ƯỜ Ứ Ể Ề Ố Ọ TR NG THCS Đ C GIANG
Đ KI M TRA CU I H C KÌ II MÔN: SINH H CỌ 8
ọ
ờ Năm H c : 20212022 (Th i gian làm bài: 45 phút)
ề Mã đ : 001
ả ờ ế ệ ắ ươ ự ọ ể I. Tr c nghi m ( 5 đi m): Tô vào phi u tr l i ph ng án mà em l a ch n:
ệ ủ ơ ể ạ ả ể Câu 1. Đâu không ph i bi u hi n c a c th d y thì ở ữ n :
ầ ấ ớ ầ A. Xu t tinh l n đ u B. L n nhanh
ọ ắ ầ C. M c lông mu, lông nách D. B t đ u hành kinh
ỗ ơ ị ứ ậ ồ ủ Câu 2. M i đ n v ch c năng c a th n g m:
ậ ầ ầ ầ ậ ậ ố ậ A. C u th n và nang c u th n ậ ầ B. C u th n, nang c u th n và ng th n
ậ ầ ố ầ ố ậ C. C u th n và ng th n ậ ậ D. Nang c u th n và ng th n
ủ ế Câu 3. Vai trò chính c a quá trình bài ti t?
ả ấ ả ưỡ ơ ể ượ ổ ng trong c th luôn đ ớ c đ i m i A. Đ m b o các ch t dinh d
ạ ỏ ấ ọ ơ ưỡ ư ừ ng d th a B. Thanh l c c thê, lo i b ch t dinh d
ả C. Giúp gi m cân.
ườ ơ ể ổ ị ng trong c th n đ nh D. Làm cho môi tr
ệ ướ ự ế ữ ố ả Câu 4. Căn b nh nào d i đây x y ra do s k t tinh gi a mu i khoáng và các
ấ ướ ể ch t khác trong n c ti u?
ậ ỏ A. S i th n. ấ ả ề B. T t c đ u sai.
ễ ậ C. Nhi m trùng th n. D. Viêm th n.ậ
ể ề ệ ả ờ ọ Câu 5. Vì sao da có th đi u hòa thân nhi t? Ch n câu tr l i sai:
ớ ừ ở ỗ chân lông A. Da có l p s ng bên ngoài. ơ B. Do da có c đóng m l
ụ ạ ướ ể ặ ệ ộ t đ i da có th co ho c dãn C. Do da có th quan nhi D. M ch máu d
ấ ủ ế ổ ạ ẩ ướ Câu 6. Quá trình trao đ i ch t c a t ả bào t o ra s n ph m nào d i đây?
2 cung c p cho các ho t đ ng c a c th và t
ạ ủ ơ ể ạ ộ ấ ế ấ ạ ỏ bào, lo i b các ch t A. T o ra CO
ả th i không hòa tan trong máu
ấ ặ ỉ ạ ư ừ B. Ch t o ra các ch t c n bã và d th a
ề Đ 001 Trang
1 / 7
ấ ầ ạ ế ế ư ừ ể ạ ấ ạ t cho t bào và các ch t c n bã d th a đ lo i ra kh i c ỏ ơ C. T o ra các ch t c n thi
thể
ấ ầ ỉ ạ ế ế t cho t bào D. Ch t o ra các ch t c n thi
ứ ơ ế ụ ả Câu 7. C quan ch a các t bào th c m thính giác là:
Ố ỗ ươ ơ ng tai. A. c tai màng. B. Màng nhĩ. C. Chu i x D. C quan Coocti.
ướ ụ ế Câu 8. Hoocmôn nào d ổ i đây có tác d ng bi n đ i glycogen thành glucôz b ơ ổ
sung vào máu?
A. Insulin. B. Glucagon. C. Adrênalin. D. FSH
ể ặ ở ầ ừ ủ Câu 9. Đ c đi m nào không có t ng s ng c a da?
ế ế ế A. T bào ch t ế B. T bào x p sít nhau
ứ ạ ắ ố ễ C. D bong D. Ch a h t s c t
ấ ạ ủ ậ ồ Câu 10. C u t o c a th n g m:
ầ ủ ầ ỏ ể ậ A. Ph n v , ph n t y, b th n
ể ậ ố ầ ủ ẫ ướ ầ ỏ ể c ti u B. Ph n v , ph n t y, b th n, ng d n n
ể ậ ị ứ ỏ ủ ậ ầ ớ ơ ố C. Ph n v , t y th n v i các đ n v ch c năng, ng góp, b th n.
ầ ủ ớ ị ứ ầ ỏ ơ ể ậ D. Ph n v , ph n t y v i các đ n v ch c năng, b th n
ả ứ ờ Câu 11. Khi tr i quá nóng da có ph n ng:
ạ ướ i da co A. Mao m ch d
ạ ướ i da dãn B. Mao m ch d
ạ ướ ơ i da co, c chân lông co C. Mao m ch d
ạ ướ ế ề ồ i da dãn, ti t nhi u m hôi D. Mao m ch d
ừ ứ ế Câu 12. Tuy n nào sau đây v a có ch c năng n i ti ộ ế ạ ừ t l ạ ứ i v a có ch c năng ngo i
ti t?ế
ế ậ A. Tuy n trên th n ế B. Tuy n giáp ế ụ C. Tuy n t y ế D. Tuy n yên
ỗ ượ ủ ộ ậ ờ ạ ộ Câu 13. L chân lông co vào đ c là nh ho t đ ng c a b ph n nào?
ầ ơ A. Dây th n kinh B. C co chân lông ờ ế C. Tuy n nh n ạ D. M ch máu
ơ ị ấ ạ ủ ệ ầ Câu 14. Đ n v c u t o c a h th n kinh là gì?
ầ ầ A. Mô th n kinh B. N ronơ C. Dây th n kinh ạ D. M ch máu
ề Đ 001 Trang
2 / 7
ấ ộ ậ ồ ơ Câu 15. C quan phân tích g m m y b ph n:
A. 5 B. 2 C. 3 D. 4
ằ ở ị ỏ Câu 16. Vùng th giác n m thùy nào trên v não?
ngươ A. Thùy ch mẩ B. Thùy đ nhỉ C. Thùy trán D. Thùy thái d
ầ ượ ạ ở ướ ể Câu 17. N c ti u đ u đ c t o ra quá trình nào?
