S GD & ĐT ĐĂK LĂK
TR NG THPTƯỜ
NGUY N CHÍ THANH
Đ THI THAM KH O
(Đ thi có 04 trang)
K THI TH T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG
NĂM 2021
Bài thi: KHOA H C T NGHIÊN
Môn thi thành ph n: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ.
H , tên thí sinh: ......................................................................
S báo danh: ...........................................................................
Câu 81: th c v t có m ch, n c đc v n chuy n t r lên lá ch y u theo con đng nào sau đây? ướ ượ ế ườ
A. C m ch g và m ch rây. B. M ch g . C. M ch rây. D. T bào ch t. ế
Câu 82: Giun đt có hình th c hô h p
A. B ng ph i. B. Qua b m t c th . ơ C. B ng mang.
D. H th ng ng khí.
Câu 83: Lo i baz nit nào sau đây ơ ơ không có trong c u trúc c a ADN?
A. Ađênin. B. Timin. C. Guanin. D. Uraxin.
Câu 84: C p nhi m s c th gi i tính gà tr ng là
.Α ΧΟ B. XX C. XY D. XXY
Câu 85: B ba nào sau đây là b ba k t thúc quá trình d ch mã? ế
A. 3' UGA5'. B. 5'AUG 3’. C. 3'AGU 5'. D. 3' UAG5'.
Câu 86: Trong c u trúc nhi m s c th c a sinh v t nhân th c, đn v c u trúc g m m t đo n ADN ch a ơ
146 c p nuclêôtit qu n quanh 8 phân t prôtêin histon đc g i là ượ
A. S i c b n. ơ B. S i nhi m s c. C. Nuclêôxôm. D. Crômatit.
Câu 87: Khi ngu n s ng trong môi tr ng d i dào, đi u ki n t nhiên thu n l i, qu n th có tr ng thái ườ
sinh lý t t, qu n th sinh v t tăng tr ng theo : ưở
A. Đng cong hình ch Sườ B. Đng cong hình ch J.ườ
C. Đng cong hình ch K.ườ D. T i khi s cá th đt m c n đnh.
Câu 88: M t gen khi b bi n đi mà làm thay đi m t lo t các tính tr ng trên c th sinh v t thì gen đó là ế ơ
A. Gen l n B. Gen tr i. C. Gen đa hi u D. Gen đa alen
Câu 89: Đc tr ng c b n c a qu n xã sinh v t là ư ơ
A. M t đ cá th . B. Kích th c.ướ C. Thành ph n loài. D. T l gi i tính.
Câu 90: m t loài th c v t, tính tr ng chi u cao cây do 2 gen phân li đc l p cùng quy đnh theo ki u
t ng tác c ng g p: khi ki u gen có thêm m t alen tr i thì cây cao thêm 10 cm. Bi t r ng cây th p nh t ươ ế
có chi u cao là 80 cm. Theo lí thuy t, cây cao nh t có chi u cao là ế
A. 100 cm. B. 120 cm. C. 160 cm. D. 140 cm.
Câu 91: Nhân t ti n hóa nào sau đây không làm thay đi t n s alen nh ng làm thay đi thành ph n ế ư
ki u gen c a qu n th theo h ng tăng d n t l đng h p t và gi m d n t lê d h p t ? ướ
A. Di-nh p gen B. Ch n l c t nhiên C. Đt bi n ế D. Giao ph i g n
Câu 92: M t qu n th có thành ph n ki u gen là 0,16AA: 0,48Aa: 0,36aa. T n s alen A c a qu n th
này là
A. 0,4. B. 0,6 C. 0,3 D. 0,5
Câu 93: Nhi u dòng vi sinh v t có gen b bi n đi đã đc các nhà khoa h c t o ra nh m làm s ch môi ế ượ
