Ề Ọ TR NG THPT KRÔNG NÔ Ổ Ử Ị
ệ Ọ Đ THI H C KÌ I NĂM H C 2017 2018 MÔN: GDCD L P 12Ớ ờ Th i gian làm bài: 50 phút ắ (40 câu tr c nghi m) Ứ
ƯỜ T S Đ A GDCD 0 Ề Đ CHÍNH TH C ọ
ọ ớ
Mã đ thiề 132
H , tên h c sinh:................................................…………..................................... L p: ..........…………......................S báo danh..........…………..........…………
ệ
ố (Thí sinh không đ
ượ ử ụ c s d ng tài li u) ậ ạ ả không ph iả là văn b n quy ph m pháp lu t?
ị
ị ị ậ ậ ủ ọ B. Quy đ nh c a dòng h . ủ ủ D. Ngh đ nh c a Chính ph .
ả Câu 1: Văn b n nào sau đây A. Lu t Hành chính. ệ C. Lu t Doanh nghi p. ơ ủ ề ẩ
ậ ể ụ ụ ể ủ ướ ặ ế ị ứ ấ ứ ệ ị ề ứ ự ệ ổ ổ ứ ộ Câu 2: Các c quan, công ch c nhà n c có th m quy n căn c vào quy đ nh c a pháp lu t đ ra các quy t đ nh làm phát sinh, ch m d t ho c thay đ i vi c th c hi n các quy n, nghĩa v c th c a cá nhân, t ch c là n i dung c a khái ni m nào sau đây? ử ụ ậ A. Thi hành pháp lu t.ậ ậ ụ ậ C. Áp d ng pháp lu t. D. S d ng pháp lu t.
ữ ậ ộ Câu 3: M t trong nh ng đ c tr ng c b n c a pháp lu t là ị ự ệ ậ ệ ủ ủ B. Tuân th pháp lu t. ặ ư ẽ ề ặ ơ ả ủ ứ i h n v ph m vi th c hi n pháp lu t.
ứ ự ạ ề ổ ế ý th c. ặ A. Tính xác đ nh ch t ch v m t hình th c. ự ệ nguy n, t C. Tính t ớ ạ B. Tính gi ạ D. Tính vi ph m ph bi n.
ả ẳ ồ ệ Câu 4: Bình đ ng trong quan h tài s n riêng gi a v và ch ng đ ườ ậ ắ ộ
ữ ợ ả ế ủ ả ạ ọ
ả ả ồ ả
ề i ch ng m i có quy n có tài s n riêng. ề ớ ượ ả c quy n có tài s n riêng. ể ượ c hi u là ả ả i có tài s n riêng b t bu c ph i nh p tài s n đó vào tài s n chung. A. ng ợ ồ B. v , ch ng ph i tôn tr ng và không xâm ph m đ n tài s n riêng c a nhau. ỉ ườ C. ch ng ồ ợ D. v , ch ng không đ
ậ ệ ạ ộ ụ ữ ủ ị
ở ự ộ ố
ch c.
ổ ứ ổ ứ ợ ủ ủ ổ ứ ợ ợ ợ ổ ứ ch c. ch c. ch c. ậ Câu 5: Th c hi n pháp lu t là quá trình ho t đ ng có m c đích, làm cho nh ng quy đ nh c a pháp lu t đi vào cu c s ng, tr thành hành vi ứ ủ A. h p th c c a các cá nhân, t ủ C. h p pháp c a các cá nhân, t
ượ ả ợ ủ ấ ả B. phù h p c a các cá nhân, t D. h p lí c a các cá nhân, t ậ ề t c các văn b n pháp lu t đ u ph i phù h p, không đ ế c trái Hi n pháp th ể ặ ả ậ
ẽ ề ặ ộ ẽ ề ặ ặ ặ ị ị ộ Câu 6: N i dung c a t ủ ư ệ hi n đ c tr ng nào sau đây c a pháp lu t? ắ ề ự ộ A. Tính quy n l c, b t bu c chung. ổ ế ạ C. Tính quy ph m ph bi n.
