Ắ Ắ Ỳ Ử Ố Ệ S GD&ĐT Đ K L K
Ự Ở ƯỜ NG THPT NGÔ GIA T TR
Ọ Ự ầ Ọ ề (Đ thi có 04 trang) ể ờ ờ ề K THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2021 Bài thi: KHOA H C T NHIÊN Môn thi thành ph n: SINH H C Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
ọ ọ ớ H tên h c sinh :............................................................... SBD : ................... L p: ……….
ầ ộ ố
ư ầ ậ ộ ấ Câu 81. Đ c tr ng nào sau đây là m t trong s các d c trung c a qu n xã sinh v t? ể B. M t đ các th . ặ A. Thành ph n loài
ủ i tính. ộ ể ố ặ ỉ ệ ớ gi C. T l ự ụ ắ 1 t ậ ổ D. C u trúc tu i. ượ th b t bu c. Menđen đã thu đ c th h ế ệ
Câu 82. Khi cho các cá th Fể 2 có ki u hình gi ng F ể F3 có ki u hình:
3 phân tính 3:1.
ồ A. 1/3 cho F3 đ ng tính, 2/3 cho F C. 100% phân tính.
ủ ề ố ế
ti n hóa nh sau: ể ổ ầ ố ầ ồ B. 100% đ ng tính. ồ 3 phân tính 3:1. D. 2/3 cho F3 đ ng tính, 1/3 cho F ư ầ ộ ướ ng xác đ nh.
ủ ể ủ ế ệ ầ ấ ồ ị Câu 83. Cho các thông tin v vai trò c a các nhân t ị ể (1). Làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th theo m t h ủ ế ề (2). Làm phát sinh các bi n d di truy n c a qu n th , cung c p ngu n nguyên li u ch y u
ế cho quá trình ti n hóa. ể ạ ỏ ộ ể ầ ỏ i.
ổ ầ ố ủ ể ổ
ầ ể ấ ủ ầ ầ ậ
ổ ầ ố ề ủ ộ
ợ (3). Có th lo i b hoàn toàn m t alen nào đó ra kh i qu n th cho dù alen đó là có l ể ầ ư (4). Không làm thay đ i t n s alen nh ng làm thay đ i thành ph n ki n gen c a qu n th . ể (5). Làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th r t ch m. ế Các thông tin nói v vai trò c a đ t bi n gen là: B. 3, 4. A. 1, 4 C. 1, 3
ề ể ế ấ D. 2, 5 ể t các
ộ ặ
B. Aabb x aaBb
C. AABB x aaBB ợ D. AaBb x AaBb ể ợ ử ượ ừ ể ờ Câu 84. Trong các phép lai sau, phép lai nào đ i con có nhi u ki u gen, ki u hình nh t? Bi gen tr i l n hoàn toàn. A. AaBb x Aabb đ ể ộ c hình thành trong tr ng h p nào sau đây có th phát tri n thành th m t
Câu 85. H p t nhi m?ễ
ớ ớ n + 1 n + 1
ử ử ử ớ ử ử ế ợ ế ợ n 1 k t h p v i giao t n k t h p v i giao t ử n + 1 ế ợ n + 1 k t h p v i giao t ớ n k t h p v i giao t ử n 1 A. Giao t C. Giao t
ấ ể ế ợ ể Câu 86. Phát bi u nào sau đây v tu i và c u trúc tu i c a qu n th là không đúng?
ổ ủ ầ ệ ể ổ B. Giao t D. Giao t ổ ủ ề ườ ng.
ổ
ể ẽ ị ể ơ ả ổ c sinh s n l n h n nhóm tu i đang sinh s n.
ấ ầ ầ ộ ố ổ ướ ổ ầ
ử ề ổ ể ầ A. C u trúc tu i c a qu n th có th thay đ i theo đi u ki n môi tr ả ệ ế ệ B. Qu n th s b tuy t di t n u không có nhóm tu i đang sinh s n ả ớ ể C. Qu n th đang phát tri n có nhóm tu i tr ả ể D. M t s qu n th có th không có nhóm tu i sau sinh s n ủ ơ ể ể ế ườ ả ạ ể ng c a c th có ki u gen nào sau đây t o
Câu 87. Theo lý thuy t, quá trình gi m phân bình th ử ra 4 lo i giao t ?
