Ỳ Ớ Ọ Ở S GD&ĐT VĨNH PHÚC ƯỜ Ự NG THPT NGÔ GIA T TR
ề ờ ể ờ ệ ề ắ ồ Ầ K THI KSCĐ L P 12 L N I. NĂM H C 2016 2017 Môn thi: V t lýậ Th i gian làm bài 50 phút, không k th i gian giao đ (Đ thi g m 40 câu tr c nghi m)
ề Mã đ : 546
ọ
SBD: ………………… H và tên thí sinh: ………………………………………………………………..
ụ ộ ộ ậ ề ộ ạ ượ ng ạ không ph thu c vào tr ng thái kích thích ban Câu 1: Khi m t v t dao đ ng đi u hòa thì đ i l ầ đ u là: ầ ố ộ ộ C. pha ban đ u.ầ D. t n s dao đ ng.
ườ ố ộ ự ạ B. t c đ c c đ i. ộ ng đ âm là:
2 ).
ơ
B. Niut n trên mét vuông (N/m D. Oát trên mét vuông (W/m2 ). ộ A. biên đ dao đ ng. ị ơ Câu 2: Đ n v đo c A. Ben (B). C. Oát trên mét (W/m).
ộ ộ ứ ậ ồ ổ ộ
ủ ể ắ ắ ề ố ượ ng m và lò xo có đ c ng k không đ i, dao đ ng đi u ố ắ ộ ố ượ ng m = 200 g thì chu kì dao đ ng c a con l c là 2 s. Đ chu kì con l c là 1 s thì kh i
Câu 3: M t con l c lò xo g m v t có kh i l ế hoà. N u kh i l ằ ượ ng m b ng: l A. 200 g. C. 100 g. D. 50 g.
ầ ộ ờ ầ
ộ Câu 4: Trong dao đ ng t ủ ậ ả ộ ủ ậ ờ ờ ủ ậ ầ c a v t gi m d n theo th i gian. B. 800 g. ắ ầ t d n thì: ờ ả A. đ ng năng c a v t gi m d n theo th i gian. ầ C. li đ c a v t gi m d n theo th i gian.
ể
ộ ầ ử ợ ả ộ ợ ể ầ ử ợ ạ ạ ờ s i dây t ồ s i dây t ầ ư ướ b c i B có li i A có li đ 0,5mm và đang gi m; ph n t ề ủ ộ ộ Câu 5: Trên m t s i dây đàn h i đang có sóng truy n. Xét hai đi m A, B cách nhau m t ph n t ạ sóng. T i th i đi m t, ph n t ộ đ 0,866mm và đang tăng. Coi biên đ sóng không đ i. Biên đ và chi u truy n c a sóng này là: ế ế B đ n A.
ề ừ A đ n ế A đ n B. ừ ế B đ n A.
ố ộ ủ ậ ả B. t c đ c a v t gi m d n theo th i gian. ả ơ D. c năng ề ộ ổ B. 1,2mm và t ừ D. 1mm và t ề A. 1,2mm và t ừ C. 1mm và t ể ặ ướ ủ
ồ ướ ườ ể ằ ạ c là 3 đ nh c a tam giác đ u có c nh b ng 9cm, trong đó A và B ự ủ ng trung tr c c a AB, dao ỉ c sóng 0,9cm. Đi m M trên đ ơ ố ầ ấ ớ Câu 6: Ba đi m A, B, C trên m t n là 2 ngu n phát sóng c gi ng nhau, có b ả ộ đ ng cùng pha v i C, g n C nh t thì ph i cách C m t đo n:
A. 0,024cm. ắ D. 0,059cm. ệ ng đ u có véc t ườ ự ệ ọ ướ ạ ộ C. 1,024cm. ề ộ ử ộ ằ ơ ng lên ộ ệ ng đ đi n tr ộ ơ ườ ủ ệ ướ ề ệ ắ ẳ ắ ự ộ ủ ố ỳ ỳ B. 1,059cm. ả ầ ệ Câu 7: Con l c đ n có qu c u tích đi n âm dao đ ng đi u hòa trong đi n tr ộ ớ ự ứ ườ c ự 1 . Khi l c đi n h chu k dao đ ng c a con l c là T ng th ng đ ng. Đ l n l c đi n b ng m t n a tr ng l c. Khi l c đi n h ng xu ng chu k dao đ ng c a con l c là:
1T 2
. . D. T2 = B. T2 = A. T2 = T1 + 3 . C. T2 = T1. 3 .
