Ả ƯƠ
Ề Ể Ọ Ữ
ƯỜ
Ở TR
NG ĐOÀN
Ụ
S GD & ĐT H I D NG THPT NGƯỢ TH
ờ Đ KI M TRA GI A KÌ II, NĂM H C 2020 – 2021 Môn: GIÁO D C CÔNG DÂN 11 Th i gian làm bài: 45 phút
***
Mã đề: 132
ớ ọ
Ệ Ắ
ệ ủ ướ ng: ng h ườ ề ụ ả ứ i dân. ườ ự ệ ề xây d ng ý th c trách nhi m cho m i ng t công tác tuyên truy n, ườ ọ i dân. ụ ụ ề ề ườ ọ i dân. H tên: ……………………………………..SBD……………..L p……… I. TR C NGHI M ươ Câu 1. Đâu là ph ườ A. Th B. Làm t ườ C. Th ườ D. Th ườ ế ề ạ i dân v các bi n pháp k ho ch hóa gia đình. ươ ự ệ ệ ự ứ ụ ọ ệ r i cho ng i đây c a chính sách dân s ? ườ ng c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ọ ệ ng xuyên giáo d c, tuyên truy n, xây d ng ý th c trách nhi m cho m i ng ố i dân. ng xuyên giáo d c, tuyên truy n, giáo d c cho m i ng ng xuyên giáo d c, tuyên truy n cho m i ng ờ ơ ố ộ Câu 2. Cán b chuyên trách dân s xã A phát t ướ ướ ng nào d Vi c làm này th c hi n ph ng h ề ố ủ ụ ườ ố ố ề i dân v dân s . t công tác thông tin, tuyên truy n, giáo d c cho ng ườ ế ủ
ự ể t c a ng ạ ng công tác lãnh đ o và qu n lí nhà n ố. ạ ườ ế ệ ướ ố ớ c đ i v i dân s ệ ự i dân ch đ ng tham gia th c hi n k ho ch hóa gia đình. ủ ả i dân. ả ủ ộ ể ệ Câu 3. N i dung nào sau đây không th hi n b n ch t c a n n dân ch XHCN? ủ ộ ấ ủ ề ầ ủ
A. Làm t B. Nâng cao s hi u bi ườ C. Tăng c ề ạ D. T o đi u ki n cho ng ộ ấ ề
ủ ủ
ấ ấ ả ả ề ả A. L y ch nghĩ Mác Lê nin làm n n t ng tinh th n c a xã h i. ộ B. N n dân ch c a nhân dân lao đ ng. ấ ủ C. Mang b n ch t c a giai c p công nhân. ấ ủ D. Mang b n ch t c a giai c p nông dân.
c th c t ạ v tình tr ng phá thai ệ ướ ộ ệ ở ổ ị ấ ượ c nh ng con s đ y trăn tr và đau lòng đã cho chúng ta th y đ ướ t Nam là n c có t l t n o phá thai cao nh t ự ế ề ỉ ệ ạ ụ ữ ế ậ ươ ấ ng pháp ệ ố ươ ướ ệ ổ ọ ng h ườ ứ ố ầ ữ Câu 4. Tr ặ ạ t Nam đ c bi i Vi đáng báo đ ng t ự ạ ướ Đông Nam Á. Tr ạ ệ tránh thai hi n đ i". Vi c làm này là đang th c hi n t c quan tâm, đ u t i dân. ả ướ ố c th c tr ng đó, Báo Ph n T ch c bu i t a đàm "Giúp ph n ti p c n ph ố ng gì c a chính sách dân s ? ự ể t c a ng ạ ng công tác lãnh đ o và qu n lí. ầ ư t công tác thông tin, tuyên truy n. ấ ủ ề ệ A. Nhà n C. Làm t ả ủ ể ủ t ph ế ủ B. Nâng cao s hi u bi ườ D. Tăng c ộ m y n i dung: ở tu i v thành niên. Vi ụ ữ ổ ứ ự đúng m c. ề ệ ở ấ Câu 5. B n ch t c a n n dân ch bi u hi n
B. 5 . C. 4. D. 6 .
A. 3. ộ ế ố
ủ ể ề
Câu 6. M t y u t
ể ỉ ươ ỉ ươ ế ng.
ủ ỉ ậ A. Dân ch , k lu t, k c ỉ ậ ậ C. Pháp lu t, k lu t. ữ ự ệ ệ ệ ộ ộ ự không th thi u đ xây d ng n n dân ch XHCN là: ậ ng. B. Pháp lu t và k c ỉ ậ ỉ ươ ậ ng. D. Pháp lu t, k lu t, k c ủ ề ướ ự c pháp quy n xã h i ch nghĩa vi xây d ng nhà n t Nam
Câu 7. M t trong nh ng vi c th c hi n tham gia ủ c a công dân là
ạ ộ ạ ộ i c ng đ ng. ộ ồ ạ ị ươ i đ a ph ng. ươ ng. ạ ộ ậ ả ả
ự ủ ả ng. Vi c làm c a anh H i: ọ Câu 8. Anh K kinh doanh th c ph m đã th i nh ng hóa ch t đ c h i ra môi tr ườ ứ ng s c kh e c a ng ệ ườ i dân ệ ế ả ế ng ạ A. tham gia các ho t đ ng sinh ho t văn hóa t ồ ả B. tham gia đoàn thanh niên c ng s n H Chí Minh t ộ ở ị C. tham gia các ho t đ ng xã h i đ a ph ậ ế ự D. tham gia th o lu n góp ý ki n xây d ng các văn b n pháp lu t quan tr ng. ấ ộ ạ ườ ả ữ ẩ ỏ ủ ưở Ả ấ ủ B. nh h i dân ắ ề ả ạ ườ D. Vi ph m nguyên t c v b o v tài nguyên, môi ườ Ả ưở A. nh h ng đ n s n xu t c a ng ạ C. Xâm ph m đ n môi tr ng ủ ướ ổ ứ ứ ộ ự ch c xây d ng c a Nhà n ề c pháp quy n XHCN ệ tr Câu 9. Ho t đ ng nào sau đây không thu c ch c năng t Vi ạ ộ ? ướ ậ ồ ẫ ấ ố ỹ t Nam A. H ng d n k thu t tr ng gi ng cà chua năng su t cao.
Trang 130.01/3 -
ộ ế ủ ư ệ ễ ị ườ ố ế ự ẹ ạ i đua xe đ p vì môi tr ạ ng xanh s ch đ p. ướ ướ ố ủ ố ộ ổ B. Phát đ ng tháng an toàn v sinh lao đ ng và phòng ch ng cháy n . ấ ạ C. Làm th t b i âm m u di n bi n hòa bình c a các th l c thù đ ch. ả ổ ứ D. T ch c gi ơ ờ c u ng c a nhà ra ch i lúc đi u ng n c, An nhìn th y Nam và Tùng đang r a tay d ướ ủ ườ ử i vòi n ng nào c a chính sách TNMT: ng h
Câu 10. Gi tr
ệ ệ ử ụ ế ợ ườ c. ử ụ ợ ướ ả ng công tác qu n lí c a nhà n ướ c. ề ng xuyên giáo d c, tuyên truy n cho m i ng i dân. ướ ấ ươ ự ng. Nam và Tùng đã không th c hi n đúng ph t ki m tài nguyên thiên nhiên. A. Khai thác, s d ng h p lí, ti ủ B. Tăng c C. Không s d ng h p lí tài nguyên n D. Th ườ ế ừ ọ ả ắ ố ẹ ủ ề ố ể ệ ộ t đ p c a dân t c, th hi n: ườ ụ Câu 11. K th a và phát huy nh ng truy n th ng, b n s c t ủ ữ ướ ộ ủ c. ả ắ
A. Tính nhân dân c a nhà n c. ộ C. Tính dân t c và tính nhân dân.
ướ B. Tính dân t c c a nhà n ộ D. B n s c văn hóa dân t c. ể ữ ướ ủ c c a dân, do dân, vì dân là? ọ ả ặ ủ ắ ơ ả ộ
Câu 12. M t trong nh ng nguyên t c c b n đ xây d ng nhà n c qu n lí m i m t c a xã h i.
ướ ề ự ộ A. Nhà n C. Quy n l c thu c v nhân dân. ộ ọ ủ ớ ự B. Nhân dân làm ch .ủ ề ự ậ D. Quy n l c t p trung vào nhà n ị ướ ứ
ạ ề ế c. ề ự ố ổ ọ ả ớ ế ấ ố ố ề ch c liên hoan d p cu i năm vào th 7. Nhi u ý ki n tán ng lên đ bu i khác. Cu i bu i h p c l p đã có s th ng nh t tìm ệ ổ ứ ổ ứ ủ ổ ưở ệ ủ ủ ậ ệ
C. Dân ch tr c ti p.
ủ ạ D. Dân ch đ i di n.
ộ ề Câu 13. T i cu c h p c a l p 11M bàn v vi c t ể ầ ạ ớ thành, nhi u ý ki n yêu c u b n l p tr ợ ể ra bu i liên hoan h p lí. Đây là bi u hi n c a hình th c dân ch nào? ế A. Dân ch gián ti p. Câu 14. N i dung nào sau đây là ch c năng c a Nhà n ứ ườ ầ ề ủ ự ế ề c pháp quy n XHCN? ợ ủ ầ ớ
B. Dân ch t p trung. ủ i c m quy n.
ả ả i ích c a t ng l p trí th c. ị ộ ứ ậ ự an toàn xã h i. ướ B. B o đ m l D. B o đ m an ninh chính tr và tr t t ủ ả i ích c a đ ng viên. ụ ậ ẩ
ả ủ i ích c a ng ả ợ ệ ủ ề c khôi ph c và phát tri n các ngành ngh truy n th ng, đ y m nh phong trào l p nghi p c a ế ạ ướ ả ủ ươ ề ố ệ i quy t vi c làm nào d ể ng chính sách gi i đây? ủ ộ ệ ợ ả A. B o v l ả ả C. B o đ m l ướ Câu 15. Nhà n ộ thanh niên là n i dung c a ph ạ ẩ ẩ ng h ộ ế ậ ự ề do ngành ngh . ẩ ả ị ử ụ ả ồ
ủ ứ ủ ế ế ể
ữ ồ ủ ệ ế ướ ướ ấ A. Đ y m nh xu t kh u lao đ ng. B. Khuy n khích làm giàu theo pháp lu t, t ụ ấ C. Thúc đ y s n xu t và d ch v . ố ệ D. S d ng có hi u qu ngu n v n. Câu 16. Dân ch gián ti plà hình th c dân ch thông qua nh ng qui ch , thi ……………….. quy t đ nh các công vi c chung c a c ng đ ng, c a Nhà n ệ ế ế ị ữ ườ ạ ặ ữ ầ ủ ộ i đ i di n thay m t mình. t ch đ nhân dân c là B. b u ra nh ng ng ự ườ ạ ầ ữ ườ ạ ệ ặ ữ ầ ườ ạ ệ i đ i di n thay m t mình. i đ i di n. ọ A. l a ch n nh ng ng ệ i đ i di n cho mình. C. b u ra nh ng ng
D. b u ra nh ng ng
ự ướ ủ ề ộ ượ ể ệ ở ạ ộ c pháp quy n xã h i ch nghĩa đ c th hi n ho t đ ng nào sau
Câu 17. Anh B tham gia xây d ng nhà n đây?
