Ỳ Ố
Ắ
Ệ K THI T T NGHI P THPT NĂM 2021 Ọ Ự Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
TR
Ắ NG THPT CHU VĂN AN
Ọ Ọ ầ
ề
Ở S GD&ĐT Đ K L K ƯỜ Ử Ề Đ THI TH MINH H A (Đ thi có 05 trang)
ể ờ ờ ề Môn thi thành ph n: SINH H C Th i gian làm bài: 50 phút không k th i gian phát đ
ế ư ủ ạ k nào c a đ i trung sinh? Câu 81. Bò sát chi m u th ỉ ắ A. Tam đi pệ ỉ C. K Jura ổ ấ D. K ph n tr ng ườ ớ ế ở ỉ B. Đêvôn ậ ự ự ệ ế ộ ng qua b m t c ề ặ ơ
Câu 82. Các ngành đ ng v t nào sau đây th c hi n trao đ i khí tr c ti p v i môi tr th ?ể ề ớ ố
ộ ộ ố ớ ớ A. Ru t khoang, thân m m, chân kh p. C. Ru t khoang, giun tròn, giun đ t. B. Giun đ t, thân m m, chân kh p. D. Giun tròn, thân m m, chân kh p. ủ ầ ề ề ậ ự ẩ E.coli g m có các thành ph n theo tr t t : Câu 83. Operon Lac c a vi khu n ề ậ
ở ộ
ở ộ ậ ậ ề
ở ộ ấ ồ ấ A. Gen đi u hòa – vùng v n hành – vùng kh i đ ng – nhóm gen c u trúc (Z, Y, A) ấ B. Vùng kh i đ ng – gen đi u hòa – vùng v n hành – nhóm gen c u trúc (Z, Y, A) ấ C. Gen đi u hòa – vùng kh i đ ng – vùng v n hành – nhóm gen c u trúc (Z, Y, A) D. Vùng kh i đ ng – vùng v n hành – nhóm gen c u trúc (Z,Y,A) ề ở ộ ậ ế ả ẩ ể ự ắ ố ợ tham gia tr c ti p vào chuy n hóa quang năng thành hóa năng trong s n ph m quang h p
ệ ụ D. Di p l c a. ượ ể ng đ
Câu 84. S c t ở cây xanh: ệ ụ A. Di p l c a, b. ế Câu 85. Cây thi u các nguyên t ấ ấ ố ắ ặ ắ ặ ệ ụ C. Di p l c b. ệ c bi u hi n ra thành ấ ấ ệ ệ
m từ
B. Carôtenôit. ườ khoáng th ư ở ễ r . A. Nh ng d u hi u màu s c đ c tr ng ư ở B. Nh ng d u hi u màu s c đ c tr ng hoa. ụ ệ ệ ệ C. Nh ng d u hi u màu s c đ c tr ng D. Nh ng d u hi u màu s c đ c tr ng ễ ữ ữ ằ ể ớ ắ ộ ư ở lá. ư ở thân. i tính X gây ủ ọ
ế ặ ị ng, b b mù màu thì con trai b mù màu c a h đã nh n X C. Ông n i.ộ ỏ ườ ố ị B. M .ẹ ượ ứ ậ D. B .ố ữ ể ạ ụ ế ễ ể ắ ộ ỏ c ng d ng đ lo i kh i nhi m s c th nh ng gen không mong mu n ố ở ồ ế ạ ộ ộ ữ ắ ặ ữ ắ ặ Ở ườ ng i, b nh mù màu (đ và l c) là do đ t bi n l n n m trên nhi m s c th gi Câu 86. nên (Xm). N u m bình th ẹ ế A. Bà n i.ộ ạ Câu 87. D ng đ t bi n nào đ ộ ố ố m t s gi ng cây tr ng? ể A. Chuy n đo n nh . ộ D. Đ t bi n gen. ế ệ ề ố ế ự Câu 88. Gen chi ph i đ n s hình thành nhi u tính tr ng đ ươ ề B. gen tr i.ộ D. gen đi u hòa. ỏ B. Đ t bi n l ch b i. ạ C. t ố ấ ỏ ạ C. M t đo n nh . ượ ọ c g i là ng tác gen. ệ ỗ ợ ể ng nào sau đây là bi u hi n c a m i quan h h tr cùng loài? Câu 89. Hi n t A. gen đa hi u.ệ ệ ượ ố
ệ ủ ố ễ ố ề ọ ầ
ư ở ứ ứ
ỉ
