Ọ Ề ƯƠ Ử NG           Đ  THI TH  TNTHPT­ NĂM H C ­2020­2021

Ờ Ở ườ ng THPT Bàu Bàng               Môn: HÓA  THPT­ TH I 50  PHÚT

ế t

ứ ọ ạ S  GDĐT BÌNH D Tr  NHÓM HÓA BIÊN SO N:Ạ ứ ộ ậ  I.   M c đ  nh n bi Câu 1. (NB): Phèn chua có công th c hóa h c là K

A. Cr. B. Al.

2SO4.X2(SO4)3.24H2O. Kim lo i X là C. Cu.  ỏ

ấ ướ ấ ợ Câu 2. (NB): H p ch t Fe(OH)

3 là ch t có màu nâu đ , không tan trong n ắ

ắ ắ D. Fe. ọ ủ c. Tên g i c a nó là D. s t (III) oxit. C. s t (II) oxit. A. s t (III) hidroxit.

ơ B. s t (II) hidroxit. ố ừ ồ Câu 3. (NB): T  nào sau đây có ngu n g c t

ơ A. T  capron. B. T  niơ tron. ắ ơ  xenluloz ? ơ C. T  visco. ơ ằ D. T  t m.

ủ ướ ứ c? Câu 4. (NB): Ion nào gây nên tính c ng c a n

A. Mg2+, Na+. B. Ca2+, Mg2+. C. Ca2+, Na+. D. Ba2+, Ca2+.

ả ứ ề ả ơ đ u có kh  năng tham gia ph n  ng ộ Câu 5. (NB): Tinh b t, xenluloz , saccaroz

. A. tráng g ơ ủ B. th y phân C. trùng ng ngư . D. hòa tan Cu(OH)2.

ngươ . ố ấ ợ ủ Câu 6. (NB): S  oxi hóa c a crom trong h p ch t CrO

3 là C. + 3.

A. + 2. B. + 6. D. + 4.

ữ ướ ệ ệ

ế ỉ ượ ậ ủ ủ ể

ờ ự ệ ẻ ề ế ế ử ủ ệ ợ ơ Câu 7. (NB):Tr là axetilen. Ngày nay, nh  s  phát tri n v etilen tr  thành nguyên li u r  ti n và ti n l

ữ ơ ự c nh ng năm 50 c a th  k  XX công nghi p h u c  d a trên nguyên li u chính   ỏ   ầ ệ t b c c a công nghi p khai thác và ch  bi n d u m , ứ i h n so v i axetilen . Công th c phân t  c a etilen là D. CH4. ở A. C2H4.

ạ ể ượ ế ằ ề ệ ị ớ C. C2H2.  ươ c đi u ch  b ng ph ng pháp đi n phân dung d ch là B. C2H6. Câu 8. (NB): Hai kim lo i có th  đ

A. Cu và Ag. B. Al và Mg. C. Na và Fe. D. Mg và Zn.

ạ ấ ậ

ồ ệ t, ánh kim, tính đàn h i.

ẫ ệ ứ t, tính c ng.

ẫ ẻ ẻ ẻ Câu 9. (NB): Kim lo i có các tính ch t v t lý chung là ẫ ệ ệ ệ ệ ẫ t, ánh kim.

ệ A. Tính d n đi n, tính d n nhi ẫ B. Tính d o, tính d n đi n, tính d n nhi ẫ C. Tính d o, tính d n đi n, tính khó nóng ch y, ánh kim. ẫ D. Tính d o, tính d n đi n, tính d n nhi ể Câu 10. (NB): Phát bi u nào sau đây đúng? ạ ạ ẫ

ệ ố ơ ị t h n kim lo i Ag. ả ệ ọ

4 có x y ra ăn mòn đi n hoá h c. 3 đ c nóng.

ụ ặ ớ ị

2 kh  đ

ạ Ở ệ ộ ườ ử ượ t đ  th nhi A. Kim lo i Fe d n đi n t B. Cho Fe vào dung d ch CuSO C. Kim lo i Al không tác d ng v i dung d ch HNO D.

̃ ̀ ́ ̀ ̣ ̣ Cs, Ca, Al, Na. Sô kim loai kiêm trong day la ng, H c MgO. ́ ̃ Câu 11. (NB): Cho day cac kim loai: Fe, K,

A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.