1T 3 m tộ đầu cố đ nh,
ị đ uầ còn l iạ đư cợ kích thích để dao đ ngộ v iớ chu kì ằ b ng 0,08 s. Âm do lá thép phát ra là: ờ đư c.ợ
Câu 8: M tộ lá thép m ng,ỏ ổ không đ i và A. h âạ m. C. siêu âm. ắ ồ ỏ ị
ớ ậ ẹ ỏ ấ ụ ề ạ ộ ọ ẹ ộ ắ ả ồ ắ ằ ượ ộ
B. âm mà tai ngư i nghe D. nh c âạ m. ậ ệ ố ượ ng 400g. Kéo v t l ch kh i v trí cân Câu 9: Con l c lò xo g m lò xo nh đ g n v i v t nh kh i l ấ ớ ậ ằ b ng đo n 8cm d c theo tr c lò xo r i th nh thì th y v t dao đ ng đi u hòa v i chu kì 1s. L y π2=10, năng l A. 10,24J. D. 102,4mJ.
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 546
ủ ng dao đ ng c a con l c b ng: B. 51,2mJ. ộ ầ ố ứ ề C. 5,12J. ắ ủ Câu 10: Công th c tính t n s dao đ ng đi u hòa c a con l c lò xo là:
= = . . . . A. B. C. D. f f f = p 2 f = p 2 p p k m m k
1 m 2 k ộ 1 k 2 m ỏ ậ ồ ậ
ọ ằ ộ ứ ng 0,02 kg và lò xo có đ c ng 1 N/m. V t nh đ ượ ệ ố ố ượ ụ ồ ữ ộ ỡ ắ ầ ỏ ượ c ỏ ậ t gi a giá đ và v t nh là ấ t d n. L y g = 10 ữ ậ ở ị ấ ậ ẹ ể ộ v trí lò xo b nén 10 cm r i buông nh đ con l c dao đ ng t c trong quá trình dao đ ng là:
–12W/m2. C ng đ âm t ườ
ườ ớ C. 20 6 cm/s. ự ể ị i có th ch u đ ng đ ươ ứ ằ ộ ớ ị ắ Câu 11: M t con l c lò xo g m v t nh kh i l ỡ ố ị ặ đ t trên giá đ c đ nh n m ngang d c theo tr c lò xo. H s ma sát tr ắ ị ầ 0,1. Ban đ u gi v t m/s2. T c đ l n nh t v t nh đ t đ ố ộ ớ A. 40 2 cm/s. ứ ườ ế ườ t c ượ ọ c g i là ng ng ng v i ng ng đau và có giá ng đau b ng:
=
ỏ ạ ượ B. 40 3 cm/s. ấ ộ ng đ âm l n nh t mà tai ng ẩ ộ ng đ âm chu n là 10 B. 1W/m2. Câu 12: M c c tr là 130dB. Bi A. 10W/m2. C. 100W/m2. D. 10 30 cm/s. ưỡ ưỡ D. 0,1W/m2.
p -
)
5cos
u
mm
� ( � �
ộ ươ ng trình sóng là . Trong đó x tính b ngằ Câu 13: Cho m t sóng ngang có ph
� t x � 0,1 2 � ở ờ sóng M cách g c t a đ 3 m
ằ ị ầ ử th i đi m t = 2s là:
A. 5 cm. ể D. 0 mm.
=
ủ cm, t tính b ng giây. V trí c a ph n t B. 2,5 cm. ộ ứ ố ọ ộ C. . 5 mm. ủ ắ ơ ề chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c đ n là:
=
T
= p T 2
. . . . A. B. C. D.
