Ụ Ạ Ề Ố Ọ Ở ƯỜ Ổ S GIÁO D C & ĐÀO T O NG THPT LÝ THÁI T TR
ờ ệ ắ Đ THI CU I KÌ II NĂM H C 20172018 SINH H C 11Ọ Th i gian làm bài:50 phút; Ngày thi: 03/5/2018 (40 câu tr c nghi m)
ố S báo danh: ................... ề Mã đ thi 209
ượ ử ụ ệ (Thí sinh không đ c s d ng tài li u) ọ ấ ứ ừ ồ ỗ ữ H , tên thí sinh:..................................................................... Câu 1: Nh ng nét hoa văn trên đ g có xu t x t ờ
ỗ ơ ấ : ắ B. Cây có vòng đ i ng n ầ ớ D. L p b n
ạ Câu 2: Hoocmôn th c v t là: ỉ ụ
ưở ủ ạ ộ ế
ủ ng c a cây. t ho t đ ng c a cây. ệ
A. Vòng năm ơ ấ ạ C. M ch g s c p và m ch rây s c p ự ậ ấ ữ ơ ấ ữ ơ ấ ữ ơ ấ ữ ơ ơ ể ự ậ ế ơ ể ự ậ ế ơ ể ự ậ ế ơ ể ự ậ ế ạ ộ ủ ế ỉ t ra ch có tác d ng kích thích sinh tr ề ụ t ra có tác d ng đi u ti ụ t ra có tác d ng kháng b nh cho cây. ụ ứ t ra ch có tác d ng c ch ho t đ ng c a cây. A. Nh ng ch t h u c do c th th c v t ti B. Nh ng ch t h u c do c th th c v t ti C. Nh ng ch t h u c do c th th c v t ti D. Nh ng ch t h u c do c th th c v t ti
ữ ữ ữ ữ ế Câu 3: Bi n thái là: ổ ấ ậ ề ấ ạ ủ ộ ặ ở ừ ề A. S thay đ i r t ít v hình thái, c u t o và v sinh lý c a đ ng v t sau khi sinh ra ho c n t ứ ậ ổ ộ ổ ề ấ ạ ộ ề ủ ộ ư B. S thay đ i đ t ng t v hình thái, c u t o nh ng không thay đ i v sinh lý c a đ ng v t sau khi tr ng ra. ư ổ ề ộ ề ủ ộ ậ
ộ ề ặ ở ừ ứ ổ ộ tr ng ra. ổ ộ ặ ở ừ ủ ộ ấ ạ ậ
ứ ưở ng s c p c a cây là:
ơ ấ ủ ề ạ ộ ưở ủ ủ ỉ ỉ ng chi u dài c a cây do ho t đ ng nguyên phân c a mô phân sinh đ nh thân và đ nh ầ cây cây hai lá m m. ạ ộ ễ ở ủ ủ ề ỉ ỉ ng chi u ngang c a cây do ho t đ ng c a mô phân sinh đ nh thân và đ nh r cây ầ ạ ộ ủ ủ ễ ỉ
ưở m t lá m m và cây hai lá m m. ưở ưở ề ạ ộ ủ ủ ề ỉ ỉ ng c a thân và r theo chi u dài do ho t đ ng c a mô phân sinh đ nh. ng chi u dài c a cây do ho t đ ng nguyên phân c a mô phân sinh đ nh thân và đ nh
ộ cây cây m t lá m m. ậ ị ự tr ng ra. ự sinh ra ho c n t ự C. S thay đ i đ t ng t v sinh lý nh ng không thay đ i v hình thái c a đ ng v t sau khi sinh ra ặ ở ừ ứ ho c n t ự D. S thay đ i đ t ng t v hình thái, c u t o và sinh lý c a đ ng v t sau khi sinh ra ho c n t tr ng ra. Câu 4: Sinh tr ự A. S tăng tr ở ễ ỉ r ch có ự B. S tăng tr ầ ộ ự C. S sinh tr ự D. S tăng tr ầ ở ễ ỉ r ch có Câu 5: Cho các nh n đ nh sau: ổ ủ ụ ộ
ở ễ ưở ủ ể ế ỉ ắ I. Cây ngày ng n và cây ngày dài ra hoa không ph thu c vào tu i c a cây và xuân hóa. II. Hoocmon ra hoa là florigen ượ ả III. Hoocmon ra hoa đ r và di chuy n đ n đ nh sinh tr c s n sinh ng c a thân làm cho cây ra hoa ộ ậ ể ả ưở ớ ng và phát tri n là hai quá trình đ c l p không nh h ng t i nhau. ậ
