
S GD-ĐT HÀ N IỞ Ộ
TR NG THPT ĐA PHÚCƯỜ
Nam 2009-2010
Đ THI OLYMPIC HÓA H CỀ Ọ
L P 10 – BAN C B NỚ Ơ Ả
Th i gian: 120 phútờ
Câu I (5 đi m)ể
X và Y là các nguyên t nhóm A, đ u t o h p ch t v i hiđro có d ng RH (R là kí hi u c a nguyên tố ề ạ ợ ấ ớ ạ ệ ủ ố
X ho c Y). G i A và B l n l t là hiđroxit ng v i hóa tr cao nh t c a X và Y. Trong B, Y chi mặ ọ ầ ượ ứ ớ ị ấ ủ ế
35,323% kh i l ng. Trung hòa hoàn toàn 50 gam dung d ch A 16,8% c n 150 ml dung d ch B 1M.ố ượ ị ầ ị
1. Xác đ nh các nguyên t X và Y.ị ố
2. B’ là anion t ng ng c a phân t B. ươ ứ ủ ử
a) Hãy cho bi t (có công th c minh h a) d ng hình h c c a B và B’. ế ứ ọ ạ ọ ủ
b) So sánh (có gi i thích) đ dài liên k t Y-O trong phân t B và B’.ả ộ ế ử
3. Bi t X có c u trúc tinh th l p ph ng tâm kh i và ế ấ ể ậ ươ ố m t đ s p x p t ng đ i đ c đ nhậ ộ ắ ế ươ ố ượ ị
nghĩa b ng t l gi a th tích chi m b i các hình c u trong t bào c s và th tích t bào cằ ỉ ệ ữ ể ế ở ầ ế ơ ở ể ế ơ
s . Hãy tính m t đ s p x p t ng đ i trong tinh th c a X.ở ậ ộ ắ ế ươ ố ể ủ
Câu II (5 đi m)ể
1. Cho bi t s oxi hóa c a m i nguyên t l u huỳnh (S) trong phân t axit thiosunfuric (Hế ố ủ ỗ ử ư ử 2S2O3)
và c a m i nguyên t cacbon trong phân t axit axetic (CHủ ỗ ử ử 3COOH)
2. Thêm l ng d dung d ch KI (có pha h tinh b t) vào 5,00 ml dung d ch Kượ ư ị ồ ộ ị 2Cr2O7 có n ng đ aồ ộ
M trong H2SO4, thì dung d ch thu đ c có màu xanh. Thêm ti p dung d ch Naị ượ ế ị 2S2O3 0,10 M vào
cho đ n khi màu xanh bi n m t thì đã dùng 15,00 ml dung d ch này. Vi t các ph ng trìnhế ế ấ ị ế ươ
ph n ng và tính a. Bi t s n ph m oxi hóa Sả ứ ế ả ẩ 2O32- là S4O62-.
3. Hòa tan hoàn toàn 9,06 gam m t m u h p kim Al-Mg (gi thi t không có t p ch t nào khác)ộ ẫ ợ ả ế ạ ấ
b ng dung d ch Hằ ị 2SO4 đ c, thu đ c 12,22 l khí SOặ ượ 2 (đo 136,5ởoC; 1,1 atm) và 0,64 gam ch tấ
r n màu vàng. Xác đ nh ph n trăm kh i l ng m i kim lo i trong m u h p kim trên. ắ ị ầ ố ượ ỗ ạ ẫ ợ
Câu III (5 đi m)ể
1. Nguyên t c a nguyên t X có t ng s h t các lo i là 60, s h t mang đi n trong h t nhân b ngử ủ ố ổ ố ạ ạ ố ạ ệ ạ ằ
s h t không mang đi n. Nguyên t c a nguyên t Y có 11 electron p. Nguyên t nguyên t Z có 4ố ạ ệ ử ủ ố ử ố
l p electron và 6 electron đ c thân. ớ ộ
a) D a trên c u hình electron, cho bi t v trí c a các nguyên t trên trong b ng h th ng tu n hoàn.ự ấ ế ị ủ ố ả ệ ố ầ
b) So sánh (có gi i thích) bán kính c a các nguyên t và ion X, Xả ủ ử 2+ và Y-.
2. V hình mô t cách ti n hành thí nghi m đi u ch HCl b ng nh ng hóa ch t và d ng c đ nẽ ả ế ệ ề ế ằ ữ ấ ụ ụ ơ
gi n có s n trong phòng thí nghi m sao cho an toàn. Ghi rõ các chú thích c n thi t.ả ẵ ệ ầ ế
3. A là m t oxit c a s t. ộ ủ ắ L y m t l ng A chia làm 2 ph n b ng nhau. Ph n I tác d ng v a đấ ộ ượ ầ ằ ầ ụ ừ ủ
v i a mol Hớ2SO4 trong dung d ch Hị2SO4 loãng. Ph n II tác d ng v a đ v i b mol Hầ ụ ừ ủ ớ 2SO4 trong
dung d ch Hị2SO4 đ c nóng t o SOặ ạ 2 (s n ph m kh duy nh t). Bi t b = 1,25a, xác đ nh côngả ẩ ử ấ ế ị
th c oxit s t ban đ u. ứ ắ ầ
Câu IV (5 đi m)ể
1. T dung d ch Hừ ị 2SO4 98% (D= 1,84 g.ml-1) và dung d ch HCl 5M, trình bày ph ng pháp phaị ươ
ch đ đ c 200 ml dung d ch h n h p Hế ể ượ ị ỗ ợ 2SO4 1M và HCl 1M .
2. Đ t cháy hoàn toàn a gam S r i cho s n ph m s c qua 200 ml dung d ch NaOH b M thu đ cố ồ ả ẩ ụ ị ượ
dung d ch X. Chia X làm hai ph n b ng nhau. Ph n 1 cho tác d ng v i dung d ch CaClị ầ ằ ầ ụ ớ ị 2 dư
th y xu t hi n c gam k t t a. Ph n 2 tác d ng v i dung d ch n c vôi d th y xu t hi n dấ ấ ệ ế ủ ầ ụ ớ ị ướ ư ấ ấ ệ
gam k t t a. ế ủ
Bi t d >c. Tìm bi u th c quan h gi a a và b. ế ể ứ ệ ữ
3. Cho các dung d ch riêng bi t m t nhãn sau: Naị ệ ấ 2SO4, AlCl3, FeSO4, NaHSO4, FeCl3. M t h cộ ọ
sinh cho r ng n u dùng dung d ch Naằ ế ị 2S thì có th phân bi t các dung d ch trên ngay l n thể ệ ị ở ầ ử
đ u tiên. K t lu n c a h c sinh đó có đúng không ? Vì sao? ầ ế ậ ủ ọ
(Cho: H=1; S=32; O=16; K=39; Cl=35.5; Na= 23; Al= 27; Fe=56; Cr= 52)
*****H tế*****
(Cán b coi thi không gi i thích gì thêm, HS không đ c s d ng HTTH)ộ ả ượ ử ụ
1