
Đ THI TH Đ I H C S 14Ề Ử Ạ Ọ Ố
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ Đ THI TH Đ I H C Ề Ử Ạ Ọ
MÔN V T LÝ KH I AẬ Ố
Th i gian làm bài: 90 phút; ờ
(50 câu tr c nghi m)ắ ệ
Đ THI S :Ề Ố 14
I- PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINHẦ Ấ Ả
Câu 1: M ch dao đ ng đi n t lí t ng g m cu n c m L và t đi n C. Khi tăng đ t c m c a cu nạ ộ ệ ừ ưở ồ ộ ả ụ ệ ộ ự ả ủ ộ
c m lên 2 l n và gi m đi n dung c a t đi n đi 2 l n thì t n s dao đ ng c a m chả ầ ả ệ ủ ụ ệ ầ ầ ố ộ ủ ạ
A. tăng 4 l n.ầB. gi m 2 l n.ả ầ C. không đ i.ổD. tăng 2 l n.ầ
Câu 2: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng trong không khí, hai khe cách nhau 3mm đ cệ ề ượ
chi u b ng ánh sáng đ n s c có b c sóng 0,6ế ằ ơ ắ ướ µm, màn quan sát cách hai khe 2m. Sau đó đ t toàn bặ ộ
thí nghi m vào trong n c có chi t su t 4/3, kho ng vân quan sát trên màn làệ ướ ế ấ ả
A. i = 0,3m. B. i = 0,4m. C. i = 0,3mm. D. i = 0,4mm.
Câu 3: Chi u m t chùm b c x đ n s c vào catôt c a t bào quang đi n.V i hi u đi n th hãm làế ộ ứ ạ ơ ắ ủ ế ệ ớ ệ ệ ế
1,9V thì dòng quang đi n tri t tiêu. V n t c ban đ u c c đ i c a quang electron làệ ệ ậ ố ầ ự ạ ủ
A. 6,2.105m/s; B. 5,2.105m/s; C. 7,2.105m/s; D. 8,2.105m/s
Câu 4: Phát bi u nào sau đây là ểsai ? Đ ng năng ban đ u c c đ i c a các electron quang đi nộ ầ ự ạ ủ ệ
A. ph thu c vào hi u đi n th gi a anôt và catôt.ụ ộ ệ ệ ế ữ
B. ph thu c vào b c sóng c a ánh sáng kích thích.ụ ộ ướ ủ
C. ph thu c vào b n ch t c a kim lo i làm catôt.ụ ộ ả ấ ủ ạ
D. không ph thu c vào c ng đ chùm sáng kích thích.ụ ộ ườ ộ
Câu 5: Con l c đ n có s i dây chi u dài ắ ơ ợ ề l = 1m dao đ ng đi u hoà t i n i có gia t c g=ộ ề ạ ơ ố π2. Kho ngả
th i gian 2 l n liên ti p đ ng năng b ng không làờ ầ ế ộ ằ
A. 2s B. 1s C. 0,5s D. 0,25s
Câu 6: M ch dao đ ng lý t ng LC g m t đi n có đi n dung 25 (nF) và cu n dây có đ t c m L.ạ ộ ưở ồ ụ ệ ệ ộ ộ ự ả
Dòng đi n trong m ch thiên theo bi n ph ng trình: i = 0,02sin8000t (A). Xác đ nh năng l ng daoệ ạ ế ươ ị ượ
đ ng đi n t trong m ch.ộ ệ ừ ạ
A. 25 J B. 125 µJC. 250 µJD. 12,5 J
Câu 7: Mét tô ®iÖn cã ®iÖn dung
)F(
10
C
4
π
=−
m¾c nèi tiÕp víi ®iÖn trë R = 100Ω thµnh mét
®o¹n m¹ch. M¾c ®o¹n m¹ch nµy vµo m¹ng ®iÖn xoay chiÒu cã tÇn sè 50Hz. HÖ sè c«ng suÊt
cña m¹ch lµ
A. 1B. 1/
2
C.
