Đ 1:ề
ươ ng d án ự ể ề ế ọ ả ờ t kê các trách nhi m c a h i đ ng l a ch n d ọ ự ự ủ ộ ồ ệ
ả ế
ti n đ d án ộ ự ắ ầ ệ ự
ng chi phí cho m i công vi c Question 1 Phát bi u nào sau đây là đúng v hi n ch Ch n m t câu tr l i ộ a. Li ệ án b. Mô t c. Cho phép b t đ u công vi c d án c l d. Có ch a các ướ ượ ứ ệ ỗ
ả ả ữ ự ị ứ ả ị
Question 2 Đi u nào sau đây không ph i là s khác nhau gi a nhà qu n tr ch c năng và qu n tr ề d ánự Ch n m t câu tr l ộ ọ ng phân tích nên ph i gi ng theo đ nh h i h n v ỏ ơ ườ ướ ả ị ề
ng ph i đi u ph i,qu n lý công vi c c a nhi u chuyên ệ ủ ề ề ả ả ố
ị ổ ả ả ỹ ị
i ả ờ a. Nhà qu n tr ch c năng th ị ứ ả k năng phân tích ỹ b. Nhà qu n tr d án th ườ ị ự ả gia khác nhau trong d án ự ổ c. Nhà qu n tr DA đóng vai trò nhà qu n tr t ng quát nên ph i có k năng t ng ả h p cao ợ d. Nhà qu n tr ch c năng th ệ ố ng ph i theo cách ti p c n h th ng ế ậ ị ứ ườ ả ả
ộ ả ị ự ủ ặ ả
i ạ
Question 3 Y u t nào sau đây không ph i là m t ho t đ ng đ c thù c a nhà qu n tr d án ế ố ạ ộ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ a. L p các k ho ch cho DA ậ ế ệ ự b. Ki m soát công vi c d án ể c. Hoàn thành các m c th i gian quan ờ ố tr ng ọ d. L p k ho ch ti n đ cho d án ậ ự ế ế ạ ộ
ộ ọ Question 4 M t ví d c a D án: ự ụ ủ i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ộ ế ể ủ ụ ớ
ớ ơ
trên a. Tri n khai m t ti n trình hay th t c m i trong công ty b. Xây d ng m t tòa nhà ự ộ t k t m t lo i xe h i m i c. Thi ạ ế ế ộ d. T t c các y u t ế ố ấ ả
ủ ự ả ị ứ i Question 5 u đi m c a hình th c qu n tr theo d án: Ư ể Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ ớ ườ
ậ ứ ể ng ấ ề ỉ
đ u ữ ạ ế ị ụ ề ả ủ ự
a. Thích ng v i khách hàng và môi tr b. Có th nh n d ng và đi u ch nh các v n đ ngay t ừ ầ ề c. Đ a ra các quy t đ nh đúng lúc v các cân nh c gi a nh ng m c tiêu mâu ữ ắ thu n v th i gian, chi phí, thành qu c a d án ề ờ d. T t c các câu trên ư ẫ ấ ả
1
ộ ự ấ ố ớ ọ ọ i ả ờ
ự ị
ệ ự ọ ạ ủ
Question 6 Cá nhân nào quan tr ng nh t đ i v i m t d án Ch n m t câu tr l ộ a. Nhà tài tr ợ b. Khách hàng c. CEO d. Qu n tr viên d ả án Question 7 B n ch có th ch n 1 trong 2 DA. Chi phí c a vi c l a ch n DA này mà không ch n ọ ỉ DA kia đ ượ ọ Ch n m t câu tr l ộ ọ
ợ i ỷ ấ
ứ ự ệ ắ ờ i ị ả ờ ọ ắ ộ ế ờ ớ ạ ộ ệ i h n, t ng chia đ l ch ổ ớ ạ
ừ ờ ớ ạ ế ộ ệ i h n, hi u chia đ l ch ệ ớ ạ
ể ọ c g i là: i ả ờ ơ ộ a. Chi phí c h i b. Chi phí c đ nh ố ị c. Chi phí tr c ti p ự ế d. T su t chi phí l ích Question 8 Cách th c xác đ nh công th c rút ng n th i gian th c hi n DA ứ Ch n m t câu tr l ộ ằ ẩ ủ ế ằ ẩ ủ ế ằ ừ ờ ế ớ ạ i h n, hi u chia đ ệ ộ
ế ờ ớ ạ ộ ệ i h n, tích chia đ l ch a. B ng th i gian c n rút ng n c ng th i gian ti n trình t ầ ờ i h n chu n c a ti n trình t b. B ng th i gian c n rút ng n tr th i gian ti n trình t ắ ầ ờ i h n chu n c a ti n trình t c. B ng th i gian c n rút ng n tr th i gian ngoài ti n trình t ắ ầ ờ i h n l ch chu n c a ti n trình t ớ ạ ẩ ủ ế ệ d. B ng th i gian c n rút ng n nhân th i gian ti n trình t ắ ầ ờ ớ ạ i h n chu n c a ti n trình t ằ ẩ ủ ế
ị ố ạ ạ ả i ọ ả ờ
ươ ả ng d án ự ph m vi chi ạ t ế
ể ử ụ ế i Question 9 S n ph m cu i cùng c a ho ch đ nh ph m vi là: ẩ ủ Ch n m t câu tr l ộ a. Hi n ch ế b. B n mô t ả ti c. Danh sách công vi c ệ d. WBS Question 10 ng mà b n có th x lý chi tiêu cho m c đích thu ? Hai h ạ ướ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ ố ử ụ
ố a. S d ng v n và kh u ấ hao b. Chi phí chìm và chi phí c. Chi phí và v n ho t ạ đ ng ộ
2
d. Chi phí và s d ng v n ử ụ ố
ệ i Question 11 Kh i s d án g m các công vi c nào sau đây ở ự ự Ch n m t câu tr l ộ ọ ồ ả ờ t công vi c d ấ ố ợ ồ ự ể ệ ự
các công vi c d án ắ ệ ự ự
ệ ượ ắ c b t ự
a. Ph i h p các ngu n l c đ hoàn t án b. S p x p trình t ế c. Thông qua d án và cho phép công vi c đ đ u ầ ự d. Phân công công vi c cho các thành viên nhóm d án ệ
ộ ệ ữ ọ ế
ế ế ắ ầ ắ ầ ệ ụ i ả ờ ắ ầ ắ ầ ắ ầ ộ ế ớ ế
ắ ầ ớ ắ ầ ế ế ế ộ
ắ ầ ớ ắ ầ ắ ầ ế ế ế ộ
c a doanh nghi p v ng đ n nhu c u v n đ u t ầ ấ ơ ả ả ầ ư ủ ưở ề ự ệ ế ố ổ ế ố i Question 12 Các m i quan h ph thu c gi a các công vi c trong DA ố Ch n m t câu tr l ộ a. B t đ u - b t đ u, k t thúc-b t đ u, k t thúc-k t thúc, và b t đ u - k t thúc ế ắ ầ ắ ầ b. B t đ u - b t đ u, k t thúc-b t đ u, k t thúc s m -k t thúc mu n, và b t đ u - ế ắ ầ k t thúc ế c. B t đ u - b t đ u, k t thúc mu n -b t đ u s m, k t thúc-k t thúc, và b t đ u - ắ ầ ắ ầ k t thúc ế d. B t đ u s m - b t đ u mu n, k t thúc-b t đ u, k t thúc-k t thúc, và b t đ u - ắ ầ k t thúc ế Question 13 S thay đ i lãi su t c b n nh h nhóm các y u t Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ
ệ ế ự c ộ ướ ọ a. trung gian b. nhà cung c p ấ c. kinh tế d. văn hoá – xã h i ộ Question 14 Xây d ng hi n ch ự Ch n m t câu tr l ộ ạ
ự
ch c DA ch c năng th ng: ế ị ơ ấ ổ ứ ứ ườ i ch c DA theo ma ng t ơ ấ ổ ứ
ề ế ả
c th c hi n thông qua các phòng ban các c p ng d án là công vi c thu c b ươ i ả ờ a. Ho ch đ nh ph m vi ạ ị b. Xác đ nh d án ị c. Nghiên c u kh thi ả ứ d. Tuyên b s t n t ố ự ồ ạ i DA Question 15 Vi c l p ra báo cáo và ra quy t đ nh trong c c u t ệ ậ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ a. t nh trong c c u t ự ư ươ tr n ậ nhà qu n tr truy n thông đ n các phòng ban b. t ừ c. đ ấ ượ ị ệ ự
3
c th c hi n t i văn phòng DA ự ệ ạ ỉ ượ
đ u vào nào đ xây d ng báo cáo ph m vi và các k ho ch qu n lý ả ạ ạ ế ể ự ế ố ầ ừ i ả ờ ầ ạ ọ d nh và ràng
ệ ắ ầ i ố ọ ế ươ ớ i ệ
ớ i ệ ế ắ ờ
d. ch đ Question 16 C n các y u t ph m vi tr Ch n m t câu tr l ộ a. Gi ả ị Question 17 bu c ộ Mu n rút ng n th i gian th c hi n DA trong PERT c n ự ờ ự b. K ho ch d án ạ ế Ch n m t câu tr l ả ờ ộ s n ph m c. Mô t ẩ ả ả a. B sung ngu n l c trên ti n trình t i h n ổ ồ ự ớ ạ ng d án d. Hi n ch ự ế b. Rút ng n th i gian các công vi c trên ti n trình t ế ờ ắ h n ạ c. Rút ng n th i gian các công vi c ngoài ti n trình t h n ạ d. Tăng thêm chi phí
ị ả ẽ ự ủ ự ấ i s d ng cu i cùng s t ố ữ ề ườ ử ụ ệ ớ ả ẽ ươ ầ ẩ
i
Question 18 ___________xác đ nh nh ng gì mà s n ph m c a d án s th c hi n. Yêu c u ch c ứ ẩ năng t p trung vào v n đ ng ư ng tác v i s n ph m nh ậ th nào. ế Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ a. Yêu c u qu n lý ả ầ b. Yêu c u Kinh ầ doanh c. Yêu c u Ch c năng d. Yêu c u K thu t ứ ỹ ầ ầ ậ
c đi m l n nh t c a c a hình th c t ch c theo ma tr n: ứ ổ ứ ủ ậ ớ Question 19 Nh ể Ch n m t câu tr l ộ ượ ọ ả ờ ấ ủ i ố ượ ồ ự ẻ ữ ự ả
ấ ự
ệ ư
c ngu n l c vì ph i san s gi a các d án khác nhau ố ế ề ự ả ố ữ ủ ự ị ứ ấ ả ả ị a. Không cân đ i đ b. Xu t hi n các ý mu n kéo dài d án c. Không u tiên cho k t qu cu i cùng c a d án d. Tranh ch p quy n l c gi a nhà qu n tr ch c năng (FM) và nhà qu n tr DA (PM)
ị ạ ồ ự ơ ả ầ i ữ ọ ả ờ t b ) và ngu n nhân ậ ư (nguyên v t li u, năng l ậ ệ ượ ng- nhiên li u..., và thi ệ ế ị ồ
ự
ậ ệ ậ ệ ng- nhiên li u..., và thi ệ t b ế ị
Question 20 Nh ng ngu n l c c b n c n ho ch đ nh ngân sách là Ch n m t câu tr l ộ a. V t t l c ự b. Nguyên v t li u và ngu n nhân l c c. Nguyên v t li u, năng l d. Máy móc thi ồ ượ t b và ngu n nhân l c ồ ế ị ự
thúc đ y s phát tri n m nh m c a ngành qu n tr d án là ế ố ẽ ủ ả Question 21 Các y u t I. Ki n th c con ng i m r ng đã làm gia tăng s l ng các chuyên ngành ẩ ự ứ ế ể ườ ạ ở ộ ị ự ố ượ
4
II. Nhu c u gia tăng không ng ng v các s n ph m và d ch v ph c h p và ầ ị ề ụ ứ ợ ị ả ế
ả ẩ c chuyên bi t hóa ệ ạ ộ quy mô toàn c u ầ
ề
a. Chi n d ch qu ng cáo b. V n hành nhà máy th y ủ ậ đi n ệ c. Vi ế ầ d. T ch c sinh nh t ổ ứ t ph n m m ậ i ừ đ ượ III. Ho t đ ng Kinh doanh đã phát tri n ể ở ả IV. C nh tranh đòi h i các công ty ph i ỏ ạ liên t c đ a ra s n ph m m i ụ ư ớ ẩ Ch n m t câu tr l ộ ả ả ờ ọ ỉ
ỉ ỉ ỉ
ầ ố ồ a. Ch I, II, III, IV b. Ch I, II, III c. Ch I, II, IV d. Ch I Question 22 Các ph n chính c a 1 DA vay v n ngân hàng bao g m ủ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ ng, đánh giá tác đ ng môi tr ng và xã h i, th m đ nh ộ ẩ ị ị ộ ườ ị ườ i ầ ị ậ ụ ụ
ị ị ậ
ỹ ở ầ ị ườ ộ ng, đánh giá tác đ ng ộ ậ ỹ ị
ị ườ ở ầ ộ ng, đánh giá tác đ ng ụ ụ ầ ị ẩ ẩ ộ ỹ ị
i h n có ự ữ ủ ệ ế ớ ạ
i Th i gian d tr c a các công vi c trên ti n trình t ờ giá tr ị Ch n m t câu tr l ộ ọ ả ờ
