Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Ố Ọ Ử Ề Đ  THI TH  THPT QU C GIA NĂM H C 2016­2017

Ở S  GD VÀ ĐT AN GIANG NG THPT CHUYÊN TR Ọ Ầ Ạ ƯỜ  THO I NG C H U ờ MÔN: TOÁN 12 (Th i gian làm bài 90 phút)

ọ H  và tên thí sinh:..............................................................SBD:..................... ề Mã đ  thi 132

ộ ố Câu 1:

ướ ượ ể ố ng n

ố ướ ừ ở c. Tính th  tích l ố ệ c ch m mi ng c c thì ự c v a lúc khi n ề 6cm , chi u cao trong   ế ố t khi c trong c c, bi   ớ ườ   ng c trùng v i đ

3

3

ụ ủ [2D3­3] Có m t c c th y tinh hình tr , bán kính trong lòng đáy c c là  ướ ộ ượ ố 10cm  đang đ ng m t l ng n lòng c c là  ự ướ ạ ướ  đáy m c n nghiêng c c n kính đáy.

3 240cm .

240 cmp

3 120cm .

120 cmp

n

n =

. . A. B. C. D.

(

)

5a   bi

2

+ - ả ử ể s có   khai   tri n .   Tìm tế x 1 2 + + 2 ... Câu 2: a x n + a 0 a x a x 1

=

)

[1D2­3]  Gi = + + 71. a 1 a 2 a 0 - - . . A.  672 D.  627

=

y )

x

B.  672 . ( f x ụ ớ ạ C.  627 . ] ạ [  liên t c trên đo n ở   i h n b i Câu 3:

y

;a b . G i ọ D  là hình ph ng gi a= ,  x b=  (

[2D3­1] Cho hàm s  ố ( f x ẳ ) a b< ụ ườ ệ ố ồ ị đ  th  hàm s , tr c hoành và hai đ ằ ng th ng . Di n tích hình

b

b

b

2

(

)

( f x

x

S

( f x

S

x

f

S

S

) d

) d x

x d

= (cid:0)

p= (cid:0)

a

a

a

a

. . . . C. D. A. B. ph ng ẳ D  đ = (cid:0) ượ ứ c tính b i công th c. ( ) d b p= (cid:0) x f x

(

)

2; +(cid:0)

- - 3 = ố ợ ấ ả y v i ớ m  là tham s . G i t c  các giá tr ị ậ ọ S  là t p h p t Câu 4: [2D1­2] Cho hàm s  ố - mx m 2 x m

ố ồ ể ế ả nguyên c a ủ m  đ  hàm s  đ ng bi n trên kho ng ố . Tìm s  ph n t c a ầ ử ủ S .

x

6

A.  3 . C.  5 . B.  4 . D. 1.

2 3

ậ ệ ng trình Câu 5:

)

;6

)0; 6 .

) 0;64 .

- (cid:0) ươ ) là: 6; +(cid:0) . . D. ( [2D2­1] T p nghi m c a b t ph A. ( ủ ấ B. (

x+> 3 C. ( (

(

+ y

- = z

) : P x

2

3

1 0

)P  có

- ặ ẳ ặ ẳ . M t ph ng Câu 6: [2H3­1]Trong không gian  Oxyz , cho m t ph ng

ơ ế pháp tuy n là

)

(

)

(

(

)

r n =

r n =

r n =

2;1;3

1;3; 2

) 1; 2;1

1; 2;3

- - - ộ m t vect r ( n = - . . . . A. B. C. D.

ươ ệ ề ướ ố ự ng khác ọ ố ự   ớ i đây đúng v i m i s  th c Câu 7: 1. M nh đ  nào d

[2D2­1]V i  ớ a   là s  th c d ươ d ng

a

a

a

a

a

a

a

=

= + = - x y log log x y log log . . A.  log B.  log x y x ,  y ? x y

(

)

log

a

a

a

x y

x y

log log

a

Trang 1/25 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

= - x y log log . . C. D. x y

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

)

(

)

M

3;0;0

- N 0; 2;0 ộ Oxyz ,   cho   ba   đi m  ể , và Câu 8:

(

)

P

0; 0; 2

+

=

+

+

1

0

1

1

[2H3­1]Trong   không   gian   v i   h   t a   đ   ( ặ ẳ ươ . M t ph ng ng trình là

x 3

y 2

z + = - 2

x 3

y + + 2

z 2

x 3

y 2

z + = 2

y 2

x 3

SD =

a ,

. . . . A. C. D. B. - - - - ớ ệ ọ )MNP  có ph z + = 2

.S ABCD  có đáy  ABCD  là hình vuông c nh ạ

a 3 2

(

)

, hình chi uế Câu 9: [2H1­1]Cho hình chóp

ặ ẳ ủ ạ ể vuông góc c a ủ S  trên m t ph ng ABCD  là trung đi m c a c nh AB . Tính theo   a  thể

.S ABCD .

3

3

3

ố tích kh i chóp

32 a 3

(

. . . . D. A. B. C. a 2 a 3 a 4

x +

log

) 1

64

1 = . 2

ủ ệ ươ ng trình Câu 10: [2D2­1] Tìm nghi m c a ph

- . . D. C.  7 . A.  1- B.  4 .

1 2 (

)

(

)

2

2

- A B 2; 3; 2 3;5; 4 ớ ệ ạ ộ Oxyz , cho hai đi m ể , . Tìm toạ Câu 11: [2H3­3] Trong không gian v i h  to  đ

)

(

(

)

(

ạ ấ ị  đ t giá tr  nh  nh t. ộ ể M  trên tr c ụ Oz  so cho  đ  đi m

(

ỏ ) M M M M 0;0;0 0;0; 49 0;0;67 0;0;3 . . MA MB+ ) . D. A. B. C.

(

)

)

]1;1

) ( f x ,

( f x  là hàm s  ch n, ẵ

1

1

(

)

)

)

( f x

( g x

- ụ ố . ạ [ g x  là hai hàm s  liên t c trên đo n  ố và Câu 12: [2D3­2] Cho

0

0

1

1

x = d 5 x = d 7 ố ẻ ế ệ ề g x  là hàm s  l . Bi t ; . M nh đ  nào sau đây là (cid:0) (cid:0) sai?

)

)

)

( f x

( f x

( g x

1

1

1

1

= + = x d 10 10 . . A. B. (cid:0) (cid:0) � � � x d � - -

)

)

)

( f x

( g x

( g x

1

1

= - 10 x d 14 . . C. D. (cid:0) (cid:0) � � = � x d � - -

ữ ố ớ ằ ỉ ộ i g i đi n tho i, quên hai ch  s  cu i và ch  nh  r ng hai ch  s  đó phân Câu 13:

ệ ườ ọ ệ ấ ể ườ ạ ọ ộ ầ ọ [1D2­2] M t ng bi

. . . . A. B. C. D. t. Tính xác su t đ  ng 83 90 i đó g i m t l n đúng s  c n g i. 1 90 ữ ố ố ố ầ 13 90 89 90

1 2

- = y log ủ ậ ị Câu 14: ố [2D2­2] T p xác đ nh c a hàm s 2 x

)

)

[

)2; 2

)0; 2 .

)0; 2 .

- - (cid:0) - (cid:0) ; 2 0; 2 . . x +  là 2 C. ( A. ( B. [ D. (

ắ ụ ặ ẳ ở ượ ộ c m t tam giác vuông cân có Câu 15:

3

ằ ố ủ ằ ộ [2H2­3]  C t hình nón b i m t m t ph ng đi qua tr c ta đ ề ạ c nh huy n b ng 2a

3 2 4

3 7 3

3 2 12

Trang 2/25 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

ap ể ap ap . . . . A. C. B. D. . Th  tích c a kh i nón b ng ap 12

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2

2

+ + = -

= + + x a b c d ln 2 ln 3 ln 5 ệ ố ề v i  ớ a ,  b ,   c   là các s  nguyên. M nh đ (cid:0) Câu 16: [2D3­2] Cho + + x x 1 5 6

a b c

a b c

1 ướ i đây đúng? + + = . a b c 4

+ + = . 6

. nào d A. B.

+ + = . a b c 2 D.  (cid:0) = , đáy  ABC  là tam giác vuông cân t

a

(cid:0) ụ ứ iạ Câu 17: ố [2H1­1] Cho kh i lăng tr  đ ng

3 ABC A B C(cid:0) . ố V  c a kh i lăng tr  đã cho.

B  và

2

3

3

3

3

C.  (cid:0)  có  BB ụ ủ ể . Tính th  tích

V a=

AC a= a 2

. . . . V = V = V = A. B. C. D. a 6 a 3

[

]

2018; 2018

2

=

- ể ố ủ ị ố m   trên   đo n  ạ đ   hàm   s ố Câu 18:

(

- + x m

y

x

ln

2

ᄀ .

- [2D2­2]  S   giá   tr   nguyên   c a   tham   s ) 1 ậ ị có t p xác đ nh là

=

A.  2019 . C.  2018 . D. 1009 .

y

( f x

B.  2017 . ) ư ế ả có b ng bi n thiên nh  sau Câu 19: [2D1­1] Cho hàm s  ố

1

x = . 4

1x = .

)

x= 45

. ố ạ ự ể ạ x = . 0 Hàm s  đ t c c ti u t A. ể i đi m x = - B. C. D.