B. AaBB ạ A. AaBb
ế ơ ể ể ử 25%? Câu 88. Theo lí thuy t c th có ki u gen nào sau đây t o ra giao t
D. aaBB ớ ỉ ệ Ab v i t l D. AABb B. Aabb
ệ ế ậ bào th c v t, không có k thu t nào sau đây? Câu 89. T o gi ng m i b ng công ngh t
ạ ớ ằ ầ bào tr n
ấ C. Aabb ạ C. Aabb. ỹ ự ậ ấ ấ B. Nuôi c y h t ph n D. C y truy n phôi
ề ộ ế ướ ộ ơ ể ưỡ ủ ự ể ệ i đây là c a cùng m t c th l ng b i có ki u gen AaBb đang th c hi n
A. AaBb ố ạ ợ ế A. Dung h p t ấ C. Nuôi c y mô bào d Câu 90. Hai t ả quá trình gi m phân.
ị ẳ
ườ ượ ỗ ế ng, hàm l ng ADN trong m i t bào
ằ bào 2 b ng nhau.
ườ ế ả ẽ ạ ử ể ng, t bào 1 s hình thành nên 4 lo i giao t có ki u
ủ ế ế ẽ ạ ế bào 2 không tách nhau ra thì s t o ra các t ị bào con b
ữ ủ ế ế ở ữ ủ ả ả kì gi a c a gi m phân l còn t bào 2 đang kì gi a c a quá trình gi m
không đúng? Kh ng đ nh nào sau đây ế ộ A. Sau khi k t thúc toàn b quá trình phân bào bình th ế ừ ế bào 1 và t t con sinh ra t ế B. K t thúc quá trình gi m phân bình th gen là: AB, Ab, aB, ab. ứ C. N u 2 cromatide ch a gen a c a t ộ ế ệ ộ đ t bi n l ch b i. ở D. T bào 1 đang phân II.
ể i, phát bi u nào sau đây không đúng? Câu 91. Khi nói v huy t áp
ề ế ự ạ ứ ở ườ ng ớ ế ế ớ
ế ự ự ể ứ ớ ự ủ ự ữ ạ ử
ế ả
ế ạ ậ ạ ạ ạ
ơ ể ự ậ ế ế ế ưỡ ố A. Huy t áp c c đ i ng v i lúc tim co, huy t áp c c ti u ng v i lúc tim dãn. ầ B. S tăng d n huy t áp là do s ma sát c a máu v i thành m ch và s ma sát gi a các phân t ớ máu v i nhau. C. Càng xa tim huy t áp càng gi m. ế D. Tim đ p nhanh và m nh làm tăng huy t ap, tim đ p ch m và y u làm h huy t áp. dinh d ầ t y u nào sau đây là thành ph n ng khoáng thi
ệ ụ Câu 92. Trong c th th c v t, nguyên t ế ượ ủ ể không th thi u đ
A. Nhôm C. Magiê
ố ộ ẫ Ở ộ ớ t alen A qui đ nh lông dài tr i hoàn toàn so v i alen a
D. S tắ ộ ề ị ấ ư
c c a di p l c? B. Đ ngồ ậ ế m t loài đ ng v t ng u ph i, bi Câu 93. ể ủ ộ ố ị qui đ nh lông ng n. Cho m t s qu n th c a loài trên có c u trúc di truy n nh sau: ể ể
ầ ầ ầ ầ ầ ầ
ắ ể ể ể ể ầ ể ề ắ ằ ầ
ầ ể (1). Qu n th có 100% các cá th có ki u hình lông dài. ắ ể (2). Qu n th có 100% các cá th có ki u hình lông ng n. ể (3). Qu n th có thành ph n ki u gen: 0,49AA : 0,42Aa: 0,09aa. ể (4). Qu n th có thành ph n ki u gen: 0,4AA : 0,4Aa: 0,2aa. ạ ạ ể ắ ấ Trong các qu n th trên, có m y qu n th ch c ch n đ t tr ng thái cân b ng di truy n? A. 1 C. 4 D. 2
B. 3 ệ
ườ ớ ọ ế ữ ấ ộ ố ả ướ ng t i các loài cá tôm. ả ng nh h
t ch t đ c ra môi tr ỗ ớ ườ ừ
ử ố ố ớ
ơ ồ ừ
ọ ậ ạ
ệ ố ữ ố ộ
Câu 94. Xét các m i quan h sinh thái gi a các loài sau đây: ộ ố c ng t ti (1) M t s loài t o n ầ (2) Cây t m g i s ng trên thân các cây g l n trong r ng. (3) Loài cá ép s ng trên các loài cá l n. ố (4) Dây t h ng s ng trên tán các cây trong r ng. ẩ ố ị (5) Vi khu n c đ nh đ m và cây h Đ u. Có bao nhiêu m i quan h thu c quan h đ i kháng gi a các loài? A. 1 ệ B. 2 C. 3 D. 4
ự ế bào, ADN không tr c ti p tham gia vào quá trình nào? Câu 95. Trong t
ị ự ế A. Quá trình nhân đôi AND C. Quá trình phiên mã
ể ố
B. Quá trình d ch mã sao. D. Quá trình t ể Câu 96. Có bao nhiêu phát bi u sai trong s các phát bi u sau: ạ ừ ủ ơ ạ ề i đ u
ư ấ ố ộ (1) Khi so sánh các đ n phân c a ADN và ARN, ngo i tr T và U thì các đ n phân còn l đôi m t có c u trúc gi ng nhau, ví d đ n phân A c a ADN và ARN có c u t o nh nhau.