ọ ở ầ ậ c u th n A. Quá trình l c máu
ế ế ả ở ố ấ ấ ừ t ti p ch t th a, ch t th i ậ ng th n B. Quá trình bài ti
ụ ạ ấ ấ ầ ậ i các ch t c n thi ế ở ố t ng th n C. Quá trình h p th l
ố ợ ấ ả t c các quá trình trên D. Ph i h p t
ế ấ ướ Câu 18. Quá trình bài ti ả t không th i ch t nào d i đây?
ướ ng ấ ặ A. Ch t c n bã ấ B. Ch t dinh d ể ưỡ C. N c ti u ấ ộ D. Ch t đ c
ế ộ ế ố ượ ơ ể ườ ớ ấ Câu 19. Tuy n n i ti t nào có kh i l ng l n nh t trong c th ng i ?
ế ế ế A. Tuy n tùng B. Tuy n trên th n ậ C. Tuy n yên ế D. Tuy n giáp
ị ỏ ầ Câu 20. C n làm gì khi b b ng da tay?
ử ằ ướ ạ ể ủ ạ c l nh đã đ trong t l nh ngăn mát A. R a tay b ng n
ế ỏ ườ B. Ch m đá vào v t b ng
ử ướ ướ ạ ố ỡ i vòi n c mát và s ch, bôi thu c m C. R a ngay d
ổ ằ ệ D. Th i b ng mi ng
ể
ề ự ủ ệ ả ộ
ệ ề
ơ
ế ố ệ ượ ệ ọ ụ ậ t b nh bi u c do thi u I t và b nh baz đô? ứ ng m c m n tr ng cá, v y chúng ng có hi n t
ệ ệ tu i d y thì da th ệ ượ ầ Ự Ậ II. T LU N: (5 đi m) ạ ể Câu 1: (2 đi m) Trình bày thí nghi m c a I.V. Paplop v s hình thành m t ph n x có đi u ki n? ể Câu 2: (2 đi m) Phân bi ể Ở ổ ậ Câu 3: (1 đi m) ể ta c n làm gì đ tránh hi n t ế ổ ườ ng này?
ề Đ 001 Trang
3 / 7
ề Đ 001 Trang
4 / 7
ƯỜ Ứ Ể Ề Ố Ọ TR NG THCS Đ C GIANG
Đ KI M TRA CU I H C KÌ II MÔN: SINH H CỌ 8
ọ
ờ Năm H c : 20212022 (Th i gian làm bài: 45 phút)
ề Mã đ : 002
ả ờ ế ệ ắ ươ ự ọ ể I. Tr c nghi m ( 5 đi m): Tô vào phi u tr l i ph ng án mà em l a ch n:
ơ ị ấ ạ ủ ệ ầ Câu 1. Đ n v c u t o c a h th n kinh là gì?
ầ ạ ầ A. Dây th n kinh B. N ronơ C. M ch máu D. Mô th n kinh
ị ỏ ầ Câu 2. C n làm gì khi b b ng da tay?
ử ướ ướ ạ ố ỡ i vòi n c mát và s ch, bôi thu c m A. R a ngay d
ử ằ ướ ạ ể ủ ạ c l nh đã đ trong t l nh ngăn mát B. R a tay b ng n
ế ỏ ườ C. Ch m đá vào v t b ng
ổ ằ ệ D. Th i b ng mi ng
ả ứ ờ Câu 3. Khi tr i quá nóng da có ph n ng:
ạ ướ ơ i da co, c chân lông co A. Mao m ch d
ạ ướ i da dãn B. Mao m ch d
ạ ướ i da co C. Mao m ch d
ạ ướ ế ề ồ i da dãn, ti t nhi u m hôi D. Mao m ch d
ướ ụ ế Câu 4. Hoocmôn nào d ổ i đây có tác d ng bi n đ i glycogen thành glucôz b ơ ổ
sung vào máu?
A. Insulin. B. FSHC. Adrênalin.D. Glucagon.
ỗ ượ ủ ộ ậ ờ ạ ộ Câu 5. L chân lông co vào đ c là nh ho t đ ng c a b ph n nào?
ầ ơ A. Dây th n kinh ạ B. M ch máu C. C co chân lông ờ ế D. Tuy n nh n
ầ ượ ạ ở ướ ể Câu 6. N c ti u đ u đ c t o ra quá trình nào?
ế ế ả ở ố ấ ấ ừ t ti p ch t th a, ch t th i ậ ng th n A. Quá trình bài ti
ọ ở ầ ậ c u th n B. Quá trình l c máu
ố ợ ấ ả t c các quá trình trên C. Ph i h p t
ề Đ 001 Trang
5 / 7
ụ ạ ấ ấ ầ ậ i các ch t c n thi ế ở ố t ng th n D. Quá trình h p th l
ệ ướ ự ế ữ ố ả Câu 7. Căn b nh nào d i đây x y ra do s k t tinh gi a mu i khoáng và các
ấ ướ ể ch t khác trong n c ti u?
ễ ậ ậ A. Nhi m trùng th n. ỏ B. S i th n.
ấ ả ề C. T t c đ u sai. D. Viêm th n.ậ
ấ ủ ế ổ ạ ẩ ướ Câu 8. Quá trình trao đ i ch t c a t ả bào t o ra s n ph m nào d i đây?
ấ ầ ạ ế ế ư ừ ể ạ ấ ạ t cho t bào và các ch t c n bã d th a đ lo i ra kh i c ỏ ơ A. T o ra các ch t c n thi
thể
ấ ặ ỉ ạ ư ừ B. Ch t o ra các ch t c n bã và d th a
ấ ầ ỉ ạ ế ế t cho t bào C. Ch t o ra các ch t c n thi
2 cung c p cho các ho t đ ng c a c th và t
ạ ủ ơ ể ạ ộ ấ ế ấ ạ ỏ bào, lo i b các ch t D. T o ra CO
ả th i không hòa tan trong máu
ệ ủ ơ ể ạ ả ể Câu 9. Đâu không ph i bi u hi n c a c th d y thì ở ữ n :
ầ ấ ớ ầ A. Xu t tinh l n đ u B. L n nhanh
ắ ầ ọ C. B t đ u hành kinh D. M c lông mu, lông nách
ứ ơ ế ụ ả Câu 10. C quan ch a các t bào th c m thính giác là:
ỗ ươ ơ Ố ng tai. A. Chu i x B. Màng nhĩ. C. C quan Coocti. D. c tai màng.
