Ắ Ắ Ề
SỞ GD&ĐT Đ K L K ƯỜ ố ớ NG THPT EA H’LEO TR
ờ Ả Đ THI THAM KH O THPTQG 2021 MÔN Sinh H cọ – Kh i l p 12 Th i gian làm bài : 50 phút
ề
ễ Ở ủ ế c ch y u di n ra qua
ễ ể D. Bi u bì r . C. Khí kh ng.ổ
ơ ộ ậ
ộ ộ ậ ơ . C. Đ ng v t đ n bào
ứ D. Côn trùng. ố ạ ư i có d dày 4 ngăn, ngăn nào sau đây có ch c năng tiêu hóa prôtêin gi ng nh ị Ở ộ ủ
ạ . ế. ong D. D lá sách.
ể ượ ọ ầ ủ ị ệ ố ượ ạ ỏ C. D c . ầ ấ ạ ủ C. tARN. ể D. rARN. c g i là ng cá th trên m t đ n v di n tích hay th tích c a qu n th đ
B. ADN. ộ ơ ầ
ể ể ủ ủ ể i thi u c a qu n th . ể ầ i đa c a qu n th .
ầ ầ ố ủ ể ủ
ố ừ ộ ậ ể ề ượ ươ ể ạ c nhi u con v t có ki u gen gi ng nhau t m t phôi ng pháp nào sau đây có th t o ra đ
ấ ề ế ạ
ộ ế ưỡ bào sinh d B. Gây đ t bi n nhân t o. ng. D. Lai t
ề
ể ắ ổ ả ồ ễ ắ
ủ ượ ổ c t ng h p theo chi u 5’ ể ề ể ượ ứ ế ắ ấ ụ ỏ 3’.→ ễ ể ạ c ng d ng đ lo i kh i nhi m
ạ . ấ C. M t đo n ợ ặ B. L p đo n. ệ ể ị ạ ể D. Chuy n đo n. ỏ ạ ầ ể ở i cũng có th b lo i hoàn toàn kh i qu n th b i ế ế ố ế ộ ti n hóa nào sau đây?
ẫ ng u nhiên
ẫ nhiên.
ể ả ầ ế ố B. Các y u t ố D. Giao ph i không ng u nhiên. ơ ở ể ậ ợ ể thu n l i đ làm t ổ . ụ ề ố ệ
.
ỗ ợ B. H tr cùng loài. ộ D. H i sinh. ổ ệ ượ ể ệ ạ ặ ử ữ ầ ng trao đ i các cá th ho c các giao t gi a các qu n th ể ượ ọ c g i là
nhiên.
ậ ố ẫ
ể ượ ứ B. Di nh p gen. D. Giao ph i không ng u nhiên. ặ ụ ể ạ ậ ủ ể ng pháp nào sau đây có th đ c ng d ng đ t o ra sinh v t mang đ c đi m c a hai loài? (Đ thi có 05 trang ) ơ ướ ự cây ngô, s thoát h i n Câu 81. ạ ớ B. L p cutin. A. M ch rây. ư Câu 82. Nhóm đ ng v t nào sau đây ch a có c quan tiêu hóa? A. Giun d p.ẹ B. Ru t khoang. ạ ậ đ ng v t nhai l Câu 83. ạ ạ d dày c a thú ăn th t và thú ăn t p? ạ ổ ạ B. D t A. D múi kh ạ Câu 84. Lo i axit nuclêic nào sau đây là thành ph n c u t o c a ribôxôm? A. mARN. Câu 85. S l ướ ố c t A. Kích th ướ ố c t B. Kích th ể ể C. Ki u phân b c a qu n th . ể ậ ộ D. M t đ cá th c a qu n th . Câu 86. Ph ban đ u?ầ A. C y truy n phôi . ả C. Nhân b n vô tính. Câu 87. Khi nói v quá trình phiên mã, phát bi u nào sau đây đúng? A. Quá trình phiên mã di n ra theo nguyên t c b sung và nguyên t c bán b o t n. B. Enzim xúc tác cho quá trình phiên mã là ADN pôlimeraza. ự C. Trong quá trình phiên mã có s tham gia c a ribôxôm. ử ợ ARN đ D. Trong quá trình phiên mã, phân t ễ ộ ạ Câu 88. D ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th nào sau đây có th đ ể ữ ố ắ s c th nh ng gen không mong mu n? ạ ạ ả A. Đ o đo n. ạ Câu 89. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, m t alen có l ủ ộ tác đ ng c a nhân t ộ ế A. Đ t bi n. ọ ọ ự C. Ch n l c t Câu 90. Vào mùa sinh s n, các cá th cái trong qu n th cò tranh giành nhau n i Đây là ví d v m i quan h ợ A. H p tác. ạ C. C nh tranh cùng loài ế ế Câu 91. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, hi n t cùng loài đ ọ ọ ự A. Ch n l c t ế ộ C. Đ t bi n. ươ Câu 92. Ph
ề 1/6 Mã đ 544
ầ ạ bào tr n.
