
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
TR NG THPT CHUYÊN THÁI BÌNHƯỜ
(Đ thi g m 50 câu tr c nghi m, 4ề ồ ắ ệ
trang)
Đ THI TH Đ I H C L N I NĂM H C 2008 - 2009 Ề Ử Ạ Ọ Ầ Ọ
MÔN V T LÍ 12Ậ
Th i gian làm bài: 90phút; ờ
GV biên kh o: Nguy n Thanh S nả ễ ơ Đ G CỀ Ố
001: Một bánh xe có momen quán tính đối v iớ trục quay ∆ cố định là 6kg.m2 đang đứng yên thì ch uị tác d nụg của một momen
lực 30N.m đối v iớ trục quay ∆. Bỏ qua mọi lực cản. Sau bao lâu, kể t khi ừb t ắđ uầ quay, bánh xe đ t ạt i ớvận tốc góc có độ
l n ớ100rad/s?
A. 15s;B. 12 s;C. 30 s;D. 20 s;
002: V t r n th nh t quay quanh tr c c đ nh ậ ắ ứ ấ ụ ố ị ∆1 có momen đ ng l ng là Lộ ượ 1, momen quán tính đ i v i tr c ố ớ ụ ∆1 là I1 = 9kg.m2.
V t r n th hai quay quanh tr c c đ nh ậ ắ ứ ụ ố ị ∆2 có momen đ ng l ng là Lộ ượ 2, momen quán tính đ i v i tr c ố ớ ụ ∆2 là I2 = 4kg.m2. Bi tế
đ ng năng quay c a hai v t r n trên là b ng nhau. T s Lộ ủ ậ ắ ằ ỉ ố 1/L2 b ngằ
A. 4/9 B. 2/3 C. 9/4 D. 3/2
003: M t v t r n lăn không tr t trên b m t n m ngang. Đ ng năng chuy n đ ng quay c a v t b ng đ ng năng chuy nộ ậ ắ ượ ề ặ ằ ộ ể ộ ủ ậ ằ ộ ể
đ ng t nh ti n c a nó. V t r n đó là:ộ ị ế ủ ậ ắ
A. Kh i tr ;ố ụ B. Đĩa tròn; C. Kh i c u;ố ầ D. Vành tr ;ụ
004: Hai con l c đ n có chi u dài lắ ơ ề 1 và l2 h n kém nhau 30ơcm, đ c treo t i cùng m t n i. Trong cùng m t kho ng th i gianượ ạ ộ ơ ộ ả ờ
nh nhau chúng th c hi n đ c s dao đ ng l n l t là 12 và 8. Chi u dài lư ự ệ ượ ố ộ ầ ượ ề 1 và l2 t ng ng là:ươ ứ
A. 60cm và 90cm;B. 24cm và 54cm;C. 90cm và 60cm;D. 54cm và 24cm;
005: M t v t dao đ ng đi u hoà c sau 1/8 ộ ậ ộ ề ứ s thì đ ng năng l i b ng th năng. Quãng đ ng v t đi đ c trong 0,5ộ ạ ằ ế ườ ậ ượ s là 16cm.
Ch n g c th i gian lúc v t qua v trí cân b ng theo chi u âm. Ph ng trình dao đ ng c a v t là:ọ ố ờ ậ ị ằ ề ươ ộ ủ ậ
A.
8 os(2 )
2
x c t cm
π
π
= +
;B.
8cos(2 )
2
x t cm
π
π
= −
;C.
4 os(4 )
2
x c t cm
π
π
= −
;D.
4 os(4 )
2
x c t cm
π
π
= +
;
006: M t v t dao đ ng đi u hoà v i chu kỳ T và biên đ A. T c đ trung bình l n nh t c a v t th c hi n đ c trong kho ngộ ậ ộ ề ớ ộ ố ộ ớ ấ ủ ậ ự ệ ượ ả
th i gian ờ
2
3
T
là:
A.
9
2
A
T
;B.
3A
T
;C.
3 3
2
A
T
;D.
6A
T
;
007: Con l c lò xo treo th ng đ ng, đ c ng k = 80ắ ẳ ứ ộ ứ N/m, v t n ng kh i l ng m = 200ậ ặ ố ượ g dao đ ng đi u hoà theo ph ng th ngộ ề ươ ẳ
đ ng v i biên đ A = 5ứ ớ ộ cm, l y g = 10ấm/s2. Trong m t chu kỳ T, th i gian lò xo giãn là:ộ ờ
A.
