S GO D C ĐÀO T O
TR NG THPT CHUYÊN TI BÌNHƯỜ
thi g m 50u tr c nghi m, 4
trang)
Đ THI TH Đ I H C L N I NĂM H C 2008 - 2009
MÔN V T LÍ 12
Th i gian làm bài: 90phút;
GV bn kh o: Nguy n Thanh S n ơ Đ G C
001: Mt bánh xe momen quán tính đi v i trc quay c đnh 6kg.m2 đang đng yên thì ch u tác d ng ca mt momen
lc 30N.m đi v i trc quay ∆. B qua mi lc cn. Sau bao lâu, k t khi b t đ u quay, bánh xe đ t t i vn tc góc đ
l n 100rad/s?
A. 15s;B. 12 s;C. 30 s;D. 20 s;
002: V t r n th nh t quay quanh tr c c đ nh 1 có momen đ ng l ng là L ượ 1, momen quán tính đ i v i tr c 1 là I1 = 9kg.m2.
V t r n th hai quay quanh tr c c đ nh 2 momen đ ng l ng L ượ 2, momen quán tính đ i v i tr c 2 I2 = 4kg.m2. Bi tế
đ ng năng quay c a hai v t r n trên là b ng nhau. T s L 1/L2 b ng
A. 4/9 B. 2/3 C. 9/4 D. 3/2
003: M t v t r n lăn không tr t tn b m t n m ngang. Đ ng năng chuy n đ ng quay c a v t b ng đ ng năng chuy n ượ
đ ng t nh ti n c a nó. V t r n đó là: ế
A. Kh i tr ; B. Đĩa tròn; C. Kh i c u; D. Vành tr ;
004: Hai con l c đ n chi u dài l ơ 1 l2 h n kém nhau 30ơcm, đ c treo t i cùng m t n i. Trong cùng m t kho ng th i gianượ ơ
nh nhau chúng th c hi n đ c s dao đ ng l n l t là 12 và 8. Chi u dài lư ượ ượ 1 và l2 t ng ng là:ươ
A. 60cm và 90cm;B. 24cm và 54cm;C. 90cm và 60cm;D. 54cm và 24cm;
005: M t v t dao đ ng đi u hoà c sau 1/8 s thì đ ng năng l i b ng th năng. Quãng đ ng v t đi đ c trong 0,5 ế ườ ượ s 16cm.
Ch n g c th i gian lúc v t qua v trí cân b ng theo chi u âm. Ph ng trình dao đ ng c a v t là: ươ
A.
8 os(2 )
2
x c t cm
π
π
= +
;B.
8cos(2 )
2
x t cm
π
π
=
;C.
4 os(4 )
2
x c t cm
π
π
=
;D.
4 os(4 )
2
x c t cm
π
π
= +
;
006: M t v t dao đ ng đi u hoà v i chu kỳ T và biên đ A. T c đ trung bình l n nh t c a v t th c hi n đ c trong kho ng ượ
th i gian
2
3
T
là:
A.
9
2
A
T
;B.
3A
T
;C.
3 3
2
A
T
;D.
6A
T
;
007: Con l c lò xo treo th ng đ ng, đ c ng k = 80 N/m, v t n ng kh i l ng m = 200 ượ g dao đ ng đi u hoà theo ph ng th ng ươ
đ ng v i biên đ A = 5 cm, l y g = 10m/s2. Trong m t chu kỳ T, th i gian lò xo giãn là:
A.
15
π
(s); B.
30
π
(s); C.
12
π
(s); D.
24
π
(s);
008: Nh n đ nh nào sau đây v dao đ ng c ng b c là đúng: ưỡ
A. Dao đ ng c ng b c luôn có t n s khác v i t n s dao đ ng riêng c a h ; ưỡ
B. Dao đ ng c ng b c đ c bù thêm năng l ng do m t l c đ c đi u khi n b i chính dao đ ng riêng c a h do m t c ưỡ ượ ượ ượ ơ
c u nào đó;
C. Dao đ ng c ng b c khi c ng h ng có đi m gi ng v i dao đ ng duy trì ch c hai đ u có t n s góc g n đúng ưỡ ưở
b ng t n s góc riêng c a h dao đ ng;
D. Biên đ c a dao đ ng c ng b c t l thu n v i biên đ c a ngo i l c c ng b c và không ph thu c vào t n s góc ưỡ ưỡ
c a ngo i l c;
009: Hai dao đ ng c đi u hoà có cùng ph ng và cùng t n s ơ ươ f = 50Hz, có biên đ l n l t là 2 ượ aa, pha ban đ u l n l t là ượ
π/3 và π. Ph ng trình c a dao đ ng t ng h p có th là ph ng trình nào sau đây:ươ ươ
A.
