Ọ
Ử
Ề
Ị
Ố Đ THI MINH H A TNTHPT QU C GIA MÔN: L CH S NĂM 2018
ƯỜ NG THPT BA GIA
TR NHÓM SỬ
Ậ Ề Ọ Ố
MA TR N Đ THI MINH H A TNTHPT QU C GIA NĂM 2018 Ử Ị MÔN: L CH S
ứ ộ ậ ứ M c đ nh n th c T ngổ Ch đủ ề ế ậ ụ ậ Nh n bi t Thông hi uể ậ ụ V n d ng V n d ng cao
ế t c:
ế ử ị th L ch s ạ ớ ậ i c n đ i gi ự
ấ
ể ượ ượ Hi u đ đ c: Bi ơ ể ặ Đ c đi m c Nguyên nhân ủ ứ ấ ả ế b n nh t ch ng tr c ti p c a ạ ỏ ế ế Cách m ng t Chi n tranh th ợ ứ ớ Tân H i (1911) i th nh t là gi ộ ộ là m t cu c gì? ư ạ cách m ng t ệ ả t s n không tri đ .ể
ỉ ệ T l : 5 % ố S câu: 1 ố ể S đi m:0,25 ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0,25 ố S câu: 0 ố ể S đi m: 0 ố S câu: 0 ố ể S đi m: 0 ố S câu: 2 ố ể S đi m:0,5
ấ
ị ế ử L ch s th ệ ớ hi n i gi ạ ừ đ i(T năm 1917 đ nế năm 1945)
ị
ượ ể ế ượ c: Hi u đ t đ c: Bi ủ ự Cách m ngạ Th c ch t c a Chính sách kinh tháng Hai năm ớ ủ ế ở m i c a Lê t Nga đã 1917 ế ượ ả nin(31921). c i quy t đ gi ụ ệ nhi m v chính tr gì? Nguyên nhân ủ ộ ủ c a cu c kh ng ế ả ho ng kinh t ế ớ th gi i (1929 – 1933).
ỉ ệ : 7,5 ố S câu: 2 ố ể S đi m:0,5 ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0,25 ố S câu: 0 ố ể S đi m: 0 ố S câu: 0 ố ể S đi m: 0 ố S câu: 3 ố ể S đi m:0,75 T l %
ể ượ c: c: ế ượ t đ
ễ ộ H i ngh
ể cượ Rút ra bài h cọ So sánh đ Hi u đ Bi Hoàn c nhả ệ phong trào cách Nguyên nhân cho Vi t Nam ụ ậ ầ ở ạ nh tấ ị c n v n d ng m ng chung di n ra ể ệ ự t đ nguyên tri Mĩlatinh khác phát trong s Ianta (21945). ủ ắ ớ ề ủ ữ c a t c nào v i phong trào tri n c a n n Nh ng n ướ c ế ử ị L ch s th ệ ớ i gi hi n ạ ừ đ i(T năm 1945 đ nế năm 2000)
Trang 1
Ọ
Ử
Ề
Ị
Ố Đ THI MINH H A TNTHPT QU C GIA MÔN: L CH S NĂM 2018
ế
ứ ố ợ Liên H p Qu c ấ ộ trong cu c đ u ệ ả tranh b o v ể ề ủ ch quy n bi n ệ ả ? đ o hi n nay
̉
ế
ứ
ổ ứ
ớ
ở ạ ở cách m ng Mĩ – Tây kinh t Đông nào ả ậ Nam Á tuyên bố Châu Á và Châu Âu Nh t B n Phi sau chi nế ế ộ ậ ớ sau chi n tranh đ c l p s m vào ớ ế ứ ế ớ i tranh th gi th gi i th hai? năm 1945. ổ ớ ế ả th hai? Bi n đ i l n Kho ng 20 ́ ́ ầ nhât cua cac năm đ u sau ́ươ ế ế c Đông Nam n chi n tranh th ̀ư ́ ế ứ ớ sau Chi n A t i th hai kinh gi ớ ể ế tranh th gi i Mĩ phát tri n t ư ế th hai . nh th nào? ế Bi n đ i nào ỏ không ch ng t phong trào đ uấ ả i phóng tranh gi ộ t c sau dân ế ế Chi n tranh th ứ i th hai hai gi đã làm thay đ iổ ả ị ồ b n đ chính tr ế ớ i? th gi
ỉ ệ : 20 ố S câu: 3 ố ể S đi m:0,75 ố S câu: 3 ố ể S đi m: 0,75 ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0,25 ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0,25 ố S câu: 8 ố ể S đi m:2,0 T l %
ế ể ượ ị t c:
ử ệ L ch s Vi t Nam (1858 1918) ọ
Đánh giá đúng ộ ủ ề v thái đ c a ễ ầ nhà Nguy n l n ế ượ t kí k t các l ớ ướ ệ Hi p c v i ự th c dân Pháp?
c Vi
ượ Hi u đ c Bi đ Vì sao nói kh iở nguyên nhân vì nghĩa H ngươ ự sao th c dân Khê là kh iở Pháp ch n Đà nghĩa tiêu bi uể ẳ ơ N ng làm n i ấ ủ ở ầ nh t c a phong m đ u cho C nầ ế ộ trào cu c ti n công ươ ệ ượ V ng? xâm l t Vì sao Nguy nễ Nam(1858)? ế ố Ái Qu c quy t ị đ nh sang ươ ng Tây tìm ph ứ ườ c u ng đ c?ướ n
ỉ ệ : 10 ố S câu: 1 ố ể S đi m:0,25 ố S câu: 2 ố ể S đi m: 0,5 ố S câu: 0 ố ể S đi m: 0 ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0,25 ố S câu: 4 ố ể S đi m:1,0 T l %
c:
ự ế t Bi ữ Nh ng ượ ể ượ Ý Hi u đ đ c: nghĩa c a ủ s raự mâu c:ượ Phân tích đ ệ S ki n đánh ệ t ừ Vi (T Nam năm
Trang 2
Ọ
Ử
Ề
Ị
Ố Đ THI MINH H A TNTHPT QU C GIA MÔN: L CH S NĂM 2018
ễ
1919 đ nế năm 1930)
ấ ả ủ ờ ơ ả ẫ d u Nguy n Ái đ i c a Đ ng b n thu n c ố ệ ả ộ ệ ộ ủ Qu c đã tìm t t C ng s n Vi c a xã h i Vi ườ ấ Nam sau chi nế th y con đ ng Nam (2/1930) đã ướ ứ ấ ứ ớ ế c đúng c u n ch m d t tình tranh th gi i ộ ắ ạ ủ ứ ấ ầ đ n cho dân t c tr ng kh ng l n th nh t? ệ ả ủ t Nam. Vi ho ng c a cách Tính đúng đ nắ ệ ạ t m ng Vi t oạ và sáng Nam. trong C ngươ lĩnh chính trị ủ ầ đ u tiên c a ả Đ ng do ễ Ái Nguy n ả ạ ố Qu c so n th o.