a. Xác đ nh nhu c u th tr k thu t, th m đ nh tài chính, ph l c ẩ ỹ b. Th m đ nh k thu t, th m đ nh tài chính, ph l c ụ ụ ẩ ẩ ng m đ u, căn c pháp lý, xác đ nh nhu c u th tr c. Ch ứ ầ ị ươ ng và xã h i, th m đ nh k thu t môi tr ẩ ườ ng m đ u, căn c pháp lý, xác đ nh nhu c u th tr d. Ch ị ứ ươ ng và xã h i, th m đ nh k thu t, th m đ nh tài chính, ph l c môi tr ậ ườ Question 23 a. Max b. Không xác đ nhị c. Min d. Zero Question 24 c xem là d án ượ ự i ả ờ
ụ ề ả ị i Ho t đ ng nào sau đây không đ ạ ộ Ch n m t câu tr l ộ ọ Question 25 Các kho n m c trong b ng xác đ nh dòng ti n DA ả Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ ề ề ế ế ề
ế ế ủ
ủ
a. Dòng ti n vào DA, dòng ti n ra DA, dòng ti n DA, thu (n u có) và dòng ti n ề ròng c a DA ủ b. Dòng ti n vào DA, dòng ti n ra DA, thu (n u có) và dòng ti n ròng c a DA ề c. Dòng ti n vào DA, dòng ti n ra DA, và dòng ti n ròng c a DA d. Dòng ti n vào DA, dòng ti n ra DA và dòng ti n DA ề ề ề ề ề ề ề ề
ụ ể ả ứ ự i Question 26 Các kho n m c trong b ng tr n ngân hàng có th theo th t ả ả ợ Ch n m t câu tr l ộ ọ i ấ ị ạ
i và đ u t ả ờ ầ ầ tăng thêm và giá tr còn l tăng thêm ầ ư ỹ ầ ư ạ ấ ấ ị
ị ị ố ư ầ ỹ ả ợ ả ố ố ư ợ ợ a. Giá tr ban đ u, kh u hao, kh u hao tích lu , đ u t b. Giá tr ban đ u, kh u hao tích lu , giá tr còn l c. S d đ u năm, lãi, tr n (tr g c, lãi), n phát sinh trong năm và s d n cu i năm ố
5
i d. Giá tr ban đ u, kh u hao, kh u hao tích lu và giá tr còn l ạ ị ỹ ấ ấ ầ
ch c và thu nh n nhân viên trong giai đo n nào c a ti n trình DA ủ ế ạ ậ i ạ ọ ả ờ
i ế ọ ả ờ
ị Question 27 Ho ch đ nh t ị ổ ứ Ch n m t câu tr l ộ a. Th c hi n ệ ự b. Kh i sở ự DA c. K t thúc ế d. Ho ch đ nh ị ạ Question 28 N u PV = 5,000, AC = 5,500, & EV = 4,500, CPI là bao nhiêu? Ch n m t câu tr l ộ a. 1.2 b. 82 c. 500 d. – 1,000
ẩ ạ ụ ấ ị đúng nh t b i thu t ng ấ ở ữ ậ
ằ ệ c mô t ượ ả i ả ờ ng trình
Question 29 M t lo t các công vi c nh m t o ra m t s n ph m hay d ch v duy nh t trong m t ộ ộ ả ạ ộ th i h n nào đó đ ờ ạ Ch n m t câu tr l ộ ọ a. M t ch ươ ộ b. M t d án ộ ự c. M t đ n v công ị ộ ơ vi c ệ d. M t nhi m v ụ ộ ệ
Question 30 PERT đ ượ Ch n m t câu tr l ộ ọ ơ ồ
ẩ ị ươ ng
ể
c hi u là: ể i ả ờ a. S đ GANTT b. Kĩ thu t th m đ nh và đánh giá theo ch ậ trình c. Xây d ng bi u đ ồ ự d. Kĩ thu t l p k ho ch ti n đ ộ ế ậ ậ ế ạ
ng pháp qu n tr DA là gì? ươ ả ị ụ ọ ơ ả ủ ả ờ
Question 31 M c đích c b n c a ph Ch n m t câu tr l ộ ị ạ ả ẫ ướ ố ế ự
ế ả
ch c i a. Qu n tr t o ra các quy t đ nh ế ị ệ b. H ng d n nhóm DA xuyên su t ti n trình th c hi n DA c. Tho mãn các nhà ki m toán khi DA k t thúc ể d. Ch rõ s b trí c a t ủ ổ ứ ự ố ỉ
Question 32 Chi phí tr c ti p là gì? ự ế
6
i ọ ả ờ ượ ố ị
c c đ nh ế ổ
ự ế ả
ng chính xác c l Ch n m t câu tr l ộ a. Chúng đ b. Chúng là chi phí bi n đ i ấ ủ ả c. Chi phí tr c ti p tham gia tr c ti p vào quá trình s n xu t c a s n ự ế ph m ẩ d. Chi phí tr c ti p có th đ ự ế c ể ượ ướ ượ
c, hoàn thi n v.v. ở thành các b ph n: N , đi n n ậ ệ ướ ề ộ ệ ọ
ch c
Question 33 Khi chia d án xây d ng nhà ự ự i Ch n m t câu tr l ộ ả ờ a. B ph n ch c ứ ậ ộ năng b. Ti p c n t c. Ti n trình d. B ph n v t lý ậ ế ậ ổ ứ ế ộ ậ
ạ ầ ư Question 34 Bi n pháp h n ch r i ro trong đ u t Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ệ ọ ế ủ i ầ ư
ả ạ ứ ấ ấ ậ ọ
a. Đa d ng hoá đ u t ạ b. B o hi m ể c. H n ch thông tin b t cân x ng (ch p nh n chi phí sàn l c và giám ế sát) d. T t c các câu trên ấ ả
ố ự ạ ủ i ọ
ể ế
ự
Question 35 Các giai đo n c a chu kì s ng d án Ch n m t câu tr l ả ờ ộ i thi u, phát tri n, bão hoà và suy thoái a. Gi ể ệ ớ b. Kh i s , l p k ho ch, tri n khai và k t ế ạ ở ự ậ thúc c. Kh i s , th c hi n, bão hoà và k t thúc d. B t đ u, phát tri n, bão hoà và k t thúc ở ự ắ ầ ế ế ệ ể
ồ ự ỗ ợ ệ ứ i
ậ ấ
Question 36 ự M c đ s n sàng c a các ngu n l c càng _______thì càng h tr cho vi c xây d ng ủ ứ ộ ẵ m t d án theo hình th c ___________ ộ ự Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ ứ a. Th p, ch c ấ năng b. Th p, ma tr n c. Cao, thu n túy d. Cao, ch c năng ầ ứ
ng r i ro trong đ u t ườ ườ ủ ể ầ ư ng dùng đ đo l ả ờ ọ i ộ ệ ệ ố ế ậ
Question 37 Các ch tiêu th ỉ Ch n m t câu tr l ộ a. L i nhu n, đ l ch chu n và h s bi n thiên ợ b. Ph ng sai và h s bi n thiên ẩ ệ ố ế ươ
7
ị ọ ộ ệ ẩ
ệ ố ế c. Giá tr kì v ng, đ l ch chu n và h s bi n thiên d. Bi n đ ng th tr ộ ế ng và h s bi n thiên ệ ố ế ị ườ
ạ ủ ế i ọ
Question 38 Phát tri n nhóm trong giai đo n nào c a ti n trình DA ể Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. Ho ch đ nh ị ạ b. Kh i sở ự DA c. Ki m soát ể d. Th c hi n ự ệ
ng dùng đ tính kh u hao là ấ ể ườ ọ ả ờ ấ ườ ng
ấ
ườ ế ấ ng th ng ườ ẳ ng th ng ẳ
Question 39 Hai cách th i Ch n m t câu tr l ộ a. Kh u hao nhanh và kh u hao đ ấ th ng ẳ b. Chi phí chìm và kh u hao đ c. Tuy n tính và kh u hao đ d. Chi phí và kh u hao nhanh ấ
c phân chia thành ủ ượ ọ ự i ả ờ
ể ậ ị ả ờ ọ
ế
Question 40 Chu kì s ng c a 1 d án đ ố Ch n m t câu tr l ộ a. 3 gian đo n ạ b. 5 gian đo n ạ c. 4 giai đo nạ d. 6 gian đo n ạ Question 41 Giá v n hàng bán trong báo cáo thu nh p DA có th xác đ nh ố Ch n m t câu tr l i ộ a. T ng chí phí tr c ti p + kh u ấ ự ế ổ hao b. T ng chi phí kinh t c. T ng chi phí d. T ng chi phí gián ti p ổ ổ ổ ế
ể ề ự ự ọ ự ữ ọ ệ
c l a ch n ph i căn c vào s m nh c a doanhnghi p c c a công ty ủ ệ
ế ượ ủ ứ ệ c l a ch n căn c trên m c đ đáp ng m c tiêu chi n l ứ ộ ự ả ọ ế ượ c ứ ứ ụ ứ Question 42 Nh ng phát bi u nào sau đây là không đúng v s l a ch n d án trong doanh nghi p ệ Ch n m t câu tr l i ộ ả ờ a. D án ph i nh m hi n th c hóa chi n l ự ả ằ b. D án đ ọ ự ượ ự c. D án ph i đ ả ượ ự ự c a doanh nghi p ệ ủ
8
d. D án ph i đ i đa hóa l i nhu n c a công ty ả ượ ự c l a ch n đ t ọ ể ố ự ợ ậ ủ
ầ ả ầ ư c l n l ượ ầ ượ t là 90,100,175, 35. t trong 4 ban đ u là 500. Dòng ngân qu thu đ ỹ ầ ượ ấ ế ỹ ủ ự i ớ ọ
ấ ả ể ầ ầ t c các b ph n đ u n m rõ đ ầ ề ắ ộ ượ c ề ụ ề ề ồ ầ ả ờ ọ ậ
ọ ự ự i Question 43 Đi m : 1 ể M t d án có kho n đ u t ộ ự năm sau đó là 500,300,200,50. Dòng ngân qu chi ra cũng l n l V i su t chi t kh u r=12%/năm, NPV c a d án ấ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. 60.95 b. 63.92 c. 67.04 d. 52.84 Question 44 Khách hàng yêu c u m t ph n m m đ giúp t ộ thông tin v t n kho, đó là ví d v yêu c u i Ch n m t câu tr l ộ a. K thu t ỹ b. Kinh doanh c. qu n lý ả d. Ch c năng ứ Question 45 Ví d nào sau đây không ph i là mô hình l a ch n d án ả ụ Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ i ích/chi ợ
trên xu ng ng t ố c l Ướ ượ ừ
a. Mô hình phân tích l phí b. c. Mô hình cho đi m ể d. Mô hình NPV
ng đi u ch nh các sai sót và th ng đ c s d ng đ ki m tra trong giai ề ườ ượ ử ụ ể ể
i Question 46 M t c l ỉ ộ ướ ượ đo n kh i s c a DA là: ở ự ủ ạ Ch n m t câu tr l ộ ọ ầ
ả ờ ng ban đ u (Preliminary) ng chuyên gia (Conceptual) ng chính xác (Definitive) ng s b (Order of ơ ộ c l a. Ướ ượ c l b. Ướ ượ c l c. Ướ ượ c l d. Ướ ượ magnitude)
ả ầ ầ ư ộ ự c l n l ượ ầ ượ t là 90,100,175, 35. t trong 4 ban đ u là 500. Dòng ngân qu thu đ ỹ ầ ượ ỹ
ỷ ấ ọ ồ ộ ộ i ả ờ
Question 47 M t d án có kho n đ u t năm sau đó là 500,300,200,50. Dòng ngân qu chi ra cũng l n l T su t thu h i n i b là Ch n m t câu tr l ộ a. 19,5% b. 21% c. 20%
9
d. 20,3%
ầ ả ầ ư c l n l ượ ầ ượ t là 90,100,175, 35. t trong 4 ban đ u là 500. Dòng ngân qu thu đ ỹ ầ ượ ấ ế ỹ ủ ự i ớ ọ
ồ ự ụ ầ ạ ị t đ ho ch đ nh ngu n l c DA ế ể i Question 48 Đi m : 1 ể M t d án có kho n đ u t ộ ự năm sau đó là 600,250,150,50. Dòng ngân qu chi ra cũng l n l V i su t chi t kh u r=12%/năm, NPV c a d án ấ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. 67.04 b. 52.84 c. 66.67 d. 63.92 Question 49 Các công c c n thi Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ ng pháp thay th và ng t d ị ế ươ ế c l ướ ượ ừ ướ i
ế ị ươ ề ng pháp thay th và s d ng ph n m m ử ụ ế ầ
ng pháp thay th và s d ng ph n m m DA ậ ươ ị ề ế ầ
ử ụ và s d ng ph n m m DA a. Ý ki n chuyên gia, xác đ nh các ph lên b. Ý ki n chuyên gia, xác đ nh các ph DA c. Kĩ thu t Delphi, xác đ nh các ph t d. Ý ki n chuyên gia, xác đ nh t ừ ừ ử ụ ị ề ầ
ẩ ị ế Question 50 Các quan đi m trong vi c th m đ nh tài chính DA ệ ể Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ i ủ ở
a. Quan đi m ch s ể h u ữ b. Quan đi m ch đ u ủ ầ ể t ư c. Quan đi m kinh t ế ể d. T t c các câu trên ấ ả
