Trang 1/6 – Mã đề 304
S GD&ĐT VĨNH PHÚC K KHO SÁT KIN THC THPT LN 2 NĂM HC 2018 – 2019
MÔN: TOÁN - LỚP 12
ĐỀ CHÍNH THC Thi gian làm bài: 90 phút, không tính thi gian phát đề
(Đề thi gm 05 trang) MÃ ĐỀ THI: 304
Câu 1. H nguyên hàm ca hàm s
12fx x x
A.
3
2
32.
32
x
Fx x x C 
B.
23 .Fx x C 
C.
3
2
22.
33
x
Fx x x C 
D.
3
2
22.
33
x
Fx x x C 
Câu 2. Nghim của phương trình
cot 3 1x
A.
.
12 3
x kk


B.
.
12
x kk

C.
.
12 3
x kk


D.
Câu 3. Cho hai s phc
137zi
2
2 3.zi
Tìm s phc
12
.zz z
A.
1 10 .zi
B.
5 4.zi
C.
3 10 .zi
D.
3 3.zi
Câu 4. Nghim của phương trình
4
log 1 3x
A.
80.x
B.
65.x
C.
82.x
D.
63.x
Câu 5. Tp nghim ca bất phương trình
11
22
log 2 log 2 3xx
A.
3;5 .
2



B.
;5 .
C.
5; .
D.
2;5 .
Câu 6. Một đa diện đều có s cnh bng 30, s mặt bằng 12, đa diện này có s đỉnh là
A.
20.
B.
18.
C.
40.
D.
22.
Câu 7. Trong không gian
,Oxyz
cho tứ diện
ABCD
vi
1; 2; 4 , 4; 2; 0 , 3; 2;1 , 1;1;1 .A B CD
Độ dài
đường cao của tứ diện
ABCD
k từ đỉnh
D
bng
A.
3.
B.
1.
C.
2.
D.
1.
2
Câu 8. Trong không gian
,Oxyz
cho 4 điểm
2; 0; 0 , 0; 2; 0 , 0; 0; 2 , 2; 2; 2 .ABC D Gi
,MN
lần lượt
trung điểm ca
AB
.CD
Ta độ trung điểm của đoạn thẳng
MN
A.
1; 1; 2 .
B.
1;1; 0 .
C.
1;1;1 .
D.
11
; ;1 .
22



Câu 9. Nghim của phương trình
210zz
trên tập s phc là
A.
31 31
;.
22 22
z iz i
B.
3; 3.z iz i
C.
13 13
;.
22 22
z iz i
D.
1 3; 1 3.z iz i
Câu 10. Đồ th hàm s
21
1
x
yx
có tiệm cận đứng là
A.
2.y
B.
1.x
C.
1.x
D.
1.y
Trang 2/6 – Mã đề 304
Câu 11. Cho s phc
z
tha mãn
2 3 5.z iz i
Tính môđun của s phc
.z
A.
13.z
B.
5.z
C.
13.z
D.
5.z
Câu 12. Cho tam giác
ABC
vuông tại
, 2, 2 3.A AB AC
Độ dài đường sinh của hình nón khi quay tam
giác
ABC
quanh trc
AB
A.
2 2.
B.
4.
C.
2 3.
D.
2.
Câu 13. Cho hàm s
fx
liên tc trên
,
diện ch
S
của hình phẳng gii hn bi đ th hàm s
,y fx
trục hoành và hai đường thẳng
,x ax ba b
được tính theo công thức
A.
.
b
a
S f x dx
B.
.
b
a
S f x dx
C.
.
b
a
S f x dx
D.
2.
b
a
S f x dx
Câu 14. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình vuông cạnh
,a
cnh bên
SA
vuông góc vi mt
phẳng đáy
2.SA a
Th tích ca khi chóp
.S ABCD
A.
3
2.
6
a
B.
32.a
C.
3
2.
4
a
D.
3
2.
3
a
Câu 15. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác
ABC
tha mãn
4, 30 .AB AC BAC
Mặt phẳng
P
song song vi
ABC
cắt đoạn thng
SA
tại
M
sao cho
2.SM MA
Diện ch thiết din ca
P
hình chóp
.S ABC
bng
A.
25 .
9
B.
14 .
9
C.
16 .
9
D.
1.
Câu 16. Trong các khẳng định sau v hàm s
2,
1
x
yx
khẳng định nào đúng?
A. Đồng biến trên
.
B. Đồng biến trên từng khoảng xác định.
C. Có duy nhất một cực trị. D. Nghch biến trên
.
Câu 17. Tập xác định ca hàm s
2
2
logy xx
A.
0;1 .
B.
0;1 .
C.
; 0 1; . 
D.
; 0 1; . 
Câu 18. Cho hàm s
fx
có đạo hàm trên
,12f
3 2.f
Tính
3
1
.I f x dx
A.
4.I
B.
3.I
C.
0.I
D.
4.I
Câu 19. H nguyên hàm ca hàm s
3
2fx x x
A.
2
3
2.C
x

