SỞ GD&ĐT TP. HÀ NỘI TRƯỜNG THCS & THPT LƯƠNG THẾ VINH --------------------

ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 4 NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) (Đề thi có 06 trang)

Số báo danh: .......... Mã đề 101

Họ và tên: ............................................................................ Câu 1. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào?

4

4

3

2

x

y

3

y

23 x

x

1

x

x

x   

2 2 

 

.

B.

.

.

D.

.

2 y    C. ,Oxyz mặt cầu tâm

x y    tiếp xúc với mặt phẳng

I

(4;2; 2)

có bán kính là

5z – 19 = 0

22 x A. Câu 2. Trong không gian  P : 12x

A. 39.

C. 13.

B. 3.

.

D. 28 13

log

x

4

Câu 3. Phương trình

có nghiệm là

2

 1 15x

4x

16x

3x

.

.

B.

D.

C.

.

.

D. 120 .

C. 100 .

x là 3 )

2

x ln(

D.

A. Câu 4. Có 5 người đến xem một buổi kịch. Số cách xếp ngẫu nhiên 5 người này ngồi vào một hàng ghế có 5 ghế (mỗi người ngồi một ghế) là B. 130 . A. 125 . Câu 5. Tập xác định của hàm số  y B. (0; 3). A.    ; 0)

).

(

C.   

 0; 3 . 

(3; ).

; 0]

0;  , tính đạo hàm của hàm số

[3; (    Câu 6. Trên khoảng 

y

log

x

.

2022

A.

B.

C.

D.

y

 

y 

.

.

y

 

.

y

 

2022 ln

x

1 ln 2022

x

2022 ln 2022

x

x ln 2022 Câu 7. Cho hàm số có bảng biến thiên sau:

Giá trị cực tiểu của hàm số là A. 1.

C. 2.

D. 4.

B. 0.

Mã đề 101

Trang 1/6

3   x

x 2021

2022

y

,Oxy cho đồ thị (C) của hàm số

. Điểm nào dưới

P  (0; 1).

( 1; 0).

(1; 0).

(0;1).

M 

Q

N

D. C. B.

D. 16 B. 48

f x liên tục trên

y

;

;

 a b ;  

  a b c    

b

a

c

b

b

. Chọn khẳng định SAI. Câu 8. Trong mặt phẳng đây thuộc (C)? A. Câu 9. Một khối chóp có diện tích đáy bằng 8 và chiều cao bằng 6. Thể tích khối chóp đó bằng A. 14 Câu 10. Cho hàm số  ( ) C. 32   

f

(x)dx

f x dx ( )

.

f x dx ( )

f x dx ( )

f x dx ( )

.

  

a

b

a

c

a

b

c

c

a

A. B.

f x dx ( )

f x dx ( )

f x dx ( )

.

f x dx  ( )

0.

C. D.

 

a

a

b

a

i 5

M

M

z

 M 

  có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là  0; 5 .

 M 

5; 0 .

2

yi

i 2

,x y sao cho x y x 0;

1 2.

2;

0.

2.

0;

y

y

x

y

 

B. D. C. Câu 11. Số phức liên hợp của số phức 0;5 . A.

2.  

5;0 .     Câu 12. Tìm các số thực 1 x x 1;  A. C. Câu 13. Thể tích V của khối nón có bán kính đường tròn đáy r và chiều cao h là

2

2

2

2

V

V

r h

V

V

rh

r h

D. B.

1 rh 3

1 3

A. . B. . C. . D. .

  

3y 5z 2022

0 .

P là

Khi đó vectơ pháp

  n  

   n    2; 3; 5 .

   n    2; 3; 5 .

  2; 3; 5 . 1

2

A. C. B. D. Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng  P : 2x tuyến của   n 

  2; 3; 5 . 2 

1

1 

1  B. 2 .

9 f x dx ( ) 7 f (t) dt f x dx ( )   thì Câu 15. Nếu bằng và

A

(3; 2;3)

(2; 1;8) 

C. 2 . D. 16 . B và có phương

x

3

y

2

3

z

x

2

1

y

d

:

.

d

:

.

A. 16. Câu 16. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d đi qua 2 điểm trình là

x

2

y

1

x

2

1

8

d

:

.

d

:

.

A. B.

 1  1

 3  3

 1  1

 3 y  3

8 z  5  z  5

 5 z 8  5 

y

C. D.

x 1

1 4  x 2 

2

Câu 17. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số ?

y  . 4

y   .

y  . 2

1 y  . 2

A. B. C. D.

B. 15 . D. 30.

m 2

r

l

m 5

2

2

2

2

C. 10 . và độ dài đường sinh . Diện tích xung quanh

50 m

20 m

5 m

10 m 2021 2

f x ( )

x

Câu 18. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước là 2; 3; 5 là A. 120 . Câu 19. Một hình trụ có bán kính đáy của hình trụ đó là A. C. B. . . . D. .