tr ng nh phân h y rác th i, d u loang… Đây là m t ví d v thành t u c a ườ ư
A. Công ngh t bào. ế B. Công ngh gen. C. Gây đt bi n. ế D. Lai t o.
Câu 94: Theo Đacuyn, c ch ti n hoá làơ ế ế
A. S tích lu các đc tính thu đc trong đi s ng cá th d i tác d ng c a ngo i c nh. ượ ướ
B. S tích lu các đc tính thu đc trong đi s ng cá th d i tác d ng c a ngo i c nh hay t p quán ượ ướ
ho t đng
C. S tích lu các đc tính thu đc trong đi s ng cá th d i tác d ng c a ch n l c t nhiên. ượ ướ
D. S tích lu các bi n d có l i, đào th i các bi n d có h i d i tác d ng c a ch n l c t nhiên. ế ế ướ
Câu 95: Kho ng giá tr xác đnh c a m t nhân t sinh thái mà trong kho ng đó sinh v t có th t n t i và
phát tri n n đnh theo th i gian đc g i là ượ
A. Môi tr ng s ng. ườ B. sinh thái C. Sinh c nh D. Gi i h n sinh thái.
Câu 96: Trong l ch s phát tri n c a sinh gi i qua các đi đa ch t, các nhóm linh tr ng phát sinh ưở
A. K Đ tam c a đi Tân sinh. B. K Krêta (Ph n tr ng) c a đi Trung sinh.
C. K Đ t c a đi Tân sinh. D. K Jura c a đi Trung sinh.
Câu 97: Th đt bi n nào sau đây đc g i là th đa b i ch n? ế ượ
A. 3n. B. 6n. C. 5n. D.7n.
Câu 98: v n qu c gia Cát Bà trung bình có kho ng 15 cá th chim chào mào/ ha đt r ng. Đây là ví ườ
d minh ho cho đc tr ng nào c a qu n th ? ư
A. Nhóm tu i. B. M t đ cá th . C. Ti l gi i tính. D. S phân b cá th
Câu 99: Khi nói v thoát h i n c lá cây, phát bi u nào sau đây đúng? ơ ướ
A. Thoát h i n c làm tăng nhi t đ c a lá, làm m cây trong nh ng ngày giá rét. ơ ướ
B. Thoát h i n c làm ngăn c n quá trình hút n c và hút khoáng c a cây. ơ ướ ướ
C. Thoát h i n c làm m khí kh ng, COơ ướ 2 khu ch tán vào lá cung c p cho quá trình quang h p. ế
D. Thoát h i n c t o đng l c phía d i đ v n chuy n các ch t h u c trong cây. ơ ướ ướ ơ
Câu 100: Xét phép lai P: AaBbDd × AaBbDd. Th h Fế 1 thu đc ki u gen aaBbdd v i ti l :ượ
A. 1/2 B. 1/32 C. 1/64 D. 1/4
Câu 101: Phát bi u nào d i đây đúng khi nói v đi u hòa ho t đng c a các gen trong Operon L c vi ướ
khu n E.coli?
A. Ngay c khi môi tr ng không có đng lactoz gen c u trúc v n t ng h p protein c ch quá trình ườ ườ ơ ế
phiên mã.
B. Các gen quy đnh t ng h p các enzim tham gia vào các ph n ng phân gi i đng lactoz đc ườ ơ ượ
phân b li n nhau thành c m.
C. Gen đi u hòa R đóng vai trò quan tr ng trong đi u hòa ho t đng gen nên ph i thu c thành ph n
c a Operon.
D. Khi môi tr ng có đng lactoz , các phân t này liên k t v i protein c ch làm bi n đi c u trúcườ ườ ơ ế ế ế
không gian c a protein, t o đi u ki n cho ARN polimeraza liên k t v i vùng kh i đng ti n hành d ch ế ế
mã.
Câu 102: C th l ng b i (2n) có ki u gen AABBDDEE. Có m t th đt bi n s l ng NST mangơ ưỡ ế ượ
ki u gen AABBDDEEE. Th đt bi n này thu c d ng. ế
A. Th tam b i. B. Th ba kép. C. Th b n. D. Th ba.
Câu 103: Cho chu i th c ăn: T o l c đn bào ơ Tôm Cá rô Chim bói cá. Sinh v t tiêu th b c 1
trong chu i th c ăn này là
A. Tôm. B. Cá rô. C. Chim bói cá. D. T o l c đn bào. ơ
Câu 104: Khi nói v cân b ng n i môi ng i, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ườ
(1) Ho t đng c a ph i và th n tham gia vào quá trình duy trì n đnh đ pH c a n i môi.
