
Tr ng THPT Ngô Giaườ
Tự
T : Hóa h cổ ọ
------0O0------
KI M TRA ỂGI A K IỮ Ỳ NĂM H C 2021-2022Ọ
MÔN: HÓA H C Ọ11
Th i gian làm bài: 45 phút; ờ
Mã đ 003ề
Ch ký Giám thữ ị Ch ký Giám kh oữ ả Đi mể
H và tên: ọ…………………………………………SBD: ……….…….L p: ……ớ
Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : H = 1; He = 4; C = 12; N = 14; O = 16;ế ử ố ủ ố
Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Cr = 52; Mn = 55; Fe
= 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; Ba = 137.
L u ý v i h c sinh : ư ớ ọ
- Làm bài tr c ti p trên đ thiự ế ề
- Không đc s d ng b t c tài li u nào k c b ng tu n hoànượ ử ụ ấ ứ ệ ể ả ả ầ
- Không làm bài b ng bút chì.ằ
I. TR C NGHI M (4đ):Ắ Ệ Đi n đáp án (b ng ch cái in hoa) mà em ch n vào ô ề ằ ữ ọ
sau:
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Câu 1. Khí amoniac làm giấy quỳ tím ẩm:
A. chuyển thành màu xanh. B. m tấ màu.
C. không đổi màu. D. chuyển thành màu đỏ.
Câu 2. Dung d ch ch t nào sau đây làm xanh qu tím?ị ấ ỳ
A. KCl. B. Na2SO4.C. NaOH. D. HCl.
Câu 3. Nh nậ xét nào sau đây không đúng về muối amoni ?
A. Muối amoni bền với nhiệt.
B. Tất c các ảmuối amoni tan trong nước.
C. Mu i amoni không b n trong môi tr ng ki mố ề ườ ề .
D. Các muối amoni đuề là ch tấ điện li mạnh
Câu 4. Cho m gam Mg vào 0,5 lít dung d chị HNO3 a (mol/l) v a đ,ừ ủ sau khi phản
ngứ kết thúc thu đcượ 0,036 mol N2 (đktc) là ch t khí duy nh t vàấ ấ dung d chị X
ch aứ 6,25m gam muối. Giá tr ịc aủ a g n nhầ ất v iớ giá tr nịào sau đây ?
A. 1,16. B. 0,86. C. 0,96. D. 0,72.
Trang 1/5 - Mã đ 003ề