ụ ệ ự ườ ng. ộ
B. Tích c c tham gia b o v môi tr D. Tham gia các ho t đ ng xã h i.
t. ậ ị ở ượ ả sân v n đ ng nhà văn hóa đ đ m b o ả c chăn th trâu, bò ẫ ượ ể ả ệ ủ ở ườ ộ ủ A. Quyên góp ng h lũ l ự ả C. Góp ý vào các d th o lu t. ự Câu 18. Thôn X xây d ng quy đ nh: Không đ môi tr ộ ể đó. Đây là bi u hi n c a: ng xanh, s ch đ p. Tuy nhiên trâu bò v n đ
ệ
ự ệ ạ ớ
ả ạ ộ ậ ả c chăn th hàng ngày ủ ậ B. Dân ch t p trung. ủ ạ D. Dân ch đ i di n. ườ ệ BG th ế ế ạ ố ị ấ ắ ộ ở ng xuyên th c hi n giao ban v i cán chuyên ắ ướ ệ ề ố i đây trong chính sách dân s ? ự ể ậ ộ ế ủ t c a ng ộ
ế Câu 19. Trung tâm Dân s K ho ch hóa gia đình huy n trách các xã, th tr n đ c p nh t thông tin, n m b t tình hình bi n d ng v dân s k ho ch hóa gia đình ơ ở c s . Vi c làm này th hi n n i dung nào d i dân. ố. ả ng công tác lãnh đ o , qu n lí đ i v i công tác dân s ố. ố ớ ề ề ố . ạ ẹ ủ ự ế A. Dân ch tr c ti p. ứ ủ C. Dân ch hình th c. ố ể ậ ể ệ ườ A. Nâng cao s hi u bi ủ B. Nâng cao vai trò c a cán b dân s ườ ạ C. Tăng c ố t công tác thông tin, tuyên truy n v dân s D. Làm t
Trang 130.01/3 -
ế ủ ề ứ ở ữ ủ ủ ự ộ ơ ở c a n n dân ch xã h i ch nghĩa d a trên hình th c s h u nào sau đây v t ề ư ệ ả li u s n
Câu 20. C s kinh t xu t?ấ
ủ
B. Ti u chể
ư ữ C. T h u.
D. Cá th .ể
ề ả ấ ủ c pháp quy n XHCN mang b n ch t c a ộ
Câu 21. Nhà n ấ ấ
ấ ầ ộ
A. Công h u.ữ ướ A. giai c p công nhân. C. giai c p công nhân và giai c p nông dân.
ướ
Câu 22. Hành vi nào d ổ ứ ấ
ấ B. giai c p công nhân và nhân dân lao đ ng. ứ ớ D. t ng l p trí th c trong xã h i. ủ ự ế ườ ng. ch c l y ý ki n nhân dân v vi c s d ng loa ph Ứ ử ạ i đây ế ộ ồ ứ ả không ph i là hình th c dân ch tr c ti p? ề ệ ử ụ ườ ng. ể ố ộ ự ể ạ ạ ậ ặ ậ
A. Xã t B. ng c đ i bi u H i đ ng nhân dân ph C. Đ i bi u Qu c h i thay m t nhân dân tham gia xây d ng các đ o lu t. D. Nhân dân tham gia th o lu n, góp ý ki n s a đ i Hi n pháp. ệ ộ
ả ờ ề ị ườ ướ ề ệ ọ ế ế ử ổ ư ấ ướ v n h ng nghi p v đ nh h ng ngh nghi p cho h c ườ ự ệ ng THPT A đã th c hi n chính sách nào sau đây?
ệ ệ ế i quy t vi c làm. ệ ọ
ng THPT A m i cán b trung tâm t Câu 23. Tr ớ ậ sinh l p 12. V y tr A. Chính sách xã h i.ộ B. Chính sách vi c làm . C. Gi D. H ng nghi p cho h c sinh. ả ả ộ ệ ự ể ệ
ủ t Nam. ệ ả ướ ổ ứ ả ứ t Nam. ủ c và công dân. ứ ủ ệ
Câu 24. T ch c và xây d ng, b o đ m th c hi n các chính sách xã h i, th hi n: ệ ề c pháp quy n XHCN Vi ề c pháp quy n XHCN Vi ướ c XHCN Vi
ự ướ ấ ủ A. B n ch t c a nhà n ướ B. Ch c năng c a nhà n ệ C. Trách nhi m c a nhà n ướ D. Ch c năng c a nhà n ệ ả ả ườ ng c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ng h ng?
Câu 25. Đâu không ph i là ph ườ
ướ c. ướ ủ ạ ể ự ệ ọ ườ i dân. ề ả ạ ng công tác lãnh đ o và qu n lí. t Nam. ươ ủ ả A. Tăng c ng công tác qu n lí c a nhà n ệ ệ ụ B. Áp d ng công ngh hi n đ i đ khai thác. ứ ụ ườ ng xuyên giáo d c, tuyên truy n xây d ng ý th c trách nhi m cho m i ng C. Th ườ D. Tăng c ưở ứ ế ị ệ ầ ế ự ệ t b đi n không c n thi t là th c hi n chính ườ ắ t đèn và thi ng nào sau đây? ng h ấ Câu 26. H ng ng Gi sách tài nguyên và b o v môi tr ệ ứ ọ ọ
ế ợ
ườ ọ ớ ượ ườ ng. Nhà tr ng đã ệ ng THPT Đoàn Th ướ ự t ki m tài nguyên thiên nhiên. ộ ng cũng có l p lao đ ng d n v sinh sân tr ả ộ ờ trái đ t, các h gia đình đã t ở ươ ả ướ ệ ph ng ườ ứ ả ng. A. Nâng cao ý th c b o v môi tr B. Coi tr ng công tác nghiên c u khoa h c. ệ C. Nâng cao trách nhi m công dân. ử ụ D. Khai thác, s d ng h p lí, ti ườ ng h
Câu 27. Ngày nàoTr ươ ệ ố th c hi n t
t ph ả ệ ng nào c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ừ ườ ả ồ ệ ườ ệ ng. ng, b o t n thiên nhiên. ặ ủ ễ ướ c. ả ng công tác qu n lí c a nhà n ọ ử ụ ệ
t ki m tài nguyên thiên nhiên. ướ ợ ướ ệ ề c pháp quy n XHCN Vi t Nam? ệ ợ ề ọ i ích và nguy n v ng c a nhân dân. ả ậ ướ ướ ướ ướ ả ủ ủ ộ A. Ch đ ng phòng ng a, ngăn ch n ô nhi m, c i thi n môi tr ườ B. Tăng c ứ ọ C. Coi tr ng công tác nghiên c u khoa h c. ế D. Khai thác, s d ng h p lí, ti không đúng khi nói v nhà n i đây ủ ậ c c a nhân dân, do nhân dân qu n lí và ban hành pháp lu t c c a nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân l p nên c do nhân dân tham gia qu n lí. ẳ ị Câu 28. Kh ng đ nh nào d ể ệ c ta th hi n ý chí, l A. Nhà n ướ ủ c ta là Nhà n B. Nhà n ướ ủ c ta là Nhà n C. Nhà n ướ c ta là nhà n D. Nhà n Ự Ậ
ể ễ ấ ượ ạ ặ ắ ộ ế c n n ch t phá r ng, săn b t đ ng v t quý hi m. N c th i,
ừ ữ ả ừ ướ ấ ẩ ậ ầ ả ị ễ ỡ II. T LU N Câu 29(2đ). Chúng ta có th d dàng th y đ ị ế thành th đ n nông thôn, t khí th i t ả c th i b nhi m d u m , hóa ch t t y ừ ướ ệ , n nh ng khu công nghi p
Trang 130.01/3 -
ấ ở ữ , m i ọ n iơ , m i lúc ơ nh ng n i công c n ợ ệ ộ g, khu ch , b nh
ườ
ề ậ ề
ế ỗ ườ ướ ự ộ ầ c n hành đ ng nh th nào đ b o v môi tr
ế ủ ư ế ấ ng? ị ề ứ ả ọ ệ ở ả c thành th và nông thôn. B n thân
ạ ệ ể ạ ệ ơ ộ ươ ầ ử ổ ẳ ề ệ ở ọ ồ. Rác th i xu t hi n ả r a..đ u đ th ng ra sông, h ọ .... cũng là n i trú ng c a rác. ệ ụ ủ ơ vi n, tr ng h c ư ấ a. Thông tin trên đ c p đ n v n đ gì? Hãy đ a ra ý ki n c a mình khi đ c thông tin trên? ể ả c th c tr ng đó m i chúng ta b. Tr ệ ế Câu 30 (1đ). Hi n nay tình tr ng thi u vi c làm v n là v n đ b c xúc em c n làm gì đ có c h i vi c làm trong t ẫ ng lai?