2
D. 1/2
Câu 8: M t m ch dao đ ng LC lí t ng có C = ộ ạ ộ ưở
,5 F
µ
L = 50 mH. Hi u đi n th c c đ i trên t là ệ ệ ế ự ạ ụ
Umax = 6V. Khi hi u đi n th trên t là U = 4V thì đ l n c a c ng đ c a dòng trong m ch là:ệ ệ ế ụ ộ ớ ủ ườ ộ ủ ạ
A. i = 4,47 (A) B. i = 2 (A) C. i = 2 m A. D. i = 44,7 (mA)
Câu 9: Sóng âm có t n s 450Hz lan truy n v i t c đ 360m/s trong không khí. Gi a hai đi m cáchầ ố ề ớ ố ộ ữ ể
nhau 1m trên ph ng truy n thì chúng dao đ ng:ươ ề ộ
A. L ch pha ệ
4
π
.B. Ng c pha.ượ C. Vuông pha. D. Cùng pha.
Câu 10: Đi n năng m t tr m phát đi n đ c truy n đi d i hi u đi n th 2kV, hi u su t trong quáệ ở ộ ạ ệ ượ ề ướ ệ ệ ế ệ ấ
trình truy n t i là H = 80%. Mu n hi u su t trong quá trình truy n t i tăng đ n 95% thì ta ph iề ả ố ệ ấ ề ả ế ả
A. gi m hi u đi n th xu ng còn 0,5kV.ả ệ ệ ế ố B. tăng hi u đi n th lên đ n 8kVệ ệ ế ế
C. gi m hi u đi n th xu ng còn 1kV.ả ệ ệ ế ố D. tăng hi u đi n th lên đ n 4kV.ệ ệ ế ế
Câu 11: Phát bi u nào sau đây là đúng đ i v i máy phát đi n xoay chi u?ể ố ớ ệ ề
Trang 1/5 - Mã đ thi 132ề

Đ THI TH Đ I H C S 14Ề Ử Ạ Ọ Ố
A. t n s c a su t đi n đ ng không ph thu c vào t c đ quay c a rôto.ầ ố ủ ấ ệ ộ ụ ộ ố ộ ủ
B. t n s c a su t đi n đ ng ph thu c vào s vòng dây c a ph n ng.ầ ố ủ ấ ệ ộ ụ ộ ố ủ ầ ứ
C. c năng cung c p cho máy đ c bi n đ i hoàn toàn thành đi n năng.ơ ấ ượ ế ổ ệ
D. t n s c a su t đi n đ ng ph thu c vào s c p c c c a nam châm.ầ ố ủ ấ ệ ộ ụ ộ ố ặ ự ủ
Câu 12: M t ch t đi m có kh i l ng m = 1kg dao đ ng đi u hoà v i chu kì T = ộ ấ ể ố ượ ộ ề ớ π/5s. Bi t năngế
l ng c a nó là 0,02J. Biên đ dao đ ng c a ch t đi m là:ượ ủ ộ ộ ủ ấ ể
A. 2cm B. 4cm C. 6,3cm D. 6cm.
Câu 13: Dao đ ng c a con l c lò xo có biên đ A và năng l ng là Eộ ủ ắ ộ ượ 0 . Đ ng năng c a qu c u khiộ ủ ả ầ
qua li đ x = A/2 là :ộ
A. 3E0/4 B. E0/3 C. E0/4 D. E0/2
Câu 14: Trong máy phát đi n xoay chi u m t pha, ph n c m có tác d ng:ệ ề ộ ầ ả ụ
A. t o ra t tr ng.ạ ừ ườ B. t o ra dòng đi n xoay chi u.ạ ệ ề
C. t o ra l c quay máy.ạ ự D. t o ra su t đi n đ ng xoay chi u.ạ ấ ệ ộ ề
Câu 15: Phát bi u nào sau đây v đ ng năng và th năng trong dao đ ng đi u hoà là ể ề ộ ế ộ ề không đúng?
