
L n 1-Tháng 3ầGV: Tr ng Đình Denươ
Đ THI TH Đ I H C L N 1. NĂM H C 2009-2010Ề Ử Ạ Ọ Ầ Ọ
Môn: V t Lý. Th i gian: 90phútậ ờ
I. Ph n chung b t bu c cho m i thí sinh.ầ ắ ộ ọ
Câu 1. Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n xoay chi u RLC n i ti p m t đi n áp xoay chi u có bi u th c u = 100ặ ầ ạ ạ ệ ề ố ế ộ ệ ề ể ứ
2
cos(100πt) (V). Bi t R = 100ế
Ω
, L =
1
π
H, C =
4
10
2
π
−
(F). Đ hi u đi n th gi a hai đ u m ch nhanh pha h nể ệ ệ ế ữ ầ ạ ơ
2
π
so v i hi u đi n th gi a hai b n t thì ng i ta ph i ghép v i t C m t t C’ v i:ớ ệ ệ ế ữ ả ụ ườ ả ớ ụ ộ ụ ớ
A.C’ =
4
10
2
π
−
(F), ghép song song v i C.ớB. C’ =
4
10
π
−
(F), ghép song song v i C.ớ
C.C’ =
4
10
π
−
(F), ghép n i ti p v i C.ố ế ớ D. C’ =
4
10
2
π
−
(F), ghép n i ti p v i C.ố ế ớ
Câu 2. T n s c a dao đ ng đi n t do máy phát dao đ ng đi u hoà dùng tranzito phát ra b ng t n s ầ ố ủ ộ ệ ừ ộ ề ằ ầ ố
A.dao đ ng riêng c a m ch LC.ộ ủ ạ B.năng l ng đi n t .ượ ệ ừ
C.dao đ ng t do c a ăng ten phát.ộ ự ủ D.đi n th c ng b c.ệ ế ưỡ ứ
Câu 3. M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng cùng ph ng có ph ng trình : ộ ậ ự ệ ồ ờ ộ ươ ươ
14 3 os10 t(cm)x c
π
=
và
24sin10 t(cm)x
π
=
. Nh n đ nh nào sau đây là ậ ị không đúng?
A.Khi
14 3x= −
cm thì
20x=
.B.Khi
24x=
cm thì
14 3x=
cm.
C.Khi
14 3x=
cm thì
20x=
.D.Khi
10x=
thì
24x= ±
cm
Câu 4. Trong thí nghi m giao thoa c a Iâng, kho ng cách hai khe Sệ ủ ả 1, S2: a = 2mm, kho ng cách t hai khe t iả ừ ớ
màn D = 2m. Ngu n sáng dùng trong thí nghi m g m hai b c x ồ ệ ồ ứ ạ λ1 = 0,4μm và λ2 = 0,5μm. V i b r ng c aớ ề ộ ủ
tr ng giao thoa L = 13mm, ng i ta quan sát th y s vân sáng có b c sóng ườ ườ ấ ố ướ λ1 và λ2 trùng nhau là:
A.9 vân. B.3 vân. C.7 vân. D. 5 vân.
Câu 5. Đ ng v ồ ị
24
11 Na
là ch t phóng x ấ ạ
β
−
và t o thành đ ng v c a Magiê. M u ạ ồ ị ủ ẫ
24
11 Na
có kh i l ng ban đ u làố ượ ầ
mo=0,25g. Sau 120 gi đ phóng x cu nó gi m đi 64 l n. Cho Nờ ộ ạ ả ả ầ a=6,02. 1023 h t /mol. Kh i l ng Magiê t o raạ ố ượ ạ
sau th i gian 45 gi . ờ ờ
A.0,25g. B.0,197g. C.1,21g. D. 0,21g.
Câu 6. Cho chu kì bán ra c a ủ
238
U
là T1=4,5.109năm, c a ủ
235
U
là T2=7,13.108 năm. Hiên nay trong qu ng thiênặ
nhiên có l n ẫ
238
U
và
235
U
theo t l s nguyên t là 140: 1. Gi thi t th i đi m t o thành Trái Đ t t l trên làỉ ệ ố ử ả ế ở ờ ể ạ ấ ỉ ệ
1:1. Tu i c a Trái Đ t là:ổ ủ ấ
A.2.109 năm. B.6.108 năm. C.5.109 năm. D. 6.109 năm.
Câu 7. M t m ch dao đ ng đ b t tín hi u c a m t máy thu vô tuy n g m m t cu n c m có h s t c m L =ộ ạ ộ ể ắ ệ ủ ộ ế ồ ộ ộ ả ệ ố ự ả
2
µ
F và m t t đi n. Đ máy thu b t đ c sóng vô tuy n có b c sóng ộ ụ ệ ể ắ ượ ế ướ
λ
= 16m thì t đi n ph i có đi n dungụ ệ ả ệ
b ng bao nhiêu?ằ
A.36pF . B.320pF. C.17,5pF. D. 160pF.
