S GD&ĐT ĐK L K
TR NG THPT NGÔ GIA TƯỜ
(Đ thi có 04 trang)
K THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2021
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn thi thành ph n: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
H tên h c sinh :............................................................... SBD : ................... L p: ……….
Câu 81. Đc tr ng nào sau đây là m t trong s các d c trung c a qu n xã sinh v t? ư
A. Thành ph n loàiB. M t đ các th . C. T l gi i tính. D. C u trúc tu i.
Câu 82. Khi cho các cá th F2 có ki u hình gi ng F 1 t th b t bu c. Menđen đã thu đc th h ượ ế
F3 có ki u hình:
A. 1/3 cho F3 đng tính, 2/3 cho F3 phân tính 3:1. B. 100% đng tính.
C. 100% phân tính. D. 2/3 cho F3 đng tính, 1/3 cho F3 phân tính 3:1.
Câu 83. Cho các thông tin v vai trò c a các nhân t ti n hóa nh sau: ế ư
(1). Làm thay đi t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th theo m t h ng xác đnh. ướ
(2). Làm phát sinh các bi n d di truy n c a qu n th , cung c p ngu n nguyên li u ch y uế ế
cho quá trình ti n hóa.ế
(3). Có th lo i b hoàn toàn m t alen nào đó ra kh i qu n th cho dù alen đó là có l i.
(4). Không làm thay đi t n s alen nh ng làm thay đi thành ph n ki n gen c a qu n th . ư
(5). Làm thay đi t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th r t ch m.
Các thông tin nói v vai trò c a đt bi n gen là: ế
A. 1, 4 B. 3, 4. C. 1, 3 D. 2, 5
Câu 84. Trong các phép lai sau, phép lai nào đi con có nhi u ki u gen, ki u hình nh t? Bi t các ế
gen tr i l n hoàn toàn.
A. AaBb x Aabb B. Aabb x aaBb C. AABB x aaBB D. AaBb x AaBb
Câu 85. H p t đc hình thành trong tr ng h p nào sau đây có th phát tri n thành th m t ượ
nhi m?
A. Giao t n + 1 k t h p v i giao t n + 1 ế B. Giao t n - 1 k t h p v i giao t n + 1 ế
C. Giao t n k t h p v i giao t n - 1 ế D. Giao t n k t h p v i giao t n + 1 ế
Câu 86. Phát bi u nào sau đây v tu i và c u trúc tu i c a qu n th là không đúng?
A. C u trúc tu i c a qu n th có th thay đi theo đi u ki n môi tr ng. ườ
B. Qu n th s b tuy t di t n u không có nhóm tu i đang sinh s n ế
C. Qu n th đang phát tri n có nhóm tu i tr c sinh s n l n h n nhóm tu i đang sinh s n. ướ ơ
D. M t s qu n th có th không có nhóm tu i sau sinh s n
Câu 87. Theo lý thuy t, quá trình gi m phân bình th ng c a c th có ki u gen nào sau đây t oế ườ ơ
ra 4 lo i giao t ?
A. AaBb B. AaBB C. Aabb D. aaBB
Câu 88. Theo lí thuy t c th có ki u gen nào sau đây t o ra giao t Ab v i t l 25%?ế ơ
A. AaBb B. Aabb C. Aabb. D. AABb
Câu 89. T o gi ng m i b ng công ngh t bào th c v t, không có k thu t nào sau đây? ế
A. Dung h p t bào tr n ế B. Nuôi c y h t ph n
C. Nuôi c y môD. C y truy n phôi
Câu 90. Hai t bào d i đây là c a cùng m t c th l ng b i có ki u gen AaBb đang th c hi n ế ướ ơ ưỡ
quá trình gi m phân.
Kh ng đnh nào sau đây không đúng?
A. Sau khi k t thúc toàn b quá trình phân bào bình th ng, hàm l ng ADN trong m i t bào ế ườ ượ ế
con sinh ra t t bào 1 và t bào 2 b ng nhau. ế ế
B. K t thúc quá trình gi m phân bình th ng, t bào 1 s hình thành nên 4 lo i giao t có ki u ế ườ ế
gen là: AB, Ab, aB, ab.
C. N u 2 cromatide ch a gen a c a t bào 2 không tách nhau ra thì s t o ra các t bào con b ế ế ế
đt bi n l ch b i. ế
D. T bào 1 đang kì gi a c a gi m phân l còn t bào 2 đang kì gi a c a quá trình gi m ế ế
phân II.
Câu 91. Khi nói v huy t áp ng i, phát bi u nào sau đây không đúng? ế ườ
A. Huy t áp c c đi ng v i lúc tim co, huy t áp c c ti u ng v i lúc tim dãn.ế ế
B. S tăng d n huy t áp là do s ma sát c a máu v i thành m ch và s ma sát gi a các phân t ế
máu v i nhau.
