Đ THI TH Đ I H C S 6
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Đ THI TH Đ I H C
MÔN V T LÝ KH I A
Th i gian làm i: 90 phút;
(50u tr c nghi m)
Đ THI S : 6
PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (40 câu, t u 1 đ n câu 40): ế
Dao đ ng c (7 câu) ơ
Câu 1. Sau khi x y ra hi n t ng c ng h ng n u ượ ưở ế
A. tăng đ l n l c ma sát thì biên đ ng B. tăng đ l n l c ma sát thì biên đ gi m
C. gi m đ l n l c ma sát thì chu kì tăng D. gi m đ l n l c ma sát thì t n s tăng
Câu 2. M t con l c xo dao đ ng đi u hòa v i chu T thì kho ng th i gian hai l n liên đ ng năng c a
v t b ng th năngxo ế
A. T B. T/2 C. T/4 D. T/8
Câu 3. Ch n ph ng án SAI khi nói v s t dao đ ng và dao đ ng c ng b c. ươ ưỡ
A. S t dao đ ng, h t đi u khi n s đ p năng l ng t t cho con l c. ượ
B. S t dao đ ng, dao đ ng duy trì theo t n s f 0 c a h .
C. Dao đ ng c ng b c, biên đ ph thu c vào hi u s t n s c ng b c và t n s riêng. ưỡ ưỡ
D. Biên đ dao đ ng c ng b c không ph thu c c ng đ c a ngo i l c. ưỡ ườ
Câu 4. M t đ ng h qu l c đ c đi u khi n b i con l c đ n ch y đúng gi khi đ t đ a c c B c có gia ượ ơ
t c tr ng tr ng 9,832 (m/s ườ 2). Đ a đ ng h v ch đ o có gia t c tr ng tr ng 9,78 (m/sư ườ 2). H i khi đ ng
h đó ch 24h thì so v i đ ng h chu n nó ch y nhanh hay ch m bao nhiêu? Bi t nhi t đ không thay đ i.ế
A. ch m 2,8 phútB. Nhanh 2,8 phút C. Ch m 3,8 phútD. Nhanh 3,8 phút
Câu 5. V t dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình: x = 20cos(2 ươ πt - π/2) (cm) (t đo b ng giây). Gia t c c a v t
t i th i đi m t = 1/12 (s) là:
A. - 4 m/s2B. 2 m/s2C. 9,8 m/s2D. 10 m/s2
Câu 6. M t con l c lò xo, g m lò xo nh có đ c ng 50 (N/m), v t có kh i l ng 2 (kg), dao đ ng đi u h ượ
d c. T i th i đi m v t có gia t c 75 cm/s 2 thì nó có v n t c 15 3 (cm/s). c đ nh biên đ .
A. 5 cm B. 6 cm C. 9 cm D. 10 cm
Câu 7. M t v t tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hcùng ph ng, có ph ng trình l n l t x ươ ươ ượ 1 =
2.sin(10t - π/3) (cm); x1 = cos(10t + π/6) (cm) (t đo b ng gy). Xác đ nh v n t c c c đ i c a v t.
A. 5 (cm/s) B. 20 (cm) C. 1 (cm/s) D. 10 (cm/s)
ng c (4 câu)ơ
Câu 8.
T i
hai
đi m
A
B
trên
m t
nưc
2
ngu n
sóng k t h p ế
ng c pha ư
nhau,
biên
đ l
n l t là 4 ượ
cm và 2 cm
,
bưc
sóng
là 10 cm.
Coi biên đ không đ i khi truy n đi.
Đi m
M
cách
A
25 cm,
cách
B
3
5 cm
s
dao
đ ng
v i
biên
đ
b ng
A. 0 cm B. 6 cm C. 2 cm D. 8 cm
Câu 9. Trong quá trình truy n sóng âm trong không gian, năng l ng sóng truy n t m t ngu n đi m ượ s :
A. gi m t l v i kho ng cách đ n ngu n ế B. gi m t l v i bình ph ng kho ng cách đ n ươ ế
ngu n
C. gi m t l v i l p ph ng kho ng cách đ n ươ ế
ngu nD. không đ i
Câu 10. Ch n ph ng án SAI. Quá trình truy n sóng ươ
A. m t quá trình truy n năng l ng ượ B. m t quá trình truy n pha dao đ ng
C. m t quá trình truy n tr ng ti dao đ ng D. m t quá trình truy n v t ch t
Câu 11. Sóng âm d ng trong m t c t khí AB, đ u A đ h , đ u B b t kín (B là m t nút sóng) có b c ướ
sóng λ. Bi t r ng n u đ t tai t i A thì âm không nghe đ c. Xác đ nh s nút và s b ng trên đo n AB (kế ế ượ
c A và B).