3 cos 100 2
x a t
π
π
= +
÷
;B.
;
C.
3 cos 100 3
x a t
π
π
=
÷
;D.
;
010: M t v t r n có kh i l ng m = 1,5 ượ kg có th quay quanh m t tr c n m ngang. D i tác d ng c a tr ng l c, v t dao đ ng ướ
nh v i chu kỳ T = 0,5 s. Kho ng cách t tr c quay đ n tr ng tâm c a v t d = 10 ế cm. L y g = 10m/s2, mômen quán tính c a
v t đ i v i tr c quay có giá tr nào sau đây:
A. I 0,0095kg.m2;B. I 0,095kg.m2;C. I 0,95kg.m2;D. I 9,5kg.m2;
011: Hai ch t đi m dao đ ng đi u hoà d c theo hai đ ng th ng song song v i tr c ườ Ox, c nh nhau, v i cùng biên đ t n
s . V trí cân b ng c a chúng xem nh trùng nhau (cùng to đ ). Bi t r ng khi đi ngang qua nhau, hai ch t đi m chuy n đ ng ư ế
ng c chi u nhau đ u đ l n c a li đ b ng m t n a biên đ . Hi u pha c a hai dao đ ng này th giá tr o sauượ
đây:
A.
3
π
;B.
2
π
;C.
2
3
π
;D.
π
;
012: Hai ngu n phát sóng A, B trên m t n c dao đ ng đi u hoà v i t n s f = 15 ướ Hz, cùng pha. T i đi m M trên m t n c ướ
cách các ngu n đo n d 1 = 14,5cm d2 = 17,5cm sóng biên đ c c đ i. Gi a M trung tr c c a AB hai dãy c c đ i
khác. Tính t c đ truy n sóng trên m t n c. ướ
A. v = 15cm/s; B. v = 22,5cm/s;C. v = 0,2m/s; D. v = 5cm/s;
013: M t máy bay bay đ cao 100 m, gây ra m t đ t ngay phía d i ti ng n m c c ng đ âm L = 130 ư ế ườ dB. Gi thi t ế
máy bay ngu n đi m. N u mu n gi m ti ng n xu ng m c ch u đ ng đ c L’ = 100 ế ế ượ dB thì máy bay ph i bay đ cao
bao nhiêu?
A. 3160 m;B. 1300 m;C. 316 m;D. 13000 m;
014: M t ng m t đ u b t kín t o ra âm c b n c a n t Đô t n s 130,5 ơ Hz. N u ng i ta đ h c đ u đó thì khi đóế ườ
âm c b n t o có t n s b ng bao nhiêu?ơ
A. 522 Hz;B. 491,5 Hz;C. 261 Hz;D. 195,25 Hz;
015: Đ đo t c đ c a ôtô, c nh sát giao thông dùng m t máy phát ra siêu âm t n s f0 h ng vào ôtô (đang ti n l i g nướ ế
ho c ra xa tr m CSGT). Sóng này ph n x lên ô tô và máy thu c a tr m ghi đ c sóng có t n s ượ f, t đó tính đ c t c đ c a ượ
ôtô. G i c là t c đ c a âm, v là t c đ c a c a ô tô. Khi ôtô đi ra xa tr m CSGT thì t n s thu đ c là ượ :
A.
0.c v
f f c v
+
=
;B.
0.c v
f f c v
=+
;C.
0
.c
f f c v
=+
;D.
0.c v
f f c
=
;
016: Đi m t ng t gi a sóng âm và sóng ánh sáng là: ươ
A. C hai đ u là sóng đi n t ; B. C hai đ u luôn là sóng ngang;
C. C hai đ u truy n đ c trong chân không; ượ D. C hai đ u là quá trình truy n năng l ng; ượ
017: M t m ch dao đ ng LC ω=107rad/s, đi n tích c c đ i c a t q 0 = 4.10-12C. Khi đi n tích c a t q = 2.10 -12C thì dòng
đi n trong m ch có giá tr
A.