ấ Câu 12. (NB): Tên g i ọ sai c aủ  ch t béo là

B. (C17H33COO)3C3H5 (triolein)..  D. (C17H35COO)3C3H5 (tristearin).

ở ạ ườ ệ ắ đi u ki n th

ượ ử ụ ề ng  ả ứ ệ ộ ả ứ ệ ấ

Trang 2/8 ­ Mã đ : ề 168

ấ ộ A. (C17H31COO)3C3H5(triolenin).   C. (C15H31COO)3C3H5 ( triolein). ở ề ơ ấ Câu 13. (NB):Đ n ch t X   tr ng thái r n, đ ớ ơ ượ ớ c khí Y. Cho Y ph n  ng v i đ n ch t X trong đi u ki n nhi 2 thu đ ph n  ng v i O ượ c khí Z là m t khí không màu, không  không có O2 thu đ n s  d ng làm bút chì. Cho X   t đ  cao, ầ   mùi và r t đấ ộc. Các ch t X, Y , Z l n

t là

B. Cl2, Cl2O và ClO2.  C. C, CO2 và CO. D. S, SO2 và SO3. ượ l A. C, CO và CO2.

ứ Câu 14. (NB): Anilin có công th c là

A. CH3­CH(NH2)­COOH.   C. CH3COOH.

ố ử ộ Câu 15. (NB): S  nguyên t

hiđro trong m t phân t B. 11. D. 12. A. 22.

3?

ụ ị ượ ớ Câu 16. (NB): Dung d ch nào sau đây tác d ng đ

A. Na2SO4.

B. C6H5OH. D. C6H5NH2. ơ ử  saccaroz  là C. 6.   c v i Al(OH) C. KCl.   ướ ấ ắ ở ề ệ B. NaNO3. ễ ế c, k t tinh đi u ki n th Câu 17. (NB): Ch t r n không màu, d  tan trong n

D. KHSO4. ườ ng là D. C2H5OH. B. CH3NH2. A. C6H5NH2.

C. H2NCH2COOH. ạ ễ ị Câu 18. (NB): Trong các kim lo i ạ Ca; Ag; Fe; K thì kim lo i d  b  oxi hóa nh

C. Ag. ấ là D. Fe. A. K.

3 trong phòng thí nghi mệ

ơ ồ ề B. Ca. ế Câu 19. (NB):Cho s  đ  đi u ch  HNO

ề ể ề Phát bi u nào sau đây là

ạ ơ

ầ ị ẩ ỏ

ế ể ư ố ơ

ễ ị ả ứ ể ằ ố ơ sai khi nói v  quá trình đi u ch  HNO 3? ụ ướ ạ i d ng h i nên c n làm l nh đ  ng ng t A. HNO3 sinh ra d . ơ ế 2SO4 nên b  đ y ra kh i mu i. B. HNO3 là axit y u h n H 0C) nên d  b  bay h i khi đun nóng. ệ ộ ấ t đ  sôi th p ( 83 C. HNO3 có nhi ả ồ ầ D. Đ t nóng bình c u b ng đèn c n đ  ph n  ng x y ra nhanh h n.

ố Câu 20. (NB): Este nào sau đây có mùi chu i chín?

B. Benzyl axetat. C. Isoamyl axetat. D. Etyl butirat.

A. Etyl fomat. ứ ộ ể

ỗ ợ ồ ớ ị

2O3 tác d ng v i V ml dung d ch KOH 1 t : K = 39; Al = 27; H =1; O

ủ ấ ị ủ ế ở ộ X g m Al và Al 2 (  đktc). Giá tr  c a V là ụ (Bi

II.  M c đ  thông hi u Câu 21. (TH): Cho 7,8 gam h n h p b t  ừ M (v a  đ ), th y thoát ra 3,36 lít khí H = 16)

B. 100. A. 250.

C. 150. ồ

2SO4 loãng, thu    t : Cu = 64; Al = 27; H

ủ ề ế ầ ỗ ợ ố ượ ng c a Cu trong X là  c 1680 ml  khí (đktc). Ph n trăm v  kh i l (Bi

Trang 2/8 ­ Mã đ : ề 168

D. 200. ị Câu 22. (TH) Hòa tan hoàn toàn 1,99 gam h n h p X g m Al, Cu vào dung d ch H ượ đ =1; O = 16)

HD:

=

=

=

Theo gt : n

mol

0, 075(

)

H

2

V 22, 4

1, 68 22, 4

Al

=

Theo

.100 67,84%

ppe: 3n = 2 n => n = 0,05 (mol) => %m = Al

Al

Al

H

2

m m

hh

=>

=

-

m

= mAl

%

100 %

32,16%

Cu A. 55,22%.

B. 44,78%. C. 67,84%. D. 32,16%.

ệ ộ ơ

ươ ươ ệ

ấ ư ự ng li u th c ph m. ạ ng, tráng ru t phích. ẩ ạ

ị ấ ỏ ệ

ả ặ ơ ấ 2 vào lát c t c a c  khoai lang, th y xu t hi n màu xanh tím. ớ ừ ợ ỗ ế s i bông thì ch  ti p xúc v i axit s  b ẽ ị

ơ ộ ệ

ươ ệ ự ng li u th c ph m. c dùng làm h

ươ ắ ủ ủ ỏ ệ ấ ị

ng, tráng ru t phích. ẩ ấ 2 vào lát c t c a c  khoai lang, th y xu t hi n màu xanh tím. ớ ừ ợ ỗ ế ơ ặ ả s i bông thì ch  ti p xúc v i axit s  b ẽ ị

Câu 23. (TH): Cho các phát bi u sau: (a) Saccaroz  là nguyên li u trong tráng g ượ c dùng làm h (b) Isoamyl axetat đ ề (c) Cao su l u hóa và amilopectin đ u có c u trúc m ch m ng không gian. ắ ủ ủ (d) Nh  dung d ch I (e) Khi làm r i axit sunfuric đ c vào v i làm t th ng.ủ ể S  phát bi u đúng là HD (a) Saccaroz  là nguyên li u trong tráng g ượ (b) Isoamyl axetat đ (d) Nh  dung d ch I (e) Khi làm r i axit sunfuric đ c vào v i làm t th ng.ủ A. 4. B. 6. D. 5. C. 3.

