
MÔN THI: NGHI P V NGO I TH NGỆ Ụ Ạ ƯƠ
L P: QU N TR KINH DOANHỚ Ả Ị
Th i gian: 90 phútờ
(Sinh viên đ c s d ng tài li u)ượ ử ụ ệ
Câu 1: Anh/ ch cho bi t theo Incoterms 2000:ị ế
a. Các đi u ki n nào quy đ nh ng i bán có nghĩa v ph i mua b o hi mề ệ ị ườ ụ ả ả ể
hàng hóa cho ng i mua?ườ
b. Các đi u ki n nào quy đ nh ng i bán ph i thuê ph ng ti n v n t i?ề ệ ị ườ ả ươ ệ ậ ả
c. Các đi u kiên nào quy đ nh ph ng th c v n t i áp d ng ch là đ ngề ị ươ ứ ậ ả ụ ỉ ườ
bi n, đ ng sông?ể ườ
d. Các đi u ki n nào quy đ nh đ a đi m giao hàng n c ng i bán?ề ệ ị ị ể ở ướ ườ
e. Các đi u ki n nào quy đ nh đ a đi m giao hàng n c ng i mua?ề ệ ị ị ể ở ướ ườ
f. Đi u ki n nào ng i bán có nghĩa v làm th t c xu t kh u, th t c nh pề ệ ườ ụ ủ ụ ấ ẩ ủ ụ ậ
kh u?ẩ
Câu 2: Anh/ ch hãy phân tích các đi u kho n c a b ng h p đ ng xu t kh u g oị ề ả ủ ả ợ ồ ấ ẩ ạ
(Rice) gi a ng i bán là c ng ty ABC (Vi t Nam) và ng i mua là công ty XYZữ ườ ộ ệ ườ
(Ukraine) sau:
1. Commodity : Rice.
2. Quantity: : 5,000 MT.
3. Quality: : As sample agreed by both parties.
4. Price: : 460 USD / MT.FOB.
5. Packing : In PP.
6. Shipment: : Im Mar. 2009.
Port of discharging : Odessa port.
7. Payment: : By L/C.
Payment documents:
+ Commercial invoice.
+ Bill of Lading.
Gi ng viên ra đả ề
ThS. Lý Văn Di uệ

Đáp Án :
Câu 1:
a. CIF – CIP
b. CFR – CIF – CPT – CIP – DAF – DES – DEQ – DDU – DDP
c. FAS – FOB – CFR – CIF – DES – DEQ
d. EXW – FCA – FAS – FOB – CFR – CIF – CPT – CIP
e. DAF – DES – DEQ – DDU – DDP
f. DDP
Câu 2:
1. Commodity:
Thi u:ế
- Xu t xấ ứ
- Lo i h t (tr ng, dài...)ạ ạ ắ
- V năm s n xu tụ ả ấ
2. Quantity:
- Thi u m c dung sai là bao nhiêu.ế ứ
- Ai đ c quy n ch n dung sai.ượ ề ọ
3. Quality:
- Khi d a vào m u hàng c n ghi rõ:ự ẫ ầ
+ M u hàng do ai đ a raẫ ư
+ Có bao nhiêu m u hàngẫ
+ Ai gi m u hàngữ ẫ
+ M u hàng c n đ c 2 bên ký tên , trên m u hàng và trên h pẫ ầ ượ ẫ ợ
đ ng c n ghi rõ s niêm phong, ngày tháng năm niêm phongồ ầ ố
m u hàng (ngày ký h p đ ng ho c ngày tr c khi ký h pẫ ợ ồ ặ ướ ợ
đ ng) đ xác đ nh đ c m u hàng nào c a h p đ ng.ồ ể ị ượ ẫ ủ ợ ồ
+ Trong h p đ ng c n ghi câu: “M u hàng là m t b ph n khôngợ ồ ầ ẫ ộ ộ ậ
th tách r i h p đ ng này”ể ờ ợ ồ
4. Price:
- Trong tr ng h p này, đi u kho n giá c c n tách ra làm 2 ph nườ ợ ề ả ả ầ ầ
+ V đ n giá (unit price): nên s p x p theo trình t :ề ơ ắ ế ự
Đ ng ti n tính giá.ồ ề