5
2 3.10 A
; B.
5
2.10 A
;C.
5
2 2.10 A
;D.
5
2.10 A
;
018: M t m ch dao đ ng đi n t đang dao đ ng, có đ t c m L = 0,1 mH. Ng i ta đo đ c đi n áp c c đ i gi a hai b n tườ ượ
là 10V và c ng đ dòng đi n c c đ i qua cu n c m là 1ườ mA. M ch này c ng h ng v i sóng đi n t có b c sóng là ưở ướ
A. 188,4m;B. 18,84m;C. 60m;D. 600m;
019: M ch dao đ ng LC c a m t máy thu tuy n L bi n thiên t 4 ế ế mH đ n 25ếmH, C = 16pF, l y π2=10. Máy này th
b t đ c các sóng vô tuy n có b cng t : ượ ế ướ
A. 24m đ n 60ếm;B. 48m đ n 120ếm;C. 240m đ n 600ếm;D. 480m đ n 1200ếm;
020: Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v sóng đi n t ?
A. Khi m t đi n tích đi m dao đ ng thì s có đi n t tr ng lan truy n trong không gian d i d ng sóng. ườ ướ
B. Đi n tích dao đ ng không th b c x sóng đi n t .
C. T c đ c a sóng đi n t trong chân không nh h n nhi u l n so v i t c đ ánh sáng trong chân không. ơ
D. T n s c a sóng đi n t ch b ng n a t n s đi n tích dao đ ng.
021: Nguyên t c thu sóng đi n t d a vào
A. hi n t ng c ng h ng đi n trong m ch LC; ượ ư
B. hi n t ng b c x sóng đi n t c a m ch dao đ ng h ; ượ
C. hi n t ng h p th sóng đi n t c a môi tr ng; ượ ườ
D. hi n t ng giao thoa sóng đi n t ; ượ
022: Đi n áp xoay chi u đ t vào hai đ u đo n m ch RLC m c n i ti p có t n s ế f. Bi t c ng đ dòng đi n s m pha h n ế ườ ơ π/4
so v i hi u đi n th . Giá tr đi n dung C tính theo đ t c m L, đi n tr R và t n s ế f là:
A.
1
(2 )
Cf fL R
π π
=
;B.
1
2 (2 )
Cf fL R
π π
=
;C.
1
(2 )
Cf fL R
π π
=+
;D.
1
2 (2 )
Cf fL R
π π
=+
023: Dung kháng c a m t đo n m ch RLC n i ti pgiá tr nh h n c m kháng. Ta làm thau đ i ch m t trong các thông s ế ơ
c a đo n m ch b ng cách nêu sau đây. Cách nào có th làm cho hi n t ng c ng h ng đi n x y ra? ượ ưở
A. Tăng đi n dung c a t đi n. B. Tăng h s t c m c a cu n dây.
C. Gi m đi n tr c a đo n m ch. D. Gi m t n s dòng đi n.
024: C n ghép m t t đi n n i ti p v i các linh ki n khác theo cách nào d i đây, đ đ c đo n m ch xoay chi u ế ướ ượ
dòng đi n tr pha π/4 đ i v i đi n áp hai đ u đo n m ch? Bi t t đi n trong m ch này có dung kháng b ng 20 ế .