A. Đ ng năng và th năng bi n đ i tu n hoàn cùng chu kỳ.ộ ế ế ổ ầ
B. T ng đ ng năng và th năng không ph thu c vào th i gian.ổ ộ ế ụ ộ ờ
C. Đ ng năng bi n đ i tu n hoàn cùng chu kỳ v i v n t c.ộ ế ổ ầ ớ ậ ố
D. Th năng bi n đ i tu n hoàn v i t n s g p 2 l n t n s c a li đ .ế ế ổ ầ ớ ầ ố ấ ầ ầ ố ủ ộ
Câu 16: M t v t dao đ ng đi u hòa d c theo tr c Ox, quanh v trí cân b ng O v i biên đ A và chu kỳộ ậ ộ ề ọ ụ ị ằ ớ ộ
T. Trong kho ng th i gian T/4, quãng đ ng l n nh t mà v t có th đi đ c làả ờ ườ ớ ấ ậ ể ượ
A. AB.
2
AC.
3
AD. 1,5A
Câu 17: M ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p đang có tính c m kháng, khi tăng t n s c a dòngạ ệ ề ắ ố ế ả ầ ố ủ
đi n xoay chi u thì h s công su t c a m chệ ề ệ ố ấ ủ ạ
A. không thay đ i.ổB. không xác đ nh đ c.ị ượ
C. tăng. D. gi m.ả
Câu 18: Trong thí nghi m v giao thoa sóng trên m t ch t l ng. Hai ngu n k t h p Sệ ề ặ ấ ỏ ồ ế ợ 1S2 cách nhau
10cm, dao đ ng v i b c sóng ộ ớ ướ
λ
= 2cm. V mẽt vòng tròn l n bao c hai ngu n sóng vào trong.Trênộ ớ ả ồ
vòng tròn y có bao nhiêu đi m có biên đ dao đ ng c c đ i?ấ ể ộ ộ ự ạ
A. 9. B. 18. C. 20. D. 10.
Câu 19: M t quang electron v a b t ra kh i t m kim lo i cho bay vào t tr ng đ u theo ph ngộ ừ ứ ỏ ấ ạ ừ ườ ề ươ
vuông góc v i các đ ng c m ng t . Bi t t c đ ban đ u c a quang electron là 4,1.10ớ ườ ả ứ ừ ế ố ộ ầ ủ 5m/s và từ
tr ng B = 10ườ -4T. Tìm bán kính qu đ o c a quang electron đó.Cho mỹ ạ ủ e=9,1.10-31kg,
e
q
=1,6.10-
19C.
A. 23,32mm B. 233,2mm C. 6,63cm D. 4,63mm
Câu 20: M t ch t đi m có kh i l ng m = 50g dao đ ng đi u hoà trên đo n th ng MN = 8cm v i t nộ ấ ể ố ượ ộ ề ạ ẳ ớ ầ
s f = 5 Hz . Khi t = 0 ch t đi m qua v trí cân b ng theo chi u d ng. L y ố ấ ể ị ằ ề ươ ấ
.10
2
=
π
th i đi mở ờ ể
1/12t
=
s, l c gây ra chuy n đ ng c a ch t đi m có đ l n là:ự ể ộ ủ ấ ể ộ ớ
A. 10 N B.
3
N C. 1N D.
N310
Câu 21: Ch n câu tr l i sai. ọ ả ờ Ánh sáng đ n s c là ánh sángơ ắ
A. Có m t m u xác đ nh.ộ ầ ị
B. Không b tán s c khi đi qua lăng kính.ị ắ
C. Có v n t c không đ i khi truy n t môi tr ng này sang môi tr ng kia.ậ ố ổ ề ừ ườ ườ
D. B khúc x qua lăng kính.ị ạ
Câu 22: Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u m t pha c a m t máy phát đi n xoay chi u ba pha là 220V.ệ ệ ụ ữ ầ ộ ủ ộ ệ ề
