ƯỜ

TR

NG THPT THANH OAI

B

Ọ Ề ề Mã đ  273 Ả Ố Đ  THI KH O SÁT CU I NĂM H C 2016 ­ 2017

ố ọ Kh i: 10. Bài thi môn: Hóa h c

ề ồ ờ Đ  thi g m 40 câu TNKQ (4 trang). Th i gian làm bài: 60 phút

Mã đ  273ề

H  và tên thí sinh:……………………………………………….. S  báo danh:……………………………

ử ố ủ Cho nguyên t kh i c a các nguyên t ố :

Sr = 88; C = 12; N = 14; O = 16; S = 32; Cl = 35,5; Br = 80; P = 31; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; K = 39;  Ca = 40; Mn = 55; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207; Si = 28; Sr = 88; Li = 7

ằ Câu 1 :  Cho cân b ng (trong bình kín) sau: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) CO(k) + H2O(k) CO2(k) +  H2(k)   ΔH  < 0

2; (4)

ệ ộ ơ ướ ộ ượ c; (3) thêm m t l ế ố ề ng H ổ : (1) tăng nhi ủ ệ t đ ; (2) thêm m t l ấ ng h i n ồ ộ ượ  đ u làm thay đ i cân

(1), (2), (3).          (1), (2), (4). B. D. A. C. ồ ỳ ế ớ ụ ế ế ố Trong các y u t ấ tăng  áp su t chung c a h ; (5) dùng ch t xúc tác. Dãy g m các y u t ủ ệ ằ b ng c a h  là (2), (3), (4). (1), (4), (5).        ỗ Câu 2 :  Cho 1,67 gam h n h p g m hai kim lo i ư ị ở ạ ở ợ dung d ch HCl (d ), thoát ra 0,672 lít khí H ộ  2 chu k  liên ti p thu c nhóm IIA tác d ng h t v i  ạ  đó là 2 (  đktc). Hai kim lo i

2 đ

A. Mg và Ca.          C. Sr và Ba. ượ ỗ ợ ồ ố ơ ủ ằ ớ c h n h p khí A g m O B. Be và Mg. D. Ca và Sr. ỉ 2, O3 có t  kh i h i c a A so v i He b ng 8,25. Câu 3 :  Phóng đi n qua O ả ứ ệ ệ ấ Hi u su t ph n  ng là

C. 9,09% D. 11,09% ấ ướ ễ ẩ B. 7,09% ị ế i đây? Câu 4 :  B c đ  trong không khí b  bi n thành màu đen do không khí b  nhi m b n ch t nào d

2SO4 loãng không

ặ ơ ướ c ị ặ B. Ozon ho c hiđrosunfua D. H2 ho c h i n A. 13,09% ạ ể A. SO2 và SO3 C. HCl ho c Cl 2 ượ ớ ấ ụ c v i các ch t trong dãy nào sau đây mà dd H

ặ ặ Câu 5 :  H2SO4 đ c, nóng tác d ng đ tác d ng?ụ

ư ượ ắ c 3,136 lit khí (đktc). Cũng m gam s t ắ ụ ụ Câu 6 :  Cho m gam s t tác d ng v i dung d ch HCl d  thu đ ớ ượ ố A. NH3, MgO, Ba(OH)2, C B. Cu, S, P, C12H22O11 C. Fe, Al, BaCl2, Cu                            D. BaCl2, NaOH, Zn, C12H22O11                 ị trên cho tác d ng  v i clo d  thì thu đ c bao nhiêu gam mu i?

2S b ng ph n  ng nào d

ớ ư B. 75,22g D. 52,72g A. 25,27g ườ ể ề ế ả ứ ằ C. 22,75g ướ i ta có th  đi u ch  khí H i đây? Câu 7 :  Ng

2SO4 đ m đ c, th y có 49 gam H

2SO4 tham

1

A. FeS + H2SO4 loãng.      C. CuS + H2SO4 loãng B. CuS  +  HCl.          D. FeS + H2SO4 đ c.ặ ụ ậ ặ Câu 8 :  Khi cho 9,6 gam Mg tác d ng h t v i dung d ch H ị ộ ả ử ẩ ả ứ ố ế ớ ấ 4, H2O và m t s n ph m kh   X. X là ạ gia ph n  ng, t o mu i MgSO

ề Mã đ  273

ề Mã đ  273

A. H2S D. SO2

B. SO2 ho c Hặ 2S ̀ ́ ́ ̣ ̣

X, Y, Z ?