Ế H T
Trang 130.01/3 -
Ả ƯƠ
Ề Ể Ọ Ữ
ƯỜ
Ở TR
NG ĐOÀN
Ụ
S GD & ĐT H I D NG THPT NGƯỢ TH
ờ Đ KI M TRA GI A KÌ II, NĂM H C 2020 – 2021 Môn: GIÁO D C CÔNG DÂN 11 Th i gian làm bài: 45 phút
***
Mã đề: 209
ớ ọ
Ệ Ắ
ề ườ ế ạ i dân v các bi n pháp k ho ch hóa gia đình. ệ ệ ươ ờ ơ ướ ố ệ r i cho ng i đây c a chính sách dân s ? ủ ướ ố ớ c đ i v i dân s ố. ế ủ H tên: ……………………………………..SBD……………..L p……… I. TR C NGHI M ộ Câu 1. Cán b chuyên trách dân s xã A phát t ng nào d Vi c làm này th c hi n ph ả i dân. ụ ề ủ ộ ườ ệ ự i dân ch đ ng tham gia th c hi n k ho ch hóa gia đình. ố ướ ự ng h ạ ườ ng công tác lãnh đ o và qu n lí nhà n A. Tăng c ự ể t c a ng B. Nâng cao s hi u bi C. Làm t ạ D. T o đi u ki n cho ng ệ ủ ụ ậ
ể ướ ề ả ủ ng chính sách gi ng h ươ ộ ạ ẩ ẩ B. S d ng có hi u qu ngu n v n. ố ị ế do ngành ngh . ệ ẩ ả ượ ấ ể ệ ở ự ề ộ ề c pháp quy n xã h i ch nghĩa đ ho t đ ng nào sau
ườ ề ố ườ ố i dân v dân s . t công tác thông tin, tuyên truy n, giáo d c cho ng ạ ế ề ệ ạ ẩ ố ề ướ c khôi ph c và phát tri n các ngành ngh truy n th ng, đ y m nh phong trào l p nghi p c a Câu 2. Nhà n ướ ế ệ ộ i đây? thanh niên là n i dung c a ph i quy t vi c làm nào d ồ ả ử ụ ấ A. Đ y m nh xu t kh u lao đ ng. ụ ậ ự D. Thúc đ y s n xu t và d ch v . C. Khuy n khích làm giàu theo pháp lu t, t ạ ộ ủ ướ Câu 3. Anh B tham gia xây d ng nhà n c th hi n đây? ộ ủ ụ ự ả ả ậ ệ ự ườ t. ng.
B. Góp ý vào các d th o lu t. D. Tích c c tham gia b o v môi tr
ạ ộ A. Tham gia các ho t đ ng xã h i. ộ C. Quyên góp ng h lũ l ề ả ấ ủ c pháp quy n XHCN mang b n ch t c a ộ ướ Câu 4. Nhà n ấ ấ
A. giai c p công nhân và nhân dân lao đ ng. C. giai c p công nhân và giai c p nông dân.
ấ ạ ộ ệ ự ớ
ấ B. giai c p công nhân. ứ ớ ầ D. t ng l p trí th c trong xã h i. ườ ệ BG th ế ộ ố ị ấ ế ạ ắ ng xuyên th c hi n giao ban v i cán chuyên ở ố ể ậ ể ệ ề ố i đây trong chính sách dân s ? ệ ườ ắ ướ ố ớ ậ ộ ạ ự ể ế ủ ườ ả ng công tác lãnh đ o , qu n lí đ i v i công tác dân s t c a ng i ố. B. Nâng cao s hi u bi
ề ề ố ộ ố . ướ ố ướ ử ủ ờ ủ ra ch i lúc đi u ng n ố. D. Làm t c, An nhìn th y Nam và Tùng đang r a tay d ướ ườ ủ ế Câu 5. Trung tâm Dân s K ho ch hóa gia đình huy n trách các xã, th tr n đ c p nh t thông tin, n m b t tình hình bi n d ng v dân s k ho ch hóa gia đình ơ ở c s . Vi c làm này th hi n n i dung nào d A. Tăng c dân. C. Nâng cao vai trò c a cán b dân s ướ ơ Câu 6. Gi ự tr t công tác thông tin, tuyên truy n v dân s c u ng c a nhà i vòi n ng nào c a chính sách TNMT: ng h ườ ệ ủ ử ụ ợ ả ng công tác qu n lí c a nhà n c. ướ ề ườ ườ ng xuyên giáo d c, tuyên truy n cho m i ng ế ử ụ ọ i dân. t ki m tài nguyên thiên nhiên. ấ ố ươ ng. Nam và Tùng đã không th c hi n đúng ph ướ A. Tăng c c. B. Không s d ng h p lí tài nguyên n C. Th D. Khai thác, s d ng h p lí, ti ạ ộ ệ ộ ứ ổ ứ ủ ướ ự ch c xây d ng c a Nhà n ề c pháp quy n XHCN ệ ụ ợ Câu 7. Ho t đ ng nào sau đây không thu c ch c năng t Vi ả ườ ạ i đua xe đ p vì môi tr ạ ng xanh s ch đ p. ộ ệ ễ ủ ị ư ậ ồ ế ố ấ t Nam ẹ ổ ứ A. T ch c gi ố ộ ổ B. Phát đ ng tháng an toàn v sinh lao đ ng và phòng ch ng cháy n . ế ự ấ ạ C. Làm th t b i âm m u di n bi n hòa bình c a các th l c thù đ ch. ẫ D. H ng d n k thu t tr ng gi ng cà chua năng su t cao. ủ ự ế ả
ỹ ướ ướ Câu 8. Hành vi nào d ể Ứ ử ạ ườ ứ không ph i là hình th c dân ch tr c ti p? ng. ề ệ ử ụ ộ ồ ế ổ ứ ấ ườ ng. ch c l y ý ki n nhân dân v vi c s d ng loa ph ự ể ố ộ ặ ạ ậ i đây A. ng c đ i bi u H i đ ng nhân dân ph B. Xã t ạ C. Đ i bi u Qu c h i thay m t nhân dân tham gia xây d ng các đ o lu t.
Trang 130.01/3 -
ế ậ
D. Nhân dân tham gia th o lu n, góp ý ki n s a đ i Hi n pháp. ướ
ế ử ổ ự ả ệ ữ ự ệ ộ ủ ề ộ ệ xây d ng nhà n c pháp quy n xã h i ch nghĩa vi t Nam
Câu 9. M t trong nh ng vi c th c hi n tham gia ủ c a công dân là
ồ ạ ạ ộ ả ạ ộ ậ ọ ế ộ i c ng đ ng. ả ạ ị ậ ươ ng. i đ a ph ạ ộ ươ ng. ự ế ề ạ v tình tr ng phá thai ấ ượ c nh ng con s đ y trăn tr và đau lòng đã cho chúng ta th y đ ướ ướ ộ ệ t Nam là n c có t l t n o phá thai cao nh t c th c t ỉ ệ ạ ụ ữ ế ậ ươ ấ ng pháp ố ầ ặ t Nam đ c bi ự ạ ệ ệ ố ủ ữ Câu 10. Tr ạ i Vi đáng báo đ ng t ướ Đông Nam Á. Tr ạ tránh thai hi n đ i". Vi c làm này là đang th c hi n t
ự ể ườ
A. tham gia các ho t đ ng sinh ho t văn hóa t ự B. tham gia th o lu n góp ý ki n xây d ng các văn b n pháp lu t quan tr ng. ả ồ C. tham gia đoàn thanh niên c ng s n H Chí Minh t ộ ở ị đ a ph D. tham gia các ho t đ ng xã h i ở ệ ở ổ ị tu i v thành niên. Vi ụ ữ ổ ứ ự ề i dân.
ệ ổ ọ ng h ướ ườ ướ ệ c th c tr ng đó, Báo Ph n T ch c bu i t a đàm "Giúp ph n ti p c n ph ố ướ ng gì c a chính sách dân s ? ứ ầ ư đúng m c. c quan tâm, đ u t ả ạ ng công tác lãnh đ o và qu n lí. ề c pháp quy n XHCN Vi t Nam? ươ t ph B. Nhà n D. Tăng c không đúng khi nói v nhà n ậ ả t c a ng i đây ướ ủ ướ ủ ướ ả ướ ướ ướ ướ ợ ề c c a nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân l p nên ậ c c a nhân dân, do nhân dân qu n lí và ban hành pháp lu t c do nhân dân tham gia qu n lí. ủ ệ ọ i ích và nguy n v ng c a nhân dân. ệ ố A. Làm t C. Nâng cao s hi u bi ẳ Câu 11. Kh ng đ nh nào d A. Nhà n B. Nhà n C. Nhà n D. Nhà n ị ượ ả ở sân v n đ ng nhà văn hóa đ đ m b o ạ ườ ả c chăn th trâu, bò ẫ ượ ể ả ệ ủ ở ng xanh, s ch đ p. Tuy nhiên trâu bò v n đ t công tác thông tin, tuyên truy n. ế ủ ướ ị c ta là Nhà n c ta là Nhà n c ta là nhà n ể ệ c ta th hi n ý chí, l ự Câu 12. Thôn X xây d ng quy đ nh: Không đ môi tr
ế ủ ề ứ ở ữ ủ ộ ộ ậ ể ả c chăn th hàng ngày đó. Đây là bi u hi n c a: ệ ủ ạ B. Dân ch đ i di n. ủ ậ D. Dân ch t p trung. ự ủ c a n n dân ch xã h i ch nghĩa d a trên hình th c s h u nào sau đây v t ề ư ệ li u ẹ ứ ủ A. Dân ch hình th c. ủ ự ế C. Dân ch tr c ti p. ơ ở Câu 13. C s kinh t ấ ả s n xu t? ủ ể C. Ti u ch . ộ ọ ủ ớ ị ố
A. Công h u.ữ ạ ề
ế
D. Cá th .ể ề ứ ự ố
ổ ọ ả ớ ế ấ ố ư ữ B. T h u. ề ch c liên hoan d p cu i năm vào th 7. Nhi u ý ki n tán ưở ng lên đ bu i khác. Cu i bu i h p c l p đã có s th ng nh t tìm ệ ủ ủ ế ệ ổ ứ Câu 14. T i cu c h p c a l p 11M bàn v vi c t ổ ể ầ ạ ớ thành, nhi u ý ki n yêu c u b n l p tr ứ ể ợ ra bu i liên hoan h p lí. Đây là bi u hi n c a hình th c dân ch nào? ủ ạ B. Dân ch đ i di n. ủ ủ ậ ổ A. Dân ch gián ti p. C. Dân ch t p trung.