c xem nh là thu c tính c a m t d án ượ ộ ự ủ ư ộ i ả ờ ọ Question 51 Các đi m nào sau đây không đ ể Ch n m t câu tr l ộ ỉ ụ
ậ
c th c hi n tr ệ c xác l p ế ự
ộ ự ầ ư ả ầ c l n l ượ ầ ượ t là 90,100,175, 35. t trong 4 ban đ u là 500. Dòng ngân qu thu đ ỹ ầ ượ ỹ ủ ự ế ấ i ớ ọ
a. Ch dùng cho các m c đích bên trong b. Có m c tiêu đ ượ ụ c. Có m t kh i đ u và k t thúc rõ r t ệ ở ầ ộ d. Ch a bao gi ướ c đ ờ ượ ư đây Question 52 M t d án có kho n đ u t năm sau đó là 500,300,200,50. Dòng ngân qu chi ra cũng l n l V i su t chi t kh u r=10%/năm, NPV c a d án ấ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. 53.92 b. 60.95
10
s ch u trách nhi m v : ẽ ị ứ ề ệ ậ ế ự ọ
ậ ủ ự ả
ấ ượ ệ ử ụ ể ụ ồ ự ạ ệ ấ ể ệ ị ch c
c. 67.04 d. 63.92 Question 53 c t N u d án đ ch c theo hình th c ma tr n thì ượ ổ ứ i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. Ch t l ng k thu t c a d án ỹ b. Vi c s d ng hi u qu các ngu n l c chuyên môn hóa c. Tuy n d ng, hu n luyên, đào t o, đánh giá, ch u trách nhi m phát tri n năng l c c a t ự ủ ổ ứ d. T t c đ u đúng ấ ả ề
ầ ư i Question 54 M t d án có NPV = 0 có nên đ u t Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ộ ự ọ i nhu n th p h n lãi su t ngân hàng ợ ấ ậ ơ
t kh u DA đã có tính đ n chi phí c ể ấ ế ấ ị ấ ấ ế ơ ậ ủ ở ữ
ế ườ i ch ủ
a. Không, vì DA này có l b. Có th ch p nh n, vì khi xác đ nh su t chi h i c a v n ch s h u ộ ủ ố c. Có, vì DA này đã tính đ n chi phí c h i c a ng d. Không, vì DA này không có l i nhu n ơ ộ ủ ậ ợ
ỷ ấ ọ ng
ộ ộ
ượ
ng pháp đi u ch nh DA ph c t p (tính t i NPV = ộ ơ ả c ứ ạ ề ạ
ị ự ứ i ọ ề ả ị ị
ị ị ủ ự ị ả ị ự ả ả ồ ị
ng ị ấ ượ ị ờ ả ạ ả ả ị ị
Question 55 T su t thu h i n i b : ồ ộ ộ Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ ng pháp a. Là m t ph c l ươ ướ ượ ng pháp đi u ch nh DA c b n b. Là m t ph ươ ỉ ề c. M t ph n c a phân tích giá tr thu đ ị ầ ủ ộ d. Là m t ph ỉ ươ 0) Question 56 Các ch c năng qu n tr d án ả Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. Qu n tr Marketing, qu n tr ngu n nhân l c và qu n tr truy n thông ả ồ b. Qu n tr r i ro, qu n tr mua ngoài, qu n tr ngu n nhân l c và qu n tr truy n ề ả ả thông c. Qu n tr ph m vi, qu n tr th i gian, qu n tr chi phí và qu n tr ch t l ả d. C b và c ả
c xem là tiêu chu n đ tuy n ch n nhà qu n tr DA ể ể ả ẩ ọ ị Question 57 Đ c tính đ ượ Ch n m t câu tr l ộ ặ ọ ệ
ế ự ạ ả ả ạ ắ ả
ả
i ả ờ a. Uy tín, nh y c m, kinh nghi m ạ ả b. Chín ch n, nh y c m, tác phong lãnh đ o và qu n lý, kh năng ch ng stress c. Uy tín, nh y c m, hoà đ ng, kh năng ch ng stress ồ d. Uy tín, nh y c m, tác phong lãnh đ o và qu n lý, kh năng ch ng stress ả ạ ế ự ả ạ ả ạ ả ế ự Question 58
11
ch c thì càng nên đ c t c đ i v i t ế ượ ố ớ ổ ứ ượ ổ ứ ch c ự
ọ ẽ ồ ự ị
c s quan tâm đ c bi D án càng quan tr ng v m t hi n l ề ặ ọ thành m t đ n v đ c l p vì : ị ộ ậ ộ ơ Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ ợ ự ợ ự ầ ử ụ ượ ự ổ ả t c a các nhà qu n ệ ủ ặ ị ấ
ch c ồ ự ố ớ ổ ứ ầ
ẽ a. Tích h p d án thì s làm nhu c u s d ng ngu n l c kém n đ nh b. Tích h p d án thì không thu hút đ tr c p cao c. Tích h p d án thì làm gia tăng nhu c u v ngu n l c đ i v i t ợ ự d. Tích h p d án vào t ợ ự gia tăng các r i ro t ủ ề ứ ứ ch c do d xung đ t v i các b ph n khác ộ ớ ch c d ổ ứ ướ ễ i hình th c ma tr n ho c ch c năng thì s làm ặ ậ ổ ứ ậ ộ
i ọ
ng t ố
Question 59 EAC là gì? Ch n m t câu tr l ộ ố ề ươ ổ ố ế ầ ể
ch c a m t d án ph thu c vào ộ ự ụ ộ i ủ
ồ ự ệ ố ố ớ ủ ụ ể
t v không gian so v i t c tách bi ch c m ẹ ớ ổ ứ ầ ượ ệ ề
ả ờ a. S ti n chi tiêu hàng ngày nh BAC – PV b. T ự ư c. T ng s chi phí c a DA ủ d. S ti n c n đ hoàn thành DA Question 60 M c đ t ứ ộ ự ủ ủ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ a. Vai trò và v trí c a PM ị ặ b. Ki m soát c a PM đ i v i ngu n l c và các th t c, h th ng ki m soát đ c ủ ể thù c a d án ủ ự c. D án c n đ ự d. T t c đ u đúng ấ ả ề
ng nào s d ng các y u t đ gi i thích các y u t v qui mô? ử ụ ế ố ể ả ế ố ề
ng t ự
i h n (Critical ớ ạ
Question 61 c l Lo i k thu t ạ ỹ ậ ướ ượ Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ ọ (Analogous) a. T ươ b. Ti n trình t ế path) c. T d d. Tham s (Parametric) i lên trên (Bottom-up) ừ ướ ố
ng pháp cho đi m có tr ng s đ l a ch n DA, g m có: ố ể ự ọ ọ ồ ể i ả ờ ươ ọ
Question 62 Ph Ch n m t câu tr l ộ a. 6 b c ướ b. 3 b c ướ c. 4 c ướ b d. 5 c ướ b
12
ồ ộ ọ Question 63 N i dung c a kh i s DA bao g m: ở ự ủ i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ầ ị ạ ế ươ ế ạ ng DA và ho ch đ nh ph m ạ ị
ng DA ự ự ể ế ậ ậ ọ ọ ươ ị ị ạ
ng DA và ho ch đ nh ph m vi a. Xác đ nh nhu c u DA, l p k ho ch DA, Hi n ch ậ vi b. Xác đ nh nhu c u DA, l p và th m đ nh DA (l a ch n DA), tri n khai DA ẩ ị c. Xác đ nh nhu c u DA, l p và th m đ nh DA (l a ch n DA), Hi n ch ị ẩ và ho ch đ nh ph m vi ị d. L p và th m đ nh DA (l a ch n DA), Hi n ch ẩ ầ ầ ạ ị ươ ự ế ạ ậ ọ ạ ị
c phân công đ n DA? ế ị ượ ọ ượ i ồ
c thi ộ ượ c kí k t ế t l p ế ậ
ng là trách nhi m c a ủ ệ ng d án th ự ườ ọ
Question 64 Khi nào thì nhà qu n tr DA đ ả Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. Khi các h p đ ng là đ ợ b. M t khi ngân sách đ c. Khi kh i s DA ở ự d. Trong kho ng th i gian phân tích r i ủ ờ ả ro Question 65 Ký thông qua hi n ch ươ ế Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ ữ ị ự ả
i tài tr d án ợ ự
c th c hi n khi k t thúc m i giai đo n c a DA? ứ ượ ế ạ ạ ủ ự ệ ỗ ọ ạ ượ ị ụ
ơ ộ ướ c m c tiêu hay không ng đ n công vi c kinh doanh ệ ế
ồ ự ề ệ ả ổ
a. Các nhóm h u quan b. Nhà qu n tr d án ả c. Các nhà qu n tr c p ị ấ cao d. Ng ườ Question 66 T i sao vi c th m đ nh chính th c đ ị ẩ ệ Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ a. đ xác đ nh DA có đ t đ ể b. cho phép nhân viên có c h i h khác c. đ m b o đi u vi c phân b ngu n l c là hoàn thành ả d. Câu a và c
ưở ng xây d ng m t ph n m m qu n tr r i ro tài chính. ề ị ủ ự ầ ả ộ ư i Question 67 Giám đ c tài chính đ a ra ý t ố Ch n m t câu tr l ộ ọ ả ờ ộ ị ng
ạ
a. Đây là m t ví d v lo i mô hình phi đ nh ụ ề ạ l ượ b. Yêu c u lãnh đ o ầ c. Yêu c u canh tranh ầ d. Yêu c u c a ho t đ ng ầ ủ ạ ộ
ữ ườ i có th m quy n chính th c và ề ứ ẩ i cu i cùng ch u trách nhi m v d án Question 68 Trong s các đ i t ố ng ố ườ ng h u quan, ___________là ng ề ự ố ượ ị ệ
13
i ọ
Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. Nhà qu n trả ị DA i tài tr b. Ng ợ ườ c. Khách hàng d. Nhóm d án ự
ế ủ ế t cho các bên liên quan trong giai đo n nào c a ti n ạ ầ
i ả ờ
ị
Question 69 Phân phát các thông tin c n thi trình DA Ch n m t câu tr l ộ ọ a. Kh i sở ự DA b. Ho ch đ nh ạ c. Ki m soát ể d. Th c hi n ự ệ
i h u quan nên đ c gi i quy t b i: ườ ữ ượ ả ế ở ủ ọ ườ
Question 70 S b t đ ng c a nh ng ng ữ ự ấ ồ i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ i đi u ph i DA a. Ng ố ề b. Nhà qu n tr ch c năng ị ứ ả c. S h tr c a khách ự ổ ợ ủ hàng d. Chính ph ủ
có 3 nhóm quan tâm chính c n thông tin và có tác đ ng đ n thành ế ầ ộ
Question 71 Nhà qu n tr DA ị ả công c a d án. Đó là ủ ự i Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ ứ
ườ i s d ng và ng
a. Khách hàng, phòng tài chính và các phòng ban ch c năng khác b. Khách hàng, nhóm d án và ng ự c. Khách hàng, ng ườ ử ụ d. Nhóm d án, nhà th u, ng ầ i tài tr ợ i tài tr ườ ợ i cung c p ấ ườ ự
ố ọ ợ
ả ư ộ ợ
ả ư ộ ừ ợ
ả ư ộ ợ ộ
Question 72 V n ho t đ ng là gì: ạ ộ i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. Tài s n l u đ ng nhân n ng n ắ ả ư ộ h n ạ b. Tài s n l u đ ng chia n ng n ắ h n ạ c. Tài s n l u đ ng tr n ng n ắ h n ạ ắ d. Tài s n l u đ ng c ng n ng n h n ạ Question 73
14
sau v nhóm h u quan c a d án đ u đúng tr ề ề ữ ừ ủ ự ấ ả ọ ủ ữ i ả ờ ọ ể ụ
c gi ng u tiên ị ng có nh ng m c tiêu khác nhau (th m chí mâu thu n v i nhau) ườ ướ ư ậ t gi a các nhóm h u quan nên đ ượ ớ ẫ i quy t theo h ế ữ ữ ữ ệ ả
c gi ượ ướ ữ ữ ự ệ ệ ng có hi u ả ủ ự ấ
ế ng đ n ti n trình th c hi n d án và k t ự ệ ự ụ ế ữ ế T t c các y u t ế ố Ch n m t câu tr l ộ a. Qu n tr kỳ v ng c a các nhóm h u quan có th khó khăn do các nhóm h u ữ ả quan th b. S khác bi ự cho khách hàng c. S khác bi i quy t theo h t gi a các nhóm h u quan nên đ ế qu v m t chi phí và nh t quán v i các m c tiêu c a d án ớ ả ề ặ d. Các nhóm h u quan có th nh h ưở ể ả qu c a nó.