ỉ ệ : 10 ố S câu: 1 ố ể S đi m:0,25 ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0,25 ố S câu: 2 ố ể S đi m: 0,75 ố S câu: 0 ố ể S đi m: 0 ố S câu: 4 ố ể S đi m:1,0 T l %
ế t đ
̣ ̣ ệ t ừ ́ ̣
̉ ̣ Nam Vi (T năm 1930 đ nế năm 1945)
khác bi
ạ
c tr
cượ cượ ượ Ý ể ượ Đánh giá đ Phân tích đ c: Hi u đ c: Bi ặ ể nguyên nhân cơ ̉ ủ đ c đi m tính nghĩa c a cách Nhiêm vu cua ủ ấ ế ấ ả ạ ượ ch t c a cách b n nh t, quy t m ng tháng c cach mang đ ́ ạ ổ ự ị tháng m ng đ nh s bùng n 1945? Tám Đang ta xac đinh ̀ ̀ ơ là Tám(1945) phong trào cách trong th i ki ạ gì? m ng 1930 1936 – 1939 là 1931? gì? cượ So sánh đ ệ ự s t ủ ả căn b n c a phong trào cách m ng 1930 – 1931 so v iớ phong trào yêu ướ ướ n c năm 1930?
ỉ ệ : 12,5 ố S câu: 1 ố ể S đi m:0,25 ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0,25 ố S câu: 2 ố ể S đi m: 0,5 ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0,25 ố S câu: 5 ố ể S đi m:1,25 T l %
ượ
ệ t ừ
Nam Vi (T năm 1945 đ nế năm 1954)
ộ ị c:ượ ể ượ ể Phân tích đ c: Khó Hi u đ c: Hi u đ ờ ơ ế ổ ộ Th i c “ngàn là khăn nào Cu c T ng ti n năm có m t”ộ ấ ế ế ượ chính y u nh t c công chi n l ở ổ ủ ệ ướ c a T ng kh i t c Vi mà n Đông Xuân Nam Dân chủ nghĩa tháng Tám 1953 1954, ta ả ộ 1945. C ng hòa ph i đã bu c đ ch
Trang 3
Ọ
Ử
Ề
Ị
Ố Đ THI MINH H A TNTHPT QU C GIA MÔN: L CH S NĂM 2018
ả
ng
ờ
ợ
ố
ặ ố Ý nghĩa to l nớ đ i m t ngay ph i phân tán sau Cách m ngạ ự binh l c trên ấ ủ nh t c a cách ở ườ ế tháng Tám năm chi n tr ạ m ng tháng ể ị ữ nh ng đ a đi m 1945. Tám 1945 đ iố nào theo trình tự ệ ộ ớ t v i dân t c Vi th i gian ? Nam ? ắ Th ng l i nào ộ ế ị quy t đ nh cu c chi nế kháng ế ch ng pháp k t ủ thúc c a nhân dân ta(1945 1954)?
ỉ ệ : 12,5 ố S câu: 1 ố ể S đi m:0,25 ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0,25 ố S câu: 3 ố ể S đi m: 0,75 ố S câu: 0 ố ể S đi m: 0 ố S câu: 5 ố ể S đi m:1,25 T l %
ệ t ừ
Nam Vi (T năm 1954 đ nế năm 1975) ơ
ắ ấ ố
ng sang th
ộ
ể
ơ
ệ
ượ ượ ể ượ ể c: Phân tích đ Hi u đ c: Âm đ Hi u c: ờ ế ư ể ặ Trong th i kì m u chi n tranh Đ c đi m tình sự ề ạ ướ 19541965, phá ho i mi n c ta sau hình n ệ ứ ầ ơ ị ệ ki n nào đánh B c l n th Hi p đ nh Gi ướ ấ ế ủ c phát d u b nh t c a đ ne v năm 1954. ể ủ tri n c a cách qu c Mĩ? ề ở ạ mi n m ng ừ Nam chuy n tể ự ữ ế gìn l c th gi ượ ế l ế ti n công? c:ượ So sánh đ ự s khác nhau ượ ế c l Chi n ế tranh “Chi n ớ ụ v i c c b ” ượ ế chi n c l ế “Chi n tranh ệ ặ đ c bi t”. cượ So sánh đ ố gi ng đi m ệ ữ nhau gi a Hi p ơ ị đ nh Gi nev (năm 1954 ) và ị Hi p đ nh Pari (năm 1973) là
Trang 4
Ọ
Ử
Ề
Ị
Ố Đ THI MINH H A TNTHPT QU C GIA MÔN: L CH S NĂM 2018
ượ ậ c Nh n xét đ ầ ự ệ s ki n có t m ố ọ quan tr ng qu c ớ ế to l n và có t ờ ạ tính th i đ i sâu ử ị ắ s c trong l ch s dân t c. ộ
ỉ ệ : 15 ố S câu: 1 ố ể S đi m:0,25 ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0,25 ố S câu: 4 ố ể S đi m: 1,0 ố S câu: 0 ố ể S đi m: 0 ố S câu: 6 ố ể S đi m:1,5 T l %
ệ t ừ ế
Nam Vi (T năm 1975 đ nế năm 2000) ố
ượ ể ượ ể c: Sau Hi u đ Hi u c: đ ắ ạ đ i th ng mùa Nguyên nhân ể ị 1975, Xuân quy t đ nh đ ụ ấ ệ ề ả nhi m v c p Đ ng ta đ ra ầ ế ườ ổ t hàng đ u thi đ i đ i ng l ả ướ ủ ớ c a c n c ta m i năm 1986. là gì?
ỉ ệ T l : 5 % ố S câu: 1 ố ể S đi m:0,25 ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0,25 ố S câu: 0 ố ể S đi m: 0 ố S câu: ố ể S đi m: 0 ố S câu: 2 ố ể S đi m:0,5
ượ
Vi
ế ổ T ng k t ệ ử ị l ch s t Nam(Từ năm 1919 ế đ n năm 2000)
c bài Rút ra đ h cọ kinh nghi mệ l nớ nh t,ấ xuyên su tố c aủ cách m ngạ từ tệ Nam Vi năm 1930 đ nế năm 2000
ỉ ệ : 2,5 ố S câu: 0 ố ể S đi m:0 ố S câu: 0 ố ể S đi m: 0 ố S câu: 0 ố ể S đi m: 0 ố S câu: 1 ố ể S đi m: 0,25 ố S câu: 1 ố ể S đi m:0,25 T l %
ổ ộ T ng c ng ố ố ể ỉ ệ ố ố ể ỉ ệ ố ố ể ỉ ệ ố ố ể ỉ ệ S câu: 12 S đi m: 3,0 T l : 30 % S câu: 12 S đi m: 3,0 T l : 30% S câu: 12 S đi m: 3,0 T l : 30% ố S câu: 4 ố ể S đi m: 1,0 ỉ ệ T l : 10% S câu: 40 S đi m: 10,0 T l : 100 %
Trang 5
Ọ
Ử
Ề
Ị
Ố Đ THI MINH H A TNTHPT QU C GIA MÔN: L CH S NĂM 2018
Trang 6
Ọ
Ử
Ề
Ị
Ố Đ THI MINH H A TNTHPT QU C GIA MÔN: L CH S NĂM 2018
Ả Ế Ề
Ờ Ử Ở S GDĐT QU NG NGÃI TRƯ NG THPT BA GIA
ờ
ể ờ Ỳ Ậ Đ THI TI P C N K THI THPT NĂM 2018 Ị MÔN L CH S Th i gian làm bài: 50 phút đ )ề (không k th i gian giao
ệ ộ ẫ ơ ả ủ ế t Nam sau chi n tranh th gi ế ớ i
ớ ả ư ả
ế
ư ả s n v i g/c vô s n. ớ ớ
ấ ự ự ự ự s n. ộ ữ ữ ữ ữ ấ ả ị t c các giai c p trong h i do đ a
ẫ ề
ế ớ ứ ấ i th nh t là gì?