nhiên ố ể ồ ườ ợ ử ề ấ ả v t ặ t c các c p gen, ng ử ụ i ta s d ng
ơ ố ộ A. Trùng roi s ng trong ru t m i, giúp m i tiêu hóa xelluloz . B. Các cây thông m c g n nhau, có r n i li n nhau. ớ ở ử ụ ậ C. Cá m p con khi m i n , s d ng tr ng ch a n làm th c ăn. ở ự ậ ư ự D. T a th a t th c v t. ồ ể ạ Câu 90. Đ t o gi ng cây tr ng có ki u gen đ ng h p t ph ng pháp nào sau đây? bào xôma khác loài
ưỡ ấ ươ ế A. Lai t B. Công ngh genệ ườ ố ặ ệ ườ ộ i là m t nhân t sinh thái đ c bi C. Lai khác dòng ạ D. Nuôi c y h t ph n sau đó l ể ế t. Có th x p con ng ấ i vào nhóm nhân t ộ ng b i hoá ố nào sau
Câu 91. Con ng đây? ố ữ h u sinh. B. Nhóm nhân t ố ố ố ữ
ố h u sinh. h u sinh và nhóm nhân t vô sinh. A. Nhóm nhân t C. Nhóm nhân t D. Thu c c nhóm nhân t
ơ ể ị ợ ề ặ vô sinh. vô sinh và nhóm nhân t ố ữ Câu 92. C th nào sau đây là c th d h p v 1 c p gen?
ộ ả ơ ể A. AaBBddEe B. AaBBDdEe C. AaBbDdEe D. AaBBddEE ầ ấ ạ Câu 93. Lo i axit nuclêic tham gia vào thành ph n c u t o nên ribôxôm là
ạ A. mARN. C. rARN. B. tARN. ầ ố ươ ể ầ ấ ộ ố ủ ng đ i c a alen D. ADN. ề Câu 94. M t qu n th có c u trúc di truy n 0,04 AA + 0,32 Aa + 0,64 aa = 1. T n s t
ề ọ 1/6 – Đ thi minh h a
A, a l n l t là:
ầ ượ A. 0,2 ; 0,8 B. 0,3 ; 0,7 C. 0,8 ; 0,2 D. 0,7 ; 0,3 ế ỏ Câu 95. Ti n hoá nh là quá trình ạ
ể ể ẫ ớ ự ế
ầ ớ i s hình thành loài m i. A. Hình thành các nhóm phân lo i trên loài. ủ ầ ể ầ B. Bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th d n t ể ẫ ớ ự ủ C. Bi n đ i ki u hình c a qu n th d n t D. Bi n đ i c u trúc di truy n c a qu n th d n t ổ i s bi n đ i ki u hình. ớ i s hình thành loài m i. ể ẫ ớ ự ố ế ấ ơ ả ti n hoá c b n nh t vì
ầ ề ủ ượ c xem là nhân t ứ
ộ ế ỹ ế ủ ể ầ ổ ị ị ị
ể ố ể ầ
ủ ể
ậ ợ ể ặ ớ ờ ng bám ch t vào thân cá l n đ “đi nh ”, thu n l bi n có loài cá ép th i cho phát tán và
ế ổ ế ổ ể ế ổ ấ ọ ọ ự nhiên đ Câu 96. Ch n l c t ớ ề ễ A. Di n ra v i nhi u hình th c khác nhau. ể ị ướ ng quá trình tích lu bi n d , quy đ nh nh p đ bi n đ i ki u gen c a qu n th . B. Nó đ nh h ườ ự ng s phân hoá ki u gen trong qu n th g c. C. Tăng c ấ ả ự ố ả D. Đ m b o s s ng sót c a nh ng cá th thích nghi nh t. Câu 97. ki m ăn c a loài. Đây là bi u hi n c a:
ể ề ữ ườ ệ ủ ể ợ ộ D. H p tác C. Kí sinh B. H i sinh ượ ộ ề v nhi u c p gen khác nhau, con lai có ki u hình v ặ t tr i v nhi u m t tr ng thái d h p t ề ị ợ ử ề ở ạ ề ặ ồ ợ ử tr ng thái đ ng h p t Ở ể ủ ế ộ A. C ng sinh Câu 98. so v i b m có nhi u gen thuy t siêu tr i.