ượ ườ ướ ậ ộ ộ
i lao đ ng có trình đ chuyên môn k thu t cao đ ạ ấ ướ ệ ề B. Tính xác đ nh ch t ch v m t n i dung. ứ D. Tính xác đ nh ch t ch v m t hình th c. ườ ử ụ ỹ Câu 7: Ng i s d ng lao ộ ư đ ng u đãi, t o đi u ki n đ phát huy tài năng làm l c thì c và ng c nhà n ệ i cho doanh nghi p và cho đ t n ấ ả ị ử ụ ợ ộ
ử ụ ử ụ ấ ấ
ị ể ị ị ử ụ ấ ộ ể ẳ A. ph i b coi là b t bình đ ng trong s d ng lao đ ng. ộ ẳ B. không b coi là b t bình đ ng trong s d ng lao đ ng. ộ ẳ C. có th b coi là b t bình đ ng trong s d ng lao đ ng. ẳ D. nên b coi là b t bình đ ng trong s d ng lao đ ng.
ụ ệ ặ ổ ứ ả ậ ị ch c ph i gánh ch u h u qu b t l ả ấ ợ i
Câu 8: Trách nhi m pháp lí là nghĩa v mà các cá nhân ho c t ừ t ậ ủ ạ
ậ ủ ự ệ ậ ủ ủ ợ hành vi A. vi ph m pháp lu t c a mình. C. th c hi n pháp lu t c a mình. B. trái pháp lu t c a mình. D. h p pháp c a mình.
ộ
ưỡ ễ ng. nghi. D. sinh ho t.ạ
ạ ộ A. ho t đ ng. ẳ C. l ợ ượ ể ồ c hi u là v , ch ng Câu 10: Bình đ ng gi a v và ch ng đ
ạ ả
ố ớ ề ọ ụ ụ ọ ặ ứ Câu 9: Tôn giáo là m t hình th c B. tín ng ữ ợ ồ ứ ấ ả ọ ả A. ph i chia đôi t t c m i th . ứ ề ấ ả ọ ả ằ B. ph i b ng nhau v t t c m i th . ề C. có nghĩa v và quy n ngang nhau đ i v i m i lo i tài s n. ề D. có nghĩa v và quy n ngang nhau v m i m t trong gia đình.
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 132
ố ệ ữ ậ
ậ ị ạ ứ ể ể ệ ặ ả Câu 11: Trong m i quan h gi a pháp lu t và đ o đ c thì pháp lu t có vai trò là ng ti n đ c thù đ th hi n và b o v các giá tr đ o đ c.
ạ ứ ệ ự ạ ứ ủ ệ ế ị
ộ
ươ ơ ở ơ ở ể ươ ạ ị ạ ứ ủ ẩ ể ạ ỏ ự ặ ệ A. ph ẩ ộ B. c s quy t đ nh các chu n m c đ o đ c c a xã h i. ạ ứ ủ ự C. c s đ xây d ng các chu n m c, các quy ph m đ o đ c c a xã h i. ộ ng ti n đ c thù đ lo i b các giá tr đ o đ c c a xã h i. D. ph
ủ ữ ủ ộ ữ ệ ậ ụ ch c th c hi n đ y đ nh ng nghĩa v , ch đ ng làm nh ng gì mà pháp lu t ự ủ ầ ệ ị ổ ứ Câu 12: Các cá nhân, t ộ ả quy đ nh ph i làm là n i dung c a khái ni m nào sau đây? ậ ử ụ ụ A. S d ng pháp lu t. C. Thi hành pháp lu t.ậ ậ ủ D. Tuân th pháp lu t.
ữ ượ Câu 13: Bình đ ng gi a các tôn giáo đ ẳ ộ ậ B. Áp d ng pháp lu t. ể c hi u là ườ ườ ẫ ặ ả ọ i thu c các tôn giáo khác nhau, ng i có tôn giáo ho c không có tôn giáo ph i tôn tr ng l n A. ng nhau. ườ ụ ả i có tôn giáo không ph i làm nghĩa v công dân nh ng i không theo tôn giáo nào.
