Đ 1:
Question 1
Phát bi u nào sau đây là đúng v hi n ch ng d án ế ươ
Ch n m t câu tr l i
a. Li t kê các trách nhi m c a h i đ ng l a ch n d
án
b. Mô t ti n đ d án ế
c. Cho phép b t đ u công vi c d án
d. Có ch a các c l ng chi phí cho m i công vi c ướ ượ
Question 2
Đi u nào sau đây không ph i là s khác nhau gi a nhà qu n tr ch c năng và qu n tr
d án
Ch n m t câu tr l i
a. Nhà qu n tr ch c năng th ng theo đ nh h ng phân tích nên ph i gi i h n v ườ ướ ơ
k năng phân tích
b. Nhà qu n tr d án th ng ph i đi u ph i,qu n lý công vi c c a nhi u chuyên ườ
gia khác nhau trong d án
c. Nhà qu n tr DA đóng vai trò nhà qu n tr t ng quát nên ph i có k năng t ng
h p cao
d. Nhà qu n tr ch c năng th ng ph i theo cách ti p c n h th ng ườ ế
Question 3
Y u t nào sau đây không ph i là m t ho t đ ng đ c thù c a nhà qu n tr d ánế
Ch n m t câu tr l i
a. L p các k ho ch cho DA ế
b. Ki m soát công vi c d án
c. Hoàn thành các m c th i gian quan
tr ng
d. L p k ho ch ti n đ cho d án ế ế
Question 4
M t ví d c a D án:
Ch n m t câu tr l i
a. Tri n khai m t ti n trình hay th t c m i trong công ế
ty
b. Xây d ng m t tòa nhà
c. Thi t k t m t lo i xe h i m i ế ế ơ
d. T t c các y u t trên ế
Question 5
u đi m c a hình th c qu n tr theo d án:Ư
Ch n m t câu tr l i
a. Thích ng v i khách hàng và môi tr ng ườ
b. Có th nh n d ng và đi u ch nh các v n đ ngay t đ u
c. Đ a ra các quy t đ nh đúng lúc v các cân nh c gi a nh ng m c tiêu mâuư ế
thu n v th i gian, chi phí, thành qu c a d án
d. T t c các câu trên
1
Question 6
Cá nhân nào quan tr ng nh t đ i v i m t d án
Ch n m t câu tr l i
a. Nhà tài tr
b. Khách hàng
c. CEO
d. Qu n tr viên d
án
Question 7
B n ch có th ch n 1 trong 2 DA. Chi phí c a vi c l a ch n DA này mà không ch n
DA kia đ c g i là: ượ
Ch n m t câu tr l i
a. Chi phí c h iơ
b. Chi phí c đ nh
c. Chi phí tr c ti p ế
d. T su t chi phí l i
ích
Question 8
Cách th c xác đ nh công th c rút ng n th i gian th c hi n DA
Ch n m t câu tr l i
a. B ng th i gian c n rút ng n c ng th i gian ti n trình t i h n, t ng chia đ l ch ế
chu n c a ti n trình t i h n ế
b. B ng th i gian c n rút ng n tr th i gian ti n trình t i h n, hi u chia đ l ch ế
chu n c a ti n trình t i h n ế
c. B ng th i gian c n rút ng n tr th i gian ngoài ti n trình t i h n, hi u chia đ ế
l ch chu n c a ti n trình t i h n ế
d. B ng th i gian c n rút ng n nhân th i gian ti n trình t i h n, tích chia đ l ch ế
chu n c a ti n trình t i h n ế
Question 9
S n ph m cu i cùng c a ho ch đ nh ph m vi là:
Ch n m t câu tr l i
a. Hi n ch ng d án ế ươ
b. B n mô t ph m vi chi
ti t ế
c. Danh sách công vi c
d. WBS
Question 10
Hai h ng mà b n có th x lý chi tiêu cho m c đích thu ? ướ ế
Ch n m t câu tr l i
a. S d ng v n và kh u
hao
b. Chi phí chìm và chi phí
c. Chi phí và v n ho t
đ ng
2
d. Chi phí và s d ng v n
Question 11
Kh i s d án g m các công vi c nào sau đây
Ch n m t câu tr l i
a. Ph i h p các ngu n l c đ hoàn t t công vi c d
án
b. S p x p trình t các công vi c d án ế
c. Thông qua d án và cho phép công vi c đ c b t ượ
đ u
d. Phân công công vi c cho các thành viên nhóm d án
Question 12
Các m i quan h ph thu c gi a các công vi c trong DA
Ch n m t câu tr l i
a. B t đ u - b t đ u, k t thúc-b t đ u, k t thúc-k t thúc, và b t đ u - k t thúc ế ế ế ế
b. B t đ u - b t đ u, k t thúc-b t đ u, k t thúc s m -k t thúc mu n, và b t đ u - ế ế ế
k t thúc ế
c. B t đ u - b t đ u, k t thúc mu n -b t đ u s m, k t thúc-k t thúc, và b t đ u - ế ế ế
k t thúc ế
d. B t đ u s m - b t đ u mu n, k t thúc-b t đ u, k t thúc-k t thúc, và b t đ u - ế ế ế
k t thúc ế
Question 13
S thay đ i lãi su t c b n nh h ng đ n nhu c u v n đ u t c a doanh nghi p v ơ ưở ế ư
nhóm các y u t ế
Ch n m t câu tr l i
a. trung gian
b. nhà cung c p
c. kinh tế
d. văn hoá – xã
h i
Question 14
Xây d ng hi n ch ng d án là công vi c thu c b c ế ươ ướ
Ch n m t câu tr l i
a. Ho ch đ nh ph m vi
