Ở Ệ Ỳ Ử Ố Ọ Ổ S GD & ĐT ĐĂK LĂK
TR NG THPT ƯỜ Ễ
Ọ Ự ầ Ọ ề NGUY N CHÍ THANH Ả Ề Đ THI THAM KH O (Đ thi có 04 trang) ể ờ ờ K THI TH T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG NĂM 2021 Bài thi: KHOA H C T NGHIÊN Môn thi thành ph n: SINH H C ề Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ .
ọ ố ...................................................................... ........................................................................... H , tên thí sinh: S báo danh:
ạ ườ c đ Câu 81: ả ạ ủ ế r lên lá ch y u theo con đ ạ ạ ế ấ Ở ự ậ th c v t có m ch, n ỗ A. C m ch g và m ch rây. ướ ượ ậ c v n chuy n t ạ B. M ch g . ể ừ ễ ỗ C. M ch rây. ng nào sau đây? D. T bào ch t. ứ Câu 82: Giun đ t có hình th c hô h p
ằ C. B ng mang. ấ ề ặ ơ ể B. Qua b m t c th . ằ ệ ố
ơ ơ ủ ấ không có trong c u trúc c a ADN?
ấ ổ A. B ng ph i. ố D. H th ng ng khí. ạ Câu 83: Lo i baz nit A. Ađênin. C. Guanin. D. Uraxin.
nào sau đây B. Timin. ể ớ ặ ễ ắ ở i tính Câu 84: C p nhi m s c th gi
ố gà tr ng là .Α ΧΟ B. XX C. XY D. XXY
ộ ị
A. 3' UGA5'.
D. 3' UAG5'. ồ ế ộ Câu 85: B ba nào sau đây là b ba k t thúc quá trình d ch mã? B. 5'AUG 3’. ắ C. 3'AGU 5'. ự ậ ộ ạ ấ ễ ị ấ
ấ ặ ượ ọ ể ủ ử prôtêin histon đ
ợ A. S i c b n. ợ ơ ả B. S i nhi m s c.
ầ ạ ề ậ ợ ệ ự ơ c g i là C. Nuclêôxôm. D. Crômatit. ể nhiên thu n l i, qu n th có tr ng thái ắ ng d i dào, đi u ki n t
ồ ườ ng theo : t, qu n th sinh v t tăng tr ữ
ố ườ ườ ườ ớ ể ạ ứ ổ
ộ ơ ể ố ạ ị ậ ạ ổ
C. Gen đa hi u ệ D. Gen đa alen ổ B. Gen tr i. ộ ư ậ
ầ ầ B. Kích th D. T l C. Thành ph n loài. ộ ậ ỉ ệ ớ i tính. gi ị c.ướ ạ
ự ậ ể ế ằ ề ộ ấ ộ ộ ể Ở ộ m t loài th c v t, tính tr ng chi u cao cây do 2 gen phân li đ c l p cùng quy đ nh theo ki u ấ ộ t r ng cây th p nh t ng tác c ng g p: khi ki u gen có thêm m t alen tr i thì cây cao thêm 10 cm. Bi
ế B. 120 cm. D. 140 cm.
