Ở
Ỳ
Ử Ố
Ổ
Ọ
Ệ
ƯỜ
Ộ
TR
K THI TH T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG NĂM 2021
ề
S GD & ĐT ĐĂK LĂK NG THPT BUÔN MA THU T Ả Ề Đ THI THAM KH O (Đ thi có 04 trang)
Ọ Ự ầ
Ọ
ể ờ
ờ
Bài thi: KHOA H C T NGHIÊN Môn thi thành ph n: SINH H C ề Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ .
ọ ọ ố H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
ộ
ạ ự ủ Câu 81: Đ ng l c c a dòng m ch rây là ữ ch t h u c và thành m ch rây.
ồ ẩ ấ ế ệ ứ
ồ ự ự ơ ử ấ ữ ơ ữ ơ ấ ơ ơ
ấ ữ ơ ậ ộ
ồ ự ậ ạ A. l c liên k t gi a các phân t ơ ấ B. s chênh l ch áp su t th m th u gi a c quan ngu n và các c quan ch a. ự ữ ẩ C. c quan ngu n (lá) có áp su t th m th u th p h n c quan d tr . ồ D. ch t h u c v n chuy n t ở ị v trí nào trong l c l p?
Ở Ở ấ ề Ở Ở
màng ngoài. ế ch t n n. Ở ộ ứ ổ
ạ ấ ấ ơ ế ộ ấ ể ừ ơ n i có n ng đ th p đ n n i có n ng đ cao. ụ ạ ễ ợ ủ 3, pha sáng di n ra quá trình quang h p c a th c v t C Ở D. B. C. màng trong. tilacôit. ạ ủ ế ở ễ ọ ủ ậ i, quá trình bi n đ i hóa h c c a th c ăn di n ra ch y u đ ng v t nhai l ế ạ ổ D. d múi kh . B. d t
ong. ế ườ Câu 82: A. Câu 83: ạ A. d lá sách. Câu 84: Vì sao ng
ở ạ ệ ạ ồ ạ ỏ C. d c . ễ ị ế ấ i già, khi huy t áp cao d b xu t huy t não? ở ặ A. Vì thành m ch dày lên, tính đàn h i kém đ c bi t là các m ch ễ ế não, khi huy t áp cao d
làm v m ch.
ỡ ạ ạ ị ơ ứ ặ ồ ệ ạ ở ế ễ t các m ch não, khi huy t áp cao d làm
ị ơ ứ ị ứ ọ ệ ặ ạ ạ ở ế ễ B. Vì m ch b x c ng, tính đàn h i kém, đ c bi ỡ ạ v m ch. C. Vì m ch b x c ng, máu b đ ng, đ c bi t các m ch ỡ não, khi huy t áp cao d làm v
m ch.ạ
ị ơ ứ ượ ệ ạ ở ế D. Vì m ch b x c ng nên không co bóp đ ặ c, đ c bi t các m ch não, khi huy t áp cao d ễ
ạ ỡ ạ Ở ơ ậ ễ làm v m ch. Câu 85:
ế B. ti th .ể A. ribôxôm.
ể D. nhân t ườ Câu 86: Phát bi u nào bào. ể ng và ki u hình? sai khi nói v m i quan h gi a ki u gen, môi tr
ề ố ả ứ ả
ườ ườ ị ế ng. ng.
ề
ưở ể ả ỉ ủ ườ có sẵn. còn ch u ị nh h ng c a môi tr ng.
ổ ị ở sinh v t nhân s , quá trình nhân đôi ADN di n ra ấ ế C. t bào ch t. ể ệ ữ ủ ơ ể ướ ể A. Ki u gen qui đ nh kh năng ph n ng c a c th tr c môi tr ữ ả ủ ự ươ ể ể B. Ki u hình là k t qu c a s t ng tác gi a ki u gen và môi tr ạ ữ ố ẹ luôn truy n cho con nh ng tính tr ng đã C. B m ộ ụ ể D. Ki u hình không ch ph thu c vào ki u gen mà Câu 87: H sinh thái nào sau đây có tính n đ nh cao nh t:
ệ ừ A. R ng nguyên sinh ỏ ồ C. Đ ng c .