15
π
(s); B.
30
π
(s); C.
12
π
(s); D.
24
π
(s);
008: Nh n đ nh nào sau đây v dao đ ng c ng b c là đúng:ậ ị ề ộ ưỡ ứ
A. Dao đ ng c ng b c luôn có t n s khác v i t n s dao đ ng riêng c a h ;ộ ưỡ ứ ầ ố ớ ầ ố ộ ủ ệ
B. Dao đ ng c ng b c đ c bù thêm năng l ng do m t l c đ c đi u khi n b i chính dao đ ng riêng c a h do m t cộ ưỡ ứ ượ ượ ộ ự ượ ề ể ở ộ ủ ệ ộ ơ
c u nào đó;ấ
C. Dao đ ng c ng b c khi c ng h ng có đi m gi ng v i dao đ ng duy trì ch c hai đ u có t n s góc g n đúngộ ưỡ ứ ộ ưở ể ố ớ ộ ở ỗ ả ề ầ ố ầ
b ng t n s góc riêng c a h dao đ ng;ằ ầ ố ủ ệ ộ
D. Biên đ c a dao đ ng c ng b c t l thu n v i biên đ c a ngo i l c c ng b c và không ph thu c vào t n s gócộ ủ ộ ưỡ ứ ỉ ệ ậ ớ ộ ủ ạ ự ưỡ ứ ụ ộ ầ ố
c a ngo i l c;ủ ạ ự
009: Hai dao đ ng c đi u hoà có cùng ph ng và cùng t n s ộ ơ ề ươ ầ ố f = 50Hz, có biên đ l n l t là 2ộ ầ ượ a và a, pha ban đ u l n l t làầ ầ ượ
π/3 và π. Ph ng trình c a dao đ ng t ng h p có th là ph ng trình nào sau đây:ươ ủ ộ ổ ợ ể ươ
A.
3 cos 100 2
x a t
π
π
= +
÷
;B.
3 cos 100 2
x a t
π
π
= +
÷
;
C.
3 cos 100 3
x a t
π
π
= −
÷
;D.
3 cos 100 3
x a t
π
π
= −
÷
;
010: M t v t r n có kh i l ng m = 1,5ộ ậ ắ ố ượ kg có th quay quanh m t tr c n m ngang. D i tác d ng c a tr ng l c, v t dao đ ngể ộ ụ ằ ướ ụ ủ ọ ự ậ ộ
nh v i chu kỳ T = 0,5ỏ ớ s. Kho ng cách t tr c quay đ n tr ng tâm c a v t là d = 10ả ừ ụ ế ọ ủ ậ cm. L y g = 10ấm/s2, mômen quán tính c aủ
v t đ i v i tr c quay có giá tr nào sau đây:ậ ố ớ ụ ị
A. I ≈ 0,0095kg.m2;B. I ≈ 0,095kg.m2;C. I ≈ 0,95kg.m2;D. I ≈ 9,5kg.m2;

011: Hai ch t đi m dao đ ng đi u hoà d c theo hai đ ng th ng song song v i tr c ấ ể ộ ề ọ ườ ẳ ớ ụ Ox, c nh nhau, v i cùng biên đ và t nạ ớ ộ ầ
s . V trí cân b ng c a chúng xem nh trùng nhau (cùng to đ ). Bi t r ng khi đi ngang qua nhau, hai ch t đi m chuy n đ ngố ị ằ ủ ư ạ ộ ế ằ ấ ể ể ộ
ng c chi u nhau và đ u có đ l n c a li đ b ng m t n a biên đ . Hi u pha c a hai dao đ ng này có th là giá tr nào sauượ ề ề ộ ớ ủ ộ ằ ộ ử ộ ệ ủ ộ ể ị
đây:
A.
3
π
;B.
2
π
;C.
2
3
π
;D.
π
;
012: Hai ngu n phát sóng A, B trên m t n c dao đ ng đi u hoà v i t n s f = 15ồ ặ ướ ộ ề ớ ầ ố Hz, cùng pha. T i đi m M trên m t n cạ ể ặ ướ
cách các ngu n đo n dồ ạ 1 = 14,5cm và d2 = 17,5cm sóng có biên đ c c đ i. Gi a M và trung tr c c a AB có hai dãy c c đ iộ ự ạ ữ ự ủ ự ạ
khác. Tính t c đ truy n sóng trên m t n c.ố ộ ề ặ ướ
A. v = 15cm/s; B. v = 22,5cm/s;C. v = 0,2m/s; D. v = 5cm/s;
013: M t máy bay bay đ cao 100ộ ở ộ m, gây ra m t đ t ngay phía d i ti ng n có m c c ng đ âm L = 130ở ặ ấ ướ ế ồ ứ ườ ộ dB. Gi thi tả ế
máy bay là ngu n đi m. N u mu n gi m ti ng n xu ng m c ch u đ ng đ c là L’ = 100ồ ể ế ố ả ế ồ ố ứ ị ự ượ dB thì máy bay ph i bay đ caoả ở ộ
bao nhiêu?