ổ ầ ổ ầ ti n hóa nào sau đây không làm thay đ i t n s alen nh ng làm thay đ i thành ph n ướ ể ư ị ợ ử ầ ỉ và gi m d n t lê d h p t ? đ ng h p t
ứ Câu 86: Trong c u trúc nhi m s c th c a sinh v t nhân th c, đ n v c u trúc g m m t đo n ADN ch a 146 c p nuclêôtit qu n quanh 8 phân t ễ ồ ố Câu 87: Khi ngu n s ng trong môi tr ậ ưở ể ầ sinh lý t ữ A. Đ ng cong hình ch S B. Đ ng cong hình ch J. ữ C. Đ ng cong hình ch K. D. T i khi s cá th đ t m c n đ nh. ộ ị ế Câu 88: M t gen khi b bi n đ i mà làm thay đ i m t lo t các tính tr ng trên c th sinh v t thì gen đó là A. Gen l n ặ ặ ơ ả ủ Câu 89: Đ c tr ng c b n c a qu n xã sinh v t là ể ậ ộ A. M t đ cá th . Câu 90: ươ t ề ấ ề có chi u cao là 80 cm. Theo lí thuy t, cây cao nh t có chi u cao là C. 160 cm. A. 100 cm. ố Câu 91: Nhân t ả ợ ử ki u gen c a qu n th theo h ộ C. Đ t bi n B. Ch n l c t ể ầ ố ế ầ ủ ể ậ A. Dinh p gen ầ ộ ố ầ ế D. Giao ph i g n ủ ầ ố ầ ỉ ệ ồ ng tăng d n t l ọ ọ ự nhiên ể ầ ể
ề ọ ạ ượ ạ ậ ằ ổ
ườ ự ủ ư ầ ộ ng nh phân h y rác th i, d u loang… Đây là m t ví d v thành t u c a ệ ế ộ c các nhà khoa h c t o ra nh m làm s ch môi ụ ề C. Gây đ t bi n. B. Công ngh gen. D. Lai t o. ạ
ể ướ ể ướ ượ ượ ụ ụ ặ ặ ỹ ỹ ậ ạ ả ủ i tác d ng c a ngo i c nh. ạ ả ủ i tác d ng c a ngo i c nh hay t p quán ờ ố c trong đ i s ng cá th d ờ ố c trong đ i s ng cá th d
Câu 92: M t qu n th có thành ph n ki u gen là 0,16AA: 0,48Aa: 0,36aa. T n s alen A c a qu n th này là A. 0,4. B. 0,6 C. 0,3 D. 0,5 ị ế Câu 93: Nhi u dòng vi sinh v t có gen b bi n đ i đã đ ả ủ tr ệ ế A. Công ngh t bào. ơ ế ế Câu 94: Theo Đacuyn, c ch ti n hoá là ự A. S tích lu các đ c tính thu đ ự B. S tích lu các đ c tính thu đ ạ ộ ho t đ ng
ụ nhiên. ủ i tác d ng c a ch n l c t
ị ị ả ự ự ọ ọ ự ể ướ ạ ướ ọ ọ ự ủ i tác d ng c a ch n l c t
ị ậ ả ụ ả i và ờ ố ườ
ở ớ D. Gi ưở ớ ạ i h n sinh thái. ng phát sinh
ắ ủ ạ
ỉ ỉ c a đ i Tân sinh.
ộ ỉ ệ ỉ ệ ứ ủ ạ ế ể ộ C. Sinh c nhả ấ i qua các đ i đ a ch t, các nhóm linh tr ấ B. K Krêta (Ph n tr ng) c a đ i Trung sinh. ủ ạ D. K Jura c a đ i Trung sinh. ẵ ượ ọ
B. 6n. D.7n. ố ể ấ ừ ể c g i là th đa b i ch n? C. 5n. ả n qu c gia Cát Bà trung bình có kho ng 15 cá th chim chào mào/ ha đ t r ng. Đây là ví ầ ặ ự ể ố i tính. ệ ớ gi ể C. Ti l D. S phân b cá th lá cây, phát bi u nào sau đây đúng?
ủ ậ ộ B. M t đ cá th . ơ ướ ở c ệ ộ ủ ữ t đ c a lá, làm m cây trong nh ng ngày giá rét.
c và hút khoáng c a cây.
