
S GD & ĐT ĐĂK LĂKỞ
TR NG THPT PHAN CHUƯỜ
TRINH
Đ THI THAM KH OỀ Ả
(Đ thi có 04 trang)ề
K THI TH T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG Ỳ Ử Ố Ệ Ọ Ổ
NĂM 2021
Bài thi: KHOA H C T NGHIÊNỌ Ự
Môn thi thành ph n: SINH H Cầ Ọ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ.ờ ể ờ ề
H và tên thí sinh:.................................................................. S báo danh:.............................ọ ố
Câu 81. Vi khu n Rhizôbium có kh năng c đnh đm vì chúng có lo i enzim nào sau đây?ẩ ả ố ị ạ ạ
A. Nitrôgenaza. B. Amilaza. C. Caboxilaza. D. Nuclêaza.
Câu 82. Loài châu ch u có hình th c hô h p nào sau đây?ấ ứ ấ
A. Hô h p b ng h th ng ng khí.ấ ằ ệ ố ố B. Hô h p b ng mang.ấ ằ
C. Hô h p b ng ph i.ấ ằ ổ D. Hô h p qua b m t c th .ấ ề ặ ơ ể
Câu 83. M t phân t ADN m ch kép có s nucleotit lo i A chi m 20% và có 2400 adenin. T ngộ ử ạ ố ạ ế ổ
liên k t hidro c a ADN làế ủ
A. 15600. B. 7200. C. 12000. D. 1440.
Câu 84. sinh v t nhân th c, côđon nào sau đây quy đnh tín hi u k t thúc quá trình d ch mã?Ở ậ ự ị ệ ế ị
A. 5'AUA3'. B. 5'AUG3'. C. 5'UAA3'. D. 5'AAG3'.
Câu 85. Lo i đt bi n nào sau đây làm tăng hàm l ng ADN trong nhân t bào?ạ ộ ế ượ ế
A. Đt bi n th m t.ộ ế ể ộ B. Đt bi n m t đo n NST.ộ ế ấ ạ
C. Đt bi n th ba.ộ ế ể D. Đt bi n đo đo n NST.ộ ế ả ạ
Câu 86. Đi m gi ng nhau gi a các hi n t ng: di truy n đc l p, hoán v gen và t ng tác gen là:ể ố ữ ệ ượ ề ộ ậ ị ươ
A. các gen phân ly đc l p, t h p t do.ộ ậ ổ ợ ự B. t o ra các bi n d t h p.ạ ế ị ổ ợ
C. t o ra th h con lai Fạ ế ệ ở 2 có 4 ki u hình.ểD. th h Fế ệ 1 luôn t o ra 4 lo iạ ạ
giao t v i t l b ng nhau.ử ớ ỉ ệ ằ
Câu 87. Cho bi t gen tr i là tr i hoàn toàn và không x y ra đt bi n. Theo lí thuy t, phép lai nàoế ộ ộ ả ộ ế ế
sau đây thu đc đi con có hai lo i ki u hình?ượ ờ ạ ể
A. aaBB × aaBb. B. aaBb × Aabb. C. AaBB × aaBb. D. AaBb × AaBb.
Câu 88. Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho đi con ch có ki u gen đng h p t tr i?ế ờ ỉ ể ồ ợ ử ộ
A. AA × Aa. B. AA × AA. C. Aa × Aa. D. Aa × aa.
Câu 89. đu hà lan, gen A quy đnh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đnh hoa tr ng,Ở ậ ị ỏ ộ ớ ị ắ
không x y ra đt bi n. Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho đi con có 3 lo i ki u gen, 2 lo iả ộ ế ế ờ ạ ể ạ
ki u hìnhể
A. Aa × Aa. B. Aa × aa. C. Aa × AA. D. aa × aa.
Câu 90. m t loài th c v t, cho cây hoa đ thu n ch ng lai v i cây hoa tr ng thu n ch ng thuỞ ộ ự ậ ỏ ầ ủ ớ ắ ầ ủ
đc Fượ 1 toàn cây hoa đ. Cho Fỏ1 t th ph n đc Fự ụ ấ ượ 2 có 245 cây hoa tr ng: 315 cây hoa đ. Hãyắ ỏ
ch n k t lu n đúng v s lo i ki u gen c a th h Fọ ế ậ ề ố ạ ể ủ ế ệ 2.