ư ả ẫ ả ủ Question 74 D án đ c tr ng b i tính mâu thu n không ph i là do: ở ặ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ự ọ ườ ẫ
i ự ị ự ớ ổ ng c nh tranh v ngu n l c v i các d án khác trong cùng t ng mâu thu n v i các thành viên trong nhóm d án ự ạ ồ ự ớ ề
ồ ự ạ
a. Nhà qu n tr d án th ả b. D án th ườ ự ch c ứ c. D án c nh tranh ngu n l c và nhân s v i các t ự d. Các thành viên trong nhóm d án th ườ ự ch c ch c năng ổ ứ ự ớ ứ ng mâu thu n v i nhau ớ ẫ
ộ ả ộ ủ ự i ề ọ ả ờ
Question 75 Đi u nào sau đây không ph i là m t trong các ràng bu c c a d án Ch n m t câu tr l ộ a. Th i gian ờ b. Chi phí c. Con i ườ ng d. Thành qu ả
Đ 2:ề
ạ ủ ế ng trong giai đo n nào c a ti n trình DA ấ ượ i ả ờ
ị
ệ
ố ớ ả ị i ọ ồ ự ẩ ắ ậ
ắ ậ ẩ
t v i CEO, thu nh n và thúc đ y nhân viên, cân nh c các m c tiêu Question 1 Ho ch đ nh ch t l ạ ị Ch n m t câu tr l ộ ọ a. Kh i sở ự DA b. Ho ch đ nh ạ c. Ki m soát ể d. Th c hi n ự Question 2 Yêu c u c th đ t ra đ i v i nhà qu n tr DA ầ ụ ể ặ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. Đ m b o đ các ngu n l c, thu nh n và thúc đ y nhân viên, cân nh c các m c ụ ả ủ ả tiêu DA b. Gi m r i ro, thu nh n và thúc đ y nhân viên, cân nh c các m c tiêu DA ủ ả c. Quan h t ụ ệ ố ớ ụ ắ ậ ẩ
15
DA d. Đ t 3 ràng bu c c a DA ộ ủ
ch c thì càng nên đ c t c đ i v i t ế ượ ố ớ ổ ứ ượ ổ ứ ch c ự
ọ ẽ ầ ử ụ ổ
ồ ự ồ ự ố ớ ổ ứ ề
ạ Question 3 D án càng quan tr ng v m t hi n l ề ặ ọ thành m t đ n v đ c l p vì : ị ộ ậ ộ ơ Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ ợ ự ợ ự ợ ự ầ c s quan tâm đ c bi ượ ự ị ch c ả t c a các nhà qu n ặ ị ấ
ẽ a. Tích h p d án thì s làm nhu c u s d ng ngu n l c kém n đ nh b. Tích h p d án thì làm gia tăng nhu c u v ngu n l c đ i v i t c. Tích h p d án thì không thu hút đ ệ ủ tr c p cao d. Tích h p d án vào t ợ ự gia tăng các r i ro t ủ ứ ứ ch c do d xung đ t v i các b ph n khác ộ ớ i hình th c ma tr n ho c ch c năng thì s làm ặ ậ ch c d ổ ứ ướ ễ ổ ứ ậ ộ
ạ ệ ự ủ ọ
ể ọ c g i là: i ả ờ Question 4 B n ch có th ch n 1 trong 2 DA. Chi phí c a vi c l a ch n DA này mà không ch n ọ ỉ DA kia đ ượ ọ Ch n m t câu tr l ộ ọ ỷ ấ ợ i
a. T su t chi phí l ích b. Chi phí c đ nh ố ị c. Chi phí tr c ti p ự ế d. Chi phí c h i ơ ộ
ứ ẩ ị ạ ọ i l p DA ườ ậ ả
ứ ự ấ ỹ ị ế t
Question 5 H n ch khi s d ng công th c NPV trong th m đ nh tài chính DA ế ử ụ Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ a. Ch ph thu c vào kh năng ng ộ ỉ ụ b. Quá ph c t p ứ ạ c. Ph thu c vào d báo dòng ngân qu và cách th c xác đ nh su t chi ộ ụ kh u ấ d. Quá đ n gi n ơ ả
ầ ả ầ ư c l n l ượ ầ ượ t là 90,100,175, 35. t trong 4 ban đ u là 500. Dòng ngân qu thu đ ỹ ầ ượ ấ ế ỹ ủ ự i ớ ọ
Question 6 M t d án có kho n đ u t ộ ự năm sau đó là 500,300,200,50. Dòng ngân qu chi ra cũng l n l V i su t chi t kh u r=10%/năm, NPV c a d án ấ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. 53.92 b. 67.04 c. 60.95 d. 63.92
ầ ư ầ ả c l n l ượ ầ ượ t là 90,100,175, 35. t trong 4 ban đ u là 500. Dòng ngân qu thu đ ỹ ầ ượ ỹ
Question 7 M t d án có kho n đ u t ộ ự năm sau đó là 500,300,200,50. Dòng ngân qu chi ra cũng l n l T su t thu h i n i b là Ch n m t câu tr l ộ ồ ộ ộ i ả ờ ỷ ấ ọ
16
a. 20,3% b. 21% c. 20% d. 19,5%
ch c m ? ng t t ớ ả ạ ừ ổ ứ ưở ẹ ả ọ ị i ả ờ ả ề ự ố ớ ề
ị ưở ệ
Question 8 T i sao nhà qu n tr DA c n thích nghi v i các nh h ầ Ch n m t câu tr l ộ ở ở ở ng ch d n cách th c trong ph i h p th c hi n DA ủ ể ố ợ ế ỉ ẫ ả ự ụ ị ổ ứ
a. B i vì nhà qu n tr DA không có quá nhi u quy n l c đ i v i DA b. B i vì các nh h ứ ả c. B i vì quy n l c nhà qu n tr DA không đ đ thuy t ph c các thành viên công ề ự ch c l ạ d. T t c các câu trên i trong t ấ ả
ộ ộ ề ổ ằ ộ ọ ự ị ả ủ ự ị ộ ằ ả ậ ầ ạ t. Đây là m t ví d c a ụ ủ ộ ệ ầ ấ ế i
Question 9 Trong m t cu c h p d án, m t thành viên nhóm đ ngh m t thay đ i n m ngoài ph m vi c a d án. Nhà qu n tr DA ch ra và nh n m nh r ng c n ph i t p trung vào ỉ ạ t c các công vi c và ch các công vi c c n thi t ệ ỉ ấ ả Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ a. Qu n tr ph m vi ạ ị ả b. Hi n ch ự ng d ươ ế án c. Phân chia công vi c ệ d. Phân chia ph m vi ạ
c th c hi n sau: ướ ự ệ i ế ọ ế
Question 10 Ti n trình DA theo các b Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ạ ạ ị ị ở ự ở ự ể ệ
ể
a. Kh i s , ho ch đ nh, ki m soát và k t thúc ể ế b. Kh i s , ho ch đ nh, th c hi n, ki m soát và k t ự thúc c. Kh i s , l p k ho ch DA, tri n khai, ki m soát d. Kh i s , l p k ho ch DA, tri n khai và k t thúc ở ự ậ ở ự ậ ể ể ế ế ạ ạ ế
ế ả ả ủ ự ữ ẩ ầ ả ơ ọ
Question 11 Phân chia các k t qu (s n ph m) chính c a d án thành nh ng thành ph n nh h n, ỏ ơ d qu n lý h n g i là ọ ễ Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ ể ạ ạ ạ
ạ ấ ị ự
ủ ế ế ạ i ể ọ a. Ki m tra ph m vi b. Ho ch đ nh ph m vi ị c. Xác đ nh ph m vi ệ d. Xây d ng c u trúc phân chia công vi c (WBS) Question 12 Ki m soát ti n đ trong giai đo n nào c a ti n trình DA ộ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. Kh i sở ự
17
ị
DA b. Ho ch đ nh ạ c. Ki m soát ể d. K t thúc ế
c, hoàn thi n v.v. ở thành các b ph n: N , đi n n ậ ệ ướ ề ộ ệ ọ
ậ
ch c Question 13 Khi chia d án xây d ng nhà ự ự i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ứ a. B ph n ch c ậ ộ năng b. Ti n trình ế c. B ph n v t lý ậ ộ d. Ti p c n t ế ậ ổ ứ
ng pháp cho đi m có tr ng s đ l a ch n DA, g m có: ố ể ự ọ ồ ọ ể i ả ờ ươ ọ
ự ể ế ả ọ ọ c l a ch n đ qu n lý d án thông qua ti n trình nào ị ượ ự i ả ờ
Question 14 Ph Ch n m t câu tr l ộ a. 4 b c ướ b. 3 b c ướ c. 6 c ướ b d. 5 c ướ b Question 15 Nhà qu n tr đ ả Ch n m t câu tr l ộ a. Tri n khai ể b. Ki m soát ể c. Ho chạ đ nh ị d. Kh i s ở ự
i (PV) là m t ch tiêu tài chính đi u này gi ề ộ ỉ ớ i thi u: ệ ọ i i c a dòng ngân qu t
c l ng t ộ ứ ủ ướ ượ ươ ng lai ỹ ươ ng t ự
ươ nh giá tr k ho ch (Planned value - ạ ị ế
i có quan tâm và có nh h ả ưở ấ ạ ủ ự ng đ n s thành công hay th t b i c a d án ế ự Question 16 Giá tr hi n t ị ệ ạ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. Giá tr hi n t ị ệ ạ ủ b. M t hình th c c a c. Giá tr đ u t ị ầ ư d. T ng t ự ư PV) Question 17 Nh ng ng ườ ữ c g i là: đ ượ ọ
18
i ọ ả ờ
ườ
Ch n m t câu tr l ộ a. Khách hàng b. Nhóm h uữ quan c. Ng i tài tr ợ d. Nhà cung c p ấ
ng d án th ự ườ ng là trách nhi m c a ủ ệ ọ ườ
Question 18 Ký thông qua hi n ch ươ ế i Ch n m t câu tr l ộ ả ờ a. Ng i tài tr d án ợ ự ị ấ b. Các nhà qu n tr c p ả cao c. Nhà qu n tr d án ả d. Các nhóm h u quan ị ự ữ
ệ ế ớ ạ i h n có giá tr ị i ờ ọ
Question 19 Th i gian d tr c a các công vi c trên ti n trình t ự ữ ủ Ch n m t câu tr l ộ ả ờ a. Max b. Zero c. Min d. Không xác đ nhị
i ả ờ ế ọ
Question 20 N u PV = 5,000, AC = 5,500, & EV = 4,500, CPI là bao nhiêu? Ch n m t câu tr l ộ a. 82 b. 500 c. –1,000 d. 1.2
c l ng chi phí có th theo th t ể ả ướ ượ ứ ự ọ ả ờ ổ ẩ ổ
ơ ộ ổ ổ ổ
Question 21 Các kho n m c trong b ng ả ụ Ch n m t câu tr l ộ ổ ổ ổ ổ i ế ự ế ế ự ế ế ổ ổ
ẩ ị a. T ng chi phí k toán, t ng chi phí n và t ng chi phí b. T ng chi phí tr c ti p, t ng chi phí chìm và t ng chi phí ổ c. T ng chi phí k toán, t ng chi phí c h i và t ng chi phí d. T ng chi phí tr c ti p, t ng chi phí gián ti p và t ng chi phí Question 22 Các quan đi m trong vi c th m đ nh tài chính DA ệ ể Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ i ủ ở