ấ ồ B. H nuôi cá. ạ ươ ng. D. Đ i d ế ầ ữ ủ ệ không đúng khi nói đ n thành ph n h u sinh c a h sinh thái?
ể Câu 88: Phát bi u nào sau đây là ậ ả ồ ự ậ ậ ố
ả ợ
ự ổ ả ủ ấ ơ i xác ch t và ch t th i c a sinh v t thành ch t vô c .
ấ ữ ơ t ng h p ch t h u c . ậ ấ ậ ự ậ ậ ồ ộ ộ
ấ A. Sinh v t s n xu t bao g m th c v t và đa s vi sinh v t. ậ ụ B. Sinh v tậ tiêu th là sinh v t không có kh năng t ả ả ậ ế C. Sinh v t phân gi i phân gi ậ ụ ậ D. Sinh v t tiêu th bao g m các đ ng v t ăn th c v t và đ ng v t ăn đ ng v t. ể ề ố ộ ệ ữ ể ầ ậ
Trang 1/6
ể Câu 89: Khi nói v m i quan h gi a các cá th trong qu n th sinh v t, phát bi u nào sau đây đúng?
ự ạ ứ ủ ể ề ầ ồ ồ ưỡ ng càng gay A. Khi ngu n th c ăn c a qu n th càng d i dào thì s c nh tranh v dinh d
g t.ắ
ự ạ ả ể ể ố ượ
ng cá th trong qu n th càng tăng thì s c nh tranh cùng loài càng gi m. ổ ế ở ầ ệ ượ ả
ạ ầ ệ ượ ể ộ ự ỉ ể ẫ th c v t, c nh tranh cùng loài có th d n đ n hi n t
ng x y ra ph bi n ế ộ ể ưỡ ể ắ ế
B. S l C. Ăn th t l n nhau là hi n t D. Câu 90: M t loài có b nhi m s c th l ượ ể ưỡ ủ ậ các qu n th đ ng v t. ư t a th a. ng t ắ ễ ố ượ ng nhi m s c th trong t ng b i 2n = 24. S l ừ ị ẫ Ở ự ậ ộ ộ ng c a th tam b i (3n) đ loài này là
ễ ộ B. 25. D. 36. c hình thành t C. 23.
ể ầ ạ ự ậ loài th c v t giao ph n, các h t ph n c a qu n th 1 theo gió bay sang qu n th 2
ể ủ ụ ấ ủ ộ
ế ề
Ở ấ A. Di nh p gen. C. Giao ph i không ng u nhiên.
ậ ố ữ ể ự ị ổ ợ h p? Câu 92: .Nh ng loài th c v t nào có th th c hi n ch n gi ng b ng bi n d t
ế ả ữ ưỡ
ọ ữ ấ ỳ ữ ữ ằ A. Nh ng loài sinh s n sinh d C. Nh ng loài sinh s n b ng bào t
ẫ ự ậ ả ả ế ế ng. ử . ạ ị ế ơ
D. Cá th .ể
ộ ể? i, h i ch ng
ộ ễ ng nhi m s c th ư A. B ch t ng ắ D. Ung th máu.
ỉ ượ ị bào sinh d A. 72. ể ấ ầ Câu 91: ụ ề ầ và th ph n cho các cây c a qu n th 2. Đây là m t ví d v : ộ B. Bi n đ ng di truy n. D. Thoái hóa gi ng.ố ệ ằ ố B. Nh ng loài sinh s n h u tính. D. B t k loài nào ơ ở ệ Câu 93: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, đ n v ti n hóa c s là gì? ể ầ C. Qu n th . B. Gen. ế ố ượ ộ ề ệ ứ , b nh di truy n nào liên quan đ t bi n s l B. Phênikêto ni uệ ứ . t dính ngón tay 2 và 3 C. H i ch ng Đao c di truy n t ch đ ề ừ b ố cho con trai. Gen qui đ nh ườ ậ i, t
ng
ễ i tính X.