ưở IV. Sinh tr ị ố S nh n đ nh đúng là: A. 1 B. 4 ế ạ ắ ưở ẻ Câu 6: T i sao t m vào lúc ánh sáng y u có l ề ạ C. 3 ự ợ i cho s sinh tr ế D. 2 ể ủ ỏ ng và phát tri n c a tr nh ? ể ể ngo i làm cho ti n vitamin E bi n thành vitamin E có vai trò chuy n hoá Ca đ hình
thành x ề ế ể ể ạ ngo i làm cho ti n vitamin D bi n thành vitamin D có vai trò chuy n hoá Ca đ hình
thành x ể ể ạ ề ế ngo i làm cho ti n vitamin D bi n thành vitamin D có vai trò chuy n hoá K đ hình
thành x ạ ề ế ể ngo i làm cho ti n vitamin D bi n thành vitamin D có vai trò ôxy hoá đ hình thành ử A. Vì tia t ươ ng. ử B. Vì tia t ươ ng. ử C. Vì tia t ươ ng. ử D. Vì tia t ươ x ng.
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 209
ồ
ế bào.
ể ủ ơ ể ộ Câu 7: Phát tri n c a c th đ ng v t bao g m: ậ ậ ậ ế ớ ế ớ ưở ưở ơ t v i nhau là sinh tr t v i nhau là sinh tr ng và phân hoá t ơ ng và phát sinh hình thái các c quan và c A. Các quá trình liên quan m t thi B. Các quá trình liên quan m t thi th .ể ậ ế ớ ưở ế t v i nhau là sinh tr ng, phân hoá t bào và phát sinh hình thái ơ ậ ế ớ ế ơ t v i nhau là phân hoá t bào và phát sinh hình thái các c quan và C. Các quá trình liên quan m t thi ơ ể các c quan và c th . D. Các quá trình liên quan m t thi
ộ ậ ưở ể ng và phát tri n không qua bi n thái là:
ữ ỏ ế ấ ế ướ
ỏ ơ ể c th . Câu 8: Nh ng đ ng v t sinh tr A. Gà, th , cào cào, tôm. ọ C. Cá chép, b rùa, gián, ru i. ỗ B. Châu ch u, ch, mu i, b m. ỉ D. Cá chép, gà, th , kh . ị ồ Câu 9: Cho các nh n đ nh sau: ứ ủ ướ ộ ủ ế ả ạ t xác c a sâu b m, kìm hãm sâu bi n thành nh ng và b m. ưở ế ể ủ ưở ế ơ ậ ế ự ộ ụ I. Juvenin có tác d ng: c ch s l II. Hai lo i hooc môn ch y u nh h ng và phát tri n c a côn trùng là: Eđix n và ướ ng đ n sinh tr juvenin ơ ề ự ộ ướ ủ t xác c a sâu b m. ế ướ ướ ộ ượ c. ậ
III. Eđix n và juvenin đ u kích thích s l ừ IV. Khi th a juvenin thì sâu b m không bi n thành nh ng và b m đ ị ố S nh n đ nh đúng là: A. 2 C. 1 B. 4 D. 3
x) có b
ướ ụ ạ ấ ụ ấ ỏ đ) có b c sóng 660nm và d ng h p th ánh ạ ướ ỏ sáng đ xa (Pđ ụ ộ ệ ộ Câu 10: Tìm câu không đúng: ạ A. Phitocrom có 2 d ng: d ng h p th ánh sáng đ (P c sóng 730nm. ỉ ụ ổ ủ ộ t đ và quang B. Cây trung tính ra hoa ch ph thu c vào tu i c a cây mà không ph thu c vào nhi chu kì. ệ ộ ủ ườ t đ c a môi tr ng.