a. Quan đi m ch s ể h u ữ ủ ầ b. Quan đi m ch đ u ể t ư c. Quan đi m kinh t ể ế
19
d. T t c các câu trên ấ ả
ị ả ả ả ự ữ ị ứ
i ỹ ả ả ị ổ Question 23 Đi u nào sau đây không ph i là s khác nhau gi a nhà qu n tr ch c năng và qu n tr ề d ánự Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ ị
ng ph i đi u ph i,qu n lý công vi c c a nhi u chuyên ố ả ả ả ề ề ị ự ệ ủ
ệ ố ế ậ
ng phân tích nên ph i gi i h n v ị ướ ườ ườ ị ứ ị ứ ng ph i theo cách ti p c n h th ng ả ng theo đ nh h ả ỏ ơ ề
ầ ồ ố ọ ậ ị ị
ị ườ ộ ng, đánh giá tác đ ng ậ ộ ỹ ị
ng, đánh giá tác đ ng môi tr ng và xã h i, th m đ nh ộ ườ ẩ ộ ị ụ ụ
ầ ị ở ầ ị ườ ứ ị ộ ng, đánh giá tác đ ng ng m đ u, căn c pháp lý, xác đ nh nhu c u th tr ng và xã h i, th m đ nh k thu t, th m đ nh tài chính, ph l c ậ ụ ụ ầ ị ẩ ẩ ộ ỹ ị
c qu n lý b i m t đi u ph i viên (project coordinator). Phát bi u nào ộ ự ể ề ả ố ở ượ ả ọ ế
i b ng cách qu n tr theo d a. Nhà qu n tr DA đóng vai trò nhà qu n tr t ng quát nên ph i có k năng t ng ổ ả h p cao ợ b. Nhà qu n tr d án th ườ gia khác nhau trong d án ự c. Nhà qu n tr ch c năng th ả d. Nhà qu n tr ch c năng th ả k năng phân tích ỹ Question 24 Các ph n chính c a 1 DA vay v n ngân hàng bao g m ủ i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. Th m đ nh k thu t, th m đ nh tài chính, ph l c ỹ ẩ ụ ụ ẩ ng m đ u, căn c pháp lý, xác đ nh nhu c u th tr b. Ch ươ ầ ị ứ ở ầ ng và xã h i, th m đ nh k thu t môi tr ẩ ườ c. Xác đ nh nhu c u th tr ị ườ ị k thu t, th m đ nh tài chính, ph l c ẩ ỹ ậ d. Ch ươ môi tr ườ Question 25 M t d án đ ộ sau đây có kh năng là đúng nh t ấ Ch n m t câu tr l ộ ổ ứ ổ ứ ự ị ả
ạ
i ả ờ a. T ch c có d ng ma tr n y u ạ ậ b. T ch c này t n t ồ ạ ằ án c. Ma tr n m nh ậ d. T ch c theo hình th c d án thu n túy ổ ứ ứ ự ầ
ng dùng đ tính kh u hao là ườ ể ấ i Question 26 Hai cách th Ch n m t câu tr l ộ ọ ấ ế ườ
ấ
ấ
ả ờ a. Tuy n tính và kh u hao đ ng th ng ẳ b. Chi phí chìm và kh u hao đ ng th ng ẳ ườ c. Kh u hao nhanh và kh u hao đ ườ ng ấ th ng ẳ d. Chi phí và kh u hao nhanh ấ
t khi áp d ng PERT trong DA ệ ầ ụ ế ọ
c s p x p theo 1 trình t Question 27 Các đi u ki n c n thi ề Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ a. Các công vi c ph i rõ ràng ả ệ b. Các công vi c đ ế ệ ượ ắ ự ấ nh t
20
ứ ạ ệ
đ nh ị c. Các công vi c không quá ph c t p d. T t c các câu tr l i trên ấ ả ả ờ
c l ng v n ho t đ ng DA theo th t ố ứ ự ạ ộ ả ướ ượ i ọ ặ ả ổ ồ ổ ề ả ả ổ
ồ
ổ ặ ặ ặ ề ề ổ ề ả ả ổ ả ả ả ả
ặ ả ả ặ ề ổ ề ả ả ổ ồ ả ổ ả ồ ổ ồ ả ả ả
ầ ế ủ ế t cho các bên liên quan trong giai đo n nào c a ti n ạ
i ả ờ
ệ ị
lúc kh i đ u ý ộ ự ở ầ ừ ạ ồ ộ ế ế ể ế ậ i ả ờ ị
Question 28 Các kho n m c trong b ng ả ụ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. Ti n m t, t n kho và kho n ph i tr , thay đ i ti n m t, thay đ i t n kho và ặ ồ ề thay đ i kho n ph i tr ả ả ả b. Ti n m t, kho n ph i thu, t n kho và kho n ph i tr ả ả ả c. Ti n m t, kho n ph i thu và kho n ph i tr , thay đ i ti n m t, thay đ i kho n ả ả ph i thu, thay đ i t n kho và thay đ i kho n ph i tr ả ả d. Ti n m t, kho n ph i thu, t n kho và kho n ph i tr , thay đ i ti n m t, thay đ i kho n ph i thu, thay đ i t n kho và thay đ i kho n ph i tr ả ả ả ổ Question 29 Phân phát các thông tin c n thi trình DA Ch n m t câu tr l ộ ọ a. Th c hi n ự b. Ho ch đ nh ạ c. Ki m soát ể d. Kh i sở ự DA Question 30 __________bao g m toàn b các giai đo n phát tri n c a m t d án t ể ủ ng cho đ n khi l p k ho ch, tri n khai và k t thúc: t ạ ưở Ch n m t câu tr l ộ ọ a. Xác đ nh b. Ti n trình ế DA c. Th i gian ờ d. Chu kỳ s ng ố
ng g p d n đ n d toán sai l ch so v i th c t DA ự ế ệ ặ ớ ẫ ế ự ọ c cong kinh nghi m ườ i ượ ệ
ả ề ự ự ổ
Question 31 Các nguyên nhân th Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ng đ a. Hi n t ệ ượ b. M c tiêu không kh thi ụ c. Không d đoán v s thay đ i giá đ u ầ vào d. T t c câu trên ấ ả
Question 32 PERT đ ượ Ch n m t câu tr l ộ ọ ậ ậ ạ c hi u là: ể i ả ờ a. Kĩ thu t l p k ho ch ti n ế ế đ ộ
21
b. Xây d ng bi u đ ồ ự ể
Đ 3:ề
ch c theo hình ổ ứ ợ ỏ ả ự
i ự ứ ọ
c phân chia thành ượ ủ ự i ả ờ ọ
Question 1 D án càng đòi h i ________tích h p trong b n thân d án thì càng t th c ________ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. Ít, ch c năng ứ b. Nhi u, ch c năng ứ ề c. Ít, ma tr n ậ d. Nhi u, d án thu n ầ ự ề túy Question 2 Chu kì s ng c a 1 d án đ ố Ch n m t câu tr l ộ a. 4 giai đo nạ b. 3 gian đo n ạ c. 6 gian đo n ạ d. 5 gian đo n ạ Question 3 Chi phí tr c ti p là gì? ự ế Ch n m t câu tr l ộ ọ i ả ờ ự ế ự ế ả
ế
ng chính xác c l c ể ượ ướ ượ
c c đ nh a. Chi phí tr c ti p tham gia tr c ti p vào quá trình s n xu t c a s n ấ ủ ả ph m ẩ b. Chúng là chi phí bi n đ i ổ c. Chi phí tr c ti p có th đ ự ế d. Chúng đ ượ ố ị
ư ệ
Question 4 H th ng các m c công vi c trong WBS giúp cho nhóm d án: ệ ố Ch n m t câu tr l ộ ọ ư ứ i ả ờ ứ ộ ấ ế ủ ự t c a d
ủ ệ
ị ị ệ
a. Đ a ra m c đ c p thi án b. xác đ nh chi phí c a công vi c c. Xác đ nh c p c a công vi c nào ấ ủ đó d. Xác đ nh các m c th i gian ố ờ ị
ộ ỹ ả ả ị Question 5 Y u t nào sau đây không ph i là m t k năng qu n tr tác nghi p ế ố ệ Ch n m t câu tr l ộ ọ i ả ờ a. Truy n thông ề
22
ồ
b. Ch ng trình hóa ươ c. Gi i quy t v n đ ngu n nhân ề ế ấ ả l c ự d. Qu n tr r i ro ị ủ
thúc đ y s phát tri n m nh m c a ngành qu n tr d án là ả ẽ ủ ng các chuyên ngành i m r ng đã làm gia tăng s l ế ể ườ ẩ ự ứ ả ẩ ề ụ ứ ợ ạ ở ộ ừ ị ự ố ượ ị c chuyên bi ầ t hóa ệ ạ ộ ỏ ạ ể ở ả quy mô toàn c u ầ ả ụ ư ẩ i ọ ả ờ
ủ ự ả ả ữ ế ẩ ầ ả ơ ọ ả Question 6 Các y u t ế ố I. Ki n th c con ng II. Nhu c u gia tăng không ng ng v các s n ph m và d ch v ph c h p và đ ượ III. Ho t đ ng Kinh doanh đã phát tri n IV. C nh tranh đòi h i các công ty ph i liên t c đ a ra s n ph m m i ớ Ch n m t câu tr l ộ a. Ch I ỉ b. Ch I, II, IV ỉ c. Ch I, II, III ỉ d. Ch I, II, III, ỉ IV Question 7 Phân chia các k t qu (s n ph m) chính c a d án thành nh ng thành ph n nh h n, ỏ ơ d qu n lý h n g i là ọ ễ Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ ấ ự
ị ạ
ạ
ệ a. Xây d ng c u trúc phân chia công vi c (WBS) b. Xác đ nh ph m vi c. Ho ch đ nh ph m vi ị d. Ki m tra ph m vi ạ
ầ ư i ạ ể Question 8 M t d án có NPV = 0 có nên đ u t ộ ự Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ i nhu n th p h n lãi su t ngân hàng ợ ậ ấ ơ
t kh u DA đã có tính đ n chi phí c ể ấ ế ấ ị ấ ấ ế ơ ậ ủ ở ữ
ế ườ i ch ủ
a. Không, vì DA này có l b. Có th ch p nh n, vì khi xác đ nh su t chi h i c a v n ch s h u ộ ủ ố c. Có, vì DA này đã tính đ n chi phí c h i c a ng d. Không, vì DA này không có l i nhu n ơ ộ ủ ậ ợ
ằ ả ị ớ ng th i gian và chi phí s chính xác n u các ờ c l ướ ượ ẽ ế ứ ủ ự c đòi h i v ph n c ng c a h đi u hành m i. Đây là ví d c a ụ ủ ủ ệ ề ầ ứ ỏ ề ớ ượ i ọ ả ờ
đ nh
ng khái Question 9 M t d án nh m cài đ t h đi u hành m i trên 4500 máy con. Nhà qu n tr DA c a d ặ ệ ề ộ ự án nói v i khách hàng r ng các ằ ớ máy con đáp ng đ Ch n m t câu tr l ộ a. R i ro ủ b. Gi ả ị c. Ràng bu c ộ d. c l Ướ ượ quát
23
c đi m c a hình th c d án thu n túy là: ứ ự ủ ầ i ượ ọ ả ờ Question 10 Nh ể Ch n m t câu tr l ộ ạ ể ế ệ ứ
ị ắ ệ ệ ế ổ ấ ượ
