Ử Ố
Ổ
Ọ
Ỳ
Ệ
K THI TH T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG
Ở S GD & ĐT ĐĂK LĂK ƯỜ
NG THPT PHAN CHU
TR
NĂM 2021
Ọ Ự ầ
Ọ
ề
TRINH Ả Ề Đ THI THAM KH O (Đ thi có 04 trang)
ể ờ
ờ
Bài thi: KHOA H C T NGHIÊN Môn thi thành ph n: SINH H C ề Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ .
ố ọ
ẩ ạ
A. Nitrôgenaza. H và tên thí sinh:.................................................................. S báo danh:............................. ố ị ạ Câu 81. Vi khu n Rhizôbium có kh năng c đ nh đ m vì chúng có lo i enzim nào sau đây? C. Caboxilaza. D. Nuclêaza.
ấ
ả B. Amilaza. ứ Câu 82. Loài châu ch u có hình th c hô h p nào sau đây? ằ ố ấ B. Hô h p b ng mang.
ấ ằ ằ ề ặ ơ ể D. Hô h p qua b m t c th .
ế ạ ạ ố ử ấ ệ ố A. Hô h p b ng h th ng ng khí. ổ C. Hô h p b ng ph i. ổ ADN m ch kép có s nucleotit lo i A chi m 20% và có 2400 adenin. T ng
ủ ấ ấ ộ Câu 83. M t phân t liên k t hidro c a ADN là
ế A. 15600. C. 12000.
ệ ậ ị ị B. 7200. ự D. 1440. ế sinh v t nhân th c, côđon nào sau đây quy đ nh tín hi u k t thúc quá trình d ch mã? Câu 84.
Ở A. 5'AUA3'. B. 5'AUG3'. D. 5'AAG3'.
C. 5'UAA3'. ượ ế Câu 85. Lo i đ t bi n nào sau đây làm tăng hàm l
ạ bào? ế ấ B. Đ t bi n m t đo n NST.
ộ ạ ộ ộ
ị ươ ng tác gen là: Câu 86. Đi m gi ng nhau gi a các hi n t
ạ ộ ậ ị ổ ợ ệ ượ do. h p. ng ADN trong nhân t ộ ả ế D. Đ t bi n đ o đo n NST. ộ ậ ề ng: di truy n đ c l p, hoán v gen và t ế B. t o ra các bi n d t
ạ ổ ợ ự h p t ể ở 2 có 4 ki u hình. ạ ế ệ 1 luôn t o ra 4 lo i D. th h F
ế ế ả ộ ộ
ạ
ạ ộ ế ể ộ ế A. Đ t bi n th m t. ể ế C. Đ t bi n th ba. ữ ố ể A. các gen phân ly đ c l p, t ạ ế ệ C. t o ra th h con lai F ử ớ ỉ ệ ằ giao t v i t l b ng nhau. ế ộ t gen tr i là tr i hoàn toàn và không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, phép lai nào Câu 87. Cho bi ể ượ ờ c đ i con có hai lo i ki u hình? sau đây thu đ B. aaBb × Aabb. A. aaBB × aaBb. C. AaBB × aaBb.
ợ ử ộ ế ể ỉ tr i? D. AaBb × AaBb. ồ Câu 88. Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con ch có ki u gen đ ng h p t
B. AA × AA. D. Aa × aa.
ắ ớ
ị ế ị ể ế ạ ộ ờ
ờ A. AA × Aa. C. Aa × Aa. ỏ ộ Ở ậ đ u hà lan, gen A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh hoa tr ng, Câu 89. ạ ả không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con có 3 lo i ki u gen, 2 lo i ki u hình
ắ ầ D. aa × aa. ớ ể A. Aa × Aa. Ở ộ
ự ụ ủ ỏ ấ B. Aa × aa. ự ậ ỏ ắ m t loài th c v t, cho cây hoa đ thu n ch ng lai v i cây hoa tr ng thu n ch ng thu 2 có 245 cây hoa tr ng: 315 cây hoa đ . Hãy
c F 1 toàn cây hoa đ . Cho F ế th ph n đ ủ
1 t ể
ậ
ể ể ắ ạ
ể ể ị ể ể ắ ạ C. Aa × AA. ầ ủ ỏ Câu 90. ượ ượ đ c F ế ệ 2. ề ố ạ ọ ch n k t lu n đúng v s lo i ki u gen c a th h F A. Đ i Fờ 2 có 16 lo i ki u gen, trong đó có 4 ki u gen quy đ nh hoa đ . ị ể ạ ỏ B. Đ i Fờ 2 có 16 lo i ki u gen, trong đó có 4 ki u gen quy đ nh hoa tr ng. ắ ị ể ạ C. Đ i Fờ 2 có lo i 9 ki u gen, 5 ki u gen quy đ nh hoa tr ng. ị D. Đ i Fờ 2 có 16 lo i ki u gen, trong đó có 7 ki u gen quy đ nh hoa tr ng.