ợ ế B. Dung h p t ế ộ D. Gây đ t bi n gen.
.
+ và N2.
đ c r cây h p th
d ng . D. NH4
+ và NO2 i cái là XX và gi
ớ ớ ự i tính i đ c là XY?
D. Chim.
ị ớ ạ ị ấ ở ạ ấ ụ ở ạ B. N2 và NO3 ặ ướ B. B m. ể ủ đ i nào sau đây phát sinh các nhóm C. NH4 ở ớ gi C. Châu ch u.ấ i qua các đ i đ a ch t,
ạ ưở ạ ạ D. Đ i Tân sinh. C. Đ i Nguyên sinh.
ộ ầ ể ể ạ ổ B. Đ i C sinh. ầ ầ ố ủ ầ ể
D. 0,5. B. 0,7.
ở ơ ể ế ể ả ạ ố c th có ki u gen AaBBDd t o ra t C. 0,4. ườ ng i đa bao
ế ầ ố ươ ố ng đ i gi a 2 gen này trên NST là
C. 6. ả C. 10cM.
ế ể ờ ồ
D. 2. ữ D. 20cM. ợ ử ộ tr i? D. AA x AA. B. Aa x aa.
ộ ố ệ ộ ượ ề ộ
Ở ườ ng ư ơ .
ơ ữ ơ ơ
ề ệ ướ ể ả ầ ố c qu n th (tính , máu khó đông, Đao. ả s k t qu kh o sát v di n tích khu phân b (tính theo m ậ ể ủ ư ể ầ ở ộ ờ ấ ấ A. Nuôi c y h t ph n. ả C. Nhân b n vô tính. ơ ượ ễ Câu 93. Nit . + và NO3 A. NH4 ậ Câu 94. Sinh v t nào sau đây có c p NST gi ấ . ồ A. Ru i gi m ử Câu 95. Trong l ch s phát tri n c a sinh gi linh tr ng? A. Đ i Trung sinh. Câu 96. M t qu n th có thành ph n ki u gen là 0,16AA : 0,48Aa : 0,36aa. T n s alen A c a qu n th này là A. 0,3. Câu 97. Theo lý thuy t, quá trình gi m phân bình th ử ạ nhiêu lo i giao t ? B. 8. A. 4. ị ữ Câu 98. N u t n s hoán v gen gi a 2 gen là 20% thì kho ng cách t B. 40cM. A. 30cM. Câu 99. Theo lý thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con ch có ki u gen đ ng h p t A. AA x Aa. Câu 100. A. ung th máu, T cn , Claiphent C. Claiphent Câu 101. Gi ố ượ theo s l
ỉ C. Aa x Aa. ệ ế ệ c phát hi n là i, m t s b nh di truy n do đ t bi n l ch b i đ ơ ơ ơ ơ , Đao, T cn . B. Claiphent ư D. siêu n , T cn , ung th máu. 2) và kích th ể cùng m t th i đi m nh sau: ể ơ ả ử ế ng cá th ) c a 4 qu n th sinh v t cùng loài ầ ể ể ể ầ ầ ầ Qu n th IV Qu n th III Qu n th II Qu n th I
ệ ố Di n tích khu phân b 2558 2426 1935 1954
ể ướ 4885
ấ ả ể ể 3878 ầ Kích th ờ ạ
ể ể 3070 ậ ộ ể ủ ầ B. Qu n th III.