ộ ng thoái hoá. ế ộ thuy t c ng g p. ơ ở ủ . Đây là c s c a ệ ượ B. Hi n t ả D. Gi Ở ạ ớ ố ẹ ả A. Gi ệ ượ ư C. Hi n t Ở ể ở
sâu b , h tu n hoàn h có đ c đi m : ạ ấ ớ ế ố ộ ấ ể ạ ặ bào qua màng mao m ch. ộ ế ế ng u th lai. ọ ệ ầ Câu 99. ổ A. máu trao đ i ch t v i t ộ B. máu di chuy n trong đ ng m ch có t c đ r t cao. ứ ắ ố ể ậ ấ ấ hô h p là hêmôglôbin . ể ể ạ C. không tham gia v n chuy n khí trong hô h p. Câu 100. Cá th có ki u gen AaBbddEe t o giao t D. máu ch a s c t ớ ỉ ệ ử abde v i t l C. 1/16 D. 1/6 ưỡ ế ủ ộ ố Ở ồ ấ ng b i 2n = 8. S nhóm gen liên k t c a loài này là D. 4. A. 1/8 Câu 101. A. 6. B. 1/4 ộ ru i gi m, b NST l B. 2. ể ạ ớ ỉ ệ : Câu 102. Phép lai AAaa x AAaa t o ki u gen AAaa C. 8. ở ế ệ th h sau v i t l C. 1/4 D. 2/9 A. 1/2. B. 1/8 ắ ỏ ả ộ ươ ấ ụ ườ i ta th ong m t đ vào ru ng lúa. Đó là ph ng pháp đ u tranh t sâu đ c thân lúa, ng
ể ố ạ ằ C. cân b ng qu n th ể ễ ế ắ ề ễ ắ ầ ng: đ u b th a 2 nhi m s c th trên 1 c p nhi m s c th t ọ D. kh ng ch sinh h c ể ươ ặ ng bào sinh d
ể ể ệ Câu 103. Đ di ọ ự sinh h c d a vào: ọ B. c nh tranh cùng loài ằ A. cân b ng sinh h c ơ ể ị ừ ưỡ ế Câu 104. C th có t ượ ọ ồ c g i là đ ng đ ể ứ ộ b i B. th ba kép. A. th t → → D. th ba.ể ỗ ứ ả ụ ơ ứ ỗ ể ố C. th b n. → Tôm Cá rô Chim bói cá. Chu i th c ăn trên đ ượ c ằ Câu 105. Cho chu i th c ăn sau: T o l c đ n bào m đ u b ng ng. ấ ữ ơ i ch t h u c .