ơ ơ polietilen; t

ủ ượ nitron c đi u ch  t ;  ế ừ ơ ằ  ơ visco;  poli metyl metacrylat(th y tinh h u c ) poli vinyl colrua; t  nilon­6,6;  ữ ơ .  S  polime đ ề ố

ả ứ ợ

ơ ủ Câu 24. (TH):Trong các polime sau: T  t m;  cao  su buna;  t ph n  ng trùng h p là  HD:  Polietilen; poli vinyl colrua; t nitron ữ ơ .  ; cao su buna; poli metyl metacrylat(th y tinh h u c )

A. 6. B. 4.

+), thu đ

ủ D. 5. ị ượ

3 trong NH3, đun nóng, thu đ

ộ ị ư ng d  dung d ch AgNO ế   c dung d ch X. Trung hòa h t ượ   c m gam Ag.

ả ứ ị ủ ồ ề ả ế ng axit trong X r i vào l t các ph n  ng đ u x y ra hoàn toàn. Giá tr  c a m là (Bi t : Ag = 108; C = 12; H =1; O = 16)

C. 3. Câu 25. (TH):Th y phân 3,645 gam tinh b t (xúc tác H ượ ượ l ế Bi HD: N Theo gt : n(tinh b t) = m / M = 0,0225 (mol

)

+

+

+

H O H

/

/

2

3

AgNO NH 3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

2

6

(C H O ) 10 5 n

C H O 6

12

Ag 6 0,0225 0,045

=

=

=> m

gam

n M .

4,86(

)

Ag

A. 3,24. B. 3,65.

ỗ ị C. 4,86. ồ D. 2,16. ướ

ợ ị ằ

ả ứ ị ầ ị ủ ượ ỗ ợ ố ứ c 8,71 gam h n h p mu i. Giá tr  c a V có giá tr  g n nh t là (Bi

Trang 2/8 ­ Mã đ : ề 168

ượ   c dung d ch Câu 26. (TH): Hòa tan hoàn toàn 5,04 gam h n h p R g m Na, K, Ba vào n c, thu đ 2SO4 0,2M, sau  X và V lít khí H2 (đktc). Trung hòa X b ng dung d ch Y ch a axit HCl 0,5M và axit H ế ấ ế   t : Na ph n  ng k t thúc thu đ = 23; K = 39; Ba = 137; S = 32; H =1; O = 16; Cl = 35,5)

Na

&OH­

Na+ K+

+ H2 (V = ?)

K

+ H2O

Ba2+

Ba

mR = 5,04 (gam)

+ HCl 0,5M & H2SO4 0,2M

Cl­

+ H2O

&

Na+ K+

SO4

Ba2+

HD:

Nh n th y :� �

=

n

5 : 2

:

HCl

n H SO 2 4 =

(cid:0) (cid:0) - -

n HCl

2

=>

+

=

(cid:0)

mu i)�

+ mkl m Cl

m

(

)

(

SO 4

a 5 =

(cid:0)

a

2

(cid:0)

n H SO 2 4

;

=> 5,04 + 35,5.5a+ 96.2a = 8,71=> a 0,01(mol)

=

=

(cid:0) (cid:0)

n HCl

=>

=

+

=

+

(cid:0)

n

mol

0, 05 0, 02.2 0, 09(

)

H

a 5 =

0, 05 =

(cid:0)

a

2

0, 02

(cid:0)

n H SO 2 4

+

-

M t kh c : n � �

OH

H

= n = 2n 2H = 0,045(mol) = V = n.22,4 = 1,008(l t)�

=> n H

H

2

2

A. 1,0. B. 1,2. C. 1,1. D. 1,3.

ạ ị

ị ủ ỗ ợ ố ủ ượ c 8,4 gam h n h p mu i khan. Giá tr  c a a là (Bi

- +

(cid:0) (cid:0) (cid:0) - ư   ở Câu 27. (TH):Th y phân hoàn toàn a gam đipeptit Glu­Gly (m ch h ) trong dung d ch KOH d , ế đun nóng thu đ   t : K = 39; C =12; O =16; H =1; N =14) HD: Glu- Gly + 3KOH

Glu K (

Gly K (

1) 2

1)

H O 2

+ 2

x 3x 2x (mol)

BTKL => 204x + 3x.56 = 8,4+18.2x =>x =0,025 (mol)

=> m(peptit) = n.M = 5,1 (gam)

A. 3,06. B. 4,08. C. 5,55.

3 đ c, nóng  thu đ

ị ặ ợ D. 5,10. ỗ ượ c h n h p khí X và

ỗ ợ ầ ủ ị Câu 28. (TH): Cho h n h p C và S vào dung d ch HNO dung d ch Y. Thành ph n c a X là

A. SO3 và CO2. B. CO2 và NO2. C. CO2 và SO2. D. SO2 và NO2.

2SO4 và H2SO4.