ộ ộ
ụ C. Cây cà chua ra hoa ph thu c vào nhi ụ D. Cây ngày dài ra hoa ph thu c vào quang chu kì. Câu 11: Tirôxin có tác d ng:ụ ườ ợ ổ ng quá trình sinh t ng h p prôtêin, do đó kích thích quá trình phân bào và tăng kích ươ th ng dài ra và to lên. ưở ườ ở ế t bào, kích thích quá trình sinh tr ể ng, phát tri n bình th ủ ơ ng c a c A. Tăng c ướ ế bào, làm cho x c t ể B. Kích thích chuy n hoá th .ể
ụ ở ụ ở ự ự ưở ưở ể ể ể ể ự con đ c. con cái. C. Kích thích s sinh tr D. Kích thích s sinh tr ụ ụ ưở ữ ộ
B. Auxin, Etylen, Axit abxixic. D. Auxin, Gibêrelin, êtylen. ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ự ậ Câu 12: Nh ng hoocmôn th c v t thu c nhóm kích thích sinh tr ng là: A. Auxin, Gibêrelin, xitôkinin. C. Auxin, Gibêrelin, Axit abxixic. ủ ự ụ ộ
Câu 13: Quang chu kì là s ra hoa c a cây ph thu c vào: ộ ộ
ể ủ nh h ng và phát tri n c a ng ổ ủ A. Tu i c a cây. ộ C. Đ dài đêm. ế ố ả Câu 14: Y u t ề ưở c.ướ ấ ế ự ng l n nh t đ n s sinh tr ệ ộ t đ và đ m. A. Ánh sáng và n ớ B. Nhi ớ ộ ẩ ứ ủ ậ ộ ườ i và đ ng v t là: ệ ệ D. Đi u ki n v sinh. ậ ể ủ ộ ng và phát tri n c a đ ng v t?
ưở ấ ợ ủ ườ ề ả ớ ọ i c a môi tr ng.
ợ
ệ ơ ơ
ạ ộ ượ ọ ố B. Đ dài ngày và đêm. D. Đ dài ngày. ưở C. Th c ănứ ố ớ ự Câu 15: Ý nào không đúng v i vai trò c a th c ăn đ i v i s sinh tr ệ ố ứ A. Làm tăng kh năng thích ng v i m i đi u ki n s ng b t l ấ ữ ơ ấ ể ổ B. Cung c p nguyên li u đ t ng h p các ch t h u c . ấ ạ C. Cung c p nguyên li u cho quá trình phân bào t o nên các mô, các c quan, h c quan. ấ D. Cung c p năng l ệ ệ ủ ơ ể ng cho m i ho t đ ng s ng c a c th . ụ
ướ ứ ế ế ộ
ế ộ
ơ Câu 16: Ecđix n có tác d ng: ướ ướ ủ ủ ủ ế ự ộ t xác c a sâu b m, c ch sâu bi n thành nh ng và b m. ướ t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m. ộ ướ ướ ế t xác c a sâu b m, kìm hãm sâu bi n thành nh ng và b m. ộ A. Gây l ộ B. Gây l ứ C. Gây c ch s l
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 209
ướ ộ ế ủ t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m.
ưở ướ sinh tr
ầ
ỉ
ơ ấ ng s c p? ầ cây m t lá m m và cây hai lá m m. ạ ộ ạ ộ ướ
c chi u dài c a cây. ả ề ặ ưở ở ẻ ạ ng giai đo n tr em s ẽ ế ủ ế Câu 18: N u tuy n yên s n sinh ra quá ít ho c quá nhi u hoocmôn sinh tr ả ẫ d n đ n h u qu : ể ể ặ ệ ớ
ỏ ổ ế ự ộ ứ D. Gây c ch s l ở ể ặ Câu 17: Đ c đi m nào không có ầ ộ ả ở ễ A. Di n ra c ủ ầ ễ B. Di n ra do ho t đ ng c a t ng sinh b n. ủ ễ C. Di n ra do ho t đ ng c a mô phân sinh đ nh. ề D. Làm tăng kích th ế ậ ặ ụ ặ ườ i bé nh ho c kh ng l ụ A. Các đ c đi m sinh d c ph kém phát tri n. C. Ng ồ . ạ ậ ừ ớ B. Ch m l n ho c ng ng l n, trí tu kém. ấ ả ề D. T t c đ u đúng. ự ế ứ ẩ ố ớ Câu 19: Không dùng Auxin nhân t o đ i v i nông ph m tr c ti p làm th c ăn là vì:
ả ả ả ử ụ ử ụ ử ụ
ả ộ ạ ố ớ ẽ ỹ ườ ẩ i nên tích lu trong nông ph m s gây đ c h i đ i v i ng i và gia súc.