ươ ể ớ i tính X và Y.
ủ ễ ủ
i tính Y. ưỡ ư ể ộ ể ườ ươ ồ ng đ ng c a nhi m s c th gi ồ ủ ắ ươ ể ớ ồ ng đ ng c a nhi m s c th gi ể ứ ộ ượ b i đ ắ ể ớ ng đ ng c a nhi m s c th gi ắ ừ ầ qu n th cây l ễ c hình thành t ng b i có th xem nh loài
ơ ả ữ ưỡ ơ ộ ng b i.
ể ộ ưỡ ng b i.
ưở ưỡ ơ ấ ộ ộ ưỡ ơ ng b i. ơ ả ớ ng, c quan sinh s n l n h n cây l ưỡ ạ ng, phát tri n m nh h n cây l ụ ờ ng b i cho đ i con b t th . A. Loài. Ở ườ ng Câu 94: ạ ạ Câu 95: Ở ng t ậ này t ằ ắ ễ A. n m trên nhi m s c th th ằ ở B. n m vùng không t ằ ở C. n m vùng t ở D. nằm vùng không t ể ầ Câu 96: Qu n th cây t ớ m i vì: A. Cây t B. Cây t C. Cây t D. Cây t
ớ ề
ứ ộ ả b i có kh năng sinh s n h u tính kém h n cây l ứ ộ b i có c quan sinh d ứ ộ ả b i có kh năng sinh tr ấ ứ ộ b i giao ph n v i cây l ệ ượ Câu 97: Hi n t ố ẹ ng di truy n liên k t x y ra khi ặ ế ả ở ầ ả ủ ươ ng ph n.
ồ ằ ạ
ề ế ớ ặ ươ ớ
ặ ươ ạ A. b m thu n ch ng và khác nhau b i hai c p tính tr ng t B. các gen n m trên các c p NST đ ng d ng khác nhau. C. không có hi n t i tính. ặ D. các c p gen quy đ nh các c p tính tr ng cùng n m trên m t c p NST t ồ ng đ ng.
ậ ộ ậ ả
ụ ằ ệ ượ i thích hi n t ổ ợ ự h p t
ệ ượ ng t ị Câu 98: Qui lu t phân li đ c l p góp ph n gi ẫ ị ng tác gen và di truy n liên k t v i gi ộ ặ ng do trong th tinh. ễ ể ắ ặ ặ ặ
ố h p vô cùng phong phú
ữ ể ạ ạ ầ ả A. các gen phân li ng u nhiên trong gi m phân và t ằ ạ B. các c p gen qui đ nh các c p tính tr ng luôn n m trên các c p nhi m s c th khác nhau. ở ị ổ ợ ế C. bi n d t loài giao ph i. ộ D. tác đ ng qua l
i gi a các gen trong quá trình hình thành ki u hình. ẫ ư ề ể ố Câu 99: Phát bi u nào sau đây ch a chính xác khi nói v qu n th ng u ph i?
ề ể
Trang 2/6
ầ ầ ẫ ẫ ố ố ằ ể ườ A. Qu n th ng u ph i th ể B. Qu n th ng u ph i luôn đ t tr ng thái cân b ng ầ ể ể ng đa hình v ki u gen và ki u hình. ở ế ệ 1. ạ ạ th h F
ể ố ẫ do, ng u nhiên.
ẫ ố ủ ướ ổ ể ầ ố ng đ i c a các alen và t n s các ki u gen có xu h ng duy trì không đ i qua
ế ọ ị ầ ố ự C. Trong qu n th ng u ph i, các cá th giao ph i t ể ầ ố ươ D. T n s t ế ệ các th h . Câu 100: Cách li đ a lí có vai trò quan tr ng trong ti n hóa vì:
ạ ế ự ớ
ị ị ề ề ộ ế ẫ ổ ậ lí là nguyên nhân tr c ti p gây ra s bi n đ i trên c th sinh v t.
