NG THPT 2009 Ủ Ử ƯỜ Ạ Ọ Ế Ể Ứ ƯỜ Ạ Ọ Ọ Ớ ờ ề c sau ph n ng là ả ằ ể ụ ượ ả ứ ế ớ ố ượ ng mu i thu đ ố

4 và NaCl b ng đi n c c tr đ n khi n ệ

3

c b đi n phân ị ố ỗ ằ ự ự ướ ị ệ ở ả ơ ế c 2 đi n c c thì ệ c sau đi n phân hòa tan v a đ 1,6 gam CuO và anot c a bình đi n phân có 448 ml khí bay ra (đktc). Giá ạ ệ ệ ừ ủ ứ ượ i. Dung d ch thu đ ị

đi u ki n th t. Hãy cho bi t X có th là ch t nào trong s các ch t sau: NH ợ ố ấ ấ ấ ệ ể ế ườ ở ề ẩ ướ B. 7,14 gam. C. 4,95 gam. D. 3,875 gam. ng. X làm xanh qỳi tím t m ấ

ớ ả ả ễ ầ ả ứ ả ứ ấ nào sau đây?

ị ố ồ ợ ỗ ả ạ ứ ả ứ ượ c ị ồ ấ ắ

3, Br2) d h n nhi u so v i benzen, ph n ng x y ra đôi khi c n xúc tác hay đun nóng. ả ng c a c a g c phenyl u là do nh h ủ ượ

2 d vào dung d ch C

6H5OH và Na2CO3.

6H5ONa s thu đ

2CO3 nên khi s c khí CO ư ụ ng axit, làm quỳ tím hóa đ . ỏ

t nh ng phát bi u nào sau đây đúng? ể ế ữ ớ ớ ế ễ ơ ả ứ c g i là axit phenic.Tính axit c a phenol m nh h n c a r ọ ơ ả ạ ượ ề ủ ầ ưở ủ ủ ố ế c C ượ ẽ ị ế ơ c cho môi tr ướ

glucoz ? ả ứ ứ ủ ử ơ ấ ạ ặ có nhi u nhóm ch c – OH. ể ứ ử có 5 nhóm – OH. ề mol 1:5 đ ch ng minh phân t ứ ỉ ệ ử ể có nhóm – OH. ớ ớ ứ ử có nhóm – CHO. ả ứ ụ ả ứ ử ể ng b ng nhau v s mol c a mantoz và saccaroz tác d ng v i l ớ ượ ứ ỗ ề ố ủ ụ ằ ơ ơ ị ng d dung ư ượ ồ c 21,6 gam Ag. Giá tr c a m là ng đ ch ng minh phân t ữ ợ ị ủ ượ ị

2SO4 1,5M. Oxit ban đ uầ

ạ ầ ừ ế ợ ồ ộ ị

2SO4 đ c, nóng, d thu đ

2+ (x mol);H+ (0,2 mol); Cl- (0,1 mol) và NO3

2CO3 1M vào dung d ch A đén

ế c 63,2 gam h n h p ch t r n B. Hòa tan h t ấ ắ ộ ỗ ợ ỗ ợ ồ ờ 2 (đktc). Giá tr c a x là c 6,72 lít khí SO ượ ị ủ ượ ư ặ ằ ỗ ợ ị

2CO3.Giá tr c a V là

dung d ch K t ừ ừ ứ ị ị ng k t l n nh t th y tiêu t n V lít dung d ch K ị ủ ượ ấ ấ ố ị