ữ
ự ố ậ
b n. ộ ị ố ướ ư ả c t
ị ử ề ủ Áo Hung b ám sát.
̀ ́ ̀ ́ ơ ượ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ c Đang ta xac đinh trong th i ki 1936 – 1939 là
́ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣
̀ ́ ́ ̉ ̣
́ ́ ̀ ́ ̀ ̉ ơ ự ̉ ̣ ̣ ̣ do dân chu c m ao hoa binh.
s n bóc l
ư ả ủ ế ế ớ th gi i (1929 – 1933) là do
́ ọ ư ả b n pháp và t ộ ủ ụ ả ấ ệ
ả ả ậ ợ
ế ớ ứ ở i th hai, Mĩ tr thành
ế ớ
ế ớ ế ế ế
ướ ơ ể ị ệ c ta sau Hi p đ nh Gi ne v ơ
ề ề ậ ở mi n Nam.
i phóng, đi lên CNXH. c gi
ả ắ ắ ượ c b chia c t thành 2 mi n, v i 2 ch đ chính tr xã h i khác nhau.
ề ể ộ ị
ế ượ ở ạ ụ ệ ả ế ộ ứ Nga đã gi ị ự ủ i quy t đ c nhi m v chính
ữ Câu 1: Nh ng mâu thu n c b n c a xã h i Vi ứ ấ ầ l n th nh t? ớ ệ ộ ữ A. Gi a dân t c Vi t Nam v i th c dân Pháp, gi a g/c t ớ ệ ộ ữ B. Gi a dân t c Vi t Nam v i th c dân Pháp, gi a g/c nông dân v i g/c phong ki n. ớ ệ ộ ữ C. Gi a dân t c Vi t Nam v i th c dân Pháp, gi a g/c nông dân v i g/c t ộ ớ ệ ữ D. Gi a dân t c Vi t Nam v i th c dân Pháp, gi a t ề ợ ị i khác nhau nên đ u mâu thu n. v và quy n l ự ế ủ ế Câu 2: Nguyên nhân tr c ti p c a Chi n tranh th gi ẫ ướ ề A. Mâu thu n gi a các n c v thu c đ a. ướ ế ố B. Các n c đ qu c hình thành hai kh i quân s đ i l p. ể ự C. S phát tri n không đ u c a các n D. Thái t Câu 3: Nhiêm vu cua cach mang đ gì? ̀ ́ ́ A. Đanh đô đê quôc Phap đê gianh đôc lâp dân tôc. ́ ̀ ̉ ươ B. Đanh đô phong kiên đê ng i cay co ruông. ̀ ́ ́ C. Chông phat xit, chông phan đông thuôc đia tay sai, đoi t ộ ố t công nhân. D. Ch ng b n t ả Câu 4: Nguyên nhân c a cu c kh ng ho ng kinh t ị ườ A. th tr ng tiêu th gi m. ả ấ B. năng su t gi m, th t nghi p tăng. ấ ả C. s n su t gi m sút. ấ ồ ạ ạ D. s n su t t, ch y theo l i nhu n. ầ ả ế Câu 5: Kho ng 20 năm đ u sau chi n tranh th gi ấ l n nh t th gi A. trung tâm kinh t i. ế ớ ấ tài chính duy nh t th gi i. B. trung tâm kinh t ế ớ ớ ấ i. tài chính l n nh t th gi C. trung tâm kinh t ấ ế ớ D. trung tâm kinh t duy nh t th gi i. ổ ậ ủ ặ Câu 6: Đâu là đ c đi m n i b c c a tình hình n năm 1954? A. Mĩ thay chân Pháp, thành l p chính quy n tay sai ề B. Mi n B c đ ớ ộ ấ ướ ị C. Đ t n ớ ề D. Mi n Nam tr thành thu c đ a ki u m i, căn c quân s c a Mĩ. ở Câu 7: Cách m ng tháng Hai năm 1917 ị tr gì?
Trang 7
Ọ
Ử
Ề
Ị
Ố Đ THI MINH H A TNTHPT QU C GIA MÔN: L CH S NĂM 2018
ấ i quy t v n đ ru ng đ t cho nông dân.
ế ộ
ố ộ ỏ ế ấ ư ả s n. ế c Nga thoát kh i cu c chi n tranh đ qu c.
ự ọ ả
ẳ không ph i là nguyên nhân th c dân Pháp ch n Đà N ng ộ ế ượ ệ t Nam(1858)?
ộ ầ ế c Vi ễ ạ ư ướ ộ ơ ở ầ ể
ế
ề
ị ẳ ế i g n kinh thành Hu .
ị ế ộ ộ ế ớ ứ i th hai
ướ ạ c vào giai đo n k t thúc.
ế
ễ ổ
ề ớ ườ ể ả ố ổ i đ i m i năm 1986 ng l
ọ ộ ả Liên Xô ngày càng tr m tr ng.
ở ở ộ ả
ộ ủ ầ ố Trung Qu c. ọ ậ ầ ạ
ề ế ả ộ ế xã h i.
c lâm vào kh ng ho ng toàn di n v kinh t ộ ủ ế ổ
ự ị ữ ở ể ộ c Đông Xuân (1953 – 1954) ta đã bu c ườ nh ng đ a đi m nào theo trình ng
ả th i gian ?
ườ
ườ
ườ ố ộ ậ ữ ở Đông Nam Á tuyên b đ c l p vào năm 1945? c nào
ệ ệ ệ ướ t Nam, Lào, Campuchia. t Nam, Inđônêxia, Lào. t Nam, Inđônêxia, Mianma.
ệ t Nam, Lào.
ờ ủ ộ ả ả ả ệ t Nam
ấ
ệ ạ ố ạ i và giai c p lãnh đ o cách m ng Vi t Nam.
