Ụ Ạ Ề Ố Ọ Ở ƯỜ Ổ S GIÁO D C & ĐÀO T O NG THPT LÝ THÁI T TR
ờ ệ ắ Đ THI CU I KÌ II NĂM H C 20172018 SINH H C 11Ọ Th i gian làm bài:50 phút; Ngày thi: 03/5/2018 (40 câu tr c nghi m)
ố S báo danh: ................... ề Mã đ thi 132
ượ ử ụ ệ (Thí sinh không đ c s d ng tài li u) ọ
ế ể ưở ể ủ ộ ng và phát tri n c a đ ng v t không qua bi n thái là ki u phát tri n mà con non có:
ề ưở ng t
ể ng thành nh ng khác v sinh lý. ớ ưở ư ể ậ ự ớ v i con tr ầ ư ng thành, con non phát tri n ch a ộ ố ặ
ưở ưở ng thành. ng thành.
H , tên thí sinh:..................................................................... Câu 1: Sinh tr ể ặ ặ ể ệ ặ ặ ể ể ưở ố ớ ớ ự ớ ng t v i con tr ng thành.
ấ ạ ươ A. Đ c đi m hình thái, c u t o t ấ ạ B. Đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý g n gi ng v i con tr ề ể hoàn thi n còn m t s đ c đi m v hình thái khác v i con tr ấ ạ C. Đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý khác v i con tr ươ ấ ạ D. Đ c đi m hình thái, c u t o và sinh lý t ể ủ ơ ể ộ ồ Câu 2: Phát tri n c a c th đ ng v t bao g m: ậ ậ ế ớ ưở ơ t v i nhau là sinh tr ơ ng và phát sinh hình thái các c quan và c A. Các quá trình liên quan m t thi th .ể
bào.
ế ớ ế ớ ưở ưở ậ ậ t v i nhau là sinh tr t v i nhau là sinh tr ng và phân hoá t ế ng, phân hoá t ế bào và phát sinh hình thái ơ
ế ớ ế ơ ậ t v i nhau là phân hoá t bào và phát sinh hình thái các c quan và B. Các quá trình liên quan m t thi C. Các quá trình liên quan m t thi ơ ể các c quan và c th . D. Các quá trình liên quan m t thi
ư ổ ề ộ ề ủ ộ ậ
ơ ể c th . ế Câu 3: Bi n thái là: ổ ộ tr ng ra. ổ ộ ộ ề ủ ộ ấ ạ ổ ề ậ
ặ ở ừ ứ
tr ng ra. ề ặ ở ừ ủ ộ ấ ạ ổ ấ ậ ề C. S thay đ i r t ít v hình thái, c u t o và v sinh lý c a đ ng v t sau khi sinh ra ho c n t ứ
ặ ở ừ ủ ộ ộ ề ấ ạ ổ ộ ậ D. S thay đ i đ t ng t v hình thái, c u t o và sinh lý c a đ ng v t sau khi sinh ra ho c n t ứ
ậ ị ự A. S thay đ i đ t ng t v sinh lý nh ng không thay đ i v hình thái c a đ ng v t sau khi sinh ra ặ ở ừ ứ ho c n t ư ự B. S thay đ i đ t ng t v hình thái, c u t o nh ng không thay đ i v sinh lý c a đ ng v t sau khi sinh ra ho c n t ự tr ng ra. ự tr ng ra. Câu 4: Cho các nh n đ nh sau: ạ ồ
ể ủ ộ ể ậ ẻ ứ ế ạ I. Phát tri n c a đ ng v t đ tr ng g m 2 giai đo n là giai đo n phôi thai và giai đo n h u phôi. ở ướ II. S đ phát tri n qua bi n thái hoàn toàn ạ ứ ự ướ tr ng ứ nh ng b m theo th t ậ ộ sâu : b m
ơ ồ ướ b mướ b m ộ t xác. ể ế ộ ả ủ ể i thu c ki u phát tri n không qua bi n thái. ậ
ế ể III. Phát tri n qua bi n thái không hoàn toàn c a cào cào không tr i qua quá trình l ườ ể ủ IV. Phát tri n c a ng ị ố S nh n đ nh đúng là: A. 4 D. 1 B. 2 ạ ứ ự ế C. 3 ẩ
ả ả ả ố ớ Câu 5: Không dùng Auxin nhân t o đ i v i nông ph m tr c ti p làm th c ăn là vì: ử ụ ử ụ ử ụ
ả ẩ i nên tích lu trong nông ph m s gây đ c h i đ i v i ng
ế ố ả ể ủ ưở ộ ườ i và gia súc. ậ nh h Câu 6: Y u t