B.
2
2
3.xC
x

C.
2ln .x xC
D.
23ln .x xC
Câu 20. S đỉnh ca một bát diện đều là
A.
12.
B.
10.
C.
8.
D.
6.
Câu 21. Cho hàm s
y fx
liên tục trên
và có bng biến thiên như sau
Trang 3/6 – Mã đề 304
Khẳng định nào sau đây sai về s biến thiên của hàm s
?y fx
A. Nghch biến trên khoảng
3; .
B. Đồng biến trên khoảng
0; 6 .
C. Nghch biến trên khoảng
; 1.
D. Đồng biến trên khoảng
1; 3 .
Câu 22. Cho
a
là một số thực dương, biểu thức
2
3
aa
viết dưới dạng lũy thừa vi s mũ hữu tỉ
A.
5
6.a
B.
7
6.a
C.
11
6.a
D.
6
5
.a
Câu 23. Cho hình trụ có chiu cao bng
8
ni tiếp trong hình cầu bán kính bằng
5.
Tính thể tích khi tr
này.
A.
36 .
B.
200 .
C.
144 .
D.
72 .
Câu 24. Trong không gian
,Oxyz
cho mặt phẳng
: 3 2 2 0.P x yz 
Vectơ nào ới đây một vectơ
pháp tuyến ca
?P
A.
3; 2;1 .n
B.
1; 2; 3 .n
C.
6; 4;1 .n
D.
3; 2; 1 .n
Câu 25. Cho hàm s
33yx x
có giá trị cực đại và cc tiu lần lượt là
12
,.yy
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
12
2 6.yy
B.
12 4.yy
C.
12
2 6.yy
D.
12
4.yy
Câu 26. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình nh hành,
M
trung điểm ca
.AD
Gi
S
là giao
điểm ca
SC
vi mặt phẳng cha
BM
và song song vi
.SA
Tính tỉ s th tích ca hai khi chóp
.S BCDM
..S ABCD
A.
2.
3
B.
1.
2
C.
1.
4
D.
3.
4
Câu 27. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1; 3; 2 .M
Có bao nhiêu mặt phẳng đi qua
M
và ct các trc ta
độ tại
,,ABC
0?OA OB OC
A.
3.
B.
1.
C.
4.
D.
2.
Câu 28. Trong không gian
,Oxyz
cho hai đim
2; 2;1 , 1; 2; 3MA
đường thẳng
15
:.
221
xy z
d
Tìm vectơ ch phương
u
của đường thẳng
đi qua
,M
vuông góc vi đường thẳng
d
đồng thời cách
điểm
A
một khoảng nh nht.
A.
2; 2; 1 .u
B.
3; 4; 4 .u
C.
2; 1; 6 .u
D.
1; 0; 2 .u
Câu 29. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
32 3
13 43
3
yxmx mxmm  
đạt cc tr
tại
12
,xx
tha mãn
12
1.xx
A.
3 1.m
B.
73.
2m 
C.
3
.
1
m
m

D.
72.
2m 
Câu 30. Tính
2
3
1
21
lim .
1
x
x a xa
x

A.
2.
3
a
B.
2.
3
a
C.
.
3
a
D.
.
3
a
Câu 31:Cho hàm s
3
1
( ) (4 8 ) .
x
f x t t dt
Gi
,mM
lần lượt giá tr nh nhất, giá trị ln nht ca hàm s
()fx
trên đoạn
1; 6 .
Tính
.Mm
A.
16
B.
12
C.
18
D.
9
Trang 4/6 – Mã đề 304
Câu 32. Gi
M
điểm hoành độ dương thuộc đ th hàm s
2,
2
x
yx
sao cho tổng khoảng cách từ
M
đến hai đường tiệm cn của đồ th m s đạt giá trị nh nhất. Tọa độ điểm
M
A.
4;3 .
B.
0; 1 . C.
1; 3 .
D.
3; 5 .
Câu 32. Cho s phc
z
thỏa mãn điều kin
3 4 2.zi
Trong mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn s
phc
21wz i 
là hình tròn có diện tích
A.
9.
B.
12 .
C.
16 .
D.
25 .
Câu 34. Cho bng biến thiên sau:
Bng biến thiên trên là của hàm s nào trong các hàm số sau đây?
A.
1
x
yx
. B.
1
( 1)
yxx
. C.
1
x
yx
. D.
( 1)y xx
.
Câu 35. Gi
12
,zz
là 2 nghim của phương trình
4
24
zz
z
(2
z
là s phc có phn ảo âm). Khi
đó
12
zz
bng:
A.
1
. B.
4
. C.
8
. D.
2
.
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
10; 2;1A
đường thẳng
11
:213
x yz
d
. Gi
P là mặt
phẳng đi qua điểm
A
, song song vi đường thẳng
d
sao cho khong cách gia
d
P
ln nht.
Khoảng cách từ điểm
1; 2; 3M
đến mặt phẳng
P
bng
A.
3 29
29
. B. 97 3
15
. C.
2 13
13
. D.
76 790
790
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, gi
d
đường thẳng đi qua điểm
1; 1; 2A
, song song vi mặt phẳng
:2 3 0P xyz
, đồng thời to với đường thẳng
11
:1 22
xyz