4 đã b nhi ị

7H9N là

ng KmnO t phân là ố ượ ệ ấ ạ ậ ộ ờ

2. V y ch t X có th là

4. Ch t X không tác d ng v i dung d ch BaCl ụ

ứ ủ ấ ợ ố ồ ấ ấ ấ ướ c ụ ụ ừ ụ ạ ấ ạ ợ ớ ớ ậ ặ ớ ừ ể ấ ấ ấ ị ị

2 đo

c g p 1,5 l n th tích CO c th tích h i n ấ cùng đi u ki n. S ch t ơ ướ ượ ể ể ề ệ ấ ầ ở ố ố ộ ở ấ ủ ỏ ấ ấ ấ fi ấ propen fi phenol. Y fi ơ ồ ề Đ THI Đ I H C TH VÀ ĐÁP ÁN C A CÁC TR Ề NG Đ I H C KHTN BÀI KI M TRA KI N TH C MÔN HÓA H C L P 12- 08-09 TR K t qu : ............................ Th i gian làm bài: 90 phút – Ngày thi: ........./........./.......... ả ế Mã đ thi: 001 1. Đ tác d ng h t v i 100 gam lipit có ch s axit b ng 7 ph i dùng 17,92 gam KOH. Kh i l ỉ ố A. 108,107 gam. B. 103,178 gam. C.108,265 gam. D. 110,324 gam. 2. Đi n phân dung d ch ch a m gam h n h p 2 mu i CuSO ợ ệ d ng l ủ ừ tr c a m là ị ủ A. 5,97 gam. 3. H p ch t X là ch t khí (I); CH3NH2 (II); (CH3)2NH (III); (CH3)3N (IV); CH3CH2NH2 (V)? A. (I). B.(I); (II); (V). C. (I); (II); (III); (IV). D. (I); (II); (III); (IV); (V). 4. Cho các ch t benzen (X), toluen (Y),nitrobenzen (Z), phenol (T) ph n ng v i brom thì kh năng ph n ng x y ra d d n theo trình t ự A. Z, X, Y, T. B. T, Z, X, Y. C. Z, T, X, Y. D. Y, Z, T, X. 5. Cho 1,68 gam h n h p X g m Mg và Fe vào c c ch a 100ml dung d ch HCl. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, cô c n thu đ 3,455 gam ch t r n khan. N ng đ mol c a dung d ch HCl đã dùng là ủ ộ A. 0,25M. B. 0,27M. C. 0,36M. D. 0,5M. 6. Hãy cho bi (1) Phenol có kh năng th vào vòng (v i HNO ả (2) Phenol có tính axit nên còn đ đ n nhóm –OH. (3) Tính axit c a phenol y u h n H ủ (4) Phenol trong n ườ A. (1); (2) ; (3). B. (1); (2). C. (1); (2); (3); (4). D. (2); (3). không dùng đ ch ng minh đ c đi m c u t o c a phân t 7. Ph n ng nào sau đây ể A. Hòa tan Cu(OH)2 đ ch ng minh phân t ứ ể 3COOH theo t l B. Ph n ng v i CH C. tác d ng v i Na đ ch ng minh phân t ể D. Ph n ng tráng g ươ 8.Cho dung d ch ch a m gam h n h p g m nh ng l ứ d ch AgNO 3/NH3 thu đ A. 17,1 gam. B. 34,2 gam. C. 36,0 gam. D. 68,4 gam. 9. Hòa tan hoàn toàn 10,08 gam m t oxit kim lo i c n dùng v a h t 42 ml dung d ch h n h p g m HCl 3M và H ỗ có th làể A. FeO. B. MgO. C. CuO. D. Fe2O3. 10. Nung h n h p A g m x mol Fe và 0,15 mol Cu trong không khí m t th i gian, thu đ h n h p B b ng dung d ch H A. 0,4 mol. B. 0,5 mol. C. 0,6 mol. D. 0,7 mol. - (0,4 mol). Cho t 11. Dung d ch A có ch a Ba ị khi l ế ớ A. 150 ml. B. 400 ml. C. 200 ml. D. 250 ml. 12. Nung 316 gam KMnO4 m t th i gian th y còn l i 300 gam ch t r n. V y % kh i l ấ ắ A. 40%. B. 30%. C. 75%. D. 50%. 13. S đ ng phân có ch a vòng benzen c a h p ch t C A. 3 ch t. B. 4 ch t. C. 5 ch t. D. 6 ch t. ấ 14. Cho h p ch t X tác d ng v i NaOH t o ra khí Y làm xanh quì tím. M t khác X tác d ng v i axit HCl t o ra khí Z v a làm đ c n vôi trong, v a làm m t màu dung d ch KmnO A. (NH4)2SO4. B. NH4HSO4. C. (NH4)2CO3. D. NH4HCO3. 15. Khi đ t cháy hoàn toàn m t ancol no m ch h thu đ ạ th a mãn tính ch t c a X là A. 1 ch t. B. 2 ch t. C. 3 ch t. D. 4 ch t. 16. Cho s đ đi u ch phenol: Ancol propylic ế Công th c c a ch t Y trong s đ trên là ứ ủ ơ ồ ấ