ả ng. ậ B. sinh v t phân gi ậ ị ưỡ D. sinh v t d d ườ ệ ế ị ở ầ ậ ự ưỡ d A. sinh v t t ậ ự C. sinh v t t do. Ở ườ ng t màu bình th ị i, gen M quy đ nh m t phân bi ắ ắ ể ớ ễ ệ ể ằ ể ả ộ ớ ớ ỉ ệ Câu 106. màu, các gen n m trên nhi m s c th gi XMY, m có ki u gen X ề i tính X di truy n liên k t v i gi MXm thì kh năng sinh con trai, là th đ t bi n v i t l ể ộ ng, alen đ t bi n m quy đ nh b nh mù ế ớ ố ế i tính. N u b có ki u gen ế là: D. 25% C. 6,25% ẹ A. 12,5% ể ề ấ ị i đây nói v vai trò c a cách li đ a trong quá trình hình thành loài là đúng nh t? Câu 107. Phát bi u nào d ị ề ể ạ ớ
ể B. 50% ướ ể ẫ ị
ế ẫ
ể ầ ị ườ ng đ a lí khác nhau là nguyên nhân chính làm phân hoá thành ph n ki u gen c a qu n th ủ ế ế A. Cách li đ a lí có th d n đ n hình thành loài m i qua nhi u giai đo n trung gian chuy n ti p ớ B. Không có cách li đ a lí thì không th hình thành loài m i ả C. Cách li đ a lí luôn luôn d n đ n cách li sinh s n D. Môi tr ể ế ự ụ ấ ủ ạ ị ể th ph n. F
là: ể c lo i ki u gen này D. 25%. ề ể ầ ượ 1 thu đ C. 50%. ặ ể ầ nhiên trong quá trình hình thành đ c đi m thích nghi (qu n ọ ọ ự ể ể Câu 108. Cho cá th có ki u gen (các gen liên k t hoàn toàn) t ớ ỉ ệ v i t l B. 100%. A. 75%. ủ Câu 109. Khi nói v vai trò c a ch n l c t th thích nghi), có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
ề ọ 2/6 – Đ thi minh h a
ổ ợ ạ ỏ ể ể ọ ạ h p gen thích nghi, sàng l c và lo i b cá th có ki u hình nhiên có vai trò t o ra t
ả ủ ứ ố ữ ể ả nhiên có vai trò làm tăng s c s ng và tăng kh năng sinh s n c a nh ng cá th có ể ể ể ạ nhiên có vai trò hình thành các ki u gen thích nghi, qua đó t o ra các ki u hình thích
ố ượ ọ ể ể ẵ nhiên có vai trò sàng l c và làm tăng s l ng cá th có ki u hình thích nghi đã có s n
D. 4. ướ ệ ồ i th c ăn g m 7 loài đ ả ử ộ ậ ả ứ ạ ế ể ậ C. 3. ượ ụ c kí hi u là: A, B, C, D, E, G, H. Trong đó i là sinh v t tiêu th . Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau B. 2. ầ s m t qu n xã có l ấ ề ướ ứ i th c ăn này? ọ ọ ự III. Ch n l c t không thích nghi. ọ ọ ự IV. Ch n l c t ki u hình thích nghi. ọ ọ ự I. Ch n l c t nghi. ọ ọ ự II . Ch n l c t ể ầ trong qu n th . A. 1. Câu 110. Gi loài A là sinh v t s n xu t, các loài còn l đây không đúng khi nói v l
ấ ậ ưỡ
ỗ ế ế ị ứ ể ng cá th . ơ ộ ộ ấ ớ ỗ ổ ố II . Có t ng s 11 chu i th c ăn. ng. ạ ề ố ượ ả ấ ả i đ u gi m s l t c các loài còn l ộ ở ồ ễ ẽ ị n ng đ th p thì loài H s b nhi m đ c n ng đ cao h n so v i loài