A. M t cu n thu n c m có c m kháng b ng 20 .
B. M t đi n tr thu n có đ l n b ng 20 .
C. M t đi n tr thu n có đ l n b ng 40 và m t cu n thu n c m có c m kháng 20 .
D. M t đi n tr thu n có đ l n b ng 20 và m t cu n thu n c m có c m kháng 40 .
025: M t m ch đi n xoay chi u g m đi n tr R = 15 m c n i ti p v i m t cu n dây đi n tr thu n r đ t c m L. ế
Bi t đi n áp hi u d ng hai đ u R là 30V, hai đ u cu n dây là 40V và hai đ u đo n m ch là 50V. Công su t tiêu th c a m chế
là:
A. 140W; B. 60W; C. 160W; D. 40W;
026: M t đ ng c không đ ng b ba pha công su t 11,4kW h s công su t 0,866 đ c m c theo ki u hình sao vào ơ ượ
m ch đi n ba pha có đi n áp dây là 380V. L y 3 1,732. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n qua đ ng c có giá tr là:ườ ơ
A. 35 ampe;B. 105 ampe;C. 60 ampe;D. 20ampe;
027: Đi n năng m t tr m phát đi n đ c truy n đi d i hi u đi n th 2kV, hi u su t trong quá trình truy n t i là H = 80%. ượ ướ ế
Mu n hi u su t trong quá trình truy n t i tăng đ n 95% thì ta ph i ế
A. tăng hi u đi n th lên đ n 4kV. ế ế B. tăng hi u đi n th lên đ n 8kV. ế ế
C. gi m hi u đi n th xu ng còn 1kV. ế D. gi m hi u đi n th xu ng còn 0,5kV. ế
028: M t đ ng c không đ ng b ba pha ho t đ ng bình th ng khi hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u m i cu n dây ơ ườ ế
220V. Trong khi đó ch có m t m ng đi n xoay chi u ba pha do m t máy phát ba pha t o ra, su t đi n đ ng hi u d ng m i
pha là 127V. Đ đ ng c ho t đ ng bình th ng thì ta ph i m c theo cách nào sau đây? ơ ườ
A. Ba cu n dây c a máy phát theo hình tam giác, ba cu n dây c a đ ng c theo hình sao. ơ
B. Ba cu n dây c a máy phát theo hình tam giác, ba cu n dây c a đ ng c theo tam giác. ơ
C. Ba cu n dây c a máy phát theo hình sao, ba cu n dây c a đ ng c theo hình sao. ơ
D. Ba cu n dây c a máy phát theo hình sao, ba cu n dây c a đ ng c theo hình tam giác. ơ
029: Trong m t đo n m ch 2 ph n t X Y. Đi n áp xoay chi u gi a hai đ u c a X ch m pha π/2 so v i dòng đi n
trong m ch còn đi n áp gi a hai đ u c a Y nhanh pha ϕ2 so v i dòng đi n trong m ch, cho 0 < ϕ2 < π/2. Ch n đáp án đúng:
A. Ph n t X là đi n tr , ph n t Y là cu n dây thu n c m.
B. Ph n t X là đi n tr , ph n t Y là t đi n.
C. Ph n t X là đi n tr , ph n t Y là cu n dây t c m có đi n tr thu n r khác 0.
D. Ph n t X là t đi n, ph n t Y là cu n dây t c m có đi n tr thu n r khác 0.
030: M t đo n m ch không phân nhánh g m m t đi n tr thu n R =80 m t cu n dây có đi n tr thu n r =20 , đ t c m
L = 0,318H m t t đi n đi n dung C = 15,9 µF. Đi n áp xoay chi u gi a hai đ u đo n m ch giá tr hi u d ng U =
200V, t n s f thay đ i đ c pha ban đ u b ng không. V i giá tr nào c a ượ f thì đi n áp hi u d ng gi a hai b n c c t
đi n có giá tr c c đ i?
A. f
61Hz;B. f
51Hz;C. f
71Hz ;D. f
55Hz ;
031: Cho đo n m ch g m đi n tr thu n R; t đi n dung C = 31,8
µ
F; cu n dây có đ t c m L = 1,4/
π
(H), đi n tr thu n
R0 = 30, m c n i ti p. Đi n áp đ t vào hai đ u đo n m ch u = 100 ế 2cos100
π
t(V). Đi u ch nh R đ công su t to nhi t
trên đi n tr R đ t c c đ i. Giá tr c a đi n tr R và công su t c c đ i P đó là :
A. R = 50, P = 62,5W; B. R = 60, P = 62,5W; C. R = 50, P = 60,5W; D. R = 50, P = 60,5W;
032: Phát bi u nào d i đây v ánh sáng đ n s c là đúng? ướ ơ
A. Đ i v i các môi tr ng khác nhau ánh sáng đ n s c luôn có cùng b c sóng ườ ơ ướ
B. Đ i v i ánh sáng đ n s c, góc l ch c a tia sáng đ i v i các lăng kính khác nhau đ u có cùng giá tr ơ
C. ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b l ch đ ng truy n khi đi qua lăng kínhơ ườ
D. ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tách màu khi đi qua lăng kính¸ơ
033: Trong thu tinh v n t c ánh sáng s :
A. B ng nhau đ i v i m i tia sáng đ n s c ơ B. L n nh t đ i v i tia sáng tím
C. L n nh t đ i v i tia sáng đ D. Ch ph thu c vào lo i thu tinh
034: Trong thí nghi m Y-âng, ng i ta s d ng ánh sáng b c sóng λ, kho ng cách gi a hai vân sáng liên ti p trên màn ườ ướ ế
2mm. Vân t i th 3 cách vân sáng trung tâm m t đo n là .