A. 3160 m;B. 1300 m;C. 316 m;D. 13000 m;
014: M t ng có m t đ u b t kín t o ra âm c b n c a n t Đô có t n s 130,5ộ ố ộ ầ ị ạ ơ ả ủ ố ầ ố Hz. N u ng i ta đ h c đ u đó thì khi đóế ườ ể ở ả ầ
âm c b n t o có t n s b ng bao nhiêu?ơ ả ạ ầ ố ằ
A. 522 Hz;B. 491,5 Hz;C. 261 Hz;D. 195,25 Hz;
015: Đ đo t c đ c a ôtô, c nh sát giao thông dùng m t máy phát ra siêu âm có t n s ể ố ộ ủ ả ộ ầ ố f0 h ng vào ôtô (đang ti n l i g nướ ế ạ ầ
ho c ra xa tr m CSGT). Sóng này ph n x lên ô tô và máy thu c a tr m ghi đ c sóng có t n s ặ ạ ả ạ ủ ạ ượ ầ ố f, t đó tính đ c t c đ c aừ ượ ố ộ ủ
ôtô. G i ọc là t c đ c a âm, ố ộ ủ v là t c đ c a c a ô tô. Khi ôtô đi ra xa tr m CSGT thì t n s thu đ c làố ộ ủ ủ ạ ầ ố ượ :
A.
0.c v
f f c v
+
=−
;B.
0.c v
f f c v
−
=+
;C.
0
.c
f f c v
=+
;D.
0.c v
f f c
−
=
;
016: Đi m t ng t gi a sóng âm và sóng ánh sáng là:ể ươ ự ữ
A. C hai đ u là sóng đi n t ;ả ề ệ ừ B. C hai đ u luôn là sóng ngang;ả ề
C. C hai đ u truy n đ c trong chân không;ả ề ề ượ D. C hai đ u là quá trình truy n năng l ng;ả ề ề ượ
017: M t m ch dao đ ng LC có ộ ạ ộ ω=107rad/s, đi n tích c c đ i c a t qệ ự ạ ủ ụ 0 = 4.10-12C. Khi đi n tích c a t q = 2.10ệ ủ ụ -12C thì dòng
đi n trong m ch có giá trệ ạ ị
A.
5
2 3.10 A
−
; B.
5
2.10 A
−
;C.
5
2 2.10 A
−
;D.
5
2.10 A
−
;
018: M t m ch dao đ ng đi n t đang dao đ ng, có đ t c m L = 0,1ộ ạ ộ ệ ừ ộ ộ ự ả mH. Ng i ta đo đ c đi n áp c c đ i gi a hai b n tườ ượ ệ ự ạ ữ ả ụ
là 10V và c ng đ dòng đi n c c đ i qua cu n c m là 1ườ ộ ệ ự ạ ộ ả mA. M ch này c ng h ng v i sóng đi n t có b c sóng làạ ộ ưở ớ ệ ừ ướ
A. 188,4m;B. 18,84m;C. 60m;D. 600m;
019: M ch dao đ ng LC c a m t máy thu vô tuy n có L bi n thiên t 4ạ ộ ủ ộ ế ế ừ mH đ n 25ếmH, C = 16pF, l y ấπ2=10. Máy này có thể
b t đ c các sóng vô tuy n có b c sóng t :ắ ượ ế ướ ừ
A. 24m đ n 60ếm;B. 48m đ n 120ếm;C. 240m đ n 600ếm;D. 480m đ n 1200ếm;
