
S GD&ĐT NGH ANỞ Ệ KÌ THI CH N H C SINH GI I T NHỌ Ọ Ỏ Ỉ
NĂM H C 2007-2008Ọ
MÔN THI: SINH H C L P 9 - B NG AỌ Ớ Ả
TH I GIAN: 150 PHÚT (KHÔNG K TH I GIANỜ Ể Ờ
GIAO Đ )Ề
Câu 1: (4,0 đi m)ể
1) Nêu các y u t và c ch đ m b o tính đ c trế ố ơ ế ả ả ặ ưng và n đ nh c a ADN m i loài sinh v t.ổ ị ủ ở ỗ ậ
2) Vì sao tính đ c trặ ưng và n đ nh c a ADN ch có tính ch t t ng đ i?ổ ị ủ ỉ ấ ươ ố
3) Cho bi t:ế
Đo n m ch g c ADN g m 5 b ba :ạ ạ ố ồ ộ
- AAT-TAA-AXG-TAG-GXX-
(1) (2) (3) (4) (5)
- Hãy vi t b ba th (3) tế ộ ứ ng ng trên mARN.ươ ứ
- N u tARN mang b ba đ i mã là UAG thì s ng v i b ba th m y trên m ch g c?ế ộ ố ẽ ứ ớ ộ ứ ấ ạ ố
Câu 2: (4,0 đi m)ể
1) Trong s n xu t có nh ng cách nào đ t o ra th tam b i (3n) và th t b i (4n) ?ả ấ ữ ể ạ ể ộ ể ứ ộ
2) S liên k t Hiđrô c a gen s thay đ i nhố ế ủ ẽ ổ ư th nào trong các tr ng h p sau:ế ườ ợ
- M t 1 c p Nuclêôtít.ấ ặ
- Thay c p Nuclêôtít này b ng c p Nuclêôtít khác.ặ ằ ặ
Câu 3: (3,0 đi m)ể
1) T i sao t th ph n b t bu c cây giao ph n qua nhi u th h có th gây ra hi n tạ ự ụ ấ ắ ộ ở ấ ề ế ệ ể ệ ng thoái hoáượ
gi ng?ố
2) M t dòng cây tr ng P ban đ u có ki u gen Aa chi m 100%. N u cho t th ph n b t bu cộ ồ ầ ể ế ế ự ụ ấ ắ ộ
thì th h Fở ế ệ 2 có t l ki u gen nhỉ ệ ể th nào?ế
3) Nêu vai trò c a phủng pháp t th ph n b t bu c trong ch n gi ng cây tr ng.ơ ự ụ ấ ắ ộ ọ ố ồ
Câu 4: (3,0 đi m)ể
Ở lúa tính tr ng thân cao tạng ph n v i thân th p; tính tr ng h t tròn t ng ph n v i h t dài.ươ ả ớ ấ ạ ạ ươ ả ớ ạ
Trong m t s phép lai, Fộ ố ở 1 ngưi ta thu đờc k t qu nhợ ế ả sau:
- Phép lai 1: 75% cây lúa thân cao, h t tròn : 25% cây lúa thân th p, h t tròn.ạ ấ ạ
- Phép lai 2: 75% cây lúa thân th p, h t dài : 25% cây lúa thân th p, h t tròn.ấ ạ ấ ạ
Cho bi t: các gen quy đ nh các tính tr ng đang xét n m trên các NST khác nhau. Hãy xác đ nhế ị ạ ằ ị
ki u gen c a P và Fể ủ 1 ?