+  là 2

+

2

+ . x C

ủ ọ ố ( f x Câu 20: [2D3­1] H  nguyên hàm c a hàm s

+ . x C

x

+ 5 2

x + . 5 2

51 x 5

. A. C. 10x C+ D. B.

ề ỉ ượ ạ ừ ỉ c t o nên t các đ nh này là ố 20  đ nh. S  tam giác đ Câu 21: [1D2­1] Cho đa giác đ u có

310 .

3 20A .

3 3!C . 20

3 20C .

A. B. C. D.

3h = . Tính th  tích

ể ố ủ Câu 22: ố [2H2­1] Cho kh i nón có bán kính 5

V  c a kh i nón. p= 5V

. r = . . . A. B. C. D. V V ề  và chi u cao  V p= p= 9 5 p= 3 5 5

3

=

y

x x

2 1

2 5 x

ố ướ ậ ứ ệ i đây có ti m c n đ ng Câu 23: [2D1­1] Đ  th  c a hàm s  nào d ồ ị ủ + - x 6 = = . . . y y A. B. C. D. y x= + . 2 1 - x + 2 - x 2 + x 2

ặ ậ Câu 24:

ẽ ể ắ ậ ặ ẳ

) 1x

1

- (cid:0) (cid:0) ượ ể ạ i đi m có hoành đ tr c ụ Ox  t thì đ c thi ế   t

V  c a v t th  đó.

ằ   [2D3­2] Cho v t th  có m t đáy là hình tròn có bán kính b ng ể ở ớ   1 (hình v ). Khi c t v t th  b i m t ph ng vuông góc v i ộ x   ( ể ủ ậ ề ể ộ

Trang 3/25 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

. . di n là m t tam giác đ u. Tính th  tích  A. B. ệ V = V = 3 3 3

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

V =

4 3 3

. C. D. V p= .

4

4

ồ ị ủ ườ ố ướ i đây Câu 25: [2D1­2] Đ ng cong trong hình bên là đ  th  c a hàm s  nào d

3

= = - - . y x y x x 1 B. A.

= = - + 4 - . . y x . + x y x + 24 x + 23 x 2 1 + 2 1 + 24 x 1 D. C.

Oxyz ,

2

2 +

ớ Trong   không   gian   v i ặ   cho   m t ầ     c u Câu 26:

)

(

S

x

y

( + z

:

5

) + 1

) 2 = 2

16

- - [2H3­1]  ( ) ( ệ   h . Tính bán kính c a ủ ( ọ ộ t a   đ )S .

A.  4 . B. 16 . C.  7 . D.  5 .

)

( M -

3; 1; 2

- + y

4 0

) : 3

- ớ ệ ọ ộ Oxyz ,   cho   đi m  ể ẳ   ặ   và   m t   ph ng Câu 27:

M  và

ướ ươ ặ ẳ ươ i đây là ph ng trình m t ph ng đi qua . Ph ng trình nào d

Q

x

Q

y

6 0

- = z 2

6 0

- - . .

- = z

- + y

Q

x

x

Q

+ - y

z

6 0

2

) : 3 x ) : 3

2

= 14 0

- . . [2H3­2]  Trong   không   gian   v i   h   t a   đ   ( + = P x z 2 song song v i ớ ( )P ? ) : 3 A. ( + = - + z y 2 ) : 3 C. ( B. ( D. (

SBC  là

.S ABC  có đáy  ABC  là tam giác vuông cân t

(

)

ặ i ạ A , m t bên Câu 28: [2H1­3] Cho hình chóp

a  và m t ph ng  ặ

SBC  vuông góc v i m t đáy. Tính theo  ớ

a  kho ng cách ả

ề ạ ẳ ặ tam giác đ u c nh

SA  và  BC .

a

a

a

a

22

4

11

3

ữ ườ gi a hai đ ẳ ng th ng

11

3

22

4

=

+

)

y

x

2

. . . . A. B. C. D.

( log 3 3

(cid:0) =

(cid:0) =

(cid:0) =

(cid:0) =

y

y

y

y

ủ ạ . Câu 29: ố [2D2­1] Tính đ o hàm c a hàm s

+

(

(

(

)

(

)

x

x

1 + x

3 + x

3 ) 2 ln 3

3

1 ) + 2 ln 3

3

3

2

3

2

. . . A. B. . C. D.

ể ộ ể ầ Câu 30:

ế t ki m đ  mua m t cây guitar. Trong tu n đ u tiên, anh ta đ  dành  ầ ế ả t theo, anh ta đã thêm

ỗ ầ ệ ấ ứ ầ ỏ ầ 42   ủ t ki m c a mình.   8  đô la vào tài kho n ti ủ ề   400  đô la. H i vào tu n th  bao nhiêu thì anh  y có đ  ti n

ệ [2D2­3] Hùng đang ti ế đô la, và trong m i tu n ti Cây guitar Hùng c n mua có giá  ể đ  mua cây guitar đó? A.  47 . B.  45 . C.  44 . D.  46 .

6

6

ị ể ươ ủ   nguyên   c a   tham   s ố m   đ ph ng   trình Câu 31: [1D1­3]  Có   bao   nhiêu   giá   tr

+ + - ự x x x sin cos x 3sin cos 2 0 ệ  có nghi m th c?

Trang 4/25 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

m + = 4 B. 15 . A. 13 . C.  7 . D.  9 .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/ ệ ố [2H1­1] Th  tích c a kh i lăng tr  có chi u cao  Câu 32:

ụ ủ ể ề ằ h  và di n tích đáy b ng B  là:

= = = V Bh V Bh V Bh . . . . A. B. C. D. V Bh= 1 3 1 2 1 6

2

2

2

ấ ể ả ươ t   c   các   giá   tr   c a ị ủ m   đ   ph ng   trình Câu 33:

+ - ươ ặ ầ là ph [2H3­2]  Trong   không   gian   Oxyz ,   tìm   t + y x x z 4 2 2

. . + + y 6m (cid:0) = + z m 0 6m < . 6m (cid:0) A. B. D.

ộ ủ ng trình c a m t m t c u. 6m > . ) C.  ( A - 1; 2; 4 ế . Hình chi u vuông góc c a ủ A   trên Câu 34:

)

(

(

)

)

( M -

- đi mể ) Q P N [2H3­1]  Trong không gian   Oxyz , cho đi m  ể tr c ụ Oy  là   ( 0;0; 4 1;0;0 0; 2;0 0; 2; 4 . . . . A. B. C. D.

- Câu 35: [1D4­1] (cid:0) - (cid:0) lim x 1 x 3 x +  b ng:ằ 2

3

- - . . . . A. B. C. D. 1 3 1 2 1 3 1 2

)

) C y :

)C

M

= + 2 - y x x 3 2 ộ ế ế ế , bi ủ ( t ti p tuy n c a Câu 36: ;M

( N x

( M x )C  t ạ

N

2 x 5 M

2 N

= + ộ ( ể  là m t đi m thu c  ) y ạ ỏ P x ể i đi m ấ   ị  đ t giá tr  nh  nh t. (khác  M ) sao cho ;N

[1D5­3] G i ọ i ạ M  c t ắ ( t Tính  OM .

. . . . A. B. C. D. OM = OM = OM = OM = 5 10 27 7 10 27 10 27 10 10 27

)a

SA  vuông góc Câu 37: [2H2­2] Cho hình chóp ạ 2 2 , c nh bên

SB ,

ặ ẳ ắ ạ ẳ ớ v i m t ph ng đáy và .S ABCD  có đáy là hình vuông c nh ạ ( SA = . M t ph ng  ặ 3

qua  A  và vuông góc v i ớ SC  c t c nh  ố ầ ể ủ ầ ượ ạ V   c a kh i c u ngo i ti p t ạ ế ứ ệ    di n t t i các đi m ể M ,   N ,   P . Th  tích

SC ,   SD   l n l CMNP .

= = = = V V V . . . . B. C. D. A. V p 32 3 p 125 6 p 64 2 3

(

(

)

)

( ) f x > -

)0

( f x

(

(cid:0) f 1 0 , p 108 3 =  và th a ỏ x f x x + = 2 1 2 + .  1 Câu 38: [2D3­3] Cho hàm s  ố f  liên t c, ụ

)3

f . Tính

2

(

) 3

A.  0 . B.  3 . D.  9 . C.  7 . - = - - y x x 2 ố ị D  c a hàm s   ủ Câu 39:

( D = -

- - . { ậ ) ; 1 \ [2D2­1] Tìm t p xác đ nh  ( ) + � � � . 2; . B.

} 1; 2 )

p

+(cid:0) ᄀ ( D = D = 0; . A.  C.  D = ᄀ . D.

2

)

( ) x = � �� � x f d '

( f x  có đ o hàm liên t c th a mãn

p

2

p

p (cid:0) f 0 ụ ạ ỏ , và Câu 40: [2D3­4] Cho hàm s  ố 4 p� �= � � 2 � �

)

( x f x

(

)

p

2

Trang 5/25 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

p x = d cos (cid:0) f p 2018 . Tính . 4

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

. . B.  0 . C. A.  1- D. 1.