ấ ủ ủ A. Làm gi m năng su t c a cây s d ng c . ấ ủ B. Làm gi m năng su t c a cây s d ng thân. ấ ủ C. Làm gi m năng su t c a cây s d ng lá. D. Không có enzim phân gi ớ B. Nhi A. Ánh sáng và n ỹ ấ ế ự ng l n nh t đ n s sinh tr ệ ộ t đ và đ m. ế ạ ắ ưở c.ướ Câu 7: T i sao t m vào lúc ánh sáng y u có l ẽ ng và phát tri n c a ng C. Th c ănứ ộ ẩ ưở ự ợ i cho s sinh tr ế ộ ạ ố ớ ườ i và đ ng v t là: ệ ề D. Đi u ki n v sinh. ể ủ ẻ ể ệ ỏ ng và phát tri n c a tr nh ? ể ề ạ ngo i làm cho ti n vitamin E bi n thành vitamin E có vai trò chuy n hoá Ca đ hình
ử A. Vì tia t ươ ng. thành x
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 132
ề ế ể ể ạ ngo i làm cho ti n vitamin D bi n thành vitamin D có vai trò chuy n hoá Ca đ hình
thành x ạ ề ế ể ể ngo i làm cho ti n vitamin D bi n thành vitamin D có vai trò chuy n hoá K đ hình
thành x ạ ề ế ể ngo i làm cho ti n vitamin D bi n thành vitamin D có vai trò ôxy hoá đ hình thành ử B. Vì tia t ươ ng. ử C. Vì tia t ươ ng. ử D. Vì tia t ng. ỗ ự ự ứ ạ ậ ể ướ ươ x Câu 8: M ch g th c s có ch c năng v n chuy n n c và ion khoáng trong cây là: ấ ả ề
B. T t c đ u đúng. D. G dácỗ ậ ỗ ứ ấ ộ ưở ể ng và phát tri n không qua bi n thái là:
ữ ỏ ế ấ ế ướ
ỏ ỗ B. Châu ch u, ch, mu i, b m. ỉ D. Cá chép, gà, th , kh . ỗ A. G ròng ạ C. M ch g th c p già Câu 9: Nh ng đ ng v t sinh tr A. Gà, th , cào cào, tôm. ọ C. Cá chép, b rùa, gián, ru i. ể ồ ở ự ậ ả ứ ụ ộ
ủ ề
ờ Câu 10: Th i đi m ra hoa A. Chi u cao c a thân C. T t c đ u đúng. th c v t 1 năm có ph n ng quang chu kì trung tính ph thu c vào: ườ ố B. Đ ng kính g c ố ượ ng lá trên thân D. S l ộ ưở ế ệ ậ t sinh tr
ậ ề ượ ể ố ng đ ch ng rét.
Câu 11: Khi tr i rét thì đ ng v t bi n nhi ể ả ể ả ự ự ả
ả ơ ể ư ự ụ ể ề ổ ấ ả ề ờ ệ ệ ệ ể ng và phát tri n ch m là vì: ơ ể ạ ạ t gi m làm cho s chuy n hoá trong c th m nh t o nhi u năng l ơ ể ả t gi m làm cho s chuy n hoá trong c th gi m, sinh s n gi m. t không thay đ i nh ng làm cho s chuy n hoá trong c th tăng làm tiêu th nhi u
ng. năng l ượ ể ệ ổ ấ ậ ề ng đ duy trì thân nhi ự t nên s ộ t không đ i nh ng làm đ ng v t m t nhi u năng l A. Thân nhi B. Thân nhi C. Thân nhi ượ D. Thân nhi ể ơ ể ả
ộ ẩ ươ ộ
ư ệ chuy n hóa trong c th gi m. Câu 12: Xuân hóa là: ụ ệ ượ A. Hi n t ụ ệ ượ B. Hi n t ụ ệ ượ C. Hi n t ụ ệ ượ D. Hi n t ữ ộ ng qua đ dài ngày và đêm. ưở ng là:
B. Auxin, Etylen, Axit abxixic. D. Auxin, Gibêrelin, êtylen. ộ ủ ự ng ph thu c c a s ra hoa vào ánh sáng. ộ ủ ự ệ ộ ng ph thu c c a s ra hoa vào nhi t đ . ộ ủ ự ng ph thu c c a s ra hoa vào đ m. ộ ủ ự ng ph thu c c a s ra hoa vào t ự ậ Câu 13: Nh ng hoocmôn th c v t thu c nhóm kích thích sinh tr A. Auxin, Gibêrelin, xitôkinin. C. Auxin, Gibêrelin, Axit abxixic. ủ ự ụ ộ
Câu 14: Quang chu kì là s ra hoa c a cây ph thu c vào: ộ ộ ổ ủ A. Tu i c a cây. ộ C. Đ dài đêm. B. Đ dài ngày và đêm. D. Đ dài ngày.