ấ ộ ậ ơ ồ Câu 11. C quan phân tích g m m y b ph n:
A. 2 B. 5 C. 4 D. 3
ể ề ệ ả ờ ọ Câu 12. Vì sao da có th đi u hòa thân nhi t? Ch n câu tr l i sai:
ụ ướ ể ặ t đ i da có th co ho c dãn A. Do da có th quan nhi ạ ệ ộB. M ch máu d
ở ỗ ơ ớ ừ chân lông C. Do da có c đóng m l D. Da có l p s ng bên ngoài.
ỗ ơ ị ứ ậ ồ ủ Câu 13. M i đ n v ch c năng c a th n g m:
ậ ậ ầ ậ ầ ố ố ầ A. C u th n, nang c u th n và ng th n ậ ậ B. Nang c u th n và ng th n
ậ ầ ầ ậ ầ ố C. C u th n và ng th n ậ ậ D. C u th n và nang c u th n
ấ ạ ủ ậ ồ Câu 14. C u t o c a th n g m:
ầ ủ ầ ỏ ể ậ A. Ph n v , ph n t y, b th n
ể ậ ố ầ ủ ẫ ướ ầ ỏ ể c ti u B. Ph n v , ph n t y, b th n, ng d n n
ề Đ 001 Trang
6 / 7
ể ậ ị ứ ỏ ủ ậ ầ ớ ố ơ C. Ph n v , t y th n v i các đ n v ch c năng, ng góp, b th n.
ầ ủ ớ ị ứ ầ ỏ ơ ể ậ D. Ph n v , ph n t y v i các đ n v ch c năng, b th n
ặ ở ầ ừ ủ ể Câu 15. Đ c đi m nào không có t ng s ng c a da?
ứ ạ ắ ố ễ A. D bong B. Ch a h t s c t
ế ế ế C. T bào x p sít nhau ế D. T bào ch t
ế ấ ướ Câu 16. Quá trình bài ti ả t không th i ch t nào d i đây?
ưỡ ng ấ ộ A. Ch t đ c ể ướ B. N c ti u ấ ặ C. Ch t c n bã ấ D. Ch t dinh d
ằ ở ị ỏ Câu 17. Vùng th giác n m thùy nào trên v não?
ngươ A. Thùy ch mẩ B. Thùy trán C. Thùy đ nhỉ D. Thùy thái d
ủ ế Câu 18. Vai trò chính c a quá trình bài ti t?
ả A. Giúp gi m cân.
ạ ỏ ấ ọ ơ ưỡ ư ừ ng d th a B. Thanh l c c thê, lo i b ch t dinh d
ườ ơ ể ổ ị ng trong c th n đ nh C. Làm cho môi tr
ả ấ ả ưỡ ơ ể ượ ổ ng trong c th luôn đ ớ c đ i m i D. Đ m b o các ch t dinh d
ế ộ ế ố ượ ơ ể ườ ớ ấ Câu 19. Tuy n n i ti t nào có kh i l ng l n nh t trong c th ng i ?
ế ế A. Tuy n yên ế B. Tuy n giáp ế C. Tuy n tùng ậ D. Tuy n trên th n
ừ ứ ế Câu 20. Tuy n nào sau đây v a có ch c năng n i ti ộ ế ạ ừ t l ạ ứ i v a có ch c năng ngo i
ti t?ế
ế ế A. Tuy n yên B. Tuy n trên th n ế ụ ậ C. Tuy n t y ế D. Tuy n giáp
ể
ề ự ủ ệ ả ộ
ệ ề
ơ
ế ố ệ ượ ệ ọ ụ ậ t b nh bi u c do thi u I t và b nh baz đô? ứ ng m c m n tr ng cá, v y chúng ng có hi n t
ệ ệ tu i d y thì da th ệ ượ ầ Ự Ậ II. T LU N: (5 đi m) ạ ể Câu 1: (2 đi m) Trình bày thí nghi m c a I.V. Paplop v s hình thành m t ph n x có đi u ki n? ể Câu 2: (2 đi m) Phân bi ể Ở ổ ậ Câu 3: (1 đi m) ể ta c n làm gì đ tránh hi n t ế ổ ườ ng này?
ề Đ 001 Trang
7 / 7
ƯỜ Ứ Ể Ề Ố Ọ TR NG THCS Đ C GIANG
Đ KI M TRA CU I H C KÌ II MÔN: SINH H CỌ 8
ọ
ờ Năm H c : 20212022 (Th i gian làm bài: 45 phút)
ề Mã đ : 003
ả ờ ế ệ ắ ươ ự ọ ể I. Tr c nghi m ( 5 đi m): Tô vào phi u tr l i ph ng án mà em l a ch n:
ấ ộ ậ ồ ơ Câu 1. C quan phân tích g m m y b ph n:
A. 3 B. 5 C. 4 D. 2
ể ặ ở ầ ủ ừ Câu 2. Đ c đi m nào không có t ng s ng c a da?
ế ế A. T bào ch t ễ B. D bong
ế ế C. Ch a h t s c t ứ ạ ắ ố D. T bào x p sít nhau
ầ ượ ạ ở ướ ể Câu 3. N c ti u đ u đ c t o ra quá trình nào?
ố ợ ấ ả t c các quá trình trên A. Ph i h p t
ụ ạ ấ ấ ầ ậ i các ch t c n thi ế ở ố t ng th n B. Quá trình h p th l
ế ế ả ở ố ấ ấ ừ t ti p ch t th a, ch t th i ậ ng th n C. Quá trình bài ti
ọ ở ầ ậ c u th n D. Quá trình l c máu
ị ỏ ầ Câu 4. C n làm gì khi b b ng da tay?