26 12

55 26

C. S 26 ử  :  13

̀ ̀ ̀ ̀ ̀ Câu 9 :  Nhân đinh nao sau đây đung khi noi vê 3 nguyên t ́ ́ ơ

̀ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ̣

́ ̣ ̣ ̣ ́ ́ A. X va Z co cung sô khôi. ́ B. X va Y co cung sô n tron. C. X, Z la 2 đông vi cua cung môt nguyên tô hoa hoc. D. X, Y thuôc cung môt nguyên tô hoa hoc. ứ Câu 10 :  Cho bi → 2NaCl + Br2 2NaBr + Cl2

3+.

2.

ủ ạ ơ ủ Fe2+. ơ c a Feủ ạ m nh h n c a  2 m nh h n (cid:0) ủ .

̀ ́ hản  ng x y ra sau:     ả ế t các p  → 2FeBr3                     2FeBr2 + Br2  Phát bi u để úng là (cid:0)   A. Tính khử c a Br ủ B. Tính oxi hóa c a Cl (cid:0)   C. Tính khử c a Cl ủ D. Tính oxi hóa c a Br ấ ơ ủ ạ m nh h n c a Br ơ c a Cl ủ 2 m nh h n  ấ ạ ặ ả ứ c v i nhau? Câu 11 :  Cho các c p ch t sau, c p ch t nào không ph n  ng đ

2 2O, Br2, HI, Al2O3, Ba(NO3)2, H2S, H2CO3, KOH, AlCl3, PCl3. S  ch t có

ượ ớ ặ ặ B. H2SO4 đ c và HCl D. H2SO4 đ c và HI ố ấ ặ A. H2O và F2 ị C. Dung d ch HF và SiO Câu 12 :  Cho các ch t sau: Na ứ ấ ế ch a liên k t ion là

B. 3. D. 6. ủ ồ A. 5.                       C. 4. Câu 13 :  Nguyên t ị ượ l ử ố ủ 35Cl có trong axit HClO4 là giá tr  nào sau đây ị 35Cl và 37Cl. Ph n trăm kh i  ố ằ  kh i trung bình c a Clo b ng 35,5. Clo có hai đ ng v   ồ (cho đ ng v ầ ị 16O và 1H)?

ng c a   A. 30,12%.                C. 26,12%. B. 26,92%.                   D. 27,2%. (cid:0) Câu 14 :  Cho dãy các ch tấ  và ion: Cl2, F2, SO2, HBr, Ca2+, Fe2+, Al3+, S2­, Cl . Số ch tấ  và ion trong dãy đều có tính oxi hoá và tính kh  làử

A. 5. B. 6. C. 3. D. 4.

Câu 15 :  Cho các ph n ả ứng:

0t

3S + 2H2O.  FeCl2  + H2. (cid:0) (cid:0) 2H2S + SO2 (cid:0) 2HCl + Fe (cid:0) O3 (cid:0) O2 + O.

ả ứ

Ca(OH)2 + Cl2 (cid:0)  CaOCl2 + H2O. AgNO3 + HCl (cid:0)  AgCl + HNO3. (cid:0) KCl+ 3KClO4.            4KClO3 ử S  ph n  ng oxi hoá kh  là B. 4. ố A. 2. D. 5. ị ầ ố ượ ử Câu 16 :  Xác đ nh bán kính g n đúng c a Cu cho kh i l ố ủ ồ C. 3. 3 và nguyên t ng riêng c a đ ng là 8,9g/cm ể ế ử ể ỉ ế ằ ủ ồ t r ng trong tinh th  các nguyên t Cu ch  chi m 74% th  tích, ạ ố

ủ kh i c a đ ng 63,546g/mol. Bi còn l i là các khe tr ng A. 2,28. 10­8cm B. 2,82. 10­8cm C. 1,28.10­8cm D. 1,82.10­8cm ư ượ ỗ ợ ị c dung d ch A và 6,72 lít (đktc) h n h p Câu 17 :  Hoà tan hoàn toàn 11,2 gam Fe vào HNO3 d , thu đ ộ ớ ỉ ệ ố ồ khí B g m NO và m t khí X, v i t  l s  mol là 1 : 1. Khí X là