ủ ị ấ ủ ị ớ ể ố m   đ   giá   tr   l n   nh t   c a   hàm   s ố 1 2 [2D1­3]  Có   bao   nhiêu   giá   tr   nguyên   c a   tham   s Câu 41:

= y nh  h n ỏ ơ   2 . + x + m sin x cos 1 2

2

A.  5 . B.  3 . D.  6 . C.  4 .

= - + 3 ộ ậ ộ ậ ả ờ s t t 6 v i ớ t  (giây) là kho ng th i gian Câu 42: ể [2D1­2] M t v t chuy n đ ng theo quy lu t

ừ ậ ắ ầ ộ ườ ng v t di chuy n đ

khi v t b t đ u chuy n đ ng và  ỏ ả ậ ắ ầ ượ ộ ể ể c trong   ậ    khi b t đ u chuy n đ ng, v n

(

) ( 144 m/s .

) 36 m/s .

) 24 m/s .

4

x

d

c b ng bao nhiêu? ( 1 3 s  (mét) là quãng đ ể tính t ể ừ ờ ả ờ kho ng th i gian đó. H i trong kho ng th i gian 7 giây, k  t ố ớ ấ ủ ậ ạ ượ ằ t c l n nh t c a v t đ t đ ( ) 180 m/s . A. C. B. D.

1 x +

2

1

0

(cid:0) b ngằ Câu 43: [2D3­2] Tích phân

p

1

2

)

( f x

x =

d

7

B.  3 . C.  2 . D.  5 . A.  2 .

)

(

0

0

ụ ố ỏ (cid:0) . Tính . Câu 44: [2D3­2] Cho  f  là hàm s  liên t c th a I x x f cos . sin x d = (cid:0)

=

y

D.  7 . A. 1.

=

y

B.  9 . ( ) f x ư ả C.  3 . { } \ 1 ụ  liên t c trên ế  và có b ng bi n thiên nh  sau:. Câu 45: [2D1­2] Cho hàm s  ố

)

1 ( f x

2

5

ồ ị ườ ậ ứ ệ ố Đ  th  hàm s có bao nhiêu đ ng ti m c n đ ng? -

A.  0 . B.  4 . C.  2 . D. 1.

ớ ệ ọ ươ ộ Oxyz , ph i đây là ph ng trình Câu 46: [2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ

(

I

2

2

2

2

+

+

+

+

2 =

- - - ươ ng trình nào d ( ặ ầ ặ ế ?

(

)

) 1; 2; 1 (

y

x

z

x

y

2

9

) : P x ) ( 2 + 1

y ) + 2

8 0 ) 2 = 1

9

2

2

2

+

+

+

+

2 =

2 +

- - - . . ướ - = z 2 ( + z

(

)

(

(

x

y

z

x

y

( + z

2

3

) 1

) + 2

) 2 = 1

3

- - - . . ớ  và ti p xúc v i m t ph ng  ) 1 ) 1 m t c u có tâm  ) A.( 1 ) C.( 1 ẳ B.( D.(

(cid:0)   có   đáy   ABCD   là   hình   ch   nh t   v i

ABCD A B C D .

AB =

6

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ữ ậ ớ ụ , Câu 47:

(

)

AA C C(cid:0)

A C(cid:0)

=   và m t ph ng   ặ

3

3

Trang 6/25 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

(cid:0) ẳ ặ ế , ớ   vuông góc v i m t đáy. Bi ẳ   ặ t hai m t ph ng [2H2­3]  Cho   lăng   tr AD =

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

a

a =

(

)

)

tan

3 4

(cid:0) (cid:0) AA C C(cid:0) AA B B(cid:0) ạ ớ ỏ ể ố ,  ( t o   v i   nhau   góc th a   mãn .   Th   tích   kh i   lăng   tr ụ

(cid:0)  b ng?  ằ

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

V =

V =

12

6V = .

10

ABCD A B C D . 8V = . A.

. . B. D.

5

- C.  ]6;5 ụ ồ ị ồ ạ ẳ ử     , có đ  th  g m hai đo n th ng và n a Câu 48: ạ [ [2D3­3]  Cho hàm s  ố f   liên t c trên đo n

)

( +� f x �

6

+

+

+

+

I

= I ườ ư ẽ (cid:0) đ ị ng tròn nh  hình v . Tính giá tr . � x 2 d � -

I

I

I

p= 2

32

p= 2

35

p= 2

34

p= 2

33

. . . . A. B. C. D.

AB =

ACB =

30

(cid:0) . Tính Câu 49:

ủ ố

p= 3V

. . và  ᄀ AC . p= 2V C. i ạ A  có  3 ABC  quanh c nh ạ D.

)

=

)

)2

( f x

= [2H2­2] Trong không gian cho tam giác  ABC  vuông t ậ ượ ể c khi quay tam giác  V  c a kh i nón nh n đ th  tích  p= p= . 9V 5V B.  A.  ( ) f x y y . ( x(cid:0)= f ồ ị ủ ư ố . Đ  th  c a hàm s nh  hình bên. Câu 50: [2D1­3] Cho hàm s  ố

ự ể ị  có bao nhiêu đi m c c tr ?

B.  3 . C.  5 . Hàm s  ố ( g x A.  4 . D.  2 .

Trang 7/25 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

­­­H T­­­Ế

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Ả B NG ĐÁP ÁN

8 7 6 5 4 3 2

9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 1 A A C A C D A D B C C D B B D C A C B D D A C B A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C D A D A A D B C C D B B B D A B V D B B A D C C

ƯỚ H Ả Ẫ NG D N GI I

Câu 1:

ộ ố

ướ ượ ể ố ng n

ố ướ ừ ở c. Tính th  tích l ố ệ c ch m mi ng c c thì ự c v a lúc khi n ề 6cm , chi u cao trong   ế ố t khi c trong c c, bi   ớ ườ   ng c trùng v i đ

3

3

ụ ủ [2D3­3] Có m t c c th y tinh hình tr , bán kính trong lòng đáy c c là  ướ ộ ượ ố 10cm  đang đ ng m t l ng n lòng c c là  ự ướ ạ ướ nghiêng c c n  đáy m c n kính đáy.

3 240cm .

240 cmp

120 cmp

. . A. B. D.

3 120cm . C.  ờ ả i

L i gi

z

h

A

S(x)

y

α

α

O x

C

B

x

h =

6R = ( cm ),

ọ Ch n A.

6x

- (cid:0) (cid:0) ặ ạ ẳ ắ ậ ể ệ ụ ọ ộ ư ể i đi m ) c t v t th  theo thi ế   t ớ ụ Ox  t ( cm ). Gán h  tr c t a đ  nh  hình v . ẽ x  ( 6

ệ Đ t ặ 10 ộ M t m t ph ng tùy ý vuông góc v i tr c  ) ( S x . ệ di n có di n tích là

ABC  vuông t

)2

ế ệ ộ ả ử t di n đó là m t tam giác vuông, gi s  là tam giác ư i ạ B  nh  trong

( 5 36

2

2

2

)

(

)

S=

ABC

6

6

x- = = a = - = ấ Ta th y thi hình v .ẽ ( S x BC R x AB BC . tan Ta có . 1 2 1 2 1 2 6

)2

)

3cm ).

( � S x

6

6

Trang 8/25 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

- x = = = ậ ượ ướ ố V ( ể V y th  tích l ng n c trong c c là x d 240 x d h R ( 5 36 � 6 - -

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

n

n =

(

)

+ -

Câu 2:

5a   bi

2

ả ử ể s có   khai   tri n .   Tìm tế x 1 2 + + 2 ... a x n + a 0 a x a x 1

[1D2­3]  Gi = + + 71. a 1 a 2 a 0 - - . . A.  672 B.  672 . D.  627

n

k

n =

C.  627 . ờ ả i L i gi

)

(

)

k n

0

2

k

= 0 +

- - (cid:0) x C x 1 2 2 a ọ Ch n A. Ta có ( . V y ậ a = ;  1 ; . C= - 1 2 n C= 2 4 n a 1

2

+ = a 71 Theo bài ra nên ta có: a 1 a 0

+ n

( n n

1 2

2

) = 1

71

(

( 1!

! ! - - - - � 1 2 4 71 1 2 71 + 1 C n = 2 C 4 n - - n n + ) 1 !

n = -

5

n

n

22 n

4

= 35 0

ặ ỏ - - - - (th a mãn) ho c (lo i). ạ n = ) n 2! 2 ! 7n =�

(

2 2 n ) 5 = -

= 70 0 C= 5 7

=

)

]

- ừ T  đó ta có . 2 672 a 5

Câu 3:

( f x

=

y )

x

ụ ớ ạ ạ [  liên t c trên đo n ở   i h n b i

y

;a b . G i ọ D  là hình ph ng gi a= ,  x b=  (

[2D3­1] Cho hàm s  ố ( f x ẳ ) a b< ụ ườ ệ ố ồ ị đ  th  hàm s , tr c hoành và hai đ ằ ng th ng . Di n tích hình

b

b

b

2

(

)

S

S

( f x

S

( f x

S

x

f

) d x

) d x

x d

= (cid:0)

p= (cid:0)

a

a

a

a

. . . A. B. . C. D. ph ng ẳ D  đ = (cid:0) ượ ứ c tính b i công th c. ( ) d b p= (cid:0) x f x

b

L i gi ờ ả i

S

( f x

) d x

a

Ta có . ọ Ch n C. = (cid:0)

- - 3 =

Câu 4:

(

)

2; +(cid:0)

ố ợ ấ ả y v i ớ m  là tham s . G i t c  các giá tr ị ậ ọ S  là t p h p t [2D1­2] Cho hàm s  ố - mx m 2 x m

ố ồ ể ế ả nguyên c a ủ m  đ  hàm s  đ ng bi n trên kho ng ố . Tìm s  ph n t c a ầ ử ủ S .