Câu 15: Hoocmôn th c v t là: ạ ộ ủ
t ho t đ ng c a cây. ế
ưở ỉ ỉ ủ ủ ng c a cây.
ơ ể ự ậ ế ơ ể ự ậ ế ơ ể ự ậ ế ơ ể ự ậ ế ữ ữ ữ ữ ụ ệ ề ế ụ t ra có tác d ng đi u ti ụ ứ ạ ộ t ra ch có tác d ng c ch ho t đ ng c a cây. ụ t ra ch có tác d ng kích thích sinh tr t ra có tác d ng kháng b nh cho cây.
ự ậ ấ ữ ơ A. Nh ng ch t h u c do c th th c v t ti ấ ữ ơ B. Nh ng ch t h u c do c th th c v t ti ấ ữ ơ C. Nh ng ch t h u c do c th th c v t ti ấ ữ ơ D. Nh ng ch t h u c do c th th c v t ti ế ả Câu 16: H u qu khi thi u tirôxin là:
ớ ẻ ể ậ ụ ừ ớ
ế
ố ớ ự ưở ể ủ ộ ậ ng và phát tri n c a đ ng v t?
Câu 17: Ý nào không đúng v i vai trò c a th c ăn đ i v i s sinh tr ọ ượ ố
ệ ơ ơ
ậ ấ ả ề A. T t c đ u đúng. ể ụ ặ B. Các đ c đi m sinh d c ph nam kém phát tri n. ệ ặ C. Tr em ch m l n ho c ng ng l n, trí tu kém. ế ọ D. Kích thích nòng n c bi n thái thành ch . ủ ứ ớ ủ ơ ể ạ ộ ng cho m i ho t đ ng s ng c a c th . ệ ệ ợ
ấ ợ ủ ườ ề ả ớ ọ i c a môi tr ng. ấ A. Cung c p năng l ấ ạ B. Cung c p nguyên li u cho quá trình phân bào t o nên các mô, các c quan, h c quan. ể ổ ấ ữ ơ ấ C. Cung c p nguyên li u đ t ng h p các ch t h u c . ệ ố ứ D. Làm tăng kh năng thích ng v i m i đi u ki n s ng b t l
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 132
ơ ấ ủ
ưở ưở ạ ộ ủ ủ ề ỉ ỉ ễ ở ng s c p c a cây là: ng chi u ngang c a cây do ho t đ ng c a mô phân sinh đ nh thân và đ nh r cây ầ
ạ ộ ủ ủ ề ỉ ỉ m t lá m m và cây hai lá m m. ưở ng chi u dài c a cây do ho t đ ng nguyên phân c a mô phân sinh đ nh thân và đ nh ầ ộ cây cây m t lá m m. ưở ạ ộ ủ ủ ề ỉ ỉ ng chi u dài c a cây do ho t đ ng nguyên phân c a mô phân sinh đ nh thân và đ nh ầ cây cây hai lá m m. ủ ủ ễ ỉ ng c a thân và r theo chi u dài do ho t đ ng c a mô phân sinh đ nh. Câu 18: Sinh tr ự A. S tăng tr ộ ầ ự B. S tăng tr ở ễ ỉ r ch có ự C. S tăng tr ở ễ ỉ r ch có ự D. S sinh tr ạ ộ ề ề ặ ưở ả ở ẻ ạ ng giai đo n tr em s ẽ ế
ưở ế Câu 19: N u tuy n yên s n sinh ra quá ít ho c quá nhi u hoocmôn sinh tr ả ẫ d n đ n h u qu : ể ể ệ ặ ớ
ồ ậ ấ ả ề ỏ ổ . ụ A. Các đ c đi m sinh d c ph kém phát tri n. C. Ng ừ ớ B. Ch m l n ho c ng ng l n, trí tu kém. D. T t c đ u đúng. ế ậ ặ ụ ặ ườ i bé nh ho c kh ng l ị ậ Câu 20: Cho các nh n đ nh sau: ổ ủ ụ ộ
ở ễ ưở ủ ế ể ỉ ắ I. Cây ngày ng n và cây ngày dài ra hoa không ph thu c vào tu i c a cây và xuân hóa. II. Hoocmon ra hoa là florigen ượ ả III. Hoocmon ra hoa đ r và di chuy n đ n đ nh sinh tr c s n sinh ng c a thân làm cho cây ra hoa ộ ậ ể ả ưở ớ ng và phát tri n là hai quá trình đ c l p không nh h ng t i nhau. ậ