0;  , họ nguyên hàm của 2023 2

2019 2

f x dx ( )

x

C

f x dx ( )

x

C

là Câu 20. Trên khoảng 

2019 2

2023 2

f x dx ( )

x

C

f x dx ( )

x

C

A. . B. .

1 2023 2021 2

2 2019 2 2023

C. . D. .

Mã đề 101 Trang 2/6

x

1

 2

2

8

Câu 21. Nghiệm của phương trình là

x  2.

x  4.

5 x  . 2

A. C. D. B.  1. x

Câu 22. Trong các số phức sau, số nào là số thuần ảo?

z

z   4.

z

5

 4 . i

z

  4 . i

5

log

5a

i  4 . Câu 23. Với a là số thực dương tùy ý,

A. B. C. D.

5

bằng

5

5

5

5

5

5 .a 1; 2;0

2;1;0

 b 

5 log .a .a 1 log  A. .a B.

 u

 b 3

 a  

2; 2; 7

2; 2; 7

10; 2;13 

 

, , . Tìm C.  log   Câu 24. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho a   D.   c  1 5log    3; 1; 1  

 11;3; 2 .

 . c 2  B.  

  .

. D.  C. 

y

f x ( )

y

tọa độ của vectơ  A.  . Câu 25. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

; 0 .

1; 0

0; . 

( ) f x   .  ; 2 2

2

. Hàm số A.  nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? C.  B.  D. 

 f x

  f x dx

1

1

3 2 6   Câu 26. Cho . Khi đó bằng    x dx 

 biết tất cả các cạnh của lăng trụ đều

3

3

D. 3 . B. 1 . C. 3 .  ABC A B C .

33 a 2

a 2 3 3

D. . A. B. . . C. 2 3a . A. 1. Câu 27. Tính thể tích khối lăng trụ tam giác đều bằng 2a . 33 a 6

Câu 28. Một hộp sản phẩm có 12 sản phẩm, trong đó có 4 phế phẩm. Lấy ngẫu nhiên 3 sản phẩm. Tính xác suất để trong 3 sản phẩm có 1 phế phẩm.

5 6

13 112

11 50

28 55

3,

2

a

2

.S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật. Cạnh bên SA vuông góc với 

D. . C. . A. . B. .

Câu 29. Cho hình chóp SA AB a AD a , đáy, . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phằng 

C. 90  . B. 60 .

 SAB bằng D. 30  .   M 2;0;1

x

1

z

2

A. 45 . Câu 30. Trong không gian Oxyz , tọa độ điểm H là hình chiếu của điểm lên đường

y   2

 1

 

2; 2;3 .

thẳng d : là

 1  1; 4; 0 .

 0; 2;1 .

 1;0; 2 .

2022

A.  B.  C.  D. 

f x ( )

e  2 x

2022

2022

2022

Câu 31. Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số ?

D.

F x ( )

e  2 x

F x ( )

2e x 2

F x ( )

e  2 x

F x ( )

x e .

1 2

4

8

A. . B. . C. .

3a bằng

Câu 32. Cho a là số thực dương khác 1. Khi đó

2a .

8 3a

3 8a .

B. 6 a . C. 3 D. A.

Mã đề 101 Trang 3/6

3

2

y

ax

bx

cx d a b c d ( ,

,

,

)

Câu 33. Cho hàm số

  có đồ thị là đường cong hình vẽ dưới đây

C. 2.

D. 3.

Tổng giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 2. B. 0. Câu 34. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên  .

3

.

A.

B.

.

C.

D.

y

4   x

24 x

y

3   x

x 2022 .

y

  .

x 3

x

y

x x

 

'

'

'

2

2021 2022 Câu 35. Cho hình lăng trụ đứng vuông tại B và

ABC A B C có độ dài cạnh bên bằng 3, đáy ABC là tam giác  'A BC bằng

A.

.

C.

B.

.

.

D.

.

6 13 13

6 13

A

2;1;0

13 36 . Viết phương trình mặt phẳng

. AB  . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng  13 13  B

 1;0;1 ,

y

P

P

x

z

P

x

y

z

z

x

P

0

1 0.    

 : 3 x

 : 3

    .D. 

 : 2

Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho 2 điểm P đi qua A và vuông góc với AB .  A.     . B.  z 0 y

 : 3

4

6

f x 2 ( )

x

4

x

x

2 x 9 ,

12

y

Câu 37. Cho hàm số

    . C.  y 4 f x đồng biến trên  và thỏa mãn  ( )

y

x .      1; 2 . f x trên đoạn  ( )

 bằng

C.

B.

D.

4 0 2 Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số Giá trị của P M m P  . A.

P   .

P  .

12

9

9

P  3

;

u

 

32.

u 

1

7

Câu 38. Cho cấp số nhân 

nu với

1 2

Công bội của cấp số nhân là

B.

D.

A.

q   .

q   2.

C.  1

q

q   4.