D. Dân ch tr c ti p. ấ ủ ề
ệ ủ ự ế ủ ộ ả
ả ấ ề ủ ủ ộ ấ ả ủ ấ ộ
ể ệ Câu 15. N i dung nào sau đây không th hi n b n ch t c a n n dân ch XHCN? ấ ủ A. Mang b n ch t c a giai c p nông dân. B. N n dân ch c a nhân dân lao đ ng. ấ ủ C. Mang b n ch t c a giai c p công nhân. D. L y ch nghĩ Mác Lê nin làm n n t ng tinh th n c a xã h i. ủ ể ệ ở ấ ả ầ ủ ộ m y n i dung: ề ả Câu 16. B n ch t c a n n dân ch bi u hi n ấ ủ ề A. 3.
D. 4.
B. 5 . C. 6 . ố
ả ắ ố ẹ ủ ế ừ ề ộ t đ p c a dân t c, th hi n:
Câu 17. K th a và phát huy nh ng truy n th ng, b n s c t
ữ ướ ủ ộ ủ ể ệ c.
ủ ủ ế ể ế
ả ắ ữ ồ ủ ộ ủ ệ ữ ặ ầ ầ ự ầ ữ ữ ệ ệ ữ ệ
ướ B. Tính dân t c c a nhà n ộ D. B n s c văn hóa dân t c. ế t ch đ nhân dân ướ c là ườ ạ ệ i đ i di n thay m t mình. ườ ạ i đ i di n. ể ệ ộ
Câu 19. T ch c và xây d ng, b o đ m th c hi n các chính sách xã h i, th hi n:
ệ t Nam. ế ế ị A. b u ra nh ng ng C. b u ra nh ng ng ổ ứ ứ ứ ủ ủ ệ t Nam. ủ ệ ả ặ ự ả ả ệ c XHCN Vi ề c pháp quy n XHCN Vi ướ c và công dân. ề c pháp quy n XHCN Vi t Nam.
A. Tính nhân dân c a nhà n c. ộ C. Tính dân t c và tính nhân dân. ứ Câu 18. Dân ch gián ti p.là hình th c dân ch thông qua nh ng qui ch , thi ……………….. quy t đ nh các công vi c chung c a c ng đ ng, c a Nhà n ọ ườ ạ B. l a ch n nh ng ng i đ i di n cho mình. ườ ạ D. b u ra nh ng ng i đ i di n thay m t mình. ự ướ A. Ch c năng c a nhà n ướ B. Ch c năng c a nhà n ệ C. Trách nhi m c a nhà n ướ ấ ủ D. B n ch t c a nhà n
Trang 130.01/3 -
ế ị ệ ầ ế ự ệ ưở ứ t b đi n không c n thi t là th c hi n chính ườ ắ t đèn và thi ng nào sau đây? ng h ấ Câu 20. H ng ng Gi sách tài nguyên và b o v môi tr ệ ợ ọ ọ
ộ ờ trái đ t, các h gia đình đã t ở ươ ả ướ ệ ph ng ườ ứ ả ng. A. Nâng cao ý th c b o v môi tr ệ ế ử ụ t ki m tài nguyên thiên nhiên. B. Khai thác, s d ng h p lí, ti ứ C. Coi tr ng công tác nghiên c u khoa h c. ệ D. Nâng cao trách nhi m công dân. ấ ộ ạ ườ ủ ệ ả ữ ng. Vi c làm c a anh H i:
Câu 21. Anh K kinh doanh th c ph m đã th i nh ng hóa ch t đ c h i ra môi tr
ả i dân ế ả ứ ườ i dân ườ ng ế
ề ị ệ ướ ề ệ ọ ườ ệ ng ộ ườ ư ấ ướ v n h ng nghi p v đ nh h ng ngh nghi p cho h c ẩ ự ưở Ả ấ ủ A. nh h ng đ n s n xu t c a ng ỏ ủ ưở Ả B. nh h ng s c kh e c a ng ắ ề ả ạ C. Vi ph m nguyên t c v b o v tài nguyên, môi tr ạ ườ D. Xâm ph m đ n môi tr ờ ng THPT A m i cán b trung tâm t ậ ự ệ ệ ườ ng THPT A đã th c hi n chính sách nào sau đây? ệ ế i quy t vi c làm.
B. Chính sách vi c làm . ọ ướ
ệ
D. H ng nghi p cho h c sinh.
ề ể ủ
Câu 23. M t y u t
ng. ể ỉ ươ ỉ ươ ế ng. ng.
Câu 22. Tr ớ sinh l p 12. V y tr ả A. Gi C. Chính sách xã h i.ộ ộ ế ố ủ ỉ ậ A. Dân ch , k lu t, k c ỉ ậ ậ C. Pháp lu t, k lu t, k c ữ
c c a dân, do dân, vì dân là?
Câu 24. M t trong nh ng nguyên t c c b n đ xây d ng nhà n
ắ ơ ả ướ ọ ể c. ộ
ả ệ ườ ộ ề ả ng? ự không th thi u đ xây d ng n n dân ch XHCN là: ỉ ươ ậ B. Pháp lu t và k c ậ ỉ ậ D. Pháp lu t, k lu t. ự ướ ủ B. Nhân dân làm ch .ủ ề ự D. Quy n l c thu c v nhân dân. ng c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ộ ề ự ậ A. Quy n l c t p trung vào nhà n ặ ủ ả C. Nhà n ng h ướ Câu 25. Đâu không ph i là ph
ướ ướ ạ ể ủ ọ ệ ứ ụ ườ i dân. ề ả ng công tác lãnh đ o và qu n lí. c qu n lí m i m t c a xã h i. ủ ươ ụ ệ ệ A. Áp d ng công ngh hi n đ i đ khai thác. ả ườ c. ng công tác qu n lí c a nhà n B. Tăng c ự ườ ng xuyên giáo d c, tuyên truy n xây d ng ý th c trách nhi m cho m i ng C. Th ườ D. Tăng c ộ ướ ề c pháp quy n XHCN? ị ệ ợ ườ ủ i ích c a ng i ả B. B o v l
ợ ứ ả ả ợ ớ
D. B o đ m l
i ích c a t ng l p trí th c. ọ ượ ườ ớ ườ ng. Nhà tr ng đã ự ng THPT Đoàn Th ướ ườ ệ ạ ủ ứ Câu 26. N i dung nào sau đây là ch c năng c a Nhà n ả ộ ậ ự ả A. B o đ m an ninh chính tr và tr t t an toàn xã h i. ề ầ c m quy n. ả ả C. B o đ m l Câu 27. Ngày nàoTr ươ ệ ố th c hi n t t ph ng. ủ ả i ích c a đ ng viên. ườ ng h ử ụ ệ ợ ừ ả ồ ườ ệ ặ ả ng, b o t n thiên nhiên.
ướ ủ
ọ ả ng công tác qu n lí c a nhà n ủ ươ ướ ườ ng h ng: ủ ầ ộ ệ ng cũng có l p lao đ ng d n v sinh sân tr ủ ả ng nào c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ế A. Khai thác, s d ng h p lí, ti t ki m tài nguyên thiên nhiên. ủ ộ ễ B. Ch đ ng phòng ng a, ngăn ch n ô nhi m, c i thi n môi tr ọ ứ C. Coi tr ng công tác nghiên c u khoa h c. ườ D. Tăng c Câu 28. Đâu là ph ả ọ ườ ọ i dân. c. ng c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ụ i dân. ụ ệ ụ ề ề ề ườ ứ i dân. ệ ụ ự ọ ứ ườ ự ọ ề xây d ng ý th c trách nhi m cho m i ng t công tác tuyên truy n, i dân. ườ A. Th ườ B. Th ườ C. Th D. Làm t Ự Ậ
ấ ượ ạ ể ễ ế ặ ắ ộ c n n ch t phá r ng, săn b t đ ng v t quý hi m. N c th i,
ậ ầ ễ ả c th i b nhi m d u m , hóa ch t t y
ả ị ở ữ ấ ừ ướ ệ , n , m i ọ n iơ , m i lúc ướ ỡ ấ ẩ ợ ệ ộ g, khu ch , b nh ơ nh ng n i công c n
ườ
ề ậ ề
ế ủ ư ế ọ ệ ể ả ế ỗ ướ ườ ự ạ ộ ệ ườ ng xuyên giáo d c, tuyên truy n, giáo d c cho m i ng ng xuyên giáo d c, tuyên truy n, xây d ng ý th c trách nhi m cho m i ng ng xuyên giáo d c, tuyên truy n cho m i ng ố II. T LU N Câu 29(2đ). Chúng ta có th d dàng th y đ ả ừ ị ế ừ ữ thành th đ n nông thôn, t khí th i t nh ng khu công nghi p ử ổ ẳ ề ệ ở ọ ồ. Rác th i xu t hi n ả r a..đ u đ th ng ra sông, h ệ ụ ủ ơ ọ .... cũng là n i trú ng c a rác. ng h c vi n, tr ư ấ a. Thông tin trên đ c p đ n v n đ gì? Hãy đ a ra ý ki n c a mình khi đ c thông tin trên? b. Tr ầ c n hành đ ng nh th nào đ b o v môi tr c th c tr ng đó m i chúng ta ng?
Trang 130.01/3 -
ề ứ ấ ở ả ả ị c thành th và nông thôn. B n thân
ạ ệ ơ ộ ệ ể ươ ầ ệ ế Câu 30 (1đ). Hi n nay tình tr ng thi u vi c làm v n là v n đ b c xúc em c n làm gì đ có c h i vi c làm trong t ẫ ng lai?