Trong cách m c hình sao, đi n áp hi u d ng gi a hai dây pha là:ắ ệ ệ ụ ữ
A. 660V. B. 311V. C. 381V. D. 220V.
Câu 23: Trong dao đ ng đi u hoà, gia t c bi n đ i nh th nào?ộ ề ố ế ổ ư ế
A. S m pha ớπ/2 so v i li đớ ộ B. Ng c pha v i li đượ ớ ộ
C. Cùng pha v i li đ .ớ ộ D. Tr pha ễπ/2 so v i li đớ ộ
Câu 24: Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v đi n t tr ng?ể ề ệ ừ ườ
Trang 2/5 - Mã đ thi 132ề

Đ THI TH Đ I H C S 14Ề Ử Ạ Ọ Ố
A. Đi n tr ng xoáy là đi n tr ng mà đ ng s c là nh ng đ ng cong hệ ườ ệ ườ ườ ứ ữ ườ ở
B. Khi m t t tr ng bi n thiên theo th i gian, nó sinh ra m t đi n tr ng xoáy.ộ ừ ườ ế ờ ộ ệ ườ
C. T tr ng xoáy là t tr ng mà đ ng c m ng t bao quanh các đ ng s c đi n tr ng.ừ ườ ừ ườ ườ ả ứ ừ ườ ứ ệ ườ
D. Khi m t đi n tr ng bi n thiên theo th i gian, nó sinh ra 1 t tr ng xoáyộ ệ ườ ế ờ ừ ườ
Câu 25: M t h p kín ch a cu n dây thu n c m ho c t đi n m c n i ti p v i đi n tr R=20ộ ộ ứ ộ ầ ả ặ ụ ệ ắ ố ế ớ ệ ở Ω vào
m ng đi n xoay chi u có t n s f=50Hz thì dòng đi n trong m ch s m pha ạ ệ ề ầ ố ệ ạ ớ π/3 so v i hi u đi n th ớ ệ ệ ế ở
hai đ u đo n m ch. Đ t c m L c a cu n dây ho c đi n dung C c a t đi n trong h p kín là:ầ ạ ạ ộ ự ả ủ ộ ặ ệ ủ ụ ệ ộ
A. 9,2.10-4 F. B. 0,05 H. C. 0,06H. D. 9,2.10 -5 F.
Câu 26: M t máy phát đi n xoay chi u 1 pha có rôto g m 4 c p c c t , mu n t n s dòng đi n xoayộ ệ ề ồ ặ ự ừ ố ầ ố ệ
chi u mà máy phát ra là 50Hz thì rôto ph i quay v i t c đ là bao nhiêu?ề ả ớ ố ộ
A. 1500vòng/phút. B. 750vòng/phút. C. 500vòng/phút D. 12,5vòng/phút.
Câu 27: Đi u nào sau đây là ềsai khi so sánh tia h ng ngo i v i tia t ngo i?ồ ạ ớ ử ạ
A. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u tác d ng lên kính nh;ồ ạ ử ạ ề ụ ả
B. Cùng b n ch t là sóng đi n t ;ả ấ ệ ừ
C. Tia h ng ngo i có b c sóng nh h n b c sóng tia t ngo i;ồ ạ ướ ỏ ơ ướ ử ạ
D. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u không nhìn th y b ng m t th ng.ồ ạ ử ạ ề ấ ằ ắ ườ
Câu 28: Sóng truy n trên m t s i dây hai đ u c đ nh có b c sóng ề ộ ợ ầ ố ị ướ λ. Mu n có sóng d ng trên dây thìố ừ
chi u dài ềl ng n nh t c a dây ph i tho mãn đi u ki n nào?ắ ấ ủ ả ả ề ệ
A. l =λ/2. B. l = λ.C. l =λ/4. D. l = 2λ.
Câu 29: T iạ
hai
đi mể
A
và
B
trên
m tặ
nưcớ
có
2
ngu nồ
sóng,
biên
đ lộ
n l t là 4cm và 2cmầ ượ
,
bưcớ
sóng
là 10cm.