A. s nút = s b ng = 2.(AB/ λ) + 0,5 C. s nút + 1 = s b ng = 2.(AB/ λ) + 1
B. s t = s b ng + 1 = 2.(AB/ λ) + 1 D. s nút = s b ng = 2.(AB/ λ) + 1
ng đi n xoay chi u (9 u)
Câu 12. Đi n áp gi a hai đ u m t đo n m ch RLC n i ti p s m pha ế π/4 so v i c ng đ dòng ườ
đi n. Phát bi u nào sau đây là đúng đ i v i đo n m ch này?
A. T n s dòng đi n trong đo n m ch nh h n giá tr c n đ x y ra c ng h ng. ơ ưở
B. T ng tr c a đo n m ch b ng hai l n đi n tr thu n c a m ch.
C. Hi u s gi a c m kháng và dung kháng b ng đi n tr thu n c a đo n m ch.
D. Đi n áp gi a hai đ u đi n tr thu n s m pha π/4 so v i đi n áp gi a hai b n t đi n.
1
Đ THI TH Đ I H C S 6
Câu 13. Ch n k t lu n SAI khii v y dao đi n ba pha đ ng c không đ ng b ba pha. ế ơ
A. Đ u có ba cu n dây gi ng nhau g n trên ph n v y và đ t l ch nhau 120 0.
B. Đ ng c không đ ng b ba pha thì rôto m t s khungy d n kín ơ
C.y dao đi n ba pha thìto là m t nam cm đi n và ta ph i t n công c h c đ làm nó quay. ơ
D. Đ ng c không đ ng b ba pha thì ba cu n dây c a statoph n ng. ơ
Câu 14. Ch n ph ng án SAI. ươ
A.y pt đi n có công su t l n thì rôto các nam châm đi n
B. y phát đi n màto là ph n c m thì không c n có b p.
C. Trongy pt đi n, các cu n dây c a ph n c m ph n ng đ u đ c qu n trên lõi thép ượ
D. V i máy phát đi n xoay chi u m t pha thì s cu n dây s c p c c khác nhau.
Câu 15. M t đ ng c đi n xoay chi u c ay gi t tiêu th đi n ng su t 440 (W) v i h s ng ơ
su t 0,8, hi u đi n th hi u d ng c a l i đi n là 220 (V). Xác đ nh c ng đ hi u d ng ch y qua đ ng ế ướ ườ
c .ơ
A. 2,5 A B. 3 A C. 6 A D. 1,8 A
Câu 16. M t máy phát đi n xoay chi u 1 pha có rôto g m 4 c p c c t , mu n t n s dòng đi n xoay
chi u phát ra50 Hz thì rôto ph i quay v i t c đ bao nhiêu?
A. 750ng/phút B. 3000 vòng/phút C. 500ng/phút D. 1500 vòng/phút
Câu 17. M t cu n y 200 vòng, di n tích m ing 300 cm 2, đ c đ t trong m t t tr ng đ u,ượ ườ
c m ng t 0,015 T. Cu n y có th quay quanh m t tr c đ i x ng c a , vuông góc v i t tr ng thì ườ
su t đi n đ ng c c đ i xu t hi n trong cu n dây là 7,1 V. Tính t c đ c
A. 78 rad/s B. 79 rad/s C. 80 rad/s D. 77 rad/s
Câu 18. Cho đo n m ch xoay chi u g m bi n tr R m c n i ti p v i m t t đi n dung 0,1/ ế ế π
(mF). Đ t vào hai đ u đo n m ch m t hi u đi n th xoay chi u n đ nh t n s 50 Hz. Thay đ i R ế
ng i ta th y v i 2 giá tr c a RRườ 1R2 thì công su t c a m ch b ng nhau. Tích R1.R2 b ng
A. 10 2B. 100 2C. 1000 2 D. 10000 2
Câu 19. M t đo n m ch g m cu n y có đi n tr thu n 100 3 , có đ t c m L n i ti p v i t ế
đi n đi n dung 0,00005/ π (F). Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u u = U 0cos(100πt -
π/4) (V) thì bi u th c c ng đ dòng đi n t c th i qua m ch i = ườ 2cos(100πt - π/12) (A). Xác đ nh L.