ự ế ệ ự ự ấ
ữ ầ ầ t v t n s alen và thành ph n ki u gen gi a các qu n
ế A. Đi u ki n đ a lí khác nhau t o ra các đ t bi n khác nhau d n đ n s hình thành loài m i. ơ ể ự B. Đi u ki n đ a ế ả C. Cách li đ a lí là nguyên nhân tr c ti p làm xu t hi n s cách li sinh s n. ể ệ ề ầ ố D. Cách li đ a lí giúp duy trì s khác bi ể
ố ế ạ ề ề ầ
ệ ệ ị ị ự ở ti n hóa. th gây nên b i các nhân t ủ Câu 101: Khi nói v tính đa d ng c a qu n xã, đi u nào sau đây ầ ướ ủ ố ượ ể ề ớ ể ỗ
ớ ạ ơ ở không đúng? ầ c c a m i qu n th càng l n. vùng ôn đ i.
ướ ể
ng qu n th càng nhi u thì kích th ệ ớ t đ i có đ đa d ng cao h n qu n xã ầ ể ộ c qu n th thay đ i theo các mùa trong năm. ầ ậ ợ ạ ầ ổ ủ i thì đ đa d ng c a qu n xã càng cao.
ể ể ượ ề c sinh ra không đúng khi nói v các cá th đ
ầ A. Trong qu n xã, s l ở ộ ầ B. Qu n xã vùng nhi ầ ầ C. Thành ph n qu n th và kích th ệ ự ề D. Đi u ki n t nhiên càng thu n l ể ả ươ
ầ
ụ bào sinh d c. ể ớ ườ ắ ổ ọ ơ ằ ươ ự ng có tu i th ng n h n so v i các cá th cùng loài sinh ra b ng ph ng pháp t
Câu 102: Trong các phát bi u sau, phát bi u nào ằ ng pháp nhân b n vô tính? b ng ph ế ự A. không c n có s tham gia nhân t B. th nhiên.
ố ặ ể ẹ
ể
ệ ể ệ ạ Câu 103: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, th c ch t ch n l c t nhiên là:
ể C. mang các đ c đi m gi ng h t cá th m đã mang thai sinh ra nó. ệ ố D. có ki u gen gi ng h t cá th cho nhân. ự ế ế ị ị ả
ọ ọ ự ậ i cho sinh v t. ể ấ ợ ể ế ả
ạ A. Đào th i bi n d có h i, tích lũy bi n d có l ố ả ư ữ ể ể ơ ế B. Phân hóa kh năng s ng sót c a nh ng cá th có ki u gen thích nghi nh t. ấ ủ ữ C. Phát tri n và sinh s n u th c a nh ng ki u gen thích nghi h n. ế ủ
ầ ả ố
ử ề ườ ợ ộ ể t c các lo i giao t
ng h p không có đ t bi n m i, t ế ữ ớ ấ ả ờ ạ ể ể ủ D. Phân hóa kh năng sinh s n và s ng sót c a nh ng ki u gen khác nhau trong qu n th . ả ế ỉ ệ Theo lý thuy t, các phép lai nào sau đây cho đ i con có ki u hình phân li theo t l đ u có kh năng 3 :
(2) Aaaa x Aaaa. (3) Aa x Aa (4) AAaa x Aaaa.
ả Câu 104: Trong tr ụ th tinh. 1? (1) AAa x Aaa. A. (1), (2). B. (3), (4). C. (1), (4). D. (2), (3).
ướ c sau:
ộ
ợ
ạ ậ ồ ệ
ả ứ ộ ữ ể gen ng khác nhau. ầ ượ t
Câu 105: Cho các b ể gen. (1) T o ra các cây có cùng m t ki u ể gen. ượ ừ ữ ể nh ng cây có cùng ki u (2) T p h p các ki u hình thu đ c t ườ ề ể gen trong nh ng đi u ki n môi tr (3) Tr ng các cây có cùng ki u ể ế ủ ứ ị Đ xác đ nh m c ph n ng c a m t ki u A. (1) (3) (2). D. (3) (1) (2).