Ế H T
Trang 130.01/3 -
Ề Ể Ọ Ữ
Ở S GD & ĐT H I D ƯỜ
Ả ƯƠ ĐOÀN TH
NG THPT
NG NGƯỢ
TR
Ụ
***
ờ Đ KI M TRA GI A KÌ II, NĂM H C 2020 – 2021 Môn: GIÁO D C CÔNG DÂN 11 Th i gian làm bài: 45 phút Mã đề: 357
ớ ọ
Ệ Ắ
ướ ề c pháp quy n XHCN?
ứ ủ ườ ầ i c m quy n. ị ộ ề ậ ự an toàn xã h i.
ệ ợ ả ả ả ợ ợ ớ H tên: ……………………………………..SBD……………..L p……… I. TR C NGHI M ộ Câu 1. N i dung nào sau đây là ch c năng c a Nhà n ủ ả A. B o v l i ích c a ng ả B. B o đ m an ninh chính tr và tr t t ả C. B o đ m l ả D. B o đ m l ủ ả i ích c a đ ng viên. ủ ầ i ích c a t ng l p trí th c. ị ượ ả ậ sân v n đ ng nhà văn hóa đ đ m b o ườ ể ả ệ ủ ở ứ ự Câu 2. Thôn X xây d ng quy đ nh: Không đ môi tr ng xanh, s ch đ p. Tuy nhiên trâu bò v n đ
ế ủ ề ứ ở ữ ề ư ệ ủ ự ủ ộ ộ ả ở c chăn th trâu, bò ể ả ẫ ượ c chăn th hàng ngày đó. Đây là bi u hi n c a: ệ ủ ạ B. Dân ch đ i di n. ứ ủ D. Dân ch hình th c. c a n n dân ch xã h i ch nghĩa d a trên hình th c s h u nào sau đây v t li u ẹ ạ ủ ự ế A. Dân ch tr c ti p. ủ ậ C. Dân ch t p trung. ơ ở Câu 3. C s kinh t ấ ả s n xu t?
C. Công h u.ữ
ư ữ A. T h u. ấ ộ ạ ườ ủ ả ự ủ ể D. Ti u ch . ệ ng. Vi c làm c a anh H i:
Câu 4. Anh K kinh doanh th c ph m đã th i nh ng hóa ch t đ c h i ra môi tr
ả ữ i dân ườ i dân ế ả ứ ế ườ ng ệ ạ ườ
B. Cá th .ể ẩ Ả ưở ấ ủ A. nh h ng đ n s n xu t c a ng ỏ ủ Ả ưở ng s c kh e c a ng B. nh h ườ ạ C. Xâm ph m đ n môi tr ắ ề ả D. Vi ph m nguyên t c v b o v tài nguyên, môi tr ướ
ủ ươ ng: ng h ng c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ng ả ọ ề ụ ườ ự ườ ườ i dân. ọ i dân. t công tác tuyên truy n, ề xây d ng ý th c trách nhi m cho m i ng ườ ọ ệ ụ ụ ụ ứ ọ ự ệ i dân. ứ
Câu 5. Đâu là ph ườ A. Th B. Làm t ườ C. Th ườ D. Th
ớ ườ ườ ườ ng THPT Đoàn Th i dân. ng. Nhà tr ng đã ự ướ ệ ng xuyên giáo d c, tuyên truy n, giáo d c cho m i ng ố ề ng xuyên giáo d c, tuyên truy n cho m i ng ề ng xuyên giáo d c, tuyên truy n, xây d ng ý th c trách nhi m cho m i ng ộ ượ ng cũng có l p lao đ ng d n v sinh sân tr ả
Câu 6. Ngày nàoTr ươ ệ ố th c hi n t
t ph ườ ng h ả ệ ễ ủ ộ ườ ả ồ ọ ệ ườ ng. ng, b o t n thiên nhiên. ử ụ ặ ệ ệ ng nào c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ừ ợ
ủ c. ướ ệ ẳ ọ ả ng công tác qu n lí c a nhà n i đây ề c pháp quy n XHCN Vi t Nam?
Câu 7. Kh ng đ nh nào d
ệ ợ ề ọ i ích và nguy n v ng c a nhân dân. ả ậ ả ủ A. Ch đ ng phòng ng a, ngăn ch n ô nhi m, c i thi n môi tr ế B. Khai thác, s d ng h p lí, ti t ki m tài nguyên thiên nhiên. ọ ứ C. Coi tr ng công tác nghiên c u khoa h c. ườ D. Tăng c ướ ị ướ ể ệ c ta th hi n ý chí, l ướ c ta là nhà n ướ c ta là Nhà n ướ c ta là Nhà n
A. Nhà n B. Nhà n C. Nhà n D. Nhà n
ế ừ ề ố ộ
Câu 8. K th a và phát huy nh ng truy n th ng, b n s c t
ộ ủ ủ c.
ể ệ ướ B. Tính nhân dân c a nhà n c. ộ D. Tính dân t c và tính nhân dân. ả ắ ờ ướ ử ướ ố ủ ướ không đúng khi nói v nhà n ủ ướ c do nhân dân tham gia qu n lí. ướ ủ c c a nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân l p nên ậ ướ ủ c c a nhân dân, do nhân dân qu n lí và ban hành pháp lu t ả ắ ố ẹ ủ ữ t đ p c a dân t c, th hi n: ướ A. Tính dân t c c a nhà n ộ C. B n s c văn hóa dân t c. ơ ra ch i lúc đi u ng n c u ng c a nhà ủ ệ ườ
Câu 9. Gi tr
c, An nhìn th y Nam và Tùng đang r a tay d ướ ườ ươ ọ ườ ụ ề ướ ự ng h ng xuyên giáo d c, tuyên truy n cho m i ng i vòi n ng nào c a chính sách TNMT: i dân. ấ ố ng. Nam và Tùng đã không th c hi n đúng ph A. Th
Trang 130.01/3 -
ợ ệ ế ử ụ ườ t ki m tài nguyên thiên nhiên. ủ c. ợ ử ụ ướ ả ng công tác qu n lí c a nhà n c.
B. Khai thác, s d ng h p lí, ti C. Tăng c D. Không s d ng h p lí tài nguyên n
ể ệ ệ ả ộ
ổ ứ ứ ướ ủ t Nam. ướ ả ệ t Nam. ứ ủ ệ t Nam.
ự A. Ch c năng c a nhà n ấ ủ B. B n ch t c a nhà n ướ C. Ch c năng c a nhà n ệ D. Trách nhi m c a nhà n c và công dân. ể ắ ơ ả ủ ữ ộ c c a dân, do dân, vì dân là? ướ ự ả Câu 10. T ch c và xây d ng, b o đ m th c hi n các chính sách xã h i, th hi n: ề c pháp quy n XHCN Vi ệ ề c pháp quy n XHCN Vi c XHCN Vi ướ Câu 11. M t trong nh ng nguyên t c c b n đ xây d ng nhà n ướ ộ ề ọ c. ộ c qu n lí m i m t c a xã h i. ể ế ể ề ướ ủ ự ề ự ậ B. Quy n l c t p trung vào nhà n ặ ủ ả ướ D. Nhà n ủ
Câu 12. M t y u t
ỉ ươ ỉ ươ ng. ỉ ươ ng. ng. ấ ủ ề ệ ở ấ ủ ể ả
A. Nhân dân làm ch .ủ ề ự C. Quy n l c thu c v nhân dân. ộ ế ố ự không th thi u đ xây d ng n n dân ch XHCN là: ậ ậ ỉ ậ ỉ ậ B. Pháp lu t, k lu t, k c A. Pháp lu t, k lu t. ậ ủ ỉ ậ D. Pháp lu t và k c C. Dân ch , k lu t, k c ộ m y n i dung:
Câu 13. B n ch t c a n n dân ch bi u hi n
ủ ủ
ủ ộ ữ ồ ủ ệ ữ ệ ặ ườ ạ ự ầ ệ ệ ầ ầ ặ
D. 6 . ế ế ể t ch đ nhân dân ướ c là ườ ạ i đ i di n thay m t mình. i đ i di n thay m t mình.
ệ ầ ự ế ệ t là th c hi n chính ườ
A. 5 . B. 4. C. 3. ế ứ ế Câu 14. Dân ch gián ti p.là hình th c dân ch thông qua nh ng qui ch , thi ế ị ……………….. quy t đ nh các công vi c chung c a c ng đ ng, c a Nhà n ọ ườ ạ ữ B. l a ch n nh ng ng i đ i di n cho mình. A. b u ra nh ng ng ữ ườ ạ ữ D. b u ra nh ng ng i đ i di n. C. b u ra nh ng ng ộ ế ị ệ ắ ấ ờ ưở ứ trái đ t, các h gia đình đã t t đèn và thi Câu 15. H ng ng Gi t b đi n không c n thi ướ ở ươ ệ ng nào sau đây? ph sách tài nguyên và b o v môi tr
ng h
ệ ứ ả ệ ợ ườ ng. ệ t ki m tài nguyên thiên nhiên. ọ ọ ả ng A. Nâng cao trách nhi m công dân. B. Nâng cao ý th c b o v môi tr ế ử ụ C. Khai thác, s d ng h p lí, ti ứ D. Coi tr ng công tác nghiên c u khoa h c. ộ ả ủ
ộ ấ ấ ủ ề ầ ủ ấ ủ ả ấ ủ ộ ề ủ ủ ấ
ứ ố ị
ạ ề ế ố ổ ọ ả ớ ề ự ố ế ấ ề ch c liên hoan d p cu i năm vào th 7. Nhi u ý ki n tán ng lên đ bu i khác. Cu i bu i h p c l p đã có s th ng nh t tìm ưở ệ ủ
ủ ủ ậ ủ ế
ể ệ ở ướ ự ủ ộ ạ ộ c pháp quy n xã h i ch nghĩa đ c th hi n ho t đ ng nào sau
ể ệ Câu 16. N i dung nào sau đây không th hi n b n ch t c a n n dân ch XHCN? ề ả A. L y ch nghĩ Mác Lê nin làm n n t ng tinh th n c a xã h i. B. Mang b n ch t c a giai c p nông dân. C. N n dân ch c a nhân dân lao đ ng. ả ấ ủ D. Mang b n ch t c a giai c p công nhân. ệ ổ ứ ộ ọ ủ ớ Câu 17. T i cu c h p c a l p 11M bàn v vi c t ổ ạ ớ ể ầ thành, nhi u ý ki n yêu c u b n l p tr ổ ứ ể ợ ra bu i liên hoan h p lí. Đây là bi u hi n c a hình th c dân ch nào? ủ ạ ệ B. Dân ch t p trung. A. Dân ch đ i di n. ủ ự ế D. Dân ch gián ti p. C. Dân ch tr c ti p. ượ ề Câu 18. Anh B tham gia xây d ng nhà n đây? ự ệ ườ ụ ng. ả ạ ộ t. ậ