ượ ế ộ
ầ ủ ề ợ ườ i có tôn giáo không đ ượ ưở c h ư ườ ớ c k t hôn v i nhau. ư ườ i nh ng ng đ y đ các quy n l ấ i không theo b t kì tôn giáo B. ng C. Công dân thu c các tôn giáo khác nhau không đ D. ng
ườ ươ ệ ị i nào có hành vi đánh ng i gây th
ự
nào. ườ Câu 14: Ng ự ỉ ậ A. dân s và hành chính. ự C. k lu t và hình s . ả ẹ ng tích nh thì ph i ch u trách nhi m ự B. dân s và hình s . D. hành chính và hình s .ự
ự ủ ế ẩ
Câu 15: Hành vi xâm ph m đ n danh d , nhân ph m c a công dân thì ậ ạ ứ ể ị ứ ệ ỉ
ạ ứ ậ ậ ỉ ạ ự A. có th b truy c u trách nhi m hình s . C. ch trái đ o đ c, không trái pháp lu t. B. ch trái pháp lu t, không trái đ o đ c. ạ D. không vi ph m pháp lu t.
ủ ự ế ọ ề Câu 16: M i hành vi xâm ph m đ n danh d , nhân ph m c a công dân đ u ậ ừ
ạ ứ ừ
ừ ừ ỉ ỉ ạ ứ
ề ự ả ổ ề ổ
ướ p tài s n) r T(16 tu i) cùng th c hi n hành vi c ư ệ ỉ ạ ị ị ặ ướ ủ p ạ ng tích n ng cho anh K, nh ng B b ph t 18 năm tù còn T thì ch b ph t 5 năm ả ề ẩ ạ A. v a không trái đ o đ c, v a không trái pháp lu t. ậ ạ ứ B. v a trái đ o đ c, v a trái pháp lu t. ạ ứ ậ C. ch trái pháp lu t, không trái đ o đ c. ậ D. ch trái đ o đ c, không trái pháp lu t. Câu 17: B (18 tu i, đã có 1 ti n án v hành vi c ươ tài s n và gây đã th tù, đi u này th hi n s ẳ ệ ụ ẳ
ủ ệ ấ ẳ ể ệ ự ề A. bình đ ng v nghĩa v pháp lí. ề C. b t bình đ ng v trách nhi m pháp lí.
ộ ề B. bình đ ng v trách nhi m pháp lí. ằ D. không công b ng c a Tòa án. ụ ướ ộ ệ ườ i có hành vi xâm ph m các quan h lao đ ng, công v nhà n ậ c do pháp lu t lao đ ng, ị ả ậ
ệ ỉ ậ C. k lu t D. hình s .ự A. hành chính.
ườ ị ạ ự i b b o l c.
ườ ị ạ ự ạ Câu 18: Ng ệ ả pháp lu t hành chính b o v thì ph i ch u trách nhi m B. dân s .ự ng là hành vi ủ i nhân thân c a ng i b b o l c.
ườ ị ạ ự ủ ạ i b b o l c.
ạ ự ọ ườ Câu 19: B o l c h c đ ớ ạ A. không xâm ph m t ả ủ ớ ạ B. xâm ph m t i tài s n c a ng ậ ạ C. không vi ph m pháp lu t. ớ D. xâm ph m t i nhân thân c a ng ả ữ ầ ủ ấ ầ ộ ớ i ích c a các giai c p, t ng l p khác nhau trong xã h i th ể ệ ấ ủ ả
ợ Câu 20: Vi c ph n ánh nh ng nhu c u, l ậ ướ ệ i đây c a pháp lu t? hi n b n ch t nào d B. Xã h i.ộ A. Giai c p.ấ C. Dân t c.ộ D. Tôn giáo.
ề ợ ợ ủ i h p pháp c a con.
ệ ộ ẹ ả ng, chăm sóc, b o v quy n l t đ i x gi a con ru t, con nuôi, con riêng, con chung.