ở ự ậ ầ th c v t c n ti n hành l n l C. (1)(2) (3). ủ ể ặ Câu 106: Đ c đi m nào d i đây thu c v c u trúc c a mARN ?
ạ ứ ế B. (2) (1) (3). ướ ồ
ạ ế ạ ẳ
ứ ế ứ ạ ồ
ấ ấ ấ ấ ứ ạ ẳ
sinh v t, có bao nhiêu phát bi u sau đây ế đúng?
Trang 3/6
ộ ề ấ A. c u trúc m ch kép, g m 4 lo i đ n phân A, U, G, X, không ch a liên k t hidro. ơ B. c u trúc 1 m ch d ng th ng, g m 4 đ n phân A, U, G, X, không ch a liên k t hidro. C. c u trúc m ch kép, g m 4 lo i đ n phân A, T, G, X, có ch a liên k t hidro. ạ ơ D. c u trúc 1 m ch d ng th ng, g m 4 lo i đ n phân A, U, G, X, có ch a liên k t hidro. ậ ớ ở ộ ậ ể ắ ể ở ể ễ trong nhi m s c th . ạ ơ ồ ạ ơ ạ ồ ề Câu 107: Khi nói v ADN ngoài nhân (1)ADN ngoài nhân có th nhân đôi đ c l p v i ADN
ế ề ể ị ộ ế ệ
ể ạ ấ
ượ ượ ế ố ề c phân b đ u cho các t bào con.
A. 1
D. 2 ợ ♂ ♀ ộ C. 4 Ab/aB X
DXd v i ớ ị
ề (2)Gen ngoài nhân đ u có th b đ t bi n và di truy n cho th h sau. ề ấ ẳ ạ ụ ạ (3)ADN ti th và ADN l c l p đ u c u trúc d ng th ng, ADN plasmit có c u trúc d ng vòng. ị ổ ng không n đ nh và đ (4)ADN ngoài nhân có hàm l B. 3 Ab/aB X ẹ ề ớ ầ ố ộ ườ ạ ở ế ệ 1 ki u gen ng h p các tính tr ng tr i ể th h F
DY. Trong tr Câu 108: Xét phép lai: là tr i hoàn toàn, b và m đ u có hoán v gen v i t n s 20% thì Ab/aBXdY có t l
ỉ ệ
A. 16%. ố là bao nhiêu? B. 8%.
ể ể ể
C. 32%. ễ ủ ộ ứ ộ ấ ắ ễ ắ ợ
ế ề D. 4% Câu 109: Cho các m c đ c u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th đi n hình: (1) crômatit. (2) ADN xo n kép. (3) vùng x p cu n. (4) s i c b n. (5) s i nhi m s c. Tr t t
=
→ → → → ứ ộ ấ ậ ự ắ ừ bé đ n l n nào sau đây là đúng? s p x p các m c đ c u trúc có chi u ngang t → → → → B. (2) A. (2) (5) (1). (3) → D. (5) → (1) → → C. (4) (3). (1) ắ ợ ơ ả ế ớ → (4) → (3) ế → (4) → (2) (1) (2) (3). (4). (5) (5)
1 4
+ A T + G X ế
ị ộ ế ế ặ ằ ặ Câu 110: Alen D có 400T và có . Alen D b đ t bi n thay th 1 c p G X b ng 1 c p
ở ổ ố d T ng s liên k t hydro c a alen d là.
ủ C. 5600 ờ ế ề ể A T tr thành alen A. 5601. B. 5599 Câu 111: Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con có nhi u ki u gen nh t?