ạ ả ạ  nhóm IA đ u là kim lo i.  ầ ứ ự Ag > Cu> Al> Fe.

ử ượ ệ ị ả ứ ư ứ ượ 3 d , sau ph n  ng thu đ c Fe.

ạ ả ệ ủ ứ ự ẫ ầ Câu 29. (TH): Cho các phát bi u: ể ố (a) Các nguyên t ẫ ệ ủ (b) Tính d n đi n c a kim lo i gi m d n theo th  t 2+ trong dung d ch thành Cu.  ị ạ c ion Cu (c) Kim lo i Na kh  đ ị ị (d) Nhôm b  ăn mòn đi n hóa khi cho vào dung d ch ch a Na (e) Cho Mg vào dung d ch FeCl ể S  phát bi u đúng là  HD:  (b) Tính d n đi n c a kim lo i gi m d n theo th  t Ag > Cu> Al> Fe.

Trang 2/8 ­ Mã đ : ề 168

A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.

ỗ ụ ứ

ấ ố ượ ượ ố ng mu i thu đ

ế

M = 0,25 . 1 = 0,25 (mol)

3COONa  + CH3OH  (1)

6H5ONa  + H2O (2)

→ HCOONa  + C

ứ ộ ậ ụ  III.  M c đ  v n d ng th p ớ   ợ Câu 30. (VDT): Cho 0,2 mol h n h p X ch a metylaxetat và phenylfomat tác d ng hoàn toàn v i ầ ể ị   c sau dung d ch NaOH 1M, thì th y th  tích NaOH c n dùng là 250 ml. Kh i l ả ứ ph n  ng là (Bi t : Na = 23; C= 12; H =1; O = 16) HD:  Ta có: S  mol NaOH = V.C Pthh:   CH→ CH3COOCH3     +   NaOH  x                                x                 x HCOOC6H5        +   2NaOH  y                                  2y              y                    y

(cid:0)

=

(cid:0)

+ = y

0, 2

0,15

(cid:0) ố => m(mu i) = 0,15.82 + 0,05 .68 +  0,05 . 116 = 21,5 (gam)

x +

=

=

(cid:0)

� x

y

x � y

2

0, 25

0, 05

(cid:0)

C. 18,6 gam. D. 26,6 gam. A. 15,7 gam.

c g i chung là triglixerit hay triaxylglixerol

ề ư ướ ữ ơ c, không tan trong n

c nh ng tan nhi u trong dung môi h u c ậ ề ị

15H31COO)3C3H5 , (C17H33COO)3C3H5

ườ ứ ầ ượ ả ứ ng ki m là ph n  ng thu n ngh ch t là (C

ượ ọ c g i chung là triglixerit hay triaxylglixerol

ẹ ơ ướ ướ ư ữ ơ ề c, không tan trong n

ứ ầ ượ B. 21,5 gam. Câu 31. (VDT): Cho các phát bi u sau : ượ ọ ấ (a) Ch t béo đ ẹ ơ ướ ấ (b) Ch t béo nh  h n n ấ ủ ả ứ (c) Ph n  ng th y phân ch t béo trong môi tr (d) Tripanmitin, triolein có công th c l n l ể S  phát bi u đúng là HD: ấ (a) Ch t béo đ ấ (b) Ch t béo nh  h n n (d) Tripanmitin, triolein có công th c l n l t là (C c nh ng tan nhi u trong dung môi h u c 15H31COO)3C3H5 , (C17H33COO)3C3H5

A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.

ể ử ỗ

ắ ợ

2O3 và Fe3O4 thành s t kimắ ng r n X trên trong HNO 3  ử   0,28  mol HNO3  ph n  ng và thoát ra NO là s n ph m kh  duy nh t. Giá tr  m là

ồ ợ ắ ế 2. Hòa tan h t cũng l ả ỗ ả ứ ẩ ấ ị

ế t : Fe = 56;O =16; H =1; C = 12; N = 14)

=

=

=

+

n

0,12 mol.

n

O trong X

(CO, H ) 2

2,688 22,4

Fe:

a mol

quy �o�i

0,64 mol HNO 3

+

+

+

Câu 32. (VDT): Đ  kh  hoàn toàn m gam h n h p r n X g m FeO; Fe ượ ạ ầ ừ ủ 2,688 lít (đktc) h n h p CO và H lo i c n v a đ   ấ ư d , th y có   (Bi HD:

X

b mol)