ổ ằ ệ A. Th i b ng mi ng
ử ằ ướ ạ ể ủ ạ c l nh đã đ trong t l nh ngăn mát B. R a tay b ng n
ề Đ 001 Trang
8 / 7
ế ỏ ườ C. Ch m đá vào v t b ng
ử ướ ướ ạ ố ỡ i vòi n c mát và s ch, bôi thu c m D. R a ngay d
ằ ở ị ỏ Câu 5. Vùng th giác n m thùy nào trên v não?
ươ ng A. Thùy thái d B. Thùy ch mẩ C. Thùy trán D. Thùy đ nhỉ
ỗ ượ ủ ộ ậ ờ ạ ộ Câu 6. L chân lông co vào đ c là nh ho t đ ng c a b ph n nào?
ơ ầ ờ ế A. Tuy n nh n B. C co chân lông C. Dây th n kinh ạ D. M ch máu
ơ ị ấ ạ ủ ệ ầ Câu 7. Đ n v c u t o c a h th n kinh là gì?
ầ ầ A. Mô th n kinh ạ B. M ch máu C. N ronơ D. Dây th n kinh
ệ ủ ơ ể ạ ả ể Câu 8. Đâu không ph i bi u hi n c a c th d y thì ở ữ n :
ọ ớ A. M c lông mu, lông nách B. L n nhanh
ắ ầ ấ ầ C. B t đ u hành kinh ầ D. Xu t tinh l n đ u
ỗ ơ ị ứ ậ ồ ủ Câu 9. M i đ n v ch c năng c a th n g m:
ầ ầ ầ ậ ố ậ A. Nang c u th n và ng th n ậ ậ B. C u th n và nang c u th n
ậ ậ ầ ầ ố ố ầ C. C u th n, nang c u th n và ng th n ậ ậ ậ D. C u th n và ng th n
ả ứ ờ Câu 10. Khi tr i quá nóng da có ph n ng:
ạ ướ i da co A. Mao m ch d
ạ ướ ế ề ồ i da dãn, ti t nhi u m hôi B. Mao m ch d
ạ ướ ơ i da co, c chân lông co C. Mao m ch d
ạ ướ i da dãn D. Mao m ch d
ứ ừ ế Câu 11. Tuy n nào sau đây v a có ch c năng n i ti ộ ế ạ ừ t l ạ ứ i v a có ch c năng ngo i
ti t?ế
ế ế A. Tuy n giáp ế B. Tuy n yên ế ụ C. Tuy n t y ậ D. Tuy n trên th n
ướ ụ ế Câu 12. Hoocmôn nào d ổ i đây có tác d ng bi n đ i glycogen thành glucôz b ơ ổ
sung vào máu?
A. Glucagon. B. Adrênalin. C. FSH D. Insulin.
ệ ướ ự ế ữ ố ả Câu 13. Căn b nh nào d i đây x y ra do s k t tinh gi a mu i khoáng và các
ấ ướ ể ch t khác trong n c ti u?
ấ ả ề A. T t c đ u sai. B. Viêm th n.ậ
ề Đ 001 Trang
9 / 7
ậ ễ ậ ỏ C. S i th n. D. Nhi m trùng th n.
ế ộ ế ố ượ ơ ể ườ ớ ấ Câu 14. Tuy n n i ti t nào có kh i l ng l n nh t trong c th ng i ?
ế ậ A. Tuy n trên th n ế B. Tuy n giáp ế C. Tuy n tùng ế D. Tuy n yên
ấ ủ ế ổ ạ ẩ ướ Câu 15. Quá trình trao đ i ch t c a t ả bào t o ra s n ph m nào d i đây?
ấ ầ ỉ ạ ế ế t cho t bào A. Ch t o ra các ch t c n thi
2 cung c p cho các ho t đ ng c a c th và t
ạ ủ ơ ể ạ ộ ấ ế ấ ạ ỏ bào, lo i b các ch t B. T o ra CO
ả th i không hòa tan trong máu
ấ ặ ỉ ạ ư ừ C. Ch t o ra các ch t c n bã và d th a
ấ ầ ạ ế ế ư ừ ể ạ ấ ạ t cho t bào và các ch t c n bã d th a đ lo i ra kh i c ỏ ơ D. T o ra các ch t c n thi
thể
ế ấ ướ Câu 16. Quá trình bài ti ả t không th i ch t nào d i đây?
ưỡ ng ấ A. Ch t dinh d ấ ặ B. Ch t c n bã ấ ộ C. Ch t đ c ể ướ D. N c ti u
ủ ế Câu 17. Vai trò chính c a quá trình bài ti t?
ả A. Giúp gi m cân.
ườ ơ ể ổ ị ng trong c th n đ nh B. Làm cho môi tr
ả ấ ả ưỡ ơ ể ượ ổ ng trong c th luôn đ ớ c đ i m i C. Đ m b o các ch t dinh d
ạ ỏ ấ ọ ơ ưỡ ư ừ ng d th a D. Thanh l c c thê, lo i b ch t dinh d
ứ ơ ế ụ ả Câu 18. C quan ch a các t bào th c m thính giác là:
Ố ỗ ươ ơ ng tai. A. c tai màng. B. Chu i x C. Màng nhĩ. D. C quan Coocti.
ể ề ệ ả ờ ọ Câu 19. Vì sao da có th đi u hòa thân nhi t? Ch n câu tr l i sai:
ớ ừ ụ ệ ộ t đ A. Da có l p s ng bên ngoài. B. Do da có th quan nhi
ở ỗ ơ ạ ướ ể ặ chân lông i da có th co ho c dãn C. Do da có c đóng m l D. M ch máu d
ấ ạ ủ ậ ồ Câu 20. C u t o c a th n g m:
ể ậ ị ứ ỏ ủ ậ ầ ớ ơ ố A. Ph n v , t y th n v i các đ n v ch c năng, ng góp, b th n.