A. L = 0,4/π (H) B. L = 0,6/π (H) C. L = 1/π (H) D. L = 0,5/π (H)
Câu 20. Cho m t cu n dây có đi n tr thu n 40 và có đ t c m 0,4/ π (H). Đ t vào hai đ u cu n
dây hi u đi n th xoay chi u bi u th c: u = U ế 0cos(100πt - π/2) (V). Khi t = 0,1 (s) dòng đi n giá tr
-2,752 (A). Tính U0.
A. 220 (V) B. 1102 (V) C. 2202 (V) D. 4402 (V)
Dao đ ng vàng đi n t (4 câu)
Câu 21. Tìm pháp bi u SAI v đi n t tr ng bi n thiên. ườ ế
A. M t t tr ng bi n thiên theo th i gian sinh ra m t đi n tr ng xoáy các đi m lân c n. ườ ế ườ
B. M t đi n tr ng bi n thiên theo th i gian sinh ra m t t tr ng c đi m lân c n. ườ ế ườ
C. Đi n tr ng và t tr ng kng đ i theo th i gian đ u có các đ ng s c là nh ng đ ng cong h . ườ ườ ườ ườ
D. Đ ng s c đi n tr ng xy làc đ ng cong khép kín bao quanh các đ ng s c c a t tr ng .ườ ườ ườ ườ ườ
Câu 22. M ch dao đ ng lý t ng LC. Dùng ngu n đi n m t chi u có su t đi n đ ng 10 V cung c p ưở
cho m ch m t năng l ng 25 ( ượ µJ) b ng cách n p đi n cho t thì ng đi n t c th i trong m ch c sau
kho ng th i gian π/4000 (s) l i b ng không. c đ nh đ t c m cu n dây.
A. L = 1 H B. L = 0,125 H C. L = 0,25 H D. L = 0,5 H
Câu 23. M ch dao đ ng đi n t LC g m m t cu n dây có đ t c m 4 ( µH) và t đi n có đi n dung
2000 (pF). Đi n tích c c đ i trên t 5 ( µC). N u m ch đi n tr thu n 0,1 (ế ), đ duy t dao đ ng
trong m ch thì ph i cung c p cho m ch m t công su t b ng bao nhiêu?
A. 36 (mW) B. 15,625 (W) C. 36 (µW) D. 156,25 (W)
Câu 24. Hai m ch dao đ ng có các cu n c m gi ng h t nhau n các t đi n l n l t là C ượ 1C2 thì
t n s dao đ ng l n là 3 (MHz) và 4 (MHz). Xác đ nh các t n s dao đ ng riêng c a m ch khi ng i ta m c ườ
n i ti p 2 t cu n c m không thay đ i. ế
A. 4 MHz B. 5 MHz C. 2,4 MHz D. 1,2 MHz
ng ánh sáng (5 câu)
Câu 25. Ch n ph ng án ươ SAI.