ủ ủ ệ ạ
ng cách m ng t
ạ t Nam. ư ả s n hay vô s n. ạ ủ
ả t Nam . ỏ ạ ơ ả ứ ợ ạ Cách m ng Tân H i (1911) là
ộ s n không tri
ấ ệ ể t đ ? ủ ộ ư ụ ạ ạ ế ấ ị ậ ổ ế ộ A. L t đ ch đ Nga hoàng. ề ộ ế ấ ả B. Gi C. Đánh b i ch đ Nga hoàng và giai c p t D. Đ a n Câu 8: N i dung nào làm n i m đ u cho cu c ti n công xâm l ứ ấ A. Đ làm căn c t n công ra Hu bu c nhà Nguy n đ u hàng ế B. Nhanh chóng k t thúc chi n tranh. ơ C. Vì đây là n i có nhi u giáo dân. ậ ợ ầ D. Vì Đà N ng có v trí thu n l ễ Câu 9: H i ngh Ianta (21945) di n ra khi cu c Chi n tranh th gi ế A. b B. đã hoàn toàn k t thúc. ệ t. C. đang di n ra vô cùng ác li ộ D. bùng n và ngày càng lan r ng. ế ị Câu 10: Nguyên nhân quy t đ nh đ Đ ng ta đ ra đ là do ủ A. cu c kh ng ho ng ủ B. thành công c a cu c c i cách ộ C. tác đ ng c a cu c cách m ng khoa h c kĩ thu t và xu th toàn c u hóa. ệ ấ ướ D. đ t n ế ượ Câu 11: Cu c T ng ti n công chi n l ế ị đ ch ph i phân tán binh l c trên chi n tr ự ờ t ệ A. Đi n Biên => Sênô => Luông Pha băng, M ng Sài => Plâycu. ệ B. Đi n Biên => Luông Phabăng => Sê nô => Plâycu. ệ C. Đi n Biên => M ng Sài => Sênô => Plâycu. ệ D. Đi n Biên => Sênô => Plâycu => Luông Phabăng, M ng Sài. Câu 12: Nh ng n A. Vi B. Vi C. Vi D. Thái Lan, Vi ấ ề ự Câu 13: Ý nào ph n ánh đúng nh t v s ra đ i c a Đ ng C ng s n Vi ứ (2/1930) đã ch m d t tình tr ng ấ ả ề ườ ng l A. kh ng ho ng v đ ườ ố ả i cách m ng Vi B. kh ng ho ng đ ng l ọ ạ ườ ể ự C. tranh đ l a ch n con đ ệ ấ ề ả D. kh ng ho ng v giai c p lãnh đ o cách m ng Vi ể Câu 14: Đi m nào sau đây là c b n nh t ch ng t ư ả m t cu c cách m ng t ế A. Ch a đ ng ch m đ n giai c p đ a ch phong ki n.
Trang 8
Ọ
Ử
Ề
Ị
Ố Đ THI MINH H A TNTHPT QU C GIA MÔN: L CH S NĂM 2018
ố ấ ế ự ổ ế
ộ ả ả ộ ử ộ ị ử ế ượ ấ ế ượ ấ ề i quy t đ i quy t đ ấ c v n đ ru ng đ t cho nông dân. ẫ ủ c v n đ mâu thu n c a m t xã h i n a thu c đ a n a phong
ạ ả ộ ủ không ph i là ý nghĩa c a cách m ng tháng Tám
ế ệ ủ ạ ộ ậ ự i đ c l p t c a Pháp Nh t và phong ki n, đem l
ị ớ ộ ộ ở ớ ắ ề ộ ỉ ộ ậ
ố ộ ấ ẹ ủ ậ ộ ậ
ệ t
ộ ộ ắ ượ ờ ạ ự ả gi ể c ti u đã t i đ u tiên trong th i đ i m i c a m t dân t c nh
ỏ ự
ể ở ở ươ ấ ủ
ầ ươ
ị ớ ẩ ự ề ổ ứ ớ ậ ch c, có tr n đánh l n
ớ ộ ổ ứ ẽ ặ ơ ch c ch t ch , kéo dài h n 10 năm, gây cho Pháp
ấ
ươ ầ
ớ ườ ườ ệ ấ i Vi t”
t đánh ng ứ ộ ổ ả ướ ơ ch c cao, kéo dài h n 10 năm, gây cho Pháp ấ ệ i Vi c, trình đ t
ề ổ
ướ ứ ỏ ả
ấ phong trào đ u tranh gi ổ ả ứ ộ ồ ị không ch ng t i th hai đã làm thay đ i b n đ chính tr th i phóng ế
i?ớ
ủ ế
ố ơ ộ ậ c thu c đ a, h n 100 qu c gia đã giành đ ộ c đ c l p.
ờ ủ ộ ậ
ề ố ự hai c c Ianta b xói mòn do s ra đ i c a các qu c gia đ c l p. ự ướ ộ ị ị ự ộ ị ủ ủ
ị ế ư i đây
ắ ầ ề
ắ ộ ở
ướ ứ ấ ủ ế ố ự ự ế , phá công cu c xây d ng xã h i ch nghĩa ệ ừ ồ mi n B c. ắ ề ề ắ ủ ừ bên ngoài vào mi n B c và t ề ề mi n B c vào Mi n
ủ ế ế ầ ố ở ấ ề hai mi n đ t
ế ượ ế ề c “Chi n tranh c c b ”
Mi n Nam. m i c a Lênin(31921)là
ụ ộ ở ế ớ ủ ủ ứ ả ứ ả ươ ấ b n ch nghĩa sang ph ng th c s n xu t xã ng th c s n xu t t ph
ố B. Không nêu v n đ đánh đ đ qu c và không tích c c ch ng phong ki n. ề ộ C. Không gi ề D. Không gi ki n.ế Câu 15: N i dung nào sau đây 1945 ? ậ ề do cho A. Phá tan xi ng xích nô l t c.ộ dân ủ ử B. M ra m t k nguyên m i trong l ch s dân t c: đ c l p dân t c g n li n v i ch h i.ộ xã nghĩa ổ ủ ề C. Bu c Pháp công nh n đ c l p, ch quy n, th ng nh t và toàn v n lãnh th c a Nam Vi ợ ầ ớ ủ D. Th ng l i phóng ố ế kh i ách đ qu c th c dân. Câu 16: Vì sao nói kh i nghĩa H ng Khê là kh i nghĩa tiêu bi u nh t c a phong trào C n V ng? ộ A. Nghĩa quân có quy mô r ng l n, s chu n b chu đáo v t ề gây cho Pháp nhi u khó khăn. ở B. Kh i nghĩa có quy mô r ng l n, t ề ổ nhi u t n th t. ộ ở C. Kh i nghĩa có quy mô l n nh t, kéo dài nh t trong phong trào C n V ng, bu c ể Pháp chuy n sang “dùng ng D. Quy mô trong c n ấ nhi u t n th t. ổ ế i đây Câu 17: Bi n đ i nào d ế ớ ế dân t c sau Chi n tranh th gi gi A. Sau khi giành đ c l p, các qu c gia đ u ti n lên ch nghĩa xã h i. ượ ộ ậ ừ ữ B. T nh ng n ố ậ ự C. Tr t t ỏ ệ ố D. H th ng thu c đ a c a ch nghĩa th c dân đã b xóa b hoàn toàn. ạ ế không đúng khi nói đ n âm m u chi n tranh phá ho i Câu 18: Ý nào d mi n B c l n th nh t c a đ qu c Mĩ? ạ ề ộ A. Phá ho i ti m l c kinh t ặ B. Ngăn ch n ngu n chi vi n t Nam. C. Uy hi p timh th n, làm lung lay quy t tâm ch ng Mĩ c a nhân dân ta c.ướ n ứ D. C u nguy cho chi n l ấ ủ ự Câu 19: Th c ch t c a Chính sách kinh t ấ ư ả ươ ể ừ A. chuy n t ủ ộ h i ch nghĩa.