D. 5602. ấ D. AaBb x Aabb. A. AaBb x AaBb
B. AABb x AaBb ề ể ướ
ỗ ạ ứ ỗ ơ
ề ạ C. AaBb x aabb ứ i th c ăn: ướ ướ i n c. ơ ớ ở
ể ỗ ề ắ
ổ
Câu 112: Cho các phát bi u sau v chu i và l ườ ng dài h n d (1)Chu i th c ăn trên c n th ứ ự ỗ hai c c. (2)Càng v xích đ o thì chu i th c ăn càng dài h n so v i ố ượ ứ ỗ ạ ầ (3)Qu n xã càng đa d ng, s l ng cá th m i loài ít nên chu i th c ăn càng ng n, kém b n. ị ầ (4)Qu n xã ít loài thì tính n đ nh càng cao. S phát bi u ể sai là:
ố A. 4 B. 3
ế ả ộ bào sinh tinh c a m t cá th có ki u gen AaBbDdee ti n hành gi m phân bình
ố ủ ố ạ Câu 113: Có 3 t th ng hình thành tinh trùng. S lo i giao t ể ử ố t D. 1 ế i đa có th đ c t o ra là:
ườ A. 2 và 6 C. 2 ể ể i thi u và t C. 2 và 8 ể ượ ạ D. 1 và 8
ả ộ ạ B. 4 và 8 i đây không thu c d ng cách li sinh s n?
ể ướ ố Câu 114: Ví d nào d ầ ỏ m t h Châu Phi có màu đ và màu xám.
ầ ấ ạ
ả đ t li n và qu n đ o Galapagos.
ở ấ ề ở ở ầ bãi b i sông Vonga và phía trong b sông.
ụ ở ộ ồ A. Hai qu n th cá s ng ể B. Qu n th cây ngô và cây lúa có c u t o hoa khác nhau. ẻ ố ể ầ C. Hai qu n th chim s s ng ố ươ ể D. Hai qu nầ th mao l ng s ng ể ờ ể
ế ự ế ấ nhiên th
ạ ể ườ ng r t th p. ư ể ạ ặ ợ ấ ng này nh ng l ạ i có th vô h i ho c có l i trong
ườ
ể ở ổ ợ ư ạ ạ ặ ạ ợ i có th tr nên vô h i ho c có l h p gen này nh ng l i trong
ể ạ
D. 4.
Ở ộ ự ậ ộ ớ ị
ỏ ộ ả ắ ấ ớ ị
Trang 4/6
ự ể ị ệ ủ ụ ế ả ộ ộ ồ ề ộ Câu 115: Trong các phát bi u sau đây v đ t bi n gen, có bao nhiêu phát bi u đúng? ườ ầ ố ộ (1) T n s đ t bi n gen trong t ế ộ (2) Gen đ t bi n có th có h i trong môi tr môi tr ng khác. ế ộ (3) Gen đ t bi n có h i trong t ổ ợ h p gen khác. t ệ ế ố ộ (4) Đa s đ t bi n gen là có h i khi bi u hi n. C. 3. B. 2. A. 1. ị Câu 116: m t loài th c v t, alen A qui đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh thân th p; alen B qui đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b qui đ nh qu hoa tr ng. Xét phép lai: ế ♂AaaBb x ♀AaaBB. Bi t không x y ra đ t bi n, s bi u hi n c a gen không ph thu c vào
ề
ế ỉ ệ 50%
ồ 25%
ế ng. Có bao nhiêu k t lu n sau là đúng? ễ ộ ễ ỉ ệ ế 25%
ườ ể ể ể ể ế ệ ậ đi u ki n môi tr ể ộ ắ (1). Các cây có ki u gen mang b nhi m s c th 2n+1 chi m t l ỉ ệ ợ ế (2). Các cây có ki u gen đ ng h p tr i chi m t l ắ ể ộ (3). Các cây có ki u gen mang b nhi m s c th 2n chi m t l ỉ ệ 5/36 . (4). Các cây có ki u gen AaaBb chi m t l
C. 3 D. 4 A. 1
B. 2 ể ệ ữ ề ố ể
ể
ể i và phát tri n. ủ ầ ệ ỗ ợ ệ ạ ầ ẫ ể t vong c a qu n th .
ạ
ứ ế ể ầ Câu 117: Trong các phát bi u sau có bao nhiêu phát bi u đúng khi nói v m i quan h gi a các ể cá th trong qu n th ? ồ ạ (1) Quan h h tr giúp loài t n t ế ự ệ (2) Quan h c nh tranh d n đ n s di ệ ổ ế ố (3) C nh tranh là m i quan h ph bi n . ể ỉ ạ (4) Các cá th trong qu n th ch c nh tranh nhau khi thi u th c ăn .