ợ ổ
ể ấ ướ ế ướ ể ậ ể c làm tăng nhi ả c làm ngăn c n quá trình hút n c làm m khí kh ng, CO ự c t o đ ng l c phía d
ủ ấ 2 khu ch tán vào lá cung c p cho quá trình quang h p. ấ ữ ơ i đ v n chuy n các ch t h u c trong cây. ể ượ ớ c ki u gen aaBbdd v i ti l ệ :
D. 1/4
ế ệ 1 thu đ C. 1/64 ề ề B. 1/32 ướ ủ ể ạ ộ i đây đúng khi nói v đi u hòa ho t đ ng c a các gen trong Operon L c ạ ở vi ẩ
ẫ ổ ườ ườ ứ ế ấ ơ ợ ng lactoz gen c u trúc v n t ng h p protein c ch quá trình ng không có đ
ả ứ ợ ị ng lactoz đ ơ ượ c ả ườ i đ ố ề
ạ ộ ề ề ả ọ ộ
ế ớ ổ ấ ườ ử ứ ế ơ ng lactoz , các phân t ườ ng có đ ạ ế ở ộ ế ớ ề ệ ế ị
ơ ể ưỡ ố ượ ể ộ ể ế ộ ng b i (2n) có ki u gen AABBDDEE. Có m t th đ t bi n s l ng NST mang ộ ạ ế ặ ỹ ờ ố ượ C. S tích lu các đ c tính thu đ c trong đ i s ng cá th d ế ợ ỹ ế D. S tích lu các bi n d có l nhiên. i, đào th i các bi n d có h i d ị ủ ộ ể ồ ạ ố Câu 95: Kho ng giá tr xác đ nh c a m t nhân t sinh thái mà trong kho ng đó sinh v t có th t n t ị ượ ọ ể ổ phát tri n n đ nh theo th i gian đ c g i là Ổ sinh thái B. ng s ng. A. Môi tr ị ạ ị ể ủ ử Câu 96: Trong l ch s phát tri n c a sinh gi ủ ạ A. K Đ tam c a đ i Tân sinh. C. K Đ t Câu 97: Th đ t bi n nào sau đây đ A. 3n. Ở ườ v Câu 98: ể ư ạ ụ d minh ho cho đ c tr ng nào c a qu n th ? ổ A. Nhóm tu i. ề Câu 99: Khi nói v thoát h i n ơ ướ A. Thoát h i n ơ ướ B. Thoát h i n ở ơ ướ C. Thoát h i n ộ ơ ướ ạ D. Thoát h i n Câu 100: Xét phép lai P: AaBbDd × AaBbDd. Th h F A. 1/2 Câu 101: Phát bi u nào d khu n E.coli? ả A. Ngay c khi môi tr phiên mã. ổ B. Các gen quy đ nh t ng h p các enzim tham gia vào các ph n ng phân gi ụ phân b li n nhau thành c m. ầ C. Gen đi u hòa R đóng vai trò quan tr ng trong đi u hòa ho t đ ng gen nên ph i thu c thành ph n c aủ Operon. này liên k t v i protein c ch làm bi n đ i c u trúc D. Khi môi tr ủ không gian c a protein, t o đi u ki n cho ARN polimeraza liên k t v i vùng kh i đ ng ti n hành d ch mã. ộ Câu 102: C th l ể ộ ki u gen AABBDDEEE. Th đ t bi n này thu c d ng. ể D. Th ba.ể ể ộ A. Th tam b i. (cid:0) ể B. Th ba kép. ơ ả ụ ụ ậ ậ ỗ C. Th b n. Tôm (cid:0) ể ố Cá rô (cid:0) Chim bói cá. Sinh v t tiêu th b c 1 ứ ứ Câu 103: Cho chu i th c ăn: T o l c đ n bào trong chu i th c ăn này là
ỗ A. Tôm. C. Chim bói cá. ả ụ ơ D. T o l c đ n bào. ộ ở ườ ng i, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ậ ạ ộ ủ ộ ể ổ ộ ị B. Cá rô. ằ ổ ộ ạ ủ ơ ể ậ ế ể ơ ủ ở ộ ị
ự ậ ố ạ ễ ộ ệ ể ầ ề Câu 104: Khi nói v cân b ng n i môi (1) Ho t đ ng c a ph i và th n tham gia vào quá trình duy trì n đ nh đ pH c a n i môi. ẽ (2) Khi c th v n đ ng m nh thì s làm tăng huy t áp. (3) Hooc môn insulin tham gia vào quá trình chuy n hóa glucôz thành glicôgen. ẽ (4) Khi nh n th thì s làm tăng đ pH c a máu. A. 2 B. 4 Câu 105: M t loài th c v t có 2n = 14, s lo i th đ t bi n ba nhi m t
C. 3 ể ộ ế C. 21. A. 7. B. 14. D. 1 ấ ố i đa xu t hi n trong qu n th là D. 28. ấ ủ ớ ế ể ạ Câu 106: Theo lí thuy t pháp nào sau đây c a đ i con có ít lo i ki u gen nh t?