Trang 9
Ọ
Ử
Ề
Ị
Ố Đ THI MINH H A TNTHPT QU C GIA MÔN: L CH S NĂM 2018
ộ ắ ề ề ế ề hàng hóa nhi u ề c n m đ c quy n sang n n kinh t
ng.
ấ ệ ế ế ừ ả ế ị ườ th tr ề ấ t p trung bao c p sang n n kinh t ủ ế công t ế ướ do Nhà n ể ướ c ki m soát. ế ậ ề n n kinh t s n xu t nông nghi p là ch y u sang n n kinh t
ễ ố ươ ườ ế ị ứ ng c u ng Tây tìm đ
ướ c ph ỡ ng tây giúp đ .
ườ ộ ệ ạ ớ ướ ở ướ n i Vi t Vam yêu n
ố ướ c ạ c ngoài. ư ế
ế c ph ấ Mĩ – Tây
ế ể ủ ề ờ
ấ ữ i th hai là nh ả ự ế ớ ứ ậ ọ
ớ
ế ề t Nam và Tri u Tiên.
ộ ườ ự ạ ượ c Vi ề
ạ ệ ụ ấ i lao đ ng có tay ngh cao. ắ ế t hàng đ u c a c ầ ủ ả
ướ
ả c ta ph i ụ ậ ắ ế ả .
ổ
ấ ướ
ệ ủ ộ ặ t Nam Dân ch C ng hòa ph i đ i m t
ả ố ấ ế
ạ
ạ ề
ự ố ệ ệ ạ ả ố t Qu c, Vi t Cách.
́ ́ ế ự ế ế ̉ ́ ́ ươ c Đông Nam A t ̀ ư sau Chi n tranh th gi ế ớ i
ứ
́ ̃ ư ̣
ự ạ
ở ̣ ̉
̀ ế ị ố ế ế ủ i nào quy t đ nh cu c kháng chi n ch ng Pháp k t thúc c a
ớ i thu đông (1950).
ủ ắ
ế ế ế ệ ơ ơ ị ể B. chuy n n n kinh t ầ thành ph n do Nhà n ổ ừ ề ể C. chuy n đ i t ề ể D. chuy n n n kinh t nghi p.ệ Câu 20: Vì sao Nguy n Ái Qu c quy t đ nh sang ph c?ướ n ươ ờ A. Nh các n ờ B. Nh Pháp khai hóa văn minh cho dân t c. ữ C. Tìm cách liên l c v i nh ng ng ươ ể ng Tây làm cách m ng nh th nào. D. Mu n tìm hi u xem các n Câu 21: Nguyên nhân chung nh t trong s phát tri n c a n n kinh t ậ ả Âu Nh t B n sau chi n tranh th gi ụ A. áp d ng nh ng thành t u khoa h c kĩ thu t vào s n xu t. ủ i lãnh đ o và kinh doanh. B. tài năng c a gi ệ C. gây chi n tranh xâm l D. ng Câu 22: Sau đ i th ng mùa Xuân 1975, nhi m v c p thi n ế ể A. kh c ph c h u qu chi n tranh và phát tri n kinh t ị ộ ở ị ề B. n đ nh tình hình chính tr xã h i mi n Nam. ề ặ ố ướ c nhà v m t nhà n C. th ng nh t n c. ư ớ ệ ở ộ ướ D. m r ng quan h giao l u v i các n c ướ c Vi Câu 23: Trong các khó khăn mà n ạ ngay sau Cách m ng tháng Tám năm 1945 thì khó khăn nào là chính y u nh t? ố A. N n đói, n n d t. B. Khó khăn v tài chính. ủ ọ C. S ch ng phá c a b n ph n cách m ng Vi ạ D. Các th l c ngo i xâm. ổ ớ Câu 24: Bi n đ i l n nhât cua cac n th hai là ̀ ̀ ̀ ở ợ ự A. tr thanh khu v c hoa binh, h p tac, h u nghi. ́ ̀ ộ ậ ố ở B. tr thanh cac qu c gia đ c l p. ậ ổ ứ ợ ẩ ch c ASEAN, đ y m nh h p tác trong khu v c. C. thành l p t ́ ̀ ự D. tr thanh khu v c năng đông va phat triên. ộ ợ ắ Câu 25: Th ng l nhân dân ta(19451954)? ị A. Chi n d ch Biên Gi ị B. Chi n d ch ĐôngXuân (19531954). ệ C. Chi n th ng Đi n Biên Ph (1954). D. Hi p đ nh Gi nev (2171954).
Trang 10
Ọ
Ử
Ề
Ị
Ố Đ THI MINH H A TNTHPT QU C GIA MÔN: L CH S NĂM 2018
ạ ở ế ớ Mĩlatinh có gì i th hai phong trào cách m ng
ớ ứ Châu Á và Châu Phi?
ạ ở ố
ố do.
ộ ỏ ự ệ
ố ế ấ ấ ấ ấ thu c vào Mĩ. ộ ậ
ự ệ
ự ượ ể ừ ế ữ ướ ộ ậ c đ c l p. ể ủ c phát tri n c a cách ế ế th gi gìn l c l ng sang th ti n công? ờ mi n Nam chuy n t
ạ ng.
ả ủ
ắ ả ố ị ầ ạ
ả ạ ủ ễ ặ ấ
ạ ộ ệ t Nam.
ả ầ ấ
ộ ầ ủ ả ạ
ượ ấ ầ ả ạ ủ c kh năng cách m ng c a
ặ ấ ấ
ấ ủ ố ớ ộ ớ ệ t
ự ị ế ỉ ế c ta.
i.
ổ ệ ở ườ ệ ạ ộ ậ ự i đ c l p t i dân Vi tr thành ng t Nam t
i làm ch đ t n ậ ố ớ ướ ừ ị ủ ự
ụ ế ớ do cho dân t c và c vũ cho phong trào cách m ng th gi ủ ấ ướ c. c ta. ệ ứ ự ố ố ể ữ ơ ơ ệ ị ị
ể ự ệ ậ ể ể ế ậ ắ ỏ
ệ t Nam.
ữ ợ ọ ế ộ ở ả ủ i tr n v n c a cu c kháng chi n.
ộ ễ ườ ố ấ ứ ướ c ng c u n
ộ
ậ ổ ứ
ạ ề ấ ộ ị ộ ng c a Lênin v v n đ dân t c và thu c đ a (71920).