ể ậ ố ầ ủ ẫ ướ ầ ỏ ể c ti u B. Ph n v , ph n t y, b th n, ng d n n
ầ ủ ớ ị ứ ầ ỏ ơ ể ậ C. Ph n v , ph n t y v i các đ n v ch c năng, b th n
ầ ủ ầ ỏ ể ậ D. Ph n v , ph n t y, b th n
Ự Ậ ể II. T LU N: (5 đi m)
ề Đ 001 Trang
10 / 7
ể ệ ủ ề ự ả ộ
ệ ề
ơ
ố ế ệ ượ ệ ọ ụ ậ t b nh bi u c do thi u I t và b nh baz đô? ứ ng m c m n tr ng cá, v y chúng ng có hi n t
ệ ệ tu i d y thì da th ệ ượ ầ ạ Câu 1: (2 đi m) Trình bày thí nghi m c a I.V. Paplop v s hình thành m t ph n x có đi u ki n? ể Câu 2: (2 đi m) Phân bi ể Ở ổ ậ Câu 3: (1 đi m) ể ta c n làm gì đ tránh hi n t ế ổ ườ ng này?
ƯỜ Ứ Ể Ề Ố Ọ TR NG THCS Đ C GIANG
Đ KI M TRA CU I H C KÌ II MÔN: SINH H CỌ 8
ọ
ờ Năm H c : 20212022 (Th i gian làm bài: 45 phút)
ề Mã đ : 004
ả ờ ế ệ ắ ươ ự ọ ể I. Tr c nghi m ( 5 đi m): Tô vào phi u tr l i ph ng án mà em l a ch n:
ế ấ ướ Câu 1. Quá trình bài ti ả t không th i ch t nào d i đây?
ấ ặ ưỡ ng ể ướ A. N c ti u B. Ch t đ c ấ ộ C. Ch t c n bã ấ D. Ch t dinh d
ể ặ ở ầ ủ ừ Câu 2. Đ c đi m nào không có t ng s ng c a da?
ứ ạ ắ ố ế A. Ch a h t s c t ế B. T bào ch t
ế ế C. T bào x p sít nhau ễ D. D bong
ề Đ 001 Trang
11 / 7
ừ ứ ế Câu 3. Tuy n nào sau đây v a có ch c năng n i ti ộ ế ạ ừ t l ạ ứ i v a có ch c năng ngo i
ti t?ế
ế ậ A. Tuy n trên th n ế B. Tuy n giáp ế ụ C. Tuy n t y ế D. Tuy n yên
ả ứ ờ Câu 4. Khi tr i quá nóng da có ph n ng:
ạ ướ i da dãn A. Mao m ch d
ạ ướ ơ i da co, c chân lông co B. Mao m ch d
ạ ướ i da co C. Mao m ch d
ạ ướ ế ề ồ i da dãn, ti t nhi u m hôi D. Mao m ch d
ỗ ượ ủ ộ ậ ờ ạ ộ Câu 5. L chân lông co vào đ c là nh ho t đ ng c a b ph n nào?
ơ ầ ờ ế A. Tuy n nh n B. C co chân lông ạ C. M ch máu D. Dây th n kinh
ỗ ơ ị ứ ậ ồ ủ Câu 6. M i đ n v ch c năng c a th n g m:
ầ ậ ầ ầ ậ ố A. C u th n và nang c u th n ậ ậ B. Nang c u th n và ng th n
ậ ậ ầ ầ ố ố ầ C. C u th n, nang c u th n và ng th n ậ ậ ậ D. C u th n và ng th n
ấ ủ ế ổ ẩ ạ ướ Câu 7. Quá trình trao đ i ch t c a t ả bào t o ra s n ph m nào d i đây?
ấ ặ ỉ ạ ư ừ A. Ch t o ra các ch t c n bã và d th a
2 cung c p cho các ho t đ ng c a c th và t
ạ ủ ơ ể ạ ộ ấ ế ấ ạ ỏ bào, lo i b các ch t B. T o ra CO
ả th i không hòa tan trong máu
ấ ầ ạ ế ế ư ừ ể ạ ấ ạ t cho t bào và các ch t c n bã d th a đ lo i ra kh i c ỏ ơ C. T o ra các ch t c n thi
thể
ấ ầ ỉ ạ ế ế t cho t bào D. Ch t o ra các ch t c n thi
ế ộ ế ố ượ ơ ể ườ ớ ấ Câu 8. Tuy n n i ti t nào có kh i l ng l n nh t trong c th ng i ?
ế ậ A. Tuy n trên th n ế B. Tuy n tùng ế C. Tuy n yên ế D. Tuy n giáp
ệ ủ ơ ể ạ ả ể Câu 9. Đâu không ph i bi u hi n c a c th d y thì ở ữ n :
ầ ấ ớ ầ A. Xu t tinh l n đ u B. L n nhanh
ọ ắ ầ C. M c lông mu, lông nách D. B t đ u hành kinh
ủ ế Câu 10. Vai trò chính c a quá trình bài ti t?
ả ấ ả ưỡ ơ ể ượ ổ ng trong c th luôn đ ớ c đ i m i A. Đ m b o các ch t dinh d
ườ ơ ể ổ ị ng trong c th n đ nh B. Làm cho môi tr
ề Đ 001 Trang
12 / 7
ạ ỏ ấ ọ ơ ưỡ ư ừ ng d th a C. Thanh l c c thê, lo i b ch t dinh d
ả D. Giúp gi m cân.
ướ ụ ế Câu 11. Hoocmôn nào d ổ i đây có tác d ng bi n đ i glycogen thành glucôz b ơ ổ
sung vào máu?
A. Insulin. B. Glucagon. C. FSH D. Adrênalin.
ể ề ệ ả ờ ọ Câu 12. Vì sao da có th đi u hòa thân nhi t? Ch n câu tr l i sai:
ụ ở ỗ ơ t đ chân lông A. Do da có th quan nhi ệ ộB. Do da có c đóng m l
ạ ướ ể ặ ớ ừ i da có th co ho c dãn C. M ch máu d D. Da có l p s ng bên ngoài.
ơ ị ấ ạ ủ ệ ầ Câu 13. Đ n v c u t o c a h th n kinh là gì?
ầ ầ A. N ronơ B. Dây th n kinh C. Mô th n kinh ạ D. M ch máu
ứ ơ ế ụ ả Câu 14. C quan ch a các t bào th c m thính giác là:
ỗ ươ Ố ơ ng tai. A. Chu i x B. Màng nhĩ. C. c tai màng. D. C quan Coocti.