ứ I. Chu i th c ăn dài nh t có 6 b c dinh d ể ủ ạ ỏ ớ III. N u lo i b b t cá th c a loài A thì t ộ ở ồ ễ IV. N u loài A b nhi m đ c A. A. 2 B. 4 C. 3 D. 1 ầ ủ ườ ạ ộ ạ ộ i, có bao nhiêu ho t đ ng góp ph n vào vi c s ệ ử
ữ Câu 111. Trong nh ng ho t đ ng sau đây c a con ng ụ d ng b n v ng tài nguyên thiên nhiên? ồ ế ệ ừ t ki m ngu n đi n. II. Tr ng cây gây r ng. ả ồ
ậ ự ộ ệ ệ ố ồ ố ừ ươ ư ị
ề ữ ồ ử ụ I. S d ng ti III. Xây d ng h th ng các khu b o t n thiên nhiên. ị IV. V n đ ng đ ng bào dân t c s ng đ nh canh, đ nh c , không đ t r ng làm n A. 2. ộ ố B. 3. ẫ C. 1. ủ ể ầ ấ ộ ố ộ ị ề ở các th h ế ệ
ẫ ng r y. D. 4. Câu 112. M t qu n th SV ng u ph i đang ch u tác đ ng c a CLTN có c u trúc di truy n ư nh sau: Th hế ệ F1 F2 F3 F4 ể Ki u gen AA 0,5 0,45 0,4 0,3 ể Ki u gen aa 0,2 0,3 0,4 0,55 ậ ố ớ ể ề nhiên đ i v i qu n th này? ọ ọ ự ể Ki u gen Aa 0,3 0,25 0,2 0,15 ộ ạ ỏ ữ ủ ầ ể nhiên đang lo i b nh ng ki u gen d h p và đ ng h p l n.
ể
ọ ọ ự ợ ị ợ ể nhiên đang lo i b các ki u gen đ ng h p và gi i nh ng ki u gen d h p.
ị ọ ọ ự ể ị ọ ọ ự ộ ạ ỏ ặ ể ợ ặ ồ ạ ỏ ầ nhiên lo i b d n. ữ ữ ạ l ạ ỏ ầ nhiên lo i b d n.
ế ộ ạ ố ủ ọ ọ ự Nh n xét nào sau đây là đúng v tác đ ng c a ch n l c t ị ợ A. Ch n l c t ể B. Các cá th mang ki u hình tr i đang b ch n l c t ồ C. Ch n l c t ể D. Các cá th mang ki u hình l n đang b ch n l c t Câu 113. Cho bi ị
ạ t m t đo n m ch g c c a gen A có 15 nuclêôtit là: 3’AXG GXA AXA TAA GGG5’. Các côđon mã hóa axit amin 5’UGX3’, 5’UGU3’ 5’XGU3’, 5’XGX3’ ; 5’XGA3’; 5’XGG3’ 5’GGG3’, 5’GGA3’, 5’GGX3’, 5’GGU3’ 5’AUU3’, 5’AUX3’, 5’AUA3’ 5’XXX3’, 5’XXU3’, 5’XXA3’, 5’XXG3’ ạ quy đ nh lo i axit amin Cystêin Arginin Glyxin Izôlexin Prôlin
ề ọ 3/6 – Đ thi minh h a
5’UXX3’ ạ ạ ị ự ủ ế Serin Đo n m ch g c c a gen nói trên mang thông tin quy đ nh trình t c a 5 axit amin. Theo lí thuy t, có
ố ủ ể bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ị ộ ạ ế ủ ứ ở ị ằ ặ ẽ v trí th 12 c a đo n ADN nói trên b ng c p GX thì s ể ộ ứ ố ế ế ở ị ạ ộ ặ ứ ủ ằ ấ v trí th 6 c a đo n ADN nói trên b ng b t kì m t c p ổ ấ ủ ở ị ế ặ ỗ ứ ủ ế ằ ặ v trí th 4 c a đo n ADN nói trên b ng c p AT thì s ẽ ệ ớ ế ấ ế ở ị ứ ủ ạ ằ ặ v trí th 13 c a đo n ADN nói trên b ng c p AT thì ế ặ ổ ỗ