ầ ề ằ Câu 91. Qu n th nào sau đây đang cân b ng v di truy n?
ể A. 0,7Aa : 0,3aa.
ể ấ D. 100%Aa. ưỡ ẽ ạ ộ ố ng b i hóa thì s t o ra t i đa
ạ ầ
ề B. 0,5AA : 0,5Aa. C. 100%AA. ấ ủ Câu 92. Nuôi c y h t ph n c a cây có ki u gen AaBbDd, sau đó l ủ bao nhiêu dòng thu n ch ng? B. 4. C. 8. A. 2. D. 1.
Trang 1
ệ ế ệ ạ ố ế ế ồ ạ ti n hóa nào sau đây t o ra ngu n bi n d s ị ơ
Câu 93. Theo quan ni m ti n hóa hi n đ i, nhân t c p?ấ
ọ ọ ự ậ ộ nhiên. Giao B. Ch n l c t C. Di – nh p gen. D.
ở ạ đ i nào sau đây?
ế A. Đ t bi n gen. ẫ ố ph i không ng u nhiên. ườ ượ Câu 94. Loài ng i đ ạ A. Đ i Tân sinh. c phát sinh ạ B. Đ i Nguyên sinh. ạ ổ D. Đ i C sinh.
ậ ố ạ C. Đ i Trung sinh. ấ ng đ t?
ườ C. Th .ỏ D. Mèo r ng.ừ
ả ề m i quan h nào sau đây, c hai loài đ u có l
ễ ộ Câu 95. Sinh v t nào sau đây s ng trong môi tr A. Giun đ t.ấ Ở ố Câu 96. ộ A. H i sinh. B. Cá chép. ệ B. Kí sinh. ợ i? Ứ ế ả C. c ch c m nhi m. D. C ng sinh.
th c v t, phát bi u nào sau đây đúng?
ể ề ượ c pha t
ợ ở ự ậ Câu 97. Khi nói v quang h p ủ ủ ố ử ụ i s d ng. ử ụ c pha sáng s d ng.
ư
2 thì cây cũng không th i Oả
ườ ng đ quang h p.
ề ấ ả ẩ ả A. T t c các s n ph m c a pha sáng đ u đ ấ ả ố ề ượ ẩ ả B. T t c các s n ph m c a pha t i đ u đ ế C. N u có ánh sáng nh ng không có CO ộ D. Khi tăng c ề ườ ng đ ánh sáng thì luôn làm tăng c ể ủ ề ộ ơ ể ườ ể
2. ợ ườ i bình th
ng, phát bi u nào
Câu 98. Khi nói v chi u di chuy n c a dòng máu trong c th ng sau đây sai?
ề ấ ạ
ừ ừ ố ừ ừ ộ ộ ề ạ A. T tĩnh m ch v tâm nhĩ. ấ C. T tâm nhĩ xu ng tâm th t. B. T tâm th t vào đ ng m ch. ạ D. T đ ng m ch v tâm nhĩ.
=
0, 25
ỉ ệ ủ ự ậ ộ ạ ố . Gen này có s nuclêôtit lo i A Câu 99. M t gen c a sinh v t nhân th c có t l
+ G X + A T
bao nhiêu?
ỉ ệ ế chi m t l A. 80%. D. 10%.