ể ả ữ ệ ệ ậ
ề Câu 21: Cha m có quy n ưỡ ệ ố ử ữ ấ ệ ố ử ữ t đ i x gi a con trai, con gái. A. nuôi d B. phân bi ầ C. yêu c u con làm b t kì vi c gì, k c nh ng vi c làm trái pháp lu t. D. phân bi
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 132
ế ừ ệ ự ọ , t ể ổ ứ ch c khi tham gia vào các quan h kinh t ệ ọ ệ ế ụ ệ ề ứ ổ ứ ẳ ủ ủ ề ấ ậ ộ ị ề ị ọ vi c l a ch n ngành ngh , đ a Câu 22: M i cá nhân, t ự ự ch c kinh doanh, đ n vi c th c hi n quy n và nghĩa v trong đi m kinh doanh, l a ch n hình th c t ệ ả quá trình s n xu t kinh doanh đ u bình đ ng theo quy đ nh c a pháp lu t là n i dung c a khái ni m nào sau đây? ộ
ẳ ẳ ệ ế ợ ề ồ ẳ ẳ B. Bình đ ng trong lao đ ng. ế D. Bình đ ng trong kinh doanh.
ụ ư ộ ự A. Bình đ ng trong th c hi n quy n lao đ ng. C. Bình đ ng trong giao k t h p đ ng kinh t . ộ ư ệ ư ng quy n và nghĩa v nh nhau, nh ng ề ưở ộ ấ ề ề ụ ị ề Câu 23: Trong cùng m t đi u ki n nh nhau, công dân h ụ m c đ s d ng các quy n và nghĩa v đó đ n đâu ph thu c r t nhi u vào ỗ
ở ườ ụ ỗ i.
ả ế ườ i. ấ ủ i.
ệ ỗ ả ườ ủ ườ ề ệ ả ỗ i.
ẳ Câu 24: Các dân t c Vi ỉ ượ ề ế ụ ượ t Nam đ u bình đ ng v văn hóa, giáo d c đ ế ượ ộ ữ ế ứ ộ ử ụ ộ ủ ị ả A. kh năng và đ a v xã h i c a m i ng ậ ề B. s thích, m c đích và đi u ki n v t ch t c a m i ng ế ủ C. hoàn c nh, năng khi u c a m i ng D. kh năng, đi u ki n và hoàn c nh c a m i ng ề ệ ổ c dùng ti ng ph thông, không đ ể c hi u là c dùng ti ng nói, ch vi ủ t riêng c a dân ộ ở A. các dân t c ch đ
ố ớ ề ế ộ ủ t riêng c a mình.
ế i Kinh m i có quy n dùng ti ng nói, ch vi
ữ ế t c a mình. ế ớ ế ớ ổ ề ộ ữ ế ộ ủ ủ t riêng c a c a dân t c ộ t c mình. ỉ B. ch các dân t c đa s m i có quy n dùng ti ng nói, ch vi ữ ế ủ ề ỉ ườ C. ch ng D. cùng v i ti ng ph thông, các dân t c có quy n dùng ti ng nói, ch vi
ạ ớ
mình. Câu 25: Xâm ph m t ổ ố ổ ườ ỏ ủ ỏ ủ
ứ i tính m ng, s c kh e c a ng ạ ạ ế ạ ế ạ ư ạ ổ
ố ố ặ ặ i khác là hành vi ườ i khác. ườ i khác. ườ ủ ườ ỏ ủ ỏ ủ ứ ứ ạ ế ạ ứ ổ i khác. i khác.
ạ A. do c ý làm t n h i đ n tính m ng và s c kh e c a ng B. do vô ý làm t n h i đ n tính m ng và s c kh e c a ng ả C. c ý ho c vô ý nh ng ph i làm t n h i đ n tính m ng c a ng ạ ế D. c ý ho c vô ý làm t n h i đ n tính m ng và s c kh e c a ng ệ ổ ế ướ ự ố ớ ữ ả ị i 16 tu i ph i ch u trách nhi m hình s đ i v i nh ng
ổ ệ ọ
ệ
ặ ặ ố ấ ọ ọ t nghiêm tr ng do vô ý. ọ ặ ố ệ t nghiêm tr ng.