A. Aa × aa. B. Aa × AA. D. Aa × Aa ộ ơ ế ụ
ự ả
ụ ấ ượ ộ C. aa × AA. ợ ử Câu 107: Các ví d nào sau đây thu c c ch cách li sau h p t ? ả ố ớ ừ ự (1) Ng a cái giao ph i v i l a đ c sinh ra con la không có kh năng sinh s n. ộ ườ c cho cây thu c loài khác. (2) Cây thu c loài này th ng không th ph n đ
ớ ạ ứ ụ ể không phát tri n.
ồ ấ ậ
ươ ng án đúng là:
C. (2) và (4). D. (1) và (3). B. (1) và (4). ể
ợ ử ợ ử ư nh ng h p t (3) Tr ng nhái th tinh v i tinh trùng cóc t o h p t ố (4) Các loài ru i gi m khác nhau có t p tính giao ph i khác nhau. Ph A. (2) và (3). Câu 108: : Cho các phát bi u sau: ưỡ ưỡ ượ ượ ậ ậ (1) Càng lên b c dinh d (2) Càng lên b c dinh d ng cao h n thì năng l ng cao h n thì năng l ậ ả ng càng gi m ng càng tăng ưỡ ượ ệ ượ ọ ơ ơ ng qua các b c dinh d c g i là hi u % chuy n hoá năng l ệ ng trong h sinh thái đ
ấ ị ị ấ ả ưỡ ưỡ ượ ượ ậ ơ ụ ộ (4) (5) ầ ớ ng ph n l n năng l ầ ớ ng ph n l n năng l ng b tiêu hao qua hô h p ng b tiêu hao qua ch t th i và b ph n r i r ng.
D. 1,3,4,5 C. 1,3,5 Ở ộ ể ị ị ả ự ậ ị ự ụ ấ ặ hai c p gen nói trên t ả th ph n thu ụ ế ễ ể 1. Cho các cây qu d t F t quá trình gi m phân và th tinh di n bình th ph n thu đ ả
1
ứ ự ộ ặ Ở ộ ặ ằ ậ ố m t loài sinh v t, xét gen I n m trên c p NST th ườ ặ tr i l n hoàn tr i l n hoàn toàn là B, b, b B. 1,2,3 ể m t loài th c v t, ki u gen (AB) quy đ nh qu d t; ki u gen (Abb) và (aaB) quy đ nh qu ả ẹ ị ợ ử ả ự ụ ấ ả ẹ 1 t ượ c F c F 2. Bi ở 2 là ấ ặ ế F ng, tính theo lí thuy t, xác su t g p cây qu dài C. 1/36 B. 1/64 ườ ng s 5 có 3 alen theo th t ủ ố ể ố ộ ườ ế ế ặ s các alen l n là alen đ t bi n. S ki u gen c a th đ t bi n là
D. 1/16 ng s 1 có 2 alen theo th t ứ ự ộ ặ ể ộ D. 9. A. 12. ả ạ ươ ỷ ệ ể (3) T l ấ su t sinh thái. Ở ỗ ậ m i b c dinh d Ở ỗ ậ m i b c dinh d ể Các phát bi u đúng là: A. 1,3,4 ả ẹ Câu 109: tròn; ki u gen (aabb) quy đ nh qu dài. Cho cây qu d t d h p t ượ đ ườ th A. 1/81 Câu 110: ằ toàn là A, a; xét gen II n m trên c p NST th ả ử ằ ng. Gi n m trên NST th B. 6. ả các đ o đ i d C. 18. ầ ệ ấ ng xu t hi n g n nh ộ ể ữ ị ng cách li đ a lí; các mũi tên ch h ừ ư ượ c ng di ố
