1. KHUNG MA TRN Đ KIM TRA CUI HC KÌ II TOÁN 8
TT Ch đề
Ni dung/Đơn v
kiến thc
Mc đ đánh giá
Tng %
đim
Nhn biết
Thông hiu
Vn dng
Vn dng cao
TNKQ
TL
TNKQ
TNKQ
TL
TNKQ
TL
1
Ch đề 1:
Hàm s và đ th
(12 tiết)
- Hàm s và đ th
1
(TN 1)
(0,25đ)
(TL 1b,
1c)
(1,0đ)
32,5
- Hàm s bc nh
t y
= ax + b (a 0)
đồ th.
- H s góc ca
đưng thng y = ax +
b (a 0)
2
(TN 2, 3)
(0,5đ)
1
(TL 1a)
(0,5đ)
1
(TL 2b)
(0,5đ)
1
(TL 2a)
(0,5đ)
2
Ch đề 2:
Phương trình
(9 tiết)
- Phương trình bc
nht
2
(TN 4, 5)
(0,5đ)
1
(TL 3a)
(1,0đ)
1
(TL 3b)
(0,5đ)
1
(TL 4)
(1,0đ)
30
3
Ch đề 3:
- Định
lý Thales
1
2,5
Y BAN NHÂN DÂN QUN 7
MA TRN Đ KIM TRA CUI HC KÌ II
TRƯNG TRUNG HC CƠ S
HOÀNG QUC VIT
NĂM HC 2024 – 2025
Môn: TOÁN – Lp 8
Thi gian làm bài: 90 phút
Định lý Thales
trong tam giác
(10 tiết)
trong tam giác.
(TN 6)
(0,25đ)
4
Ch đề 4:
Hình đng dng
(12 tiết)
- Tam giác đng
dng
(TL 5a,
5b)
(2,0đ)
1
(TL 5c)
(0,5đ)
27,5
- Hình đng dng
1
(TN 7)
(0,25đ)
5
Ch đề 5:
Mt s yếu t xác
sut
(5 tiết)
- Mô t xác sut ca
biến c ng
u nhiên
trong mt s d
đơn gin. Mi liên h
gia xác sut thc
nghim ca mt biến
c với xác sut ca
biến c đó
1
(TN 8)
(0,25đ)
1
(TL 6)
(0,5đ)
7,5
Tng: S câu
Đim
8
2,0
2
1,5
3,5
4
2,0
1
1,0
10
T l %
35%
35%
20%
10%
100
T l chung
70%
30%
100
2. BN ĐC T MA TRN Đ KIM TRA CUI HC KÌ II TOÁN 8
TT
Chương/Ch đề
Mc đ đánh giá
S câu hi theo mc đ nhn thc
Nhn biết Thông hiu Vn dng
Vn dng
cao
S - ĐẠI S
1
Hàm s
và đ th
Hàm s và đ th
Nhn biết:
Nhn biết đưc nhng mô hình thc tế dn đến khái
nim hàm s.
Nhn biết đưc đồ th hàm s.
1TN
(TN 1)
Thông hiu:
Tính đưc giá tr ca hàm s khi hàm s đó xác đnh bi
công thc.
Xác định đưc to độ ca mt đim trên mt phng ta
độ;
Xác định đưc mt đim trên mt phng ta đ khi biết
ta đ ca nó.
2TL
(TL 1b, 1c)
Hàm s bc nht y
= ax + b (a 0) và
Nhn biết:
Nhn biết đưc khái nim h s góc ca đưng thng y
= ax + b (a 0).
2TN
(TN 2, 3)
đồ th. H s c
ca đưng thng y
= ax + b (a 0)
1TL
(TL 1a)
Thông hiu:
Thiết lp đưc bng giá tr ca hàm s bc nht y = ax +
b (a 0).
S dng đưc h s góc ca đưng thng đ nhn biết
gii thích đưc s ct nhau hoc song song c
a hai
đưng thng cho trưc.
1TL
(TL 2b)
Vn dng:
V đưc đ th ca hàm s bc nht y = ax + b (a 0).
– Vn dng đưc hàm s bc nht đ th vào gii quyết
mt s bài toán thc tin (đơn gin, quen thuc) (ví d:
bài toán v chuyn đng đu trong Vt lí, …)
1TL
(TL 2a)
Vn dng cao:
– Vn dng đưc hàm s bc nht đ th vào gii quyết
mt s i toán (phc hp, không quen thuc) có ni dung
thc tin.
2 Phương
trình
Phương trình bc
nht mt n
Nhn biết:
Nhn biết đưc phương trình bc nht mt n.
2TN
(TN 4, 5)
1TL
(TL 3a)
Thông hiu:
t đưc phương trình bc nht mt n và cách gii.
Vn dng:
Gii đưc phương trình bc nht mt n.
Gii quyết đưc mt s vn đ thc tin (đơn gin, quen
thuc) gn vi phương trình bc nht (ví d: các bài toán
liên quan đến chuyn đng trong Vt lí, các bài toán liên
quan đến Hóa hc, …)
1TL
(TL 3b)
Vn dng cao:
Gii quyết đưc mt s vấn đ thc tin (phc hp,
không quen thuc) gn vi phương trình bc nht.
1TL
(TL 4)
HÌNH HCĐO NG
3 Định lý
Thales
Định lý Thales
trong tam giác
Nhn biết:
Nhn biết đưc đnh nghĩa đưng trung bình c
a tam
giác
1TN
(TN 6)
Thông hiu:
Gii thích đưc tính cht đưng trung bình ca tam giác
(đưng trung bình ca tam giác thì song song vi cnh th
ba và bng na cnh đó).
Gii thích đưc đnh Thales trong tam giác nh
thun và đo).