020: Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v sóng đi n t ?ể ề ệ ừ
A. Khi m t đi n tích đi m dao đ ng thì s có đi n t tr ng lan truy n trong không gian d i d ng sóng.ộ ệ ể ộ ẽ ệ ừ ườ ề ướ ạ
B. Đi n tích dao đ ng không th b c x sóng đi n t .ệ ộ ể ứ ạ ệ ừ
C. T c đ c a sóng đi n t trong chân không nh h n nhi u l n so v i t c đ ánh sáng trong chân không.ố ộ ủ ệ ừ ỏ ơ ề ầ ớ ố ộ
D. T n s c a sóng đi n t ch b ng n a t n s đi n tích dao đ ng.ầ ố ủ ệ ừ ỉ ằ ử ầ ố ệ ộ
021: Nguyên t c thu sóng đi n t d a vàoắ ệ ừ ự
A. hi n t ng c ng h ng đi n trong m ch LC;ệ ượ ộ ưở ệ ạ
B. hi n t ng b c x sóng đi n t c a m ch dao đ ng h ;ệ ượ ứ ạ ệ ừ ủ ạ ộ ở
C. hi n t ng h p th sóng đi n t c a môi tr ng;ệ ượ ấ ụ ệ ừ ủ ườ
D. hi n t ng giao thoa sóng đi n t ;ệ ượ ệ ừ
022: Đi n áp xoay chi u đ t vào hai đ u đo n m ch RLC m c n i ti p có t n s ệ ề ặ ầ ạ ạ ắ ố ế ấ ố f. Bi t c ng đ dòng đi n s m pha h n ế ườ ộ ệ ớ ơ π/4
so v i hi u đi n th . Giá tr đi n dung C tính theo đ t c m L, đi n tr R và t n s ớ ệ ệ ế ị ệ ộ ự ả ệ ở ầ ố f là:
A.
1
(2 )
Cf fL R
π π
=−
;B.
1
2 (2 )
Cf fL R
π π
=−
;C.
1
(2 )
Cf fL R
π π
=+
;D.
1
2 (2 )
Cf fL R
π π
=+
023: Dung kháng c a m t đo n m ch RLC n i ti p có giá tr nh h n c m kháng. Ta làm thau đ i ch m t trong các thông sủ ộ ạ ạ ố ế ị ỏ ơ ả ổ ỉ ộ ố
c a đo n m ch b ng cách nêu sau đây. Cách nào có th làm cho hi n t ng c ng h ng đi n x y ra?ủ ạ ạ ằ ể ệ ượ ộ ưở ệ ả
A. Tăng đi n dung c a t đi n.ệ ủ ụ ệ B. Tăng h s t c m c a cu n dây.ệ ố ự ả ủ ộ
C. Gi m đi n tr c a đo n m ch.ả ệ ở ủ ạ ạ D. Gi m t n s dòng đi n.ả ầ ố ệ
024: C n ghép m t t đi n n i ti p v i các linh ki n khác theo cách nào d i đây, đ có đ c đo n m ch xoay chi u màầ ộ ụ ệ ố ế ớ ệ ướ ể ượ ạ ạ ề
dòng đi n tr pha ệ ễ π/4 đ i v i đi n áp hai đ u đo n m ch? Bi t t đi n trong m ch này có dung kháng b ng 20ố ớ ệ ầ ạ ạ ế ụ ệ ạ ằ Ω.
A. M t cu n thu n c m có c m kháng b ng 20ộ ộ ầ ả ả ằ Ω.