A. Đi Fờ2 có 16 lo i ki u gen, trong đó có 4 ki u gen quy đnh hoa đ.ạ ể ể ị ỏ
B. Đi Fờ2 có 16 lo i ki u gen, trong đó có 4 ki u gen quy đnh hoa tr ng.ạ ể ể ị ắ
C. Đi Fờ2 có lo i 9 ki u gen, 5 ki u gen quy đnh hoa tr ng.ạ ể ể ị ắ
D. Đi Fờ2 có 16 lo i ki u gen, trong đó có 7 ki u gen quy đnh hoa tr ng.ạ ể ể ị ắ
Câu 91. Qu n th nào sau đây đang cân b ng v di truy n?ầ ể ằ ề ề
A. 0,7Aa : 0,3aa. B. 0,5AA : 0,5Aa. C. 100%AA. D. 100%Aa.
Câu 92. Nuôi c y h t ph n c a cây có ki u gen AaBbDd, sau đó l ng b i hóa thì s t o ra t i đaấ ạ ấ ủ ể ưỡ ộ ẽ ạ ố
bao nhiêu dòng thu n ch ng?ầ ủ
A. 2. B. 4. C. 8. D. 1.
Trang 1

Câu 93. Theo quan ni m ti n hóa hi n đi, nhân t ti n hóa nào sau đây t o ra ngu n bi n d sệ ế ệ ạ ố ế ạ ồ ế ị ơ
c p?ấ
A. Đt bi n gen.ộ ế B. Ch n l c t nhiên.ọ ọ ự C. Di – nh p gen.ậD. Giao
ph i không ng u nhiên.ố ẫ
Câu 94. Loài ng i đc phát sinh đi nào sau đây?ườ ượ ở ạ
A. Đi Tân sinh.ạB. Đi Nguyên sinh.ạC. Đi Trung sinh.ạD. Đi C sinh.ạ ổ
Câu 95. Sinh v t nào sau đây s ng trong môi tr ng đt?ậ ố ườ ấ
A. Giun đt.ấB. Cá chép. C. Th .ỏD. Mèo r ng.ừ
Câu 96. m i quan h nào sau đây, c hai loài đu có l i?Ở ố ệ ả ề ợ
A. H i sinh.ộB. Kí sinh. C. c ch c m nhi m.Ứ ế ả ễ D. C ng sinh.ộ
Câu 97. Khi nói v quang h p th c v t, phát bi u nào sau đây đúng?ề ợ ở ự ậ ể
A. T t c các s n ph m c a pha sáng đu đc pha t i s d ng.ấ ả ả ẩ ủ ề ượ ố ử ụ
B. T t c các s n ph m c a pha t i đu đc pha sáng s d ng.ấ ả ả ẩ ủ ố ề ượ ử ụ
C. N u có ánh sáng nh ng không có COế ư 2 thì cây cũng không th i Oả2.
D. Khi tăng c ng đ ánh sáng thì luôn làm tăng c ng đ quang h p.ườ ộ ườ ộ ợ
Câu 98. Khi nói v chi u di chuy n c a dòng máu trong c th ng i bình th ng, phát bi u nàoề ề ể ủ ơ ể ườ ườ ể
sau đây sai?