A. C6H6. B. C6H5CH(CH3)2. C. C6H5CH2CH2CH3. D. C6H5CH3.

ả ứ ằ ả ạ ị ị ượ c ng là ấ ắ ố ượ

ngay nhi t đo th ng? C 17. Xà phòng hóa 8,8 gam etyl axetat b ng 200 ml dung d ch NaOH 1M. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, cô c n dung d ch thu đ ch t r n khan có kh i l A. 8,2 gam. B. 8,56 gam. C. 12,2 gam. D. 16,8 gam. 18. Trong s các ch t có công th c phân t ấ ử 7H8O2 có bao nhiêu ch t tác d ng v i dung d ch NaOH ọ ườ ứ ụ ệ ấ ớ ở ố ị

khi đ t nóng. Toàn b kim lo i t o ra ph n ng h t v i dung d ch axit

2 (đktc). Oxit kim lo i đã dùng là

ấ ấ ế ớ ố ộ ị ộ ộ ụ ủ ạ ạ ả ứ ấ ế ớ c 2,352 lít H ượ ạ ạ

2 (xt) đ n ph n ng hoàn toàn thu đ

3CHO b ng Oằ

ng ng Y có t kh i so ứ ố ỉ ồ ợ ỗ ỗ ế ươ ượ c h n h p axit t ợ ợ ỗ ằ ầ ủ ả ứ ầ

c các s n ph m trong đó có hai ch t có kh năng tham gia ng ki m thu đ ả ấ ẩ ề ượ ấ ữ ơ ứ ấ ữ ợ ả ứ ơ 4H7O2Cl khi th y phân trong môi tr ủ ủ

3 1,5M thu đ

2 d vào 200 ml dung d ch KHCO

2 d vào 100 ml dung d ch kali stearat 0,1M; sau ph n ng kh i l

c k t t a X. L c k t t a X đem nung đ n kh i l ng không ố ượ ế ọ ị ị ư ượ ế ủ ế ủ c m gam ch t r n. Giá tr c a m là ổ ượ ị ủ ấ ắ

ng k t t a thu đ c là ị ư ố ượ ả ứ ế ủ ượ ị

2O. Đ t cháy hoàn toàn h n h p Z g m nh ng l ố ng ng là 2:3. S h p ch t th a mãn tính ch t c a Y là

2S v a đ vào dung d ch có ch a 16,25 gam FeCl

ủ ủ ố ố ợ ấ ỗ ng b ng nhau v s mol c a X và Y thu đ s mol ng mol c a X nh h n c a Y. Khi đ t cháy hoàn toàn m i chát X, Y đ u t o ra s ề ố ợ ề ạ c t l ượ ỉ ệ ố ỏ ơ ượ ữ ủ ằ ố ồ ấ ủ ố ợ ứ ỏ ấ ấ ấ ả ứ ấ Cu2+ + 2Fe2+ Ag + Fe3+. ọ ủ ạ ộ ả ứ ử ế ế ắ ặ ắ