ướ i đây, có bao nhiêu nh n xét đúng? ầ loài này sang loài kia. Trong s ậ ể ấ ở ả đ o 1 có th r t ầ ể ố ệ ề ố t v v n gen, thúc ủ ể
ẫ ưở ti n hóa có nh h ọ ng u nhiên và ch n ẽ ạ ng m nh m ả ố ế ể ữ ủ ầ nhiên là nh ng nhân t i v n gen c a qu n th này. ạ ả ấ ạ ộ
Câu 111:Hình bên mô t ờ cùng m t th i đi m. Các ch cái A, B, C, D là tên các loài đ ằ ỉ ướ ườ hình thành b ng con đ ặ ướ ư ng hình thành loài t c ho c h ượ ậ c cho d các nh n xét đ ố ố ủ ầ I. T n s các alen c a qu n th loài A s ng ở ấ ề ể ệ ớ khác bi đ t li n. t v i qu n th loài A s ng ự ế ố ạ ị t o ra s khác bi II. Cách li đ a lí là y u t ầ ẩ ự ế đ y s ti n hóa c a các qu n th trên. ế ố III. Khi loài C phát tán sang đ o 2, các y u t ả ọ ự l c t ấ ớ ố nh t t ả ấ ấ IV. Đ o 1 có đ đa d ng loài cao nh t, đ o 3 có đ đa d ng loài th p nh t. D. 4. A. 1. ướ ộ ọ ứ i th c ăn d ượ ướ c l ổ ự i đây, sau đó ghi vào s th c ộ ộ ố ầ ậ ộ C. 2. B. 3. ự Câu 112: Trong m t qu n xã, m t h c sinh xây d ng đ ậ t p sinh thái m t s nh n xét:
ạ ứ ầ ầ ơ ả ỗ ỗ ứ ứ ấ ắ ủ ừ ứ ắ ầ ấ ỗ ộ ự ạ i là ứ ề ồ Ế ụ ậ I. Qu n xã này có 2 lo i chu i th c ăn c b n(…) ỗ II. Qu n xã này có 6 chu i th c ăn và chu i th c ăn dài nh t có 5 m t xích. ề III. Gà là m t xích chung c a nhi u chu i th c ăn nh t trong qu n xã này, nó v a là loài r ng th c l ủ ngu n th c ăn c a nhi u loài khác. ậ IV. ch là sinh v t tiêu th b c III.
ể
ố S phát bi u chính xác là: A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
ự Trình t ADN 3’GAXTGAXTXXAXTGA5’
Loài X
ự Trình t axit amin Leu – Thr – * – Val – *
ự Trình t ADN 3’GAXAGAXTTXAXTGA5’
Loài Y
ự Trình t axit amin Leu – * – * – Val – Thr
ự Trình t ADN 3’GAXTGXXAXXTXAGA5’
Loài Z
ự Trình t axit amin Leu – Thr – Val – Glu – Ser
ả ể ướ ượ ử ụ
ả ự i đây mô t ộ ượ ấ ừ c l y t các m u DNA đ ạ c s d ng đ xác ể c so sánh đ ấ ặ ẫ ầ ủ ẽ ư ả ự ượ ba loài khác nhau và đ ụ ể ệ ể ướ ỗ c cho trong b ng trên, hãy xác đ nh phát bi u nào d ạ ị ơ ề ộ
ự ủ axit amin chính xác c a loài X là Leu – Thr – Glu – Val – Thr.