B. 40%. ế ấ Câu 100. Khi nói v đ t bi n c u trúc NST, phát bi u nào sau đây đúng?
ề ộ ạ C. 15%. ể ạ ổ ả
ạ ể ể
ố ượ ng gen trên NST. ằ
ộ ộ ộ ộ ở ộ ậ đ ng v t mà ít g p
ệ ệ th c v t. Thí nghi m
th i đi m b t đ u thí nghi m phát hi n hô h p ả ấ ở ự ậ ệ ế A. Đ t bi n đ o đo n không làm thay đ i hình d ng NST. ế B. Đ t bi n chuy n đo n trên 1 NST có th làm tăng s l ạ ể ế ặ C. Đ t bi n l p đo n NST có th làm cho 2 gen alen cùng n m trên 1 NST. ặ ở ự ậ ườ ả ạ ấ ế ng x y ra D. Đ t bi n m t đo n NST th th c v t. ệ ắ ầ ể ả ờ Câu 101. Hình bên mô t ề ế ự ị ẩ ế ế ượ đ t k đúng chu n quy đ nh. D đoán nào sau đây đúng v k t qu thí nghi m? c thi
ầ ứ ạ ả
ố
ẫ ổ ị ầ ố
ầ ị ẩ c màu trong ng mao d n b đ y d n sang v trí s 6, 7, 8. ng vôi xút chuy n thành canxi cacbonat. ể ố ầ ẫ
ể ộ ế ể ớ ố ồ ộ A. N ng đ khí ôxi trong ng ch a h t n y m m tăng nhanh. ứ ạ ả ệ ộ B. Nhi t đ trong ng ch a h t n y m m không thay đ i. ố ọ ướ C. Gi t n ộ ượ D. M t l ầ ộ t alen A tr i hoàn toàn so v i alen a. Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây ở ế ệ th h P là 0,16 AA : 0,59 Aa : 0,25 ầ ề ế sai v qu n
ầ ố ố ộ ế ể ổ đ t bi n thì t n s alen A có th thay đ i.
ể Câu 102. M t qu n th ng u ph i có thành ph n ki u gen aa. Cho bi th này? ế ế ầ ố ố ế ộ ổ ể ti n hóa thì t n s các ki u gen không thay đ i qua ể ủ ộ A. N u có tác đ ng c a nhân t ủ B. N u không có tác đ ng c a các nhân t
Trang 2
ấ ả t
ầ ố ể ạ
ủ ủ ế ế ộ ị ả ể ị ạ ỏ ẫ ố nhiên thì t n s ki u hình tr i b gi m m nh. ầ ng u nhiên thì alen a có th b lo i b hoàn toàn kh i qu n ế ệ t c các th h . ọ ọ ự ộ C. N u có tác đ ng c a ch n l c t ế ố ộ D. N u có tác đ ng c a các y u t
ủ ườ ườ ừ i bình th ng, khi tim co thì máu t ủ ngăn nào c a
ượ ẩ ạ ộ ạ ộ
D. Tâm nhĩ trái.
ứ ộ
th .ể Câu 103. Trong chu kì ho t đ ng c a tim ng ủ c đ y vào đ ng m ch ch ? tim đ ấ B. Tâm th t trái. ứ ộ ố ể ậ ư ườ ủ ấ ứ ộ ử ợ ấ ư ầ ả C. Tâm th t ph i. ứ vong (D), m c đ xu t c (E) và m c ể ả ướ ủ c c a qu n th gi m ng h p nào sau đây thì kích th
A. Tâm nhĩ ph i.ả ả : m c đ sinh s n (B), m c đ t Câu 104. Xét các nhân t ầ ộ ộ đ nh p c (I) c a m t qu n th . Trong tr xu ng?ố
A. B = D, I > E. C. B + I = D + E. D. B + I < D + E.
ể B. B + I > D + E. ặ ị ợ th ph n, thu đ c F
ượ ặ ặ ồ ồ ợ ạ ự ụ ấ 1 có 10 lo i ki u gen, ki u gen đ ng h p 2 c p gen tr i và đ ng h p 2 c p gen l n là 2%. Theo lí
ỉ ệ ể ể ặ ế ế Câu 105. Cho cây (P) d h p 2 c p gen (A, a và B, b) t ộ trong đó t ng t l thuy t, lo i ki u gen có 2 alen tr i ộ ở 1 chi m t l ợ F
ổ ạ A. 36%. D. 66%.
ề ơ ồ ướ ở B. 32%. ể hình bên: ỉ ệ C. 18%. ứ i th c ăn Câu 106. Cho các phát bi u sau v s đ l
ậ ưỡ ng.