ả ờ ấ ề ng, th i gian và chi phí ớ ệ ố
c l ắ ng th i gian các công vi c, s p ệ ướ ượ ệ ờ ị ệ : ủ các công vi c ả ờ ọ i ụ ạ
a. H n ch trong phát tri n và tích lũy các ki n th c và kinh nghi m (know-how) b. Không n đ nh v công vi c (employment) và Không cân nh c hi u qu gi a 3 ả ữ ràng bu c ch t l ộ c. D phát sinh không nh t quán v i h th ng qu n lý, các chính sách và th t c ủ ụ ễ ch c m v i t ẹ ớ ổ ứ d. T t c các câu trên ấ ả Question 11 K t qu đ u ra c a xác đ nh các công vi c, ả ầ ế x p trình t ự ế Ch n m t câu tr l ộ a. B ng h ng m c công ả vi c ệ b. WBS c. Không có câu nào đúng d. Báo cáo ph m vi ạ
ế ố ủ ệ ố c a h th ng ki m soát thay đ i? ể ổ i Question 12 Câu nào không ph i là y u t ả Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ
a. Đúng (Correcting) b. Giám sát (Monitoring) c. Ướ ượ ng c l (Estimating) d. Phân tích (Analyzing)
ạ ủ ế i ọ ả ờ ệ
ị
c a doanh nghi p v ấ ơ ả ả ưở ự ế ổ ng đ n nhu c u v n đ u t ầ ầ ư ủ ệ ố ề ế ố i ọ
Question 13 Phát tri n nhóm trong giai đo n nào c a ti n trình DA ể Ch n m t câu tr l ộ a. Th c hi n ự b. Ki m soát ể c. Kh i sở ự DA d. Ho ch đ nh ạ Question 14 S thay đ i lãi su t c b n nh h nhóm các y u t Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. nhà cung c p ấ b. trung gian c. kinh t ế d. văn hoá – xã h i ộ Question 15
24
ầ ủ
u đi m c a hình th c d án thu n túy là: ứ ự Ư ể Ch n m t câu tr l i ộ ọ ế ị
ệ ự ế ữ
ồ ự
ả ờ a. Ra quy t đ nh nhanh chóng b. M i liên h tr c ti p gi a các chuyên môn khác ố nhau c. Tránh trùng l p các ngu n l c ặ d. a và c đ u đúng ề
ng đ c s d ng trong DA ờ ệ ượ ử ụ ườ ọ , kĩ thu t Delphi và theo xác su t ph bi n ng t ự ấ
ấ
ng t ổ ế , kĩ thu t Delphi và theo xác su t ph Question 16 c l ng th i gian công vi c th Các kĩ thu t ậ ướ ượ i Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ng t c l ươ Ướ ượ ế ế ậ c l ướ ượ ươ ự ậ ấ ổ
a. ổ ế ậ b. Ý ki n chuyên gia, kĩ thu t Delphi và theo xác su t ph bi n c. Ý ki n chuyên gia, ng t bi n ế d. Ý ki n chuyên gia, ng t ng t và theo xác su t ph bi n ươ ự ổ ế ấ c l ướ ượ
ng có các y u t sau, ngo i tr : ế ố ạ ừ ườ
ệ
ế Question 17 ng d án th Hi n ch ự ươ ế i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ a. Cách ti p c n ế ậ b. Vai trò và trách nhi m trong DA c. K ho ch d án ự ạ d. M c tiêu c a d án ủ ự ế ụ
ng đ i v i DA trong giai đo n nào c a ti n trình DA ể ố ớ ấ ượ ủ ế ạ i ng ki m soát ch t l ả ờ
ầ ố t nh t cho giai đo n kh i s ở ự ạ ấ i ả ờ ươ
Question 18 Tăng c ườ Ch n m t câu tr l ộ ọ a. Ki m soát ể b. Ho ch đ nh ị ạ c. K t thúc ế d. Kh i sở ự DA Question 19 nào sau đây là ngu n thông tin đ u vào t Y u t ế ố ồ Ch n m t câu tr l ộ ọ a. Hi n ch ng d án ế ự b. K ho ch kinh ạ ế doanh c. WBS d. Thông tin l ch s ử ị
ể ậ ị i ọ
Question 20 Giá v n hàng bán trong báo cáo thu nh p DA có th xác đ nh ố Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. T ng chi phí ổ b. T ng chi phí gián ti p ổ ế
25
ự ế
ấ c. T ng chí phí tr c ti p + kh u ổ hao d. T ng chi phí kinh t ế ổ
ạ ế ủ ế i ể ọ
ỷ ấ ọ ng
i NPV = ộ ộ ộ ạ
Question 21 Ki m soát ti n đ trong giai đo n nào c a ti n trình DA ộ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. Ki m soát ể b. Kh i sở ự DA c. K t thúc ế d. Ho ch đ nh ị ạ Question 22 T su t thu h i n i b : ồ ộ ộ Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ ng pháp a. Là m t ph c l ươ ướ ượ ng pháp đi u ch nh DA c b n b. Là m t ph ề ươ ơ ả ỉ c. Là m t ph ng pháp đi u ch nh DA ph c t p (tính t ứ ạ ỉ ề ươ 0) d. M t ph n c a phân tích giá tr thu đ c ầ ủ ượ ộ ị
ượ c hi u là ể Question 23 D ng AOA s d ng trong PERT đ ử ụ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ạ ọ c bi u di n trong hình ễ ể
i a. Các công vi c đ ệ ượ tròn b. . Không có câu nào đúng c. Công vi c đ ệ ượ d. Các công vi c đ c trình bày trên mũi tên c trình bày trên nút ệ ượ
ữ ườ i có th m quy n chính th c và ề ứ ẩ i cu i cùng ch u trách nhi m v d án ệ ng h u quan, ___________là ng ề ự ườ ọ
t l p ngân sách cho DA ế ậ t đ thi ế ể i ả ờ ầ ọ ng DA, báo cáo ph m vi, WBS và ươ ạ
Question 24 Trong s các đ i t ố ượ ố ng ị ố Ch n m t câu tr l i ộ ả ờ i tài tr a. Ng ợ ườ b. Nhóm d án ự c. Khách hàng ị d. Nhà qu n trả DA Question 25 Đ u vào c n thi ầ Ch n m t câu tr l ộ a. Hi n ch ế PERT ng DA, WBS và PERT b. Hi n ch ươ ế c. Báo cáo ph m vi, WBS và PERT ạ d. Hi n ch ng DA, báo cáo ph m vi, WBS ươ ế ạ
26
c khi s d ng c c u t ch c ma tr n trong th c hi n DA? ợ ơ ấ ổ ứ ử ụ ự ệ ậ Question 26 L i th c b n đ t đ ạ ượ ế ơ ả Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ ọ ệ ả ơ
i h n ng ti n thu n l
ậ ợ ơ c s d ng
ậ ợ ệ ch c ma tr n là không thích h p cho công vi c
c g i là: ị ả ạ ơ ấ ượ ọ i a. Truy n thông hi u qu h n ề b. S d ng ph ệ ươ ử ụ c. Nhi u nhà qu n tr đ ị ượ ử ụ ả ề d. C c u t ơ ấ ổ ứ DA Question 27 M t lo i chi phí không thay đ i theo các đ n v s n xu t đ ổ Ch n m t câu tr l ộ ộ ọ ả ờ
a. Chi phí tr cự ti p ế b. Chi phí bi nế đ i ổ c. Chi phí gián ti p ế d. Chi phí c đ nh ố ị
ệ i ọ ng c a các thành ph n DA nh m t ch c và xác ằ ổ ứ ệ ủ ầ ị ủ
ươ ể ế ở
c th c hi n b i nhóm ki m soát” ự ệ ở ợ
ng DA” ể ượ t c các DA trên $1,000,000” ố ớ ấ ả
i c đ nh nghĩa là ả ờ Question 28 Theo PMBOK, c u trúc phân chia công vi c (WBS) là: ấ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. “Vi c phân chia có đ nh h ướ đ nh toàn b ph m vi c a DA” ộ ạ ị b. “M t y u t c n tr trong phát tri n hi n ch ộ ế ố ả c. “M t ch c năng h p lý đ ứ ộ d. “M t yêu c u đ i v i t ầ ộ Question 29 D ánự đ ượ ị Ch n m t câu tr l ộ ọ ộ ạ ộ ượ ự ệ ộ ớ ờ c th c hi n trong m t th i ị
ặ ạ
i ờ ạ ộ ả ụ ẩ ằ ạ ấ ị
trên a. M t nhóm các ho t đ ng có liên quan v i nhau đ gian không xác đ nh b. M t ti n trình l p l ộ ế c. M t n l c có th i h n nh m t o ra m t s n ph m hay d ch v duy nh t ộ ỗ ự d. T t c y u t ấ ả ế ố
ờ ế ố ư quan tr ng khác cũng c n xem nh là ầ ọ
i Question 30 Ngoài thành qu , th i gian và chi phí, y u t ả ràng bu c c a d án là ộ ủ ự Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ ề ế ệ ủ ự
ổ ứ
ch c ồ ự
ng theo tiêu chu n a. Thăng ti n ngh nghi p c a các thành viên tham gia nhóm d án b. C u trúc t ấ c. gi i h n ngu n l c ớ ạ d. Ch t l ấ ượ ẩ Question 31
27
ng dùng đ tính kh u hao là ườ ể ấ i Hai cách th Ch n m t câu tr l ộ ọ ả ờ ấ
ấ
ấ ng th ng ẳ ườ ng
a. Chi phí và kh u hao nhanh b. Chi phí chìm và kh u hao đ ườ c. Kh u hao nhanh và kh u hao đ ấ th ng ẳ d. Tuy n tính và kh u hao đ ườ ế ấ ng th ng ẳ
ự Question 32 S phân b là : ổ Ch n m t câu tr l ộ ọ ả ờ c l ng
ố
c xác ẩ ệ ượ
i a. M t k thu t ậ ướ ượ ộ ỹ b. M t giai đo n c a chu kỳ s ng DA ạ ủ ộ c. H u hình, m t s n ph m công vi c đ ộ ả ữ minh d. Nguyên v t li u t các nhà cung c p ậ ệ ừ ấ
t cho xác đ nh công vi c, c l ệ ướ ượ ị ế ng th i gian công vi c và s p x p ệ ắ ờ ế ự Question 33 Đ u vào c n thi ầ ầ trình t ệ : các công vi c Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ ọ ng DA và báo cáo ph m vi ạ ươ
ạ ơ ấ ổ ứ ch c
ạ
ng DA, WBS và báo cáo ph m vi a. Hi n ch ế b. WBS, báo cáo ph m vi và c c u t DA c. WBS và báo cáo ph m vi d. Hi n ch ế ươ ạ
Question 34 V n ho t đ ng là gì: ạ ộ i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ố ọ ợ ả ư ộ
ả ư ộ ợ
ả ư ộ ợ ộ