A. B n ch t c a tia h ng ngo i là sóng đi n t .
B. c d ng n i b t nh t c a tia h ng ngo i là tác d ng nhi t.
C. Tia h ng ngo i đ c ng d ng ch y u đ s y kvà s ượ ế i m, ch p nh trong đêm t i.ưở
D. Tia h ng ngo i có th đi qua t m thu tinh
Câu 26. Hi n t ng giao thoa ánh sáng là s ch ng ch t c a 2 sóng ánh sáng tho đi u ki n: ượ
2
Đ THI TH Đ I H C S 6
A.ng t n s , cùng chu k B. ng biên đ , cùng t n s
C.ng pha, cùng biên đD. Cùng t n s , đ l ch pha kng đ i
Câu 27. Ch n ph ng án ươ SAI khi nói v tính ch t c a tia R nghen:ơ
A. tác d ng lên kính nh B. là b c x đi n t
C. kh năng xuyên qua l p cdày c vài mmD. gây ra ph n ng quang hóa
Câu 28. Quang ph v ch h p th là quang ph g m nh ng v ch:
A.u riêng bi t trên m t n n t i B. màu bi n đ i liên t c ế
C. t i trên n n quang ph liên t c D. t i trên n n sáng
Câu 29. Trong thí nghi m giao thoa Iâng, th c hi n đ ng th i v i hai ánh sáng đ n s c ơ λ1 và λ2 = 0,4
µm. Xác đ nh λ1 đ vân sáng b c 2 c a λ2 = 0,4 µm trùng v i m t vân t i c a λ1. Bi t 0,38 ếµm λ1 0,76
µm.
A. 0,6 µm B. 8/15 µm C. 7/15 µm D. 0,65 µm
L ng t ánh sáng (6u)ượ
Câu 30. Ch n ph ng án ươ SAI khi so sánh hi n t ng quang đi n bên trong hi n t ng quang ượ ượ
đi n ngoài.
A. C hai hi n t ng đ u doc phôtôn c a ánhng chi u vào và làm b t electron. ượ ế
B. C hai hi n t ng ch x y ra khi b c sóng ánhng kích thích nh h n b c sóng gi i h n. ượ ướ ơ ướ
C. Gi i h n quang đi n trong l n h n c a gi i h n quang đi n ngi. ơ
D. c hai hi n t ng electrôn đ c gi i phóng thoát kh i kh i ch t. ượ ượ
Câu 31. M t ptôn có năng l ng 1,79 eV bay qua hai nguyên t có m c kích thích 1,79 eV, n m trên ượ
ng ph ng c a phôtôn t i. Các ngun t này có th tr ng thái c b n ho c tr ng thái kích thích. G iươ ơ
x là s phôtônth thu đ c sau đó, theo ph ng c a phôton t i. ư ươ y ch ra đáp s SAI.
A. x = 0 B. x = 1 C. x = 2 D. x = 3
Câu 32. Ch n ph ng án ươ SAI khi nói v các tiên đ c a Bo.
A. Nguyên t ch t n t i trong nh ng tr ng thái có năng l ng xác đ nh. ượ
B. Tr ng thái d ng có năng l ng càng th p thì càng b n v ng, tr ng thái d ng có năng l ng càng cao thì ượ ượ
càng kém b n v ng.
C. Nguyên t bao gi cũng có xu h ng chuy n t tr ng thái d ng có m c năng l ng cao sang tr ng thái ướ ượ
d ng có m c năng l ng th p h n. ượ ơ
D. Khi nguyên t chuy n t tr ng ti d ng có năng l ng E ượ n sang tr ng thái d ng có năng l ng E ượ m (En >
Em) thì nguyên t phát ra 1 ptôn có năng l ng nh h n ho c b ng E ượ ơ n – Em.
Câu 33. Ánhng huỳnh quang là ánh sáng:
A. t n t i m t th i gian dài h n 10 ơ -8 s sau khi t t ánh sáng kích thích.
B. h u nh t t ngay sau khi t t ánh sángch thích. ư
C.b c sóng nh h n b c sóng ánh sáng kích thích. ướ ơ ướ
D. do các tinh th pt ra, khi đ c kích thích b ng ánh sáng M t Tr i. ượ
Câu 34. T n s l n nh t trong chùm b c x phát ra t ng R nghen 4.10 ơ 18 (Hz). c đ nh hi u
đi n th gi a hai c c c a ng. ế Cho các h ng s c b n: h = 6,625.10 ơ -34 (Js), e = -1,6.10-19 (C).
A. 16,4 kV B. 16,5 kV C. 16,6 kV D. 16,7 V
Câu 35. Khi chi u m t b c x có b c sóng 0,405 (ế ướ µm) vào b m t cat t c a m t t bào quang đi n ế
t o ra dòng quang đi n trong m ch. Ng i ta có th làm tri t tiêu dòng đi n nh m t hi u đi n th hãm ườ ế
có giá tr 1,26 V. Cho các h ng s c b n: h = 6,625.10 ơ -34 (Js), e = -1,6.10-19 (C). Tìm công thoát c a ch tm
cat t.
