SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM TRƯỜNG PTDTNT PHƯỚC SƠN
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN TOÁN - LỚP 11 Thời gian làm bài : 60 Phút;
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 2 trang)
(
)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... I.TRẮC NGHIỆM: (5 điểm) + x 5 bằng Câu 1: (cid:0) lim x 2
3
A. 2 B. 7 C. 3 D. 5
=
+
=
=
xdx
y
dy
dx
dy
(3
x
3
xdx
dy p
=
+
Câu 2: Tìm vi phân của hàm số = - 2) x= xdx 3 A. B. . + . 2 . D. dy . . C.
y
tan
x
ᄁ
x
p k
,
k
2
= -
=
=
= -
y
'
y
'
y
'
y
'
(cid:0) (cid:0) Câu 13: Tìm đạo hàm của hàm số với
1 2 sin
x
1 2 sin
x
1 2 cos
x
1 2 cos
x
x
= - 1y
A. . B. . . D. . C.
0x > ).
=
=
=
=
y
y
.
.
.
y
.
1 x
1 2 x
= +(cid:0)
)
)
)
(
( với - - A. D.
y C. ( f x
( g x
.
,
1 2 x = và 3
lim (cid:0) +(cid:0) x
Câu 3: Tìm đạo hàm của hàm số 1 B. x ) ( f x g x thỏa mãn Giá trị của lim (cid:0) +(cid:0) x
)
(cid:0) (cid:0) Câu 4: Cho hai hàm số ( bằng (cid:0) (cid:0)
.
) ( f x g x . .+(cid:0)
a
a
)
)
a
b
/ /a
b và (
a
a
- (cid:0) lim (cid:0) +(cid:0) x A. B. C. 3 D. -3 Câu 5: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ? ^ ^ A. Nếu thì ( .
(
)
(
)
a
b
/ /a
b .
a
a
b
^ ^ , thì
)
(
)
(
)
)
a
^ ^ và .
a (
)
( b / / ( a / /a =
^ thì b
u
+
=
= +
'.
u
'v
= - ' u
+ u v
+ u v
u v .
'.
v
) '
+ u v
= + u '
thì ) B. Nếu a và b là hai đường thẳng phân biệt và C. Nếu ( a ) a^ và b D. . Nếu ( ) ( = v x u x v , Câu 6: Cho là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định. Mệnh
'
) ' '
+ u v ' .
'
=
+
'
=
A.( C. (
' uuuur uuur uuur uuur + BD BB BD BA '
'
= =
+ +
D. ( C. C. C. uuuur uuur uuuur uuur + BD BD BC BA ' + D.
'
=
=
y
y
( f x
A. B. = x = - y cos5 = ' 5cos5 cos5 y ' y ' 5cos5 x A. . = - ) D. ) B. ( f x đề nào sau đây đúng ? ) ' B. ( ) ' '. v uv ABCD A B C D (hình vẽ minh hoạ). Câu 7: Cho hình hộp Mệnh đề nào sau đây đúng ? uuuur uuur uuur uuur + 'BD BD BA BC uuuur uuur uuur uuur + BD BA BC BB ' sin 5 Câu 8: Tìm đạo hàm của hàm số . = ' y x x . C. xác định trên khoảng ( ) y x . ;a b . Hàm số được gọi là liên tục tại
)
x 0
(cid:0) . Câu 9: Cho hàm số ( điểm
=
)
)
)
( f x 0
0
lim x x 0
= A. B. nếu thỏa điều kiện nào dưới đây ? ) - (cid:0) (cid:0) lim x x 0
)
)
)
)
; a b ( f x ( f x
( f x ( f x
+
( f x ( f x 0
( f x 0
)
= = - C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) lim x x 0 lim + x x 0
nu
Trang 1/2 - Mã đề 101
lim x x 0 Câu 10: Dãy số ( nào dưới đây có giới hạn bằng 0.
5.
nu
nu
nu =
nu
1
=
= n= . n= 6 .n . A. B. C. D. 1 2 n
x
) '
(
= Câu 11: Mệnh đề nào sau đây đúng? (
) /
x >
)0
x >
)0
2
x 1
= -
= -
(
(
(
) 'x
(
x
) '
x >
)0
x >
)0
x B. ( ( . A.
2
x
D. C. 1 x 1 x
=
=
r r . a b
r r . a b
.sin
.
r r . a b
r r . a b
.
r r , a b
.sin
B.
Câu 14: Trong không gian cho hai vectơ đều khác vectơ - không. Hãy chọn khẳng định đúng.
=
=
A.
( (
( (
r r . a b
r r . a b
.cos
r r ) a b , r r ) a b ,
.
r r . a b
r r . a b
.
) . r r ) , a b
.
.cos
D.
1 2 1 2
3 lim n bằng
C.
- (cid:0) .+(cid:0) B. 1. C. D. 0. Câu 15: . A.
II.TỰ LUẬN: (5 điểm) Câu 1(1.5 điểm):
lim
a) Tính giới hạn sau:
n n 3
4 + 5
-
, (x
3)
=
f
(x)
b) Cho hàm số
2 9 x x 3 m 4, (
= x
3)
3
(cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0)
=
f x ( )
2
y
x
x
Tìm điều kiện của tham số m để hàm số liên tục tại điểm x=3 = - Câu 2 (1.5 điểm):Cho hàm số có đồ thị (C)
x = 3
0
a) Tính đạo hàm của hàm số trên. b) Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ
SAC
BD
(
)
a) Chứng minh: b) Tính góc giữa hai mặt phẳng (SBD) và (SAB)
^ Câu 3 (2 điểm):Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy (ABCD), SA a= . .
Trang 2/2 - Mã đề 101
------ HẾT ------