ắ ệ ữ
ể
ế ắ ố ộ ậ
ể
ộ I. Sâu ăn lá và xén tóc thu c cùng b c dinh d ệ ố ộ II. Quan h gi a chu t và r n là quan h đ i kháng. ộ ố ượ ị ạ ỏ ng chu t có th tăng. III. N u r n b lo i b hoàn toàn thì s l ấ ậ IV. Có t ng c p 2. i đa 3 loài sinh v t thu c b c dinh d Trong các phát bi u trên, có bao nhiêu phát bi u đúng? B. 4. ưỡ ể C. 1. A. 3.
ơ ồ ề ạ ớ
ữ D. 2. ạ ạ đúng v giai đo n kéo dài m ch pôlinuclêôtit m i trên 1 ch c ở ậ ả Câu 107. S đ nào sau đây mô t ch Y trong quá trình nhân đôi ADN ơ sinh v t nhân s ?
ơ ồ A. S đ IV. ơ ồ B. S đ I. ơ ồ C. S đ II.
ậ ạ ộ ộ
ả ở ả ế ệ ự ủ ể ầ ầ ộ ơ ồ D. S đ III. ớ ượ ế ứ Câu 108. M t lo i th c v t, xét 1 gen có 2 alen, alen A tr i hoàn toàn so v i alen a. Nghiên c u ể thành ph n ki u gen c a 1 qu n th thu c loài này qua các th h , thu đ b ng sau: c k t qu
ế ệ ủ ể ỗ ộ ỉ ể ầ ề s s thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th qua m i th h ch do tác đ ng c a nhi u
ả ử ự ấ ổ ầ ố ế ti n hóa. Cho các phát bi u sau:
ủ ể ẫ ể ể ầ ầ ấ Gi nh t là 1 nhân t I. Qu n th này là qu n th giao ph n ng u nhiên.
Trang 3
ổ ể ự ắ ộ ở 2 ch c ch n là do đ t bi n. F
ể ầ ố ế ổ ẫ ọ ọ ế ấ ả ể ng s ng thay đ i nên h t c các cá th mang
ể ả
ọ ọ ộ ị ặ ở 3 không còn kh năng sinh s n. 4 v n ch u tác đ ng c a ch n l c nh F ặ ở 5 là 1/16. F
ắ ướ ng ch n l c thay đ i d n đ n t ả ầ ố ể ư ở 3 thì t n s ki u hình l n ể ủ ể II. S thay đ i thành ph n ki u gen ổ ườ III. Có th môi tr F ki u hình l n ẫ IV. N u Fế ế Theo lí thuy t, trong các phát bi u trên, có bao nhiêu phát bi u đúng?
A. 1. B. 4.
ả ự ế ộ ố ượ ỏ ể ủ ng cá th c a th và s ố
ồ ị ể ủ ồ ị ố ừ ở ở ừ ắ Câu 109. Đ th M và đ th N ượ ng cá th c a mèo r ng s ng l D. 3. C. 2. hình bên mô t s bi n đ ng s l r ng phía B c Cannada và Alaska.
ể
ộ ỏ ộ ồ ị ể ủ ố ượ ể ệ ự ế ố ng cá th c a th và đ th N th hi n s bi n đ ng s
ể ủ
ầ ầ ề ừ ạ ự ạ
ộ ầ c qu n th mèo r ng đ u đ t c c đ i. ề
ầ ể ủ ưở ưở ể ỏ ừ ng c a qu n th mèo r ng. ể ế ớ ự ngh ch v i s tăng tr
A. 2. Phân tích hình này, có các phát bi u sau: ể ệ ự ế ồ ị I. Đ th M th hi n s bi n đ ng s l ượ ừ l ng cá th c a mèo r ng. ướ ướ ể ỏ II. Năm 1865, kích th c qu n th th và kích th ế ố ượ ể ủ ộ ng cá th c a 2 qu n th này đ u là bi n đ ng theo chu kì. III. Bi n đ ng s l ị ầ ủ ự ng c a qu n th th luôn t l IV. S tăng tr ể Trong các phát bi u trên, có bao nhiêu phát bi u đúng? B. 1. D. 3.
ủ
ả ả ườ ng.
ử ụ ồ ng s d ng các ngu n tài nguyên không tái sinh.