A. N2O4 C. NO2 ử ệ ư ế ổ và đ  âm đi n các halogen bi n đ i nh  th  nào t

2

Câu 18 :  Bán kính nguyên t ộ ộ ộ ệ ệ ừ ộ ộ ả ả B. N2                            D. N2O ế ế  flo đ n iot? ệ ả B. Bán kính gi m, đ  âm đi n gi m . ệ D. Bán kính gi m, đ  âm đi n tăng A. Bán kính tăng, đ  âm đi n tăng ả C. Bán kính tăng, đ  âm đi n gi m ỗ ạ ị ợ ỗ ụ ớ ị ộ ấ ư ọ ấ ượ ế ượ ấ ắ ả ứ ớ ị Câu 19 :  Hòa tan hoàn toàn 17,4 gam h n h p 3 kim lo i Al, Fe, Mg trong dung d ch HCl th y thoát ra  4 d , l c l y toàn b c V lít khí ợ 13,44 lít khí. N u cho 34,8 gam h n h p trên tác d ng v i dung d ch CuSO ụ c sau ph n  ng tác d ng v i dung d ch HNO ch t r n thu đ ư 3 nóng d  thì thu đ

ề Mã đ  273

ề Mã đ  273 ị NO2 (đktc). Giá tr  V là

D. 53,76 A. 11,2 ộ ả B. 76,82 ỗ ỏ ỗ ế ấ ặ ề ấ ấ Câu 20 :  M t nhà máy hóa ch t m i ngày s n xu t 100 t n H 2 bi bao nhiêu t n qu ng pirit ch a 96% FeS t hi u su t quá trình đi u ch  là 90%?

C. 22,4 ụ ấ 2SO4 98%. H i m i ngày nhà máy tiêu th   ệ ế ấ C. 49,64 t nấ D. 69,44 t nấ ấ ị ị 2,24 lít SO ứ B. 44,69 t nấ 2 (đktc) vào 200 ml dung d ch NaOH 1,5M. Các ch t có trong dung d ch sau Câu 21 :  S c t

A. 64,49 t nấ ụ ừ ừ  t ả ứ ph n  ng là A. Na2SO3, H2O C. Na2SO3, NaOH, H2O B. Na2SO3, NaHSO3, H2O D. NaHSO3, H2O ỗ ợ ư ấ ị Câu 22 :  Hoà tan hoàn toàn 1,45 g h n h p 3 kim lo i Zn, Mg, Fe vào dung d ch HCl d , th y thoát ra ạ ị ố ị ạ ượ 0,896 lít H2 (đktc). Cô c n dung d ch thu đ c m gam mu i khan. Giá tr  m là

D. 2,87 A. 3,19 B. 4,29 (cid:0) (cid:0) ́ ̀ ̣ C. 3,87   PCl3 (k) + Cl2 (k)  ; (cid:0) H > 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0)

5 (k)   (cid:0) ̀

Câu 23 :  Cho cân băng hoa hoc : PCl ̀ ̉ ̣ ̣ ́ ̉ ư ̣ ̣ ̣ ̉ ̣

́ ̉ ̣ ̣ ̉ ư tăng nhiêt đô cua hê phan  ng. ́ thêm Cl2 vao hê phan  ng. A. C. B. D. ̀ ủ ả ố liên ti p nhau trong m t chu kì c a b ng tu n hoàn các nguyên t Cân băng chuyên dich theo chiêu thuân khi ́ ̀ thêm PCl3 vao hê phan  ng. ́ ́ ̉ ư tăng ap suât cua hê phan  ng. ố Câu 24 :  Cho X, Y, Z là ba nguyên t ̉ ư ầ ử ủ ằ ọ ố ộ ầ ấ ạ c a X, Y, Z  b ng 72. ể

ử ả gi m: X  > Y   > Z

2O.

4.