Câu 5: (2,0 đi m)ể
M t ngộ ư i có b NST là 44A + X thì b h i ch ng gì? Nêu c ch hình thành và bi u hi n c aờ ộ ị ộ ứ ơ ế ể ệ ủ
h i ch ng này.ộ ứ
Câu 6: (4,0 đi m)ể
M t t bào tr ng c a m t cá th đ ng v t độ ế ứ ủ ộ ể ộ ậ ư c th tinh v i s tham gia c a 1048576 tinh trùng. Sợ ụ ớ ự ủ ố
tinh nguyên bào sinh ra s tinh trùng này có 3145728 NST đ n tr ng thái chố ơ ở ạ a nhân đôi. Các tinh
nguyên bào này đ u có ngu n g c t m t t bào m m.ề ồ ố ừ ộ ế ầ
1) Hãy xác đ nh b NST lị ộ ng b i c a loài.ỡ ộ ủ
2) Môi tr ng n i bào đã cung c p nguyên li u đ t o ra bao nhiêu NST đ n cho quá trìnhườ ộ ấ ệ ể ạ ơ
nguyên phân c a t bào m m?ủ ế ầ
3) H p t đợ ử c t o thành t k t qu th tinh c a t bào tr ng nói trên nguyên phân liên ti p 3ợ ạ ừ ế ả ụ ủ ế ứ ế
đ t đã l y nguyên li u t môi tr ng n i bào đ t o ra 91 NST đ n.ợ ấ ệ ừ ườ ộ ể ạ ơ
a) Gi i thích c ch hình thành h p t .ả ơ ế ợ ử

b) Xác đ nh s lị ố ng NST tr ng thái chợ ở ạ a nhân đôi c a th h t bào cu i cùng.ủ ế ệ ế ố
-----------H t------------ế
H NG D N CH M VÀ BI U ĐI M Đ CHÍNH TH CƯỚ Ẫ Ấ Ể Ể Ề Ứ
MÔN: SINH H C L P 9 - B NG AỌ Ớ Ả
Câu - ý N i dungộĐi mể
Câu1 4.0
1. * Y u t quy đ nh tính đ c tr ng và n đ nh:ế ố ị ặ ư ổ ị
-S l ng, thành ph n, trình t s p x p các nu trên ADN ố ượ ầ ự ắ ế 0,5
- T l ỷ ệ
XG
TA
+
+
0,5
- Hàm l ng ADN trong t bào ượ ế 0,5
* C ch :ơ ế
T nhân đôi, phân ly và t h p c a ADN trong quá trình nguyên phân, gi m phân vàự ổ ợ ủ ả
th tinh x y ra bình th ngụ ả ườ 0,5
2. Có tính ch t t ng đ i vì:ấ ươ ố
- Có th x y ra đ t bi n do tác nhân v t lý, hoá h c c a môi tr ng làm thay đ i c uể ả ộ ế ậ ọ ủ ườ ổ ấ
trúc ADN 0,5
- Có th x y ra trao đ i chéo trong gi m phân d n đ n thay đ i c u trúc ADN ể ả ổ ả ẫ ế ổ ấ 0,5
3. - B ba th 3 trên mARN là: UGXộ ứ 0,5
- ng v i b ba th 4 (TAG) trên m ch g cứ ớ ộ ứ ạ ố 0,5
Câu
24.0
1. * Cách t o ra th tam b i (3n):ạ ể ộ
- Tác đ ng vào quá trình gi m phân m t bên b hay m t o ra giao t 2n; cho giaoộ ả ở ộ ố ẹ ạ ử
t 2n k t h p v i giao t n ử ế ợ ớ ử 0,5
- Cho lai th t b i 4n (cho giao t 2n) v i th l ng b i 2n (cho giao t n)ể ứ ộ ử ớ ể ưỡ ộ ử 0,5
* Cách t o ra th t b i (4n):ạ ể ứ ộ
- Tác đ ng vào l n nguyên phân đ u tiên c a h p t (2n) t o t bào 4n ộ ầ ầ ủ ợ ử ạ ế → phát tri nể
thành th t b iể ứ ộ 0,5
- Tác đ ng vào quá trình gi m phân t o ra giao t 2n; sau đó cho các giao t 2n k tộ ả ạ ử ử ế
h p v i nhauợ ớ 0,5
2. S liên k t H s thay đ i trong các tr ng h p sau:ố ế ẽ ổ ườ ợ
- M t c p nu: + N u m t c p A-T s gi m 2 liên k t Hấ ặ ế ấ ặ ẽ ả ế 0,5
+ N u m t c p G- X s gi m 3 liên k t Hế ấ ặ ẽ ả ế 0.5
- Thay b ng c p khác: ằ ặ
+ Thay c p A - T b ng c p T - A ho c c p G - X b ng c p X - G s không thayặ ằ ặ ặ ặ ằ ặ ẽ
đ i. ổ
+ Thay c p G - X b ng c p T - A gi m 1 liên k t Hặ ằ ặ ả ế 0.5
+ Thay c p A - T b ng c p G - X tăng 1 liên k t H ặ ằ ặ ế 0.5
(N u nêu đ c 2 ý thay c p G - X b ng c p A-T và c p A - T b ng c p G - Xế ượ ặ ằ ặ ặ ằ ặ
cũng cho đi m t i đa) ể ố

Câu
33.0