� �

Fe(NO ) NO ( 3 3

H O 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

� � O: 0,12 mol � = +

=

=

+

3n

BTE : 3n

n

0,09

Fe

Fe

=�

m 6,96 gam

X

2n O +

NO =

=

+ =

=

n

n

BTNT(N): 3n

0,28

3a 2.0,12 3b � 3a b 0,28

0,01

Fe

NO

HNO

n N

O

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

A. 6,96. B. 5,69. D. 7,88.

ả ứ C. 8,88. ỉ ệ  mol:

Trang 2/8 ­ Mã đ : ề 168

ơ ồ Câu 33. (VDT) Cho các s  đ  ph n  ng theo đúng t  l  X→ 1 + Y1 + Y2 + 2H2O. (1) X + 2NaOH   X→ 3 + 2H2O. (2) X2 + 2NaOH

(

)

CaO, t(cid:0)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (3) X3 + 2NaOH CH4 + 2Y2.

3H12O3N2: X1, X2, X3, X4 là nh ng h p ch t h u c ằ

ợ ử ứ là C t: X là mu i có công th c phân t

2 là Na2CO3 => X3 là CH2(COONa)2 => X2 là CH2(COOH)2 => X là C2H5­NH3­CO3­NH4

ầ ử ế ẩ X→ 4. ố ề ữ 4 b ng bao nhiêu? ấ ữ ơ    t : N = ố ủ  kh i c a X (Bi

D. 194. (4) 2X1 + X2  ế Cho bi khác nhau; X1, Y1 đ u làm quì tím  m hóa xanh. Ph n t 14;O =16; H =1; C = 12) HD: T  (3)Yừ X1 là C2H5NH2 và  Y1 là NH3 => X4 là CH2(COONH3C2H5)2 (M = 194)  ho c CHặ 2(COONH4)2 (M= 138 không có đáp án nên lo i)ạ A. 152. C. 236. B. 218.

ệ ệ ự

2.

ị ạ ạ

2O3 nung nóng.

ố ố

3

ế ượ ề ế ố ả ứ c kim lo i khi k t thúc ph n  ng là

0t

ọ 2+ + Fe  Mg→  Fe→ 3+ + Ag Câu 34. (VDT): Th c hi n các thí nghi m sau: (a) Cho kim lo i Mg  vào dung d ch FeCl 4. (b) Cho kim lo i Na vào dung d ch CuSO 3)2. (c) Cho AgNO3 vào dung d ch Fe(NO ộ ứ ự (d) Cho khí H2 đi qua  ng s  đ ng b t CuO nung nóng. ộ ứ ự (e) Cho khí CO đi qua  ng s  đ ng b t Al ị (f) Cho kim lo i Cu vào dung d ch FeCl ạ ệ S  thí nghi m đi u ch  đ ự HD: Các ý l a ch n:  a) Mg  + Fe2+  c) Ag+ + Fe2+

(cid:0) (cid:0) (cid:0) Cu + CO2 d) H2 +  CuO

ự ọ

0t

Các ý không l a ch n:  (b) Na +  CuSO4 + H2O → Cu(OH)2 + Na2SO4 +H2.

(cid:0) (cid:0) ả ứ

(cid:0) Không ph n  ng

(e) CO + Al2O3   (f) Cu + Fe3+ Fe→ 2+ + Cu2+

A. 4. B. 5.

ứ ỗ C. 3. ợ c d

D. 2.  Ba và Al trong n ầ 784 ml khí H2 (đktc). Ph n trăm kh i l ứ 3,09 gam ch t tan và ướ ư, thu  ủ   ng c a Al

+

+

+

2

K Na Ca

,

,

ị ầ ế Câu 35. (VDT): Hòa tan hoàn toàn 2,26 gam h n h p X ch a Na, K,  ố ượ ấ ị ượ c dung d ch ch a  đ t : Na = 23; K = 39; Ba = 137; Al = 27; H =1; O = 16) trong X có  giá tr  g n nh t ấ là (Bi

+

X

AlO 2

H O 2

mol

� � + � �

H { 2 0,035

OH

Na K , � � + � � Ba Al , � 14 2 43 gam 2,26

� � � � � 1 4 44 2 4 4 43

gam

3,09

=

=>

(mol)

0,05

nH O 2

BTKL BT(H) => nOH - = 0,03 (mol) = 0,01 (mol) BT (O) => n

- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) -

2AlO

Al

=

=> m =

.100 11,95%

Al

m m

hh

-

Trang 2/8 ­ Mã đ : ề 168

A. 11%. B. 13%. C. 14%. D. 12%.

ị ị ố ử ơ glucoz cacbon và hiđro trong phân t

ế c sau:

ỗ ồ ộ ề

ợ ỗ ố ồ ế ể

ồ ủ ằ ồ ủ ố ơ ớ ả ầ ệ ướ c ti n hành theo các b ả c 1: ố ắ ộ

2  đ ngự

ồ ố ệ ẫ ố ị L p  ng s  1 lên giá thí nghi m r i nhúng  ng d n khí vào dung d ch Ca(OH)

ố ồ ẹ ầ ầ ậ ố ố ỗ    Dùng đèn c n đun nóng  ng s  1 (lúc đ u đun nh , sau đó đun t p trung vào ph n có h n

ả ứ

4 khan chuy n thành màu xanh c a CuSO

4.5H2O.