C. Càng xa tim huy t áp càng gi m.ế
D. Tim đp nhanh và m nh làm tăng huy t ap, tim đp ch m và y u làm h huy t áp. ế ế ế
Câu 92. Trong c th th c v t, nguyên t dinh d ng khoáng thi t y u nào sau đây là thành ph nơ ưỡ ế ế
không th thi u đc c a di p l c? ế ư
A. NhômB. ĐngC. MagiêD. S t
Câu 93. m t loài đng v t ng u ph i, bi t alen A qui đnh lông dài tr i hoàn toàn so v i alen a ế
qui đnh lông ng n. Cho m t s qu n th c a loài trên có c u trúc di truy n nh sau: ư
(1). Qu n th có 100% các cá th có ki u hình lông dài.
(2). Qu n th có 100% các cá th có ki u hình lông ng n.
(3). Qu n th có thành ph n ki u gen: 0,49AA : 0,42Aa: 0,09aa.
(4). Qu n th có thành ph n ki u gen: 0,4AA : 0,4Aa: 0,2aa.
Trong các qu n th trên, có m y qu n th ch c ch n đt tr ng thái cân b ng di truy n?
A. 1 B. 3 C. 4 D. 2
Câu 94. Xét các m i quan h sinh thái gi a các loài sau đây:
(1) M t s loài t o n c ng t ti t ch t đc ra môi tr ng nh h ng t i các loài cá tôm. ướ ế ườ ườ
(2) Cây t m g i s ng trên thân các cây g l n trong r ng.
(3) Loài cá ép s ng trên các loài cá l n.
(4) Dây t h ng s ng trên tán các cây trong r ng.ơ
(5) Vi khu n c đnh đm và cây h Đu.
Có bao nhiêu m i quan h thu c quan h đi kháng gi a các loài?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 95. Trong t bào, ADN không tr c ti p tham gia vào quá trình nào?ế ế
A. Quá trình nhân đôi AND B. Quá trình d ch mã
C. Quá trình phiên mãD. Quá trình t sao.
Câu 96. Có bao nhiêu phát bi u sai trong s các phát bi u sau:
(1) Khi so sánh các đn phân c a ADN và ARN, ngo i tr T và U thì các đn phân còn l i đuơ ơ
đôi m t có c u trúc gi ng nhau, ví d đn phân A c a ADN và ARN có c u t o nh nhau. ơ ư
(2) Thông tin di truy n đc l u tr trong phân t ADN d i d ng s l ng, thành ph n và ượ ư ướ ượ
trình t các nuclêôtit.
(3) Trong t bào, rARN và tARN b n v ng h n mARNế ơ
(4) Trong quá trình nhân đôi ADN có 4 lo i nuclêôtit tham gia vào vi c t ng h p nên m ch
m i.
(5) ARN có tham gia c u t o m t s bào quan.
A. 3,4 B. 2,5 C. 1,4 D. 3,5
Câu 97. N i dung nào sau đây không đúng v i t n s hoán v gen?
A. Càng g n tâm đng, t n s hoán v gen càng l n.
B. T n s hoán v gen t l ngh ch v i l c liên k t gi a các gen trên nhi m s c th . ế
C. T n s hoán v gen t l thu n v i kho ng cách gi a các gen trên nhi m s c th .
D. T n s hoán v gen không v t quá 50%. ượ
Câu 98. M t qu n th có t l phân b ki u gen 0,81 AA : 0,18 Aa : 0,01 aa. T n s t ng đi ươ
c a các alen A và a trong qu n th này l n l t là ượ
A. 0,7 và 0,3. B. 0,3 và 0,7. C. 0,9 và 0,1. D. 0,4 và 0,6.
Câu 99. Nhân t nào sau đây không ph i là nhân t ti n hóa? ế
A. Các y u t ng u nhiênế B. Đt bi n, ch n l c t nhiên ế
C. Di nh p genD. Giao ph i ng u nhiên
Câu 100. D ng đt bi n nhi m s c th nào làm tăng ho c gi m c ng đ bi u hi n tính tr ng? ế ườ
A. L p đo n. B. M t đo n. C. Chuy n đo n. D. Đo đo n.
Câu 101. Cho bi t quá trình gi m phân không x y ra đt bi n, các gen phân li đc l p và tácế ế
đng riêng r , các alen tr i là tr i hoàn toàn. Theo lý thuy t, phép lai AaBbDd x AaBbDD cho đi ế
con có t i đa:
A. 18 lo i ki u gen và 4 lo i ki u hình. B. 9 lo i ki u gen và 8 lo i ki u hình.
C. 18 lo i ki u gen và 18 lo i ki u hình. D. 8 lo i ki u gen và 6 lo i ki u hình.
Câu 102. Trong t nhiên s phân b đng đu c a các cá th trong qu n th x y ra khi nào?