B. M t đi n tr thu n có đ l n b ng 20ộ ệ ở ầ ộ ớ ằ Ω.
C. M t đi n tr thu n có đ l n b ng 40ộ ệ ở ầ ộ ớ ằ Ω và m t cu n thu n c m có c m kháng 20ộ ộ ầ ả ả Ω.
D. M t đi n tr thu n có đ l n b ng 20ộ ệ ở ầ ộ ớ ằ Ω và m t cu n thu n c m có c m kháng 40ộ ộ ầ ả ả Ω.
025: M t m ch đi n xoay chi u g m đi n tr R = 15ộ ạ ệ ề ồ ệ ở Ω m c n i ti p v i m t cu n dây có đi n tr thu n r và đ t c m L.ắ ố ế ớ ộ ộ ệ ở ầ ộ ự ả
Bi t đi n áp hi u d ng hai đ u R là 30V, hai đ u cu n dây là 40V và hai đ u đo n m ch là 50V. Công su t tiêu th c a m chế ệ ệ ụ ầ ầ ộ ầ ạ ạ ấ ụ ủ ạ
là:
A. 140W; B. 60W; C. 160W; D. 40W;
026: M t đ ng c không đ ng b ba pha có công su t 11,4kW và h s công su t 0,866 đ c m c theo ki u hình sao vàoộ ộ ơ ồ ộ ấ ệ ố ấ ượ ắ ể
m ch đi n ba pha có đi n áp dây là 380V. L y ạ ệ ệ ấ √3 ≈ 1,732. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n qua đ ng c có giá tr là:ườ ộ ệ ụ ủ ệ ộ ơ ị
A. 35 ampe;B. 105 ampe;C. 60 ampe;D. 20ampe;
027: Đi n năng m t tr m phát đi n đ c truy n đi d i hi u đi n th 2kV, hi u su t trong quá trình truy n t i là H = 80%.ệ ở ộ ạ ệ ượ ề ướ ệ ệ ế ệ ấ ề ả
Mu n hi u su t trong quá trình truy n t i tăng đ n 95% thì ta ph iố ệ ấ ề ả ế ả
A. tăng hi u đi n th lên đ n 4kV.ệ ệ ế ế B. tăng hi u đi n th lên đ n 8kV.ệ ệ ế ế
C. gi m hi u đi n th xu ng còn 1kV.ả ệ ệ ế ố D. gi m hi u đi n th xu ng còn 0,5kV.ả ệ ệ ế ố
028: M t đ ng c không đ ng b ba pha ho t đ ng bình th ng khi hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u m i cu n dây làộ ộ ơ ồ ộ ạ ộ ườ ệ ệ ế ệ ụ ữ ầ ỗ ộ
220V. Trong khi đó ch có m t m ng đi n xoay chi u ba pha do m t máy phát ba pha t o ra, su t đi n đ ng hi u d ng m iỉ ộ ạ ệ ề ộ ạ ấ ệ ộ ệ ụ ở ỗ
pha là 127V. Đ đ ng c ho t đ ng bình th ng thì ta ph i m c theo cách nào sau đây?ể ộ ơ ạ ộ ườ ả ắ
A. Ba cu n dây c a máy phát theo hình tam giác, ba cu n dây c a đ ng c theo hình sao.ộ ủ ộ ủ ộ ơ
B. Ba cu n dây c a máy phát theo hình tam giác, ba cu n dây c a đ ng c theo tam giác.ộ ủ ộ ủ ộ ơ
C. Ba cu n dây c a máy phát theo hình sao, ba cu n dây c a đ ng c theo hình sao.ộ ủ ộ ủ ộ ơ
D. Ba cu n dây c a máy phát theo hình sao, ba cu n dây c a đ ng c theo hình tam giác.ộ ủ ộ ủ ộ ơ
029: Trong m t đo n m ch có 2 ph n t là X và Y. Điộ ạ ạ ầ ử n ápệ xoay chi u gi a hai đ u c a X ch m pha ề ữ ầ ủ ậ π/2 so v i dòng đi nớ ệ
trong m ch còn đi n áp gi a hai đ u c a Y nhanh pha ạ ệ ữ ầ ủ ϕ2 so v i dòng đi n trong m ch, cho 0 < ớ ệ ạ ϕ2 < π/2. Ch n đáp án đúng:ọ
A. Ph n t X là đi n tr , ph n t Y là cu n dây thu n c m.ầ ử ệ ở ầ ử ộ ầ ả
B. Ph n t X là đi n tr , ph n t Y là t đi n.ầ ử ệ ở ầ ử ụ ệ
C. Ph n t X là đi n tr , ph n t Y là cu n dây t c m có đi n tr thu n r khác 0.ầ ử ệ ở ầ ử ộ ự ả ệ ở ầ
D. Ph n t X là t đi n, ph n t Y là cu n dây t c m có đi n tr thu n r khác 0.ầ ử ụ ệ ầ ử ộ ự ả ệ ở ầ