ủ ắ

ể ế ủ ướ ấ ệ ệ ố ắ ố Ở ướ  b i.

ử ể ị ị

ơ  glucoz . ỏ ộ ẳ ồ ể ố ế ệ ẫ ồ t đèn c n, đ   ng s  1 ngu i h n r i m i đ a  ng d n khí ra kh i dung

Câu 36.  (VDT) Thí nghi m xác đ nh đ nh tính nguyên t ượ đ ướ ợ   ế  Tr n đ u kho ng 0,2 gam glucoz  v i 1 đ n 2 gam đ ng (II) oxit, sau đó cho h n h p B ố ồ   ệ ng nghi m khô ( ng s  1) r i thêm ti p kho ng 1 gam đ ng (II) oxit đ  ph  kín h n h p. Nh i ố   ố ộ 4 khan vào ph n trên c a  ng s  1 r i nút b ng nút cao su có  ng m t nhúm bông có r c b t CuSO ẫ d n khí. ướ ắ ố c 2: B ệ ố trong  ng nghi m ( ng s  2). ướ B c 3: ợ h p ph n  ng). ể Cho các phát bi u sau: ướ ủ c 3, màu tr ng c a CuSO (a) Sau b ố ệ (b) Thí nghi m trên, trong  ng s  2 có xu t hi n k t t a vàng. ướ ố ố ng xu ng d c 2, l p  ng s  1 sao cho mi ng  ng h (c)  ượ ố ệ  oxi trong phân t c dùng đ  xác đ nh đ nh tính nguyên t (d) Thí nghi m trên còn đ ớ ư ố ố ắ (e) K t thúc thí nghi m: t ị ố ố d ch trong  ng s  2. ể đúng là ố S  phát bi u

HD:

A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.

ơ ạ ứ ằ ở

ồ ượ ợ

ượ ừ ố ợ X g m các este đ n ch c, m ch h . Th y phân m gam  ố ỉ ợ c h n h p khí

ả ứ ả ợ ủ   X b ng dung ố ỗ c a gam h n h p mu i và b gam h n h p ancol. Đ t cháy hoàn   Y và 11,13 gam Na2CO3. D nẫ   ế ủ ố ượ   ấ c 34,5 gam k t t a và th y kh i l ng oC, thu đ cượ   ặ ở  140 2SO4 đ c  ế   t : Na = 23; Ca = (Bi ỗ ượ 2 d , thu đ ợ ỗ t các ph n  ng x y ra hoàn toàn. Giá tr  c a m là

Trang 2/8 ­ Mã đ : ề 168

ứ ộ ậ ụ  IV.  M c đ  v n d ng cao: ỗ Câu 37. (VDC): H n h p  ỗ ợ ủ ừ ị d ch NaOH v a đ , ch  thu đ ủ ợ ỗ 2 v a đ , thu đ toàn a gam h n h p mu i trong O ư ị ự toàn b  ộ Y qua bình đ ng dung d ch Ca(OH) ớ ớ ầ bình tăng 19,77 gam so v i ban đ u. Đun b gam h n h p ancol v i H ị ủ ế ỗ 6,51 gam h n h p ete. Bi 40; O =16; H =1; C =12) HD.

R'­O­R' + H2O 6,51 gam

RCOOR' + NaOH

RCOONa

+

R'OH

+ O2

dd Ca(OH)2 du

CaCO3

Na2CO3 = 11,13 gam CO2 H2O

34,5 gam

ố ỗ ợ

=

+

=

(cid:0) (cid:0)

44n

18n

m

­ Xét quá trình đ t aố  gam h n h p mu i ta có: 0,345mol

n

b nh t ng� �

H O 2

CO 2

CO 2 =

(cid:0) (cid:0)

=

n

0,255mol

CaCO 3

CO 2 =

H O 2 =

n � � n

2n

n � � n

0,21mol

X

X

Na CO 2 3

(cid:0) (cid:0)

(cid:0) (cid:0)

=

+

=

n

n

n

0,45(mol)

C

(cid:0) (cid:0)

=>

=>

=

+

+

=

(cid:0)

M

CO 2 = 0,51(mol)

m

+ m m m m

17,46(gam)

M

O

H

C

Na

Na CO 2 3 = 2.n =

(cid:0)

=

n

0,42(mol)

O

(cid:0)

n H = 2.n =

H O 2 2.n NaOH =

X 2n

(cid:0)

n

0,21(mol)

Na

Na CO 2 3

(cid:0)

2SO4 đ c

oC ta có:

ỗ ợ ớ ặ ở 140

­ Xét quá trình đun b gam h n h p ancol v i H Ta có:

n

=

=

=>

=

=

=

n

n

0,21(mol)

n

0,105mol

ancol

NaOH

H O 2

ancol 2

n X 2

=

+

=

m

m

18n

8,4(g)

ancol

ete

H O 2

BTKL

+

ỗ ừ ủ ụ ằ ị ợ X b ng dung d ch NaOH v a đ , áp d ng:

= m m

40n

m

17,46(g)

ancol

mu i �

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) -

X A. 17,46.