Câu 8. Cho đo n m ch đi n xoay chi u g m cu n dây thu n c m L, t đi n C và bi n tr R m c n i ti p. Khiạ ạ ệ ề ồ ộ ầ ả ụ ệ ế ở ắ ố ế
đ t vào hai đ u m ch m t hi u đi n th xoay chi u n đ nh có t n s f thì th y LC = ặ ầ ạ ộ ệ ệ ế ề ổ ị ầ ố ấ
2 2
1
4 f
π
. Khi thay đ i R thìổ
A.hi u đi n th gi a hai đ u bi n tr thay đ i.ệ ệ ế ữ ầ ế ở ổ B.t ng tr c a m ch v n không đ i.ổ ở ủ ạ ẫ ổ
C.công su t tiêu th trên m ch thay đ i.ấ ụ ạ ổ D.h s công su t trên m ch thay đ i.ệ ố ấ ạ ổ
Câu 9. Đ i v i âm c b n và h a âm b c 2 do cùng m t cây đàn phát ra thìố ớ ơ ả ọ ậ ộ
A.t c đ âm c b n g p đôi t c đ h a âm b c 2.ố ộ ơ ả ấ ố ộ ọ ậ B.t n s h a âm b c 2 g p đôi t n s âm c b nầ ố ọ ậ ấ ầ ố ơ ả .
C.đ cao âm b c 2 g p đôi đ cao âm c b n.ộ ậ ấ ộ ơ ả D.h a âm b c 2 có c ng đ l n h n c ng đ âm cọ ậ ườ ộ ớ ơ ườ ộ ơ
b n.ả
Câu 10. Trong giao thoa ánh sáng, t i v trí cho vân t i ánh sáng t hai khe h p đ n v trí đó cóạ ị ố ừ ẹ ế ị
A.đ l ch pha b ng ch n l n ộ ệ ằ ẵ ầ λB.hi u đ ng truy n b ng l l n n a b c sóng.ệ ườ ề ằ ẻ ầ ử ướ
C.hi u đ ng truy n b ng nguyên l n b c sóng.ệ ườ ề ằ ầ ướ D.đ l ch pha b ng l l n ộ ệ ằ ẻ ầ λ/2.
Câu 11. Tìm phát bi u ểđúng. Trong hi n t ng quang đi nệ ượ ệ
A.đ ng năng ban đ u c c đ i c a êlêctrôn quang đi n t l ngh ch v i b c sóng ánh sáng kích thích.ộ ầ ự ạ ủ ệ ỉ ệ ị ớ ướ
B.đ có dòng quang đi n thì hi u đi n th gi a an t và cat t ph i l n h n ho c b ng 0.ể ệ ệ ệ ế ữ ố ố ả ớ ơ ặ ằ
C.khi gi m b c sóng ánh sáng kích thích thì hi u đi n th h m tăng. ả ướ ệ ệ ế ả
D.gi i h n quang đi n ph thu c vào t c phôtôn đ p vào cat t.ớ ạ ệ ụ ộ ố ậ ố
Tài li u l u hành n i bệ ư ộ ộ Trang 1

L n 1-Tháng 3ầGV: Tr ng Đình Denươ
Câu 12. Ch t phóng x ấ ạ
210
84
Po
phóng x ạ
α
r i tr thành Pb. Dùng m t m u Po ban đ u có 1g, sau 365 ngày đêmồ ở ộ ẫ ầ
m u phóng x trên t o ra l ng khí hêli có th tích là V = 89,5cmẫ ạ ạ ượ ể 3 đi u ki n tiêu chu n. Chu kỳ bán rã c a Poở ề ệ ẩ ủ
là:
A. 138,5 ngày đêm B. 135,6 ngày đêm C. 148 ngày đêm D. 138 ngày đêm
Câu 13. T i hai đi m A và B trên m t n c có hai ngu n k t h p cùng dao đ ng v i ph ng trìnhạ ể ặ ướ ồ ế ợ ộ ớ ươ
cos100u a t
π
=
(cm). t c đ c truy n sóng trên m t n c là v = 40cm/s. Xét đi m M trên m t n c có AM = 9cmố ộ ề ặ ướ ể ặ ướ
và BM = 7 cm. Hai dao đ ng t i M do hai sóng t A và t B truy n đ n có pha dao đ ngộ ạ ừ ừ ề ế ộ
A.ng c pha nhau.ượ B.vuông pha nhau. C.cùng pha nhau . D. l ch pha nhau45ệo.
Câu 14. Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n xoay chi u RLC (cu n dây thu n c m) n i ti p m t đi n áp xoayặ ầ ạ ạ ệ ề ộ ầ ả ố ế ộ ệ
chi u có giá tr hi u d ng không đ i b ng 220V. G i hi u đi n áp d ng gi a hai đ u đi n tr R, hai đ u cu nề ị ệ ụ ổ ằ ọ ệ ệ ụ ữ ầ ệ ở ầ ộ
dây, gi a hai b n t l n l t là Uữ ả ụ ầ ượ R, UL, UC. Khi đi n áp gi a hai đ u m ch ch m pha 0,25ệ ữ ầ ạ ậ
π
so v i dòng đi n thìớ ệ
bi u th c nào sau đây là đúng.ể ứ
A.UR= UC - UL = 110
2
V. B.UR= UC - UL = 220V. C.UR= UL - UC =110
2
V. D.UR= UC - UL = 75
2
V.