ườ ừ ủ i t ấ ạ ạ ạ ạ t nghiêm tr ng do c ý ho c vô ý. ặ ặ ọ ộ ộ ộ ộ ọ ố đ 14 tu i đ n d ặ ặ i ph m r t nghiêm tr ng ho c đ c bi ọ i ph m nghiêm tr ng ho c đ c bi ọ i ph m r t nghiêm tr ng do c ý ho c đ c bi ặ ấ i ph m nghiêm tr ng ho c r t nghiêm tr ng do c ý. Câu 26: Ng A. t B. t C. t D. t
ơ ấ ỏ ư ớ ừ ướ tr c nên A dù b i r t gi i nh ng đã không ứ ườ ấ ệ ẫ ợ ỉ ậ ố Câu 27: Khi th y C r t xu ng ao và kêu c u, do ghét C t ị ử ế ứ c u, d n đ n vi c C b t ng h p này, A vong. Trong tr ự ạ
ự ự ạ ạ B. đã vi ph m dân s và k lu t. ự D. đã vi ph m dân s và hình s .
ắ ử ự B. các quy t c x s chung. ắ ử ự D. các quy t c x s .
ườ i là hành vi
i khác. ỏ ủ ủ ẩ ạ ạ ạ ườ ườ i khác. i khác.
A. đã vi ph m dân s và hành chính. ậ ạ C. không vi ph m pháp lu t. ệ ố ậ Câu 28: Pháp lu t là h th ng ự ạ ứ ẩ A. các chu n m c đ o đ c. ạ ứ ạ C. các quy ph m đ o đ c. ế Câu 29: Hành vi vô ý làm ch t ng ậ ạ A. không vi ph m pháp lu t. ớ ườ ể ủ i thân th c a ng B. xâm ph m t ạ ớ ứ i tính m ng và s c kh e c a ng C. xâm ph m t ự ớ i danh d và nhân ph m c a ng D. xâm ph m t ẳ ượ ề ệ ể ấ ạ ậ ề c hi u là b t kì công dân nào vi ph m pháp lu t đ u
Câu 30: Bình đ ng v trách nhi m pháp lí là đ ph iả ị ạ ư
ự ư ư ệ ị ị ử ị ử ủ ậ ị A. b ph t tù nh nhau. C. ch u trách nhi m hình s nh nhau.
ườ ườ ng h p nào sau đây? Câu 31: Ai cũng có quy n b t ng
ế ủ ộ ườ B. b x lí nh nhau. D. b x lí theo quy đ nh c a pháp lu t. ắ ợ i trong tr ặ ả i qu tang ho c đang truy nã. ỗ ở ủ ặ ạ c a ng i ho c t ấ i nào đó có d u v t c a t ạ i ph m. i ch ề ộ ạ ườ ắ i ph m t A. B t ng ấ ở ườ ng B. Khi th y
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 132
ằ ườ ị ự ệ ộ ạ ấ ọ i ph m r t nghiêm tr ng.
ộ ộ ẩ i nào đó đang chu n b th c hi n t ạ ị i ph m. i nào đó đang b nghi là t ứ C. Khi có căn c cho r ng ng ườ D. Khi m t ng
ấ ạ Câu 32: Có m y lo i trách nhi m pháp lí?
A. 2. C. 4. D. 5.
ệ B. 3. ặ ổ ứ ậ ch c trái pháp lu t khi
ữ ủ ả ị
ậ ả
Câu 33: Các cá nhân ho c t ấ ứ ộ ệ ệ ữ ậ ấ ậ ữ ệ ấ ả ệ A. không làm b t c m t vi c gì c . ậ B. làm nh ng vi c ph i làm theo quy đ nh c a pháp lu t. ệ ị C. không làm vi c pháp lu t quy đ nh ph i làm, làm vi c pháp lu t c m. ệ ậ ấ D. không làm nh ng vi c pháp lu t c m, làm nh ng vi c pháp lu t không c m.
ậ ề ầ ở ề ẫ ố ớ ấ ả ọ t c m i c áp d ng nhi u l n, ặ ự ủ ờ ố ụ ể ệ ượ ộ ư Câu 34: Pháp lu t là khuôn m u chung, đ ng ổ ế
ẽ ề ặ ứ ặ ọ ề ự ộ ơ nhi u n i, đ i v i t ậ ủ i, trong m i lĩnh v c c a đ i s ng xã h i th hi n đ c tr ng nào sau đây c a pháp lu t? ạ B. Tính quy ph m ph bi n. ị D. Tính xác đ nh ch t ch v m t hình th c.