b. Xác đ nh d án
c. Nghiên c u kh thi
d. Tuyên b s t n t i
DA
Question 15
Vi c l p ra báo cáo và ra quy t đ nh trong c c u t ch c DA ch c năng th ng: ế ơ ườ
Ch n m t câu tr l i
a. t ng t nh trong c c u t ch c DA theo maươ ư ơ
tr n
b. t nhà qu n tr truy n thông đ n các phòng ban ế
c. đ c th c hi n thông qua các phòng ban các c p ượ
3
d. ch đ c th c hi n t i văn phòng DA ượ
Question 16
C n các y u t đ u vào nào đ xây d ng báo cáo ph m vi và các k ho ch qu n lý ế ế
ph m vi tr
Ch n m t câu tr l i
Question 17
Mu n rút ng n th i gian th c hi n DA trong PERT c n
Ch n m t câu tr l i
a. B sung ngu n l c trên ti n trình t i h n ế
b. Rút ng n th i gian các công vi c trên ti n trình t i ế
h n
c. Rút ng n th i gian các công vi c ngoài ti n trình t i ế
h n
d. Tăng thêm chi phí
Question 18
___________xác đ nh nh ng gì mà s n ph m c a d án s th c hi n. Yêu c u ch c
năng t p trung vào v n đ ng i s d ng cu i cùng s t ng tác v i s n ph m nh ườ ươ ư
th nào.ế
Ch n m t câu tr l i
a. Yêu c u qu n lý
b. Yêu c u Kinh
doanh
c. Yêu c u Ch c năng
d. Yêu c u K thu t
Question 19
Nh c đi m l n nh t c a c a hình th c t ch c theo ma tr n: ượ
Ch n m t câu tr l i
a. Không cân đ i đ c ngu n l c vì ph i san s gi a các d án khác nhau ượ
b. Xu t hi n các ý mu n kéo dài d án
c. Không u tiên cho k t qu cu i cùng c a d án ư ế
d. Tranh ch p quy n l c gi a nhà qu n tr ch c năng (FM) và nhà qu n tr DA
(PM)
Question 20
Nh ng ngu n l c c b n c n ho ch đ nh ngân sách là ơ
Ch n m t câu tr l i
a. V t t (nguyên v t li u, năng l ng- nhiên li u..., và thi t b ) và ngu n nhân ư ượ ế
l c
b. Nguyên v t li u và ngu n nhân l c
c. Nguyên v t li u, năng l ng- nhiên li u..., và thi t b ượ ế
d. Máy móc thi t b và ngu n nhân l c ế
Question 21
Các y u t thúc đ y s phát tri n m nh m c a ngành qu n tr d án làế
I. Ki n th c con ng i m r ng đã làm gia tăng s l ng các chuyên ngànhế ườ ượ
a. Gi d nh và ràng
bu c
b. K ho ch d ánế
c. Mô t s n ph m
d. Hi n ch ng d án ế ươ
4
II. Nhu c u gia tăng không ng ng v các s n ph m và d ch v ph c h p và
đ c chuyên bi t hóaượ
III. Ho t đ ng Kinh doanh đã phát tri n
quy mô toàn c u
IV. C nh tranh đòi h i các công ty ph i
liên t c đ a ra s n ph m m i ư
Ch n m t câu tr l i
a. Ch I, II, III,
IV
b. Ch I, II, III
c. Ch I, II, IV
d. Ch I
Question 22
Các ph n chính c a 1 DA vay v n ngân hàng bao g m
Ch n m t câu tr l i
a. Xác đ nh nhu c u th tr ng, đánh giá tác đ ng môi tr ng và xã h i, th m đ nh ườ ườ
k thu t, th m đ nh tài chính, ph l c
b. Th m đ nh k thu t, th m đ nh tài chính, ph l c
c. Ch ng m đ u, căn c pháp lý, xác đ nh nhu c u th tr ng, đánh giá tác đ ngươ ườ
môi tr ng và xã h i, th m đ nh k thu t ườ
d. Ch ng m đ u, căn c pháp lý, xác đ nh nhu c u th tr ng, đánh giá tác đ ngươ ườ
môi tr ng và xã h i, th m đ nh k thu t, th m đ nh tài chính, ph l c ườ
Question 23
Th i gian d tr c a các công vi c trên ti n trình t i h n có ế
giá tr
Ch n m t câu tr l i
Question 24
Ho t đ ng nào sau đây không đ c xem là d án ượ
Ch n m t câu tr l i
Question 25
Các kho n m c trong b ng xác đ nh dòng ti n DA
Ch n m t câu tr l i
a. Dòng ti n vào DA, dòng ti n ra DA, dòng ti n DA, thu (n u có) và dòng ti n ế ế
ròng c a DA
b. Dòng ti n vào DA, dòng ti n ra DA, thu (n u có) và dòng ti n ròng c a DA ế ế
c. Dòng ti n vào DA, dòng ti n ra DA, và dòng ti n ròng c a DA
d. Dòng ti n vào DA, dòng ti n ra DA và dòng ti n DA
Question 26
Các kho n m c trong b ng tr n ngân hàng có th theo th t
Ch n m t câu tr l i
a. Giá tr ban đ u, kh u hao, kh u hao tích lu , đ u t tăng thêm và giá tr còn l i ư
b. Giá tr ban đ u, kh u hao tích lu , giá tr còn l i và đ u t tăng thêm ư
c. S d đ u năm, lãi, tr n (tr g c, lãi), n phát sinh trong năm và s d n ư ư
cu i năm
a. Max
b. Không xác đ nh
c. Min
d. Zero
a. Chi n d ch qu ng cáo ế
b. V n hành nhà máy th y
đi n
c. Vi t ph n m m ế
d. T ch c sinh nh t
5