ụ ơ ữ ượ ư ử ướ ạ ầ ề ơ ấ ạ ố ượ ủ trong phân t c l u tr ADN d i d ng s l ng, thành ph n và
ự (2) Thông tin di truy n đ các nuclêôtit. trình t
ề ữ ế ơ bào, rARN và tARN b n v ng h n mARN
ệ ổ ạ ợ (3) Trong t ạ (4) Trong quá trình nhân đôi ADN có 4 lo i nuclêôtit tham gia vào vi c t ng h p nên m ch
m i.ớ
ộ ố
ấ ạ (5) ARN có tham gia c u t o m t s bào quan. B. 2,5 A. 3,4 C. 1,4 D. 3,5
ộ ị Câu 97. N i dung nào sau đây không đúng v i t n s hoán v gen?
ộ ầ
ớ ầ ố ớ ế
ị ớ ự ớ ữ ữ ắ ắ ễ ễ ể ngh ch v i l c liên k t gi a các gen trên nhi m s c th . ể thu n v i kho ng cách gi a các gen trên nhi m s c th .
ị ậ ượ ị ị ị
ầ ố A. Càng g n tâm đ ng, t n s hoán v gen càng l n. ỉ ệ B. T n s hoán v gen t l ỉ ệ C. T n s hoán v gen t l D. T n s hoán v gen không v ầ ầ ố ầ ố ầ ố ộ ầ ố ươ phân b ki u gen 0,81 AA : 0,18 Aa : 0,01 aa. T n s t ố ng đ i
ể ả t quá 50%. ố ể ỉ ệ ể Câu 98. M t qu n th có t l ầ ượ ầ ủ c a các alen A và a trong qu n th này l n l t là
D. 0,4 và 0,6. B. 0,3 và 0,7.
ả
ẫ nào sau đây không ph i là nhân t ng u nhiên nhiên
A. 0,7 và 0,3. ố Câu 99. Nhân t ế ố A. Các y u t ậ C. Di nh p gen ộ ạ ế ể ạ
ệ ng đ bi u hi n tính tr ng? ạ ộ ể ả ễ ấ ạ B. M t đo n. D. Đ o đo n.
ộ ậ ạ ế ế
ả ộ ộ
ố C. 0,9 và 0,1. ố ế ti n hóa? ọ ọ ự ế ộ B. Đ t bi n, ch n l c t ẫ ố D. Giao ph i ng u nhiên ắ ườ ả ặ Câu 100. D ng đ t bi n nhi m s c th nào làm tăng ho c gi m c ể ạ ặ C. Chuy n đo n. A. L p đo n. ộ ả t quá trình gi m phân không x y ra đ t bi n, các gen phân li đ c l p và tác Câu 101. Cho bi ờ ế ộ đ ng riêng r , các alen tr i là tr i hoàn toàn. Theo lý thuy t, phép lai AaBbDd x AaBbDD cho đ i con có t
ẽ i đa: ạ ạ ạ ạ B. 9 lo i ki u gen và 8 lo i ki u hình. D. 8 lo i ki u gen và 6 lo i ki u hình. A. 18 lo i ki u gen và 4 lo i ki u hình. C. 18 lo i ki u gen và 18 lo i ki u hình.