(2) Khi c th v n đng m nh thì s làm tăng huy t áp.ơ ế
(3) Hooc môn insulin tham gia vào quá trình chuy n hóa glucôz thành glicôgen. ơ
(4) Khi nh n th thì s làm tăng đ pH c a máu.
A. 2 B. 4 C. 3 D. 1
Câu 105: M t loài th c v t có 2n = 14, s lo i th đt bi n ba nhi m t i đa xu t hi n trong qu n th là ế
A. 7. B. 14. C. 21. D. 28.
Câu 106: Theo lí thuy t pháp nào sau đây c a đi con có ít lo i ki u gen nh t? ế
A. Aa × aa. B. Aa × AA. C. aa × AA. D. Aa × Aa
Câu 107: Các ví d nào sau đây thu c c ch cách li sau h p t ? ơ ế
(1) Ng a cái giao ph i v i l a đc sinh ra con la không có kh năng sinh s n.
(2) Cây thu c loài này th ng không th ph n đc cho cây thu c loài khác. ườ ượ
(3) Tr ng nhái th tinh v i tinh trùng cóc t o h p t nh ng h p t không phát tri n. ư
(4) Các loài ru i gi m khác nhau có t p tính giao ph i khác nhau.
Ph ng án đúng là:ươ
A. (2) và (3). B. (1) và (4). C. (2) và (4). D. (1) và (3).
Câu 108: : Cho các phát bi u sau:
(1) Càng lên b c dinh d ng cao h n thì năng l ng càng gi m ưỡ ơ ượ
(2) Càng lên b c dinh d ng cao h n thì năng l ng càng tăng ưỡ ơ ượ
(3) T l % chuy n hoá năng l ng qua các b c dinh d ng trong h sinh thái đc g i là hi u ượ ưỡ ượ
su t sinh thái.
(4) m i b c dinh d ng ph n l n năng l ng b tiêu hao qua hô h p ưỡ ượ
(5) m i b c dinh d ng ph n l n năng l ng b tiêu hao qua ch t th i và b ph n r i r ng. ưỡ ượ ơ
Các phát bi u đúng là:
A. 1,3,4 B. 1,2,3 C. 1,3,5 D. 1,3,4,5
Câu 109: m t loài th c v t, ki u gen (A-B-) quy đnh qu d t; ki u gen (A-bb) và (aaB-) quy đnh qu
tròn; ki u gen (aabb) quy đnh qu dài. Cho cây qu d t d h p t hai c p gen nói trên t th ph n thu
đc Fượ 1. Cho các cây qu d t F 1 t th ph n thu đc F ượ 2. Bi t quá trình gi m phân và th tinh di n bình ế
th ng, tính theo lí thuy t, xác su t g p cây qu dài Fườ ế 2 là
A. 1/81 B. 1/64 C. 1/36 D. 1/16
Câu 110: m t loài sinh v t, xét gen I n m trên c p NST th ng s 1 có 2 alen theo th t tr i l n hoàn ư
toàn là A, a; xét gen II n m trên c p NST th ng s 5 có 3 alen theo th t tr i l n hoàn toàn là B, b, b ườ 1
n m trên NST th ng. Gi s các alen l n là alen đt bi n. S ki u gen c a th đt bi n là ườ ế ế
A. 12. B. 6. C. 18. D. 9.
Câu 111:Hình bên mô t các đo đi d ng xu t hi n g n nh ươ ư
cùng m t th i đi m. Các ch cái A, B, C, D là tên các loài đc ượ
hình thành b ng con đng cách li đa lí; các mũi tên ch h ng di ườ ướ
c ho c h ng hình thành loài t loài này sang loài kia. Trong sư ướ
các nh n xét đc cho d i đây, có bao nhiêu nh n xét đúng? ượ ướ
I. T n s các alen c a qu n th loài A s ng đo 1 có th r t
khác bi t v i qu n th loài A s ng đt li n.
II. Cách li đa lí là y u t t o ra s khác bi t v v n gen, thúc ế
đy s ti n hóa c a các qu n th trên. ế
III. Khi loài C phát tán sang đo 2, các y u t ng u nhiên và ch n ế
l c t nhiên là nh ng nhân t ti n hóa có nh h ng m nh m ế ưở
nh t t i v n gen c a qu n th này.