A. 1,81 eV B. 1,82 eV C. 1,83 eV D. 1,80 eV
H t nhân ngun t . T vi mô đ n vĩ mô (5 câu) ư ế
Câu 36. Tính năng l ng t i thi u c n thi t đ ch h t nhân Oxy (O16) thành 4 h t nhân Hêli (He4).ượ ế
Cho kh i l ng c a các h t: m ượ O = 15,99491u; mα = 4,0015u và 1u = 931 (meV/c2).
A. 10,32477 MeV B. 10,32480 MeV C. 10,32478 MeV D. 10,32479 MeV
Câu 37. Đ phóng x c a đ ng v cacbon C14 trong 1 t ư ng g b ng 0,9 đ phóng x c a đ ng v
này trong g cây m i đ n (cùng kh i l ng cùng th lo i ư ). Chu kì n rã là 5570 năm. Tìm tu i c a món đ
c y?
A.1800 năm B.1793 năm C. 847 năm D.1678 năm
Câu 38. Cho ph n ng h t nhân: D + D 2He3 + 0n1. Cho bi t đ h t kh i c a D là 0,0024u và t ngế
năng l ng ngh c a các h t tr c ph n ng nhi u h n t ng năng l ng ngh c a các h t sau ph n ngượ ướ ơ ượ
là 3,25 (MeV), 1uc2 = 931 (MeV). Xác đ nh năng l ng liên k t c a h t nhân ượ ế 2He3.
A. 7,7187 (MeV) B. 7,7188 (MeV) C. 7,7189 (MeV) D. 7,7186 (MeV)
Câu 39. Phát bi u nào sau đâySAI. Hi n t ng png x ượ
A.quá trình h t nhân t đ ng phát ra tia phóng x và bi n đ i thành h t nn khác ế
3
Đ THI TH Đ I H C S 6
B. là ph n ng t a năng l ng ượ
C.tr ng h p riêng c a ph n ng h t nhânườ
D.quá trình tu n hoàn có chu kỳ
Câu 40. M t nhà máy đi n h t nhân có công su t phát đi n 182.10 7 (W), dùng năng l ng phân h chượ
c a h t nhân U235 v i hi u su t 30%. Trung bình m i h t U235 pn h ch to ra năng l ng 200 (MeV). ượ
H i trong 365 ny ho t đ ng nhà máy tiêu th m t kh i l ng U235 nguyên ch t bao nhiêu. ượ S NA =
6,022.1023
A. 2333 kg B. 2461 kg C. 2362 kg D. 2263 kg
PH N RNG: Tsinh ch đ c làm 1 trong 2 ph n: ph n I ho c ph n II ượ __________
Ph n I. Theo ch ng trình C B N ươ Ơ (10u, t câu 41 đ n câu 50): ế
Dao đ ng c .Sóng c và sóng âm.Dòng đi n xoay chi u.Dao đ ng vàng đi n t (6 câu) ơ ơ
Câu 41. Con l c đ n s i dây có chi u dài ơ l dao đ ng đi u hoà t i n i có gia t c tr ng tr ng g, bi t g ơ ườ ế
= π2l. Kho ng th i gian 2 l n liên ti p đ ng năng b ng không ế
A. 0,25 B. 2 s C. 1 s D. 0,5 s
Câu 42. M t con l c lò xo, kh i l ng c a v t 1 (kg) dao đ ng đi u hoà v i c năng 0,125 J. T i th i ượ ơ
đi m v t có v n t c 0,25 (m/s) thì gia t c -6,25 3 (m/s2).nh đ c ng lò xo.