ả ư ộ ừ ợ a. Tài s n l u đ ng chia n ng n ắ h n ạ b. Tài s n l u đ ng nhân n ng n ắ h n ạ ắ c. Tài s n l u đ ng c ng n ng n h n ạ d. Tài s n l u đ ng tr n ng n ắ h n ạ
ệ i Question 35 Kh i s d án g m các công vi c nào sau đây ở ự ự Ch n m t câu tr l ộ ọ ồ ả ờ
t công vi c d ố ợ ệ ồ ự ể ấ
ệ ượ ắ c b t ự
các công vi c d án ự a. Phân công công vi c cho các thành viên nhóm d án b. Ph i h p các ngu n l c đ hoàn t ệ ự án c. Thông qua d án và cho phép công vi c đ đ u ầ d. S p x p trình t ế ắ ệ ự ự
28
c xem là d án ượ ự i Question 36 Ho t đ ng nào sau đây không đ ạ ộ Ch n m t câu tr l ộ ọ ả ờ ề
t ph n m m ậ
ế ổ ứ ế ả
a. Vi ầ b. T ch c sinh nh t c. Chi n d ch qu ng cáo ị d. V n hành nhà máy th y ủ ậ đi n ệ
i đây ấ ướ i Question 37 Báo cáo ph m vi không cung c p thông tin nào d ạ Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ ị ả ề ự ủ
t c a d án
a. Quy n l c c a nhà qu n tr DA b. S c n thi ế ủ ự ự ầ c. M c tiêu c a d án ủ ự ụ d. S n ph m c a d án ẩ ả ủ ự
ụ ả ậ ứ ự Question 38 Các kho n m c trong b ng báo cáo thu nh p DA theo th t ả Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ ộ ổ ố ậ ế ế ợ ậ ệ
i nhu n g p, t ng chi phí gián ti p, EBIT, thu ợ i nhu n ròng ậ i nhu n g p, t ng chi phí gián ti p, EBIT, lãi, ợ ế ổ ế
ế ệ ậ
ợ i nhu n g p, t ng chi phí gián ti p, EBIT, lãi, EBT, thu i nhu n ròng ậ ổ ế ố ế i a. Doanh thu, giá v n hàng bán, l thu nh p doanh nghi p và l b. Doanh thu, giá v n hàng bán, l ậ ộ ố i nhu n ròng EBT, thu thu nh p doanh nghi p và l ệ ậ ợ ậ c. Doanh thu, giá v n hàng bán, t ng chi phí gián ti p, EBIT, lãi, EBT, thu thu ế ổ ố nh p doanh nghi p và l d. Giá v n hàng bán, l ợ thu nh p doanh nghi p và l ệ ộ ậ i nhu n ròng ậ ợ
ặ ậ Question 39 Nhà qu n tr DA c n có đ c tính ầ ị ả Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ ị
ng kiên đ nh ườ ế ứ ệ ồ
ng i a. L p tr ậ b. V ng ki n th c công ngh , hoà đ ng, kinh ữ nghi m ệ c. Dân ch ủ ng l d. Th ươ ượ
ủ ế ủ ể ạ i Question 40 Giám sát và ki m soát r i ro trong giai đo n nào c a ti n trình DA Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ
a. Ho ch đ nh ị ạ b. K t thúc ế c. Kh i sở ự DA d. Ki m soát ể Question 41
29
c th c hi n sau: ướ ự ệ i Ti n trình DA theo các b Ch n m t câu tr l ộ ế ọ ả ờ ế
ị ị ạ ạ ở ự ở ự ể ệ
ể
a. Kh i s , ho ch đ nh, ki m soát và k t thúc ể ế b. Kh i s , ho ch đ nh, th c hi n, ki m soát và k t ự thúc c. Kh i s , l p k ho ch DA, tri n khai, ki m soát d. Kh i s , l p k ho ch DA, tri n khai và k t thúc ở ự ậ ở ự ậ ế ế ể ể ạ ạ ế
ủ ế ạ ầ ờ i Question 42 t ho ch đ nh mua ngoài và m i th u trong giai đo n nào c a ti n trình DA Hoàn t ị ạ ấ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ
a. Ki m soát ể b. Ho ch đ nh ị ạ c. K t thúc ế d. Kh i sở ự DA
i đây không xem xét khi quy t đ nh ti p t c hay không ti p t c 1 DA? ế ụ ế ụ ế ị i Question 43 Câu nào d ướ Ch n m t câu tr l ộ ọ ả ờ
a. EAC b. IRR c. ETC d. Chi phí chìm (Sunk cost)
ng r i ro trong đ u t ườ ể ườ ầ ư ủ Question 44 Các ch tiêu th ỉ Ch n m t câu tr l ộ ọ ng dùng đ đo l ả ờ ị ọ ộ ệ ẩ
ng và h s bi n thiên ệ ố ế ị ườ
ng sai và h s bi n thiên
i a. Giá tr kì v ng, đ l ch chu n và h s bi n ệ ố ế thiên b. Bi n đ ng th tr ộ ế c. Ph ươ d. L i nhu n, đ l ch chu n và h s bi n thiên ợ ệ ố ế ẩ ệ ố ế ộ ệ ậ
ờ ắ ệ ự ứ i ọ ị ả ờ ừ ờ ớ ạ ế ộ ệ i h n, hi u chia đ l ch ệ ắ i h n ớ ạ
ắ ộ ế ờ ớ ạ ộ ệ i h n, t ng chia đ l ch ổ ớ ạ
Question 45 Cách th c xác đ nh công th c rút ng n th i gian th c hi n DA ứ Ch n m t câu tr l ộ ằ ẩ ủ ế ằ ẩ ủ ế ằ ừ ờ ế ớ ạ i h n, hi u chia đ ệ ộ
ế ờ ớ ạ ộ ệ i h n, tích chia đ l ch a. B ng th i gian c n rút ng n tr th i gian ti n trình t ầ ờ chu n c a ti n trình t b. B ng th i gian c n rút ng n c ng th i gian ti n trình t ầ ờ i h n chu n c a ti n trình t c. B ng th i gian c n rút ng n tr th i gian ngoài ti n trình t ắ ầ ờ l ch chu n c a ti n trình t i h n ớ ạ ẩ ủ ế ệ d. B ng th i gian c n rút ng n nhân th i gian ti n trình t ắ ầ ờ i h n chu n c a ti n trình t ằ ẩ ủ ế ớ ạ
ủ ế ạ Question 46 Ho ch đ nh ch t l ị Ch n m t câu tr l ộ ạ ọ ng trong giai đo n nào c a ti n trình DA ấ ượ i ả ờ
30
a. Ki m soát ể b. Kh i sở ự DA c. Th c hi n ự d. Ho ch đ nh ạ ệ ị
đ u vào nào đ xây d ng báo cáo ph m vi và các k ho ch qu n lý ự ể ế ạ ạ ả ế ố ầ ừ i Question 47 C n các y u t ph m vi tr Ch n m t câu tr l ộ ầ ạ ọ ả ờ ự
ẩ
a. K ho ch d án ế ạ d nh và ràng b. Gi ả ị bu c ộ c. Mô t ả ả d. Hi n ch ế s n ph m ng d án ự ươ
ứ ị ự i ọ ề ả ị ị
ị ị ủ ự ị ả ị ự ả ả ồ ị
ng ị ấ ượ ị ờ ả ạ ả ả ị ị
Question 48 Các ch c năng qu n tr d án ả Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. Qu n tr Marketing, qu n tr ngu n nhân l c và qu n tr truy n thông ả ồ b. Qu n tr r i ro, qu n tr mua ngoài, qu n tr ngu n nhân l c và qu n tr truy n ề ả ả thông c. Qu n tr ph m vi, qu n tr th i gian, qu n tr chi phí và qu n tr ch t l ả d. C b và c ả
ấ ố ớ ộ ự Question 49 Cá nhân nào quan tr ng nh t đ i v i m t d án Ch n m t câu tr l ộ ọ i ả ờ ọ
ự ị
a. CEO b. Qu n tr viên d ả án c. Khách hàng d. Nhà tài tr ợ
ậ ả ế ầ ủ ạ ằ ộ ạ ọ ạ ậ ị ả ờ c xác đ nh rõ. H nên: i ế ự ạ ở
ư ứ ố c xác đ nh rõ và đ a ra m t thay đ i chính th c đ i ộ ạ ự ượ ư ổ ị
ớ
Question 50 Trong giai đo n l p k ho ch, nhà qu n tr DA nh n ra r ng m t ph n c a ph m vi ị ch a đ ư ượ Ch n m t câu tr l ộ ọ a. Ti p t c l p k ho ch cho d án b i vì ph m vi ch a rõ ế ụ ậ b. Đ i cho đ n khi d án đ ế ợ v i d án ớ ự c. Phàn nàn v i các nhà qu n tr c p cao ả d. Làm nh ng gì có th đ xác đ nh rõ ph m vi d án ể ể ị ấ ị ữ ự ạ
ụ ề ả ị i Question 51 Các kho n m c trong b ng xác đ nh dòng ti n DA ả Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ ủ ề
a. Dòng ti n vào DA, dòng ti n ra DA, thu (n u có) và dòng ti n ròng c a DA ề b. Dòng ti n vào DA, dòng ti n ra DA, dòng ti n DA, thu (n u có) và dòng ti n ế ế ề ế ế ề ề ề ề
31
ủ
ròng c a DA ủ c. Dòng ti n vào DA, dòng ti n ra DA, và dòng ti n ròng c a DA d. Dòng ti n vào DA, dòng ti n ra DA và dòng ti n DA ề ề ề ề ề ề
ộ ự ầ ư ả ầ c l n l ượ ầ ượ t là 90,100,175, 35. t trong 4 ban đ u là 500. Dòng ngân qu thu đ ỹ ầ ượ ỹ
Question 52 M t d án có kho n đ u t năm sau đó là 600,250,150,50. Dòng ngân qu chi ra cũng l n l T su t thu h i n i b là Ch n m t câu tr l ộ ồ ộ ộ i ả ờ ỷ ấ ọ
a. 19.% b. 24% c. 23% d. 20%
ng xây d ng m t ph n m m qu n tr r i ro tài chính. ề ị ủ ự ầ ộ ả ưở Question 53 Giám đ c tài chính đ a ra ý t ố Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ
ị ng
ư i a. Yêu c u canh tranh ầ b. Yêu c u c a ho t đ ng ầ ủ ạ ộ c. Đây là m t ví d v lo i mô hình phi đ nh ụ ề ạ ộ l ượ d. Yêu c u lãnh đ o ầ ạ
có 3 nhóm quan tâm chính c n thông tin và có tác đ ng đ n thành ế ầ ộ
Question 54 Nhà qu n tr DA ị ả công c a d án. Đó là ủ ự i Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ i cung c p ầ ự ấ
ứ
a. Nhóm d án, nhà th u, ng ườ b. Khách hàng, phòng tài chính và các phòng ban ch c năng khác c. Khách hàng, ng d. Khách hàng, nhóm d án và ng i s d ng và ng ườ i tài tr ườ ợ i tài tr ợ ườ ử ụ ự
ch c theo ma tr n là: ậ
ắ ồ ự ứ ổ ứ i ả ờ ể ự ẽ ắ ơ
ắ ắ ơ ủ t. và V a đáp ng nhu c u khách hàng, v a đáp ng nhu c u bên trong c a ể ự ừ ồ ự ầ ẽ ứ ứ ừ ầ
ự ứ ẽ t. và V a đáp ng nhu c u ầ ừ ấ ch c m . ẹ ủ ổ ứ ơ ầ