A.  3 . B.  4 . D. 1.

C.  5 . ờ ả i L i gi

ọ Ch n A.

+ 2 - 2 3 (cid:0) = y Ta có . - m ( + m ) 2 x m

m

+ > m

3 0

(

)

2; +(cid:0)

- <� 1

� . 2m

m

+ 2 2 2

{

S =

} 0;1; 2

(cid:0) - (cid:0) < m 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ồ ả ế Hàm s  đ ng bi n trên kho ng (cid:0) (cid:0) (cid:0) - < 1 m 2 (cid:0)

x

6

V y ậ .

Câu 5:

2 3

ậ ệ ng trình

)

;6

) 0;64 .

)0; 6 .

- (cid:0) ươ ) là: 6; +(cid:0) . . [2D2­1] T p nghi m c a b t ph A. ( ủ ấ B. ( D. (

x+> 3 C. ( ờ ả i

6

L i gi

x

x> +

2

6

6

x+> 3

(

)

6; +(cid:0)

. ọ Ch n C. x 2 Ta có  3

x >� ươ

Trang 9/25 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

ủ ấ ậ ậ ệ V y t p nghi m c a b t ph ng trình là .

(

(

-

Câu 6:

)P  có

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/ ) : P x [2H3­1]Trong không gian  Oxyz , cho m t ph ng

+ y - = z 2 3 1 0 ặ ẳ ẳ ặ . M t ph ng

ơ ế pháp tuy n là

)

(

)

(

(

)

r n =

r n =

r n =

2;1;3

1;3; 2

) 1; 2;1

1; 2;3

- - - ộ m t vect r ( n = - . . . . A. B. C. D.

L i gi ờ ả i

ọ Ch n D.

(

(

)

r n =

1; 2;3

)P  có m t vect ơ ộ

- ặ ẳ ế M t ph ng pháp tuy n là .

Câu 7:

ươ ệ ề ướ ố ự ng khác ọ ố ự   ớ i đây đúng v i m i s  th c 1. M nh đ  nào d

=

+

[2D2­1]V i  ớ a   là s  th c d ươ d ng

x

y

log

log

a

a

a

a

a

a

x y

a

= - x y log log . . A.  log B.  log x ,  y ? x y

(

)

a

a

a

a

= = - log x y log log . . C. D. x y x y log log x y

L i gi ờ ả i

ọ Ch n A.

a

a

a

= - x y log log Ta có:  log . x y

(

)

(

)

-

Câu 8:

M

3;0;0

N 0; 2;0 ộ Oxyz ,   cho   ba   đi m  ể , và

(

)

P

0; 0; 2

+

+

=

+

1

0

1

1

[2H3­1]Trong   không   gian   v i   h   t a   đ   ( ẳ ặ ươ . M t ph ng ng trình là

y 2

x 3

x 3

y 2

z + = - 2

y + + 2

z 2

x 3

y 2

z + = 2

. . . . B. A. C. D. - - - - ớ ệ ọ )MNP  có ph z + = 2

x 3 ờ ả i

L i gi

+

+

=

(

ọ Ch n D.

1

)MNP  có ph

x 3

y 2

z 2

ặ ẳ ươ M t ph ng ng trình là . -

Câu 9:

SD =

a ,

.S ABCD  có đáy  ABCD  là hình vuông c nh ạ

a 3 2

(

)

, hình chi uế [2H1­1]Cho hình chóp

ABCD  là trung đi m c a c nh

ẳ ặ ủ ạ ể vuông góc c a ủ S  trên m t ph ng AB . Tính theo   a  thể

.S ABCD .

3

3

3

ố tích kh i chóp

32 a 3

. . . . A. B. C. D. a 2 a 3 a 4

L i gi ờ ả i

Trang 10/25 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

ọ Ch n B.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

)

(

SH

ABCD

2

2

9

2

2

2

=

= 2

^ . G i ọ H  là trung đi m ể AB (cid:0)

(

) = 2

SH

SD HD

SD

+ 2 AH

AD

a

a 4

� a =� + a 4 �

� � �

3

- - - Ta có: .

S ABCD

ABCD

.

(

= = V y: ậ . V S SH . 1 3 a 3

Câu 10:

x +

log

) 1

64

1 = . 2

ủ ệ ươ ng trình [2D2­1] Tìm nghi m c a ph

1 2

- . . C.  7 . D. A.  1- B.  4 .

L i gi ờ ả i

+

=

+ =

=

x (cid:0) (

- ọ Ch n C. ệ ề Đi u ki n: .

x

x

x

log

1 ) 1

1 8

7

64

1 2

ệ ỏ Ta có: ề  (th a đi u ki n).

(

)

(

)

-

Câu 11:

2

2

A B 2; 3; 2 3;5; 4 ớ ệ ạ ộ Oxyz , cho hai đi m ể , . Tìm toạ [2H3­3] Trong không gian v i h  to  đ

(

)

(

)

(

(

ạ ấ ị  đ t giá tr  nh  nh t. ộ ể M  trên tr c ụ Oz  so cho  đ  đi m

ỏ ) M M M M 0;0;0 0;0; 49 0;0;67 0;0;3 . . MA MB+ ) . . D. A. C. B.

L i gi ờ ả i

ọ Ch n C.

2

2

(cid:0) I AB ủ ể G i ọ I  là trung đi m c a

2

2

2

2

2

(

2

2

2

2

uuur 2 + = + + = + + uuur 2 = MA MB MA MB uuur uur ) + MI IB MI IA IB Ta có: . 2

ấ ỏ ị ạ ấ ỏ ị đ t giá tr  nh  nh t khi MI  đ t giá tr  nh  nh t. 5 � � ;1;3 . � � 2 � � uuur uur ) ( + IA MI MA MB+ IB+

ổ ạ ế ủ I  trên tr c ụ Oz .

)

Trang 11/25 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

không đ i nên   là hình chi u c a  ( IA M(cid:0) M(cid:0) 0;0;3 .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/ (

)

)

-

Câu 12:

]1;1

) ( f x ,

( f x  là hàm s  ch n, ẵ

1

1

(

)

)

)

( f x

( g x

ụ ố ạ [ g x  là hai hàm s  liên t c trên đo n  ố và [2D3­2] Cho

0

0

1

1

x = d 5 x = d 7 ố ẻ ế ệ ề g x  là hàm s  l . Bi t ; . M nh đ  nào sau đây là (cid:0) (cid:0) sai?

)

)

)

( f x

( f x

( g x

1

1

1

1

= + = x d 10 10 . . A. B. (cid:0) (cid:0) � � � x d � - -

)

)

)

( f x

( g x

( g x

1

1

= - 10 x d 14 . . C. D. (cid:0) (cid:0) � � = � x d � - -

L i gi ờ ả i

1

1

ọ Ch n D.

)

)

)

( f x  là hàm s  ch n nên

( � f x

( � f x

1

0

1

= = x d 2 x d = 2.5 10 ố ẵ Vì . -

(

)

)

( g x

1

1

1

= ố ẻ x d 0 Vì g x  là hàm s  l nên . (cid:0) -

)

)

)

)

( f x

( g x

( f x

( g x

1

1

(cid:0) + = - và . 10 10 (cid:0) (cid:0) � � � x d � � � = � x d � - -

Câu 13:

ữ ố ớ ằ ỉ ộ i g i đi n tho i, quên hai ch  s  cu i và ch  nh  r ng hai ch  s  đó phân

ệ ườ ọ ệ ấ ể ườ ạ ọ ộ ầ ọ [1D2­2] M t ng bi

. . . . A. B. C. D. t. Tính xác su t đ  ng 83 90 i đó g i m t l n đúng s  c n g i. 1 90 89 90

ữ ố ố ố ầ 13 90 ờ ả i L i gi

} 0;1; 2;...;9

)

ọ Ch n B. { A = G i ọ .

b(cid:0) a .

(

ữ ố ố ủ ố ệ ) W = n 90 ầ ử ẫ ố không gian m u là: S  ph n t . ạ ( G i ọ ab  là hai ch  s  cu i c a s  đi n tho i  = 2 A 10

� 1 ế ố ườ ộ ầ ố ầ ọ ọ i đó g i m t l n đúng s  c n g i” G i ọ A  là bi n c  “Ng

)

( P A

( ) n A = ( n A (

= = ấ ể ườ ậ ộ ầ ố ầ ọ ọ V y xác su t đ  ng i đó g i m t l n đúng s  c n g i là: . W . ) ) n 1 90

- =

Câu 14:

1 2

y log ủ ậ ị ố [2D2­2] T p xác đ nh c a hàm s 2 x

)

)

[

)2; 2

)0; 2 .

)0; 2 .