ầ ự ể ể ể ể ạ ạ ể ể ẩ
ố ồ ự ệ ố ể ể ố ồ ề ể ể Câu 102. Trong t ề ữ ể ắ
ự ữ ể ắ ầ
ườ ườ ấ ấ ố ố ồ ồ ự ữ ể ắ ể ng s ng không đ ng nh t, có s canh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th . ng s ng không đ ng nh t, không có s canh tranh gay g t gi a các cá th trong
ự ạ ề ể
ễ ạ ộ
ạ ạ ề ủ nhiên s phân b đ ng đ u c a các cá th trong qu n th x y ra khi nào? ầ ự ạ A. Đi u ki n s ng phân b đ ng đ u, có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th .ể B. Môi tr C. Môi tr ể ầ qu n th . ể ề D. Đi u ki n s ng phân b đ ng đ u, ít có s c nh tranh gi a các cá th trong qu n th . ủ ể ầ ế ươ ườ ư ữ ộ ộ ở 1 ng F i nh nhau. Cho phép lai P: ,
ố ồ ị hai gi ỉ ệ ệ ể ế ạ
ộ ở ể ệ ố ỗ ế Câu 103. Bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn, di n bi n c a NST ở ả c ki u hình i ta thu đ trong quá trình gi m phân ố ủ ầ ế ộ mang 3 tính tr ng tr i chi m t l ki u gen thu n ch ng trong s các cá th có ki u hình mang 3 tính tr ng tr i ớ 47,22%. Theo lý thuy t, ti l ạ F1 là
ậ B. 31/323 ấ ủ C. 43/787 ổ ộ Câu 104. C quan hô h p c a nhóm đ ng v t nào trao đ i khí hi u qu nh t?
ổ
ủ ể A. 19/787 ơ ổ ủ A. Ph i c a bò sát. ổ ủ C. Ph i c a chim. D. 54/787 ấ ả ệ ủ ế B. Ph i và da c a ch nhái. ấ D. Da c a giun đ t.
ế ế ệ ể ề ạ ọ ọ ọ ự
Câu 105. Theo h c thuy t ti n hoá hi n đ i, phát bi u nào sau đây đúng khi nói v ch n l c t nhiên (CLTN)?
ộ ể ự ế ủ
ấ ự ầ ả ủ ố
ầ
ể ớ Ở ầ ặ ố ơ
ộ ọ ọ ng b i ch n l c ch ng l ộ i alen tr i ả ế ờ ế ộ ỏ ể ổ ầ ố ừ đó làm thay đ i t n s alen c a qu n th . A. CLTN tác đ ng tr c ti p lên ki u gen, t ả ả B. CLTN th c ch t là quá trình phân hoá kh năng s ng sót và kh năng sinh s n c a các cá ể ể th v i các ki u gen khác nhau trong qu n th ổ ầ ố ạ ể ưỡ qu n th l C. i alen l n làm thay đ i t n s alen nhanh h n so ạ ố ọ ọ ớ v i ch n l c ch ng l D. CLTN không bao gi
ề ậ ộ ầ ầ ể ủ ể ể đào th i h t alen tr i gây ch t ra kh i qu n th . ể Câu 106. Phát bi u nào sau đây sai khi nói v m t đ cá th c a qu n th ?
ầ ầ ể ả ể ứ ộ ử ụ ồ ồ ố ặ ủ ỳ ề
ng
ậ ộ ậ ộ ườ ậ ộ ứ ủ ớ ứ ế ẽ ờ
ể ả
ố ượ ộ ơ ủ ể ể ầ ị ệ ng cá th trên m t đ n v di n tích hay th tích c a
ầ ể ế ưở ể ủ ầ ng đ n m c đ s d ng ngu n s ng c a qu n th A. M t đ cá th c a qu n th nh h ệ ủ ả ể ủ B. M t đ cá th c a qu n th có kh năng thay đ i theo mùa, năm ho c tu đi u ki n c a môi tr ể ủ ầ C. M t đ cá th c a qu n th tăng lên quá cao so v i s c ch a c a môi tru ng s làm tăng ả ủ ể kh năng sinh s n c a các cá th trong qu n th . ể ầ ể ủ ậ ộ D. M t đ cá th c a qu n th là s l ể qu n th
ệ ệ ố
ệ ộ ơ ể ễ ọ ố Câu 107. Trong các m i quan h sinh thái sau đây, m i quan h nào là quan h c ng sinh? ọ ậ B. B chét s ng trên c th chó mèo.