Câu 15. M t s i dây OM đàn h i dài 90 cm có hai đ u c đ nh. Khi đ c kích thích trên dây hình thành 3 b ngộ ợ ồ ầ ố ị ượ ụ
sóng (v iớ O và M là hai nút), biên đ t i b ng là 3 cm. T i N g n O nh t có biên đ dao đ ng là 1,5 cm. Kho ngộ ạ ụ ạ ầ ấ ộ ộ ả
cách ON nh n giá tr nào sau đây? ậ ị
A.10cm. B.5,2cm C.5cm. D. 7,5cm.
Câu 16. Chi u m t chùm sáng đ n s c có b c sóng ế ộ ơ ắ ướ λ = 570nm và có công su t P = 0,625W đ c chi u vàoấ ượ ế
cat t c a m t t bào quang đi n. Bi t hi u su t l ng t H = 90%. Cho h = 6.625.10ố ủ ộ ế ệ ế ệ ấ ượ ử -34J.s, e = 1,6.10-19C, c =
3.108m/s. C ng đ dòng quang đi n bão hoà là:ườ ộ ệ
A.0,179A. B.0,125A. C.0,258A. D. 0,416A.
Câu 17. Khi nói v dao đ ng c ng b c, nh n xét nào sau đây làề ộ ưỡ ứ ậ sai?
A.T n s dao đ ng c ng b c b ng t n s riêng c a nóầ ố ộ ưỡ ứ ằ ầ ố ủ .
B.T n s dao đ ng c ng b c b ng t n s c a ngo i l c c ng b c.ầ ố ộ ưỡ ứ ằ ầ ố ủ ạ ự ưỡ ứ
C.Khi x y ra c ng h ng thì v t ti p t c dao đ ng v i t n s b ng t n s ngo i l c c ng b c.ả ộ ưở ậ ế ụ ộ ớ ầ ố ằ ầ ố ạ ự ưỡ ứ
D.Biên đ c a dao đ ng c ng b c ph thu c vào t n s và biên đ c a ngo i l c c ng b c.ộ ủ ộ ưỡ ứ ụ ộ ầ ố ộ ủ ạ ự ưỡ ứ
Câu 18. Cho đo n m ch xoay chi u g m R,L,C ( cu n dây thu n c m) m c n i ti p v i c m kháng l n h nạ ạ ề ồ ộ ầ ả ắ ố ế ớ ả ớ ơ
dung kháng. Đi n áp gi a hai đ u đo n m ch có giá tr hi u d ng và t n s luôn không đ i. N u cho C gi m thìệ ữ ầ ạ ạ ị ệ ụ ầ ố ổ ế ả
công su t tiêu th c a đo n m ch s ấ ụ ủ ạ ạ ẽ
A.luôn gi m .ảB.luôn tăng . C.không thay đ i. ổD.tăng đ n m t giá tr c c đ i r iế ộ ị ự ạ ồ
l i gi m .ạ ả
Câu 19. M t m ch đi n xoay chi u (hình v ) g m RLC n i ti p m t đi n ápộ ạ ệ ề ẽ ồ ố ế ộ ệ
xoay chi u có t n s f = 50Hz. Bi t R là m t bi n tr , cu n dây có đ t c m L =ề ầ ố ế ộ ế ở ộ ộ ự ả
1
π
(H), đi n tr r = 100Ω. T đi n có đi n dung C = ệ ở ụ ệ ệ
4
10
2
π
−
(F). Đi u ch nh R sao choề ỉ
đi n áp gi a hai đ u đo n m ch AM s m pha ệ ữ ầ ạ ạ ớ
2
π
so v i đi n áp gi a hai đi m MB, khi đó giá tr c a R là :ớ ệ ữ ể ị ủ
A.85
Ω
.B.100
Ω
.C.200
Ω
.D. 150
Ω
.
Câu 20. M t m ch dao đ ng g m m t t có đi n dung C = 10μF và m t cu n c m có đ t c m L = 1H, l y πộ ạ ộ ồ ộ ụ ệ ộ ộ ả ộ ự ả ấ 2
=10. Kho ng th i gian ng n nh t tính t lúc năng l ng đi n tr ng đ t c c đ i đ n lúc năng l ng t b ngả ờ ắ ấ ừ ượ ệ ườ ạ ự ạ ế ượ ừ ằ
m t n a năng l ng đi n tr ng c c đ i làộ ữ ượ ệ ườ ự ạ
A.
1
400 s
.B.
1
300
s. C.
1
200
s. D.
1
100
s.