ủ ­ Xét quá trình th y m gam h n h p  = NaOH B. 19,35. C. 16,20. D. 11,64.

ị ừ ủ ợ ị ỗ ng dung d ch HCl v a đ , thu đ

ộ ớ

ế ủ ị

3 và MgCO3 b ngằ   ợ Câu 38. (VDC): Hòa tan 21,5 gam h n h p X g m Ba, Mg, BaO, MgO, BaCO ượ ỗ ố   ỉ ộ ượ c dung d ch Y và 2,24 lít h n h p khí Z (đktc) có t  kh i m t l ừ ủ   ộ ượ ị ơ ố ớ ụ 2SO4 v a đ , ng dung d ch Na 2 là 11,5. Cho toàn b  dung d ch Y tác d ng v i m t l h i đ i v i H ả   ượ ồ ế c m gam k t t a và dung d ch T.  Cô c n dung d ch T r i ti n hành đi n phân nóng ch y, thu đ ả ở ượ thu đ   t : Mg = c 4,928 lít khí (đktc)  24; Ca = 40; Ba = 137; Cl =35,5; O =16; H =1; S =32; C = 12)

Trang 2/8 ­ Mã đ : ề 168

ị ệ ị ủ ạ ả ứ ế ị  anot. (Bi Các ph n  ng x y ra hoàn toàn. Giá tr  c a m là

X

X'

+

CO2

Mg = a (mol) Ba = b (mol)

O = c (mol)

Ba BaO BaCO3 Mg MgO MgCO3

HD:

+ HCl

H2

+

+ H2O

Y

Mg2+ Ba2+ Cl­

T

CO2 Z

+ Na2SO4

Mg

+

BaSO4

+

Na

Mg2+ Na+ Cl­

Cl2 0,22 mol

=

H : x mol

x 0,05

2

+

Z go�m

+ = x y 0,1 =

=

+

=

(cid:0) (cid:0)

� CO : y mol

y 0,05

2

� �� � 2x 44y 0,1.11,5.2 2,3 �

� � �

(cid:0) (cid:0)

=

m m m

+

=

+

=

X '

X

24a 137b 16c 21,5 0,05.44 19,3

CO 2

+

+

=

+

=

+

BTE : 2n

2n

Ba

2n O

Mg

2n H 2

+ 2a 2b 2c 2.0,05 � � + = a b 0,22

=

(cid:0) - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0)

� � n

n Cl

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

a 0,12

=

=

=

b 0,1

n

n

0,1mol; m

23,3 gam

Ba

BaSO 4

BaSO 4

(Ba, Mg) = =� = c

0,17

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

A. 25,63. D. 20,97.

ỗ B. 27,96. ợ ạ ơ ở

ụ ạ ớ ị c 20,

ố ủ ố ộ ợ ỗ ơ

ứ ồ ơ ợ ồ ố

+ =

= CH NH a(mol) 2

3

+

=

=

amin

M

8,45.4 33,8 A min la￸

��� �

a b 0,2 + =

=

=

ố ượ ỗ ầ ủ C. 23,30. ữ ấ ứ Câu   39.  (VDC):  Cho   h n   h p   E   ch a   hai   ch t   h u   c   m ch   h   X   (C nH2n+6O3N2)   và   Y  ị ừ ủ ượ 32  (CmH2m+1O4N) tác d ng v i dung d ch NaOH (v a đ ), đun nóng. Cô c n dung d ch, thu đ ố   gam h n h p hai mu i (trong đó có m t mu i c a axit cacboxylic và m t mu i vô c ) và 4,48 lít ỉ (đktc) h n h p g m hai amin đ n ch c, k  ti p nhau trong dãy đ ng đ ng có t  kh i so v i He là    (Bi 8,45. Ph n trăm kh i l ế ế ng c a X có trong E là (cid:0) ộ ớ ẳ t : ế Na = 23; C =12; O =16; H =1; N =14) = (cid:0)

b 0,04

5

2

� � 31a 45b 6,76 �

� a 0,16 � �

X co�da�ng: (H...H N) CO : x mol

NaOH

3

2

3

2

Na CO : x mol 3

+

(cid:0) (cid:0)

Muo�i

Y co�da�ng: HOOC...COOH N...H : y mol

a) : y mol

� � � �

C H NH b(mol) 2 � � � �

3

2

� � � ...(COON � �

� � � � �

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

=

y 0,04

CH

0,46 loa�i. �

Ne�u

= 2

=

20,32 0,08.106 0,04.134 = 14

x 0,08

(cid:0) - - D (cid:0) (cid:0)

=

x 0,04

CH

0 tho�a ma�n.