030: M t đo n m ch không phân nhánh g m m t đi n tr thu n R =80ộ ạ ạ ồ ộ ệ ở ầ Ω m t cu n dây có đi n tr thu n r =20ộ ộ ệ ở ầ Ω, đ t c mộ ự ả
L = 0,318H và m t t đi n có đi n dung C = 15,9ộ ụ ệ ệ µF. Đi n áp xoay chi u gi a hai đ u đo n m ch có giá tr hi u d ng U =ệ ề ữ ầ ạ ạ ị ệ ụ
200V, có t n s ầ ố f thay đ i đ c và pha ban đ u b ng không. V i giá tr nào c a ổ ượ ầ ằ ớ ị ủ f thì đi n áp hi u d ng gi a hai b n c c tệ ệ ụ ữ ả ự ụ
đi n có giá tr c c đ i?ệ ị ự ạ
A. f
≈
61Hz;B. f
≈
51Hz;C. f
≈
71Hz ;D. f
≈
55Hz ;
031: Cho đo n m ch g m đi n tr thu n R; t có đi n dung Cạ ạ ồ ệ ở ầ ụ ệ = 31,8
µ
F; cu n dây có đ t c m L = 1,4/ộ ộ ự ả
π
(H), đi n tr thu nệ ở ầ
R0 = 30Ω, m c n i ti p. Đi n áp đ t vào hai đ u đo n m ch là u = 100ắ ố ế ệ ặ ầ ạ ạ √2cos100
π
t(V). Đi u ch nh R đ công su t to nhi tề ỉ ể ấ ả ệ
trên đi n tr R đ t c c đ i. Giá tr c a đi n tr R và công su t c c đ i P đó làệ ở ạ ự ạ ị ủ ệ ở ấ ự ạ :
A. R = 50Ω, P = 62,5W; B. R = 60Ω, P = 62,5W; C. R = 50Ω, P = 60,5W; D. R = 50Ω, P = 60,5W;
032: Phát bi u nào d i đây v ánh sáng đ n s c là đúng?ể ướ ề ơ ắ
A. Đ i v i các môi tr ng khác nhau ánh sáng đ n s c luôn có cùng b c sóngố ớ ườ ơ ắ ướ
B. Đ i v i ánh sáng đ n s c, góc l ch c a tia sáng đ i v i các lăng kính khác nhau đ u có cùng giá trố ớ ơ ắ ệ ủ ố ớ ề ị
C. ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b l ch đ ng truy n khi đi qua lăng kínhơ ắ ị ệ ườ ề
D. ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tách màu khi đi qua lăng kính¸ơ ắ ị
033: Trong thu tinh v n t c ánh sáng s :ỷ ậ ố ẽ
A. B ng nhau đ i v i m i tia sáng đ n s cằ ố ớ ọ ơ ắ B. L n nh t đ i v i tia sáng tímớ ấ ố ớ
C. L n nh t đ i v i tia sáng đớ ấ ố ớ ỏ D. Ch ph thu c vào lo i thu tinhỉ ụ ộ ạ ỷ
034: Trong thí nghi m Y-âng, ng i ta s d ng ánh sáng có b c sóng λ, kho ng cách gi a hai vân sáng liên ti p trên màn làệ ườ ử ụ ướ ả ữ ế
2mm. Vân t i th 3 cách vân sáng trung tâm m t đo n là .ố ứ ộ ạ
A. 7mm;B. 6mm;C. 5mm;D. 4mm;
035: Hai khe Y-âng cách nhau 1mm đ c chi u b ng ánh sáng đ n s c có b c sóng 0,70ượ ế ằ ơ ắ ướ µm, màn nh đ t cách hai khe 1mả ặ
Kho ng cách t vân sáng th 4 đ n vân sáng th 10 cùng m t bên vân trung tâm là:ả ừ ứ ế ứ ở ộ
A. 4,2mm;B. 2,1mm;C. 0,42mm ;D. 0,21mm;
036: Nh n xét nào sau đây là đúng:ậ
A. Quang ph liên t c ph thu c vào nhi t đ và thành ph n c u t o c a ngu n sáng;ổ ụ ụ ộ ệ ộ ầ ấ ạ ủ ồ
B. M i nguyên t hoá h c ch h p th nh ng b c x nào mà nó có kh năng phát x ;ỗ ố ọ ỉ ấ ụ ữ ứ ạ ả ạ
C. Đ thu đ c quang ph v ch h p th thì nhi t đ c a đám khí hay h i h p th ph i cao h n nhi t đ c a ngu n sángể ượ ổ ạ ấ ụ ệ ộ ủ ơ ấ ụ ả ơ ệ ộ ủ ồ
phát ra quang ph liên t c;ổ ụ
D. Quang ph v ch phát x c a m t ch t thì ph thu c vào t l ph n trăm các nguyên t và c u t o phân t c a ch t y;ổ ạ ạ ủ ộ ấ ụ ộ ỉ ệ ầ ố ấ ạ ử ủ ấ ấ

037: Đ c đi m nào sau đây là đúng v i c ba lo i b c x h ng ngo i, t ngo i và tia X:ặ ể ớ ả ạ ứ ạ ồ ạ ử ạ