ộ ả ị ộ ả ế Câu 26: Sau chi n tranh th gi khác so v i phong trào cách m ng ể ộ ậ ậ A. Đ u tranh đ thành l p các qu c gia đ c l p. ạ ự ế ố B. Đ u tranh ch ng đ qu c tay sai, giành l i t ằ C. Đ u tranh nh m thoát kh i s l ậ ố D. Đ u tranh ch ng đ qu c tay sai, giành đ c l p và thành l p nhà n ấ ướ Câu 27: Trong th i kì 19541975, s ki n nào đánh d u b ạ ở ề m ng ở ồ A. “Đ ng kh i”. ế ắ ắ Ấ B. Chi n th ng p B c. ườ ắ ế C. Chi n th ng V n T ắ ế D. Chi n th ng Bình Giã. ươ ộ Câu 28: N i dung nào sau đây trong C ng lĩnh chính tr đ u tiên c a Đ ng do ể ệ Nguy n Ái Qu c so n th o th hi n tính đúng đ n và sáng t o? ề ầ A. Đ t v n đ dân t c lên hàng đ u và đánh giá đúng kh năng cách m ng c a các giai ộ ấ c p trong xã h i Vi ạ ề ấ ặ ấ B. Đ t v n đ đ u tranh giai c p lên hàng đ u và đánh giá đúng kh năng cách m ng ấ ủ c a các giai c p. ấ ề ặ ấ C. Đ t v n đ dân t c lên hàng đ u và đánh giá đúng kh năng cách m ng c a giai c p công nhân và nông dân. ấ ề ấ D. Đ t v n đ đ u tranh giai c p lên hàng đ u và th y đ giai c p công nhân và nông dân. ạ Câu 29: Ý nghĩa to l n nh t c a cách m ng tháng Tám 1945 đ i v i dân t c Vi Nam ? ấ ướ ậ ổ A. L t đ ngai vàng phong ki n đã ng tr hàng ch c th k trên đ t n ạ ộ B. Đem l ậ ườ thân ph n nô l C. Ng ấ D. Ch m d t s th ng tr c a th c dân Pháp và phát xít Nh t đ i v i n Câu 30: Đi m gi ng nhau gi a Hi p đ nh Gi nev (năm 1954 ) và Hi p đ nh Pari (năm 1973) đ uề ờ ị A. quy đ nh th i gian rút quân là trong vòng 300 ngày. ừ B. th a thu n các bên ng ng b n đ th c hi n t p k t, chuy n quân và chuy n giao khu v c.ự ế ề ọ C. cam k t tôn tr ng nh ng quy n dân t c c b n c a nhân dân Vi ẹ ủ ắ ư ế D. đ a đ n th ng l ấ ự ệ Câu 31: S ki n nào đánh d u Nguy n Ái Qu c đã tìm th y con đ ắ ệ t Nam? đúng đ n cho dân t c Vi ệ ộ t Nam cách m ng Thanh niên (61925). ch c H i Vi A. Thành l p t ề ủ ậ ươ ọ ơ ả B. Đ c s th o Lu n c ế ư C. Đ a yêu sách đ n H i ngh Véc xai (1861919). ậ D. Tham gia sáng l p Đ ng C ng s n Pháp (121920).
Trang 11
Ọ
Ử
Ề
Ị
Ố Đ THI MINH H A TNTHPT QU C GIA MÔN: L CH S NĂM 2018
ấ ơ ả
ị ạ ự
ị ố ờ ờ ả ấ ệ ế t Nam ra đ i, k p th i lãnh đ o công, nông đ u tranh ch ng đ
ố ổ ả ế
ở ủ
ộ ế ủ ườ ố ắ ự ệ t ng bóc l t nhân dân Vi
ộ ả ế ủ ưở ờ ố ơ ng cu c kh ng ho ng kinh t 1929 1933 làm cho đ i s ng nhân dân c
ạ ớ t căn b n c a phong trào cách m ng 1930 – 1931 so v i
ả ủ c năm 1930?
ộ ả ướ
ứ ấ
ộ ạ ả c. ệ ể ơ t đ h n. ả
ộ ử ượ
ủ ắ ọ ị ờ ề ự
ầ ọ ủ ớ ữ ộ c ghi vào l ch s dân t c ta m t trong nh ng ng sáng ng i v s toàn th ng c a ch nghĩa to l n và có tính
ắ ự ệ
ị
ế ứ ướ c(19541975).
ị
ủ ế ớ
ụ ộ ủ ế ố ế ượ ặ ễ ệ c “Chi n tranh đ c bi t” do
c “Chi n tranh c c b ” c a đ qu c Mĩ đã di n ra v i quy mô ệ ơ ế ằ ễ ớ c ti n hành b ng quân đ i Sài Gòn, quân vi n chinh Mĩ v i vũ khí, trang b k ị ỹ
ế
ng ti n chi n tranh c a Mĩ. ạ ự ượ ễ ồ
ủ ả ằ ố ở ộ ế ạ
ự ượ ố ợ ượ ự ủ ế ộ ỏ ự ng quân đ i Sài Gòn, có s ph i h p c a h a l c
ự ự ệ ổ
ộ ộ ở ổ ượ c
ả
ươ ế c ngày Nh t đ o chính Pháp.
ậ ả ồ ươ ế ướ c khi quân Đ ng minh vào Đông D ng.
ậ i giáp quân Nh t.
ậ ậ ả ồ ậ ầ ươ ồ ồ
ễ ầ ượ ả c khi quân Đ ng minh vào Đông D ng. ế ề ệ t kí k t các
ệ ướ ớ ự c v i th c dân Pháp?
ượ ườ ầ ỏ ế Câu 32: Trong các nguyên nhân sau đây, nguyên nhân nào là c b n nh t quy t đ nh s bùng n phong trào cách m ng 1930 1931? ạ ộ A. Đ ng C ng s n Vi qu c và phong ki n. ự ế B. Th c dân Pháp ti n hành kh ng b tr ng sau kh i nghĩa Yên Bái. ủ ị C. Đ a ch phong ki n tay sai c a th c dân Pháp tăng c Nam. Ả D. nh h c c.ự ệ ể Câu 33: Đi m khác bi ướ ướ c tr phong trào yêu n ầ ả ố A. Lôi cu n đông đ o qu n chúng nhân dân tham gia. ớ B. Quy mô phong trào r ng l n trên c n ế ệ t và tri C. Hình th c đ u tranh quy t li ầ ạ D. Đây là phong trào cách m ng đ u tiên do Đ ng C ng s n lãnh đ o. ợ i đó “mãi mãi đ Câu 34: Th ng l ắ ể ượ ấ ộ trang chói l i nh t, m t bi u t ố ế ệ ạ anh hùng cách m ng và trí tu …”. Có t m quan tr ng qu c t ờ ạ th i đ i sâu s c. Đó là s ki n nào? ế ồ A. Chi n d ch H Chí Minh( 26 đ n 3041975). ộ ố ế B. Cu c kháng chi n ch ng Mĩ c u n ộ ố ế C. Cu c kháng chi n ch ng Pháp(19451954). ệ ế D. Chi n d ch Đi n Biên Ph ( 1954). ế ượ Câu 35: Chi n l ớ ứ ộ ớ t h n so v i chi n l l n và m c đ ác li ộ ế ượ A. đ ủ ươ ậ ệ thu t, ph ế ượ ng m nh (quân vi n chinh Mĩ, quân đ ng minh c a Mĩ, c ti n hành b ng l c l B. đ ề ệ ộ quân đ i Sài Gòn), s quân đông, vũ khí hi n đ i và m r ng chi n tranh ra c mi n B c.ắ ằ c ti n hành b ng l c l C. đ ậ ầ không quân và h u c n Mĩ. ệ ế ộ ụ ủ D. th c hi n nhi m v c a m t cu c chi n tranh t ng l c. ờ ơ ủ Câu 36: Th i c “ngàn năm có m t” c a T ng kh i nghĩa tháng Tám 1945 đ ị Đ ng ta xác đ nh A. khi Nh t vào Đông D ng đ n tr ướ B. khi Nh t đ o chính Pháp đ n tr ươ C. khi quân Đ ng minh vào Đông D ng gi ướ ế D. khi Nh t đ u hàng Đ ng minh đ n tr Câu 37: Đánh giá nào sau đây là đúng v vi c nhà Nguy n l n l Hi p ự ạ A. S b c nh ệ ng th a hi p, đ u hàng. c và lún sâu vào con đ
Trang 12
Ọ
Ử
Ề
Ị
Ố Đ THI MINH H A TNTHPT QU C GIA MÔN: L CH S NĂM 2018
ề
ệ ướ ỏ ế ạ ệ ế ộ ằ ủ ộ ậ ả ữ ữ v ng n n đ c l p. ả t Nam kh ng ho ng nên ph i kí Hi p ớ c v i ch đ phong ki n Vi
ể ế
ệ ể ả ệ ủ y, Vi t Nam
ả ợ ệ ố ộ ấ ệ ể t đ nguyên t c nào sau đây c a Liên H p Qu c?