3 thu đ

c k t t a có kh i l ng b ng ằ ố ượ ế ủ ượ ừ ủ ứ ị

2 có cùng s mol b ng l ố

3 đ c, nóng thu đ ấ ắ

ng d dung d ch HNO c dung d ch ượ ặ ợ ồ ượ c k t t a Z. Nung Z đ n kh i l ị c m gam ch t r n. Giá tr c a m là ị ổ ượ ặ ố ượ ượ ư ế ị ị ủ

500

3000

C0

ố ượ ấ ợ ỏ ng. Ch t X không ph n ng v i H ớ 2 ả ứ ấ ng mol nh thua 150 gam, trong đó oxi chi m 32% kh i l ố ợ ấ ủ ấ ố ượ 0C. S h p ch t th a mãn tính ch t c a X là ấ i 150 ớ ấ ỏ ấ ấ A. 1 ch t. B. 2 ch t. B. 3 ch t. D. 4 ch t. ấ 19. Cho 8,12 gam m t oxit c a m t kim lo i tác d ng h t v i CO HCl thu đ A. ZnO. B. Fe3O4. C. FeO. D. Fe2O3. 20. Oxi hóa h n h p X g m HCHO và CH v i X b ng 145/97. Thành ph n % s mol c a HCHO trong h n h p đ u là ố ớ A. 16,7 %. B. 22,7 %. C. 83,3 %. D. 50,2 %. 21. H p ch t h u c C ả ườ ph n ng tráng Ag. Công th c đúng c a ch t h u c trên là A. HCOO – CHCl – CH2 – CH3. B. HCOO – CH2 – CHCl – CH3. C. CH3COO – CHCl – CH3. D. HCOO – CHCl – CH2 – CH3. 22. Cho dung d ch Ca(OH) đ i thu đ A. 8,4 gam. B. 16,8 gam. C. 15,0 gam. D. 30,0 gam. 23. Thêm dung d ch CaCl A. 6,02 gam. B. 6,06 gam. C. 5,50 gam. D. 2,79 gam. 24. hai h p ch t X và Y là hai ancol, trong đó kh i l ố ượ mol CO2 ít h n s mol H ơ ỗ CO2 và H2O t ấ ươ A. 2 ch t. B. 4 ch t. C. 5 ch t. D. 6 ch t. 3+ fi 25. Cho các ph n ng: Cu + 2Fe Ag+ + Fe2+ fi Hãy s p x p ba c p oxi hóa kh trong các ph n ng trên theo cách s p x p dãy ho t đ ng hóa h c c a kim lo i ạ A. Cu2+/ Cu < Fe3+/ Fe2+ < Ag+/ Ag. . B. Ag+/ Ag < Cu2+/ Cu < Fe3+/ Fe2+. C. Fe2+/ Fe2+ < Cu2+/ Cu < Ag+/ Ag. D. Ag+/ Ag < Fe3+/ Fe2+ < Cu2+/ Cu. 26. D n Hẫ A. 10,4 gam. B. 3,2 gam. C. 1,6 gam. D. 10,7 gam. 27. Hòa tan h t 20,8 gam h n h p X g m FeS và FeS ư ỗ ế ng không đ i đ 2 d vào Y thu đ Y. Thêm dung d ch Ba(OH) ế ủ A. 16 gam. B. 69,9 gam. C. 85,9 gam. D. 91,3 gam. 28. H p ch t X (ch a C, H, O) có kh i l ế ứ khi có Ni xúc tác và đun nóng t A. 4 ch t. B. 3 ch t. C. 2 ch t. D. 1 ch t. 29. Cho các ph n ng (v i các đi u ki n cho kèm theo): ề ệ ớ ả ứ C0 1) N2 + O2 2NO2 (1) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190)

C030

2) 2N2 + 5O2 2N2O5 (2) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190)

0t

3) 6Li + N2 2Li3N (3) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190)

4) NaNO2 (bão hòa) + NH4Cl (bão hòa) N2 + NaCl + 2H2O (4) (cid:190) fi (cid:190)