- - (cid:0) - (cid:0) ; 2 0; 2 . . A. ( B. [ D. (

x +  là 2 C. ( ờ ả i L i gi

1 2

Trang 12/25 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

ọ Ch n B. - (cid:0) (cid:0) > - < < x 2 2 0 2 2 (cid:0) x 2 < - (cid:0) - - x 0 2 2 ố ị Hàm s  xác đ nh khi . - (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 0 (cid:0) 2 +� x � � (cid:0) log 0 (cid:0) � x � � x 0 (cid:0) 2 � � ��� � 2 � + � x - < < x 2 � � � 2 � + � x - < < x (cid:0)< x 2 x 2 + (cid:0) 2 x x 2 (cid:0)

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/ Câu 15:

ụ ắ ặ ẳ ở ượ ộ c m t tam giác vuông cân có

3

ằ ố ủ ằ ộ [2H2­3]  C t hình nón b i m t m t ph ng đi qua tr c ta đ ề ạ c nh huy n b ng 2a

3 7 3

3 2 12

3 2 4

ể ap ap ap . . . . C. B. D. A. . Th  tích c a kh i nón b ng ap 12

L i gi ờ ả i

S

O

A

B

ọ Ch n D.

3

a 2 D = . vuông cân t Ta có:  SAB i ạ S  và � SO OB= AB a= 2 2

2 OB SO . .

3 � � a 2 = � �� � 2 � �

2

p 2 = = ể ậ ố V ủ V y th  tích c a kh i nón là: . . . p . 1 3 1 p 3 a 12

= + +

Câu 16:

2

+ + = -

x a b c d ln 2 ln 3 ln 5 ệ ố ề v i  ớ a ,  b ,   c   là các s  nguyên. M nh đ (cid:0) [2D3­2] Cho + + x x 1 5 6

a b c

a b c

a b c

1 ướ i đây đúng? + + = . a b c 4

3

+ + = . 2

+ + = . 6

. nào d A. B. D.

C.  ờ ả i L i gi

2

2

(

)

2

1

� x

1

1

=

ọ Ch n C. 2 - = + = x x + x d ln + - 2 ln 3 Ta có: + 1 + x 1 5 6 2

(

ln 4 ln 5

1 � x d � + 3 � = - - - - - - - x ( + ) .

a b c

= 2 ln 4 ln 3 ln 5 4 ln 2 ln 3 ln 5 ln 3 ln 4 ) ) ( + + = + - + - = 1 1

4

2

� � � x � ) ( . V y ậ

(cid:0)

Câu 17:

a

(cid:0) = , đáy  ABC  là tam giác vuông cân t

ụ ứ iạ ố [2H1­1] Cho kh i lăng tr  đ ng

(cid:0)  có  BB ụ

ABC A B C(cid:0) . ố V  c a kh i lăng tr  đã cho.

B  và

2

3

3

3

3

ể ủ . Tính th  tích

V a=

AC a= a 2

. . . . V = V = V = A. B. C. D. a 6 a 3

L i gi ờ ả i

ọ Ch n A.

3

AC = AB = . a Tam giác  ABC  vuông cân t i ạ B  nên 2

ABC

ABC A B C .

Trang 13/25 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

(cid:0) = = = ụ ằ ể ố Th  tích kh i lăng tr  b ng . (cid:0) (cid:0) (cid:0) V BB S . a . a a . 2 a 2

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

[

]

-

Câu 18:

2018; 2018

2

=

ố ủ ị ể ố m   trên   đo n  ạ đ   hàm   s ố

(

- + x m

y

x

ln

2

ᄀ .

- [2D2­2]  S   giá   tr   nguyên   c a   tham   s ) 1 ậ ị có t p xác đ nh là

A.  2019 . B.  2017 . D. 1009 .

C.  2018 . ờ ả i L i gi

ọ Ch n C.

x

- + > x m

m

2 2

1 0

0m < .

- - (cid:0) ề ệ ị Đi u ki n xác đ nh: ᄀ . Suy ra x"

]

2018; 2018

( ) 2 >� x 1 ạ [ ố m  thu c đo n  ộ

=

)

- ủ ố ị S  giá tr  nguyên c a tham s là  2018  s .ố

Câu 19:

y

( f x

ư ế ả có b ng bi n thiên nh  sau [2D1­1] Cho hàm s  ố

1

1x = .

. ố ạ ự ể ạ x = . 0 Hàm s  đ t c c ti u t A. ể i đi m x = - B. D.

x = . 4 C.  ờ ả i

L i gi

)

ọ Ch n B.

Câu 20:

x= 45

+  là 2

+

2

+ . x C

ủ ọ ố ( f x [2D3­1] H  nguyên hàm c a hàm s

+ . x C

x

+ 5 2

x + . 5 2

51 x 5

. A. C. 10x C+ D. B.

L i gi ờ ả i

4

5

ọ Ch n A.

)

) x 2 d

( � f x

( � x 5

= + = + x + x C x d 2 Ta có: .

Câu 21:

ề ỉ ượ ạ ừ ỉ c t o nên t các đ nh này là ố 20  đ nh. S  tam giác đ [1D2­1] Cho đa giác đ u có

310 .

3 20A .

3 3!C . 20

3 20C .

A. B. D. C.

L i gi ờ ả i

3

ọ Ch n D. .

20  ph n t

20C  tam giác.

ớ ố ầ ử ằ ố ầ ử S  tam giác b ng v i s  cách ch n trong . Do đó có ọ 3  ph n t

Câu 22:

3h = . Tính th  tích

ể ố ủ ố [2H2­1] Cho kh i nón có bán kính 5

V  c a kh i nón. p= 5V

. r = . . . A. B. D. V V p= 9 5 p= 3 5 5

ề  và chi u cao  V p= C.  ờ ả i L i gi

2

ọ Ch n D. .

= = ủ V rp h = p 5.3 5 ể Th  tích ố V  c a kh i nón là : . 1 3 1 p 3

Câu 23:

Trang 14/25 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

ồ ị ủ ố ướ ậ ứ ệ i đây có ti m c n đ ng [2D1­1] Đ  th  c a hàm s  nào d

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

3

2 5 x

+ - x 6 = = = y . . . y y A. B. C. D. y x= + . 2 1 - x + 2 - x x 2 1 x 2 + x 2

L i gi ờ ả i

+

+

+

= +(cid:0)

= -

=

y

x lim x- x 1

x x

2 1

2 1

(cid:0) ồ ị ủ ậ ứ ệ Ta có và ố nên đ  th  c a hàm s có ti m c n đ ng là (cid:0) (cid:0) - - -

2 1 1x = .

ườ Ch n A. .  x lim x+ x 1 ẳ ng th ng đ

Câu 24:

ắ ậ ể ẽ ậ ặ ằ ể [2D3­2] Cho v t th  có m t đáy là hình tròn có bán kính b ng 1 (hình v ). Khi c t v t th

1

) 1x

- (cid:0) (cid:0) ặ ẳ ạ ể ượ ở b i m t ph ng vuông góc v i tr c ớ ụ Ox  t i đi m có hoành đ ộ x   ( thì đ c thi ế   t

V  c a v t th  đó.

ệ ề ể ộ ủ ậ ể di n là m t tam giác đ u. Tính th  tích

V =

4 3 3

. . . A. B. D. V p= . C. V = V = 3 3 3

L i gi ờ ả i

2

ọ Ch n C. .

1

) 1x

2

=

- (cid:0) (cid:0) ế ệ ạ ạ ị T i v  trí có hoành đ  ộ x  ( thì tam giác thi t di n có c nh là .

2 1 x- )2

=

)

( 3 1 x

- - ế ệ ệ Do đó tam giác thi t di n có di n tích .

) 2

(

( S x

x

2 1

3 4

1

=

V  c a v t th  là :

( 3 1

) 2 x dx

1

4 3 3

- ủ ậ ể ể V y ậ th  tích . (cid:0) -

Câu 25:

4

4

ồ ị ủ ườ ố ướ i đây [2D1­2] Đ ng cong trong hình bên là đ  th  c a hàm s  nào d

3

= = - - . y x x y x 1 A. B.

= - + 4 = - . . y x x . + x y + 2 1 + 24 x 1 + 24 x + 23 x 2 1 C.

D.  ờ ả i L i gi

a >  (cid:0) 0

ồ ị ươ ạ ạ Ch n B. .  Đây là đ  th  hàm s  b c lo i C, lo i D. ố ậ 4  trùng ph

0

Trang 15/25 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

ự ể ố ấ ủ ể Nhìn vào đi m c c ti u ị ự 3 c c tr  và có  x >  (cid:0) 1 ạ  lo i A. ng có  0x  c a hàm s  th y

Oxyz ,

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/ Câu 26:

2

2 +

ớ Trong   không   gian   v i ặ   cho   m t ầ     c u

)

(

y

( + z

S

x

5

) + 1

) 2 = 2

16

:

- - [2H3­1]  ( ) ( ệ   h . Tính bán kính c a ủ ( ọ ộ t a   đ )S .

B. 16 . D.  5 . A.  4 .

C.  7 . ờ ả i L i gi

16

= . 4

Ta có ọ Ch n A. R =

)

( M -

3; 1; 2

- + y

4 0

) : 3

- ớ ệ ọ ộ Oxyz ,   cho   đi m  ể ẳ   ặ   và   m t   ph ng Câu 27:

M  và

ươ ướ ươ ẳ ặ . Ph ng trình nào d i đây là ph ng trình m t ph ng đi qua

Q

x

Q

y

6 0

- = z 2

6 0

- - . .