Đi mể
M
trên m t n c ặ ướ
cách
A
25cm và cách
B
3
0cm
sẽ
dao
đ ngộ
v iớ
biên
độ
là
A. 2cm B. 4cm C. 6cm D. 8cm
Câu 30: M ch dao đ ng ch n sóng c a m t máy thu g m m t cu n dây thu n c m L b ng 0,5mH vàạ ộ ọ ủ ộ ồ ộ ộ ầ ả ằ
t đi n có đi n dung bi n đ i đ c t 20pF đ n 500pF. Máy thu có th b t đ c t t c các sóng vôụ ệ ệ ế ổ ượ ừ ế ể ắ ượ ấ ả
tuy n đi n có gi i sóng n m trong kho ng nào ?ế ệ ả ằ ả
A. 188,4m đ n 942mếB. 18,85m đ n 188mếC. 600m đ n 1680mếD. 100m đ n 500mế
Câu 31: Quang ph v ch h p th là quang ph g m nh ng v ch:ổ ạ ấ ụ ổ ồ ữ ạ
A. màu bi n đ i liên t c .ế ổ ụ B. t i trên n n sáng .ố ề
C. màu riêng bi t trên m t n n t i .ệ ộ ề ố D. t i trên n n quang ph liên t cố ề ổ ụ
Câu 32: Giíi h¹n quang ®iÖn cña kim lo¹i dïng lµm cat«t lµ λ0 = 0,30µm. C«ng tho¸t cña kim lo¹i
dïng lµm cat«t lµ:
A. 4,14eV B. 1,16eV C. 2,21eV D. 6,62eV
Câu 33: Trong đi n t tr ng, các vect c ng đ đi n tr ng và vect c m ng t luôn:ệ ừ ườ ơ ườ ộ ệ ườ ơ ả ứ ừ
A. cùng ph ng, ng c chi u.ươ ượ ề B. có ph ng vuông góc v i nhau.ươ ớ
C. cùng ph ng, cùng chi u.ươ ề D. có ph ng l ch nhau góc 45ươ ệ 0.
Câu 34: Sóng c h c lan truy n trong không khí v i c ng đ đ l n, tai ta có th c m th đ c sóngơ ọ ề ớ ườ ộ ủ ớ ể ả ụ ượ
c h c nào sau đâyơ ọ
A. Sóng c h c có chu kì 2ơ ọ
s
µ
.B. Sóng c h c có chu kì 2 ms.ơ ọ
C. Sóng c h c có t n s 30 kHz.ơ ọ ầ ố D. Sóng c h c có t n s 10 Hz.ơ ọ ầ ố
Câu 35: M t chi c đèn nêôn đ t d i m t hi u đi n th xoay chi u 119V – 50Hz .Nó ch sáng lên khiộ ế ặ ướ ộ ệ ệ ế ề ỉ
hi u đi n th t c th i gi a hai đ u bóng đèn l n h n 84V .Th i gian bóng đèn sáng trong m t chu kìệ ệ ế ứ ờ ữ ầ ớ ơ ờ ộ
là bao nhiêu?
A.
∆
t = 0,0233 s B.
∆
t = 0,0200 s C.
∆
t = 0,0133 s D.
∆
t = 0,0100 s
Câu 36: Đ tăng dung kháng c a t đi n ph ng có ch t đi n môi là không khí ta ph i:ể ủ ụ ệ ẳ ấ ệ ả
A. gi m đi n áp hi u d ng gi a hai b n t đi n.ả ệ ệ ụ ữ ả ụ ệ
B. tăng t n s c a hi u đi n th đ t vào hai b n t đi n.ầ ố ủ ệ ệ ế ặ ả ụ ệ
C. đ a thêm b n đi n môi có h ng s đi n môi l n vào trong lòng t đi n.ư ả ệ ằ ố ệ ớ ụ ệ
D. tăng kho ng cách gi a hai b n t đi n.ả ữ ả ụ ệ
Câu 37: M t ng R nghen có hi u đi n th gi a an t và cat t là 25kV, cho h = 6,625.10ộ ố ơ ệ ệ ế ữ ố ố -34 Js,
c = 3.108m/s. B c sóng ng n nh t c a tia R nghen mà ng có th phát ra là:ướ ắ ấ ủ ơ ố ể
A. 4,969.10-10mB. 4,969nm C. 0,4969A0D. 0,4969µm
Trang 3/5 - Mã đ thi 132ề

Đ THI TH Đ I H C S 14Ề Ử Ạ Ọ Ố
Câu 38: V n t c c a v t dao đ ng đi u hoà có đ l n c c đ i khiậ ố ủ ậ ộ ề ộ ớ ự ạ
A. v t v trí có pha dao đ ng c c đ i.ậ ở ị ộ ự ạ B. v t v trí có li đ c c đ i.ậ ở ị ộ ự ạ
C. gia t c c a v t đ t c c đ i.ố ủ ậ ạ ự ạ D. v t v trí có li đ b ng không.ậ ở ị ộ ằ
Câu 39: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng tr ng có b c sóng t 0,4ệ ề ắ ướ ừ
µ
m đ n 0,76ế
µ
m, bề
r ng quang ph b c 3 thu độ ổ ậ ư c trên màn ợlà 2,16mm. Kho ng cách t hai khe Sả ừ 1S2 đ n màn là 1,9m.ế
Tìm kho ng cách gi a hai khe Sả ữ 1, S2.
