Đ thi MIS 2008
1) Thành ph n nào sau đây đ nh nghĩa v thông tin:
a) D li u đ c x lý có m c tiêu ượ
b) Thông tin làm gi m tính b t đ nh c a s vi c hay tình hu ng
c) D li u đã đ c x lý và có ý nghĩa ượ
d) D li u đ c phân nhóm b i m t quá trình chuy n đ i ượ
2) Thành ph n nào sau đây là ví d v truy n thông không chính th c:
a) Báo cáo chính th c
b) M t cu c th o lu n
c) Biên b n ghi nh m t cu c h p
d) M t hoá đ n bán hàng ơ
e) M t lá th chào hàng ư
3 ) Theo đ nh nghĩa c a Fayol, thành ph n nào sau đây không thu c trách nhi m
c a nhà qu n tr :
a) D báo
b) L p k ho ch ế
c) T ch c
d) L p ngân sách
e) Đi u khi n
4 ) Đi u này sau đây đ c xem là giá tr vô hình c a thông tin: ượ
a) Chi phia nhân công
b) Giá tr thông tin
c) L i nhu n
d) Tăng c ng kh năng ra quy t đ nhườ ế
e) Ch t l ng thông tin ượ
5) Thành ph n nào sau đây là d li u v đ nh l ng d li u: ượ
a) Giá tr nh n
b) Tín ng ngưỡ
c) Các giá tr t n kho
d) D li u
e) Quan đi m
6) C p nào trong t ch c ch u trách nhi m l p k ho ch dài h n: ế
a) C p đi u hành
b) C p tác nghi p
c) C p chi n l c ế ượ
d) C p giám sát
e) C p chi n thu t ế
7) Tri th c ng m đ nh:
a) Gi ng nh là thông tin ư
b) Gi ng nh là d li u ư
c) Đã đ c chi ti t trong các tài li u h ng d n c a s n ph m và c s dượ ế ướ ơ
li u
d) Vô hình, có đ c d a trên kinh nghi m do t ng tác v i tình hu ngượ ươ
e) Không có câu nào đúng
8) Thành ph n nào ch u trách nhi m ki m soát hi u su t ki m soát c a h
th ng:
a) Đ u vào
b) Đ u ra
c) X
d) C ch ph n h iơ ế
e) Đi u khi n
9) Đi u nào sau đây đ c g i là ph m vi c a h th ng: ượ
a) Môi tr ngườ
b) Đ ng baoườ
c) Giao di n
d) H th ng con
e) H th ng bao g m các h th ng con
10) M t h th ng mà m i k t qu đ u ra c a nó có th đ c tiên ế ượ
đoán d a trên đ u vào đ c hi u là :ượ
a) H th ng m m
b) H th ng đóng
c) H th ng t t đinh
d) H th ng t ng đ i ươ
e) H th ng có kh năng đi u ch nh t ng thích v i môi tr ng bên ươ ườ
ngoài
11) Đi u nào sau đây không đ c xem là tài nguyên c a h th ng thông ượ
tin:
a) Con ng iườ
b) D li u
c) Ph n c ng
d) Ph n m m
e) Kĩ thu t
12 ) Kh năng cung c p thông tin theo yêu c u, có tính đ nh ký và l p các báo
bi u c a h th ng thông tin máy tính đ c g i là: ượ
a) H th ng x lý giao tác
b) H th ng h tr quy t đ nh ế
c) H chuyên gia
d) H th ng thông tin báo cáo
e) H th ng thông tin đi u hành
13 ) Tích h p h th ng thông tin c a công ty v i các nhà cung c p c a nó đ c ượ
xem là ví d c a l i th c nh tranh chi n l c nào: ế ế ượ
a) Tăng c ng hi u su t lao đ ngườ
b) Gây khó khăn cho vi c gia nh p th tr ng c a đ i th m i ườ
c) K t dính v i nhà cung c p và khách hàngế
d) Tích c c đ i m i trong doanh nghi p
e) Tăng c ng chi phí chuy n đ iườ
14 ) Lo i h th ng thông tin nào sau đây có th t o ra các mô hình c a ng c nh
“ là gì-n u” (what-if)ế
a) H th ng x lý giao tác
b) H th ng h tr quy t đ nh ế
c) H chuyên gia
d) H th ng thông tin báo cáo
e) H th ng thông tin đi u hành
15 ) Trong tri n khai ph n m m, thu t ng “ bespoke” có nghĩa là:
a) Ph n m m th ng đ c s d ng t i các nhà máy xe đ p ườ ượ