- = z

- + y

Q

x

x

Q

+ - y

z

6 0

2

) : 3 x ) : 3

2

= 14 0

- . . [2H3­2]  Trong   không   gian   v i   h   t a   đ   ( + = P x z 2 )P ? song song v i ớ ( ) : 3 A. ( + = - + z y 2 ) : 3 C. (

(

)

B. ( D. ( ờ ả i L i gi

x - + y Q = + z m 2 m 4(cid:0) 0 ọ Ch n C. Vì ( (

) //Q (

) P  nên ( ( )

P

) : 3 ) m = -�

6

- - (cid:0) ỏ (th a mãn).

3; 1; 2 ) : 3

M Mà  V y ậ (

Q - + y x - = z 2 6 0 .

SBC  là

.S ABC  có đáy  ABC  là tam giác vuông cân t

(

)

ặ i ạ A , m t bên Câu 28: [2H1­3] Cho hình chóp

a  và m t ph ng  ặ

SBC  vuông góc v i m t đáy. Tính theo  ớ

a  kho ng cách ả

ề ạ ẳ ặ tam giác đ u c nh

SA  và  BC .

a

a

a

a

4

11

3

22

ữ ườ gi a hai đ ẳ ng th ng

3

22

4

11

. . . . B. C. D. A.

L i gi ờ ả i

S

K

B

C

H

ọ Ch n D.

(

)

A �

SH BC

SH

ABC

^ ^ G i ọ H là trung đi m ể BC

(

)

SHA

^�� BC

^  Ta có . ^

BC SH BC AH )

)

)1

(cid:0) ^ (

SHA  k  ẻ HK SA )

(

Trang 16/25 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

^ ^� Trong ( BC ( BC HK SHA Mà K SA )2  (

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

)

� HK= d SA BC , T  ừ ( ủ SA  và  BC

2

2

2

)1  và  suy ra  HK  là đo n vuông góc chung c a  ạ 1 1 HK

1 = + = = a 3 1 AH 1 SH 16 2 a 3 Tam giác vuông  SHA có a HK =� 4 + 2 2 a � � � � 3 � � � � 2 � � 2 � �

(

)

=

+

)

y

x

2

a 3 V y ậ . d SA BC = , 4

( log 3 3

(cid:0) =

(cid:0) =

(cid:0) =

(cid:0) =

y

y

y

y

ủ ạ . Câu 29: ố [2D2­1] Tính đ o hàm c a hàm s

+

(

(

(

)

(

)

x

x

1 + x

3 + x

3 ) 2 ln 3

3

1 ) + 2 ln 3

3

3

2

3

2

. . . A. B. . C. D.

L i gi ờ ả i

(cid:0) =

y

ọ Ch n A.

(

x

3 ) + 2 ln 3

3

Ta có .

ể ộ ể ầ Câu 30:

ế t ki m đ  mua m t cây guitar. Trong tu n đ u tiên, anh ta đ  dành  ầ ế ả t theo, anh ta đã thêm

ỗ ầ ệ ấ ứ ầ ỏ ầ 42   ủ t ki m c a mình.   8  đô la vào tài kho n ti ủ ề   400  đô la. H i vào tu n th  bao nhiêu thì anh  y có đ  ti n

ệ [2D2­3] Hùng đang ti ế đô la, và trong m i tu n ti Cây guitar Hùng c n mua có giá  ể đ  mua cây guitar đó? A.  47 . B.  45 . D.  46 .

C.  44 . ờ ả i L i gi

n  tu n đó là

ệ ả = ế ủ 8  đô la vào tài kho n ti t ki m c a mình + n 42 8

n S ầ 44.75

S 45 ủ ề ượ 400 ầ ể ả ầ ể ậ ọ Ch n D. G i ọ n là s  tu n anh ta đã thêm  ố ầ ế ệ ố ề t ki m đ c sau  S  ti n anh ta ti =�۳� = + Theo bài ra  n n 42 8 ứ 46  anh ta có đ  ti n đ  mua cây guitar đó ầ V y k  c  tu n đ u thì tu n th

6

6

ị ể ươ ủ   nguyên   c a   tham   s ố m   đ ph ng   trình Câu 31: [1D1­3]  Có   bao   nhiêu   giá   tr

+ + - ự x x x sin cos x 3sin cos 2 0 ệ  có nghi m th c?

m + = 4 B. 15 . D.  9 . A. 13 .

C.  7 . ờ ả i L i gi

6

6

2

2

ọ Ch n A.

(cid:0) + + - - - x x x x + x x sin cos x 3sin cos 1 3sin cos x 3sin cos 2 0 2 0 Ta có m + = 4 m + = 4 = - (cid:0) (cid:0)

1t

Trang 17/25 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

- . m = - - (cid:0) (cid:0) ,  1 + 23 t ) t 1t . + = t 6 12 + 23 t + t 6 12 Đ t ặ t x sin 2 ở PT tr  thành  Xét hàm s  ố ( f ,  1

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

6

6

3

15m(cid:0)

+ + - (cid:0) ươ ự ệ x x x sin cos x 3sin cos 2 0 Ph ng trình có nghi m th c khi . m + = 4

ậ ủ ị V y có ố m . 13  giá tr  nguyên c a tham s

ủ ụ ể ề ệ ằ h  và di n tích đáy b ng B  là: Câu 32: ố [2H1­1] Th  tích c a kh i lăng tr  có chi u cao

= = = V Bh V Bh V Bh . . . . A. B. C. D. V Bh= 1 3 1 2 1 6

L i gi ờ ả i

ọ Ch n D.

2

2

2

ấ ể ả ươ t   c   các   giá   tr   c a ị ủ m   đ   ph ng   trình Câu 33:

+ - ươ ặ ầ [2H3­2]  Trong   không   gian   Oxyz ,   tìm   t + y x x z là ph 4 2 2

. . + + y 6m (cid:0) = + z m 0 6m < . 6m (cid:0) A. B. D.

ộ ủ ng trình c a m t m t c u. 6m > . C.  ờ ả i L i gi

2

2

2

2

2

ọ Ch n B. 2 + + + - ươ ặ ầ ủ ộ x y z x + y Ta có là ph ng trình c a m t m t c u 4 2 0

2 1

)

( A -

+ + + - 2 > 2 ( � � < � . a b c - > d m m 0 2 0 6 = + z m ) 2 + - 1

1; 2; 4 ế . Hình chi u vuông góc c a ủ A   trên Câu 34:

)

(

)

)

(

( M -

- đi mể ) Q P N [2H3­1]  Trong không gian   Oxyz , cho đi m  ể tr c ụ Oy  là   ( 0;0; 4 1;0;0 0; 2;0 0; 2; 4 . . . . A. B. C. D.

L i gi ờ ả i

ọ Ch n C.

)

(

)

( A -

- ủ ế Hình chi u vuông góc c a đi m ể . trên tr c ụ Oy  là N 1; 2; 4 0; 2;0

- Câu 35: [1D4­1] (cid:0) - (cid:0) lim x 1 x 3 x +  b ng:ằ 2

- - . . . . A. C. D. B. 1 3 1 3 1 2 1 2

L i gi ờ ả i

ọ Ch n C.

3

- 1 - = = - Ta có . (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) lim x lim x 1 x 3 x + 2 1 3 1 x + 3 2 x

)

= + 2 -

Câu 36:

) C y :

)C

M

y x x 3 2 ộ ế ế ế , bi ủ ( t ti p tuy n c a ;M

( N x

( M x )C  t ạ

N

2 x 5 M

2 N

= + ộ ( ể  là m t đi m thu c  ) y ạ ỏ P x ể i đi m ấ   ị  đ t giá tr  nh  nh t. (khác  M ) sao cho ;N

[1D5­3] G i ọ i ạ M  c t ắ ( t Tính  OM .

. . . . A. B. C. D. OM = OM = OM = OM = 5 10 27 7 10 27 10 27 10 10 27

L i gi ờ ả i

Trang 18/25 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

ọ Ch n D.

3

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/ �

23 x

3

(cid:0) = = - - x y Ta có 2

)C  t

M

= + 2 - + 23 x ) x x y ( M x y 3 2 ộ ế , suy ra ti p tuy n ế c a ủ ( G i ọ i ạ M ;M

) C y : )

3 x M

2 M

- - - 3 + x 3 ươ có ph . + x M

N

3

2 ) y ế ng trình là:  ế ủ ( Ti p tuy n c a x . 6 ộ ( ể  là m t đi m thu c  ) ( x )C  t ạ (khác  M ) nên  Mx ,  Nx  là nghi mệ

( N x ;N )

2 M

3 M

2 M

3

2

- - - - ể i đi m  ) ( x x x x 3 + 3 2 ươ ng trình: x M + x M

)

(

( = 2 x y x 6 M M i ạ M  c t ắ ( )C  t ( + = 2 2 (

3 M

2 x M

M

2 x M

- - - - - - x ) ủ c a ph ( x 3 ) 6 ) ( � x x x x = x 3 3 6 0 x M

2

(

)

(

)

N

M

= (cid:0) x - - (cid:0) + � x + x x � (cid:0) 2 = 3 0 x= - 2 3 . x M x M = - (cid:0) x x M 2 3 + x M

2 =

( + -

)

2 x M

2 N

2 x M

2 x M

2 � � �

= + = - - Khi đó . P x 5 5 2 3 9 12 9 9 5 + x M + (cid:0) x M

5  khi

Mx = . Khi đó

(cid:0) M ấ ằ ạ ỏ . ị V y ậ P  đ t giá tr  nh  nh t b ng OM = 2 � + x � M 3 � � �ᄀ 2 26 ᄀ ; ᄀ ᄀ ᄀ ᄀ� � 3 27 2 3 10 10 27

Câu 37:

)a

SA  vuông góc [2H2­2] Cho hình chóp ạ 2 2 , c nh bên

ặ ẳ ắ ạ ẳ ớ v i m t ph ng đáy và .S ABCD  có đáy là hình vuông c nh ạ ( SA = . M t ph ng  ặ SB , 3

SC ,   SD   l n l CMNP .

qua  A  và vuông góc v i ớ SC  c t c nh  ố ầ ể ủ ầ ượ ạ ạ ế ứ ệ    di n t t i các đi m V   c a kh i c u ngo i ti p t ể M ,   N ,   P . Th  tích

= = = = V V V . . . . B. C. D. A. V p 32 3 p 108 3 p 125 6 p 64 2 3

L i gi ờ ả i

S

P

N

M

A

D

B

C

(

)a

ọ Ch n B.