ế ặ ế I. N u gen A b đ t bi n thay th c p AT ế ủ làm tăng s c s ng c a th đ t bi n. ế ặ ị ộ II. N u gen A b đ t bi n thay th c p AT nuclêôtit nào cũng không làm thay đ i c u trúc c a chu i pôlipeptit. ạ ị ộ III. N u gen A b đ t bi n thay th c p GX ộ ế làm xu t hi n b ba k t thúc s m. ế ị ộ IV. N u gen A b đ t bi n thay th c p GX ẽ s làm cho chu i polipeptit b thay đ i 1 axit amin. A. 1 D. 4 ị B. 2 ạ C. 3 ữ ộ ặ ề ể ẽ ặ ế ệ Câu 114. Phép lai v 3 c p tính tr ng tr i, l n hoàn toàn gi a 2 cá th AaBbDd x AabbDd s cho th h sau
ể ể ể ể B. 8 ki u hình: 18 ki u gen D. 4 ki u hình: 9 ki u gen ắ ị ị
ả ể A. 8 ki u hình: 27 ki u gen ể C. 8 ki u hình: 12 ki u gen ự ậ ớ ỏ ộ ỏ ớ ằ ự ả ặ ặ ơ ể ề ỉ ệ ị ị ợ ế ế ả ả ể hai gi 6%. Bi ể ị ợ ả ể ế ỏ ư ả ể ấ ẫ ấ c 1 cá th d h p v
ể ể ị Ở ộ m t loài th c v t, A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i a quy đ nh hoa tr ng; B quy đ nh Câu 115. ộ ặ ệ ộ qu to tr i hoàn toàn so v i b quy đ nh qu nh ; hai c p gen cùng n m trên m t c p NST. Th c hi n ượ ề ữ 1 có ki u hình hoa c F phép lai P gi a hai c th đ u d h p khác nhau v hai c p gen nói trên, thu đ ị ớ ớ ầ ở ộ ỏ ắ i v i t n tr ng, qu nh chi m t l t không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v gen ề ượ ố ằ s b ng nhau. L y ng u nhiên 2 cá th có ki u hình hoa đ , qu to; xác su t thu đ ặ 2 c p gen là: A. 24/49 B. 28/121 C. 4/11 D. 7/11
Câu 116. Có bao nhiêu phát bi u ể không đúng trong các phát bi u sau?
ị ổ ệ ứ ạ ể i th c ăn càng ph c t p thì h sinh thái càng n đ nh.
ậ ệ ướ ớ ưỡ ớ ng v i nhau.
ứ ả
ệ ủ ứ ể ấ ệ ả ỏ ượ ng trong các đi m khác nhau c a chu i th c ăn là r t nh .
C. 1 i th c ăn là đ m b o tính khép kín trong h sinh thái. ỗ D. 2 ả ♂ ♀
ặ ủ ơ ể ự ễ ặ ườ Ở ơ ể ườ ễ ả ả ố ế ng, các t bào khác gi m phân bình th ề ả ế bào gi m phân di n ra bình th ứ ố ư ớ ả ử s trong quá trình gi m phân c a c th đ c có ả bào có c p NST mang c p gen Aa không phân ly trong gi m phân I, gi m phân II di n ra bình ng; c th cái các t ế th tinh v i xác su t nh nhau, đ i con sinh ra đ u có s c s ng nh nhau. Tính theo lí thuy t, ạ ợ ử ể ấ ỉ ệ ứ (1) L ứ (2) Lu i th c ăn là 1 dãy các loài sinh v t có quan h dinh d ướ ỗ ủ (3) Vai trò c a chu i và l ủ ấ (4) Hi u su t sinh thái c a dòng năng l B. 3 A. 4 Câu 117. Cho phép lai AaBbDDEe × AabbDdEe. Gi 6% s t ế ườ th ử ụ Các giao t Fở 1, lo i h p t ng. ư ờ bao nhiêu?