b) Ph n m m đóng gói s n đ c mua t nhà s n xu t hay phân ph i ượ
c) Ph n m m đ c phát tri n b i công ty ph n m m nh m đáp ng ượ
nhu c u riêng bi t c a t ch c
d) Ph n m m đ c phát tri n bên trong t ch c nh m gi i quy t ượ ế
các v n đ nghi p v
e) C C và D
16 ) Giai đo n thi t k c a m t h th ng thông tin không bao g m các b c nào ế ế ướ
sau đây:
a) Thi t k màn hình chu n b cho vi c xu t và nh p d li uế ế
b) L a ch n h qu n tr c s d li u thích h p ơ
c) Xác đ nh h th ng có làm vi c liên t c hay không
d) Quy t đ nh ph ng pháp di chuy n trong h th ngế ươ
e) Thi t l p tiêu chu n b o m t h th ng t ng quátế
17 ) Trong SSADM, các b c nào sau đây c a phát tri n h th ng đ c th hi nướ ượ
đ y đ
a) Phân tích và xây d ng
b) Thi t k và xây d ngế ế
c) Phân tích và thi t kế ế
d) Phân tích thi t k và xây d ngế ế
e) Nghiên c u tính kh thi và phân tích
18) Nh ng thu t ng nào sau đây không đ c g n k t v i RAD: ượ ế
a) Joint Application Development
b) Joint Requirements Planning
c) Dynamic Systems Development Methodology
d) Structured Systems Analysis
e) Evolutionary Protopying
19 ) Đi u nào sau đây không ph i là đ i t ng chính c a d án: ượ
a) Ch t l ng ượ
b) Th i gian
c) Chí phí
d) C u trúc
e) Không có câu nào trên
20 ) Đánh giá đ r i ro c a h th ng thông tin b ng cách:
a) Ki m tra s uy tín c a nhà cung c p
b) Xác đ nh l i c a h th ng thông tin b ng vi c ki m l i ế
c) Xác đ nh các v n đ ti m tàng c a m t d án h th ng thông tin
d) T ng t nh qu n lý r i roươ ư
e) Không có câu nào trên đúng
21 ) Tính kh thi c a t ch c :
a) Làm sao cho h th ng ho t đ ng thích h p v i phòng qu n lý nhân
s
b) Liên quan đ n vi c xem xét tính thích h p c a h th ng cho c pế
đ qu n lý tác nghi p
c) T ng t nh tính kh thi v ho t đ ngươ ư
d) S xem xét nh h ng c a h th ng lên m t công ty ưở
e) Không câu nào trên đúng
22 ) Tính n đ nh yêu c u là :
a) Khi m t h th ng đ c thi t k t t và có ít l i ượ ế ế
b) T ng t nh tính kh thi v m t t ch cươ ư
c) H th ng có kh năng đáp ng m t l ng ng i dung l n ượ ườ
d) Khi m c tiêu và các tính năng c a h th ng đ c đ nh ngh a t t ượ
e) Không có câu nào đúng
23) Tiêu chí nào đ c dùng đ xác đ nh m c đ đáp ng các yêu c u c a ng iượ ườ
dùng và c a doanh nghi p trong ph n m m là:
a) Tính b o m t
b) Tính m r ng
c) Tính t ng thíchươ
d) Các tính năng
e) Chi phí
24 ) Trình t các ho t đ ng chính b c kh i đ u c a vi c hi n th c d án h ướ
th ng thông tin :
a) Kh i đ u thi t k phân tích ế ế
b) Phân tích, kh i đ u, thi t k ế ế
c) Thi t k kh i đ u phân tíchế ế
d) Phân tích thi t k kh i đ uế ế
e) Không câu nào trên đúng
25) Mô hình doanh thu là:
a) M t thành ph n c a mô hình kinh doanh
b) Thành ph n chính c a mô hình kinh doanh
c) C a và b đ u đúng
d) C a và b đ u sai
26 ) Thành ph n nào sau đây là m t d c tr ng trong môi tr ng vĩ mô c a m t t ư ườ
ch c:
a) Các đ i th c nh tranh
b) Các nhà phân ph i
c) Các khách hàng
d) Các nhân t xã h i
e) Không thu c các thành ph n trên
27 ) S t ng h p gi a các ngu n l c bên trong v i các nhu c u bên ngoìa hình ươ
thành t :