th c v t là:
ấ ủ ủ A. Làm gi m năng su t c a cây s d ng c . ấ ủ B. Làm gi m năng su t c a cây s d ng lá. ấ ủ C. Làm gi m năng su t c a cây s d ng thân. D. Không có enzim phân gi ể ở ự ậ ổ Câu 20: Phát tri n ộ ữ ễ ể ể ủ
A. Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n qua hai quá trình liên ạ ơ ớ quan v i nhau: sinh tr ệ ế ố ủ ơ ể ưở ng và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th . ệ ở ố ế ể ể ủ ễ ổ ba quá trình liên quan B. Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n ưở ự ạ ơ ủ ơ ể ng, s phân hoá và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th . ộ ữ ớ v i nhau là: sinh tr ộ ữ ủ ễ ố C. Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n qua hai quá trình không ạ ớ ể ể ơ ể ể ộ ữ ễ ố ba quá trình không liên ệ ổ ủ ơ ể ưở ng và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th . ệ ở ổ D. Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n ơ ự ạ ớ ế liên quan v i nhau: sinh tr ủ ế ủ ơ ể ưở ng, s phân hoá và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th . ở
ấ ộ ấ ự ậ ổ
quan v i nhau: sinh tr ể ặ Câu 21: Đ c đi m nào không có ớ ồ ượ ậ ể ạ hoocmôn th c v t? ạ ế ạ
ở ộ ề ớ ậ ậ đ ng v t b c cao.
ả ứ ở ơ ộ ơ ư n i khác trong cây. ơ ể ữ A. V i n ng đ r t th p gây ra nh ng bi n đ i m nh trong c th . ỗ B. Đ c v n chuy n theo m ch g và m ch rây. ơ C. Tính chuyên hoá cao h n nhi u so v i hoocmôn D. Đ c t o ra m t n i nh ng gây ra ph n ng
ộ ẩ ươ ộ ng qua đ dài ngày và đêm.
ộ ủ ự ng ph thu c c a s ra hoa vào đ m. ộ ủ ự ng ph thu c c a s ra hoa vào t ộ ủ ự ng ph thu c c a s ra hoa vào ánh sáng. ệ ộ ộ ủ ự ng ph thu c c a s ra hoa vào nhi t đ . ả ứ ở ự ậ ể ụ ộ
ượ ạ Câu 22: Xuân hóa là: ụ ệ ượ A. Hi n t ụ ệ ượ B. Hi n t ụ ệ ượ C. Hi n t ụ ệ ượ D. Hi n t ờ Câu 23: Th i đi m ra hoa ố ượ ng lá trên thân A. S l ề C. Chi u cao c a thân th c v t 1 năm có ph n ng quang chu kì trung tính ph thu c vào: ấ ả ề B. T t c đ u đúng. ố ườ D. Đ ng kính g c ế ể ủ ưở ng và phát tri n c a đ ng v t không qua bi n thái là ki u phát tri n mà con non có:
ề ưở v i con tr ể ủ ộ ng t
ể ng thành nh ng khác v sinh lý. ớ ưở ư ể ậ ự ớ ầ ư ng thành, con non phát tri n ch a ộ ố ặ ưở ưở ng thành. ng thành.