ằ ở ị ỏ Câu 15. Vùng th giác n m thùy nào trên v não?
ngươ A. Thùy đ nhỉ B. Thùy trán C. Thùy ch mẩ D. Thùy thái d
ệ ướ ự ế ữ ố ả Câu 16. Căn b nh nào d i đây x y ra do s k t tinh gi a mu i khoáng và các
ấ ướ ể ch t khác trong n c ti u?
ậ ễ ậ ỏ A. S i th n. B. Nhi m trùng th n.
ấ ả ề C. T t c đ u sai. D. Viêm th n.ậ
ấ ộ ậ ơ ồ Câu 17. C quan phân tích g m m y b ph n:
A. 2 B. 3 C. 5 D. 4
ấ ạ ủ ậ ồ Câu 18. C u t o c a th n g m:
ầ ủ ớ ị ứ ầ ỏ ơ ể ậ A. Ph n v , ph n t y v i các đ n v ch c năng, b th n
ể ậ ị ứ ỏ ủ ậ ầ ớ ơ ố B. Ph n v , t y th n v i các đ n v ch c năng, ng góp, b th n.
ể ậ ố ầ ủ ẫ ướ ầ ỏ ể c ti u C. Ph n v , ph n t y, b th n, ng d n n
ầ ủ ầ ỏ ể ậ D. Ph n v , ph n t y, b th n
ị ỏ ầ Câu 19. C n làm gì khi b b ng da tay?
ế ỏ ườ A. Ch m đá vào v t b ng
ổ ằ ệ B. Th i b ng mi ng
ề Đ 001 Trang
13 / 7
ử ướ ướ ạ ố ỡ i vòi n c mát và s ch, bôi thu c m C. R a ngay d
ử ằ ướ ạ ể ủ ạ c l nh đã đ trong t l nh ngăn mát D. R a tay b ng n
ầ ượ ạ ở ướ ể Câu 20. N c ti u đ u đ c t o ra quá trình nào?
ọ ở ầ ậ c u th n A. Quá trình l c máu
ố ợ ấ ả t c các quá trình trên B. Ph i h p t
ụ ạ ấ ấ ầ ậ i các ch t c n thi ế ở ố t ng th n C. Quá trình h p th l
ế ế ả ở ố ấ ấ ừ t ti p ch t th a, ch t th i ậ ng th n D. Quá trình bài ti
ể
ề ự ủ ệ ả ộ
ề ệ
ơ
ế ố ệ ượ ệ ọ ụ ậ t b nh bi u c do thi u I t và b nh baz đô? ứ ng m c m n tr ng cá, v y chúng ng có hi n t
ệ ệ tu i d y thì da th ệ ượ ầ Ự Ậ II. T LU N: (5 đi m) ạ ể Câu 1: (2 đi m) Trình bày thí nghi m c a I.V. Paplop v s hình thành m t ph n x có đi u ki n? ể Câu 2: (2 đi m) Phân bi ể Ở ổ ậ Câu 3: (1 đi m) ể ta c n làm gì đ tránh hi n t ế ổ ườ ng này?
ƯỜ Ứ Ể Ề Ố Ọ TR NG THCS Đ C GIANG
Đ KI M TRA CU I H C KÌ II MÔN: SINH H CỌ 8
ọ Năm H c : 20212022
ề Đ 001 Trang
14 / 7
ờ (Th i gian làm bài: 45 phút)
ề Mã đ : 005
ả ờ ế ệ ắ ươ ự ọ ể I. Tr c nghi m ( 5 đi m): Tô vào phi u tr l i ph ng án mà em l a ch n:
ể ặ ở ầ ủ ừ Câu 1. Đ c đi m nào không có t ng s ng c a da?
ế ế ế A. T bào ch t ế B. T bào x p sít nhau
ứ ạ ắ ố C. Ch a h t s c t ễ D. D bong
ứ ừ ế Câu 2. Tuy n nào sau đây v a có ch c năng n i ti ộ ế ạ ừ t l ạ ứ i v a có ch c năng ngo i
ti t?ế
ế ế ụ A. Tuy n t y ế B. Tuy n yên ế C. Tuy n giáp ậ D. Tuy n trên th n
ỗ ượ ủ ộ ậ ờ ạ ộ Câu 3. L chân lông co vào đ c là nh ho t đ ng c a b ph n nào?
ầ ơ ạ A. M ch máu B. Dây th n kinh ờ ế C. Tuy n nh n D. C co chân lông
ế ấ ướ Câu 4. Quá trình bài ti ả t không th i ch t nào d i đây?
ấ ưỡ ng ấ ặ A. Ch t c n bã B. Ch t đ c ấ ộ C. Ch t dinh d ể ướ D. N c ti u
ấ ộ ậ ơ ồ Câu 5. C quan phân tích g m m y b ph n:
A. 4 B. 5 C. 3 D. 2
ị ỏ ầ Câu 6. C n làm gì khi b b ng da tay?
ử ướ ướ ạ ố ỡ i vòi n c mát và s ch, bôi thu c m A. R a ngay d
ử ằ ướ ạ ể ủ ạ c l nh đã đ trong t l nh ngăn mát B. R a tay b ng n
ế ỏ ườ C. Ch m đá vào v t b ng
ổ ằ ệ D. Th i b ng mi ng
ế ộ ế ố ượ ơ ể ườ ớ ấ Câu 7. Tuy n n i ti t nào có kh i l ng l n nh t trong c th ng i ?
ế ậ A. Tuy n trên th n ế B. Tuy n yên ế C. Tuy n giáp ế D. Tuy n tùng
ướ ụ ế Câu 8. Hoocmôn nào d ổ i đây có tác d ng bi n đ i glycogen thành glucôz b ơ ổ
sung vào máu?
A. Insulin. B. FSHC. Adrênalin.D. Glucagon.
ệ ướ ự ế ữ ố ả Câu 9. Căn b nh nào d i đây x y ra do s k t tinh gi a mu i khoáng và các
ề Đ 001 Trang
15 / 7
ấ ướ ể ch t khác trong n c ti u?
ễ ậ ấ ả ề A. T t c đ u sai. B. Nhi m trùng th n.
ậ C. Viêm th n.ậ ỏ D. S i th n.
ầ ượ ạ ở ướ ể Câu 10. N c ti u đ u đ c t o ra quá trình nào?