A. 7mm;B. 6mm;C. 5mm;D. 4mm;
035: Hai khe Y-âng cách nhau 1mm đ c chi u b ng ánh sáng đ n s c b c sóng 0,70ượ ế ơ ướ µm, màn nh đ t cách hai khe 1m
Kho ng cách t vân sáng th 4 đ n vân sáng th 10 cùng m t bên vân trung tâm là: ế
A. 4,2mm;B. 2,1mm;C. 0,42mm ;D. 0,21mm;
036: Nh n xét nào sau đây là đúng:
A. Quang ph liên t c ph thu c vào nhi t đ và thành ph n c u t o c a ngu n sáng;
B. M i nguyên t hoá h c ch h p th nh ng b c x nào mà nó có kh năng phát x ;
C. Đ thu đ c quang ph v ch h p th thì nhi t đ c a đám khí hay h i h p th ph i cao h n nhi t đ c a ngu n sáng ượ ơ ơ
phát ra quang ph liên t c;
D. Quang ph v ch phát x c a m t ch t thì ph thu c vào t l ph n trăm các nguyên t và c u t o phân t c a ch t y;
037: Đ c đi m nào sau đây đúng v i c ba lo i b c x h ng ngo i, t ngo i và tia X:
A. Có tác d ng nhi t m nh khi đ c các v t h p th ; ượ
B. Có th gây ra hi n t ng quang đi n v i h u h t các kim lo i; ượ ế
C. B thu tinh, n c h p th r t m nh; ướ
D. Có th giao thoa, nhi u x .
038: Phát bi uo sau đây là đúng?
A. Hi n t ng quang đi n trong là hi n t ng b t êlectron ra kh i b m t kim lo i khi chi u vào kim lo i ánh ng có b c ượ ượ ế ướ
ng tch h p.
B. Hi n t ng quang đi n trong là hi n t ng êlectron b b n ra kh i kim lo i khi kim lo i b đ t nóng ượ ượ
C. Hi n t ng quang đi n trong là hi n t ng êlectron liên k t đ c gi i png tnh êlectron d n khi ch t bán d n đ c chi u ượ ượ ế ượ ượ ế
b ng b c x tch h p.
D. Hi n t ng quang đi n trong là hi n t ng đi n tr c a v t d n kim lo i tăng n khi chi u ánh sáng o kim lo i. ượ ượ ế
039: Gi i h n quang đi n c a k m là 0,350 µm, c a đ ng0,300 µm. N u l n l t chi u b c x có b c sóng 0,320ế ượ ế ướ µm vào
m t t m k m tích đi n d ng và m t t m đ ng tích đi n âm đ t cô l p thì: ươ
A. Đi n tích d ng c a t m k m càng l n d n, t m đ ng s m t d n đi n tích âm; ươ
B. T m k m v n tích đi n d ng, t m đ ng v n tích đi n âm nh tr c ươ ư ướ
C. T m k m và t m đ ng đ u d n tr nên trung hoà v đi n;
D. T m k m v n tích đi n d ng, t m đ ng d n tr nên trung hoà v đi n. ươ
040: Kim lo i làm cat t c a m t t bào quang đi n gi i h n quang đi n λ ế 0. Chi u l n l t t i b m t cat t hai b c xế ượ
có b c sóng λướ 1 = 0,4μm và λ2 = 0,5μm thì v n t c ban đ u c c đ i c a các electron b n ra khác nhau 1,5 l n. B c sóng λ ướ 0 là :
A. λ0 = 0,775μm;B. λ0 = 0,6μm;C. λ0 = 0,25μm;D. λ0 = 0,625μm;
041: Gi i h n quang đi n c a đ ng là 4,47eV. Khi chi u b c x b c sóng 0,14 ế ướ µm vào m t qu c u cô l p b ng đ ng thì
qu c u đ c tích đi n đ n đi n th c c đ i V ượ ế ế m b ng bao nhiêu? Ch n đáp án đúng sau đây:
A. Vm 4,40V;B. Vm 0,44V;C. Vm 7,044V;D. Vm 0,7044V;
042: Trong quang ph c a nguyên t hiđrô, b c sóng c a v ch quang ph th nh t trong dãy Laiman ướ λ0 = 122,0nm, c a hai
v ch Hα và Hβ l n l t ượ λ1 = 656,0nmλ2 = 486,0nm. B c sóng hai v ch ti p theo trong dãy Laiman là:ướ ế
A. λ01 = 102,9
µ
mλ02 = 97,5
µ
m;B. λ01 = 102,9nmλ02 = 97,5nm;
C. λ01 = 10,29
µ
mλ02 = 9,75
µ
m;D. λ01 = 10,29nmλ02 = 9,75nm;
043: Chùm sáng đ n s c có c ng đ ơ ườ I0 truy n vuông góc v i b m t c a m t môi tr ng h p th d ng b n hai m t song ườ
song b dày d, h s h p th c a môi tr ng đ i v i b c x này là ườ α. C ng đ ườ I c a chùm sáng khi ló ra kh i b n là:
A.