ầ ồ ố ố A. Vi khu n Rhizobium s ng trong r cây h đ u. ỏ ạ C. Cây tr ng và c d i. ố D. Cây phong lan s ng bám trên thân cây
ể ủ ử ị ớ ạ ị ấ i qua các đ i đ a ch t, bò sát phát sinh ở
g .ỗ Câu 108. Trong l ch s phát sinh phát tri n c a sinh gi ạ đ i nào?
ạ ạ ạ ạ ổ A. Đ i c sinh
ệ B. Đ i nguyên sinh ộ ứ ậ D. Đ i trung sinh ợ ườ C. Đ i tân sinh ề t và h i ch ng di truy n sau, có bao nhiêu tr ng h p có th g p ể ặ ở ả c
ư
ệ ộ vành tai (2) B nh ung th máu ứ (4) H i ch ng Đao
Câu 109. Cho các b nh, t nam và nữ ệ ậ ộ ở ơ
D. 3 C. 2
ị ạ ặ ề
ộ ề
ấ ấ ấ ượ ể ớ
ố ờ ạ ỷ ệ ể
A. 21/43 l C. 27/128 D. 35/128
(1) B nh máu khó đông (3) T t có túm lông ứ (5) H i ch ng Tocn A. 5 B. 4 Ở ộ ự ậ m t loài th c v t, tính tr ng chi u cao cây do 4 c p gen (A,a;B,b; D,d; H,h) quy đ nh. Câu 110. ấ ỗ ể ỗ Trong m i ki u gen, m i alen tr i làm cho cây cao thêm 5cm, cây cao nh t có chi u cao 180cm. ớ c F1; cho cây F1 lai v i cây có ki u gen cho cây cao nh t lai v i cây th p nh t thu đ AaBbDDHh, t o ra đ i con F2. Trong s các cây F2 thì t ki u hình cây cao 165cm là? B. 16/135 ễ ủ ậ ưỡ ế ộ ng b i 2n = 14. T bào sinh d ng c a đ u Hà lan
ắ ấ ở ể ộ ậ ễ Câu 111. Đ u Hà lan có b nhi m s c th l ể ch a 15 nhi m s c th , có th tìm th y
ứ ắ ể A. Th không. D. Th ba.ể
ể ể ộ B. Th m t. ủ ạ ộ ề Câu 112. Khi nói v ho t đ ng c a opêron Lac
ộ
ế ở ề ả ượ ế ộ ộ ể ưỡ ế th đ t bi n nào? ể ố C. Th b n. ở ẩ vi khu n E. coli, phát bi u nào sau đây sai? ứ ứ gen đi u hòa R làm cho gen này không đ
ề ượ c phiên mã. ấ ế ể ị ị gi a gen c u trúc z thì có th làm cho prôtêin do gen này quy đ nh b
ế ớ ượ ứ ế ấ c
ể ế A. Gen đi u hòa R không thu c operôn, có ch c mã hóa prôtein c ch . c phiên mã thì các gen B. N u x y ra đ t bi n ấ c u trúc z, Y, A cũng không đ ả ế ở ữ ộ C. N u x y ra đ t bi n ổ ấ thay đ i c u trúc. ậ D. Khi prôtêin c ch liên k t v i vùng v n hành thì các gen c u trúc Z, Y, A không đ phiên mã.
ề ể ớ Câu 113. Khi nói v quá trình hình thành loài m i, phát bi u nào sau đây đúng?
ộ
ỉ ễ ủ ậ ẫ ự ể
ớ ằ ằ ớ ằ ườ ấ
ự ị ỉ ễ ớ ở ộ ơ ế đ ng v t. A. Hình thành loài m i b ng c ch lai xa và đa b i hoá ch di n ra ế ố ị B. Hình thành loài b ng cách li đ a lí có th có s tham gia c a các y u t ng u nhiên. ng hình thành loài nhanh nh t. C. Hình thành loài m i b ng cách li sinh thái là con đ D. Quá trình hình thành loài m i ch di n ra trong cùng khu v c đ a lí.
Ở ự ậ ự ệ th c v t, bào quan nào sau đây th c hi n ch c năng quang h p? Câu 114.