ố ộ ế ế ầ D. Qu n th II. ế ộ ầ C. Qu n th IV. ủ
ấ
ằ ằ ộ ặ ộ ặ
ế ỉ ệ ỉ ệ ở (A + T) / (G + X) = 1/4. Theo lý thuy t, t l ẩ vi khu n có t l ADN nuclêôtit ử ạ ử này là
C. 20%.
B. 40%. ủ ứ D. 10%. ể ạ ố ượ ộ ướ ả ộ i th c ăn c a m t ao nuôi cá mè hoa làm đ i t ẩ ng chính đ t o nên s n ph m
→ ậ ổ ộ Đ ng v t n i
→ Cá mè hoa ươ Cá măng
ế ậ
ự ậ ổ ẽ ả
ố ủ ố ủ ế ế ả ả ng cá mè hoa s gi m. ng cá mè hoa. ầ c qu n th 3640 ể ầ i th i đi m kh o sát, m t đ cá th c a qu n th nào trong 4 qu n th trên là cao nh t? Xét t ể ầ ể A. Qu n th I. ạ Câu 102. D ng đ t bi n gen nào sau đây làm cho s liên k t hiđrô c a gen tăng thêm m t liên k t? ộ ặ A. M t m t c p (A T). ế ộ ặ B. Thay th m t c p (A T) b ng m t c p (GX). ế ộ ặ C. Thay th m t c p (G X) b ng m t c p (A T) ộ ặ D. Thêm m t c p (A T). ộ Câu 103. M t phân t ủ lo i A c a phân t A. 25%. Câu 104. Xét m t l ế ư nh sau: kinh t → ự ậ ổ Th c v t n i Cá M ng Có bao nhiêu k t lu n sau đây đúng? ả ượ (1) N u gi m sinh kh i c a các loài th c v t n i thì s n l ả ượ ẽ (2) N u gi m sinh kh i c a loài cá măng thì s tăng s n l ề 2/6 Mã đ 544
ả ệ ươ .
D. 3. ưỡ ẽ B. 4.
ị ộ ậ ấ ng c p 3. ế ng cá m ng s làm tăng hi u qu kinh t C. 1. ườ
ộ ợ ứ ượ ằ ng, gen m quy đ nh máu khó đông. Gen này n m c m t con trai bình ườ ủ ặ
B. XMXM × XmY. ị ộ ặ ồ ươ ng ng trên Y. M t c p v ch ng sinh đ ợ ồ ể ng và m t con gái máu khó đông. Ki u gen c a c p v ch ng này là: C. XMXm × XMY.
ộ ế ố ượ D. XMXm × XmY. ế ễ ể ắ ng nhi m s c th có trong t bào sinh d ưỡ ng ể ể ộ ầ ượ ự ậ ộ t là
C. 19 và 20 B. 9 và 11
D. 19 và 21 ỗ ễ ặ ằ ặ ắ
ể ộ ể ủ ầ ạ ị ế ố ạ ệ ộ ể ể ể ắ ễ th ba nhi m i ố ể ạ ộ ị
D. 112
B. 81 ậ C. 16 ị ế ằ ự ộ ộ ộ ạ t r ng m i gen qui đ nh m t tính tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn. ỗ ờ ỉ ệ ộ ế ể 1 : 1?
x x x x . . . . A. C. D. B.