ưở IV. Sinh tr ị ố S nh n đ nh đúng là: A. 1 D. 4 C. 3 ộ ậ ế ể ữ ưở
ỏ
ng và phát tri n qua bi n thái hoàn toàn là: ướ ỗ ướ ọ ự ọ ồ B. Cánh cam, b rùa, b m, ru i. ấ ế D. Châu ch u, ch, mu i, b m. ậ ưở Câu 22: Sinh tr
ố ượ
ố ượ ủ ế c và s l ng c a t bào. A. Quá trình tăng kích th B. Quá trình tăng kh i l C. Quá trình tăng kích th D. Quá trình tăng kích th ặ ể Câu 23: Đ c đi m nào không có ở ộ ớ ậ ậ đ ng v t b c cao.
ư
ộ ơ ấ n i khác trong cây. ạ ộ ấ
ạ B. 2 Câu 21: Nh ng đ ng v t sinh tr ỉ A. Cá chép, gà, th , kh . ướ C. B ng a, cào cào, tôm, b m. ủ ơ ể ộ ng c a c th đ ng v t là: ướ ủ ơ ể c c a các mô trong c th . ủ ơ ể ơ ng c a các c quan trong c th . ướ ủ ơ ể ệ ơ c c a các h c quan trong c th . ướ ủ ơ ể ướ c c a c th do tăng kích th ở ự ậ hoocmôn th c v t? ề ơ A. Tính chuyên hoá cao h n nhi u so v i hoocmôn B. Đ c t o ra m t n i nh ng gây ra ph n ng ữ ơ ể C. V i n ng đ r t th p gây ra nh ng bi n đ i m nh trong c th . ỗ D. Đ c v n chuy n theo m ch g và m ch rây. ượ ạ ớ ồ ượ ậ ả ể ặ ắ ưở ứ ự ừ ả ứ ở ơ ế ổ ạ i ph u m t c t ngang thân sinh tr ng th c p theo th t ngoài vào trong thân là: Câu 24: Gi
ạ ầ ứ ấ t ứ ấ M ch rây s c p ạ ầ M ch rây th c p ơ ấ T ng sinh m ch ạ G th ỗ ứ ẫ A. B n ầ T ng sinh b n ầ
c p ấ G s c p ỗ ơ ấ Tu .ỷ
ạ ạ ầ ầ M ch rây s c p ơ ấ M ch rây th c p ứ ấ T ng sinh m ch ạ G s ỗ ơ B. B n ầ T ng sinh b n ầ
c p ấ G th c p ỗ ứ ấ Tu .ỷ
ạ ạ ầ ầ M ch rây s c p ơ ấ M ch rây th c p ứ ấ T ng sinh m ch ạ G th ỗ ứ C. B n ầ T ng sinh b n ầ
ỗ ơ ấ Tu .ỷ
ạ ầ ầ B n ầ M ch rây s c p ạ ơ ấ M ch rây th c p ứ ấ T ng sinh m ch ạ G th ỗ ứ D. T ng sinh b n
ỗ ơ ấ Tu .ỷ ồ ỗ ữ ấ ứ ừ c p ấ G s c p ầ c p ấ G s c p Câu 25: Nh ng nét hoa văn trên đ g có xu t x t ạ ạ
ỗ ơ ấ ờ A. Vòng năm ầ ớ C. L p b n : ơ ấ B. M ch g s c p và m ch rây s c p ắ D. Cây có vòng đ i ng n ế Câu 26: Mô phân sinh là nhóm các t ư bào: ả
c kh năng nguyên phân ả ả ượ c kh năng gi m phân A. Ch a phân hóa, duy trì đ ượ B. Đã phân hoá, duy trì đ
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 132
ả
ả ả ư c kh năng nguyên phân ượ c kh năng gi m phân
ụ
ộ ế
ướ ứ ế
ướ t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m. t xác c a sâu b m, c ch sâu bi n thành nh ng và b m. ộ ộ ộ ế ế ướ ướ ượ C. Đã phân hoá, duy trì đ D. Ch a phân hóa, duy trì đ ơ Câu 27: Ecđix n có tác d ng: ướ ướ ủ ủ t xác c a sâu b m, kìm hãm sâu bi n thành nh ng và b m. t xác c a sâu b m, kích thích sâu bi n thành nh ng và b m.