A. a = 0,95mm B. a = 0,75mm C. a = 1,2mm D. a = 0,9mm
Câu 40: Cho m ch đi n xoay chi u g m bi n tr R và t C = 10ạ ệ ề ồ ế ở ụ -4/π (F) m c n i ti p. Đ t vào hai đ uắ ố ế ặ ầ
m ch đi n m t hi u đi n th xoay chi u n đ nh t n s 50Hz. Thay đ i R ta th y ng v i hai giá trạ ệ ộ ệ ệ ế ề ổ ị ầ ố ổ ấ ứ ớ ị
R=R1 và R = R2 thì công su t c a m ch đi n đ u b ng nhau. Khi đó tích s Rấ ủ ạ ệ ề ằ ố 1.R2 là:
A. 2.104B. 102C. 2.102D. 104
----
II - PH N RIÊNG - Thí sinh ch đ c làm 1 trong 2 ph nẦ ỉ ượ ầ
PH N 1. BAN C B N Ầ Ơ Ả
Câu 41: Khi m c t đi n có đi n dung Cắ ụ ệ ệ 1 v i cu n c m L thì t n s dao đ ng c a m ch là fớ ộ ả ầ ố ộ ủ ạ 1 = 6kHz;
khi m c t đi n có đi n dung Cắ ụ ệ ệ 2 v i cu n L thì t n s dao đ ng c a m ch là fớ ộ ầ ố ộ ủ ạ 2 = 8kHz. Khi m c n iắ ố
ti p Cế1 và C2 v i cu n L thì t n s dao đ ng c a m ch là bao nhiêu?ớ ộ ầ ố ộ ủ ạ
A. f = 7kHz. B. f = 4,8kHz. C. f = 10kHz. D. f = 14kHz.
Câu 42: M t con l c dao đ ng t t d n. C sau m i chu kì, biên đ gi m 3%. Ph n năng l ng c aộ ắ ộ ắ ầ ứ ỗ ộ ả ầ ượ ủ
con l c b m t đi trong m t dao đ ng toàn ph n là:ắ ị ấ ộ ộ ầ
A. 4,5%. B. 6% C. 9% D. 3%
Câu 43: Dao đ ng c a con l c lò xo có biên đ A . Khi đ ng năng b ng th năng thì v t có li đ x :ộ ủ ắ ộ ộ ằ ế ậ ộ
A. x = ±
2
2
A
B. x = ±A/2 C. x = ±
2
4
A
D. x = ±A/4
Câu 44: Hai khe Iâng cách nhau 3mm đ c chi u b ng ánh sáng đ n s c có b c sóng 0,60ượ ế ằ ơ ắ ướ µm. Các
vân giao thoa đ c h ng trên màn cách hai khe 2m. T i đi m M cách vân trung tâm 1,2 mm có:ượ ứ ạ ể
A. vân sáng b c 2.ậB. vân sáng b c 3.ậC. vân t i th 2.ố ứ D. vân t i th 3.ố ứ
Câu 45: M t v t tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng, có ph ng trình l n l t làộ ậ ồ ờ ộ ề ươ ươ ầ ượ
x1=3sin(10t - π/3) (cm); x2 = 4cos(10t + π/6) (cm) (t đo b ng giây)ằ. Xác đ nh v n t c c c đ i c a v t.ị ậ ố ự ạ ủ ậ
A. 50m/s B. 50cm/s C. 5m/s D. 5cm/s
Câu 46: M t cu n dây khi m c vào hi u đi n th xoay chi u 50V – 50Hz thì c ng đ dòng đi n quaộ ộ ắ ệ ệ ế ề ườ ộ ệ
cu n dây là 0,2A và công su t tiêu th trên cu n dây là 1,5W. H s công su t c a m ch là bao nhiêu?ộ ấ ụ ộ ệ ố ấ ủ ạ