AB ab
Ab ab
Ab ab
aB ab
aB ab ằ
ab ab ộ
ườ ố ộ
ẫ ể ủ ở ạ ề ầ ằ ớ ố
AB aB ộ ng, alen A tr i hoàn toàn ể ỉ ệ ề
tr ng thái cân b ng di truy n và có t l các cá th ư ể (3) Có 2 loài thu c b c dinh d ố ượ ả (4) Gi m s l A. 2. Ở ườ i gen M quy đ nh máu đông bình th ng Câu 105. ắ ể ễ trên nhi m s c th X, không có alen t ộ th A. XMXM × XMY. Câu 106. M t loài th c v t có 10 nhóm gen liên k t. S l ủ c a th m t, th ba thu c loài này l n l A. 18 và 19 ự ậ ộ Câu 107. M t loài th c v t, xét 4 c p gen n m trên 4 c p nhi m s c th khác nhau, m i gen có hai alen, ạ ấ ộ quy đ nh m t tính tr ng. Trong qu n th c a loài xu t hi n các d ng đ t bi n th ba nhi m khác nhau ễ t ộ ể ứ ễ ề v các nhi m s c th ch a các gen nói trên, alen tr i là tr i hoàn toàn. S lo i ki u gen đa qui đ nh ki u hình mang 4 tính tr ng tr i là A. 96 Câu 108. M t loài th c v t, bi Theo lý thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con có ki u hình phân ly theo t l Ab ab ậ Câu 109. M t loài sinh v t ng u ph i, xét m t gen có 2 alen n m trên NST th so v i alen a. B n qu n th c a loài này đ u đang mang ki u hình tr i nh sau:
II IV III
I 96% 64% 75% 84%
ộ ki u hình tr i ể
ầ ố ể
ộ Qu n thầ ể ỉ ệ ể T l ế ể ể ầ ầ
ủ ể ầ
ấ ơ ầ ố ể ỏ ơ ầ ố ể ầ ố ể ầ ố ể ủ ủ ầ ố ể ầ ố ể ủ ầ
ể Theo lý thuy t, phát bi u nào sau đây đúng? ằ A. Qu n th III có t n s ki u gen AA b ng t n s ki u gen aa. ớ ầ ầ ố ể B. Qu n th IV có t n s ki u gen Aa l n g p 2 l n t n s ki u gen aa. ể ớ ầ C. T n s ki u gen Aa c a qu n th I l n h n t n s ki u gen Aa c a qu n th II. ể ể ầ D. T n s ki u gen Aa c a qu n th III nh h n t n s ki u gen Aa c a qu n th II. Câu 110. Khi nói v th đa b i
ộ ở ự ậ ả th c v t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ả ữ ườ ng.
ề ể ộ ẻ ườ th ộ c hình thành nh lai xa kèm đa b i hóa.
ng không có kh năng sinh s n h u tính bình th ờ ể ượ ự ộ ủ ấ ả ể ượ ầ c hình thành do s không phân ly c a t t c các NST trong l n nguyên phân
ể (I) Th đa b i l ể ị (II) Th d đa b i có th đ ộ ể (III) Th đa b i có th đ ủ ợ ử ầ đ u tiên c a h p t . ộ ị ộ ủ ạ ố ộ ơ (IV) D đa b i là d ng đ t bi n làm tăng s nguyên l n b NST đ n b i c a loài.
ộ ế B. 3. ầ C. 4. D. 1.
ị ộ ộ ậ ạ ỉ ệ
B. aaBbdd × AaBbDd D. AabbDd × AaBbDd
ầ ố ể ế ầ ẫ ố
A. 2. ỗ ế Câu 111. Cho bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, các gen phân li đ c l p. Phép lai nào sau đây cho t l ở ờ ể phân li ki u hình đ i con là 3: 3:1:1? A. AaBbDd × AaBbdd C. AaBbDD × AabbDD ộ ể Câu 112. M t qu n th ng u ph i có t n s ki u gen là 0,36AA : 0,48Aa : 0,16aa. Theo lý thuy t, có bao ể nhiêu phát bi u sau đây đúng?
ủ ố ế ể ố
ti n hóa thì ắ F ắ ẽ ầ
ở 1 có 84% s cá th mang alen A. ề ủ ỏ ầ ể ả ạ đ t bi n thì ch c ch n s làm gi m đa d ng di truy n c a qu n th . ể ể ị ạ ỏ ng u nhiên thì alen a có th b lo i b hoàn toàn kh i qu n th .
ế ế ế ế ộ ủ ủ ộ ầ ố ủ ậ ỉ ị (I) N u không có tác đ ng c a các nhân t ế ố ộ ộ (II) N u có tác đ ng c a nhân t ẫ ế ố ộ (III) N u có tác đ ng c a các y u t (IV) N u ch ch u tác đ ng c a di nh p gen thì có th s làm tăng t n s alen A.
ể ẽ ề 3/6 Mã đ 544
ợ ộ ạ ụ ườ
ẽ ộ ể C. 2. ng h p gi m phân và th tinh bình th ế D. 3. ị ng, m t gen quy đ nh m t tính tr ng và gen x AaBbDdHh s cho ki u hình mang 3 tính ạ ế ỉ ệ đ i con chi m t l
là C. 27/256 ặ ở ờ B. 81/256. D. 9/64
● ự ế các gen là ộ ● ị ộ ự các gen là ABCDEFG HI b đ t bi n thành NST có trình t ộ ế ạ
ạ ạ ạ ạ ả B. Đ o đo n. ấ C. M t đo n.