ữ ắ ấ c l n.
ẳ ề ủ ề ủ ướ ớ ề ự ế ộ quy t dân t c.
ả ế ệ i quy t các tranh ch p qu c t
ố ố ế ằ b ng bi n pháp hòa bình. ệ ộ ộ ủ ấ c nào.
ệ ạ
ủ ư ả ớ ể s n ki u m i.
ủ
ủ
xuyên su tố c aủ cách m ngạ Vi tệ Nam
ngườ đoàn k tế toàn Đ ng,ả
cượ ng nọ cờ đ cộ l pậ dân t cộ và chủ nghĩa xã h i.ộ
ự ự B. S khôn khéo trong chính sách ngo i giao nh m gi ứ D. Ch ng t Pháp. C. Lùi đ ti n. Câu 38 :Trong cu c đ u tranh b o v ch quy n bi n đ o hi n na ầ ậ ụ c n v n d ng tri ố ự nh t trí gi a năm n A. Chung s ng hòa bình và s ữ B. Bình đ ng ch quy n gi a các qu c gia và quy n t ấ C. Gi ướ D. Không can thi p vào công vi c n i b c a b t kì n ấ Câu 39: Cách m ng tháng Tám(1945) mang tính ch t ạ A. cách m ng dân ch t ộ ạ B. cách m ng dân t c, dân ch , nhân dân. ả ạ C. cách m ng vô s n. ộ ạ D. cách m ng xã h i ch nghĩa. Câu 40: Bài h cọ kinh nghi mệ l nớ nh t vàấ từ năm 1930 đ nế năm 2000 là A. không ng ngừ c ngủ c ,ố tăng c toàn dân. B. sự nghi pệ cách m ngạ là c aủ nhân dân, do nhân dân và vì nhân dân. C. n mắ v ngữ đ D. sử d ngụ b o ạ l c cách m ngạ c aủ qu nầ chúng.
Ế …………….H T……………
Trang 13
Ọ
Ử
Ề
Ị
Ố Đ THI MINH H A TNTHPT QU C GIA MÔN: L CH S NĂM 2018
ƯỜ NG THPT BA GIA
TR NHÓM SỬ
ƯỚ Ả Ế H I CHI TI T
Ẫ NG D N GI Ọ Ề
Ố Đ THI MINH H A TNTHPT QU C GIA NĂM 2018 Ử Ị MÔN: L CH S
ộ ệ ữ ữ i thích ự Câu 1 Đáp án B ớ ế ủ
t Nam v i th c dân Pháp, gi a g/c nông ộ ơ ả ẫ mâu thu n c b n c a xã h i ứ ấ ế ớ ầ i l n th nh t. ế t Nam sau chi n tranh th gi
ị ế ự ử ủ Áo Hung b ám sát là nguyên nhân tr c ti p c a D 2 ứ ấ
̀ ự ̉ ̣ ̣ ̣ do C 3 ̀
ủ ấ ồ ạ D 4 ủ
ế ộ t là nguyên nhân c a cu c i (1929 – 1933). ế ớ ấ ớ tài chính l n nh t th gi
ị ớ ắ i. ế ộ ị ề c b chia c t thành 2 mi n, v i 2 ch đ chính tr C C 5 6
ả ế ộ ế ượ ệ c nhi m v ụ A 7 ị ủ ạ ở Nga.
ế ế
ế ế B A 8 9 ướ ế
ủ ệ D 10 ể ả ề ề ế c lâm vào kh ng ho ng toàn di n v kinh t ườ ng l xã ố i
ớ
ườ A 11
ở Đông Nam Á tuyên B 12
ứ ấ A 13 ấ ạ t Nam ra đ i (2/1930) đã ch m d t tình ề ườ i và giai c p lãnh đ o cách ờ ố ng l
ạ
ề ộ
ấ c v n đ ru ng đ t cho nông dân. ấ ủ ề ố C C 14 15 ế ượ ấ ậ ổ ủ ộ ậ ệ ẹ ả Gi ớ Gi a dân t c Vi dân v i g/c phong ki n là ệ Vi Thái t ế ớ ổ ế i th nh t bùng n . Chi n tranh th gi ́ ́ ́ ́ Chông phat xit, chông phan đông thuôc đia tay sai, đoi t ̀ ́ ̉ ơ dân chu c m ao hoa binh. ả ấ Năng su t tăng, s n su t ế ế ớ ả th gi kh ng ho ng kinh t Trung tâm kinh t ấ ướ Đ t n ộ xã h i khác nhau. ậ ổ L t đ ch đ Nga hoàng đã gi i quy t đ chính tr c a cách m ng tháng Hai năm 1917 Nhanh chóng k t thúc chi n tranh. ị ộ ộ ễ H i ngh Ianta (21945) di n ra khi cu c Chi n tranh th ạ ớ ứ gi i th hai b c vào giai đo n k t thúc. ả ấ ướ Đ t n ế ị ộ h i là nguyên nhân quy t đ nh đ Đ ng ta đ ra đ ổ đ i m i năm 1986. ệ Đi n Biên => Sênô => Luông Pha băng, M ng Sài => Plâycu. ướ ệ c t Nam, Inđônêxia, Lào là ba n Vi ấ ố ộ ậ ớ b đ c l p s m nh t vào năm 1945. ệ ả ộ ả Đ ng C ng s n Vi ủ tr ngạ kh ng ho ng v đ ả ệ t Nam. m ng Vi ả i quy t đ Không gi ộ Bu c Pháp công nh n đ c l p, ch quy n, th ng nh t và t Nam toàn v n lãnh th c a Vi
Trang 14
Ọ
Ử
Ề
Ị
Ố Đ THI MINH H A TNTHPT QU C GIA MÔN: L CH S NĂM 2018
ơ ả ướ ch c cao, kéo dài h n 10 16 D
ế ề ủ ộ ậ 17 A
ế ụ ộ ở ế ượ ề Mi n c “Chi n tranh c c b ” 18 D
ộ ế 19 B ể do Nhà n ề hàng hóa nhi u thành ph n do Nhà n
ươ ướ ề ề ướ ắ c n m đ c quy n sang n n ướ ầ c ki m soát. ạ ng Tây làm cách m ng c ph 20 D
21 A
ả ậ ể ủ ề ế ớ
ướ ấ ướ c.