B. Tích c c tham gia b o v môi tr D. Tham gia các ho t đ ng xã h i.
ườ ự ệ BG th ộ ệ ng xuyên th c hi n giao ban v i cán ớ ạ ế ế ộ ố ộ ủ A. Quyên góp ng h lũ l ự ả C. Góp ý vào các d th o lu t. ố ạ ị ấ ắ ướ
Câu 19. Trung tâm Dân s K ho ch hóa gia đình huy n ắ chuyên trách các xã, th tr n đ c p nh t thông tin, n m b t tình hình bi n d ng v dân s k ho ch hóa gia đình
ề ố i đây trong chính sách dân s ? ự ể ậ ộ ườ c s . Vi c làm này th hi n n i dung nào d ế ủ
i dân. ả ng công tác lãnh đ o , qu n lí đ i v i công tác dân s ố. ố ớ ề ề ố . ủ ố. ộ ườ ề ế ạ i dân v các bi n pháp k ho ch hóa gia đình. ộ ố ướ ươ ự ệ ệ ủ ố ế ể ậ ể ệ ở ơ ở ệ t c a ng A. Nâng cao s hi u bi ườ ạ B. Tăng c ố C. Làm t t công tác thông tin, tuyên truy n v dân s D. Nâng cao vai trò c a cán b dân s Câu 20. Cán b chuyên trách dân s xã A phát t ướ Vi c làm này th c hi n ph ng nào d ng h ệ ờ ơ r i cho ng i đây c a chính sách dân s ?
Trang 130.01/3 -
ướ ố ớ ố. c đ i v i dân s ườ ả i dân. ủ ộ ạ ng công tác lãnh đ o và qu n lí nhà n ự ể ế ủ t c a ng ườ ệ ự i dân ch đ ng tham gia th c hi n k ho ch hóa gia đình. ụ
ự ế ề ạ v tình tr ng phá thai ườ A. Tăng c B. Nâng cao s hi u bi ệ ề ạ ế ạ C. T o đi u ki n cho ng ố ề ườ ề ố i dân v dân s . t công tác thông tin, tuyên truy n, giáo d c cho ng D. Làm t ướ ấ ượ c nh ng con s đ y trăn tr và đau lòng đã cho chúng ta th y đ ướ ộ ệ t Nam là n c có t l t n o phá thai cao nh t c th c t ỉ ệ ạ ụ ữ ế ậ ươ ấ ng pháp ố ầ ặ t Nam đ c bi ạ ự ệ ệ ố ươ ướ ệ ổ ọ ng h ự ể ườ ạ ở ệ ở ổ ị tu i v thành niên. Vi ụ ữ ổ ứ ự ả ề
ữ Câu 21. Tr ạ i Vi đáng báo đ ng t ướ Đông Nam Á. Tr ạ ệ tránh thai hi n đ i". Vi c làm này là đang th c hi n t ườ A. Tăng c ng công tác lãnh đ o và qu n lí. ố C. Làm t t công tác thông tin, tuyên truy n. ộ c th c tr ng đó, Báo Ph n T ch c bu i t a đàm "Giúp ph n ti p c n ph ố ng gì c a chính sách dân s ? t c a ng ầ ư ề i dân. ứ đúng m c. ủ ữ ự ự ệ ệ ộ ệ ủ t ph ế ủ B. Nâng cao s hi u bi ướ c quan tâm, đ u t D. Nhà n ướ xây d ng nhà n c pháp quy n xã h i ch nghĩa vi t Nam
Câu 22. M t trong nh ng vi c th c hi n tham gia ủ c a công dân là
ạ ộ ạ ộ i c ng đ ng. ồ ạ ị ươ ộ i đ a ph ng. ươ ng. ạ ộ ậ ậ ọ ạ A. tham gia các ho t đ ng sinh ho t văn hóa t ồ ả B. tham gia đoàn thanh niên c ng s n H Chí Minh t ộ ở ị C. tham gia các ho t đ ng xã h i đ a ph ự ế D. tham gia th o lu n góp ý ki n xây d ng các văn b n pháp lu t quan tr ng. ề ả
ộ ả ả ấ ủ c pháp quy n XHCN mang b n ch t c a ầ ớ ấ
ứ B. t ng l p trí th c trong xã h i. D. giai c p công nhân và nhân dân lao đ ng. ệ ề ị ướ ệ ề ọ
Câu 23. Nhà n ấ ấ ườ
ấ ộ ờ ộ ng ngh nghi p cho h c ng nghi p v đ nh h ư ấ ướ v n h ướ A. giai c p công nhân. C. giai c p công nhân và giai c p nông dân. ng THPT A m i cán b trung tâm t ậ ự ng THPT A đã th c hi n chính sách nào sau đây? ườ ệ ả ệ ướ ệ ọ i quy t vi c làm.
B. Chính sách xã h i.ộ ế D. Gi
Câu 24. Tr ệ ớ sinh l p 12. V y tr A. Chính sách vi c làm . C. H ng nghi p cho h c sinh.
ứ ộ ổ ứ ủ ướ ạ ộ ự ch c xây d ng c a Nhà n ề c pháp quy n XHCN không thu c ch c năng t ệ
Câu 25. Ho t đ ng nào sau đây Vi
ả ườ ạ i đua xe đ p vì môi tr ạ ng xanh s ch đ p. ộ ỹ ướ ấ ố ế ẫ ấ ạ
ậ ồ ư i đây
Câu 26. Hành vi nào d
? t Nam ẹ ổ ứ A. T ch c gi ổ ố ệ ộ B. Phát đ ng tháng an toàn v sinh lao đ ng và phòng ch ng cháy n . C. H ng d n k thu t tr ng gi ng cà chua năng su t cao. ế ự ủ ễ D. Làm th t b i âm m u di n bi n hòa bình c a các th l c thù đ ch. ứ không ph i là hình th c dân ch tr c ti p? ị ủ ự ế ạ ướ ố ộ ự ể ạ ậ ế ử ổ ặ ậ ế ả ổ ứ ấ ườ ch c l y ý ki n nhân dân v vi c s d ng loa ph Ứ ử ạ ườ ề ệ ử ụ ng. ế ộ ồ ươ ể ả ướ ả ệ ườ ng c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ng? ả A. Đ i bi u Qu c h i thay m t nhân dân tham gia xây d ng các đ o lu t. B. Nhân dân tham gia th o lu n, góp ý ki n s a đ i Hi n pháp. C. Xã t ng. D. ng c đ i bi u H i đ ng nhân dân ph ủ ả
Câu 27. Đâu không ph i là ph ườ
ng h ạ ạ ể ệ ề ệ ệ ụ ọ ườ i dân. ướ ủ ự c. ụ ậ ẩ
ướ ả ng công tác qu n lí c a nhà n ệ ủ ề c khôi ph c và phát tri n các ngành ngh truy n th ng, đ y m nh phong trào l p nghi p c a ế ạ ướ ủ ả ố ề ệ i quy t vi c làm nào d ể ng chính sách gi i đây? ấ ị ẩ ộ ậ ự ề do ngành ngh . ả ồ ố
ấ ượ ạ ắ ộ ể ễ ặ ế c n n ch t phá r ng, săn b t đ ng v t quý hi m. N c th i,
ừ ữ ả ừ ả ị ướ ấ ẩ ậ ầ ễ ỡ
A. Tăng c ng công tác lãnh đ o và qu n lí. ụ B. Áp d ng công ngh hi n đ i đ khai thác. ứ ườ ng xuyên giáo d c, tuyên truy n xây d ng ý th c trách nhi m cho m i ng C. Th ườ D. Tăng c ướ Câu 28. Nhà n ươ ộ thanh niên là n i dung c a ph ng h ẩ ả ụ A. Thúc đ y s n xu t và d ch v . ẩ ấ ạ B. Đ y m nh xu t kh u lao đ ng. ế C. Khuy n khích làm giàu theo pháp lu t, t ử ụ ệ D. S d ng có hi u qu ngu n v n. Ự Ậ II. T LU N Câu 29(2đ). Chúng ta có th d dàng th y đ ị ế thành th đ n nông thôn, t khí th i t
nh ng khu công nghi p ừ ướ ệ , n ả c th i b nhi m d u m , hóa ch t t y
Trang 130.01/3 -
ấ ở ữ , m i ọ n iơ , m i lúc ơ nh ng n i công c n ợ ệ ộ g, khu ch , b nh
ườ
ề ậ ề
ế ỗ ườ ướ ự ộ ầ c n hành đ ng nh th nào đ b o v môi tr
ế ủ ư ế ấ ng? ị ề ứ ả ọ ệ ở ả c thành th và nông thôn. B n thân
ạ ệ ể ạ ệ ơ ộ ươ ầ ử ổ ẳ ề ệ ở ọ ồ. Rác th i xu t hi n ả r a..đ u đ th ng ra sông, h ọ .... cũng là n i trú ng c a rác. ệ ụ ủ ơ vi n, tr ng h c ư ấ a. Thông tin trên đ c p đ n v n đ gì? Hãy đ a ra ý ki n c a mình khi đ c thông tin trên? ể ả c th c tr ng đó m i chúng ta b. Tr ệ ế Câu 30 (1đ). Hi n nay tình tr ng thi u vi c làm v n là v n đ b c xúc em c n làm gì đ có c h i vi c làm trong t ẫ ng lai?