A. 100 N/m B. 200 N/m C. 625 N/m D. 400 N/m
Câu 43. M t v t dao đ ng đi u a d c theo tr c Ox, quanh v trí n b ng O v i biên đ A và chu
kỳ T. Trong kho ng th i gian T/3, quãng đ ng nh nh t mà v t có th đi đ c là ườ ượ
A. (3 - 1)A B. A C. A.3 D. A.(2 - 2)
Câu 44. M t sóng c h c lan truy n d c theo m t đ ng th ng v i biên đ sóng không đ i ơ ườ
ph ng trình sóng t i ngu n O là: u = A.cos(ươ ωt - π/2) (cm). M t đi m Mch ngu n O b ng 1/6 b c sóng, ướ
th i đi m t = 0,5 π/ω có ly đ 3 (cm). Biên đ sóng A là:
A. 2 cm B. 23 (cm) C. 4 (cm) D. 3 (cm)
Câu 45. M t m ch dao đ ng LC t ng g m cu n thu n c m L hai t C gi ng nhau m c n i ưở
ti p. M ch đang ho t đ ng thì ngay t i th i đi m năng l ng đi n tr ng và năng l ng t tr ng trongế ượ ườ ượ ườ
m ch b ng nhau, m t t b đánh th ng hoàn toàn. Dòng đi n c c đ i trong m ch sau đó s b ng bao nhiêu
l n so v i lúc đ u?
A. không đ iB. 1/4 C. 0,53D. 1/2
Câu 46. M t thi t b đi n đ c đ t d i hi u đi n th xoay chi u t n s 100 Hz giá tr hi u ế ượ ướ ế
d ng 220 V. Thi t b ch ho t đ ng khi hi u đi n th t c th i giá tr không nh h n 220 V. Xác đ nh ế ế ơ
th i gian thi t b ho t đ ng trong n a chu kì c a dòng đi n. ế
A. 0,004 s B. 0,0025 s C. 0,005 s D. 0,0075 s
ng ánh sáng.L ng t ánh sáng.H t nhân nguyên t .T vi mô đ n vĩ mô (4 câu)ượ ế
Câu 47. Ch n ph ng án SAI khii v hi n t ng quang d n ươ ượ
A.hi n t ng gi m m nh đi n tr c a bán d n khi b chi u sáng. ượ ế
B. m i phôtôn ánh sáng b h p th s gi i phóng m t electron liên k t đ tr thành m t electron d n. ế
C.c l tr ng tham gia o quá trình d n đi n.
D. Năng l ng c n đ b t electrôn ra kh i liên k t trong bán d n th ng l n n ch c phôtôn trongượ ế ườ
ng t ngo i m i có th gây ra hi n t ng quang d n. ượ
Câu 48. Hi u su t c a m t laze
A. nh h n 1 ơ B. b ng 1C. l n h n 1 ơ D. r t l n so v i 1
Câu 49. Th c ch t c a png x gama là
A. h t nhân b kích thích b c x phôtôn
B. d ch chuy n gi a các m c năng l ng tr ng thái d ng trong nguyên t ư
C. do t ng tác gi a electron và h t nhân làm pt ra b c x hãm ươ
D. do electron trong nguyên t dao đ ng b c x ra d i d ng sóng đi n t ướ
Câu 50. Xét ph n ng h t nhân: D + Li n + X. Cho đ ng năng c a các h t D, Li, n và X l n l t: ượ
4 (MeV); 0; 12 (MeV)6 (MeV). L a ch n các ph ng án sau: ươ
A. Ph n ng thu năng l ng 14 MeV ượ B. Ph n ng thu năng l ng 13 MeV ượ
C. Ph n ng to năng l ng 14 MeV ượ D. Ph n ng to năng l ng 13 MeV ượ
Ph n II. Theo ch ng trình NÂNG CAO ươ (10u, t u 51 đ n câu 60): ế
Đ ng l c h c v t r n (4 câu)
Câu 51. Phát bi u nào sau đây SAI đ i v i chuy n đ ng quay đ u c a v t r n quanh m t tr c?
A. T c đ c là m t hàm b c nh t đ i v i th i gian.
B. Gia t c góc c a v t b ng 0.
C. Trong nh ng kho ng th i gian b ng nhau, v t quay đ c nh ng góc b ng nhau. ượ
4
Đ THI TH Đ I H C S 6
D. Ph ng trình chuy n đ ng là m t hàm b c nh t đ i v i th i gian.ươ
Câu 52. Bi t momen quán tính c a m t bánh xe đ i v i tr c c a 12,3 kg.mế 2. Bánh xe quay v i
v n t c góc không đ i và quay đ c 602 vòng trong m t phút. ượ Tính đ ng năng c a bánh xe.