ể
ả
ng hình thành
ử
, có 10% s t
ố ế bào ch x y ra hoán v gi a A và a, 20% s t ế
ộ ơ ể ự ố ế ế
ườ ỉ ả ổ
ố
ị bào ch x y ra hoán v ử ,
ế
Câu 113:B ng d ượ ộ ị axit amin cho m t ph n c a m t lo i protein c th . Các axit amin sau đó đ đ nh trình t ế ị xác đ nh loài nào có liên quan ch t ch nh t. Trong đó “*” là kí hi u các axit amin ch a bi t tên. D a vào thông tin đ i đây là đúng? A. Trong chu i axit amin đang xét, loài X có nhi u h n loài Z m t lo i axit amin. B. Codon AGA mã hóa cho axit amin Ser. C. Codon AGX mã hóa cho axit amin Thr. D. Trình t Câu 114: Xét m t c th đ c có ki u gen ỉ ả giao t ạ ữ bào còn l gi a E và e, các t i không có hoán v gen. Theo lí thuy t, trong t ng s giao t ạ ể lo i tinh trùng mang ki u gen ab de chi m t l B. 10% A. 2%
trong quá trình gi m phân bình th ị ữ ị ỉ ệ là: C. 5%
D. 21,25% ự ị
ề ấ ầ t cho quá trình hình thành loài m i trong cùng khu v c đ a lí. ằ ộ ế i 75% loài th c v t có hoa và 95% các loài d ể không đúng? ự ị c hình thành b ng lai xa và đa b i hóa. ng x đ ươ ự ậ ự ậ ứ ự ị ươ ớ ỉ ượ ng th c hình thành các loài th c v t trong cùng khu v c đ a lí là cách li sinh thái và lai
ụ ề ấ Câu 115: Khi nói v quá trình hình thành loài cùng khu v c đ a lí, có nhiêu phát bi u ị ự I. S cách li đ a lí r t c n thi ớ II. Có t ỉ III. Ch có 2 ph ộ xa và đa b i hóa. ấ ả IV. T t c các con lai khác loài đ u b t th .
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
ọ ố ể F Ở 1 thu đ ố ố ọ ọ ọ ơ ọ ơ ớ
ị ạ ặ ặ ế ể
ị ớ ầ ố ậ ậ ướ i đây có bao nhiêu k t lu n đúng v i phép lai trên? ủ ị ể ớ ở ế ệ ố ẹ ả ắ i tính X không có alen trên Y. th h b m x y ra hoán v gen v i t n s 20%.
ố ọ ế ỉ ệ ở ế ệ ố ẹ gà tr ng lông s c, màu vàng th h b m lai phân tích thi tính theo lý thuy t, t l c là 50%.
ố ế ỉ ệ ở ế ệ ố ẹ ạ th h b m l ọ gà mái lông s c, màu xám i phân tích thì tính theo lý thuy t, t l c là 10%. ượ ỉ ệ ố ớ Câu 116: Cho gà tr ng lông s c, màu xám giao ph i v i gà mái có cùng ki u hình. : c t l 37,5% gà tr ng lông s c, màu xám; 12,5% gà tr ng lông s c, màu vàng: 15% gà mái lông s c, màu xám: 3,75% gà mái lông tr n, màu xám: 21,25% gà mái lông tr n, màu vàng: 10% gà mái lông s c, màu vàng. ế Trong các k t lu n d ặ (1). Có 3 c p gen quy đ nh tính tr ng đ c đi m c a lông và màu lông, trong đó c p gen quy đ nh màu lông ễ ằ n m trên nhi m s c th gi (2). Con gà mái (3). N u cho gà mái thu đ (4). N u cho gà tr ng thu đ
D. 4
B. 2 C. 3 ị ỏ ộ ắ ớ ị