M c giáứ
Đi u ki n th ng m i qu c t tho thu n.ề ệ ươ ạ ố ế ả ậ
D n chi u incoterms nàoẫ ế
EX: Unit price: USD 260/MT.FOB Odessa port, Incoterms
2000.
- V t ng giá tr (total amount): ghi t ng giá tr h p đ ng b ng s vàề ổ ị ổ ị ợ ồ ằ ố
b ng ch , k c dung sai.ằ ữ ể ả
EX: Total amount: USD 1,300,000 (+/- 1%)
5. Packing:
Trong tr ng h p này c n ghi thêm:ườ ợ ầ
- S l p bao bìố ớ
- Cách may mi ng baoệ
- Tr ng l ng t nh (new weight)ọ ượ ị
- Tr ng l ng c bì (gross weight)ọ ượ ả
- Hàng đóng trong bao nhiêu container, m i contai ner có bao nhiêu bao,ỗ
container là lo i bao nhiêu feet.ạ
- Ngoài ra, đi u kho n này còn ph i ghi ký mã hi u trên bao bì nh : tênề ả ả ệ ư
hàng, xu t x , tr ng l ng t nh, tr ng l ng c bì, các ký hi u h ngấ ứ ọ ượ ị ọ ượ ả ệ ướ
d n.ẫ
6. Shipment:
Thi u:ế
- Tên c ng điả
- Đ a đi m nh n hàngị ể ậ
- Thông báo giao nh n hàng: th i gian, nghĩa v , ph ng ti n thông báo.ậ ờ ụ ươ ệ
- X p hàng t ng đ t có cho phép không.ế ừ ợ
- Th i gian x p hàng nh th nào, có tính ngày ch nh t, ngày ngh hayờ ế ư ế ủ ậ ỉ
không, n u x p trong ngày ngh đó thì có tính vào th i gian b t bu cế ế ỉ ờ ắ ộ
ph i làm hàng hay không.ả
- Th i đi m b t đ u tính th i gian x p hàng nh th nàoờ ể ắ ầ ờ ế ư ế
- M c đ x p nh th nàoứ ộ ế ư ế
- Chi phí x p, san hàng ai ch u.ế ị
- Th ngưở / ph t x p đ c tính sao.ạ ế ượ
7. Payment
Thi u:ế
- Th i h n h p đ ngờ ạ ợ ồ

- Th hi n vi c thanh toán h t 100%ể ệ ệ ế
- Gi y ch ng nh n xu t xấ ứ ậ ấ ứ
- Gi y ch ng nh n s l ng do c quan nào c pấ ứ ậ ố ượ ơ ấ
- Gi y ch ng nh n th c v t do c quan nào c pấ ứ ậ ự ậ ơ ấ
- Gi y ch ng nh n kh trùng do c quan nào c pấ ứ ậ ử ơ ấ
- Phi u đóng góiế
- H i phi uố ế
- T t c các ch ng t trên (tr h i phi u) ph i ghi rõ s l ng b n g c,ấ ả ứ ừ ừ ố ế ả ố ượ ả ố
b n photo và các ghi chú c n thi t trên ch ng t đó nh th nào.ả ầ ế ứ ừ ư ế
-------------------- H t ---------------ế
M t s câu h i và đáp án b sung thêm đ tham kh o.ộ ố ỏ ổ ể ả
1. Các đi u ki n quy đ nh ng i mua ph i thuê ph ng ti n v n t i?ề ệ ị ườ ả ươ ệ ậ ả
ĐA: EXW – FCA – FAS – FOB
2. Các đi u ki n quy đ nh ph ng th c v n t i áp d ng là m i ph ng ti n v nề ệ ị ươ ứ ậ ả ụ ọ ươ ệ ậ
t i?ả
ĐA: EXW – FCA – CPT – CIP – DAF – DDU – DDP
3. Các đi u ki n quy đ nh ng i mua ph i làm th t c xu t kh u, th t c nh pề ệ ị ườ ả ủ ụ ấ ầ ủ ụ ậ
kh u?ẩ
ĐA: EXW
Hãy cho bi t Incoterm 2000 và Incoterm 1990 khác nhau nh ng đi m c b nế ở ữ ể ơ ả
nào?
ĐA: Incoterm 2000 ra đ i không h u b Incoterm 1990 ra đ i tr c đó màờ ỷ ỏ ờ ướ
Incoterm 2000 ch s a đ i quan tr ng quan tr ng trong 2 lĩnh v c:ỉ ữ ổ ọ ọ ự
- Nghĩa v làm th t c thông quan và n p thu theo đi u ki n FAS vàụ ủ ụ ộ ế ề ệ
DEF
- Nghĩa v b hàng và d hàng theo đi u ki n FCAụ ố ở ề ệ