ả ế ặ Theo gi thi t m ẳ t ph ng vuông góc v i ớ SC  nên ta có  AN SC^ ,  AP SC^ ,  AM SC^

.

(

)

(

)

^ ^ ^ � � BC SAB BC AM AM SBC ^ AM MC ặ M t khác nên .

ự ứ  ta cũng ch ng minh đ ượ AP c ng t

PC^ . ướ ể M ,  N ,  P  cùng nhìn  AC  d i góc vuông nên b n đi m  ố ầ ể

ố ươ ừ

AC = . V y th  tích c a kh i c u ngo i ti p t ủ

4

ườ ậ ng kính ể C ,  M ,  N ,  P  n mằ   ạ ế ứ ệ CMNP  là   di n

= V . T T  đó ba đi m  ặ ầ trên m t c u đ p 32 3

(

(

)

)

(cid:0)

Câu 38:

( ) f x > -

)0

( f x

(

f 1 0 , =  và th a ỏ f x x x + = 2 1 2 + .  1 [2D3­3] Cho hàm s  ố f  liên t c, ụ

)3

Trang 19/25 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

f Tính .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

A.  0 . B.  3 . D.  9 .

C.  7 . ờ ả i L i gi

(

2

(

)

)

( f x

) +

( f x

3

3

3

ọ Ch n B. (cid:0) f (cid:0) + = + = � x f x x 1 2 1 Ta có x 2 + 2 x ) 1 x 1

3

3

(

2

)

)

( f x

( f x

0

0

0

) +

0

0

� x

(

( f x )

(

(

) + =

) =

(

(cid:0) f = + = + + = � � � x x x d d 1 1 1 1 x 2 + 2 x ) 1 1

) + = 0

� � � . f f f f 3 + - 1 1 1 3 1 2 3 3

2

(

) 3

- = - -

Câu 39:

y x x 2 ố ị D  c a hàm s   ủ

( D = -

- - . { ậ ) ; 1 \ [2D2­1] Tìm t p xác đ nh  ( ) + � � � . 2; . B.

} 1; 2 )

+(cid:0) ᄀ ( D = D = 0; . A.  C.  D = ᄀ . D.

L i gi ờ ả i

2

2

(

) 3

p

ọ Ch n B. (cid:0) - (cid:0) - x 1 - - (cid:0) (cid:0) = - - (cid:0) x x 2 0 y x x Hàm s  ố ị xác đ nh khi . 2 (cid:0) (cid:0) x 2

2

)

( ) x = � �� � x f d '

p (cid:0)

Câu 40:

( f x  có đ o hàm liên t c th a mãn

p

2

p

f 0 ụ ạ ỏ , và [2D3­4] Cho hàm s  ố 4 p� �= � � 2 � �

)

( x f x

(

)

p

2

p x = d cos (cid:0) f p 2018 . Tính . 4

. . B.  0 . C. A.  1- D. 1.

1 2 ờ ả i L i gi

p

p

p

=

= -

(

)

)

)

(

)

xf

x

( xf x

( xf x

xf

x

sin

x d

x d

x d

� sin �

� cos

� sin

p

p

p

4

p � � p 2

2

2

2

p

p

ứ ừ ằ ầ ọ Ch n D. B ng công th c tích phân t ng ph n ta có p (cid:0) (cid:0) - (cid:0) . Suy ra .

x

x

2

=

=

x

x x d

d

� sin

p = p

p

1 cos 2 � 2

sin 2 4

4

-� x 2 � �

p � � � p 2

2

2 p

p

p

p

2

2

2

2

- ơ ữ ượ H n n a ta tính đ c .

+

+

=

+

=

(

)

(

)

x

x

x

xf

x

x

x

d

x x d

0

sin

0

2 � d �

) ( 2 � � � f x d � �

� sin

� � f �

0

2 � 2 sin 0

0

0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) Do đó: .

= -

=

(

)

)

f

x

x

f

sin

0

( f x

+ x C

cos

0=C

p� �= � � 2 � �

(cid:0) Suy ra . Do đó . Vì nên .

=

(

)

)

)

( p cos 2018

( f x

x

cos

Trang 20/25 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

= = � f p 2018 1 Ta đ c ượ .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/ Câu 41:

ủ ị ấ ủ ị ớ ể ố m   đ   giá   tr   l n   nh t   c a   hàm   s ố [2D1­3]  Có   bao   nhiêu   giá   tr   nguyên   c a   tham   s

= y nh  h n ỏ ơ   2 . + x + m sin x cos 1 2

A.  5 . B.  3 . D.  6 .

C.  4 . ờ ả i L i gi

ọ Ch n A.

)*

2

2

2

(

= + + - - � � y y x = y m x m x y = x y cos 2 sin 1 sin cos 2 1 ( m sin x cos

( �

) 2 1

2

2

2

+

- - ệ � + x 1 Ta có  + 2 )*  có nghi m khi + 2 m y y y m 2 3 + - y 4 1 � 0

m

m

m

2

+ 2

2

2

2

=

<

<

<

(cid:0)�

y

y

m

m

2

+ 1 3

4

5

max

+ 1 3 3

+ 1 3 3

-

{ m - � �

+ 1 3 3 } 2; 1;0; 2;1

5  giá tr  c a

2

- ỏ ậ . V y có ị ủ m  th a ycbt. Do  m (cid:0)

= - + 3

Câu 42:

ộ ậ ộ ậ ả ờ s t t 6 v i ớ t  (giây) là kho ng th i gian ể [2D1­2] M t v t chuy n đ ng theo quy lu t

ừ ậ ắ ầ ộ ườ ng v t di chuy n đ

khi v t b t đ u chuy n đ ng và  ỏ ả ậ ắ ầ ượ ộ ể ể c trong ậ    khi b t đ u chuy n đ ng, v n

(

) ( 144 m/s .

) 36 m/s .

) 24 m/s .

c b ng bao nhiêu? ( 1 3 s  (mét) là quãng đ ể tính t ể ừ ờ ả ờ kho ng th i gian đó. H i trong kho ng th i gian 7 giây, k  t ố ớ ấ ủ ậ ạ ượ ằ t c l n nh t c a v t đ t đ ( ) 180 m/s . A. C. B. D.

(cid:0)=

)

)

)

L i gi ờ ả i

( s t

( v t

ọ Ch n B. ( v t

=

(

(

= - + t ( ) v t

2 12 t =� = t

v

= - + t 2

12

0

6

36

)7

35

]0;7 . = ,  v 0

(cid:0) (cid:0) Ta có  ) ( v t trên [ )0 ( v , , .

4

x

d

. Khi đó  ( ậ ố ớ ấ ạ ượ ằ ậ V y v n t c l n nh t đ t đ . Ta tìm GTLN c a ủ )6 = ) 36 m/s . c b ng

Câu 43:

1 x +

2

1

0

(cid:0) b ngằ [2D3­2] Tích phân

B.  3 . C.  2 . D.  5 . A.  2 .

L i gi ờ ả i

4

4

4

ọ Ch n C.

=

+

=

+

=

1 2

1 2

(

x

x

x

d

) 1

) 1

2

d

2

( � x 2

1 +� x 2

1

0

0

0

p

1

2

)

( f x

x =

d

7

- Ta có .

Câu 44:

)

(

0

0

ụ ố ỏ (cid:0) . Tính . [2D3­2] Cho  f  là hàm s  liên t c th a I x x f cos . sin x d = (cid:0)

B.  9 . D.  7 . A. 1.

C.  3 . ờ ả i L i gi

=

=

t

x

x

=� t

sin

=� t d

x x cos d

0

0

Trang 21/25 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

ọ Ch n D. p = x Đ t ặ ổ ậ . Đ i c n , =� . t 1 2

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

p

1

1

2

(

)

(

)

� x f cos .