Câu 21. Trên m t n c n m ngang, t i hai đi m Sặ ướ ằ ạ ể 1, S2 cách nhau 8,2 cm, ng i ta đ t hai ngu n sóng c k tườ ặ ồ ơ ế
h p, dao đ ng đi u hoà theo ph ng th ng đ ng có t n s 15 Hz và luôn dao đ ng đ ng pha. Bi t v n t cợ ộ ề ươ ẳ ứ ầ ố ộ ồ ế ậ ố
truy n sóng trên m t n c là 30 cm/s, coi biên đ sóng không đ i khi truy n đi. S đi m dao đ ng v i biên đề ặ ướ ộ ổ ề ố ể ộ ớ ộ
c c đ i trên đo n Sự ạ ạ 1S2 là
A.9. B.5. C.8. D. 11.
Câu 22. Trong quá trình lan truy n sóng đi n t , véct c m ng t ề ệ ừ ơ ả ứ ừ
B
ur
và véct đi n tr ng ơ ệ ườ
E
ur
luôn luôn
A.dao đ ng vuông pha.ộB.cùng ph ng và vuông góc v i ph ng truy n sóng.ươ ớ ươ ề
C.dao đ ng cùng phaộ.D.dao đ ng cùng ph ng v i ph ng truy n sóng.ộ ươ ớ ươ ề
Câu 23. Đ có sóng d ng x y ra trên m t s i dây đàn h i v i hai đ u dây có m t đ u c đ nh và m t đ u t doể ừ ả ộ ợ ồ ớ ầ ộ ầ ố ị ộ ầ ự
thì chi u dài c a dây ph i b ngề ủ ả ằ
A.m t s nguyên l n b c sóng.ộ ố ầ ướ B.m t s nguyên l n ph n t b c sóng. ộ ố ầ ầ ư ướ
C.m t s nguyên l n n a b c sóng. ộ ố ầ ử ướ D.m t s l l n m t ph n t b c sóng.ộ ố ẻ ầ ộ ầ ư ướ
Tài li u l u hành n i bệ ư ộ ộ Trang 2
C
L, r
A
B
R
M

L n 1-Tháng 3ầGV: Tr ng Đình Denươ
Câu 24. Đ th v n t c c a m t v t dao đ ng đi u hòa có d ng nh hình v . L y ồ ị ậ ố ủ ộ ậ ộ ề ạ ư ẽ ấ
210
π
≈
. Ph ng trình li đươ ộ
dao đ ng c a v t n ng là:ộ ủ ậ ặ
A.x = 25cos(
32
t
π
π
+
) (cm, s). B. x = 5cos(
52
t
π
π
−
) (cm, s).
C.x = 25πcos(
0,6 2
t
π
−
) (cm, s). D. x = 5cos(
52
t
π
π
+
) (cm, s).
Câu 25. Dùng máy bi n th có s vòng cu n dây th c p g p 10 l n s vòng cu n dây s c p đ truy n t iế ế ố ộ ứ ấ ấ ầ ố ộ ơ ấ ể ề ả
đi n năng thì công su t t n hao đi n năng trên dây tăng hay gi m bao nhiêu?ệ ấ ổ ệ ả
A.Không thay đ i.ổB.Gi m 100 l nả ầ C.Gi m 10 l n.ả ầ D.Tăng 10 l n.ầ
Câu 26. G n m t v t có kh i l ng 400g vào đ u còn l i c a m t lò xo treo th ng đ ng thì khi v t cân b ng lòắ ộ ậ ố ượ ầ ạ ủ ộ ẳ ứ ậ ằ
xo gi n m t đo n 10cm. T v trí cân b ng kéo v t xu ng d i m t đo n 5cm theo ph ng th ng đ ng r iả ộ ạ ừ ị ằ ậ ố ướ ộ ạ ươ ẳ ứ ồ
buông cho v t dao đ ng đi u hòa. K t lúc th v t đ n lúc v t đi đ c m t đo n 7cm, thì lúc đó đ l n l cậ ộ ề ể ừ ả ậ ế ậ ượ ộ ạ ộ ớ ự
đàn h i tác d ng lên v t là bao nhiêu? L y g = 10m/sồ ụ ậ ấ 2.
A.2,8N. B.2,0N. C.4,8N. D. 3,2N.
Câu 27. Ch n câu ọsai khi nói v tính ch t và ng d ng c a các lo i quang phề ấ ứ ụ ủ ạ ổ
A.D a vào quang ph v ch h p th và v ch phát x ta bi t đ c thành ph n c u t o ngu n sáng.ự ổ ạ ấ ụ ạ ạ ế ượ ầ ấ ạ ồ
B.M i nguyên t hoá h c đ c đ c tr ng b i m t quang ph v ch phát x và m t quang ph v ch h p th .ỗ ố ọ ượ ặ ư ở ộ ổ ạ ạ ộ ổ ạ ấ ụ
C.D a vào quang ph liên t c ta bi t đ c nhi t đ ngu n sáng.ự ổ ụ ế ượ ệ ộ ồ
D.D a vào quang ph liên t c ta bi t đ c thành ph n c u t o ngu n sángự ổ ụ ế ượ ầ ấ ạ ồ .
Câu 28. Đi u nào sau đây là ềđúng khi nói v đ ng năng và th năng c a m t v t kh i l ng không đ i daoề ộ ế ủ ộ ậ ố ượ ổ
đ ng đi u hòa.ộ ề
A.Trong m t chu kì luôn có 4 th i đi m mà đó đ ng năng b ng 3 th năngộ ờ ể ở ộ ằ ế .