A. Đi u ki n s ng phân b đng đu, có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n
th .
B. Môi tr ng s ng không đng nh t, có s canh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th .ườ
C. Môi tr ng s ng không đng nh t, không có s canh tranh gay g t gi a các cá th trong ườ
qu n th .
D. Đi u ki n s ng phân b đng đu, ít có s c nh tranh gi a các cá th trong qu n th .
Câu 103. Bi t m i gen quy đnh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn, di n bi n c a NSTế ế
trong quá trình gi m phân hai gi i nh nhau. Cho phép lai P: , F ư 1 ng i ta thu đc ki u hìnhườ ươ
mang 3 tính tr ng tr i chi m t l 47,22%. Theo lý thuy t, ti l ki u gen thu n ch ng trong s các ế ế
cá th có ki u hình mang 3 tính tr ng tr i F1 là
A. 19/787 B. 31/323 C. 43/787 D. 54/787
Câu 104. C quan hô h p c a nhóm đng v t nào trao đi khí hi u qu nh t?ơ
A. Ph i c a bò sát. B. Ph i và da c a ch nhái. ế
C. Ph i c a chim. D. Da c a giun đt.
Câu 105. Theo h c thuy t ti n hoá hi n đi, phát bi u nào sau đây đúng khi nói v ch n l c t ế ế
nhiên (CLTN)?
A. CLTN tác đng tr c ti p lên ki u gen, t đó làm thay đi t n s alen c a qu n th . ế
B. CLTN th c ch t là quá trình phân hoá kh năng s ng sót và kh năng sinh s n c a các cá
th v i các ki u gen khác nhau trong qu n th
C. qu n th l ng b i ch n l c ch ng l i alen l n làm thay đi t n s alen nhanh h n so ưỡ ơ
v i ch n l c ch ng l i alen tr i
D. CLTN không bao gi đào th i h t alen tr i gây ch t ra kh i qu n th . ế ế
Câu 106. Phát bi u nào sau đây sai khi nói v m t đ cá th c a qu n th ?
A. M t đ cá th c a qu n th nh h ng đn m c đ s d ng ngu n s ng c a qu n th ưở ế
B. M t đ cá th c a qu n th có kh năng thay đi theo mùa, năm ho c tu đi u ki n c a
môi tr ng ườ
C. M t đ cá th c a qu n th tăng lên quá cao so v i s c ch a c a môi tru ng s làm tăng ế
kh năng sinh s n c a các cá th trong qu n th .
D. M t đ cá th c a qu n th là s l ng cá th trên m t đn v di n tích hay th tích c a ượ ơ
qu n th
Câu 107. Trong các m i quan h sinh thái sau đây, m i quan h nào là quan h c ng sinh?
A. Vi khu n Rhizobium s ng trong r cây h đu. B. B chét s ng trên c th chó mèo. ơ
C. Cây tr ng và c d i. D. Cây phong lan s ng bám trên thân cây
g .
Câu 108. Trong l ch s phát sinh phát tri n c a sinh gi i qua các đi đa ch t, bò sát phát sinh
đi nào?
A. Đi c sinh B. Đi nguyên sinhC. Đi tân sinhD. Đi trung sinh
Câu 109. Cho các b nh, t t và h i ch ng di truy n sau, có bao nhiêu tr ng h p có th g p c ườ
nam và n
(1) B nh máu khó đông(2) B nh ung th máu ư
(3) T t có túm lông vành tai (4) H i ch ng Đao
(5) H i ch ng Tocn ơ
A. 5 B. 4 C. 2 D. 3
Câu 110. m t loài th c v t, tính tr ng chi u cao cây do 4 c p gen (A,a;B,b; D,d; H,h) quy đnh.
Trong m i ki u gen, m i alen tr i làm cho cây cao thêm 5cm, cây cao nh t có chi u cao 180cm.
cho cây cao nh t lai v i cây th p nh t thu đc F1; cho cây F1 lai v i cây có ki u gen ượ
AaBbDDHh, t o ra đi con F2. Trong s các cây F2 thì t l ki u hình cây cao 165cm là?
A. 21/43 B. 16/135 C. 27/128 D. 35/128
Câu 111. Đu Hà lan có b nhi m s c th l ng b i 2n = 14. T bào sinh d ng c a đu Hà lan ưỡ ế ưỡ
ch a 15 nhi m s c th , có th tìm th y th đt bi n nào? ế
A. Th không.B. Th m t. C. Th b n. D. Th ba.
Câu 112. Khi nói v ho t đng c a opêron Lac vi khu n E. coli, phát bi u nào sau đây sai?