ế ặ ạ ộ ố
ặ D. L p đo n. ố ổ ố ủ ạ ủ ủ ế ạ ạ ạ ố ổ
B. 4. A. 1. ườ ả Câu 113. Trong tr ộ ộ tr i là tr i hoàn toàn. Tính theo lí thuy t, phép lai AaBbDdHh ộ ộ ạ tr ng tr i và m t tính tr ng l n A. 27/64 Câu 114. M t NST có trình t ADCBEFG HI. Đây là d ng đ t bi n nào? ể A. Chuy n đo n. Câu 115. M t gen có 1200 c p nuclêôtit và s nuclêôtit lo i G chi m 20% t ng s nuclêôtit c a gen. M ch 1 c a gen có 200 nuclêôtit lo i T và s nuclêôtit lo i X chi m 15% t ng s nuclêôtit c a m ch. Có ể bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ủ ủ ủ ủ ạ ạ ạ ạ (I) M ch 1 c a gen có A/G = 15/26. (II) M ch 1 c a gen có (T + X)/(A + G) = 19/41. (III) M ch 2 c a gen có A/X = 2/3. (IV) M ch 2 c a gen có (A + X)/(T + G) = 5/7.
C. 1. D. 4. B. 2.
ặ ạ ấ th ph n, thu đ c F ượ ặ ế ặ ộ ỉ ệ ể ự ụ ể 1 có 10 lo i ki u gen, trong ạ ợ ki u gen đ ng h p 2 c p gen tr i và đ ng h p 2 c p gen l n là 32%. Theo lí thuy t, lo i ể ị ợ ồ F ặ ỉ ệ ộ ở 1 chi m t l
ợ ế B. 32%. ị D. 36%. ằ Ở ườ ng ề ủ ự ễ ắ ẽ ượ ạ ở ộ ườ ọ C. 44%. ị i, gen quy đ nh nhóm máu và gen quy đ nh d ng tóc đ u n m trên nhi m s c th ộ ậ c ph ề m t dòng h c, ng i ta v đ ng và phân ly đ c l p. Theo dõi s di truy n c a hai gen này ể ả A. 3. Câu 116. Cho cây (P) d h p 2 c p gen (A, a và B, b) t ồ ổ đó t ng t l ki u gen có 2 alen tr i A. 34%. Câu 117. ườ th ệ h sau:
AIB quy đ nh nhóm máu AB và ki u gen I
BIB và IBIO đ u quy đ nh nhóm máu B, I ạ
AIA và IAIO đ u quy đ nh nhóm máu A, OIO quy đ nhị ể i s 5 mang alen quy đ nh i trong ph h . Theo lý thuy t, có bao
ị ồ ị ề t r ng gen quy đ nh nhóm máu g m 3 alen, trong đó ki u gen I ị ề ị ể ị ộ ộ ị ẳ ườ ế ộ ườ ố ả ệ ế ữ t c nh ng ng ớ ở ấ ả t ể
ủ
ế ằ Bi ể ki u gen I nhóm máu O; gen quy đ nh d ng tóc có 2 alen, alen tr i là tr i hoàn toàn; ng tóc th ng và không phát sinh đ t bi n m i nhiêu phát bi u sau đây đúng? ể i đa ki u gen c a 9 ng ườ ố ườ ể i s 10 có th có ki u gen gi ng nhau. ượ ố c t i s 8 và ng
ả ệ i trong ph h . ố ủ ặ ủ ặ ẳ ị (I) Xác đ nh đ ườ ố ể (II) Ng ấ (III) Xác su t sinh con có nhóm máu AB và tóc xoăn c a c p 8 9 là 17/32. ấ (IV) Xác su t sinh con có nhóm máu O và tóc th ng c a c p 10 11 là 1/4.