B.Th năng tăng khi li đ c a v t tăngế ộ ủ ậ
C.Trong m t chu kỳ luôn có 2 th i đi m mà đó đ ng b ng th năng.ộ ờ ể ở ộ ằ ế
D.Đ ng năng c a m t v t tăng ch khi v n t c c a v t tăng.ộ ủ ộ ậ ỉ ậ ố ủ ậ
Câu 29. Ch n ý ọsai khi nói v c u t o máy dao đi n ba pha.ề ấ ạ ệ
A.stato là ph n ng. ầ ứ B.ph n ng luôn là rôto.ầ ứ
C.ph n c m luôn là rôto. ầ ả D.rôto th ng là m t nam châm đi n.ườ ộ ệ
Câu 30. Trong dao đ ng c a con l c lò xo đ t n m ngang, nh n đ nh nào sau đây là ộ ủ ắ ặ ằ ậ ị đúng?
A.Đ l n l c đàn h i b ng đ l n l c kéo v .ộ ớ ự ồ ằ ộ ớ ự ề B.T n s dao đ ng ph thu c vào biên đ dao đ ng.ầ ố ộ ụ ộ ộ ộ
C.L c đàn h i có đ l n luôn khác không.ự ồ ộ ớ D.Li đ c a v t b ng v i đ bi n d ng c a lò xo.ộ ủ ậ ằ ớ ộ ế ạ ủ
Câu 31. Th c hi n giao thoa ánh sáng qua khe I-âng, bi t a= 0,5 mm, D = 2m. Ngu n S phát ánh sáng g m cácự ệ ế ồ ồ
b c x đ n s c có b c sóng t 0,4ứ ạ ơ ắ ướ ừ
m
µ
đ n 0,76ế
m
µ
. S b c x b t t t i đi m M trên màn E cách vân trungố ứ ạ ị ắ ạ ể
tâm 0,72 cm là
A.5. B.4. C.2. D. 3.
Câu 32. M t con l c đ n g m m t hòn bi nh kh i l ng m, treo vào m t s i dây không giãn, kh i l ng dâyộ ắ ơ ồ ộ ỏ ố ượ ộ ợ ố ượ
không đáng k . Khi con l c đ n này dao đ ng đi u hòa v i chu kì 3s thì hòn bi chuy n đ ng trên cung tròn 4cm.ể ắ ơ ộ ề ớ ể ộ
Th i gian đ hòn bi đi đ c 2cm k t v trí cân b ng làờ ể ượ ể ừ ị ằ
A.1s. B.2 s. C.0,75s. D. 4s.
Câu 33. Nh n xét nào d i đây ậ ướ sai v tia t ngo i?ề ử ạ
A.Tia t ngo i là nh ng b c x không nhìn th y đ c, có t n s sóng nh h n t n s sóng c a ánh sáng tím.ử ạ ữ ứ ạ ấ ượ ầ ố ỏ ơ ầ ố ủ
B.Tia t ngo i tác d ng r t m nh lên kính nh.ử ạ ụ ấ ạ ả C.Tia t ngo i b thu tinh không màu h p th m nh.ử ạ ị ỷ ấ ụ ạ
D.Các h quang đi n, đèn thu ngân, và nh ng v t b nung nóng trên 3000ồ ệ ỷ ữ ậ ị 0C đ u là nh ng ngu n phát tia tề ữ ồ ử
ngo i m nh.ạ ạ
Câu 34. Ch n phát bi u ọ ể sai v tia h ng ngo i?ề ồ ạ
A.Tia h ng ngo i do các v t b nung nóng phát ra.ồ ạ ậ ị B.B c sóng c a tia h ng ngo i l n h n 0,75ướ ủ ồ ạ ớ ơ
m
µ
.
C.Tia h ng ngo i làm phát quang m t s ch t .ồ ạ ộ ố ấ D.Tác d ng nhi t là tác d ng n i b t nh t c a tia h ngụ ệ ụ ổ ậ ấ ủ ồ
ngo i.ạ
Câu 35. Kh ng đ nh nào là ẳ ị đúng v h t nhân nguyên t ? ề ạ ử
A. L c tĩnh đi n liên k t các nuclôn trong h t nhân .ự ệ ế ạ B. Kh i l ng c a nguyên t x p x kh i l ng h tố ượ ủ ử ấ ỉ ố ượ ạ
nhân.