ế ử ụ ườ ự
ả ồ ậ ậ ặ ấ ố ố
ệ ử ụ ề ữ ạ ộ ạ ộ ầ
ể ỉ ệ ể C. 4. ườ ạ ộ i: Câu 110. Cho các ho t đ ng sau c a con ng ạ I. H n ch s d ng và x th i túi nilon ra môi tr II. Tăng c III. Xây d ng các khu b o t n thiên nhiên. IV. Ch ng xói mòn, ng p úng và ch ng xâm nh p m n cho đ t. Trong các ho t đ ng trên, có bao nhiêu ho t đ ng góp ph n vào vi c s d ng b n v ng tài nguyên thiên nhiên? A. 2. D. 1. B. 3.
ầ ấ ể
ề ả i có vai trò phân gi
ả i.
ậ ậ
ấ ữ ơ ả i xác ch t và các ch t h u c . c x p vào nhóm sinh v t phân gi ụ c x p vào nhóm sinh v t tiêu th . ộ ậ ề ượ ế ậ ớ ượ ế ấ ề ộ ậ ả ự ậ C. 4. ủ ệ Câu 111. Khi nói v thành ph n c u trúc c a h sinh thái, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế ậ I. Sinh v t phân gi ấ ả II. T t c các loài vi sinh v t đ u đ ỉ III. Ch có các loài đ ng v t m i đ ấ ả IV. T t c sinh v t s n xu t đ u thu c nhóm th c v t.
D. 4. A. 1.
ổ ố ầ C. 3. ườ ệ
ờ ể ể ộ ố ậ ộ ậ ư ư
ể
ổ ố
ố ả ể ầ ố ể vong là 9%/năm thì sau 1 năm qu n th có s cá th ít ể sinh s n là 12%/năm; t l ầ ể ỉ ệ ử t
ế ỉ ệ ể ầ ả ậ ộ vong là 10%/năm thì sau 2 năm qu n th có m t đ là sinh s n là 15%/năm; t l ỉ ệ ử t
ứ ế ể ể ể ầ ổ ộ ố B. 2. ể ạ ể ng có t ng di n tích 185 ha và m t đ cá th t Câu 112. M t qu n th sóc s ng trong môi tr i ằ th i đi m cu i năm 2012 là 12 cá th /ha. Cho r ng không có di c , không có nh p c . Theo lí ế thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ạ ể ờ I. T i th i đi m cu i năm 2012, qu n th có t ng s 2220 cá th . ế ỉ ệ II. N u t l ơ h n 2250. III. N u t l 13,23 cá th /ha.ể IV. Sau m t năm, n u qu n th có t ng s cá th là 2115 cá th thì ch ng t ấ ả sinh s n th p ỏ ỉ ệ t l
Trang 4
t vong.
ơ ỉ ệ ử h n t l A. 1. B. 2. D. 4.
ộ ằ ặ ắ ễ
ị ộ ễ
ắ ế ạ ể ể ạ ộ ệ ấ
ớ ứ ộ ễ ộ ắ ể ộ ươ ể ưỡ ặ ế
Ở ề ơ ể ưỡ các c th l
ể ể ạ ạ
ể ộ ể ở ể ạ i đa 9 lo i ki u gen. ộ ề ộ ề ế các đ t bi n th m t.
C. 3.
C. 3. ự ậ ộ ể Câu 113. M t loài th c v t có b nhi m s c th 2n = 8. Xét 4 c p gen Aa, Bb, DD, EE n m trên 4 ộ ặ ỗ ặ ắ ặ c p nhi m s c th ; m i c p gen quy đ nh m t c p tính tr ng, trong đó alen tr i là tr i hoàn toàn. ễ ạ ộ ng b i có b nhi m s c th 2n thì trong loài đã xu t hi n các d ng Do đ t bi n, bên c nh th l ể ể ng ng v i các c p nhi m s c th khác nhau. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u th m t t sau đây đúng v loài này? ố ộ ng b i có t I. ể ị II. Có 16 ki u gen quy đ nh ki u hình tr i v 4 tính tr ng. ể ị III. Có 5 ki u gen quy đ nh ki u hình tr i v 2 tính tr ng. ộ IV. Có 39 ki u gen B. 2. ạ ả ử ộ ố ở ượ ễ ắ ị D. 4. ể s m t đo n nhi m s c th có 5 gen I, II, III, IV, V đ c phân b
ể ế ễ ể ắ
A. 1. Câu 114. Gi 5 v trí. Các ể ể đi m a, b, c, d, e, g là các đi m trên nhi m s c th . Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
ổ ả ạ ả ủ ạ ộ
ằ ề ủ ế ế ị ố ượ ng nucleotit môi tr ườ ng
ư
ủ ị
ấ ế ế ở ị ộ ặ ở ị ừ v trí a thì c u trúc c a các gen không b thay đ i. ở ầ ủ ứ v trí th 23 tính t ổ mã m đ u c a gen II thì s ẽ