ưở ế ướ ướ sinh tr
ầ
ỉ
ơ ấ ng s c p? ầ cây m t lá m m và cây hai lá m m. ạ ộ ạ ộ ướ
ở : ủ ộ A. Gây l ủ ộ B. Gây l ế ự ộ ứ C. Gây c ch s l ế ự ộ ứ D. Gây c ch s l ở ể ặ Câu 28: Đ c đi m nào không có ầ ộ ả ở ễ A. Di n ra c ủ ầ ễ B. Di n ra do ho t đ ng c a t ng sinh b n. ủ ễ C. Di n ra do ho t đ ng c a mô phân sinh đ nh. ề D. Làm tăng kích th Câu 29: Hoocmôn testosteron đ ứ ồ ủ c chi u dài c a cây. ượ ả c s n sinh ra ế B. Tuy n giáp. A. Tinh hoàn. ế C. Tuy n yên. D. Bu ng tr ng.
Câu 30: Tirôxin có tác d ng:ụ ườ ợ ổ ng quá trình sinh t ng h p prôtêin, do đó kích thích quá trình phân bào và tăng kích ươ th ng dài ra và to lên. ưở ườ ở ế t bào, kích thích quá trình sinh tr ể ng, phát tri n bình th ủ ơ ng c a c A. Tăng c ướ ế bào, làm cho x c t ể B. Kích thích chuy n hoá th .ể
ưở ưở ụ ở ụ ở ụ ụ ể ể ể ể ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ặ ng và phát tri n các đ c đi m sinh d c ph ự con đ c. con cái. C. Kích thích s sinh tr D. Kích thích s sinh tr ộ ự ự Câu 31: Tìm câu có n i dung đúng: ở ầ ở thân cây hai lá m m, còn mô phân sinh lóng có ộ thân cây m t lá m m.
ầ ở ộ thân cây m t lá m m.
ở ầ ộ ở thân cây m t lá m m, còn mô phân sinh lóng có thân cây hai lá m m.
ầ ở
ế ứ ườ ầ A. Mô phân sinh bên có B. Mô phân sinh bên và mô phân sinh lóng có ầ C. Mô phân sinh bên có D. Mô phân sinh bên và mô phân sinh lóng có ẫ thân cây hai lá m m. ế ng d n đ n thi u hooc môn:
Ơ ế C. Ecđix n.ơ A. D. Testostêron. ứ ấ ế strôgen. ặ sinh tr
ưở ng th c p? ạ
ế ở ầ ầ cây m t lá m m và h n ch cây hai lá m m.
ễ ễ ễ ầ ỏ
ủ c chi u ngang c a cây.
