BM-003
Trang 1 / 10
TRƯỜNG ĐẠI HC VĂN LANG
ĐƠN V: KHOA NGOI NG
ĐỀ THI VÀ ĐÁP ÁN
THI KT THÚC HC PHN
Hc k 2, năm học 2023-2024
I. Thông tin chung
Tên hc phn:
Tiếng Trung 1
Mã hc phn:
232_71ELAN30093
S tin ch:
3
Mã nhóm lp hc phn:
232_71ELAN30093_01, 02, 03, 04
Hình thc thi: Trc nghim kết hp T lun
Thi gian làm bài:
75
Thí sinh đưc tham kho tài liu:
Không
II. Các yêu cu của đề thi nhằm đáp ứng CLO
hiu
CLO
Ni dung CLO
Hình
thc
đánh giá
Trng s CLO
trong thành phn
đánh giá (%)
Câu
hi thi
s
Đim
s
ti đa
Ly d
liu đo
ng
mc đt
PLO/PI
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)
CLO1
Phát âm tiếng
Trung và viết
phiên âm (pinyin)
tiếng Trung đúng
cách
Trc
nghim
20%
Trc
nghim
câu 1-5
0.25
PI 2.1
CLO3
T viết đưc câu
tiếng Trung mc
sơ cấp và đúng
ng pháp
T lun
40%
T
lun
câu 6-9
0.4
PI 2.1
CLO4
S dng t vng
và ng pháp đã
hc đ nghe, đọc,
viết và đàm thoi
v nhng ch
điểm cơ bản.
Trc
nghim
và t lun
30%
Trc
nghim
câu
6-30
+
T
lun
câu
1-10
0.3
PI 4.3
BM-003
Trang 2 / 10
III. Ni dung câu hi thi
PHN TRC NGHIM (26 câu hi
6.5 điểm)
Chn 5 vn mu trong tiếng Trung (0.25 đim)
A. iong_uai_ uen_ün_ou
B. ue_oang_im _ oai_ üen
C. üang_iau_oan_ oen_ien
D. uong_ au_un_ ieng_ung
ANSWER: A
Chn 5 thanh mu trong tiếng Trung (0.25 đim)
A. j_p_b_g_r
B. ch_v_th _ z_ f
C. s_q_k_ zh_tr
D. ng_sh_m_ t_l
ANSWER: A
Chn 4 phiên âm tiếng Trung đng quy tc (0.25 đim)
A. yuǎn_néng_liú_
B. yǜe_qían_diāo_gèng
C. ei_suèn_yiáng_sòng
D. yióu_bàng_xüǎn_zhuàn
ANSWER: A
Chn 4 phiên âm tiếng Trung đng quy tc (0.25 đim)
A. chǎng_yā_suí_lǜ
B. hěn_xān_diǎn_rèn
C. wuǒ_hàn_ang_líng
D. nióu_fēn_wuǎn_cueì
ANSWER: A
Chn 4 phiên âm tiếng Trung đng quy tc (0.25 đim)
A. yīng_wǎn_yú_yóu
B. dūn_hwān__myíng
C. yuèn_jiēn_huáng_diǎn
D. bèi_yüān_liè_g
ANSWER: A
Nhìn ch Hán và chn phiên âm phù hp (0.25 điểm)
老师
A. lǎoshī
BM-003
Trang 3 / 10
B. nín hǎo
C. tóngxué
D. Hànzì
ANSWER: A
Nhìn ch Hán và chn phiên âm phù hp (0.25 điểm)
再见
A. zàijiàn
B. míngtiān
C. xuéxiào
D. péngyou
ANSWER: A
Nhìn ch Hán và chn phiên âm phù hp (0.25 điểm)
米饭
A. mǐfàn
B. hē chá
C. jīnnián
D. nǚ’ér
ANSWER: A
Nhìn ch Hán và chn phiên âm phù hp (0.25 điểm)
怎么
A. zěnme
B. shénme
C. zuótiān
D. xièxie
ANSWER: A
Nhìn ch Hán và chn phiên âm phù hp (0.25 điểm)
商店
A. shāngdiàn
B. Hànyǔ
C. míngzi
D. bēizi
ANSWER: A
Xem hình v chọn đáp án phù hợp (0.3 điểm)
BM-003
Trang 4 / 10
A. 请喝茶。
B. 我去学校。
C. 他有 4个学生。
D. 我会做菜。
ANSWER: A
Xem hình v chọn đáp án phù hợp (0.3 điểm)
A. 我妈妈会做菜。
B. 下午我想去买茶
C. 我不会说汉语。
D. 我不是中国人
ANSWER: A
Xem hình v chọn đáp án phù hợp (0.3 điểm)
A. 我家有五口人。
B. 他们不是中国人。
C. 我有五个好朋友。
D. 她女儿今年十岁了
ANSWER: A
Xem hình v chọn đáp án phù hợp (0.3 điểm)
BM-003
Trang 5 / 10
A. 李月想看书。
B. 今天我吃米饭
C. 明天你想去哪儿?
D. 我想学汉语。
ANSWER: A
Xem hình v chọn đáp án phù hợp (0.3 điểm)
A. 李老师是中国人,她会写汉字。
B. 我的同学不会说汉语。
C. 我的老师是美国人
D. 这个中国菜很好吃
ANSWER: A
Đọc v chn câu tr li (0.25 điểm)
你们的中国老师叫什么名字?
A. 她叫李月。
B. 你不是美国人。
C. 你不是学生。
D. 她今年十二岁了。
ANSWER: A
Đọc v chn câu tr li (0.25 đim)
那个人是谁?是你的同学吗?
A. 是,她叫李月
B. 他今年五十四岁。
C. 她不会说汉语,不会写汉字。