ằ ớ ộ ự ậ ộ ớ ự ể ề ườ ả ộ ễ ề ệ ể ng và s bi u hi n ki u hình không ph thu c vào đi u ki n môi tr ế ng. Ti n hành Ở ộ ả ể ườ ấ ế ể ộ ồ m t loài th c v t, alen A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh hoa tr ng, alen ị ệ ụ ở ế ệ th h F1 g m 7 ki u gen và 2 ki u hình. Bi ể ế ớ ị ế ế ả ị ả ố ế ượ ế ượ A. 1 Câu 117: ị B quy đ nh qu chín s m tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh qu chín mu n. Các gen đ u n m trên ắ nhi m s c th th ả t không x y ra đ t cho hai cây giao ph n v i nhau (P), ố ế bi n, n u x y ra hoán v gen thì t n s hoán v là 50%. Tính theo lí thuy t, n u không xét đ n vai trò b ố m thì s phép lai t ầ ố ớ ế i đa phù h p v i k t qu trên là
ợ B. 2. D. 4. ớ ự ậ ị ị
ả ị ả ả ộ ị ữ ế ấ ả ộ ớ ị ể ả ế ạ ả ồ ớ ắ ấ ặ ba c p gen ( Ở ế ệ th h F1 g m 6 lo i ki u hình khác nhau. Bi ắ ễ ị ợ ử ặ hai c p gen (P). ằ ể ự ể ể ườ ườ ệ ộ ế ng, s bi u hi n ki u hình không ph thu c vào môi tr ể ế ố ườ ề ể ề ả ả ị ụ ợ ố ng h p t
ế ẹ C. 3. A. 1. ắ ộ ả Ở ộ m t loài th c v t, alen A quy đ nh qu dài tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh qu ng n; Câu 118: ị alen B quy đ nh qu có lông tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh qu không có lông; alen D quy đ nh hoa tím tr i hoàn toàn so v i alen d quy đ nh hoa tr ng. Ti n hành giao ph n gi a qu dài, có lông, hoa tím có ị ớ ể cây X) giao ph n v i cây qu dài, không có lông, hoa tím có ki u gen d ki u gen d h p t ộ ợ ử t không x y ra đ t bi n, các gen h p t ng, đang xét đ u n m trên nhi m s c th th ủ quá trình gi m phân không x y ra hoán v gen. Tính theo lí thuy t, s tr i đa v ki u gen c a cây X là A. 12. C. 8. ộ ầ ị D. 10. ớ
ấ ể ể B. 6. ể ự ậ ủ ầ ắ ị a: 0,1 aa Theo lí thuy t, ế
ự ụ ấ ể
1 có 3/4 s cây hoa đ , 1/4 cây hoa
ở 1 là: 0,6 AA: 0,2 Aa: 0,2 aa F ố ượ ầ ự ụ ấ ể ấ ả ỏ ở ỏ th ph n thì thành ph n ki u gen th ph n thì thu đ t c các cây hoa đ P t c F Câu 119: M t qu n th th c v t, alen A quy đ nh khoa đã trôi hoàn toàn so v i alen A quy đ nh hoa tr ng. ế ệ ầ Th h xu t phát (P) c a qu n th này có thành ph n ki u gen là 0,5 AA: 0,4 A ể phát bi u nào sau đây sai? ế ầ A. N u qu n th này t ế B. N u cho t
1 có t l
ấ ả ỏ ở ẫ ượ ỉ ệ ỏ t c các cây hoa đ ố P ng u ph i thì thu đ c F KH là: 77 cây hoa đ : 4 cây
ể ể ấ ẫ ầ ầ vàng ế C. N u cho t hoa tr ng ắ ế ở 1 là 0,49AA; 0,42Aa: F D. N u cho qu n th này giao ph n ng u nhiên thì thành ph n ki u gen
ặ ở ế ề ủ ả ệ ở ạ ệ ề s di truy n c a 2 lo i b nh di truy n M và N hi m g p ng ườ i,
ả ộ ả ề ớ ồ ế i tính X, không có x y ra đ t bi n ủ ng đ ng c a NST gi ươ ằ t r ng c 2 gen đ u n m trên vùng không t ế ể
ị ợ ể ượ ườ ả ệ i trong ph h . i đa 9 ng
ợ ồ
ợ ồ ủ ặ ấ ấ 0,09aa ả ự hình bên mô t Câu 120:Ph h ỗ ệ ị m i b nh do 1 gen có 2 alen quy đ nh. ế ằ Bi ị ớ gen m i và không có hoán v gen. Theo lý thuy t, phát bi u nào sau đây là đúng? ặ ề ườ ố i s (2) d h p v 2 c p gen. A. Ng ủ ố ị c ki u gen c a t B. Xác đ nh đ ủ ặ ứ ị ệ C. Xác su t sinh con th hai b b nh c a c p v ch ng (9) và (10) là 50%. ị ệ ứ D. Xác su t sinh con th hai là con trai b b nh c a c p v ch ng (7) và (8) là 25%.