ạ ộ ủ ế ở ạ ộ ướ ị Câu 32: N u thi u iôt trong th c ăn th B. Tirôxin. ở ể Câu 33: Đ c đi m nào không có ủ ầ ộ ủ ầ ề Câu 34: Cho các nh n đ nh sau: ứ ủ ướ ộ ủ ế ả ạ t xác c a sâu b m, kìm hãm sâu bi n thành nh ng và b m. ưở ế ể ủ ưở ế ơ A. Di n ra do ho t đ ng c a t ng sinh m ch. ạ B. Di n ra ch y u C. Di n ra do ho t đ ng c a t ng sinh b n (v ). D. Làm tăng kích th ậ ế ự ộ ụ I. Juvenin có tác d ng: c ch s l II. Hai lo i hooc môn ch y u nh h ng và phát tri n c a côn trùng là: Eđix n và ướ ng đ n sinh tr juvenin ơ ề ự ộ ướ ủ t xác c a sâu b m. ế ướ ướ ộ ượ c. ậ
III. Eđix n và juvenin đ u kích thích s l ừ IV. Khi th a juvenin thì sâu b m không bi n thành nh ng và b m đ ị ố S nh n đ nh đúng là: A. 1 C. 3 B. 2 D. 4
x) có b
ộ ấ ụ ướ ạ ụ ấ ỏ đ) có b c sóng 660nm và d ng h p th ánh Câu 35: Tìm câu không đúng: ụ A. Cây ngày dài ra hoa ph thu c vào quang chu kì. ạ B. Phitocrom có 2 d ng: d ng h p th ánh sáng đ (P ỏ sáng đ xa (Pđ c sóng 730nm. ườ ụ t đ c a môi tr ng.
ệ ộ ủ ổ ủ ộ ỉ ụ ụ ộ ộ ệ ộ t đ và quang ạ ướ C. Cây cà chua ra hoa ph thu c vào nhi D. Cây trung tính ra hoa ch ph thu c vào tu i c a cây mà không ph thu c vào nhi
ỉ ở ị ủ v trí nào c a cây? chu kì. Câu 36: Mô phân sinh đ nh không có
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 132
Ở Ở ỉ Ở ồ ỉ ch i nách. ễ đ nh r . ch i đ nh. B. A. D. ậ ằ Ở ồ ộ thân. ộ Câu 37: Đ ng v t nào sau đây là đ ng v t h ng nhi ợ ồ
ị ằ ằ ế C. ệ t: B. Gà, trâu, cá rô phi. D. Th n l n, gà, ch.
th c v t là:
ậ A. Cá chép, chim b câu, l n. C. V t, trâu, bò. Câu 38: Phát tri n ộ ữ ể ở ự ậ ổ ể ể ủ ễ
A. Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n qua hai quá trình liên ạ ơ ớ quan v i nhau: sinh tr ệ ế ố ủ ơ ể ưở ng và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th . ệ ở ố ế ể ể ủ ễ ổ ba quá trình liên quan B. Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n ưở ự ạ ơ ủ ơ ể ng, s phân hoá và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th . ộ ữ ớ v i nhau là: sinh tr ộ ữ ễ ủ ố C. Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n qua hai quá trình không ớ ạ
ễ ộ ữ ể ể ơ ể ể ố ba quá trình không liên ớ ạ
ế liên quan v i nhau: sinh tr ế ủ ủ ơ ể ưở ng, s phân hoá và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th . ị
ự ề ạ ưở ủ ờ ủ i sinh tr ưở ưở ự ậ ng c a gi ng và loài cây, hoocmon th c v t. tr ổ ệ ủ ơ ể ưở ng và phát sinh hình thái t o nên các c quan c a c th . ệ ở ổ D. Toàn b nh ng bi n đ i di n ra trong chu kì s ng c a cá th bi u hi n ự ơ quan v i nhau: sinh tr ậ Câu 39: Cho các nh n đ nh sau: ạ ộ ủ ưở ng b ngang c a cây lúa do ho t đ ng c a mô phân sinh bên t o ra. I. S tăng tr ể ớ ủ ế ả ố II. Các nhân t ng c a cây là: ki u gen, th i kì sinh ng t bên trong ch y u nh h ố ủ ổ ủ ỗ ằ ứ ấ ạ ỗ ủ ớ ố ỏ ỗ ng th c p t o ra g lõi, g dác và v . ậ
III. Tu i c a cây thân g b ng v i s vòng năm c a thân cây. ưở IV. Sinh tr ị ố S nh n đ nh đúng là: A. 4 B. 3 C. 2 ự ậ ả ứ ủ ậ ắ ố ế D. 1 ti p nh n ánh sáng trong ph n ng quang chu kì c a th c v t là:
ệ ụ Câu 40: S c t ệ ụ A. di p l c a C. phitôcrôm B. carôtenôit D. di p l c a, b và phitôcrôm
Ế H T