( ) � � f x t d

0

0

0

=

)

= = = = Ta có . I x t f sin x d x d 7

Câu 45:

y

( f x

{ } \ 1

=

y

ư ả ụ  liên t c trên ế  và có b ng bi n thiên nh  sau:. [2D1­2] Cho hàm s  ố

)

1 ( f x

2

5

ồ ị ườ ậ ứ ệ ố Đ  th  hàm s có bao nhiêu đ ng ti m c n đ ng? -

A.  0 . B.  4 . D. 1.

C.  2 . ờ ả i L i gi

ọ Ch n B.

( ) f x - =

5 0

2

( ) f x =

=

� ự ươ ệ D a vào BBT, ph ng trình ộ   t thu c các ệ   có   4   nghi m phân bi 5 2

(

)

)

y

; 2

)2;1

2; +(cid:0)

)1; 2 , (

)

1 ( f x

2

5

- (cid:0) - - ồ ị ườ kho ng ả , ( , ( ố  nên đ  th  hàm s ệ   ng ti m có  4  đ -

ậ ứ c n đ ng.

Câu 46:

ớ ệ ọ ươ ộ Oxyz , ph i đây là ph ng trình [2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ

(

I

2

2

2

2

+

+

+

+

2 =

- - - ươ ng trình nào d ( ặ ầ ặ ế ?

(

)

) 1; 2; 1 (

y

x

z

x

y

2

9

) : P x ) ( 2 + 1

y ) + 2

8 0 ) 2 = 1

9

2

2

2

+

+

+

+

2 =

2 +

- - - . . ướ - = z 2 ( + z

(

)

(

(

x

y

z

x

y

( + z

2

3

) 1

) + 2

) 2 = 1

3

- - - . . ớ  và ti p xúc v i m t ph ng  ) 1 ) 1 m t c u có tâm  A.( ) 1 ) C.( 1

ẳ B.( D.( ờ ả i L i gi

ọ Ch n B.

(

(

I

y

) 1; 2; 1

) : P x

2

- = z 2

8 0

- - - ặ ẳ Do m t c u ặ ầ tâm ớ  và ti p xúc v i m t ph ng nên

)

)

( ( d I P ,

2

2 + -

) 1 (

2 1

2

2 +

- - - - ế ( = = = � � R R R 3 . 1 2.2 2 ( ) + - 8 ) 2

(

x

y

( + z

) 1

) + 2

) 2 = 1

9

- - 2 ( ậ ươ ặ ầ V y ph ng trình m t c u là .

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

Câu 47:

(cid:0)   có   đáy   ABCD   là   hình   ch   nh t   v i

ABCD A B C D .

AB =

6

ữ ậ ớ ụ ,

(

)

A C(cid:0)

3

=   và m t ph ng   ặ

3

(cid:0) AA C C(cid:0) ẳ ặ ế ớ   vuông góc v i m t đáy. Bi ẳ   ặ t hai m t ph ng , [2H2­3]  Cho   lăng   tr AD =

a

a =

(

)

)

AA C C(cid:0)

AA B B(cid:0)

tan

3 4

(cid:0) (cid:0) ạ ớ ỏ ể ố ,  ( t o   v i   nhau   góc th a   mãn .   Th   tích   kh i   lăng   tr ụ

(cid:0)  b ng?  ằ

V =

V =

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

12

10

6V = .

ABCD A B C D . 8V = . A.

Trang 22/25 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

. . B. C. D.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

L i gi ờ ả i

B'

A'

D'

M

C'

H

A

B

K

I

C

D

ọ Ch n A.

(

)

AC

(cid:0) ^ AA C C(cid:0) . T  ừ B  k  ẻ BI

)

(

)

)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ^ = (cid:0) ^� BI ( ᄀ ( . T  ừ I  k  ẻ IH AA(cid:0) AA C C A B B A ᄀ B H I ,

AC =

3

ả ế =� BI Theo gi i thi t ta có . 2=

2

= =� IH ᄀ BHI tan . Xét tam giác vuông  BIH  có IH =� .AB BC AC BI IH BI ᄀ BHI 4 2 3 tan 2 = = Xét tam giác vuông  ABC  có . � AI 2 .AI AC AB=

(cid:0) ^ CM IH // ể AB AC  cân t . i ạ C  nên  CM AA(cid:0)

= = = � Do . ả AA(cid:0) , do tam giác  AA C(cid:0) G i ọ M  là trung đi m c   AH AH AI AH = � (cid:0) AA AM AC AM 1 3 2 3 2 3

(cid:0) ẻ ườ ủ ề ng cao chi u cao c a lăng tr ụ Trong tam giác vuông  AHI  k  đ HK  ta có HK = 4 2 9

(cid:0) (cid:0) (cid:0) = (cid:0)  là . HK ABCD A B C D . = 3h 4 2 3

(cid:0) =

(cid:0)  là

ABCD A B C D .

8= .

ABCD A B C D .

(cid:0) (cid:0) (cid:0) = (cid:0) (cid:0) (cid:0) V AB AD h . . ể ậ ố ụ V y th  tích kh i lăng tr 6 3 4 2 3

-

Câu 48:

]6;5

ụ ồ ị ồ ạ ẳ ử   , có đ  th  g m hai đo n th ng và n a [2D3­3]  Cho hàm số ạ [ f   liên t c trên đo n

m

5

)

( +� f x �

6

+

= I ườ ư ẽ (cid:0) đ ị ng tròn nh  hình v . Tính giá tr . � x 2 d � -

I

p= 2

32

+ + + . . . . I I I p= 2 35 p= 2 34 p= 2 33 A. B. D.

C.  ờ ả i L i gi

Trang 23/25 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

ọ Ch n D. .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2

)

( f x

5

5

(cid:0) + - (cid:0) (cid:0) - x x 2         khi  6 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 1 2 + - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x 4 khi  2 2 1 Ta có . (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) x x khi 2 5 (cid:0) 2 3 1 3 (cid:0)

)

)

( f x

� � �

( � f x

6

6

5 � x 2 d 6

2

2

5

2

= + = + I x d � x 2 d � - - - - = + + - -

)

x x + x x 4 d 22

( + � 1

6

2

2

2

2

=

+

1 3 - - 1 � � � 2 � � x 2 d � � 2 � � � 3 � � + x d � � -

x

x

+ + J

x

= + J

2

22

28

x 3

1 � � 4 �

1 � � 3 �

2 � � � 6

5 � + � � 2

2

2

=

+

- . -

-

)

(

J

x

1

4

x d

=

x

t

Tính (cid:0) -

=� x d

2 2sin

t t 2 cos d p

p

= -

=

Đ t ặ .

t

t

x =  thì  2

x =  thì  2

2

2 p

p

2

2

2

2

=

= +

ổ ậ Đ i c n: Khi ; khi .

)

=

-

)

J

x

t

4

= + x d

4 2

p 4 2

I

+ p 32 2

. V y ậ .

( + � 1

( = + + � t 1 cos 2 d

2 � t t 4 4 cos d p

p

2

2

2

- - -

(cid:0)

Câu 49:

AB =

ACB =

30

. Tính

ủ ố

p= 3V

. . . và  ᄀ AC . p= 2V [2H2­2] Trong không gian cho tam giác  ABC  vuông t ậ ượ ể c khi quay tam giác  V  c a kh i nón nh n đ th  tích  p= p= . 9V 5V A. B. i ạ A  có  3 ABC  quanh c nh ạ D.

C.  ờ ả i L i gi

=

AC =

3

ọ Ch n C.

AB tan 30

Xét tam giác vuông  ABC  ta có . (cid:0)

ABC   quanh   c nh

AC   là

=

=

p

V

2 AB AC .

p 3

ủ ể ậ ố ượ ạ Th   tích   c a   kh i   nón   nh n   đ c   khi   quay   tam   giác

1 3

=

)

)

.

Câu 50:

y

y

( f x

( x(cid:0)= f

=

)

)2

( f x

ồ ị ủ ư ố . Đ  th  c a hàm s nh  hình bên. [2D1­3] Cho hàm s  ố

ự ể ị  có bao nhiêu đi m c c tr ?

Trang 24/25 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

B.  3 . C.  5 . Hàm s  ố ( g x A.  4 . D.  2 .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

L i gi ờ ả i

)

(

)

y

( x(cid:0)= f

ọ Ch n C. = - (cid:0) x 2 (cid:0) = x 0 (cid:0) (cid:0) f x = (cid:0) 0 ừ ồ ị T  đ  th ta có ; (cid:0) = x 1 (cid:0) = (cid:0) x 3

(

)

(

)

x

f

f

x

> (cid:0) 0

< (cid:0) 0

> x 3 - < < x

2

1

< - x 2 (cid:0) < < x 1

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; . (cid:0) (cid:0)

2

=

)

)

(

)2

( g x

xf

x

( g x

2

2

2

)

2

1

= (cid:0) x (cid:0) = (cid:0) x (cid:0) 0 = 0 (cid:0) x 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = (cid:0) x 0 0 � 1 (cid:0) Ta có ; . (cid:0) (cid:0) = = = x ��� ( f x 0 (cid:0) 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = (cid:0) (cid:0) x 3 x =�(cid:0) x 0

2

- < <�(cid:0) x 1 x

0

<

<

1

2

(

)

f

x

0

2

>

x >

x

3

0 > ��(cid:0) x

3

< -

x

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

=

)

)2

( f x

ế ả Ta có b ng bi n thiên

Trang 25/25 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

ừ ả ế ự ố ( g x T  b ng bi n thiên ta có hàm s ị ể  có  5  đi m c c tr .