C. Bán kính c a nguyên t b ng bán kính h t nhân.ủ ử ằ ạ D. Đi n tích c a nguyên t b ng đi n tích h t nhân.ệ ủ ử ằ ệ ạ
Câu 36. M ch đi n g m ng dây có ạ ệ ồ ố
)H(
1
L
π
=
m c n i ti p v i t đi n có đi n dung ắ ố ế ớ ụ ệ ệ
)mF(
6
1
C
π
=
. M c vào haiắ
đ u m ch đi n áp ầ ạ ệ
)V(t100cos2120u
π=
thì đi n áp gi a hai đ u t là ệ ữ ầ ụ
V290U
C
=
. Công su t tiêu th c aấ ụ ủ
m chạ
Tài li u l u hành n i bệ ư ộ ộ Trang 3
O
25
π
v(cm / s)
t(s)
0,1
25
− π

L n 1-Tháng 3ầGV: Tr ng Đình Denươ
A. 360W B. 90W C. 180W D. 0W
Câu 37. Trong thí nghi m I-âng v giao thoa ánh sáng, các khe h p đ c chi u b i b c x b c sóng ệ ề ẹ ượ ế ở ứ ạ ướ
1
λ
= 0,6
µ
m và sau đó thay b c x ứ ạ
1
λ
b ng b c x có b c sóng ằ ứ ạ ướ
2
λ
. Trên màn quan sát ng i ta th y, t i v trí vân t iườ ấ ạ ị ố
th 5 c a b c x ứ ủ ứ ạ
1
λ
trùng v i v trí vân sáng b c 5 c a b c x ớ ị ậ ủ ứ ạ
2
λ
. Giá tr c a ị ủ
2
λ
là
A. 0,60
µ
m. B. 0,57
µ
m. C. 0,67
µ
m. D. 0,54
µ
m.
Câu 38. Có th làm tăng c ng đ dòng quang đi n bão hoà b ng cáchể ườ ộ ệ ằ
A. gi nguyên b c sóng ánh sang kích thích, tăng c ng đ chùm sáng kích thíchữ ướ ườ ộ
B. gi nguyên c ng đ chùm sáng, gi m b c sóng ánh sáng kích thíchữ ườ ộ ả ướ
C. gi nguyên c ng đ chùm sáng, tăng b c sóng ánh sáng kích thíchữ ườ ộ ướ
D. tăng điên apgi a anot và catot, - ữ
Câu 39. M t prôtôn có đ ng năng Wộ ộ p=1,5Mev b n vào h t nhân ắ ạ
7
3Li
đang đ ng yên thì sinh ra 2 h t X có b nứ ạ ả
ch t gi ng nhau và không kèm theo b c x gama. Tính đ ng năng c a m i h t X? Cho mấ ố ứ ạ ộ ủ ỗ ạ Li=7,0144u;mp=1,0073u;
mx=4,0015u; 1uc2=931Mev.
A.9,5Mev. B.9,6Mev. C.9,7Mev. D. 4,5Mev.
Câu 40. M t đám nguyên t hydro đang tr ng thái c b n, b kích thích b c x thì chúng có th phát ra t i đa 3ộ ử ở ạ ơ ả ị ứ ạ ể ố
v ch quang ph . Khi b kích thích electron trong nguyên t hydro đã chuy n sang qu đ oạ ổ ị ử ể ỹ ạ
A. MB. NC. OD.L
II. Ph n t ch n. Thí sinh ch đ c ch n m t trong hai ph n d i đây.ầ ự ọ ỉ ượ ọ ộ ầ ướ
A. Dành cho ch ng trình nâng cao. (g m 10 câu, t câu 41 đ n câu 50).ươ ồ ừ ế
Câu 41. M t bánh xe nh n m t gia t c góc 5 rad/sộ ậ ộ ố 2 trong 8 giây d i tác d ng c a momen ngo i l c và momenướ ụ ủ ạ ự
l c ma sát. Sau đó momen ngo i l c ng ng tác d ng, bánh xe chuy n đ ng ch m d n đ u và d ng l i sau 10ự ạ ự ừ ụ ể ộ ậ ầ ề ừ ạ
vòng quay. Cho bi t momen quán tính c a bánh xe quay quanh tr c I = 0,85kgmế ủ ụ 2. Momen ngo i l c tác d ng lênạ ự ụ
bánh xe là:
A.10,83Nm. B.5,08Nm. C.25,91Nm. D. 15,08Nm.
Câu 42. M t ngu n S phát m t âm nghe đ c có t n s fộ ồ ộ ượ ầ ố 0, chuy n đ ng v i v n t c v=204 m/s đang ti n l iể ộ ớ ậ ố ế ạ
g n m t ng i đang đ ng yên. Bi t v n t c truy n âm trong không khí là vầ ộ ườ ứ ế ậ ố ề 0=340 m/s.T i thi u fố ể 0 b ng baoằ
nhiêu thì ng i đó không nghe th y đ c âm c a S?ườ ấ ượ ủ
A. 2,56 kHz. B. 0,8 kHz. C. 9,42 kHz. D. 8 kHz.
Câu 43. M t v n đ ng viên nh y c u, khi th c hi n cú nh y, đ i l ng nào sau đây ộ ậ ộ ả ầ ự ệ ả ạ ượ không thay đ iổ khi ng iườ
đó đang nhào l n trên không ? (b qua s c c n không khí)ộ ỏ ứ ả
A.Đ ng năng quay c a ng i quanh tr c đi qua kh i tâm.ộ ủ ườ ụ ố
B.Mômen quán tính c a ng i đ i v i tr c quay đi qua kh i tâm.ủ ườ ố ớ ụ ố
C.Mômen đ ng l ng c a ng i đ i v i kh i tâmộ ượ ủ ườ ố ớ ố .D.T c đ quay c a ng i đó.ố ộ ủ ườ
Câu 44. Khi m t v t r n quay quanh 1tr c c đ nh gia t c góc c a v t s không đ i khi ộ ậ ắ ụ ố ị ố ủ ậ ẽ ổ
A.momen l c tác d ng lên v t b ng không. ự ụ ậ ằ B.momen l c tác d ng lên v t là không đ iự ụ ậ ổ .