= p T 2
T
l g
l g
p p Câu 14: Công th c tính 1 2
g l
1 2
g l
ộ ứ ắ ậ ồ
ưỡ ắ ộ ượ t c ẹ ng 500g g n v i lò xo nh có đ c ng 50N/m. Ng ằ ắ ườ i 1= 5cos(20t)N, F2=5cos(10t)N, ộ ớ ớ ạ ự ớ ạ ự ộ ố ượ ắ Câu 15: M t con l c lò xo g m v t có kh i l ộ ứ ầ ta l n l ng b c con l c dao đ ng b ng các ngo i l c F F3=5cos(30t)N, F4=5cos(5t)N. Ngo i l c làm con l c dao đ ng v i biên đ l n nh t là:
p
A. F4. B. F3. C. F1. ấ D. F2.
p + t
)
1 =
A 1 cos(
6
p
+ j
ộ ươ ượ ươ ầ ng l n l t có ph ng trình x (cm) và x2 = Câu 16: Hai dao đ ng cùng ph
= x A
tp
cos(
)
t
p 6 cos(
)
- ộ ổ ợ ộ ươ ủ (cm). Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng này có ph ng trình (cm).
2 Thay đ i Aổ 1 cho đ n khi biên đ A đ t giá tr c c ti u thì:
p
p
j
p=
j =
j = -
j = -
rad
rad
.
0
.
rad
rad
.
.
ị ự ể ế ạ ộ
A. B. C. D.
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ́ ườ ậ ộ ộ ề ơ ươ ̣
t
x
3 cos
4
(cid:0) 4
3/
6 . Quãng đ ộ ằ
cm . ố
ng trình ộ ố ng mà v t đi ứ ầ ́ π 3 cm/s và t c đ đang tăng đên khi t c đ b ng không l n th
Câu 17: M t vât dao đ ng đi u hòa v i ph ượ ừ ậ ạ ậ ố đ khi v t đ t v n t c v = 8 c t ấ nh t là: A. 6cm. C. 2cm.
ở ườ ồ ạ B. 8cm. trong môi tr ng đàn h i có sóng âm truy n qua. M c c i M là L ạ ể ầ ằ ộ ng đ âm t i đi m đó b ng:
ể Câu 18: Xét đi m M ộ ế ườ ng đ âm t (dB). N u c A. L + 100 (dB).
i đi m M tăng lên 100 l n thì m c c B. L + 20 (dB). ề ầ D. 3cm. ứ ườ ể ạ D. 20L (dB). ừ ộ ụ Trên dây có m t b ng ề ộ ứ ườ ng đ âm t C. 100L (dB). ố ị ổ l , hai đ u c đ nh, đang có sóng d ng. ầ ố ủ ế ậ ố ề t v n t c truy n sóng trên dây là v không đ i. T n s c a sóng là:
2v l
v l 2
v l 4
. . . A. B. C. D. ộ ợ Câu 19: Trên m t s i dây có chi u dài sóng. Bi v l
ộ ộ ươ
ề ộ ứ ớ ng ngang v i biên đ ỏ ậ ng 100 g, lò xo có đ c ng 100 N/m. Khi v t nh có v n t c ỏ ộ 2 cm. V t nhậ ậ ố 10 10 cm/s thì ắ ố ượ ộ ớ
Câu 20: M t con l c lò xo đang dao đ ng đi u hòa theo ph ắ ủ c a con l c có kh i l ố ủ gia t c c a nó có đ l n là: A. 10 m/s2. C. 4 m/s2.
ồ D. 2 m/s2. ệ B. 5 m/s2. ả ầ
ớ ợ ướ
2=10, ph
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 546
ậ ể ng vuông góc v i s i dây và h ố ọ ộ ở ị ướ ủ ậ ề ọ ằ ề ị v trí cân b ng c a v t. L y π ấ ỏ 3 cm/s theo h ậ ề kéo v t lúc đ u ầ , g c t a đ ề ộ ồ ắ ơ ợ Câu 21: Con l c đ n g m qu c u nh treo vào s i dây dài 25cm. Kéo v t đ dây l ch góc 0,08rad r i truy n cho v t v n t c v=4π ằ ậ ậ ố ng v v trí cân b ng. ngươ ươ ng là chi u Ch n chi u d ủ ậ trình li đ góc c a v t là:
a =
a =
3, 47 cos(2 t
)rad
0,16 cos(2 t
)rad
2 3
2 3
p p p - p - . . A. B.
a =
a =
p + 0,16 cos(2 t
)rad
p + 3, 47 cos(2 t
)rad
3
3 ấ ỏ
p p . . C. D.