Question 55 u đi m c a hình th c t Ư ể ủ Ch n m t câu tr l ộ ọ a. Gi m thi u s trùng l p ngu n l c, Các nhân viên s ít lo l ng h n khi d án ự ả hoàn t t ấ ự b. Gi m thi u s trùng l p ngu n l c, Các nhân viên s ít lo l ng h n khi d án ả hoàn t ấ t ch c m . ẹ ổ ứ c. Các nhân viên s ít lo l ng h n khi d án hoàn t ắ khách hàng, v a đáp ng nhu c u bên trong c a t ừ d. Đ n gi n trong ki m soát ứ ể ả ơ
ả ọ a. Áp d ng 4 ch c năng qu n tr : Ho ch đ nh, t Question 56 Qu n tr d án đ c hi u là ượ ị ự ể i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ứ ụ ả ạ ị ị ổ ứ ố ch c, lãnh đ o và ki m tra đ i ể ạ
32
ế
v i d án ớ ự b. Giám sát thi công 1 công trình xây d ng ự c. L p k ho ch đ hoàn thành 1 công vi c ệ ể d. L p và th m đ nh 1 d án c th ụ ể ị ạ ẩ ậ ậ ự
ộ ạ ư ấ ự ớ ự ạ b ph n tài ậ ế ừ ộ ng phòng tài chính và nhân s ự v n c a b n đang theo hình ưở ư ậ ủ ạ ự ể
i Question 57 v n v i các thành viên nhóm d án đ n t B n là PM c a m t công ty t ủ chính và nhân s . các thành viên này báo cáo l i cho Tr và b n có r t ít s ki m soát đ i v i h . V y công ty t ấ ố ớ ọ ậ ạ ch c nào? th c t ứ ổ ứ Ch n m t câu tr l ộ ọ ả ờ ch c nào ổ ứ
ự
a. Không có t b. Ma tr n ậ c. T ch c theo d án thu n ầ ổ ứ tuý d. T ch c ch c năng ổ ứ ứ
ạ ệ ự ủ ọ
Question 58 B n ch có th ch n 1 trong 2 DA. Chi phí c a vi c l a ch n DA này mà không ch n ọ ỉ DA kia đ ượ ọ Ch n m t câu tr l ộ ọ ể ọ c g i là: i ả ờ ợ i ỷ ấ
a. T su t chi phí l ích b. Chi phí c đ nh ố ị c. Chi phí tr c ti p ự ế d. Chi phí c h i ơ ộ
ệ ự i ả ờ ọ ng c ng th i gian bi ườ ờ ộ Question 59 Xác đ nh th i gian th c hi n DA: ờ ị Ch n m t câu tr l ộ ằ ạ ộ ờ ờ ầ ổ
ng c ng th i gian bi ườ ờ ộ ờ ằ ạ ầ ộ ờ ổ
ng c ng th i gian bi ườ ờ ộ ầ ằ ạ ờ ờ ộ ổ
ng c ng th i gian bi ườ ộ ờ ạ ầ ằ ộ ờ ờ a. B ng th i gian l c quan c ng 5 l n th i gian bình th quan, t ng chia 7 b. B ng th i gian l c quan c ng 3 l n th i gian bình th quan, t ng chia 5 c. B ng th i gian l c quan c ng 2 l n th i gian bình th quan, t ng chia 4 d. B ng th i gian l c quan c ng 4 l n th i gian bình th quan, t ng chia 6
ạ ủ ự i WBS cho d án c a mình. WBS bi u di n ễ ể i ộ ọ ự ệ ả
h u hình c n ph i t o ra cho khách ệ ế ố ữ ự ả ạ ấ ả ầ
ổ Question 60 M t nhà qu n tr DA đang xem xét l ị ả Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. Các công vi c mà nhóm d án ph i th c hi n b. T t c các y u t hàng c. T t c các công vi c c a d án d. T t c các công vi c c n ph i hoàn t t cho d án ệ ủ ự ệ ầ ấ ả ấ ả ả ấ ự Question 61
33
ch c d án theo ch c năng là ủ ứ ứ ổ ứ ự i u đi m c a hình th c t Ư ể Ch n m t câu tr l ộ ọ ả ờ ể ự ậ
ch c ọ ậ ủ ổ ứ ầ
a. Phát tri n và duy trì năng l c k thu t trong lĩnh v c chuyên ự ỹ môn b. T p trung vào khách hàng ậ c. Khuy n khích tinh th n h c t p c a t d. T t c đ u đúng ế ấ ả ề
ạ ủ ự ố i Question 62 Các giai đo n c a chu kì s ng d án Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ ế ể ở ự ậ
i thi u, phát tri n, bão hoà và suy thoái ệ
ớ ắ ầ
ế a. Kh i s , l p k ho ch, tri n khai và k t ạ thúc b. Gi ể c. B t đ u, phát tri n, bão hoà và k t thúc d. Kh i s , th c hi n, bão hoà và k t thúc ở ự ế ế ể ệ ự
i Question 63 SV là 1.1 có nghĩa là gì : Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ
t ti n đ và chi tiêu ộ ạ ượ ế
ậ ộ
t ti n đ và chi tiêu ít ạ ượ ế ộ a. Không có câu nào đúng b. B n v v t ượ c. B n ch m ti n đ và chi tiêu ít ế ạ h n ơ d. B n v h n ơ
ộ ự ầ ư ầ ả c l n l ượ ầ ượ t là 90,100,175, 35. t trong 4 ban đ u là 500. Dòng ngân qu thu đ ỹ ầ ượ ỹ ủ ự ế ấ i Question 64 M t d án có kho n đ u t năm sau đó là 600,250,150,50. Dòng ngân qu chi ra cũng l n l t kh u r=12%/năm, NPV c a d án V i su t chi ấ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ớ ọ
a. 66.67 b. 52.84 c. 63.92 d. 67.04
nên: ổ nhà qu n tr DA ả ị Question 65 Đ i v i thay đ i, Ch n m t câu tr l ộ ố ớ ọ ả ờ ấ ử
t v s thay ệ ị ấ ả ế ề ự
t i a. X lý ngay khi xu t hi n b. Cho các nhà qu n tr c p cao bi đ i ổ c. Ghi nh n thay đ i ổ ậ d. Ngăn ch n các thay đ i không c n thi ặ ầ ổ ế Question 66
34
ự ượ ư c đ a ra b i ở i Các ràng bu c c a 1 d án đ ộ ủ Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ
a. Khách hàng d án ự b. Nhà tài tr d án ợ ự c. Nhóm d án ự d. Các nhóm h uữ quan
ng nào sau d a trên c l ng chi ti ỹ ế ạ ộ t phát tri n cho m i ho t đ ng ể ỗ ậ ướ ượ ấ ự ệ Question 67 K thu t c l ướ ượ trong c u trúc phân chia công vi c (WBS)? Ch n m t câu tr l i ộ ả ờ ọ
i lên trên (Bottom-up) i h n (Critical ớ ạ
a. T d ừ ướ b. Ti n trình t ế path) (Analogous) c. T ng t ự ươ d. Tham s (Parametric) ố
ủ ả ụ ệ ồ : ạ i Question 68 C u trúc c a b ng h ng m c công vi c bao g m Ch n m t câu tr l ộ ấ ọ ả ờ , công vi c, hoàn thành tr c, th i gian, ph ng sai, chi phí và ghi ố ứ ự ệ ướ ờ ươ
ng sai, chi phí và ghi chú.
ng sai và ghi chú. ươ
, công vi c, hoàn thành tr , công vi c, hoàn thành tr , công vi c, hoàn thành tr c, ph c, th i gian, ph c, th i gian, chi phí và ghi chú. a. S th t chú b. S th t ố ứ ự c. . S th t ố ứ ự d. S th t ố ứ ự ệ ệ ệ ướ ướ ướ ươ ờ ờ
ể ể ị ả i Question 69 R i ro nào mà nhà qu n tr DA có th ki m soát Ch n m t câu tr l ộ ủ ọ ả ờ
ệ ố ề ẩ ệ
a. R i ro h th ng ủ b. R i ro ti m n ủ c. R i ro phi h ủ th ng ố d. R i ro hi n h u ủ ệ ữ
c qu n lý theo ậ ể ỉ ộ ự ớ ượ ả
i Question 70 Thu t ng dùng đ ch m t nhóm các d án có liên quan v i nhau đ ữ cách ph i h p ố ợ Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ
ngươ
a. Giai đo n ạ b. Ch trình c. Chu kỳ s ng ố d. Ti n trình ế
s ch u trách nhi m v : ứ ậ ẽ ị ệ ề ch c theo hình th c ma tr n thì i Question 71 c t N u d án đ ượ ổ ứ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ế ự ọ
35
ng k thu t c a d án ỹ
ậ ủ ự ả
ấ ượ ệ ử ụ ể ụ ồ ự ạ ệ ấ ệ ể ị ch c
a. Ch t l b. Vi c s d ng hi u qu các ngu n l c chuyên môn hóa c. Tuy n d ng, hu n luyên, đào t o, đánh giá, ch u trách nhi m phát tri n năng l c c a t ự ủ ổ ứ d. T t c đ u đúng ấ ả ề
ch c a m t d án ph thu c vào ộ ụ ộ ự i ủ
ồ ự ệ ố ố ớ ủ ụ ể
t v không gian so v i t c tách bi ch c m ẹ ớ ổ ứ ầ ượ ệ ề
Question 72 M c đ t ứ ộ ự ủ ủ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ a. Vai trò và v trí c a PM ị b. Ki m soát c a PM đ i v i ngu n l c và các th t c, h th ng ki m soát đ c ặ ể ủ thù c a d án ủ ự c. D án c n đ ự d. T t c đ u đúng ấ ả ề
ế ủ ả ầ ẩ ả ẩ ả ụ ể ự t c a s n ph m sao cho s n ph m có th th c ộ c các yêu c u ch c năng bao g m có tính kh d ng, tính duy ượ ồ ứ ả ầ ậ ầ i Question 73 ____________là các thu c tính c n thi c, đáp ng đ hi n đ ứ ệ ượ trì, yêu c u v hi u qu , yêu c u v n hành và yêu c u an toàn. ầ ầ ề ệ Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ
a. Yêu c u qu n lý ả ầ b. Yêu c u K thu t ỹ ậ ầ c. Yêu c u Ch c năng ứ ầ d. Yêu c u Kinh ầ doanh
ể ể ả i Question 74 R i ro nào mà nhà qu n tr DA khó có th ki m soát ị Ch n m t câu tr l ộ ủ ọ ả ờ
ệ ố ệ
a. R i ro h th ng ủ b. R i ro phi h ủ th ng ố c. R i ro ti m n ủ ề ẩ d. R i ro hi n h u ệ ữ ủ
ắ ầ ệ i ố ọ ế ệ ắ ờ ớ i
ế ệ ờ ớ i
i h n Question 75 Mu n rút ng n th i gian th c hi n DA trong PERT c n ờ ự Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. Rút ng n th i gian các công vi c trên ti n trình t h n ạ b. Tăng thêm chi phí c. Rút ng n th i gian các công vi c ngoài ti n trình t ắ h n ạ d. B sung ngu n l c trên ti n trình t ồ ự ổ ớ ạ ế
36