ấ ế ạ ệ ổ hoá h c. T ng s  các h t mang đi n trong thành ph n c u t o nguyên t không đúng ? Phát bi u nào sau đây  +  > Y2+ > Z3+ A. Bán kính các ion gi m: Xả B. Bán kính các ion tăng:  X+  < Y2+ < Z3+ C. Bán kính các nguyên t D. Các ion X+ , Y2+, Z3+ có cùng c u hình electron ượ 1s22s22p6 ể ề c dùng đ  đi u ch  O ế 2 trong phòng thí nghi m?ệ Câu 25 :  Trong các cách sau đây, cách nào đ

4.                    ỏ ướ

2SO4. 10ml dung d ch này trung

ạ ệ A. Đi n phân H ệ t phân KMnO B. Nhi ệ ị C. Đi n phân dung d ch CuSO ư D. Ch ng c t phân đo n không khí l ng. ị ấ Câu 26 :  Hòa tan 6,76 gam oleum A vào n ị ề c thành 200ml dung d ch H ỏ ầ ấ ừ ế hòa v a h t 16ml dung d ch NaOH 0,5M. H i c n l y bao nhiêu gam oleum A đ  pha vào  ể ạ 100ml dung d ch Hị 2SO4 40% (d=1,31g/ml) đ  t o ra oleum có 10% SO ng?

C. 574g A. 495g ợ ồ ừ ẩ ị ể ố ượ 3 v  kh i l D. 594g ấ Câu 27 :  H n h p khí A g m H ư ố ể ị ả ợ ỗ ủ đ  400g dung d ch Brôm 2%. Tính % th  tích H

2

2SO4 đ c nóng d  thu đ ượ

2

B. 457g 2S và oxi có d . Đ t 5,6 lít A (đktc) thì s n ph m khí làm m t màu v a  ỗ 2S trong h n h p A? C. 20% D. 30% A. 15% B. 25% ạ c chia thành 2 ph n. Câu 28 :  Cho m gam h n h p 2 kim lo i Fe và Cu đ ượ ư ặ ở ụ ư ị ầ c 23,52 lit khí SO ở đktc. ạ ấ ắ ượ c 5,6l H đktc và còn l i 9,6g ch t r n. ỗ ợ ế ớ ầ ụ Ph n 1 tác d ng h t v i  H ớ ầ Ph n 2 cho tác d ng v i dung d ch HCl d  thu đ Tìm m?

A. 23,6 B. 70,8 C. 35,4 D. 47,2 ươ ng trình hóa h c: Câu 29 :  Cho ph Fe→ 2(SO4)3 + K2SO4 + MnSO4  + Na2SO4 + H2O ệ ố ủ ố ả ố ươ ả ứ

ọ FeSO4 + KMnO4 + NaHSO4  ấ ữ T ng h  s  c a các ch t (là nh ng s  nguyên, t i gi n) trong ph B. 52. C. 50. ng trình ph n  ng là D. 28. ề ấ ố khác trong nhóm VIA là

3

ử ử ử Câu 30 :  S  khác nhau v  c u hình electron gi a oxi và các nguyên t  oxi có 2 electron đ c thân.  oxi không có phân l p d.  oxi không b n. ộ ớ ề ổ A. 46. ự A. nguyên t B. nguyên t C. nguyên t

ề Mã đ  273

ử oxi có 6 D. nguyên t ụ ư ặ ớ ị ượ ở c 5,6 lít khí đktc. ề Mã đ  273 ớ  electron l p ngoài cùng. Câu 31 :  Cho a gam KMnO4 tác d ng hoàn toàn v i dung d ch HCl đ c, d  thu đ ị ủ Giá tr  c a a là

A. 10,58 B. 18,96 C. 15,8 D. 20,56 ấ

Câu 32 :  Nguyên tử c aủ  nguyên tố X có c uấ  hình electron lớp ngoài cùng là ns2np4. Trong h pợ  ch t khí   c aủ  nguyên tố X với hiđro, X chi mế  94,12% kh iố  lượng. Ph nầ  trăm kh iố  lư ngợ  c aủ  nguyên  tố X trong oxit cao nh t là