ọ ở ầ ậ c u th n A. Quá trình l c máu
ố ợ ấ ả t c các quá trình trên B. Ph i h p t
ụ ạ ấ ấ ầ ậ i các ch t c n thi ế ở ố t ng th n C. Quá trình h p th l
ế ế ả ở ố ấ ấ ừ t ti p ch t th a, ch t th i ậ ng th n D. Quá trình bài ti
ấ ạ ủ ậ ồ Câu 11. C u t o c a th n g m:
ầ ủ ầ ỏ ể ậ A. Ph n v , ph n t y, b th n
ể ậ ố ầ ủ ẫ ướ ầ ỏ ể c ti u B. Ph n v , ph n t y, b th n, ng d n n
ầ ủ ớ ị ứ ầ ỏ ơ ể ậ C. Ph n v , ph n t y v i các đ n v ch c năng, b th n
ể ậ ị ứ ỏ ủ ậ ầ ớ ố ơ D. Ph n v , t y th n v i các đ n v ch c năng, ng góp, b th n.
ể ề ệ ả ờ ọ Câu 12. Vì sao da có th đi u hòa thân nhi t? Ch n câu tr l i sai:
ụ t đ A. Do da có th quan nhi ớ ừ ệ ộB. Da có l p s ng bên ngoài.
ạ ướ ể ặ ở ỗ ơ i da có th co ho c dãn chân lông C. M ch máu d D. Do da có c đóng m l
ấ ủ ế ổ ạ ẩ ướ Câu 13. Quá trình trao đ i ch t c a t ả bào t o ra s n ph m nào d i đây?
ấ ầ ạ ế ế ư ừ ể ạ ấ ạ t cho t bào và các ch t c n bã d th a đ lo i ra kh i c ỏ ơ A. T o ra các ch t c n thi
thể
ấ ặ ỉ ạ ư ừ B. Ch t o ra các ch t c n bã và d th a
2 cung c p cho các ho t đ ng c a c th và t
ạ ủ ơ ể ạ ộ ấ ế ấ ạ ỏ bào, lo i b các ch t C. T o ra CO
ả th i không hòa tan trong máu
ấ ầ ỉ ạ ế ế t cho t bào D. Ch t o ra các ch t c n thi
ơ ị ấ ạ ủ ệ ầ Câu 14. Đ n v c u t o c a h th n kinh là gì?
ầ ầ A. Dây th n kinh ạ B. M ch máu C. Mô th n kinh D. N ronơ
ằ ở ị ỏ Câu 15. Vùng th giác n m thùy nào trên v não?
nươ A. Thùy trán B. Thùy ch mẩ C. Thùy đ nhỉ D. Thùy thái d
ả ứ ờ Câu 16. Khi tr i quá nóng da có ph n ng:
ề Đ 001 Trang
16 / 7
ạ ướ i da dãn A. Mao m ch d
ạ ướ ế ề ồ i da dãn, ti t nhi u m hôi B. Mao m ch d
ạ ướ ơ i da co, c chân lông co C. Mao m ch d
ạ ướ i da co D. Mao m ch d
ứ ơ ế ụ ả Câu 17. C quan ch a các t bào th c m thính giác là:
ơ ỗ ươ Ố ng tai. A. C quan Coocti. B. Màng nhĩ. C. Chu i x D. c tai màng.
ỗ ơ ị ứ ậ ồ ủ Câu 18. M i đ n v ch c năng c a th n g m:
ậ ầ ầ ầ ố A. C u th n và nang c u th n ậ ậ ậ B. C u th n và ng th n
ậ ậ ầ ậ ầ ố ố ầ C. C u th n, nang c u th n và ng th n ậ ậ D. Nang c u th n và ng th n
ệ ủ ơ ể ạ ả ể Câu 19. Đâu không ph i bi u hi n c a c th d y thì ở ữ n :
ớ ấ ầ A. L n nhanh ầ B. Xu t tinh l n đ u
ọ ắ ầ C. M c lông mu, lông nách D. B t đ u hành kinh
ủ ế Câu 20. Vai trò chính c a quá trình bài ti t?
ấ ả ả ưỡ ơ ể ượ ổ ng trong c th luôn đ ớ c đ i m i A. Đ m b o các ch t dinh d
ườ ơ ể ổ ị ng trong c th n đ nh B. Làm cho môi tr
ả C. Giúp gi m cân.
ạ ỏ ấ ọ ơ ưỡ ư ừ ng d th a D. Thanh l c c thê, lo i b ch t dinh d
ể
ề ự ủ ệ ả ộ
ề ệ
ơ
ế ố ệ ượ ệ ọ ụ ậ t b nh bi u c do thi u I t và b nh baz đô? ứ ng m c m n tr ng cá, v y chúng ng có hi n t
ệ ệ tu i d y thì da th ệ ượ ầ Ự Ậ II. T LU N: (5 đi m) ạ ể Câu 1: (2 đi m) Trình bày thí nghi m c a I.V. Paplop v s hình thành m t ph n x có đi u ki n? ể Câu 2: (2 đi m) Phân bi ể Ở ổ ậ Câu 3: (1 đi m) ể ta c n làm gì đ tránh hi n t ế ổ ườ ng này?
ề Đ 001 Trang
17 / 7
ề Đ 001 Trang
18 / 7
ƯỜ Ứ Ề Ỳ TR NG THCS Đ C GIANG
Ọ
ờ Ố Ọ Ể Đ KI M TRA CU I H C K II MÔN: SINH H C 8 Ọ NĂM H C 2021 – 2022 Th i gian: 45 phút
ế
ỉ
ọ ạ ng pháp d y h p lí ủ ệ ụ ể ư c th nh sau : ể ế ướ c ti u t n
ệ ố ề ể ể ủ
ủ ệ ầ
ạ ộ ủ ụ ề
ờ ể ự ki m tra.