A. k = 0,25. B. k = 0,5. C. k = 0,75. D. k = 0,15.
Câu 47: Sóng đi n t nào sau đây đ c dùng trong vi c truy n thông tin trong n c?ệ ừ ượ ệ ề ướ
A. Sóng ng n.ắB. Sóng c c ng n.ự ắ C. Sóng trung. D. Sóng dài.
Câu 48: Ch n câu đúng. Tr ng thái d ng làọ ạ ừ
A. tr ng thái electron không chuy n đ ng quanh h t nhân.ạ ể ộ ạ
B. tr ng thái đ ng yên c a nguyên t .ạ ứ ủ ử
C. tr ng thái h t nhân không dao đ ng.ạ ạ ộ
D. tr ng thái n đ nh c a h th ng nguyên t ..ạ ổ ị ủ ệ ố ử
Câu 49: Tính ch t nào sau đây không ph i c a tia R nghen.ấ ả ủ ơ
A. B l ch h ng trong đi n tr ng.ị ệ ướ ệ ườ B. Có kh năng đâm xuyên m nh.ả ạ
C. Có tác d ng làm phát quang m t s ch t.ụ ộ ố ấ D. Có tác d ng sinh lý nh hu di t t bào.ụ ư ỷ ệ ế
Câu 50: Phát bi u nào sau đây v đ i l ng đ c tr ng c a sóng c h c là ể ề ạ ượ ặ ư ủ ơ ọ không đúng?
A. Chu kỳ c a sóng chính b ng chu kỳ dao đ ng c a các ph n t dao đ ng.ủ ằ ộ ủ ầ ử ộ
B. T n s c a sóng chính b ng t n s dao đ ng c a các ph n t dao đ ng.ầ ố ủ ằ ầ ố ộ ủ ầ ử ộ
C. T c đ c a sóng chính b ng t c đ dao đ ng c a các ph n t dao đ ng.ố ộ ủ ằ ố ộ ộ ủ ầ ử ộ
D. B c sóng là quãng đ ng sóng truy n đi đ c trong m t chu kỳ.ướ ườ ề ượ ộ
-----------------------------------------------
PH N 2. BAN KHOA H C T NHIÊNẦ Ọ Ự
Trang 4/5 - Mã đ thi 132ề

Đ THI TH Đ I H C S 14Ề Ử Ạ Ọ Ố
Câu 51: Các ngôi sao đ c sinh ra t nh ng kh i khí l n quay ch m và co d n th tích l i do tác d ngượ ừ ữ ố ớ ậ ầ ể ạ ụ
c a l c h p d n. T c đ góc quay c a saoủ ự ấ ẫ ố ộ ủ
A. gi m điảB. không đ iổC. b ng khôngằD. tăng lên
Câu 52: Một con lắc v tậ lí có kh iố lượng 2 kg, khoảng cách từ tr ngọ tâm c aủ con l cắ đ nế tr cụ quay
là 1m, dao động đi uề hòa v iớ t nầ số góc b ngằ 2 rad/s tại n iơ có gia t cố trọng trường 9,8 m/s2.