ế th ba chi m t l B. 1,5% ị ị ự ậ D. 6% ớ
ị ớ ả ộ ị ỏ ớ ắ ả ự ụ ượ ả ả ỏ ộ ị ỏ ỏ ả ả ả ắ ế ế ẫ ả ấ ỏ t không x y ra đ t bi n. Khi l y ng u nhiên 1 cây thân cao, hoa đ , qu tròn ấ th ph n, thu đ ỏ ấ ấ ả ắ ở F1. Xác su t thu đ ả ề ả ắ ộ ặ C. 12% A. 3% ấ ộ Ở ộ m t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân th p; Câu 118. ị alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng; alen D quy đ nh qu tròn tr i hoàn ỉ c F1 có t toàn so v i alen d quy đ nh qu dài. Cho cây thân cao, hoa đ , qu tròn (P) t ả ệ l : 6 cây thân cao, hoa đ , qu tròn : 3 cây thân cao, hoa đ , qu dài : 3 cây thân th p, hoa đ , qu tròn : 2 cây thân cao, hoa tr ng, qu tròn : 1 cây thân cao, hoa tr ng, qu dài : 1 cây thân th p, hoa tr ng, qu tròn. ượ ấ c Bi cây d h p v c 3 c p gen là 2/3.
B. 1/2. D. 1/6 C. 2/3 ắ ắ ỏ ắ ỏ ự ắ
ắ ỏ ự ắ c có t Ở ộ l ắ ế ỗ ị ố ớ ự ắ ắ ấ ắ ỏ ộ ự ế ẫ ạ ế m t loài thú, cho con đ c m t đ , đuôi ng n giao ph i v i con cái m t đ , đuôi ng n (P), thu ắ ỷ ệ ể ki u hình: 20 con cái m t đ , đuôi ng n : 9 con đ c m t đ , đuôi dài : 9 con đ c m t t m i gen quy đ nh 1, xác su tấ ể ầ ị ợ A. 1/3 Câu 119. ắ ỏ ượ F1 đ ắ ắ tr ng, đuôi ng n : 1 con đ c m t đ , đuôi ng n : 1 con đ c m t tr ng, đuôi dài. Bi ộ ộ m t tính tr ng và không x y ra đ t bi n. Tính theo lí thuy t, khi l y ng u nhiên m t con cái F thu đ
ượ A. 5% C. 1% D. 2,5% ả ệ ự ả ủ c cá th thu n ch ng là bao nhiêu? B. 10% ơ ồ Câu 120. Cho s đ ph h sau:
ề ọ 4/6 – Đ thi minh h a
ơ ồ ộ ệ ườ ủ ả ệ S đ ph h trên mô t ng ộ ợ ồ ấ ể ặ ế ằ ả ệ ề ủ ở s di truy n c a m t b nh ể ế ở ấ ả t i do m t trong hai alen c a m t gen quy ở ế th ả t r ng không x y ra đ t bi n ộ t c các cá th trong ph h . Xác su t đ c p v ch ng ị ắ ệ ả ệ ứ ả ự ộ ị đ nh. Bi ệ h III trong ph h này sinh ra đ a con gái b m c b nh trên là
A. 1/3. B. 1/8. C. 1/6. D. 1/4.
Ế H T ĐÁP ÁN
82.C 92.D
83.D 93.C
84.D 94.A
89.B 99.C
88.A 98.A
85.C 95.D
86.B 96.B
87.C 97.B
90.D 81.C 100.A 91.B 101.D 102.A 103.D 104.C 105.A 106.D 107.A 108.C 109.A 110.D 115.A 116.C 117.A 118.C 119.A 120.C 111.D 112.B
113.B
114.B
ề ọ 5/6 – Đ thi minh h a
ề ọ 6/6 – Đ thi minh h a