1 2

2022; 2022

sao cho bất phương trình

Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên y trong đoạn 

x

log

x

2

3 2

log 2 2

2

2

đúng với mọi x thuộc 

2; 4 ?

yx  

B. 4044 .

C. 2042 .

D. 2022 .

 A. 2021 .

2022

2021

9

z

4

z

2

P z 

1

Câu 40. Cho số phức z thỏa mãn

z  và biểu thức

 . Gọi

 2020 z

2

2 M m

bằng

D. 12 .

)

)

,M m là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của P . Giá trị của B. 10 . A. 9 . C. 11. .S ABCD có cạnh đáy bằng 4a , cạnh bên bằng 2 3a và O là tâm của Câu 41. Cho hình chóp đều , ,M N P và Q lần lượt là hình chiếu vuông góc của O trên các mặt phẳng đáy. Gọi SAB SBC SCD và ( ), ( (

SDA . Thể tích của khối chóp

3

B.

.

.

C.

D.

.

A.

.

32 a 3

.O MNPQ bằng a 128 81

364 a 81

), ( 34 a 3

Mã đề 101

Trang 4/6

29 z

6

z

m

1

0

   có nghiệm phức

1

z  . Tính S

y

D. 20 .

 f x

y

3

1

1

x

1

1

f

cos

x

3

m  2

 có 4 nghiệm thuộc

Câu 42. Gọi S là tổng các giá trị thực của m để phương trình thỏa mãn A. 8 . Câu 43. Cho hàm số B. 14.  C. 12. liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ dưới đây

 0; 2 là

Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình khoảng 

0;1 .

3 2

 1;  

  

2

2

2

khi x

0

3   2  x 

x

f x ( )

I

f

log

x

x d

. C. . B.  A.  1 . B.

2

2

 

x

2

x

4

x

2

khi x

0

1/2

 1;      

log 2 log (2) e

Câu 44. Cho hàm số . Tích phân bằng

I   .

I   .

9 I  . 2

9 2

7 I  . 6

3; 1; 2

B. A. C. D.

 A 

2

2

2

y

y

z

10 0

6

z

, ,

C  . Hỏi

 : P x

7 6  1;1; 2 B      và mặt cầu  S x :

, đường tròn   x 4  

 C  1; 1; 4 4 0  C sao cho T MA MB MC 

3

2

dx

bx

cx

đạt giá trị lớn nhất?

  f x

 e a ,

  x như hình

D. 1. 'f B. 2 . 4 ax   Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho các điểm là giao tuyến của mặt phẳng  z có bao nhiêu điểm M thuộc đường tròn  A. 3 . Câu 46. Cho hàm số có đồ thị của đạo hàm C. 4 .  0 

y

f

2

x

'

.

vẽ.

e n Số điểm cực trị của hàm số

Biết rằng bằng

3

2

y

6

x

5

x

x 11

6;

2)(

x

3)(

  f x C. 7. x x y ( 

C . Có bao nhiêu giá trị nguyên m thuộc đoạn [ 2022; 2022]

m x  để 

) 1C cắt 

D. 10. B. 6. 4 x  

2

có đồ thị lần lượt là 2C tại 4 điểm

B. 2023. C. 4044. D. 2021.

A. 14. Câu 47. Cho hai hàm số    ,C 1 phân biệt? A. 2022.

Mã đề 101 Trang 5/6

y

 f x

Câu 48. Cho hàm số

x 'y

liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau:  1 0 1 

y

  3 2 1

f x (

f x (

f x (

2

2

)

)

f x

)

4.6

5.4

.2

f

 0 + 0  0 +

( ) 1 .9 x 

) m m . 

 

 

Gọi S là tập các giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình 2 ( 

f

y

2

x '( )

(0)

0

f f x ( )

15;

 

D. 21. B. 20. f x ( ) có đạo hàm

1593.

y  2925.

S 

S 

2

x

y

x  S  3 0

, trục hoành và hai đường

(2;1;3)

A

S  2259. C. , mặt phẳng 

 : 2

2

2

2

36.

2

5

y

z

P Gọi  là đường thẳng đi qua A nằm trong mặt phẳng 

 . Tính diện tích hình 15 x 2250.    và mặt cầu P

D. z

t 2 4

t 2 9

x

x

t

x

 

 

2  

t 1 3 .

t 1 3

t

 

1  

B. ,Oxyz cho điểm 

3

3

A. C. B. . . D. .

  1 9 t y       3 8 t z 

  y    z

  y    z

nghiệm đúng với mọi x   . Tính tổng các phần tử của S. C. 21. A. 20. x x 3,     và Câu 49. Cho hàm số phẳng S giới hạn bởi đồ thị hàm số A. Câu 50. Trong không gian     : S x 3  S tại hai điểm có khoảng cách nhỏ nhất. Phương trình của  là và cắt  t 2 5 x     y       3 3 t z 

------ HẾT ------

Mã đề 101 Trang 6/6