Ne�u

= 2

=

20,32 0,04.106 0,12.134 = 14

y 0,12

=

X la�: C H NH CO H NCH (M 138): 0,04 mol

5

3

3 3

3

2

=

(cid:0) - - D (cid:0) (cid:0)

%Y 27,54%

=

Y la�: HOOC COOH NCH

(M 121): 0,12 mol

� � � �

3

3

� � � � � A. 74,23%.

(cid:0) -

B. 72,16%.

D. 30,07%. ằ ồ ị

Trang 2/8 ­ Mã đ : ề 168

ượ ươ ượ ứ ỗ ợ C. 27,54%. ỗ ợ Câu 40.  (VDT):  Xà phòng hóa hoàn toàn m gam h n h p E g m các triglixerit b ng dung d ch   ố 17HxCOONa, C15H31COONa, C17HyCOONa  NaOH, thu đ ỉ ệ   c 68,96 gam h n h p Y.  mol t có t  l ồ ợ c glixerol và h n h p X g m ba mu i C ng  ng là 3 : 4 : 5. Hiđro hóa hoàn toàn m gam E, thu đ

ố ế ừ ủ ầ ị ủ ế O2. Giá tr  c a m là (Bi t : Na = 23;O

C H OOCC H

a mol

(

a

: 72

x

17

3

5

o

C H OOCC H

a

(

) : 8

5

3

17

35 3

t

H Ni (

,

)

quy thanh

2

+

N u đ t cháy hoàn toàn m gam E thì c n v a đ  6,14 mol  =16; H =1; C = 12)

E

a

a mol

'

: 660

E C H OOCC H (

) : 3 3 ) : 4

� �

15

31 3

3

5

C H OOCC H

) : 4

(

31 3

15

3

5

� � � �

� � � �

H b :

C H OOCC H

a mol

(

y

17

) : 5 3

3

5

O � � C � � �

� � � � �

� � a � 1 4 4 4 44 2 4 4 4 4 43 Y

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

=

+ - a b

= a

+ '

2.72

4.6,14

+

=

=

m

gam

68, 4

E

m E

'

: 4.660 =

=

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

a

a

BTE khi E O 2 + 806.4

890.8

68,96

� m Y

=

a � b

1 150 7,92

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

A. 60,20. B. 68,40. C. 68,80. D. 68,84.

Ọ Ử Ề Ở ƯƠ NG           Đ  THI TH  TNTHPT­ NĂM H C ­2020­2021

Ờ ườ ng THPT Bàu Bàng               Môn: HÓA  THPT­ TH I 50  PHÚT

S  GDĐT BÌNH D Tr  NHÓM HÓA BIÊN SO N:Ạ Đáp án

01. ?  ?  ?  ? 02. ?  ?  ?  ? 03. ?  ?  ?  ? 04. ?  ?  ?  ? 05. ?  ?  ?  ? 06. ?  ?  ?  ? 07. ?  ?  ?  ? 08. ?  ?  ?  ? 09. ?  ?  ?  ? 10. ?  ?  ?  ? 11. ?  ?  ?  ? 12. ?  ?  ?  ? 13. ?  ?  ?  ? 14. ?  ?  ?  ? 15. ?  ?  ?  ? 16. ?  ?  ?  ? 17. ?  ?  ?  ? 18. ?  ?  ?  ? 19. ?  ?  ?  ? 20. ?  ?  ?  ? 21. ?  ?  ?  ? 22. ?  ?  ?  ? 23. ?  ?  ?  ? 24. ?  ?  ?  ? 25. ?  ?  ?  ? 26. ?  ?  ?  ? 27. ?  ?  ?  ? 28. ?  ?  ?  ? 29. ?  ?  ?  ? 30. ?  ?  ?  ? 31. ?  ?  ?  ? 32. ?  ?  ?  ? 33. ?  ?  ?  ? 34. ?  ?  ?  ? 35. ?  ?  ?  ? 36. ?  ?  ?  ? 37. ?  ?  ?  ? 38. ?  ?  ?  ? 39. ?  ?  ?  ? 40. ?  ?  ?  ?

Ề Ử ƯƠ Ọ NG           Đ  THI TH  TNTHPT­ NĂM H C ­2020­2021

Ở ườ Ờ ng THPT Bàu Bàng               Môn: HÓA  THPT­ TH I 50  PHÚT

Trang 2/8 ­ Mã đ : ề 168

S  GDĐT BÌNH D Tr Đáp án  01. B; 02. A; 03. C; 04. B; 05. B; 06. B; 07. A; 08. A; 09. D; 10. B; 11. D; 12. C; 13. C; 14. D; 15. A;  16. D; 17. C; 18. A; 19. B; 20. C; 21. D; 22. D; 23. A; 24. D; 25. C; 26. A; 27. D; 28. B; 29. A; 30. B;  31. B; 32. A; 33. D; 34. C; 35. D; 36. C; 37. A; 38. C; 39. C; 40. B;