Momen quán tính của con l c ắnày đ i v iố ớ trục quay là
A. 6,8 kg.m2.B. 9,8 kg.m2.C. 4,9 kg.m2.D. 2,5 kg.m2.
Câu 53: Trái Đ t xem g n đúng là m t qu c u quay đ u có bán kính 6370km. Gia t c h ng tâm t iấ ầ ộ ả ầ ề ố ướ ạ
m t đi m M trên m t đ t vĩ đ 60ộ ể ặ ấ ở ộ 0 là:
A. 0,7 m/s2B. 1,7 m/s2C. 7,1 cm/s2D. 1,7 cm/s2
Câu 54: Kim gi c a m t chi c đ ng h có chi u dài b ng 3/4 chi u dài kim phút. Coi nh các kimờ ủ ộ ế ồ ồ ề ằ ề ư
quay đ u. T s gi a t c đ dài c a đ u kim phút và đ u kim gi làề ỉ ố ữ ố ộ ủ ầ ầ ờ
A. 16 B. 1/16 C. 1/9 D. 9
Câu 55: M t bánh xe quay nhanh d n đ u không v n t c đ u. Sau 10 giây, nó đ t t c đ góc 20 rad/s.ộ ầ ề ậ ố ầ ạ ố ộ
Góc mà bánh xe quay đ c trong giây th 10 làượ ứ
A. 100 rad. B. 2 rad C. 19 rad. D. 200 rad.
Câu 56: M t momen l c không đ i tác d ng vào v t có tr c quay c đ nh. Trong các đ i l ng sauộ ự ổ ụ ậ ụ ố ị ạ ượ
đ i l ng nào không ph i là h ng s ?ạ ượ ả ằ ố
A. Momen quán tính B. Gia t c gócốC. Kh i l ngố ượ D. T c đ gócố ộ
Câu 57: Ngưi B đang đ ng yên bên đờ ứ ư ng, ng i A lái ôtô đi ra xa ng i B và ti n v vách đá v iờ ườ ườ ế ề ớ
t c đ 15m/s. Ngố ộ ư i A b m còi ôtô và nghe th y t n s còi là 800 Hz, h i ng i B nghe đ c m yờ ấ ấ ầ ố ỏ ườ ượ ấ
âm thanh có t n s bao nhiêu? Bi t t c đ truy n âm trong không khí là 340m/sầ ố ế ố ộ ề
A. 1 âm; 766 Hz B. 1 âm; 835 Hz
C. 2 âm; 766 Hz và 837 Hz D. 2 âm; 766 Hz và 835 Hz
Câu 58: Bán kính qu đ o Bohr th 5 là 13,25Aỹ ạ ứ 0. M t bán kính khác b ng 4,47.10ộ ằ -10 m s ng v i bánẽ ứ ớ
kính qu đ o Bohr th :ỹ ạ ứ
A. 2B. 3C. 4D. 5
Câu 59: Phát bi u nào sau đây là ểđúng?
A. Quang tr là m t linh ki n bán d n ho t đ ng d a trên hi n t ng quang đi n trong.ở ộ ệ ẫ ạ ộ ự ệ ượ ệ
B. Quang tr là m t linh ki n bán d n ho t đ ng d a trên hi n t ng quang đi n ngoài.ở ộ ệ ẫ ạ ộ ự ệ ượ ệ
C. Đi n tr c a quang tr tăng nhanh khi quang tr đ c chi u sáng.ệ ở ủ ở ở ượ ế
D. Đi n tr c a quang tr không đ i khi quang tr đ c chi u sáng b ng ánh sáng có b c sóngệ ở ủ ở ổ ở ượ ế ằ ướ
ng n.ắ
Câu 60: H p th l c l a ánh sáng làấ ụ ọ ự
A. h p th ánh sáng chi u qua làm c ng đ chùm sáng gi m đi.ấ ụ ế ườ ộ ả
B. h p th toàn b màu s c nào đó khi ánh sáng đi qua.ấ ụ ộ ắ
C. s h p th ánh sáng c a m t môi tr ng có tính ch n l cự ấ ụ ủ ộ ườ ọ ọ
D. s h p th ánh sáng r i ph n x chính ánh sáng đóự ấ ụ ồ ả ạ
-----------------------------------------------
----------- H T ----------Ế
1C,2C,3D,4A,5B,6B,7B,8D,9C,10D,11D,12A,13A,14A,15C,16B,17D,18B,19B,20C,21C,22C,23B,24
A,25D,26B,27C,28A,29A,30A,31 D,32A,33B,34B,35C,36 D,37C,38D,39A,40D,41C,42B,43A,44B,45B,
46D,47D,48D,49A,50C,51 D,52C,53D,54A,55C,56B,57C,58B,59A,60C
Trang 5/5 - Mã đ thi 132ề