A. Có tác d ng nhi t m nh khi đ c các v t h p th ;ụ ệ ạ ượ ậ ấ ụ
B. Có th gây ra hi n t ng quang đi n v i h u h t các kim lo i;ể ệ ượ ệ ớ ầ ế ạ
C. B thu tinh, n c h p th r t m nh;ị ỷ ướ ấ ụ ấ ạ
D. Có th giao thoa, nhi u x .ể ễ ạ
038: Phát bi u nào sau đây là đúng?ể
A. Hi n t ng quang đi n trong là hi n t ng b t êlectron ra kh i b m t kim lo i khi chi u vào kim lo i ánh sáng có b cệ ượ ệ ệ ượ ứ ỏ ề ặ ạ ế ạ ướ
sóng thích h p.ợ
B. Hi n t ng quang đi n trong là hi n t ng êlectron b b n ra kh i kim lo i khi kim lo i b đ t nóngệ ượ ệ ệ ượ ị ắ ỏ ạ ạ ị ố
C. Hi n t ng quang đi n trong là hi n t ng êlectron liên k t đ c gi i phóng thành êlectron d n khi ch t bán d n đ c chi uệ ượ ệ ệ ượ ế ượ ả ẫ ấ ẫ ượ ế
b ng b c x thích h p.ằ ứ ạ ợ
D. Hi n t ng quang đi n trong là hi n t ng đi n tr c a v t d n kim lo i tăng lên khi chi u ánh sáng vào kim lo i.ệ ượ ệ ệ ượ ệ ở ủ ậ ẫ ạ ế ạ
039: Gi i h n quang đi n c a k m là 0,350ớ ạ ệ ủ ẽ µm, c a đ ng là 0,300ủ ồ µm. N u l n l t chi u b c x có b c sóng 0,320ế ầ ượ ế ứ ạ ướ µm vào
m t t m k m tích đi n d ng và m t t m đ ng tích đi n âm đ t cô l p thì:ộ ấ ẽ ệ ươ ộ ấ ồ ệ ặ ậ
A. Đi n tích d ng c a t m k m càng l n d n, t m đ ng s m t d n đi n tích âm;ệ ươ ủ ấ ẽ ớ ầ ấ ồ ẽ ấ ầ ệ
B. T m k m v n tích đi n d ng, t m đ ng v n tích đi n âm nh tr cấ ẽ ẫ ệ ươ ấ ồ ẫ ệ ư ướ
C. T m k m và t m đ ng đ u d n tr nên trung hoà v đi n;ấ ẽ ấ ồ ề ầ ở ề ệ
D. T m k m v n tích đi n d ng, t m đ ng d n tr nên trung hoà v đi n.ấ ẽ ẫ ệ ươ ấ ồ ầ ở ề ệ
040: Kim lo i làm cat t c a m t t bào quang đi n có gi i h n quang đi n là λạ ố ủ ộ ế ệ ớ ạ ệ 0. Chi u l n l t t i b m t cat t hai b c xế ầ ượ ớ ề ặ ố ứ ạ
có b c sóng λướ 1 = 0,4μm và λ2 = 0,5μm thì v n t c ban đ u c c đ i c a các electron b n ra khác nhau 1,5 l n. B c sóng λậ ố ầ ự ạ ủ ắ ầ ướ 0 là :
A. λ0 = 0,775μm;B. λ0 = 0,6μm;C. λ0 = 0,25μm;D. λ0 = 0,625μm;
041: Gi i h n quang đi n c a đ ng là 4,47eV. Khi chi u b c x có b c sóng 0,14ớ ạ ệ ủ ồ ế ứ ạ ướ µm vào m t qu c u cô l p b ng đ ng thìộ ả ầ ậ ằ ồ
qu c u đ c tích đi n đ n đi n th c c đ i Vả ầ ượ ệ ế ệ ế ự ạ m b ng bao nhiêu? Ch n đáp án đúng sau đây:ằ ọ
A. Vm ≈ 4,40V;B. Vm ≈ 0,44V;C. Vm ≈ 7,044V;D. Vm ≈ 0,7044V;
042: Trong quang ph c a nguyên t hiđrô, b c sóng c a v ch quang ph th nh t trong dãy Laiman là ổ ủ ử ướ ủ ạ ổ ứ ấ λ0 = 122,0nm, c a haiủ
v ch Hạα và Hβ l n l t là ầ ượ λ1 = 656,0nm và λ2 = 486,0nm. B c sóng hai v ch ti p theo trong dãy Laiman là:ướ ạ ế
A. λ01 = 102,9
µ
m và λ02 = 97,5
µ
m;B. λ01 = 102,9nm và λ02 = 97,5nm;
C. λ01 = 10,29
µ
m và λ02 = 9,75
µ
m;D. λ01 = 10,29nm và λ02 = 9,75nm;
043: Chùm sáng đ n s c có c ng đ ơ ắ ườ ộ I0 truy n vuông góc v i b m t c a m t môi tr ng h p th có d ng b n hai m t songề ớ ề ặ ủ ộ ườ ấ ụ ạ ả ặ
song b dày ềd, h s h p th c a môi tr ng đ i v i b c x này là ệ ố ấ ụ ủ ườ ố ớ ứ ạ α. C ng đ ườ ộ I c a chùm sáng khi ló ra kh i b n là:ủ ỏ ả
A.
