TR NG THPT BUÔN MA THU TƯỜ THI H C KỲ I-MÔN Đ A L P 11 (2009-
2010)
T Đ A LÍ TH I GIAN: 45 PHÚT ( Không k phát
đ )
------
Câu 1 ( 2 đi m )
Nêu đ c tr ng và tác đ ng c a cu c cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ i ư
đ n n n kinh t -xã h i th gi i ?ế ế ế
Câu 2 ( 4 đi m)
Hãy phân tích tác đ ng c a nh ng v n đ dân c và xã h i châu Phi t i s phát ư
tri n kinh t c a châu l c này ? ế
Câu 3 ( 4 đi m)
Cho b ng s li u: M t s ch s c b n c a các trung tâm kinh t hàng đ u trên th ơ ế ế
gi i
CH S N V TÍNH Ơ EU HOA
KỲ
NH T
B N
GDP ( t usd-năm 2004 )12690,
5
11667,5 4623,4
T tr ng xu t kh u trong GDP (%-năm 2004) 26,5 7,0 12,2
T tr ng c a EU trong xu t kh u c a th gi i (%- ế
năm 2004)
37,7 9,0 6,25
a, V bi u đ c t ch ng so sánh t tr ng xu t kh u trong GDP c a EU và t
tr ng c a EU trong xu t kh u c a th gi i so v i Hoa Kỳ và Nh t B n ế
b, Qua bi u đ và b ng s li u, hãy so sánh v th kinh t c a EU v i Hoa ế ế
Kỳ và Nh t B n
-------------------------------H t---------------------------ế
Đ CHÍNH TH C
TR NG THPT BUÔN MA THU TƯỜ THI H C KỲ I-MÔN Đ A LÍ 11 (2009-2010)
T Đ A LÍ TH I GIAN: 45’ ( Không k phát đ )
-------------
H NG D N CH M Đ KI M TRA H C KỲ I NĂM H C 2009-2010ƯỚ
MÔN Đ A LÍ 11 BAN CHU N
Câu N i dung tr l i Đi m
1
(2 đ)
Đ c tr ng ư 1,25 đi m
c tr ng (s xu t hi n và phát tri n nhanh chóng công ngh cao) ư 0,5 đ
-4 công ngh tr c t 0,5 đ
-Ví d 1 thành t u công ngh 0,25 đ
Tác đ ng:0,75 đi m
-Làm xu t hi n nhi u ngành m i 0,25
-Tăng kh năng khai thác-s d ng tài nguyên 0,25
-Chuy n n n kinh t công nghi p-n n kinh t tri th c ế ế 0,25
2
(4 đ)
Đ c đi m dân c -xã h i châu Phi ư 1,00 đi m
-Dân s đông0,25
-RNI cao, tu i th th p 0,25
-Trình đ dân trí th p, Trình đ qu n lí 0,25
-Xung đ t, đói nghèo, b nh t t… 0,25
Phân tích tác đ ng2,50 đi m
-RNI cao, dân đông, n n kinh t ch m phát tri n nên bình quân thu nh p… ế 0,5
-Trình đ dân trí, nhi u h t c…là nh ng thách th c l n… 0,5
-Xung đ t s c t c, chi n tranh…gây nhi u h u qu cho phát tri n kinh t ế ế 0,5
-Y u kém c a qu n lí d n đ n nhi u h n ch trong phát tri n kinh tế ế ế ế 0,5
-Đói nghèo, b nh t t là nh ng thách th c l n… 0,5
( có các s li u cho m i ý ) 0,5 đi m
3
(4 đ)
V bi u đ c t ch ng ( 6 c t ch ng theo giá tr % )
2 đi m
-Đúng bi u đ
-T l thích h p
-Chia t l t ng đ i chính xác ươ
y đ và đúng tên bi u đ , chú gi i và các thành ph n khác
( Thi u và không chính xác thì - 0,25 đi m cho m i ý )ế
Phân tích-so sánh 2 đi m
-Là khu v c đ ng đ u GDP so v i HK và NB ( có s li u đã phân tích ) 0,5
-T tr ng XK trong GDP l n nh t ( có s li u đã phân tích ) 0,5
-T tr ng EU trong XK c a TG cũng l n nh t ( có s li u đã phân tích ) 0,5
-K t lu n: EU trung tâm kinh t hàng đ u c a TG ế ế ( s li u đã phân
tích )
0,5
( n u không có s li u đã phân tích thì - 0,25 đi m cho m i ý )ế