Câu 24: Sinh tr ể ặ ặ ể ệ ặ ặ ưở
ươ ưở ả ấ ạ ươ A. Đ c đi m hình thái, c u t o t ấ ạ B. Đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý g n gi ng v i con tr ề ể hoàn thi n còn m t s đ c đi m v hình thái khác v i con tr ể ấ ạ C. Đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý khác v i con tr ấ ạ ể D. Đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý t ặ ắ i ph u m t c t ngang thân sinh tr ngoài vào trong thân là: Câu 25: Gi
ạ ầ ố ớ ớ ự ớ ng thành. v i con tr ng t ứ ấ ứ ự ừ t ng th c p theo th t ứ ấ M ch rây s c p ạ ầ M ch rây th c p ơ ấ T ng sinh m ch ạ G th ỗ ứ ẫ A. B n ầ T ng sinh b n ầ
c p ấ G s c p ỗ ơ ấ Tu .ỷ
ạ ạ ầ ầ M ch rây s c p ơ ấ M ch rây th c p ứ ấ T ng sinh m ch ạ G s ỗ ơ B. B n ầ T ng sinh b n ầ
c p ấ G th c p ỗ ứ ấ Tu .ỷ
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 209
ầ ạ ạ ầ M ch rây s c p ơ ấ M ch rây th c p ứ ấ T ng sinh m ch ạ G th ỗ ứ C. B n ầ T ng sinh b n ầ
ỗ ơ ấ Tu .ỷ
ạ ầ ầ B n ầ M ch rây s c p ạ ơ ấ M ch rây th c p ứ ấ T ng sinh m ch ạ G th ỗ ứ D. T ng sinh b n
ậ ng c a c th đ ng v t là: c p ấ G s c p ầ c p ấ G s c p ỗ ơ ấ Tu .ỷ ưở Câu 26: Sinh tr
ố ượ ủ ế c và s l ng c a t bào.
ủ ơ ể ộ ủ ố ượ ướ ủ ướ ủ ơ ể ướ ủ ơ ể ơ ng c a các c quan trong c th . ơ ể c c a các mô trong c th . ướ c c a c th do tăng kích th ơ ể ệ ơ c c a các h c quan trong c th .
ị
ạ ồ
A. Quá trình tăng kh i l B. Quá trình tăng kích th C. Quá trình tăng kích th D. Quá trình tăng kích th ậ Câu 27: Cho các nh n đ nh sau: ể ủ ộ ể ậ ẻ ứ ế ạ I. Phát tri n c a đ ng v t đ tr ng g m 2 giai đo n là giai đo n phôi thai và giai đo n h u phôi. ở ướ II. S đ phát tri n qua bi n thái hoàn toàn ạ ứ ự ướ tr ng ứ nh ng b m theo th t ậ ộ sâu : b m
ơ ồ ướ b mướ b m ộ t xác. ể ế ộ ả ủ ể i thu c ki u phát tri n không qua bi n thái. ậ
ế ể III. Phát tri n qua bi n thái không hoàn toàn c a cào cào không tr i qua quá trình l ườ ể ủ IV. Phát tri n c a ng ị ố S nh n đ nh đúng là: A. 4 C. 1 D. 3 ở : B. 2 Câu 28: Hoocmôn testosteron đ ứ ồ ế C. Tuy n yên. D. Bu ng tr ng. ưở ậ ộ t sinh tr
ự ượ
ể ng và phát tri n ch m là vì: ạ ơ ể ạ ượ ề ậ ề ể ấ ậ ổ ể ố ng đ ch ng rét. ệ ượ ả c s n sinh ra ế B. Tuy n giáp. ệ ế Câu 29: Khi tr i rét thì đ ng v t bi n nhi ể ả t gi m làm cho s chuy n hoá trong c th m nh t o nhi u năng l ộ t không đ i nh ng làm đ ng v t m t nhi u năng l ng đ duy trì thân nhi ự t nên s A. Thân nhi B. Thân nhi ơ ể ả ể A. Tinh hoàn. ờ ệ ư ệ chuy n hóa trong c th gi m. ổ ệ ơ ể ư ự ể ụ ề t không thay đ i nh ng làm cho s chuy n hoá trong c th tăng làm tiêu th nhi u
năng l ng. ơ ể ả ể ả ả ả ệ t gi m làm cho s chuy n hoá trong c th gi m, sinh s n gi m. C. Thân nhi ượ D. Thân nhi ộ ự Câu 30: Tìm câu có n i dung đúng: ở ầ ở thân cây hai lá m m, còn mô phân sinh lóng có ộ thân cây m t lá m m.
ầ ở ộ thân cây m t lá m m.
ở ầ ộ ở thân cây m t lá m m, còn mô phân sinh lóng có thân cây hai lá m m.