một góc lớn nht.
Phương trình đường thẳng
d
là.
A.
112
45 3
xyz
. B.
112
4 23
xyz
.
C.
112
45 3
xyz
. D.
112
453
xyz
.
Câu 38. Cho s a dương thoản mãn đẳng thức
2 3 5 235
log log log log .log .loga a a aaa
, s các giá tr ca a
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 39. Diện tích hình phẳng gii hn bởi đồ th (C) ca hàm s
hai tiếp tuyến ca (C) xuất phát từ
(3; 2)M
A.
5
3
. B.
11
3
. C.
8
3
. D.
13
3
.
x

1
0

y
y
1

1
0

Trang 5/6 – Mã đề 304
Câu 40. Cho khi đa diện đều n mt có th tích V diện tích mi mt ca nó bằng S. Khi đó, tổng các
khoảng cách từ một điểm bất kỳ bên trong khối đa diện đó đến các mặt bên bằng
A.
3
V
S
. B.
nV
S
. C.
3V
S
. D.
V
nS
.
Câu 41. Cho s phc
z
tha mãn
23 1zi
. Giá trị ln nhất của
1zi
A.
4
. B.
6
. C. 13 1. D.
13 2
.
Câu 42. Tìm tt c các giá tr ca
m
để đường thẳng đi qua điểm cc đi, cc tiu ca đ th m s
332y x mx
cắt đường tròn tâm
1;1I
, bán kính bằng 1 tại hai điểm phân biệt sao cho diện tích tam
giác
IAB
đạt giá tr ln nht.
A.
13
2
m
. B.
23
2
m
. C.
25
2
m
. D.
23
3
m
.
Câu 43. Cho hàm s
y fx
là hàm đa thức có
20f
và đồ th hàm s
'
y fx
như hình vẽ bên.
S điểm cực trị ca hàm s
gx f x
là.
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
u 44. S nghim thc của phương trình
22
35
log 2 log 2 2xx xx 
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 45. Th tích
V
ca khối tròn xoay được sinh ra khi quay hình phẳng gii hn bi đường tròn
2
2
: 31Cx y
xung quanh trục hoành là
A.
2
6
. B.
3
6
. C.
2
3
. D.
6
.
Câu 46. Cho hình nón đỉnh O,I là tâm đường tròn đáy.Mặt trung trc ca OI chia khi chóp thành hai phần.T
s th tích của hai phn chứa đỉnh S và phn không cha S là :
A.
1
8
. B.
1
2
. C.
1
4
. D.
1
7
.
Câu 47. Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình bình hành.Gọi K trung điểm SC.Mặt phẳng AK ct các
cnh SB,SD lần lượt ti M và N.Gi
1
V
,V theo thứ tự th tích khối t diện S.AMKN hình chóp
S.ABCD.Giá tr nh nhất của tỷ s
1
V
V
bng:
A.
1
2
. B.
2
3
. C.
1
3
. D.
3
8
.
Câu 48. Mt cốc nước dạng hình trụ đứng có chiều cao 12cm,đường kính đáy 4cm,lượng nước trong cốc
trong 8cm.Thả vào cốc nước 4 viên bi có cùng đường kính 2cm.Hỏi nước dâng cao cách mép cách
mép cốc bao nhiêu ?(Làm tròn sau dấu phy 2 ch s thập phân,bỏ qua độ dầy cc)
A.
2, 67cm
. B.
2, 75cm
. C.
2, 25cm
. D.
2,33cm
.
Câu 49. bao nhiêu giá trị thc ca tham s
m
để phương trình
22
3 2 4 63
.3 3 3
xx x x
mm


đúng 3
nghim thc
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
2
O
2
x
fx
y