------------------------------------H t---------------------------------------ế
Khi ch m giám kh o c n linh đ ng tính đi m v ph n s li u-d n ch ng (n u thi u thì ế ế
tr m i ý -0,25 đi m )
Đ CHÍNH TH C (Đ 1)
TR NG THPT BUÔN MA THUƯỜ T THI H C KỲ I-MÔN Đ A LÍ L P 11
T Đ A LÍ TH I GIAN: 45 PHÚT ( Không k chép
đ )
------
Câu 1 ( 2 đi m )
Trình bày nh ng bi u hi n ch y u c a toàn c u hóa kinh t ? ế ế
Câu 2 ( 4 đi m)
Vì sao các n c M -latinh có t nhiên-tài nguyên thu n l i đ phát tri n kinh tướ ế
nh ng t l ng i nghèo khu v c này v n cao ?ư ườ
Câu 3 ( 4 đi m)
Cho b ng s li u: Giá tr xu t kh u và nh p kh u c a Hoa Kỳ giai đo n 1998-2004
( Đ n v tính: tri u usd)ơ
NĂM 1998 1999 2000 2001 2004
Xu t kh u 382138 702098 781125 730803 818500
Nh p kh u 944,353 1059435 1258297 1179,177 1525700
Cán cân th ngươ
m i-562215 -357337 -478172 -448373 -707200
a, V bi u đ c t nhóm so sánh giá tr xu t kh u, nh p kh u c a Hoa Kỳ qua
các năm
b, Qua bi u đ và b ng s li u ch ng minh ngo i th ng là ngành kinh t ươ ế
quan tr ng c a Hoa Kỳ
-------------------------------H t---------------------------ế
Đ D B
TR NG THPT BUÔN MA THU TƯỜ THI H C KỲ I-MÔN Đ A LÍ 11 (2009-2010)
T Đ A LÍ TH I GIAN: 45’ ( Không k phát đ )
-------------
H NG D N CH M Đ KI M TRA H C KỲ I NĂM H C 2009-2010ƯỚ
MÔN Đ A LÍ 11 BAN CHU N
Câu N i dung tr l i Đi m
1
(2 đ)
Bi u hi n ch y u c a toàn c u hóa ế 2 đi m
Th ng m i th gi i phát tri n m nhươ ế 0,5 đ
Đ u t n c ngoài tăng nhanh ư ướ 0,5 đ
Th tr ng tài chính qu c t m r ng ườ ế 0,5 đ
Các công ty xuyên qu c gia có vai trò ngày càng l n 0,5 đ
( Có s li u và d n ch ng đ minh h a )
2
(4 đ)
Phân tích nguyên nhân d n đ n nghèo đói c a M -latinh ế 4 đi m
-S dân đông, tăng còn nhanh ->0,5 đ
-Chênh l ch v trình đ và giàu nghèo còn r t l n-> 0,5 đ
-C i cách ru ng đ t không tri t đ -> 0,5 đ
-Đô th hóa t phát-> 0,5 đ
-Các th l c b o th c a Thiên chúa giáo->ế 0,5 đ
-Ch a xây d ng đ c đ ng l i phát tri n đ c l p, t ch ->ư ượ ườ 0,5 đ
-B t b n n c ngoài lũng đo n-> ư ướ 0,5 đ
-Tình hình chính tr không n đ nh 0,5 đ
( C n phân tích m i ý và có s li u đ minh h a )
3
(4 đ)
V bi u đ c t nhóm ( m t năm 2 c t-giá tr tuy t đ i )
2 đi m
-Đúng bi u đ
-T l thích h p
-Chia t l t ng đ i chính xác ươ
y đ và đúng tên bi u đ , chú gi i và các thành ph n khác
( Thi u và không chính xác thì - 0,25 đi m cho m i ý )ế
Phân tích-ch ng minh2 đi m
-T ng GTXNK th nh t TG năm 2004 (chi m 12 %) ế 0,5
-T ng GTXNK đ u tăng qua các năm 0,5
-GTXK th 2 TG năm 20040,5
-GTNK th 1 TG năm 20040,5
( N u không có s li u đã phân tích thì - 0,25 đi m cho m i ý )ế
------------------------------------H t---------------------------------------ế
Khi ch m giám kh o c n linh đ ng tính đi m v ph n s li u-d n ch ng (n u thi u thì ế ế
tr m i ý -0,25 di m )
Đ D B 2)