Ế H T
Trang 130.01/3 -
Ả ƯƠ
Ề Ể Ọ Ữ
ƯỜ
Ở TR
NG ĐOÀN
Ụ
S GD & ĐT H I D NG THPT NGƯỢ TH
ờ Đ KI M TRA GI A KÌ II, NĂM H C 2020 – 2021 Môn: GIÁO D C CÔNG DÂN 11 Th i gian làm bài: 45 phút
***
Mã đề: 485
ớ ọ
Ệ Ắ
ụ ệ ủ ậ ẩ
ề ả ươ ủ ề c khôi ph c và phát tri n các ngành ngh truy n th ng, đ y m nh phong trào l p nghi p c a ế ng chính sách gi ạ ố ướ ệ i quy t vi c làm nào d i đây? H tên: ……………………………………..SBD……………..L p……… I. TR C NGHI M ướ Câu 1. Nhà n ộ thanh niên là n i dung c a ph ạ ng h ộ ẩ ẩ ậ ự ề do ngành ngh . ế ử ụ ả ồ ẩ ả ấ ị ể ướ ấ A. Đ y m nh xu t kh u lao đ ng. B. Khuy n khích làm giàu theo pháp lu t, t ố ệ C. S d ng có hi u qu ngu n v n. ụ D. Thúc đ y s n xu t và d ch v .
ề c pháp quy n XHCN?
Câu 2. N i dung nào sau đây là ch c năng c a Nhà n
ủ ầ ị ậ ự ộ an toàn xã h i. ứ ề ả ả ả ả ợ ủ ả i ích c a đ ng viên. ướ B. B o đ m an ninh chính tr và tr t t D. B o đ m l ủ ề ộ ả ả A. B o đ m l ả ệ ợ C. B o v l ộ ế ố Câu 3. M t y u t
ỉ ươ ỉ ươ ng. ng. ự ề ệ ệ ộ ủ ỉ ậ A. Dân ch , k lu t, k c ỉ ậ ậ C. Pháp lu t, k lu t. ữ ộ ủ ệ ứ ủ ớ ợ i ích c a t ng l p trí th c. ườ ầ ủ i c m quy n. i ích c a ng ự ể ế ể không th thi u đ xây d ng n n dân ch XHCN là: ậ ỉ ậ ỉ ươ B. Pháp lu t, k lu t, k c ng. ậ D. Pháp lu t và k c ướ ự xây d ng nhà n c pháp quy n xã h i ch nghĩa vi t Nam
Câu 4. M t trong nh ng vi c th c hi n tham gia ủ c a công dân là
ả i đ a ph ả ộ ế ươ ng. ậ ọ ồ ạ ị ả i c ng đ ng. ạ ộ ng. ồ A. tham gia đoàn thanh niên c ng s n H Chí Minh t ự B. tham gia th o lu n góp ý ki n xây d ng các văn b n pháp lu t quan tr ng. ạ C. tham gia các ho t đ ng sinh ho t văn hóa t ươ ộ ở ị D. tham gia các ho t đ ng xã h i ướ ả ươ ệ ả ườ ng?
ủ đ a ph ủ ng c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ng h ả ạ ng công tác lãnh đ o và qu n lí. ướ ả ng công tác qu n lí c a nhà n ệ ề ọ ườ i dân. ụ ệ ệ ậ ạ ộ ạ ộ Câu 5. Đâu không ph i là ph ườ A. Tăng c ườ c. B. Tăng c ứ ự ườ ng xuyên giáo d c, tuyên truy n xây d ng ý th c trách nhi m cho m i ng C. Th ụ D. Áp d ng công ngh hi n đ i đ khai thác. ữ ể ộ ạ ể ắ ơ ả ướ ủ c c a dân, do dân, vì dân là?
Câu 6. M t trong nh ng nguyên t c c b n đ xây d ng nhà n
ộ ề ả ọ ề ự ề ự ậ ướ
A. Nhân dân làm ch .ủ ướ C. Nhà n ả
ặ ủ ủ ể ấ ủ ề ệ ở ấ ự B. Quy n l c thu c v nhân dân. D. Quy n l c t p trung vào nhà n c. ộ m y n i dung: ộ c qu n lí m i m t c a xã h i. Câu 7. B n ch t c a n n dân ch bi u hi n
A. 4.
B. 6 . C. 3. ề
D. 5 . ạ
ế ườ i dân v các bi n pháp k ho ch hóa gia đình. ươ ự ệ ệ ố ướ ng h ệ r i cho ng i đây c a chính sách dân s ? ờ ơ ộ Câu 8. Cán b chuyên trách dân s xã A phát t ướ ng nào d Vi c làm này th c hi n ph ề ố ườ ủ ụ ố ố ề i dân v dân s . t công tác thông tin, tuyên truy n, giáo d c cho ng ườ ự ể ệ ế ủ t c a ng ườ ế đình. ạ ng công tác lãnh đ o và qu n lí nhà n ạ ố. ượ ớ ườ ườ ng THPT Đoàn Th ng. Nhà tr ng đã ự i dân. ệ ự ủ ộ i dân ch đ ng tham gia th c hi n k ho ch hóa gia ướ ố ớ ả c đ i v i dân s ọ ộ ng cũng có l p lao đ ng d n v sinh sân tr ệ ả ườ
A. Làm t B. Nâng cao s hi u bi ề ạ C. T o đi u ki n cho ng ườ D. Tăng c Câu 9. Ngày nàoTr ươ ệ ố th c hi n t
ườ ng h ệ ng nào c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ng. ọ t ph ọ ủ ộ ệ ả ặ ườ ả ồ ng, b o t n thiên nhiên. ừ ợ ử ụ ệ ủ ướ ứ A. Coi tr ng công tác nghiên c u khoa h c. ễ B. Ch đ ng phòng ng a, ngăn ch n ô nhi m, c i thi n môi tr ế t ki m tài nguyên thiên nhiên. C. Khai thác, s d ng h p lí, ti
Trang 130.01/3 -
c. ề ườ ướ ủ ả ng công tác qu n lí c a nhà n ấ ủ c pháp quy n XHCN mang b n ch t c a
ầ ấ ấ
ờ ơ ố ướ ủ ử
B. giai c p công nhân. ộ D. giai c p công nhân và nhân dân lao đ ng. ướ ố c u ng c a nhà
ườ c, An nhìn th y Nam và Tùng đang r a tay d ướ ủ
Câu 11. Gi tr
i vòi n ng nào c a chính sách TNMT: ng h ệ ệ ử ụ ế ợ ườ c. ử ụ ợ ướ ả ng công tác qu n lí c a nhà n ướ c. ề ườ ụ ng xuyên giáo d c, tuyên truy n cho m i ng ướ D. Tăng c ả Câu 10. Nhà n ấ ấ A. giai c p công nhân và giai c p nông dân. ộ ứ ớ C. t ng l p trí th c trong xã h i. ấ ướ ra ch i lúc đi u ng n ươ ự ng. Nam và Tùng đã không th c hi n đúng ph t ki m tài nguyên thiên nhiên. A. Khai thác, s d ng h p lí, ti ủ B. Tăng c C. Không s d ng h p lí tài nguyên n D. Th ế ị ệ ầ ế ự ệ t b đi n không c n thi t là th c hi n chính ả ườ ấ ưở ứ Câu 12. H ng ng Gi sách tài nguyên và b o v môi tr ng h i dân. ắ t đèn và thi ng nào sau đây? ọ ệ ợ t ki m tài nguyên thiên nhiên.
ệ ứ ả ườ ệ ọ ộ ờ trái đ t, các h gia đình đã t ở ươ ườ ướ ệ ng ph ứ ọ A. Coi tr ng công tác nghiên c u khoa h c. ế ử ụ B. Khai thác, s d ng h p lí, ti C. Nâng cao trách nhi m công dân. D. Nâng cao ý th c b o v môi tr ộ ấ ủ ề ủ ả
ề ủ ủ ấ ủ ấ ầ ủ ấ ộ ấ ủ
ng. ể ệ Câu 13. N i dung nào sau đây không th hi n b n ch t c a n n dân ch XHCN? ộ A. N n dân ch c a nhân dân lao đ ng. B. Mang b n ch t c a giai c p nông dân. ề ả C. L y ch nghĩ Mác Lê nin làm n n t ng tinh th n c a xã h i. D. Mang b n ch t c a giai c p công nhân. ố ả ủ ả ế ừ ề ể ệ ộ t đ p c a dân t c, th hi n:
Câu 14. K th a và phát huy nh ng truy n th ng, b n s c t
ả ắ ố ẹ ủ ả ắ ộ ủ c.
ấ ữ ướ c.
A. Tính nhân dân c a nhà n C. Tính dân t c c a nhà n
ự ế ề ạ v tình tr ng phá thai ệ ướ ộ ấ ượ c nh ng con s đ y trăn tr và đau lòng đã cho chúng ta th y đ ướ t t Nam là n c có t l n o phá thai cao nh t
B. B n s c văn hóa dân t c. ộ D. Tính dân t c và tính nhân dân. c th c t ỉ ệ ạ ụ ữ ế ậ
ươ ấ ng pháp ệ ố ươ ủ ạ ướ ộ ủ ố ầ ữ Câu 15. Tr ặ ạ t Nam đ c bi i Vi đáng báo đ ng t ạ ự ướ Đông Nam Á. Tr ạ ệ tránh thai hi n đ i". Vi c làm này là đang th c hi n t c quan tâm, đ u t ế ủ ả ề ự ể ườ ầ ư t c a ng ệ ướ A. Nhà n C. Nâng cao s hi u bi ệ ổ ọ c th c tr ng đó, Báo Ph n T ch c bu i t a đàm "Giúp ph n ti p c n ph ố ướ ng h ng gì c a chính sách dân s ? t ph ườ B. Tăng c ng công tác lãnh đ o và qu n lí. ố t công tác thông tin, tuyên truy n. D. Làm t ổ ứ ở ệ ở ổ ị tu i v thành niên. Vi ụ ữ ổ ứ ự ứ đúng m c. i dân. ộ ạ ộ ướ ứ ủ ự ch c xây d ng c a Nhà n ề c pháp quy n XHCN ệ
Câu 16. Ho t đ ng nào sau đây không thu c ch c năng t Vi
ấ ố ườ ả ậ ồ ỹ ạ i đua xe đ p vì môi tr ạ ng xanh s ch đ p. ộ ệ ễ ư ị
ế ủ ề ứ ở ữ ủ ủ ơ ở ộ ề ư ệ ả li u s n
t Nam ướ ẫ A. H ng d n k thu t tr ng gi ng cà chua năng su t cao. ẹ ổ ứ B. T ch c gi ố ộ ổ C. Phát đ ng tháng an toàn v sinh lao đ ng và phòng ch ng cháy n . ế ự ế ấ ạ D. Làm th t b i âm m u di n bi n hòa bình c a các th l c thù đ ch. ự ủ c a n n dân ch xã h i ch nghĩa d a trên hình th c s h u nào sau đây v t Câu 17. C s kinh t xu t?ấ