IV. Đo 1 có đ đa d ng loài cao nh t, đo 3 có đ đa d ng loài th p nh t.
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 112: Trong m t qu n xã, m t h c sinh xây d ng đc l i th c ăn d i đây, sau đó ghi vào s th c ượ ướ ướ
t p sinh thái m t s nh n xét:
I. Qu n xã này có 2 lo i chu i th c ăn c b n(…) ơ
II. Qu n xã này có 6 chu i th c ăn và chu i th c ăn dài nh t có 5 m t xích.
III. Gà là m t xích chung c a nhi u chu i th c ăn nh t trong qu n xã này, nó v a là loài r ng th c l i là
ngu n th c ăn c a nhi u loài khác.
IV. ch là sinh v t tiêu th b c III.
S phát bi u chính xác là:
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Loài
X
Trình t ADN3’-GAXTGAXTXXAXTGA-5’
Trình t axit aminLeu – Thr – * – Val – *
Loài
Y
Trình t ADN3’-GAXAGAXTTXAXTGA-5’
Trình t axit aminLeu – * – * – Val – Thr
Loài
Z
Trình t ADN3’-GAXTGXXAXXTXAGA-5’
Trình t axit aminLeu – Thr – Val – Glu – Ser
Câu 113:B ng d i đây mô t các m u DNA đc l y t ba loài khác nhau và đc s d ng đ xác ướ ượ ượ
đnh trình t axit amin cho m t ph n c a m t lo i protein c th . Các axit amin sau đó đc so sánh đ ượ
xác đnh loài nào có liên quan ch t ch nh t. Trong đó “*” là kí hi u các axit amin ch a bi t tên. ư ế
D a vào thông tin đc cho trong b ng trên, hãy xác đnh phát bi u nào d i đây là đúng? ượ ướ
A. Trong chu i axit amin đang xét, loài X có nhi u h n loài Z m t lo i axit amin. ơ
B. Codon AGA mã hóa cho axit amin Ser.
C. Codon AGX mã hóa cho axit amin Thr.
D. Trình t axit amin chính xác c a loài X là Leu – Thr – Glu – Val – Thr.
Câu 114: Xét m t c th đc có ki u gen ơ trong quá trình gi m phân bình th ng hình thành ườ
giao t , có 10% s t bào ch x y ra hoán v gi a A và a, 20% s t bào ch x y ra hoán v ế ế
gi a E và e, các t bào còn l i không có hoán v gen. Theo lí thuy t, trong t ng s giao t , ế ế
lo i tinh trùng mang ki u gen ab de chi m t l là:ế
A. 2% B. 10% C. 5% D. 21,25%
Câu 115: Khi nói v quá trình hình thành loài cùng khu v c đa lí, có nhiêu phát bi u không đúng?
I. S cách li đa lí r t c n thi t cho quá trình hình thành loài m i trong cùng khu v c đa lí. ế
II. Có t i 75% loài th c v t có hoa và 95% các loài d ng x đc hình thành b ng lai xa và đa b i hóa. ươ ượ
III. Ch có 2 ph ng th c hình thành các loài th c v t trong cùng khu v c đa lí là cách li sinh thái và lai ươ
xa và đa b i hóa.
IV. T t c các con lai khác loài đu b t th .
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 116: Cho gà tr ng lông s c, màu xám giao ph i v i gà mái có cùng ki u hình. F 1 thu đc t l :ượ
37,5% gà tr ng lông s c, màu xám; 12,5% gà tr ng lông s c, màu vàng: 15% gà mái lông s c, màu xám:
3,75% gà mái lông tr n, màu xám: 21,25% gà mái lông tr n, màu vàng: 10% gà mái lông s c, màu vàng.ơ ơ
Trong các k t lu n d i đây có bao nhiêu k t lu n đúng v i phép lai trên? ế ướ ế
(1). Có 3 c p gen quy đnh tính tr ng đc đi m c a lông và màu lông, trong đó c p gen quy đnh màu lông
n m trên nhi m s c th gi i tính X không có alen trên Y.