ị ấ ả ổ ấ
A. 1. D. 4.
ự ộ ộ ớ ị ị
I. N u đ o đo n ae thì kh năng ho t đ ng c a gen II, III, IV không b thay đ i. II. N u chi u dài c a các gen là b ng nhau thì khi các gen phiên mã, s l cung c p cho các gen là nh nhau. ấ ộ ặ III. N u b m t m t c p nucleotit ế ộ IV. N u x y ra đ t bi n thêm m t c p nuclêôtit ủ làm thay đ i c u trúc c a các gen II, III, IV và V. C. 3. B. 2. ậ ỏ ộ ắ ị ị
ể ấ ắ
c F ế ượ ộ ế ế ế ả
Câu 115. M t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân ớ ấ th p; alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng. Cho cây thân cao, hoa ớ ể ỏ 1 có 4 ki u hình, trong đó ki u hình cây đ giao ph n v i cây thân cao, hoa tr ng (P), thu đ ể ắ t không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u thân cao, hoa tr ng chi m 30%. Bi sau đây đúng?
ỏ ở I. Cây thân cao, hoa đ ể P có ki u gen .
AB ab
ố ế
ỏ ể ể ị
ẫ ấ ấ ượ ấ II. F1 có s cây thân th p, hoa đ chi m 20%. ỏ III. F1 có 5 ki u gen quy đ nh ki u hình thân cao, hoa đ . IV. L y ng u nhiên 1 cây thân th p, hoa đ ỏ ở 1. Xác su t thu đ
F C. 4. ị ợ c cây d h p là 4/9. D. 1.
ị
ị ả ạ ị B. 2. ự ậ ặ ằ
ở ả ễ ườ ề hai gi
ả ấ ỏ ố ượ ỷ ệ c t ớ ề 1) thu đ l
ạ ọ ể ả ầ ụ ụ ắ ồ
ờ ồ ả ầ ả ầ ậ ụ ế ắ ị
ề ạ t c 30 ki u gen khác nhau v 2 tính tr ng nói trên.
ấ ả ủ
ả i v i t n s 40%.
ố c hai gi ộ ớ ớ ầ ố ả ỏ ượ ủ ấ ẫ ầ c cây thu n ch ng là
1 thì xác su t thu đ
ấ A. 3. Ở ộ m t loài th c v t, tính tr ng màu hoa do hai gen không alen (Aa và Bb) quy đ nh. Tính Câu 116. ạ ạ ng, tr ng hình d ng qu do c p Dd quy đ nh. Các gen quy đ nh các tính tr ng n m trên NST th ữ ế i đ u gi ng nhau. Cho giao ph n gi a 2 cây (P) đ u có m i di n bi n trong gi m phân ỏ ả ỏ : 44,25% hoa đ , qu tròn : 12% hoa đ , ki u hình hoa đ , qu tròn, đ i con (F ả ả qu b u d c : 26,75% hoa h ng, qu tròn : 10,75% hoa h ng, qu b u d c : 4% hoa tr ng, qu tròn : 2,25% hoa tr ng, qu b u d c. Theo lí thuy t, trong các nh n đ nh sau đây, có bao nhiêu ị ậ nh n đ nh đúng? ể I. F1 có t ể II. Các cây c a P có ki u gen gi ng nhau. ở ả ị III. Hoán v gen x y ra ế ấ IV. N u l y ng u nhiên m t cây hoa đ , qu tròn F 2,25%.