A. 2. C. 1. D. 4
B. 3 ộ ổ ố ượ ạ ế không làm thay đ i s l ng gen trong nhóm gen
ạ
ấ ả ạ ạ ộ ộ ể ạ ắ ộ
Câu 118: Nh ngữ d ng đ t bi n nào sau đây ế liên k t? ộ ế (1). Đ t bi n m t đo n. ế ộ (3). Đ t bi n đ o đo n. A. (1), (3) ế ặ (2). Đ t bi n l p đo n. ể ế (4). Đ t bi n chuy n đo n trên cùng m t nhi m s c th . B. (2), (3), (4) ễ D. (2), (3)
ướ ướ C. (3), (4) ể ệ ự i đây th hi n s cách li tr
ố ấ ạ ư ố ớ ng nào d ể ợ ử c h p t ? ứ ố
ể ở ả ố ớ ụ t nh ng b t th . ự
ể ượ ̃ ụ không phát tri n. ệ đ o Galapagos không th giao ph i v i nhau do chúng th c hi n ́ ố c khi giao ph i. ợ ử c th tinh v i tinh trùng c a cóc nh ng h p t
ư ố ớ ướ nh ng đi u múa quyên ru b n tình khác nhau tr ủ ể ư ể ớ Ensatina có th giao ph i v i nhau nh ng con lai phát tri n
ứ ố
ấ ớ ị ị
ụ
ề ắ
ị ể ườ ạ ớ ễ ằ ạ ớ ộ ắ ắ
ươ ắ ỏ ớ ằ ị ố
1. Trong t ng s các ru i
ồ ổ ồ ự ượ ụ c F
F ể ế ế
ố 4%. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế ắ ỏ FỞ 1, ru i thân xám, cánh dài, m t đ chi m 25,5%.
ữ ả
ỉ ệ ụ ế FỞ 1, ru i cái thân đen, cánh c t, m t đ chi m t l 8%.
ể ệ ượ Câu 119: Hi n t ự ừ A. L a và ng a có th giao ph i v i nhau t o ra con lai có s c s ng t B. Hai loài chim chân xanh ữ ạ ệ ứ C. Tr ng nhái đ ộ ố D. M t s phân loài kì nhông ủ ặ ầ không đ y đ ho c có s c s ng kém. Câu 120: Ở ồ ộ ru i gi m, alen A quy đ nh thân xám tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân ị ộ ị đen, alen B quy đ nh cánh dài tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh cánh c t. Các gen quy đ nh ắ ỏ ị ng. Alen D quy đ nh m t đ màu thân và hình d ng cánh đ u n m trên m t nhi m s c th th ễ ủ ồ ộ ng đ ng c a nhi m tr i hoàn toàn so v i alen d quy đ nh m t tr ng n m trên đo n không t ể ớ ồ ự ắ i tính X. Cho giao ph i ru i cái thân xám, cánh dài, m t đ v i ru i đ c thân đen, s c th gi ắ ỏ ắ ồ ở 1, ru i đ c thân xám, cánh c t, m t ụ cánh c t, m t đ thu đ ỉ ệ ắ tr ng chi m t l ồ (1). (2). Kho ng cách gi a 2 gen A và B là 32cM. ắ ỏ ồ (3). (4). Đ i Fờ 1 có 16 ki u gen.
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Ế H T
ĐÁP ÁN
82.C 92.B
85.C 95.D
83.D 93.C
84.B 94.C
86.C 96.D
87.A 97.D
88.A 98.C
89.D 99.B
90.D 81.B 100.D 91.A 101.A 102.C 103.D 104.D 105.A 106.B 107.D 108.B 109.A 110.B
Trang 5/6
111.A 112.B 113.A 114.C 115.D 116.B 117.C 118.C 119.B 120.D
Trang 6/6