A. Gen đi u hòa R không thu c operôn, có ch c mã hóa prôtein c ch . ế
B. N u x y ra đt bi n gen đi u hòa R làm cho gen này không đc phiên mã thì các gen ế ế ượ
c u trúc z, Y, A cũng không đc phiên mã. ượ
C. N u x y ra đt bi n gi a gen c u trúc z thì có th làm cho prôtêin do gen này quy đnh b ế ế
thay đi c u trúc.
D. Khi prôtêin c ch liên k t v i vùng v n hành thì các gen c u trúc Z, Y, A không đc ế ế ượ
phiên mã.
Câu 113. Khi nói v quá trình hình thành loài m i, phát bi u nào sau đây đúng?
A. Hình thành loài m i b ng c ch lai xa và đa b i hoá ch di n ra đng v t. ơ ế
B. Hình thành loài b ng cách li đa lí có th có s tham gia c a các y u t ng u nhiên. ế
C. Hình thành loài m i b ng cách li sinh thái là con đng hình thành loài nhanh nh t. ườ
D. Quá trình hình thành loài m i ch di n ra trong cùng khu v c đa lí.
Câu 114. th c v t, bào quan nào sau đây th c hi n ch c năng quang h p?
A. L c l p. B. B máy GôngiC. T th D. Ribôxôm.
Câu 115. Trong s các bi u hi n sau đây, bi u hi n nào không thu c quan h h tr trong qu n
th ?
A. Các cây thông m c g n nhau có hi n t ng li n r . ượ
B. Cây x ng r ng sa m c có r m c đâm sâu và lan r ng.ươ
C. Trâu r ng th ng đi ăn theo b y đàn. ườ
D. Tre m c thành b i.
Câu 116. m t loài th c v t, bi t có 7 nhóm li t gen, v y b nhi m s c th l ng b i c a loài ế ế ưỡ
này b ng bao nhiêu?
A. 2n = 3,5 B. 2n = 7 C. 2n = 14 D. 2n = 21
Câu 117. ngô, tính tr ng kích th c v chi u cao c a thân do 3 gen quy đnh, m i gen có 2 ướ
alen. M i alen l n làm cây cao thêm 10 cm, chi u cao cây th p nh t 80 cm. Chi u cao c a cây cao
nh t là
A. 100 cm B. 110 cm C. 120 cm. D. 140 cm.
Câu 118. m t loài đng v t, tính tr ng lông đen do alen A quy đnh tính tr ng lông tr ng do
alen a quy đnh. Bi t gen n m trên NST th ng. Trong m t qu n th đang tr ng thái cân b ng ế ườ
di truy n có 9% s con lông tr ng. n u ch cho các con lông đen giao ph i ng u nhiên v i nhau ế
thì đi con nh th nào? ư ế
A. S con mang alen l n chi m 9/169 ế B. S cá th mang c alen tr i và alen l n chi m ế
42%.
C. S cá th đng h p tr i chi m t l 100/169 ế D. S con lông đen chi m ế
t l 91%.
Câu 119. Ng i, b nh b ch t ng do gen l n n m trên NST th ng quy đnh, alen tr i t ng ngườ ườ ươ
quy đnh da bình th ng. b nh mù màu đ - xanh l c do gen l n n m trên vùng không t ng ườ ươ
đng c a NST gi i tính X quy đnh, alen tr i t ng ng quy đnh m t nhìn màu bình th ng. Cho ươ ườ
s đ ph h sơ au:
Bi t r ng không có đt bi n m i phát sinh t t c các cá th trong ph h . C p v ch ngế ế
III.13 –III.14 trong ph h sinh m t đa con trai IV.16. Xác su t đ đa con này ch m c m t
trong hai b nh này
A. 17/40 B. 13/40 C. 3/16 D. 84/200
Câu 120. m t loài th c v t l ng b i (2n = 8), các c p nhi m s c th t ng đng đc kí ưỡ ươ ượ
hi u là Aa, Bb, Dd và Ee. Do đt bi n l ch b i đã làm xu t hi n th m t. Th m t này có b ế
nhi m s c th nào trong các b nhi m s c th sau đây?
A. AaBbDdEe. B. AaBbDEe. C. AaaBbDdEe D. AaBbEe.
------ H T ------
ĐÁP ÁN
81.A 82.A 83.D 84.D 85.C 86.B 87.A 88.A 89.D 90.B
91.B 92.C 93.D 94.C 95.B 96.C 97.A 98.C 99.D 100.A
101.A 102.A 103.D 104.C 105.B 106.C 107.A 108.A 109.D 110.D
111.D 112.B 113.B 114.A 115.B 116.C 117.D 118.C 119.B 120.B