B. 3. D. 4.
ộ ự ậ C. 2. ộ ớ ị ị
ị ớ ọ ả ố ể ấ ạ ả ọ ả ượ c F ế
ợ ử ề ả ể ấ ả ặ ố ồ ọ ở 1, có 3/7 s cây có ki u gen đ ng h p t v c 2 c p gen. F A. 1. ấ Câu 118. M t loài th c v t, alen A qui đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh thân th p; alen ả ọ ộ ự ụ ị th B qui đ nh qu ng t tr i hoàn toàn so v i alen b qui đ nh qu chua. Cho cây thân cao, qu ng t (P) t ồ ả ế ằ ph n, thu đ 1 g m 4 lo i ki u hình, trong đó có 54% s cây thân cao, qu ng t. Bi t r ng không x y ể ộ ra đ t bi n. Phát bi u nào sau đây đúng? A. Trong s các cây thân th p, qu ng t ố ề 4/6 Mã đ 544
ố ạ i đa 9 lo i ki u gen.
ớ ầ ố ả ể ỉ
ả ộ Ở ồ ớ ị
ả ị ị ớ ắ ỏ ộ ạ ấ ộ ụ ị ị ể B. F1 có t ị ở C. Quá trình gi m phân cây P đã x y ra hoán v gen v i t n s 20%. ể D. F1 ch có m t lo i ki u gen quy đ nh ki u hình thân cao, qu chua. ộ ru i gi m, alen A quy đ nh thân xám tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân đen; alen B Câu 119. ị quy đ nh cánh dài tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh cánh c t. Alen D quy đ nh m t đ tr i hoàn toàn so
1. Trong t ng s ru i F
ắ ắ ị ượ ổ ớ v i alen d quy đ nh m t tr ng. Phép lai P: XDXd x XDY, thu đ c F ố ồ 1, số
AB ab
AB ab
ế ư ả ị ồ ụ ế t r ng không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v gen ộ ể ắ ỏ ử ả cái. Theo lý thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
ể ạ
ả
ụ
ữ ố ồ ự ố ộ ề ể ạ ế ằ ru i thân xám, cánh c t, m t đ chi m 3,75%. Bi ế trong quá trình phát sinh giao t (I) F1 có 40 lo i ki u gen. (II) Kho ng cách gi a các gen A và gen B là 20 cM. ắ ỏ (III) F1 có 10% s ru i đ c thân đen, cánh c t, m t đ . (IV) F1 có 25% s cá th cái mang ki u hình tr i v 2 tính tr ng.
C. 4. D. 3.
ộ ầ ấ ẫ ặ ể B. 2. ể ự ậ
ỗ ộ ộ ế ả ủ ả ể ộ ạ ả ộ ề ưở ế ả ộ ể A. 1. ộ Câu 120. M t qu n th th c v t giao ph n ng u nhiên, xét 4 c p gen A, a; B, b; D, d; E, e phân ly đ c ế ộ ị ậ l p, m i gen quy đ nh m t tính tr ng và các alen tr i là tr i hoàn toàn. Cho bi t không x y ra đ t bi n ớ ứ ố ế NST, các alen đ t bi n đ u không nh h i s c s ng và kh năng sinh s n c a th đ t bi n. Theo ng t lý thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
ể ể
ể ộ ể ộ ể ộ ể ộ ố ề ả ề ả ố ế ế ế ế ế ế ế ế ế ạ i đa 65 lo i ki u gen.
ạ ộ ế ể (I) N u A, B, D, E là các alen đ t bi n thì các th đ t bi n có t i đa 80 lo i ki u gen. ố ộ ạ ế i đa 4 lo i ki u gen. (II) N u A, B, D, e là các alen đ t bi n thì các th đ t bi n v c 4 gen có t ế ộ ạ ố i đa 4 lo i ki u gen. (III) N u A, B, d, e là các alen đ t bi n thì các th đ t bi n v c 4 gen có t ể ế ộ (IV) N u a, b, d, e là các alen đ t bi n thì các th đ t bi n có t D. 4. B. 1. A. 3.
C. 2. Ế H T
ĐÁP ÁN
83.A 93.A
82.C 92.B
85.D 95.D
88.C 98.D
89.B 99.D
87.C 97.A
84.D 94.A
86.A 96.C
90.C 81.C 91.B 100.B 101.C 102.B 103.D 104.D 105.D 106.D 107.A 108.A 109.A 110.B 111.C 112.D 113.A 114.B 115.A 116.B 117.B 118.A 119.A 120.A
ề 5/6 Mã đ 544
ề 6/6 Mã đ 544