A. 9,1 J B. 24,441 KJ C. 99 MJ D. 22,25 KJ
Câu 53. M t ròng r c bán kính 15 cm, momen quán tính 0,04 kg.m 2 đ i v i tr c c a nó. Ròng
r c ch u tác d ng b i m t l c không đ i 1,2 N ti p tuy n v i vành. c đ u ng r c đ ng yên. Tính góc ế ế
quay c a ròng r c sau khi quay đ c 16 s. B qua m i l c c n. ượ
A. 1500 rad B. 150 rad C. 750 rad D. 576 rad
Câu 54. Kim gi c a m t chi c đ ng h chi u dài b ng ¾ chi u i kim phút. Coi nh các kim ế ư
quay đ u. T s t c đ dài c a đ u kim phút và đ u kim gi là:
A. 12 B. 1/12 C. 16 D. 1/24
Dao đ ng c .Sóng c .Dòng đi n xoay chi u.Dao đ ng và sóng đi n t .Sóng ánh sáng.L ng t ánh sáng.S ơ ơ ượ ơ
l c v thuy t t ng đ i h p.H t nhân nguyên t .T vi đ n vĩ mô (6u)ượ ế ươ ế
Câu 55. Khi chi u m t chùmng qua môi tr ng cn không lí t ng thì c ng đ chùm sángế ườ ư ườ
A. tăng lên B. không thay đ i C. gi m đi m t n a D. có th tăng ho c gi m
Câu 56. Hi n t ng đ o s c c a các v ch quang ph ượ
A. c v ch t i trong quang ph h p th trùng v i các v ch sáng trong quang ph phát x c a nguyên t
đó
B. u s c các v ch quang ph thay đ i.
C. s l ng các v ch quang ph thay đ i. ượ
D. Quang ph liên t c tr thành quang ph phát x .
Câu 57. Ch n ph ng án ươ SAI khi nói v các sao.
A. Đa s các sao t n t i trong tr ng thái n đ nh, có kích th c, nhi t đ không đ i trong m t th i gian ướ
dài.
B. M t Tr i là m t ngôi sao trong tr ng thái n đ nh.
C. Sao bi n quang là sao có đ ng thay đ i.ế
D. Sao bi n quang bao gi cũng là m t h sao đôi.ế
Câu 58. Trong các gi thi t sau đây, gi thi t nào KNG ế ế đúng v c h t quac (quark)?
A. M i h t quac đ u có đi n tích là phân s c a đi n tích nguyên t .
B. M i h t quac đ u có đi n tích là b i s nguyên c a đi n tích nguyên t .
C.6 h t quacng v i 6 đ i quac (ph n quac) t ng ng. ươ
D. M i hađrôn đ u t o b i m t s h t quac.
Câu 59. M t h t đ ng năng b ng năng l ng ngh c a . Coi t c đ ánh ng trong chân kng ượ
3.108 (m/s). T c đ c a h t là
A. 2.108m/s B. 2,5.108m/s C.
2,6.108m/s D. 2,8.108m/s
Câu 60. T c đ c a m t tên l a ph i b ng bao nhiêu l n t c đ ánh sáng c đ ng i lái s già ch m ườ
h n hai l n so v i quan sát viên trên m t đ t?ơ
A. v = 0,816c B. v = 0,818c C. v = 0,826c D. v = 0,866c
---H t---ế
Câu 1. B Câu 2. C Câu 3.D
Câu 4. C.
Câu 5. A.
Câu 6. B.
Câu 7. D.
Câu 8. C.
Câu 9. B Câu 10. D Câu 11. B
Câu 12. C Câu 13. D Câu 14. D
Câu 15. A.
Câu 16. A.
Câu 17. B.
Câu 18. D.
Câu 19. C.
Câu 20. C.
Câu 21. C
Câu 22. B.
Câu 23. D
Câu 24. B.
Câu 25. Câu 26. Câu 27. Câu 28.
5