ế ấ ự ả ề i quy t v n đ , năng l c t ự ự ủ ự ọ h c ch , t
Ậ Ụ I. M C TIÊU: ả ọ ậ ứ : Giúp hs h th ng l ạ ế i các bài đã h c. Giáo viên đánh giá k t qu h c t p 1. Ki n th c ợ ươ ờ ồ ủ ọ c a h c sinh đ ng th i đi u ch nh ph ượ ặ ứ c đ c đi m và ch c năng c a h bài ti Trình bày đ ượ ặ Trình bày đ c đ c đi m và vai trò c a da ể ượ c vai trò c a h th n kinh và giác quan Hi u đ ủ ơ ể ể ượ Hi u đ c tác d ng c a hoocmon trong đi u hòa ho t đ ng c a c th . ấ ẩ 2. Ph m ch t: ọ ỏ ọ Yêu khoa h c, ham h c h i Trung th c, nghiêm túc trong gi 3. Năng l c: ự ọ ự Năng l c khoa h c, năng l c gi Ề II. MA TR N Đ :
Ề Ậ MA TR N Đ T nổ g
NTVV
3321
ề Đ 001 Trang
19 / 7
ề Đ 001 Trang
20 / 7
ướ ấ ẫ H ng d n ch m
ỗ ể ệ ể ắ I. Tr c nghi m ( 5 đi m): m i câu đúng: 0,25 đi m
Ợ Ổ Ề T NG H P ĐÁP ÁN CÁC Đ
ề
Đáp án đ 001:
Câ
Câ
Câ
Câ
Câ
Ch nọ
Ch nọ
Ch nọ
Ch nọ
Ch nọ
u
u
u
u
u
1
5
9
13
17
2
6
10
14
18
3
7
11
15
19
4
8
12
16
20
ề
Đáp án đ 002:
Câ
Câ
Câ
Câ
Câ
Ch nọ
Ch nọ
Ch nọ
Ch nọ
Ch nọ
u
u
u
u
u
1
5
9
13
17
2
6
10
14
18
3
7
11
15
19
4
8
12
16
20
ề
Đáp án đ 003:
Câ
Câ
Câ
Câ
Câ
Ch nọ
Ch nọ
Ch nọ
Ch nọ
Ch nọ
u
u
u
u
u
1
5
9
13
17
2
6
10
14
18
3
7
11
15
19
4
8
12
16
20
ề
Đáp án đ 004:
Câ
Câ
Câ
Câ
Câ
Ch nọ
Ch nọ
Ch nọ
Ch nọ
Ch nọ
u
u
u
u
u
ề Đ 001 Trang
21 / 7
1
5
9
13
17
2
6
10
14
18
3
7
11
15
19
4
8
12
16
20
ề
Đáp án đ 005:
Câ
Câ
Câ
Câ
Câ
Ch nọ
Ch nọ
Ch nọ
Ch nọ
Ch nọ
u
u
u
u
u
1
5
9
13
17
2
6
10
14
18
3
7
11
15
19
4
8
12
16
20
ố ượ ự ấ ả ể B ng ch m đi m (D a vào s l ng câu sai):
00 10 10 5 01 9.5 11 4.5 02 9 12 4 03 8.5 13 3.5 04 8 14 3 05 7.5 15 2.5 06 7 16 2 07 6.5 17 1.5 08 6 18 1 09 5.5 19 0.5
ự ậ ể II. T lu n: 5 đi m
ỗ ướ ể Câu 1: M i b c đúng: 0,5 đi m
ướ ậ ị ở ẩ ả ạ ị B c 1: B t đèn, vùng th giác thùy ch m b kích thích, con chó có ph n x quay v ề
phía ánh sáng đèn
ướ ố ở ỏ ộ ị B c 2: Cho chó ăn, vùng ăn u ng v não b kích thích, tác đ ng lên trung khu ti ế t
ạ ế ướ ọ ả n ướ ọ ở ụ c b t tr não, con cho có ph n x ti c b t. t n
ướ ừ ừ ề ậ ả ố ị ị B c 3: V a b t đèn, v a cho chó ăn, c vùng ăn u ng và vùng th giác đ u b kích
ồ ườ ệ ạ ặ ạ ặ ờ ờ thích đ ng th i hình thành đ ữ ng liên h t m th i gi a 2 vùng. L p đi l p l i thí
ề ầ ệ nghi m nhi u l n.
ỉ ầ ạ ế ướ ọ ướ ậ ả B c 4: Ch c n b t đèn con chó cũng có ph n x ti c b t. t n
ế ề ệ ả ậ ọ ượ ạ K t lu n: ph n x có đi u ki n; ti ế ướ t n c b t khi có ánh sáng đèn đã đ ậ c thành l p
ề Đ 001 Trang
22 / 7
ơ ở ề ệ ạ ả ự d a trên c s là 2 ph n x không đi u ki n.
Câu 2: 2 đi mể
nguyên nhân: 1 đi mể
ể ể ệ bi u hi n: 1 đi m
ơ ệ ề ạ ộ t nhi u hoocmôn làm tăng c ng trao
ị ạ
ườ ế ồ ộ ườ ệ i b nh luôn trong tr ng thái h i h p, ướ ổ ạ ộ ạ u c ,
ướ
ế ế ầ ố t trong khâu ph n ăn hàng ngày, tiroxin không ti
ấ ấ ẳ ủ i do tích n c. ướ ổ u c do thi u I ẽ ế ạ ộ ườ ế t ra, ạ ng ho t đ ng gây phì đ i
ẩ t hoocmôn thúc đ y tuy n giáp tăng c ướ ổ u c )
ướ ầ ủ ẽ ố ặ ạ ử ả ỉ ạ ế B nh Baz đô do tuy n giáp ho t đ ng m nh ti ổ đ i ch t, tăng tiêu dùng oxi, nh p tim tăng, ng ế căng th ng, m t ng , sút cân nhanh. Do tuy n giáp ho t đ ng m nh nên gây b ắ ồ m t l ệ B nh b ế tuy n yên s ti ế tuy n giáp (b Câu 3: 1 đi mể ệ ệ Ch ra các bi n pháp b o v da: r a m t s ch s , u ng n c đ y đ …
ườ ề Ng i ra đ BGH duy t đệ ề
ng (nhóm ệ ề ổ ưở T tr ưở tr ng) duy t đ
ễ ễ ề ị ễ Nguy n T. Ph ươ ng ị Nguy n Th Lan Anh Nguy n Th Thanh Huy n
Th oả
ề Đ 001 Trang