ủ ể A. Ti u ch . ủ ượ ướ ạ ộ ư ữ C. T h u. ộ ề c pháp quy n xã h i ch nghĩa đ
D. Công h u.ữ ể ệ ở c th hi n
ho t đ ng nào sau
B. Cá th .ể ự Câu 18. Anh B tham gia xây d ng nhà n đây?
ậ ủ ụ ộ ộ t. ệ
A. Góp ý vào các d th o lu t. C. Tham gia các ho t đ ng xã h i.
ự ả ạ ộ ướ ự ướ ườ ệ
B. Quyên góp ng h lũ l ả D. Tích c c tham gia b o v môi tr ề c pháp quy n XHCN Vi
ng. t Nam? i đây ệ ợ ề ọ i ích và nguy n v ng c a nhân dân. ả ậ ướ ướ ủ ướ ủ ướ ướ ướ ướ ả không đúng khi nói v nhà n ủ c do nhân dân tham gia qu n lí. c c a nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân l p nên ậ c c a nhân dân, do nhân dân qu n lí và ban hành pháp lu t ẳ ị Câu 19. Kh ng đ nh nào d ể ệ c ta th hi n ý chí, l A. Nhà n c ta là nhà n B. Nhà n c ta là Nhà n C. Nhà n c ta là Nhà n D. Nhà n
Trang 130.01/3 -
ủ ươ ệ ả ng h ng c a chính sách tài nguyên và b o v môi tr ườ ọ ườ ự ướ t công tác tuyên truy n, ng: ề xây d ng ý th c trách nhi m cho m i ng i dân. ườ ệ i dân. ứ ọ ườ i dân. ứ ọ ự ụ ụ ụ ụ ọ
Câu 20. Đâu là ph A. Làm t ườ B. Th ườ C. Th ườ D. Th
ệ i dân. ậ ườ ở ượ ị ả sân v n đ ng nhà văn hóa đ đ m b o ố ng xuyên giáo d c, tuyên truy n cho m i ng ng xuyên giáo d c, tuyên truy n, xây d ng ý th c trách nhi m cho m i ng ng xuyên giáo d c, tuyên truy n, giáo d c cho m i ng ả c chăn th trâu, bò ẫ ượ ườ ể ả ệ ủ ở ề ề ề ự Câu 21. Thôn X xây d ng quy đ nh: Không đ môi tr ng xanh, s ch đ p. Tuy nhiên trâu bò v n đ ộ ể đó. Đây là bi u hi n c a:
ệ
ả c chăn th hàng ngày ủ ậ B. Dân ch t p trung. ủ ạ D. Dân ch đ i di n. ữ ế ể ứ ế t ch đ nhân dân ế ướ ủ ệ ồ ……………….. quy t đ nh các công vi c chung c a c ng đ ng, c a Nhà n ệ ủ ế ị ữ ườ ạ ự ữ ầ ặ ọ ườ ủ ủ ộ i đ i di n thay m t mình. i ạ ẹ ủ ự ế A. Dân ch tr c ti p. ứ ủ C. Dân ch hình th c. ế Câu 22. Dân ch gián ti p.là hình th c dân ch thông qua nh ng qui ch , thi c là B. b u ra nh ng ng ệ
A. l a ch n nh ng ng ặ ữ
ầ ườ ạ ệ ữ ầ ườ ạ ệ i đ i di n cho mình. i đ i di n. ạ đ i di n thay m t mình. C. b u ra nh ng ng
D. b u ra nh ng ng
ộ ờ ệ ề ệ ướ ườ ề ị ọ ư ấ ướ v n h ng nghi p v đ nh h ng ngh nghi p cho h c ệ ự ườ ng THPT A đã th c hi n chính sách nào sau đây? ệ ế
B. Gi
ệ ệ ng THPT A m i cán b trung tâm t Câu 23. Tr ậ ớ sinh l p 12. V y tr A. Chính sách xã h i.ộ ả C. H ng nghi p cho h c sinh. ọ ộ ọ ủ ớ ứ ị
ướ ạ ề ổ ọ ả ớ ề ự ố ế ấ ế ố i quy t vi c làm. D. Chính sách vi c làm . ố ề ch c liên hoan d p cu i năm vào th 7. Nhi u ý ki n tán ng lên đ bu i khác. Cu i bu i h p c l p đã có s th ng nh t tìm ưở ệ ủ ế
ệ ổ ứ ổ ứ B. Dân ch gián ti p. D. Dân ch t p trung. ủ ủ ủ ậ ườ ự ạ ệ ng xuyên th c hi n giao ban v i cán ệ BG th
Câu 24. T i cu c h p c a l p 11M bàn v vi c t ạ ớ ể ầ thành, nhi u ý ki n yêu c u b n l p tr ợ ổ ể ra bu i liên hoan h p lí. Đây là bi u hi n c a hình th c dân ch nào? ủ ạ ệ A. Dân ch đ i di n. ủ ự ế C. Dân ch tr c ti p. ố ị ấ
ớ ạ ế ế ộ ố ắ ướ
Câu 25. Trung tâm Dân s K ho ch hóa gia đình huy n ắ chuyên trách các xã, th tr n đ c p nh t thông tin, n m b t tình hình bi n d ng v dân s k ho ch hóa gia đình
ề ố i đây trong chính sách dân s ? ậ ộ ườ ự ể c s . Vi c làm này th hi n n i dung nào d ế ủ ế ể ậ ể ệ t c a ng i dân. ề ố . ề ố ớ ố. ộ ệ ở ơ ở A. Nâng cao s hi u bi ố t công tác thông tin, tuyên truy n v dân s B. Làm t ạ ườ C. Tăng c D. Nâng cao vai trò c a cán b dân s ể ệ ộ ả ng công tác lãnh đ o , qu n lí đ i v i công tác dân s ố. Câu 26. T ch c và xây d ng, b o đ m th c hi n các chính sách xã h i, th hi n: ệ t Nam. ướ ướ ủ ủ t Nam. ổ ứ ứ ứ ả ệ t Nam.
ủ ự A. Ch c năng c a nhà n B. Ch c năng c a nhà n ấ ủ ướ C. B n ch t c a nhà n ệ D. Trách nhi m c a nhà n i đây ủ ự ế ạ ự ể ạ ặ ậ ủ ướ Câu 27. Hành vi nào d ố ộ ể Ứ ử ạ ườ ng. ế ử ổ ộ ồ ả ế ậ ề ệ ử ụ ổ ứ ấ ế ch c l y ý ki n nhân dân v vi c s d ng loa ph ự ả ả ệ c XHCN Vi ề c pháp quy n XHCN Vi ề ệ c pháp quy n XHCN Vi ướ c và công dân. ứ ả không ph i là hình th c dân ch tr c ti p? A. Đ i bi u Qu c h i thay m t nhân dân tham gia xây d ng các đ o lu t. B. ng c đ i bi u H i đ ng nhân dân ph C. Nhân dân tham gia th o lu n, góp ý ki n s a đ i Hi n pháp. ng. D. Xã t ườ ấ ộ ạ ả ẩ ữ ự ườ ủ ả ng. Vi c làm c a anh H i: ườ ng ạ B. Xâm ph m đ n môi tr Ả ệ ườ ưở ứ ườ ệ ườ ng ấ ủ ng s c kh e c a ng i dân ng đ n s n xu t c a ng i dân D. nh h
ấ ượ ạ ắ ộ ể ễ ặ ế c n n ch t phá r ng, săn b t đ ng v t quý hi m. N c th i,
ậ ầ ừ ữ ả ừ ả ị ướ ấ ẩ ễ ỡ
Câu 28. Anh K kinh doanh th c ph m đã th i nh ng hóa ch t đ c h i ra môi tr ế ắ ề ả ạ A. Vi ph m nguyên t c v b o v tài nguyên, môi tr ế ả ỏ ủ ưở Ả C. nh h Ự Ậ II. T LU N Câu 29(2đ). Chúng ta có th d dàng th y đ ị ế thành th đ n nông thôn, t khí th i t
nh ng khu công nghi p ừ ướ ệ , n ả c th i b nhi m d u m , hóa ch t t y
Trang 130.01/3 -
ấ ở ữ , m i ọ n iơ , m i lúc ơ nh ng n i công c n ợ ệ ộ g, khu ch , b nh
ườ
ề ậ ề
ế ỗ ườ ướ ự ộ ầ c n hành đ ng nh th nào đ b o v môi tr
ế ủ ư ế ấ ng? ị ề ứ ả ọ ệ ở ả c thành th và nông thôn. B n thân
ạ ệ ể ạ ệ ơ ộ ươ ầ ử ổ ẳ ề ệ ở ọ ồ. Rác th i xu t hi n ả r a..đ u đ th ng ra sông, h ọ .... cũng là n i trú ng c a rác. ệ ụ ủ ơ vi n, tr ng h c ư ấ a. Thông tin trên đ c p đ n v n đ gì? Hãy đ a ra ý ki n c a mình khi đ c thông tin trên? ể ả c th c tr ng đó m i chúng ta b. Tr ệ ế Câu 30 (1đ). Hi n nay tình tr ng thi u vi c làm v n là v n đ b c xúc em c n làm gì đ có c h i vi c làm trong t ẫ ng lai?
Ế H T