2, HCl, KClO3,HClO l n l

D. 27,27%. ấ B. 40,00%. ủ Câu 33 :  S  oxi hoá c a clo trong Cl

C. 50,00%. ầ ượ t là C. 0, ­1, +5, +1 D. 0, ­1, +3, +1 A. 60,00%. ố A. 1, 1, 5, 1 B. 0, +1, +5, +1 ợ ướ ấ

B. NaCl, NaClO, H2O        D. HCl, HClO, H2O ỗ Câu 34 :  N c Giaven là h n h p các ch t nào sau đây? A. NaCl, NaClO3, H2O C. NaCl, NaClO4, H2O ướ ấ ấ ề ồ ụ ớ ị i đây g m các ch t đ u tác d ng v i dung d ch HCl? Câu 35 :  Dãy ch t nào d

A. Fe, CuO, Ba(OH)2, FeS B. CaCO3, H2SO4, Mg(OH)2,  MgCO3                     C. Ag(NO3), MgCO3, Mg(HCO3)2, CuS D. Fe2O3, KMnO4, Cu, (NH4)2CO3                         ồ ố ủ ổ ị X có 3 đ ng v : Câu 36 :  Nguyên t ố ố ơ ố ố ồ ủ ề ạ ơ ố ồ ị A1X (92,3%); A2X (4,7%); A3X (3%). T ng s  kh i c a 3 đ ng v  này  A1X là 1 h t. S  kh i trung bình c a 3 đ ng ị A2X nhi u h n trong ị

ồ là 87. S  n tron trong đ ng v   ị v  là 28,107. Giá tr  A3 là A. 30 C. 29 ề ạ D. 31 ị c ồ Câu 37 :  Hòa tan hoàn toàn 13g h n h p A g m 1 kim lo i ki m và 1 kim lo i hóa tr  II vào n ị ầ ầ ị ụ ượ ợ ượ   c ạ ằ ị ỏ ơ ử ố ủ ầ c 8,12g ch t r n. Ph n 2 cho tác d ng v i l t phân t ề  kh i c a kim lo i ki m nh  h n 40 đvC.

B. 28 ợ ướ ượ ỗ c đ ở 2  dung d ch B và 4,032 lit H  đktc. Chia dung d ch B thành 2 ph n b ng nhau. Ph n 1 đem cô  ấ ắ ạ c n thu đ ế ạ ị ế ủ k t t a. Xác đ nh 2 kim lo i bi B. K, Fe A. Li, Zn ớ ượ ng dung d ch HCl thích h p thu đ ạ C. K, Zn ả ầ ố D. Na, Zn 2+ là 1s22s22p63s23p63d6. Trong b ng tu n hoàn các nguyên t hóa Câu 38 :  C u hình electron c a ion X ố ủ ộ  X thu c

ấ ọ h c, nguyên t chu kì 4, nhóm IIA. chu kì 4, nhóm VIIIB. chu kì 4, nhóm VIIIA. chu kì 3, nhóm VIB. A. C. B. D. ồ ợ ắ ủ ươ ớ ạ Câu 39 :  H n h p A g m 1 oxit s t và 1 oxit c a kim lo i hóa tr  III không đ i v i t  l 2SO4 đ c t o ra 179,2 ml khí SO ố ượ ừ ấ ầ ố ắ ị ặ ạ ố ạ ng mu i t o ra t ổ ớ ỉ ệ ố  s  mol t ng  ỗ ở  đktc và h n  2  ố ượ ỏ  oxit s t. H i kh i l ng

3 thì thu đ  c a X:Y b ng 3:5. Ph n trăm kh i l

ỗ ỗ ợ ứ ụ ng 8:5. Khi cho h n h p trên tác d ng v i H ố ượ ợ h p mu i có kh i l ng g p 1,35625 l n kh i l ợ ỗ h n h p A? A. 7,324g C. 7,234g ạ D. 4,732g ợ ỗ B. 3,724g ộ ố ủ ướ ị Câu 40 :  X và Y là hai kim lo i thu c nhóm IIA (M c thu đ ị ằ ằ ồ X

4

hai mu i clorua c a X và Y vào n trong 40 gam dung d ch N b ng dung d ch AgNO ố ượ kh i l ợ h p M là A. 63,12%. C. 81,81%. B. 22,67%.              D. 55,44%. ­­­ H t ­­­ế

ề Mã đ  273