ả ứ

ể ả ứ i tr ng thái cân b ng thì áp su t trong bình b ng 0,8 l n áp su t ban đ u khi ch a x y ra ph n ng ể cùng nhi Các ph n ng đúng là A. 2 , 4mol H2 và m t ít xúc tác ( có th tích không đáng k ). Khi 30. Th c hi n ph n ng trong bình kín có dung tích 500 ml v i 1mol N ự ph n ng đ t t ả ầ ả ứ (1) và (2). B. (1) và (3). C. (3) và (4). D. (1),(3) và (4). ộ ầ ệ ạ ớ ạ ả ứ ệ ộ t đ . ớ ằ ư ằ ấ ấ ở

2 +3H2

H ng s cân b ng c a ph n ng N 2NH3 x y ra trong bình là ả ứ ủ ằ ằ ố ả

2+ trong dung d ch X?

3 1M, sau đó thêm 500 ml dung d ch HCl 2M đ n ph n ng hoàn toàn thu đ ị

c khí ị ế ượ ị ả ể ế ủ ả ứ ị ế

3O4 và FeCO3 trong dung d ch HNO

3 d , thu đ

ộ ơ axetat. B. t poliamit. C. t t m. D. t polieste. ơ ơ ằ ơ ơ ị ượ ư ỗ ồ ợ c 3,36 lít h n h p X g m hai khí ợ ỗ ố ơ ủ ị ủ ằ ị ỉ

ế ể ố ỗ ợ ộ ượ ỗ ợ c h n h p ứ ng bình tăng 3,02 gam và trong ứ c vôi trong d thì kh i l ố ượ ồ ấ ồ ỗ ướ ư ẩ ố đi u kiên tiêu chu n là ụ ả ở ề ợ ể ạ ẩ A. 0,016. B. 0,032. C. 0,128. D. 0,80. 31. Cho 19,2 gam Cu vào 500 ml dung d ch NaNO ị NO và dung d ch X. Ph i thêm bao nhiêu lít dung d ch NaOH 0,4M đ k t t a h t ion Cu A. 1 lít. B. 1,5 lít. C. 2 lít. D. 1,25 lít. 32. T enang thu c lo i ạ A. t 33. Hòa tan hoàn toàn m gam h n h p b t g m Fe ộ ồ (đktc) và dung d ch Y. T kh i h i c a X đ i v i hiđro b ng 22,6. Giá tr c a m là ố ớ A. 6,96 gam. B. 13,92 gam. C. 15,24 gam. D. 69,6 gam. 34. Cho h n h p khí X g m m t anken và hiđro (trong đó hiđro chi m 60% th tích) đi qua ng s ch a Ni đun nóng, thu đ Y. Đ t cháy hoàn toàn h n h p Y r i h p th s n ph m cháy vào bình n bình t o ra 4 gam k t t a. Th tích khí X đo ế ủ A. 0,448 lít. B. 0,4032 lít. C. 1,12 lít. D. 0,672 lít.

3O4 và CuO đun nóng đ n ph n ng hoàn toàn, thu đ

ng toan; n c gia-ven; n c oxi già. S l ỗ ướ ướ ố ượ c c ướ ườ ng dung d ch làm quì ị ồ ể ị ỏ

2d th y t o ra 5 gam k t t a. Kh i l

ợ ỗ ồ ư ứ ự ả ứ ế ỗ ạ ấ ự ợ c 2,32 gam h n h p ạ ng h n h p hai oxit kim lo i ư ấ ạ ượ ỗ ố ượ ế ủ ợ ị

3 d thu đ

2O3 trong bình kín m t th i gian thu đ c 1,344 lit (đktc) khí No 9 là s n ph m kh duy nh t). Kh i l ả ả

2O3, Fe3O4 và Al. Hòa tan h tế ợ

ộ ồ ượ ộ ờ ỗ ợ ợ c h n h p X g m Fe, FeO, Fe ồ ử ng c a Al trong h n h p ban đ u là ỗ ố ượ ư ủ ầ ằ ị