(2). Con gà mái th h b m x y ra hoán v gen v i t n s 20%. ế
(3). N u cho gà mái th h b m lai phân tích thi tính theo lý thuy t, t l gà tr ng lông s c, màu vàngế ế ế
thu đc là 50%. ượ
(4). N u cho gà tr ng th h b m l i phân tích thì tính theo lý thuy t, t l gà mái lông s c, màu xámế ế ế
thu đc là 10%. ượ
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 117: m t loài th c v t, alen A quy đnh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đnh hoa tr ng, alen
B quy đnh qu chín s m tr i hoàn toàn so v i alen b quy đnh qu chín mu n. Các gen đu n m trên
nhi m s c th th ng và s bi u hi n ki u hình không ph thu c vào đi u ki n môi tr ng. Ti n hành ườ ườ ế
cho hai cây giao ph n v i nhau (P), th h F1 g m 7 ki u gen và 2 ki u hình. Bi t không x y ra đt ế ế
bi n, n u x y ra hoán v gen thì t n s hoán v là 50%. Tính theo lí thuy t, n u không xét đn vai trò b ế ế ế ế ế
m thì s phép lai t i đa phù h p v i k t qu trên là ế
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 118: m t loài th c v t, alen A quy đnh qu dài tr i hoàn toàn so v i alen a quy đnh qu ng n;
alen B quy đnh qu có lông tr i hoàn toàn so v i alen b quy đnh qu không có lông; alen D quy đnh hoa
tím tr i hoàn toàn so v i alen d quy đnh hoa tr ng. Ti n hành giao ph n gi a qu dài, có lông, hoa tím có ế
ki u gen d h p t ba c p gen ( cây X) giao ph n v i cây qu dài, không có lông, hoa tím có ki u gen d
h p t hai c p gen (P). th h F1 g m 6 lo i ki u hình khác nhau. Bi t không x y ra đt bi n, các gen ế ế ế
đang xét đu n m trên nhi m s c th th ng, s bi u hi n ki u hình không ph thu c vào môi tr ng, ườ ườ
quá trình gi m phân không x y ra hoán v gen. Tính theo lí thuy t, s tr ng h p t i đa v ki u gen c a ế ườ
cây X là
A. 12. B. 6. C. 8. D. 10.
Câu 119: M t qu n th th c v t, alen A quy đnh khoa đã trôi hoàn toàn so v i alen A quy đnh hoa tr ng.
Th h xu t phát (P) c a qu n th này có thành ph n ki u gen là 0,5 AA: 0,4 Aế a: 0,1 aa Theo lí thuy t, ế
phát bi u nào sau đây sai?
A. N u qu n th này t th ph n thì thành ph n ki u gen Fế 1 là: 0,6 AA: 0,2 Aa: 0,2 aa
B. N u cho t t c các cây hoa đ P t th ph n thì thu đc Fế ượ 1 có 3/4 s cây hoa đ, 1/4 cây hoa
vàng
C. N u cho t t c các cây hoa đ P ng u ph i thì thu đc Fế ượ 1 có t l KH là: 77 cây hoa đ: 4 cây
hoa tr ng
D. N u cho qu n th này giao ph n ng u nhiên thì thành ph n ki u gen Fế 1 là 0,49AA; 0,42Aa:
0,09aa
Câu 120:Ph h hình bên mô t s di truy n c a 2 lo i b nh di truy n M và N hi m g p ng i, ế ườ
m i b nh do 1 gen có 2 alen quy đnh.
Bi t r ng c 2 gen đu n m trên vùng không t ng đng c a NST gi i tính X, không có x y ra đt bi nế ươ ế
gen m i và không có hoán v gen. Theo lý thuy t, phát bi u nào sau đây là đúng? ế
A. Ng i s (2) d h p v 2 c p gen. ườ
B. Xác đnh đc ki u gen c a t i đa 9 ng i trong ph h . ượ ườ
C. Xác su t sinh con th hai b b nh c a c p v ch ng (9) và (10) là 50%.
D. Xác su t sinh con th hai là con trai b b nh c a c p v ch ng (7) và (8) là 25%.
ĐÁP ÁN