ạ ộ
π ớ ấ ươ
ề ế ợ ớ ấ ỏ ể
Au = 2cos40 t (cm) ng trình: ộ ọ ấ
ồ ặ ng vuông góc v i m t ch t l ng v i ph π ằ ẳ ạ ắ ớ ộ ng th ng Ax vuông góc v i AB, cách A m t đo n ng n nh t mà ph n t ằ ộ ộ ự ạ Kho ng cách AM b ng: i M dao đ ng v i biên đ c c đ i.
ặ ề Câu 22: T i m t ch t l ng có hai ngu n phát sóng k t h p A và B cách nhau 16 cm, dao đ ng đi u ỏ ươ và hòa theo ph π Bu = 2cos(40 t + ) (cm) ộ ặ . T c đ truy n sóng trên m t ch t l ng là 40 cm/s. G i M là m t đi m thu c ấ ỏ ặ ầ ử m t ch t l ng, n m trên đ ấ ỏ ạ ch t l ng t A. 4,28 cm. ố ộ ườ ớ B. 2,14 cm.
ệ ằ ộ ọ
ườ ưở ề ố ệ ố ượ ằ ư ủ ố ọ ị D. 1,03 cm. ắ ơ 1 = ng b ng con l c đ n có chi u dài l ng; Biên đ góc, sai s h th ng và ố c kém chính ng đo đ ầ ắ ơ ẫ ấ ứ ề ớ ả C. 2,07 cm. ọ ố Câu 23: M t nhóm h c sinh làm thí nghi m đo gia t c tr ng tr ộ 50cm, l2 = 80cm, l3 = 100cm, l4 = 120cm. Cho r ng dây treo lí t ườ ệ sai s ng u nhiên c a các l n thí nghi m là nh nhau. Giá tr gia t c tr ng tr xác nh t ng v i con l c đ n có chi u dài là:
A. l3 B. l2 C. l1 D. l4
ơ ả ứ
ọ Câu 24: Đ i v i âm c b n và h a âm th hai do cùng m t dây đàn phát ra thì: ộ ớ ơ ườ ộ ơ ả ườ ộ ứ ng đ âm c b n. ng đ l n h n c
ầ ố ọ
ố ộ ọ ầ ố ọ ầ ố ố ộ ầ ố ọ ơ ả ớ ấ ơ ả ấ ứ ứ ơ ả ấ
ẳ
ớ ậ ắ ắ ẹ ỏ ố ượ ứ ẳ ộ ộ ộ ứ ề ớ ị ằ ở ự ộ ụ ướ ươ ộ ậ ấ π2=10, ph i dây.L y ố ớ A. h a âm th hai có c ứ B. t n s âm c b n l n g p đôi t n s h a âm th hai. C. t c đ âm c b n g p đôi t c đ h a âm th hai. D. t n s h a âm th hai g p đôi t n s âm c b n. ồ ứ Câu 25: M t con l c lò xo treo th ng đ ng g m lò xo ng m đang nh có đ c ng k g n v i v t nh có kh i l ố ụ ọ dao đ ng đi u hòa d c theo tr c Ox th ng đ ng mà g c ồ ủ ậ ngang v i v trí cân b ng c a v t. L c đàn h i mà là O ồ ị ư xo tác d ng lên v t trong quá trình dao đ ng có đ th nh ủ ậ ng trình dao đ ng c a v t hình d là:
=
=
) cm
p + 2cos(5 t
) cm
2
3
p p p - . . A. x 8cos(5 t B. x
=
=
) cm
2cos(5 t
) cm
p + C. x 8cos(5 t
2
p p p - . . D. x
3 ươ ể
ồ ộ ng cùng t n s có biên đ dao ộ ậ ầ ộ ộ ậ ộ ợ ờ Câu 26: M t v t tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ộ đ ng thành ph n là 5cm và 12cm. Biên đ dao đ ng t ng h p không th nh n giá tr sau:
ầ ố ị D. 7cm A. 6cm
ớ ậ ố ầ ố ườ ề ơ ộ ướ ng v i v n t c 4 m/s. B c sóng có
ề ổ C. 8,16cm B. 17cm Câu 27: Sóng c có t n s 80 Hz lan truy n trong m t môi tr ị giá tr là:
D. 20m B. 20 cm
ộ
ầ ộ ế ớ ậ ỏ ủ ế ướ ạ ụ ặ ắ ủ ộ i. Ngày x a, b ph n s (2) đ ả ầ ộ ữ ầ C. 5 m A. 5 cm ế ọ ấ ạ ủ i dây phác h a c u t o c a m t chi c Câu 28: Hình d ộ ộ đàn b u, m t nh c c đ c s c c a dân t c ta và là đ c ượ ố ư ấ c làm nh t trên th gi ạ ụ ớ ượ ằ c b ng v c a qu b u khô và vì th nh c c m i đ ọ ộ ủ g i là đàn b u. M t trong nh ng vai trò chính c a b ậ ph n (2) này là:
ạ ư
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 546
ể ắ ầ ể ộ ắ ặ A. t o ra âm s c đ c tr ng cho đàn. C. dùng đ g n tay c m (3). ộ B. dùng đ bu c dây đàn (1). ủ D. tăng đ cao c a âm thanh phát ra.
2x.
2x.
ệ ứ ệ ữ ự ộ ậ ủ ề ộ ố ượ ề ộ ng m, dao đ ng đi u hòa (cid:0) là:
2. M tộ ở ề ặ ộ m t đ t là 1,00s. Chu kì dao đ ng nh c a con l c đ n này trên
Câu 29: H th c liên h gi a l c kéo v F và li đ x c a m t v t kh i l ớ ầ ố v i t n s góc A. F = m(cid:0) x. ố ở ề ặ ườ ấ C. F = –m(cid:0) x. 2 và b m t Trái Đ t là 9,80m/s B. F = –m(cid:0) ng ộ D. F = m(cid:0) ặ b m t M t Trăng là 1,63m/s ỏ ủ ắ ơ ỏ ở ặ ấ
ọ Câu 30: Gia t c tr ng tr ắ ơ con l c đ n có chu kì dao đ ng nh ặ M t Trăng là: A. 6,01s. B. 2,45s. C. 0,17s.
3
6
ề ươ ầ ố ầ D. 0,41s. ộ ng, cùng t n s , cùng biên đ và có các pha ban đ u là ộ Câu 31: Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph p p - ầ ủ ằ ộ ộ ợ và ổ . Pha ban đ u c a dao đ ng t ng h p hai dao đ ng trên b ng:
4
2
12
6
p p p p - . . . A. B. C. D.
tế t nầ s ố f, bư cớ sóng (cid:0) ủ và biên đ aộ c a sóng không
=
p
=
p
+
Câu 32: M tộ sóng cơ lan truy nề trên m tộ đư ngờ th ngẳ từ đi mể O đ nế đi mể M cách O m tộ đo nạ d. đ iổ trong quá trình sóng truyền. N uế phương Bi iạ đi mể M có d ngạ uM(t) = acos2(cid:0) f t thì phư ngơ trình dao động trình dao động c aủ ph nầ tử v tậ chất t ủ c a ph n t ầ ử v t chậ
u
a
ft
u
a
ft
cos 2 (
)
cos 2 (
)
0
0
d l
=
p
- A. B.