ầ ở
ế ế ứ ườ ầ A. Mô phân sinh bên có B. Mô phân sinh bên và mô phân sinh lóng có ầ C. Mô phân sinh bên có D. Mô phân sinh bên và mô phân sinh lóng có ẫ thân cây hai lá m m. ế ng d n đ n thi u hooc môn:
Ơ C. Testostêron. D. Tirôxin. A. ứ ấ ế strôgen. ặ sinh tr
ưở ng th c p? ạ ễ
ủ
ầ ỏ
ễ ễ ế ở ạ ầ ầ cây m t lá m m và h n ch cây hai lá m m.
A. Di n ra do ho t đ ng c a t ng sinh m ch. c chi u ngang c a cây. B. Làm tăng kích th C. Di n ra do ho t đ ng c a t ng sinh b n (v ). D. Di n ra ch y u ữ ể ế ng và phát tri n qua bi n thái hoàn toàn là:
ướ ỏ
ọ ự ướ ấ ế ướ ỉ B. Cá chép, gà, th , kh . ỗ D. Châu ch u, ch, mu i, b m. bào:
Câu 31: N u thi u iôt trong th c ăn th B. Ecđix n.ơ ở ể Câu 32: Đ c đi m nào không có ạ ộ ủ ầ ướ ề ạ ộ ủ ầ ủ ế ở ộ ậ ộ ưở Câu 33: Nh ng đ ng v t sinh tr ồ ọ A. Cánh cam, b rùa, b m, ru i. C. B ng a, cào cào, tôm, b m. ế Câu 34: Mô phân sinh là nhóm các t ả
ả
ư ư ả ả ả c kh năng gi m phân c kh năng nguyên phân
c kh năng gi m phân ượ ượ c kh năng nguyên phân ượ A. Đã phân hoá, duy trì đ B. Ch a phân hóa, duy trì đ C. Ch a phân hóa, duy trì đ ượ D. Đã phân hoá, duy trì đ ỉ ở ị ủ v trí nào c a cây?
Ở Ở ỉ Ở ồ ỉ ch i nách. ễ đ nh r . ch i đ nh. A. B. D. ả Câu 35: Mô phân sinh đ nh không có Ở ồ ộ thân. ộ ậ ằ ậ C. ệ t: Câu 36: Đ ng v t nào sau đây là đ ng v t h ng nhi
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 209
ợ
ồ A. Cá chép, chim b câu, l n. C. Th n l n, gà, ch. B. Gà, trâu, cá rô phi. D. V t, trâu, bò. ứ ậ ế ỗ ự ự Câu 37: M ch g th c s có ch c năng v n chuy n n
ấ ả ề ằ ằ ạ A. G dácỗ C. T t c đ u đúng. ắ ố ế ả ứ ậ ị ể ướ c và ion khoáng trong cây là: ỗ B. G ròng ạ D. M ch g th c p già ự ậ ỗ ứ ấ ủ ti p nh n ánh sáng trong ph n ng quang chu kì c a th c v t là:
Câu 38: S c t ệ ụ A. di p l c a C. carôtenôit B. phitôcrôm ệ ụ D. di p l c a, b và phitôcrôm ế ả Câu 39: H u qu khi thi u tirôxin là:
ậ ấ ả ề ẻ ừ ậ ớ
ế
ụ ụ ể ể ặ A. T t c đ u đúng. ệ ặ ớ B. Tr em ch m l n ho c ng ng l n, trí tu kém. ế ọ C. Kích thích nòng n c bi n thái thành ch . D. Các đ c đi m sinh d c ph nam kém phát tri n. ậ ị
ự ề ạ ưở ủ ờ ủ i sinh tr ưở ưở ự ậ ng c a gi ng và loài cây, hoocmon th c v t. tr Câu 40: Cho các nh n đ nh sau: ạ ộ ủ ưở ng b ngang c a cây lúa do ho t đ ng c a mô phân sinh bên t o ra. I. S tăng tr ể ớ ủ ế ả ố II. Các nhân t ng c a cây là: ki u gen, th i kì sinh ng t bên trong ch y u nh h ố ủ ổ ủ ỗ ằ ứ ấ ạ ỗ ủ ớ ố ỏ ỗ ng th c p t o ra g lõi, g dác và v . ậ
III. Tu i c a cây thân g b ng v i s vòng năm c a thân cây. ưở IV. Sinh tr ị ố S nh n đ nh đúng là: A. 3 C. 4 B. 2 D. 1
Ế H T