Trang 5
C. 4.
ị Ở ộ B. 3. ự ậ
ộ m t loài th c v t, A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i a quy đ nh thân th p. Th ẫ ấ D. 1. ớ ượ ị ỉ ệ 1 có t l c F
ấ ế ố ể ế ế ả ấ ộ ế ấ 15 s cây thân t không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây
ủ ế ầ
ủ
ượ ấ ẫ ủ F
ộ ế ụ ẫ ở c cây thu n ch ng là 3/5. ỉ ệ ế A. 2. Câu 117. ệ h xu t phát (P) có 100% cây thân cao giao ph n ng u nhiên, thu đ cao : 1 cây thân th p. Bi đúng? I. ế II. ở 1, xác su t thu đ III. L y ng u nhiên m t cây thân cao ấ 1 ti p t c giao ph n ng u nhiên thì IV. N u các cây F 6,25%.
Ở ế ệ th h P, cây thu n ch ng chi m 50%. ầ Ở ế ệ 1, cây thu n ch ng chi m 62,5%. th h F ấ ế A. 1. C. 3. ầ ấ F2, cây thân th p chi m t l D. 4.
ỗ ặ ộ ặ ộ ộ ị ộ ộ ế
ạ ượ ế ộ B. 2. ậ ế t m i c p gen quy đ nh m t c p tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn 1. Theo lí thuy t, có c F
ề ả ể ặ ồ
ợ ặ ộ ộ ạ ạ ể ể ạ ạ ặ ặ Câu 118. M t loài đ ng v t, bi ả toàn và không x y ra đ t bi n. Phép lai P: AaBbDdEe × AabbDdee, thu đ ể bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ể ạ I. F1 có 36 lo i ki u gen. ể ạ II. ạ III. ạ IV. 3/64. 1/8. 3/8.
ỉ ệ FỞ 1, lo i cá th có ki u gen đ ng h p l n v c 4 c p gen chi m t l ỉ ệ FỞ 1, lo i ki u hình có 1 tính tr ng tr i và 3 tính tr ng l n chi m t l FỞ 1, lo i ki u hình có 3 tính tr ng tr i và 1 tính tr ng l n chi m t l ỉ ệ A. 1. ế ế ế D. 4. C. 3.
ố ằ B. 2. ẫ ể
ị ộ ộ ầ ỗ ộ ộ ậ ặ ầ ố
ả ế ế ế ở ạ ạ ộ ể
ể ể ủ ỉ ệ ể ấ ạ cao nh t là AaBb.
ẫ ế ộ ượ ủ ể ạ ấ ầ c cá th thu n ch ng là
ủ ể ấ ầ c cá th thu n ch ng là 1/9.
ể ị ợ ể ấ ẫ ẫ ượ ề Câu 119. M t qu n th ng u ph i đang tr ng thái cân b ng di truy n, xét 2 c p gen Aa và Bb phân li đ c l p, m i gen quy đ nh m t tính tr ng và tr i hoàn toàn, trong đó có t n s alen A = 0,2; a = 0,8; B = 0,6; b = 0,4. Bi t không x y ra đ t bi n, theo lí thuy t có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ầ I. Trong các ki u gen c a qu n th , lo i ki u gen chi m t l ể ấ II. L y ng u nhiên 1 cá th có mang 2 tính tr ng tr i, xác su t thu đ 1/21. III. L y ng u nhiên 1 cá th mang ki u hình Abb, xác su t thu đ IV. L y ng u nhiên 1 cá th , xác su t thu đ ượ ặ c cá th d h p 2 c p gen là 15,36%.
ấ ấ A. 1. C. 3. D. 4.
ả ự ủ ệ ề s di truy n c a 2 b nh A và B i đây mô t
ở ng ễ ườ ắ ể ằ ộ ộ
ế ằ ị ộ ế ể ể B. 2. ả ệ ướ ỗ ệ ơ ồ i; m i b nh do Câu 120. S đ ph h d ế ộ ủ m t trong hai alen c a m t gen quy đ nh. Hai gen này cùng n m trên m t nhi m s c th và liên k t hoàn toàn. Bi ả t r ng không x y ra đ t bi n.
ể
ể
ế ườ ố i s 6 và ng ị ườ ố ể ượ ườ ể i s 8 có th có ki u gen gi ng nhau. i.
ủ ị ệ ị ệ ủ ặ ấ Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ố I. Ng II. Xác đ nh đ c ki u gen c a 10 ng ặ III. C p 1011 luôn sinh con b b nh. IV. Xác su t sinh con không b b nh c a c p 89 là 50%.
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
ế H t