-
=
u
a
ft
cos
(
)
-
a
ft
p cos (
)
0
C. D.
u 0
d l
ất tại O là: d l d l
0cos2(cid:0) ft (v i Fớ 0 và f không
ụ ạ ự
ộ ầ ố ộ ậ ứ ưỡ ng b c d Câu 33: M t v t dao đ ng c ưỡ ộ ằ ổ đ i, t tính b ng s). T n s dao đ ng c
A. (cid:0) f. B. f. D. 0,5f.
=
w + t
)cm
x A cos( 1
1
3
ướ ủ i tác d ng c a ngo i l c f = F ứ ủ ậ ng b c c a v t là: C. 2(cid:0) f. ọ ườ ề ẳ ể ấ ộ ng th ng song song nhau và cùng ở Câu 34: Hai ch t đi m M và N dao đ ng đi u hòa d c theo hai đ p ụ ớ ươ ủ ầ ộ ượ sát v i tr c Ox. Ph ng trình dao đ ng c a chúng l n l t là và
=
x
A cos(
t
)cm
2
2
6
2 x 1 36
2 x 2 64
p w - + ế ằ ể ể ạ ấ ờ . Bi t r ng = . T i th i đi m t nào đó, ch t đi m M có li đ x 1 ộ 1=–3 2
ậ ố ươ ộ ớ ể ằ ố cm và v n t c v ng đ i gi a hai ch t đi m có đ l n b ng: ậ ố 1=60 2 cm/s. Khi đó v n t c t
ữ ấ C. v2=53,7cm/s. B. v2=20 2 cm/s.
ấ D. v2=233,4cm/s. ậ ờ ề ả ộ ượ c ớ ộ ườ ớ A. v2=140 2 cm/s. ể ộ ấ ng l n nh t là 5A. Tính chu kì dao đ ng c a v t:
s s s B. 6 s C. A. D. Câu 35: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i biên đ A, trong kho ng th i gian 7 giây v t đi đ quãng đ 43 7 ộ ủ ậ 47 7
38 7 ấ nhỏ nh t thì:
ộ ắ ề
ộ Câu 36: M t con l c lò xo đang dao đ ng đi u hòa. Khi lò xo có chi u dài ủ ậ ằ ủ ậ ằ ằ ằ ơ ế ộ ộ . A. đ ng năng và c năng c a v t b ng nhau. C. đ ng năng và th năng c a v t b ng nhau. ề ố ủ ậ b ng 0 B. gia t c c a v t . ố ủ ậ b ng 0 D. v nậ t c c a v t
ồ ơ ể ệ Câu 37: Đi u ki n đ có giao thoa sóng c là hai ngu n sóng ph i:
ề ộ ộ ớ ầ ố ớ ế ợ ộ ộ A. dao đ ng cùng pha v i nhau. C. dao đ ng cùng t n s v i nhau.
ặ ạ ủ ấ ỏ ươ ồ
ươ ổ ố ng trình u = acos40 ả ầ ử ấ ỏ ề ạ ữ ấ ằ ẳ ẳ ng th ng (cid:0) t (a không đ i, t tính b ng s). T c đ truy n sóng trên m t ặ ắ 1S2 dao ch t l ng trên đo n th ng S ộ ự ạ
ả ồ B. là hai ngu n k t h p. D. có cùng biên đ dao đ ng. ộ ộ Câu 38: T i m t thoáng c a m t ch t l ng có hai ngu n sóng S 1 và S2 dao đ ng theo ph ứ ộ ằ ớ đ ng v i cùng ph ấ ỏ ch t l ng b ng 80 cm/s. Kho ng cách ng n nh t gi a hai ph n t ớ ộ đ ng v i biên đ c c đ i là: A. 1 cm. B. 6 cm.
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 546
D. 4 cm. ớ ừ ộ ợ ụ ồ ế t ầ ố ủ ề C. 2 cm. ố ị ầ Câu 39: Trên m t s i dây đàn h i dài 2 m, hai đ u c đ nh, đang có sóng d ng v i 5 b ng sóng. Bi ố ộ t c đ truy n sóng trên dây là 4 m/s. T n s c a sóng là:
B. 15 Hz. C. 5 Hz. D. 10 Hz.
ướ ự ạ ủ ộ A. 20 Hz. ộ c sóng 22cm. Đ v n t c dao đ ng c c đ i c a các ph n t ầ ử ơ ọ ớ ậ ố ề ằ ể ậ ố ả ằ Câu 40: M t sóng c h c hình sin có b môi tr ng b ng v i v n t c truy n sóng thì biên đ sóng ph i b ng:
B. 7,0cm. D. 0,1cm. ộ C. 0,3cm ườ A. 3,5cm.
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 546
Ế H T