ườ A. Tính quy n l c. ắ C. Tính b t bu c chung. ồ
ự ỏ ậ ậ ườ
i ch a thành niên. ộ
ữ ộ Câu 35: H p đ ng lao đ ng là s th a thu n gi a ư i s d ng lao đ ng. i tiêu dùng.
ườ ả ộ ợ ệ ườ ạ i đ i di n theo pháp lu t và ng ườ ử ụ ộ ườ i lao đ ng và ng ườ ả ườ ấ i s n xu t và ng ộ ườ ử ụ i s d ng lao đ ng và ng i qu n lí lao đ ng. A. ng B. ng C. ng D. ng
ữ ẳ Câu 36: Quy n bình đ ng gi a các tôn giáo đ
ể ượ c hi u là ộ ậ ả c pháp lu t b o h . ề ượ ợ ủ ấ ả ơ ở ậ ả ượ t c các tôn giáo đ u đ ộ c pháp lu t b o h .
ộ ơ ở ỉ ả ớ
ủ ộ ơ ở ả ề ơ ở A. các c s tôn giáo h p pháp đ B. c s tôn giáo c a t ậ C. pháp lu t ch b o h c s tôn giáo c a các tôn giáo l n. ệ ậ D. pháp lu t không có trách nhi m b o h các c s tôn giáo.
ắ ắ ồ ộ
Câu 37: Nguyên t c nào sau đây ẳ ệ nguy n, bình đ ng.
ự ự A. T do, t ự ế C. Tr c ti p.
không ph iả là nguyên t c trong giao k t h p đ ng lao đ ng? ế ợ B. Không trái pháp lu t.ậ ậ ằ D. Công b ng, bí m t. ượ ộ ộ ề ẳ
ộ ộ i.
ộ ộ ư ủ ộ ố ộ ố ệ ể ữ c hi u là Câu 38: Trong quy n bình đ ng gi a các dân t c, khái ni m "dân t c" đ ế ớ ộ ấ ả ố B. t t c các dân t c trên th gi ộ ể ố ủ D. các dân t c thi u s c a m t qu c gia. ố ủ A. các dân t c đa s c a m t qu c gia. C. m t b phân dân c c a m t qu c gia.
ậ ạ ệ ố Câu 39: Pháp lu t là h th ng các quy t c x s chung do ả ắ ử ự ằ ệ ủ ả ỗ
i. ườ i.
ứ ự ề ự ướ ướ ự ự ằ ằ ệ ệ ỗ c.
ề ự ự ệ ả ạ ả ằ ứ ự ự ườ giác c a m i ng ủ giác c a m i ng c ban hành và đ m b o th c hi n b ng ý th c t ướ c ban hành và đ m b o th c hi n b ng quy n l c nhà n ướ c. A. nhân dân t o nên và đ m b o th c hi n b ng ý th c t ả ả B. nhà n ả ả C. nhà n D. nhân dân t o nên và đ m b o th c hi n b ng quy n l c nhà n
ườ ườ ệ Câu 40: Ng ự ấ ị i ậ ủ ị ể ự ậ ể ượ ứ ề nh n th c và đi u khi n đ c i có năng l c trách nhi m pháp lí là ng A. đã đ t đ tu i nh t đ nh theo quy đ nh c a pháp lu t, có th t ạ ộ ổ ủ hành vi c a mình. ự ậ ứ
nh n th c và đi u khi n đ ả ủ ể ượ ả ủ ả ứ ự ậ ự ề ể ượ ườ ề ổ ở ng, ph i đ 18 tu i tr lên, có kh năng t c hành vi c a b n thân. nh n th c và t đi u khi n đ c hành vi
ả B. có kh năng t C. bình th ủ ả c a b n thân. ộ ộ ổ ấ ị ủ ạ ậ ị D. đã đ t m t đ tu i nh t đ nh theo quy đ nh c a pháp lu t.
Ế H T