0
d
I I e
α
=
;B.
0d
I I e
α
−
=
;C.
0
d
I
Ie
α
=
;D.
2
0
d
I I e
α
−
=
;
044: Nh n xét nào sau đây v hi n t ng quang phát quang là đúng:ậ ề ệ ượ
A. Ánh sáng huỳnh quang là ánh sáng t n t i trong th i gian dài h n 10ồ ạ ờ ơ -8s sau khi ánh sáng kích thích t t;ắ
B. Ánh sáng huỳnh quang có b c sóng nh h n b c sóng ánh sáng kích thích;ướ ỏ ơ ướ
C. Ánh sáng lân quang h u nh t t ngay sau khi t t ánh sáng kích thích;ầ ư ắ ắ
D. Ánh sáng lân quang có b c sóng dài h n b c sóng c a ánh sáng kích thích;ướ ơ ướ ủ
045: Nh n xét nào sau đây là đúng v c u t o c a h t nhân nguyên t :ậ ề ấ ạ ủ ạ ử
A. T l v s prôtôn và s n trôn trong h t nhân c a m i nguyên t đ u nh nhau;ỉ ệ ề ố ố ơ ạ ủ ọ ố ề ư
B. L c liên k t các nuclôn trong h t nhân có bán kính tác d ng r t nh và là l c tĩnh đi n;ự ế ạ ụ ấ ỏ ự ệ
C. H t nhân có năng l ng liên k t riêng càng l n thì càng b n v ng.ạ ượ ế ớ ề ữ
D. Đ ng v là nh ng nguyên t mà h t nhân ch a cùng s nuclôn A, nh ng s prôtôn và s n trôn khác nhau;ồ ị ữ ử ạ ứ ố ư ố ố ơ
046: M t h t có đ ng năng b ng năng l ng ngh c a nó. L y t c đ ánh sáng trong chân không là c = 3.10ộ ạ ộ ằ ượ ỉ ủ ấ ố ộ 8m/s. T c đ c aố ộ ủ
h t b ng:ạ ằ
A. v ≈ 2,6.108m/s;B. v ≈ 2,6.107m/s C. v ≈ 2.107m/s D. C. v ≈ 2.108m/s;
047: M t nguyên t phóng x có chu kỳ bán rã là T. Gi s ban đ u có Nộ ố ạ ả ử ầ 0 h t nhân phóng x thì sau th i gian t s h t nhân đãạ ạ ờ ố ạ
phân rã tính b ng công th c nàoằ ứ
A.
0
2
t
T
N
N=
B. N = N0. eλtC. N = N0 (1 - e-λt)D. N = N0(e-λt - 1)
048: Trong dãy phân rã phóng x ạ
235 207
92 82
X Y
→
có bao nhiêu h t ạ
α
và
β
phóng ra? Ch n đáp đúng sau đây:ọ
A. 3
α
và 4
β
;B. 7
α
và 4
β
;C. 4
α
và 7
β
;D. 7
α
và 2
β
;
049: H t nhân ạ
14
6
C
là m t ch t phóng x ộ ấ ạ
β
-, nó có chu kì bán rã là 5730 năm. Sau bao lâu thì l ng ch t phóng x c a m u chượ ấ ạ ủ ẫ ỉ
còn b ng 1/8 l ng ch t phóng x ban đ u c a m u đó? Ch n đáp án đúng sau đây:ằ ượ ấ ạ ầ ủ ẫ ọ
A. 17190 năm; B. 1719 năm; C. 19100 năm; D. 1910 năm;

050: Trong ph n ng h t nhân, đ i l ng nào KHÔNG đ c b o toàn:ả ứ ạ ạ ượ ượ ả
A. Đ ng l ng;ộ ượ B. Năng l ng ngh ;ượ ỉ C. Đi n tích;ệD. S nuclôn.ố