1. T th ph n b t bu c cây giao ph n qua nhi u th h gây thoái hoá gi ng vì: ự ụ ấ ắ ộ ở ấ ề ế ệ ố
- Gi m t l th d h p tăng t l th đ ng h p, gây hi n t ng thoái hoá vì các genả ỷ ệ ể ị ợ ỷ ệ ể ồ ợ ệ ượ
l n có h i đ c bi u hi n ặ ạ ượ ể ệ 0.5
2. ở th h Fế ệ 2 t l các ki u gen thay đ i: ỷ ệ ể ổ
P: Aa x Aa (100% d h p)ị ợ
F1: 1/4AA: 1/2Aa: 1/4aa; → 50% d h p và 50% đ ng h p ị ợ ồ ợ 0.5
F1 t th ph n:ự ụ ấ
1/4(AA x AA) : 1/2(Aa x Aa) : 1/4(aa x aa) 0.5
F2 : 1/4AA : 1/2(1/4AA : 1/2Aa : 1/4aa) : 1/4aa
⇒ 3/8AA: 2/8Aa : 3/8aa; → th đ ng h p 75% và th d h p 25%ể ồ ợ ể ị ợ 0.5
(N u h c sinh nêu đ c Fế ọ ượ 1 có 50% d h p và 50% đ ng h p; Fị ợ ồ ợ 2 có 75 % đ ng h p vàồ ợ
25% d h p cho 1 đi m) ị ợ ể
3. Vai trò:
- T o dòng thu n đ t o u th lai và s d ng trong lai phân tích ạ ầ ể ạ ư ế ử ụ 0.5
- C ng c các gen có l i và lo i b các gen có h iủ ố ợ ạ ỏ ạ 0.5
Câu
4
3.0
1. Xác đ nh t ng quan tr i -l n : ị ươ ộ ặ
- Phép lai 1: Xét t l tính tr ng chi u cao Fỷ ệ ạ ề ở 1 có 3 thân cao: 1 thân th p ch ng t :ấ ứ ỏ
thân cao (A) là tính tr ng tr i so v i thân th p (a) ạ ộ ớ ấ → P có ki u gen: Aa có ki u hìnhở ể ể
thân cao (1) 0.5
- Phép lai 2: Xét t l hình d ng h t Fỷ ệ ạ ạ ở 1 có 3 h t dài: 1 h t tròn ch ng t : h t dàiạ ạ ứ ỏ ạ
(B) là tr i so v i h t tròn (b) ộ ớ ạ → P có ki u gen Bb ki u hình h t dài (2) ở ể ể ạ 0.5
2. Xác đ nh ki u gen P: ị ể
- Phép lai 1: Tính tr ng hình d ng h t Fạ ạ ạ ở 1 có 100% h t tròn ạ→ P có ki u gen bb(3)ở ể
→ K t h p (1) và (3) ế ợ → phép lai P1 là: Aabb(cao, tròn) x Aabb (cao, tròn) 0.5
Vi t s đ lai: (h c sinh vi t đúng s đ lai)ế ơ ồ ọ ế ơ ồ 0.5
- Phép lai 2: Tính tr ng chi u cao cây Fạ ề ở 1 có 100% thân th p ấ→ P có ki u gen aaở ể
(4)
→ K t h p (2) và (4) ế ợ → phép lai P2 là: aaBb (th p, dài) x aaBb(th p, dài) ấ ấ 0.5
Vi t s đ lai: (h c sinh vi t đúng s đ lai)ế ơ ồ ọ ế ơ ồ 0.5
Câu
52.0
1. Là h i ch ng T c n ộ ứ ớ ơ 0.5
2. C ch hình thành: ơ ế
- Do trong quá trình phát sinh giao t c p NST gi i tính phân ly b t th ng t o giaoử ặ ớ ấ ườ ạ
t 22A + 0 ử0.5
- Trong th tinh giao t 22A + 0 k t h p v i giao t bình th ng 22A + X t o h pụ ử ế ợ ớ ử ườ ạ ợ
t 44A + X ử→ gây ra h i ch ng T c n . ộ ứ ớ ơ 0.5
3. Bi u hi n: N lùn, c ng n, c quan sinh s n kém phát tri n, không có kinh nguy t,ể ệ ữ ổ ắ ơ ả ể ệ
th ng m t trí và không có con. ườ ấ 0.5
Câu 6 4.0
1. - S tinh nguyên bào: 1048576 : 4 = 262144 (TB) ố0.5
- S NST trong b 2n c a loài: 2n = 3145728 : 262144 = 12 (NST) ố ộ ủ 0.5

2. - S đ t nguyên phân c a t bào m m: 2ố ợ ủ ế ầ k = 262144 = 218⇒ k = 18 (đ t) ợ0.5
- Môi tr ng cung c p s NST: 12 (2ườ ấ ố 18-1) = 3145716 (NST) 0.5
3. - S NST trong h p t là: 91: (2ố ợ ử 3-1) = 13(NST) = 12 +1 0.5
a. - H p t có d ng đ t bi n d b i th 2n + 1ợ ử ạ ộ ế ị ộ ể 0.5
- C ch hình thành h p t : do 1 tinh trùng (tr ng) có n = 6 NST k t h p v i 1 tinhơ ế ợ ử ứ ế ợ ớ
trùng (tr ng) có n = 7 NST (n + 1) t o thành h p t có 2n + 1 = 13ứ ạ ợ ử 0.5
b. - S NST th h TB cu i cùng là: 13 x 2ố ở ế ệ ố 3 = 104 (NST) 0.5