ế ự ọ ự ự ấ ế ậ ả Mĩ – Tây Âu Nh t B n sau chi n tranh th gi ề ặ ố c nhà v m t nhà n ạ 22 23 C D ệ ế ặ ả ố
́ ̀ ố ộ ậ ̉ 24 B
ị ơ ổ ớ ế ớ ự ị 25 D ki n ủ ế ế ố
ỏ ự ệ ấ ộ
thu c vào Mĩ. ấ ự ệ 26 27 C A ể ừ ế ữ ở ở ề mi n Nam chuy n t ướ th gi c phát gìn
ề ả 28 A ộ t Nam.
ườ ấ ậ ừ thân ph n nô l ệ ệ ở tr thành ng ườ i 29 C
ữ ề ộ ọ c đ qu c cam k t tôn tr ng nh ng quy n dân t c 30 C
ế t Nam. ủ ề 31 B ộ ố ễ ấ
ướ ắ ộ c đúng đ n cho dân t c Vi
ả
ệ ạ ả ờ ị t Nam ra đ i, k p th i lãnh đ o công, 32 A ờ ế ế ấ
ầ ộ 33 D ủ ể ả ạ
ướ ướ c tr
ộ ổ ứ c, trình đ t Quy mô trong c n ấ ề ổ năm, gây cho Pháp nhi u t n th t. ố Sau khi giành đ c l p, các qu c gia đ u ti n lên ch nghĩa xã h i.ộ ứ C u nguy cho chi n l Nam. ể ề Chuy n n n kinh t ế kinh t ố ể Mu n tìm hi u xem các n ư ế nh th nào. ấ ữ ụ Áp d ng nh ng thành t u khoa h c kĩ thu t vào s n xu t là nguyên nhân chung nh t trong s phát tri n c a n n kinh ứ ế t i th hai. Th ng nh t n ấ Các th l c ngo i xâm là khó khăn nào là chính y u nh t ủ ộ ủ ướ c Vi t Nam Dân ch C ng hòa ph i đ i m t ngay c a n ạ sau Cách m ng tháng Tám năm 1945. ́ ́ ể ở tr thanh cac qu c gia đ c l p là bi n đ i l n nhât cua cac ́ ́ ̀ ươ ế ư ứ i th hai. sau Chi n tranh th gi n c Đông Nam A t ệ ế ệ quy t đ nh ơ Hi p đ nh Gi nev (2171954) là s ộ cu c kháng chi n ch ng Pháp k t thúc c a nhân dân ta(19451954) ằ Đ u tranh nh m thoát kh i s l ồ Phong trào “Đ ng kh i” là s ki n đánh d u b ủ ạ ể tri n c a cách m ng ế ế ự ượ l c l ng sang th ti n công(19541975). ầ ộ ặ ấ Đ t v n đ dân t c lên hàng đ u và đánh giá đúng kh năng ạ ủ cách m ng c a các giai c p trong xã h i Vi ệ Ng i dân Vi t Nam t ủ ấ ướ làm ch đ t n c. ố ế ướ Các n ở ả ủ ệ c b n c a nhân dân Vi ề ấ ậ ươ ọ ơ ả ng c a Lênin v v n đ dân t c và Đ c s th o Lu n c ự ệ ộ ị thu c đ a (71920) là s ki n đánh d u Nguy n Ái Qu c đã ườ ệ ứ ấ ng c u n tìm th y con đ t ạ ườ ng cách m ng vô s n. Nam – con đ ả ộ Đ ng C ng s n Vi ố ố nông đ u tranh ch ng đ qu c và phong ki n. ả ả ạ Đây là phong trào cách m ng đ u tiên do Đ ng C ng s n ệ lãnh đ o là đi m khác bi t căn b n c a phong trào cách ớ ạ m ng 1930 – 1931 so v i phong trào yêu n c năm 1930.
Trang 15
Ọ
Ử
Ề
Ị
Ố Đ THI MINH H A TNTHPT QU C GIA MÔN: L CH S NĂM 2018
ố ế c(19541975)là s 34 B ọ ầ ộ ệ ố ế ứ ự ờ ạ to l n và có tính th i đ i
ạ ự ượ 35 B ộ ễ ố ằ ủ ế ồ
ả ạ ắ ề ế ở ộ
ổ ệ ờ ơ 36 D ấ ệ ở ồ ủ ậ ầ
ồ c khi quân Đ ng minh vào Đông D ng.
ệ ướ t kí k t các Hi p 37 A ươ ế ượ ớ c v i c và lún sâu vào con
ệ
ỏ ế ệ 38 C ấ ắ ơ ả
ố ế ằ ấ ủ ấ ệ ệ ủ ả ộ t đ
.
ấ ủ ủ 39 B ạ
40 C
ướ Cu c kháng chi n ch ng Mĩ c u n ớ ki n có t m quan tr ng qu c t sâu s c.ắ ượ Đ c ti n hành b ng l c l ng m nh (quân vi n chinh Mĩ, quân đ ng minh c a Mĩ, quân đ i Sài Gòn), s quân đông, vũ khí hi n đ i và m r ng chi n tranh ra c mi n B c. ộ Th i c “ngàn năm có m t” c a T ng kh i nghĩa tháng ế Tám 1945 xu t hi n khi Nh t đ u hàng Đ ng minh đ n ướ tr ề ễ ầ ượ Tri u đình nhà Nguy n l n l ự ể ệ ự ạ th c dân Pháp là th hi n s b c nh ườ ầ ng th a hi p, đ u hàng Pháp. đ ả b ng bi n pháp hòa bình i quy t các tranh ch p qu c t Gi ầ ộ t Nam c n Vi là m t nguyên t c c b n nh t c a LHQ mà ậ ề ệ ể trong cu c đ u tranh b o v ch quy n ụ v n d ng tri ệ ả ể bi n đ o hi n nay ộ ạ Cách m ng dân t c, dân ch , nhân dân là tính ch t c a cách m ng tháng Tám(1945) N mắ v ngữ đ ộ h i là b m ngạ Vi cượ ng nọ cờ đ cộ l pậ dân t cộ và chủ nghĩa xã ài h cọ kinh nghi mệ l nớ nh t,ấ xuyên su tố c aủ cách tệ Nam từ năm 1930 đ nế năm 2000.
ế …………H t…………