2 và dmol H2O, trong đó c+0,5d-b=2a. V y X có th thu c lo i ạ

5. v y R là

3 ho c RCl ặ

ế ớ ả ứ ứ ừ ấ ố ợ ộ ỉ ạ ẩ ừ ả ậ ộ ứ 2, s n ph m ch g m c mol CO ỉ ồ ặ ề ơ ứ ủ ỏ ấ ớ 35. Cho quì tím vào m i dung d ch sau: phèn chua; xo- đa; n tím chuy n thành màu h ng (đ ) là A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. 36. Cho lu ng khí CO d đi qua ng s đ ng h n h p Fe ố kim lo i. Khí thoát ra cho h p th vào bình đ ng dung d ch Ca(OH) ụ ban đ u làầ A. 3,12 gam. B. 3,92 gam. C. 3,22 gam. D. 4,20 gam. 37. Nung h n h p b t g m Al và Fe ỗ X b ng dung d ch HNO ấ ượ A. 0,81 gam. B. 1,62 gam. C. 3,24 gam. D. 0,27 gam. 38. H p ch t X ch ch a m t lo i nhóm ch c, c 1mol X ph n ng v a h t v i 2mol NaOH. Khi đ t cháy hoàn toàn a mol ch t X càn ấ ứ dùng v a h t b mol O ể ế A. điphenol. B. đieste ho c điaxit. C. Este đ n ch c c a phenol. D. C A,B,C đ u đúng. 39. Nguyên t s electron ố ả 2np3 và có t ng ổ R có c u hình có c u hình electron l p v ngoài cùng là ns ố ậ ơ nguyên t ử l p v ít h n 30. Khi cho R ph n ng v i clo t o ra RCl ỏ ở ớ ấ ả ứ ạ ớ

A. N. B. P. C. Al. D. As. t phân hoàn toàn 25,2 gam amoni đicromat đ n ph n ng hoàn toàn thu đ c m gam ch t r n. ả ứ ượ ế ấ ắ

2H8O3N2) tác d ng v i 400 ml dung d ch NaOH 1M, đun nóng. Sau ph n ng thu đ ẩ ướ

40. Nhi ệ Giá tr c a m là ị ủ A. 13,6 gam. B. 15,2 gam. C. 20,0 gam. D. 43,6 gam. ấ c dung d ch Y và ch t ị ớ ấ ượ ả ứ c là ng ch t r n khan thu đ ị ấ ượ ấ ắ ị t. Cô c n dung d ch Y thì kh i l ố ượ

17H35COOH , C17H33COO và C17H31COOH thì có th t o ra t

i đa bao nhiêu este ồ ợ ố ụ ể ạ ớ ỗ ầ

3–CH = CH–CH = CH–CH3 có bao nhiêu đ ng phân hình h c cis- , tran- ?

2 và h i n

t ankađien CH ọ ồ ế

2SO4 loãng, d , t o ra 4,48 lít khí H 2 i 12 gam ch t r n không tan. Cho ấ ắ

c (đktc) là 15,68 lít. V y X có th t o ra s ố ậ ể ố ể ạ ơ ướ ượ ổ ng d n xu t điclo là ấ ấ ấ ấ ẫ ấ ợ ớ ằ ụ ư ạ ạ ị ấ ỗ ầ ầ ả ứ c m gam ch t r n. Giá tr c a m là ầ ụ ị ủ ấ ắ ế ớ ị ượ

a

3COOH trong dung d ch đó b ng

3COOH 0,1M có pH=3. Đ đi n li

c a CH ị ủ ộ ệ ằ

4Cl, KCl, BaCl2 , K2CO3. Có th s d ng thu c th

2SO4 tác d ng hoàn toàn v i m i ch t thì ph n ng nào có l

t 4 dung d ch không màu sau đây: NH ọ ể ử ụ ự ố ị ử hóa ch t b mát nhãn đ ng riêng bi t các l ể ệ dung d ch trên? ị ệ ọ