ụ ạ ộ A. L c l p. ợ D. Ribôxôm.
B. B máy Gôngi ệ ể ệ ỗ ợ ể ố ộ ứ C. T thỉ ể ệ
ầ Câu 115. Trong s các bi u hi n sau đây, bi u hi n nào không thu c quan h h tr trong qu n th ?ể
ệ ượ
ọ ầ ạ ề ễ ng li n r . ộ ươ ồ ễ ọ ng r ng sa m c có r m c đâm sâu và lan r ng. A. Các cây thông m c g n nhau có hi n t B. Cây x
ườ ầ
ự ậ ế ế ể ưỡ ễ ậ ắ ộ ừ ng đi ăn theo b y đàn. C. Trâu r ng th ọ ụ D. Tre m c thành b i. Ở ộ m t loài th c v t, bi t có 7 nhóm li t gen, v y b nhi m s c th l ộ ủ ng b i c a loài
ằ Câu 116. này b ng bao nhiêu?
A. 2n = 3,5 C. 2n = 14 D. 2n = 21
Ở ướ ủ ề B. 2n = 7 ạ ngô, tính tr ng kích th
ỗ ủ ị ề ấ ấ ặ
ề c v chi u cao c a thân do 3 gen quy đ nh, m i gen có 2 Câu 117. ề ỗ alen. M i alen l n làm cây cao thêm 10 cm, chi u cao cây th p nh t 80 cm. Chi u cao c a cây cao nh t làấ
A. 100 cm
B. 110 cm ậ ộ ắ ạ
ị ể ầ ằ ộ
ng. Trong m t qu n th đang ố D. 140 cm. ạ ở ạ ẫ t gen n m trên NST th ắ ườ ỉ ế ớ
C. 120 cm. Ở ộ m t loài đ ng v t, tính tr ng lông đen do alen A quy đ nh tính tr ng lông tr ng do Câu 118. ằ ế ị alen a quy đ nh. Bi tr ng thái cân b ng ố di truy n có 9% s con lông tr ng. n u ch cho các con lông đen giao ph i ng u nhiên v i nhau ư ế thì
đ i con nh th nào? ặ ế ể ế ặ ố ộ ề ở ờ ố A. S con mang alen l n chi m 9/169 ả B. S cá th mang c alen tr i và alen l n chi m
42%.
ỉ ệ ế ợ ộ ố ể ồ 100/169 C. S cá th đ ng h p tr i chi m t l ế D. S con lông đen chi m
ạ ạ ằ ị ườ
ặ ỏ ụ ệ
ườ i, b nh b ch t ng do gen l n n m trên NST th ặ ị ộ ươ ứ ươ ườ ng quy đ nh, alen tr i t ằ ng. b nh mù màu đ xanh l c do gen l n n m trên vùng không t ắ ng ng quy đ nh m t nhìn màu bình th ệ ườ ị i tính X quy đ nh, alen tr i t ộ ươ ứ ng ng ng ng. Cho
ố ỉ ệ t l 91%. Câu 119. Ng ị quy đ nh da bình th ớ ủ ồ đ ng c a NST gi ả ệ au: ơ ồ s đ ph h s
ế ế ằ ở ấ ả ả ệ ể ặ Bi t r ng không có đ t bi n m i phát sinh
ộ ả ệ ớ ộ ứ ợ ỉ ắ ấ ể ứ
ồ t c các cá th trong ph h . C p v ch ng t ộ III.13 –III.14 trong ph h sinh m t đ a con trai IV.16. Xác su t đ đ a con này ch m c m t trong hai b nh này
C. 3/16
D. 84/200 ể ươ Ở ộ ượ ặ ng b i (2n = 8), các c p nhi m s c th t
B. 13/40 ậ ưỡ ự m t loài th c v t l ộ ồ ng đ ng đ ể ộ ắ ể ộ ễ ệ ấ c kí ộ
ộ ế ệ ắ ể ể ệ A. 17/40 Câu 120. ộ hi u là Aa, Bb, Dd và Ee. Do đ t bi n l ch b i đã làm xu t hi n th m t. Th m t này có b nhi m s c th nào trong các b nhi m s c th sau đây?
ệ ễ ắ A. AaBbDdEe. ộ ễ B. AaBbDEe. D. AaBbEe.
C. AaaBbDdEe Ế H T
ĐÁP ÁN