C.momen quán tính c a v t là không đ i.ủ ậ ổ D.momen quán tính c a v t b ng không.ủ ậ ằ
Câu 45. Trong quang ph c a nguyên t Hyđrô, v ch có t n s nh nh t c a dãy Laimanổ ủ ử ạ ầ ố ỏ ấ ủ là f1 =8,22.1014 Hz, v chạ
có t n s l n nh t c a dãy Banme là fầ ố ớ ấ ủ 2 = 2,46.1015 Hz. Năng l ng c n thi t đ ion hoá nguyên t Hyđrô tượ ầ ế ể ử ừ
tr ng thái c b n là:ạ ơ ả
A.E
≈
21,74.10- 19J. B.E
≈
16.10- 19 J. C.E
≈
13,6.10- 19 J. D. E
≈
10,85.10- 19 J.
Câu 46. M t thanh th ng đ ng ch t OA có chi u dài ộ ẳ ồ ấ ề l, kh i l ng M, có th quay quanh m t tr c c đ nh qua Oố ượ ể ộ ụ ố ị
và vuông góc v i thanh. Ng i ta g n vào đ u A m t ch t đi m m = ớ ườ ắ ầ ộ ấ ể
M
3
. Momen quán tính c a h đ i v i tr củ ệ ố ớ ụ
qua O là
A.
2
2
3
Ml
.B.
2
M
3
l
.C.Ml2.D.
2
4
3
Ml
.
Câu 47. M t con l c đ n đ c g n vào tr n m t thang máy. Chu kì dao đ ng nh c a con l c đ n khi thangộ ắ ơ ượ ắ ầ ộ ộ ỏ ủ ắ ơ
máy đ ng yên là T, khi thang máy r i t do thì chu kì dao đ ng nh c a con l c đ n làứ ơ ự ộ ỏ ủ ắ ơ
A.0. B.2T. C.vô cùng l n.ớD. T.
Câu 48. Chi u dài c a con l c đ n là bao nhiêu n u t i cùng m t n i, nó dao đ ng đi u hòa cùng chu kỳ v iề ủ ắ ơ ế ạ ộ ơ ộ ề ớ
m t con l c v t lý? Bi t I là momen quán tính, m là kh i l ng và d là kho ng cách t tr c quay đ n tr ng tâmộ ắ ậ ế ố ượ ả ừ ụ ế ọ
c a con l c v t lý.ủ ắ ậ
Tài li u l u hành n i bệ ư ộ ộ Trang 4

L n 1-Tháng 3ầGV: Tr ng Đình Denươ
A.
mI
d
. B.
mgd
I
. C.
.
2
md
I
D.
md
I
.
Câu 49. . Kh i l ng t ng đ i tính c a m t photon là 8,82.10ố ượ ươ ố ủ ộ -36 kg thì b c x ng v i photon đó có b c sóngứ ạ ứ ớ ướ
là
A. λ = 0,50 µmB. λ = 0,25 µmC. λ = 0,05 µmD. λ = 0,55 µm
Câu 50. Ch n câu ọsai
A. S phát quang là m t d ng phát ánh sáng ph bi n trong t nhiên.ự ộ ạ ổ ế ự
B. Khi v t h p th năng l ng d i d ng nào đó thì nó phát ra ánh sáng, đó là phát quang.ậ ấ ụ ượ ướ ạ
C. Các v t phát quang cho m t quang ph nh nhau.ậ ộ ổ ư
D. Sau khi ng ng kích thích, s phát quang m t s ch t còn kéo dài m t th i gian nào đó.ừ ự ộ ố ấ ộ ờ
B. Dành cho ch ng trình c b n. ( g m 10 câu, t câu 51 đ n 60)ươ ơ ả ồ ừ ế
Câu 51. M t sóng c h c truy n theo ph ng Ox v i ph ng trình dao đ ng t i O: x = 4cos( ộ ơ ọ ề ươ ớ ươ ộ ạ
2
π
t -
2
π
) (cm).
T c đ truy n sóng v = 0,4 m/s . M t đi m M cách O kho ng d = OM . Bi t li đ c a dao đ ng t i M th iố ộ ề ộ ể ả ế ộ ủ ộ ạ ở ờ
đi m t là 3 cm. Li đ c a đi m M sau th i đi m sau đó 6 giây là:ể ộ ủ ể ờ ể
A.xM = - 4 cm. B.xM = 3 cm. C.xM = 4 cm. D. xM = -3 cm.