ượ ng ả ứ ả ứ ụ ấ ấ ố ớ ỗ ấ

2 (đktc). V y s gam este t o ra là

ặ ộ ỗ ể ế ộ ớ c h n h p l ng X. Cho toàn b X tác d ng h t v i Na thu đ ộ ồ ế ớ ợ ạ ợ ỏ ượ ụ ậ ố ỗ

3 d , sau đó l c láy k t t a, nung trong không khí đ n kh i l ế c ch t r n khan Z. Đun nóng toàn b ch t r n Z v i l ớ ượ ộ i đi qua bình đ ng P

2O5 là

ượ ế ỗ ợ ồ ị ị ư ế ủ ụ ầ ọ ớ ị ằ ư ấ ắ ầ c dung d ch X. Chia dung d ch X thành 2 ph n ị ng không không đ i ổ ố ượ ư 2SO4 đ c r i d n khí ng d H ặ ồ ẫ ấ ắ ầ c 16gam ch t r n. Cô c n ph n 2 thu đ ể ượ ạ

ế

41. Cho 21,6 gam ch t X (C ụ khí Z làm xanh gi y quì tím t m ạ A. 11,4 gam. B. 25,0 gam. C. 30,0 gam. D. 21,8 gam. 42. Cho glixerol tác d ng v i h n h p 3 axít béo g m C 3 l n este? A. 9. B. 15. C. 12. D. 18. 43. Hãy cho bi A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. 44. Đ t cháy hoàn toàn 4,4 gam hiđrocacbon X thu đ c t ng th tích khí CO l ượ A. 1 ch t. B. 2 ch t. C. 3 ch t. D. 4 ch t. 45. Chia h n h p X g m Cu và Fe thành 3 ph n b ng nhau. Ph n 1 tác d ng v i dung d ch H ầ ồ (đktc). Ph n 2 cho vào 200ml dung d ch FeCl 3 1M, sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn th y còn l ả ph n 3 tác d ng h t v i clo thì thu đ A. 28,4 gam. B. 38,9 gam. C. 40,4 gam. D. 46,0 gam. 46. Dung d ch CH ị A. 0,001. B. 0,01. C. 0,1. D. 0,3. 47. Có 4 l ấ ị nào sau đây đ phân bi A. HCl. B. H2SO4. C. NaOH. D. Quì tím. 48. Hãy cho bi t trong các ph n ng sau, khi l y cùng s mol H ế CuSO4 thu đ c là ít nh t? ượ A. H2SO4 + CuO  B. H2SO4 + Cu(OH)2  C. H2SO4 + CuCO3  D. H2SO4 đ c + Cu  49. Tr n 18 gam axit axetic v i 23 gam ancol etylic r i đun nóng m t th i gian. Sau khi đ ngu i h n h p và tách riêng h t este thì ộ ờ đ c 6,72 lit H ượ A. 8,8 gam. B. 17,6 gam. C. 26,4 gam. D. 44 gam. 50. Hòa tan h t 30,4 gam h n h p g m CuO và FeO b ng dung d ch HCl d , thu đ b ng nhau. Ph n 1 cho tác d ng v i dung d ch NH ằ thu đ ạ ấ ắ ượ ượ và h i đi qua bình đ ng l ư 2O5, thì th tích khí (đktc) còn l ng d P ự ự ơ A. 11,648 lít. B. 9,408 lít. C. 8,96 lít. D. 11,2 lít. …………………H t………….. Đáp án: 1.C 11.D 21.A 31.C 41.B 5.D 15.B 25. A 35.A 45.D 4.A 14.B 24.D 34.C 44.D 3.D 13.C 23.B 33.B 43.B 10.D 20.C 30.B 40.B 50.A 7.C 17.C 27.C 37.B 47.D 8.D 18.C 28.A 38.B 48.D 2.A 12.D 22.B 32.B 42.D 9.C 19.B 29.C 39.B 49.B 6.B 16.B 26.B 36.A 46.B