0
d
I I e
α
=
;B.
0d
I I e
α
=
;C.
0
d
I
Ie
α
=
;D.
2
0
d
I I e
α
=
;
044: Nh n xét nào sau đây v hi n t ng quang phát quang là đúng: ượ
A. Ánh sáng huỳnh quang là ánh sáng t n t i trong th i gian dài h n 10 ơ -8s sau khi ánh sáng kích thích t t;
B. Ánh sáng huỳnh quang có b c sóng nh h n b c sóng ánh sáng kích thích;ướ ơ ướ
C. Ánh sáng lân quang h u nh t t ngay sau khi t t ánh sáng kích thích; ư
D. Ánh sáng lân quang có b c sóng dài h n b c sóng c a ánh sáng kích thích;ướ ơ ướ
045: Nh n xét nào sau đây là đúng v c u t o c a h t nhân nguyên t :
A. T l v s prôtôn và s n trôn trong h t nhân c a m i nguyên t đ u nh nhau; ơ ư
B. L c liên k t các nuclôn trong h t nhân có bán kính tác d ng r t nh và là l c tĩnh đi n; ế
C. H t nhân có năng l ng liên k t riêng càng l n thì càng b n v ng. ượ ế
D. Đ ng v là nh ng nguyên t mà h t nhân ch a cùng s nuclôn A, nh ng s prôtôn và s n trôn khác nhau; ư ơ
046: M t h t đ ng năng b ng năng l ng ngh c a nó. L y t c đ ánh sáng trong chân không c = 3.10 ượ 8m/s. T c đ c a
h t b ng:
A. v 2,6.108m/s;B. v 2,6.107m/s C. v 2.107m/s D. C. v 2.108m/s;
047: M t nguyên t phóng x có chu kỳ bán rã là T. Gi s ban đ u có N 0 h t nhân phóng x thì sau th i gian t s h t nhân đã
phân rã tính b ng ng th c nào
A.
0
2
t
T
N
N=
B. N = N0. eλtC. N = N0 (1 - e-λt)D. N = N0(e-λt - 1)
048: Trong dãy phân rã phóng x
235 207
92 82
X Y
có bao nhiêu h t
α
β
phóng ra? Ch n đáp đúng sau đây:
A. 3
α
và 4
β
;B. 7
α
và 4
β
;C. 4
α
và 7
β
;D. 7
α
và 2
β
;
049: H t nhân
14
6
C
là m t ch t phóng x
β
-, nó có chu kì bán rã là 5730 năm. Sau bao lâu thì l ng ch t phóng x c a m u chượ
còn b ng 1/8 l ng ch t phóng x ban đ u c a m u đó? Ch n đáp án đúng sau đây: ượ
A. 17190 năm; B. 1719 năm; C. 19100 năm; D. 1910 năm;
050: Trong ph n ng h t nhân, đ i l ng nào KHÔNG đ c b o toàn: ượ ượ
A. Đ ng l ng; ượ B. Năng l ng ngh ;ượ C. Đi n tích;D. S nuclôn.