Câu 52. Đ t vào hai đ u m t cu n dây thu n c m có đ t c m ặ ầ ộ ộ ầ ả ộ ự ả
0,5
π
(H), m t ộđi n ápệ xoay chi u n đ nh. Khiề ổ ị
đi n áp t c th i là ệ ứ ờ
60 6−
(V) thì c ng đ dòng đi n t c th i qua m ch là ườ ộ ệ ứ ờ ạ
2−
(A) và khi đi n áp t c th iệ ứ ờ
60 2
(V) thì c ng đ dòng đi n t c th i là ườ ộ ệ ứ ờ
6
(A). T n s c a dòng đi n đ t vào hai đ u m ch là:ầ ố ủ ệ ặ ầ ạ
A.65 Hz. B.60 Hz. C.68 Hz. D. 50 Hz.
Câu 53. M t ngu n âm có công su t phát âm P = 0,1256W. Bi t sóng âm phát ra là sóng c u, c ng đ âmộ ồ ấ ế ầ ườ ộ
chu n Iẩ0 = 10-12 W/m2 T i m t đi m trên m t c u có tâm là ngu n phát âm, bán kính 10m (b qua s h p th âm)ạ ộ ể ặ ầ ồ ỏ ự ấ ụ
có m c c ng đ âm:ứ ườ ộ
A. 90dB B. 80dB C. 60dB D. 70dB
Câu 54. Con l c đ n dao đ ng v i chu kì T. Treo con l c trong m t thang máy và cho thang máy chuy n đ ngắ ơ ộ ớ ắ ộ ể ộ
nhanh d n đ u đi lên v i gia t c a= ầ ề ớ ố
4
g
. Chu kì dao đ ng con l c trong thang máy làộ ắ
A.
T
5
2
B.
T
2
3
C.
T
3
2
D.
T
2
5
Câu 55. Trong m ch dao đ ng LC lý t ng, g i i và u là c ng đ dòng đi n trong m ch và hi u đi n th gi aạ ộ ưở ọ ườ ộ ệ ạ ệ ệ ế ữ
hai đ u cu n dây t i m t th i đi m nào đó, Iầ ộ ạ ộ ờ ể 0 là c ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch, ườ ộ ệ ự ạ ạ ω là t n s góc c aầ ố ủ
dao đ ng đi n t . H th c bi u di n m i liên h gi a i, u và Iộ ệ ừ ệ ứ ể ễ ố ệ ữ 0 là
A.
( )
2 2 2 2 2
0
I -i Lω =u
B.
( )
2 2 2 2 2
0
I +i Lω =u
. C.
( )
2
2 2 2
02
C
I +i =u .
ω
D.
( )
2
2 2 2
02
C
I -i =u
ω
.
Câu 56. V t dao đ ng đi u hoà v i v n t c c c đ i vậ ộ ề ớ ậ ố ự ạ max , có t c đ góc ω, khi qua có li đ xố ộ ộ 1 v i v n t c vớ ậ ố 1 thoã
mãn :
A. v12 = v2max - ω2x21.B. v12 = v2max +
2
1
ω2x21. C. v12 = v2max -
2
1
ω2x21.D. v12 = v2max +ω2x21.
Câu 57. Ch n phát bi u ọ ể sai.
A. T n s c a ánh sáng phát quang bao gi cũng l n h n t n s c a ánh sáng mà ch t phát quang h p th .ầ ố ủ ờ ớ ơ ầ ố ủ ấ ấ ụ
B. S phát sáng c a các tinh th khi b kích thích b ng ánh sáng thích h p là s lân quang.ự ủ ể ị ằ ợ ự
C. Th i gian phát quang c a các ch t khác nhau có giá tr khác nhau.ờ ủ ấ ị
D. S phát quang c a các ch t ch x y ra khi có ánh sáng thích h p chi u vào.ự ủ ấ ỉ ả ợ ế
Câu 58. M t tia sáng tr ng chi u t i m t bên c a m t lăng kính thu tinh tam giác đ u. Tia ló màu vàng qua lăngộ ắ ế ớ ặ ủ ộ ỷ ề
kính có góc l ch c c ti u. Bi t chi t su t c a lăng kính đ i v i ánh sáng màu vàng, ánh sáng tím l n l t là nệ ự ể ế ế ấ ủ ố ớ ầ ượ v=
1,50 và nt = 1,52. Góc t o b i tia ló màu vàng và tia ló màu tím có giá tr x p x b ngạ ở ị ấ ỉ ằ
A. 2,460.B. 1,570.C. 48,590.D. 1,750.
Câu 59. Ch n câu ọĐúng. ánh sáng huỳnh quang là:
A. t n t i m t th i gian sau khi t t ánh sáng kích thích. ồ ạ ộ ờ ắ
B. h u nh t t ngay sau khi t t ánh sáng kích thích.ầ ư ắ ắ C. có b c sóng nh h n b c sóng ánh sáng kích thích. ướ ỉ ơ ướ
D. do các tinh th phát ra, sau khi đ c kích thích b ng ánh sáng thích h p.ể ượ ằ ợ
Tài li u l u hành n i bệ ư ộ ộ Trang 5