A. T tĩnh m ch v tâm nhĩ.ừ ạ ề B. T tâm th t vào đng m ch.ừ ấ ộ ạ
C. T tâm nhĩ xu ng tâm th t.ừ ố ấ D. T đng m ch v tâm nhĩ.ừ ộ ạ ề
Câu 99. M t gen c a sinh v t nhân th c có t l ộ ủ ậ ự ỉ ệ
0, 25
G X
A T
+=
+
. Gen này có s nuclêôtit lo i Aố ạ
chi m t l bao nhiêu?ế ỉ ệ
A. 80%. B. 40%. C. 15%. D. 10%.
Câu 100. Khi nói v đt bi n c u trúc NST, phát bi u nào sau đây đúng?ề ộ ế ấ ể
A. Đt bi n đo đo n không làm thay đi hình d ng NST.ộ ế ả ạ ổ ạ
B. Đt bi n chuy n đo n trên 1 NST có th làm tăng s l ng gen trên NST.ộ ế ể ạ ể ố ượ
C. Đt bi n l p đo n NST có th làm cho 2 gen alen cùng n m trên 1 NST.ộ ế ặ ạ ể ằ
D. Đt bi n m t đo n NST th ng x y ra đng v t mà ít g p th c v t.ộ ế ấ ạ ườ ả ở ộ ậ ặ ở ự ậ
Câu 101. Hình bên mô t th i đi m b t đu thí nghi m phát hi n hô h p th c v t. Thí nghi mả ờ ể ắ ầ ệ ệ ấ ở ự ậ ệ
đc thi t k đúng chu n quy đnh. D đoán nào sau đây đúng v k t qu thí nghi m?ượ ế ế ẩ ị ự ề ế ả ệ
A. N ng đ khí ôxi trong ng ch a h t n y m m tăng nhanh.ồ ộ ố ứ ạ ả ầ
B. Nhi t đ trong ng ch a h t n y m m không thay đi.ệ ộ ố ứ ạ ả ầ ổ
C. Gi t n c màu trong ng mao d n b đy d n sang v trí s 6, 7, 8.ọ ướ ố ẫ ị ẩ ầ ị ố
D. M t l ng vôi xút chuy n thành canxi cacbonat.ộ ượ ể
Câu 102. M t qu n th ng u ph i có thành ph n ki u gen th h P là 0,16 AA : 0,59 Aa : 0,25ộ ầ ể ẫ ố ầ ể ở ế ệ
aa. Cho bi t alen A tr i hoàn toàn so v i alen a. Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây ế ộ ớ ế ể sai v qu nề ầ
th này?ể
A. N u có tác đng c a nhân t đt bi n thì t n s alen A có th thay đi.ế ộ ủ ố ộ ế ầ ố ể ổ
B. N u không có tác đng c a các nhân t ti n hóa thì t n s các ki u gen không thay đi quaế ộ ủ ố ế ầ ố ể ổ
Trang 2

t t c các th h .ấ ả ế ệ
C. N u có tác đng c a ch n l c t nhiên thì t n s ki u hình tr i b gi m m nh.ế ộ ủ ọ ọ ự ầ ố ể ộ ị ả ạ
D. N u có tác đng c a các y u t ng u nhiên thì alen a có th b lo i b hoàn toàn kh i qu nế ộ ủ ế ố ẫ ể ị ạ ỏ ố ầ
th .ể
Câu 103. Trong chu kì ho t đng c a tim ng i bình th ng, khi tim co thì máu t ngăn nào c aạ ộ ủ ườ ườ ừ ủ
tim đc đy vào đng m ch ch ?ượ ẩ ộ ạ ủ
A. Tâm nhĩ ph i.ảB. Tâm th t trái.ấC. Tâm th t ph i.ấ ả D. Tâm nhĩ trái.
Câu 104. Xét các nhân t : m c đ sinh s n (B), m c đ t vong (D), m c đ xu t c (E) và m cố ứ ộ ả ứ ộ ử ứ ộ ấ ư ứ
đ nh p c (I) c a m t qu n th . Trong tr ng h p nào sau đây thì kích th c c a qu n th gi mộ ậ ư ủ ộ ầ ể ườ ợ ướ ủ ầ ể ả
xu ng?ố
A. B = D, I > E. B. B + I > D + E. C. B + I = D + E. D. B + I < D + E.
Câu 105. Cho cây (P) d h p 2 c p gen (A, a và B, b) t th ph n, thu đc Fị ợ ặ ự ụ ấ ượ 1 có 10 lo i ki u gen,ạ ể
trong đó t ng t l ki u gen đng h p 2 c p gen tr i và đng h p 2 c p gen l n là 2%. Theo líổ ỉ ệ ể ồ ợ ặ ộ ồ ợ ặ ặ
thuy t, lo i ki u gen có 2 alen tr i Fế ạ ể ộ ở 1 chi m t lế ỉ ệ
A. 36%. B. 32%. C. 18%. D. 66%.
Câu 106. Cho các phát bi u sau v s đ l i th c ăn hình bên: ể ề ơ ồ ướ ứ ở
I. Sâu ăn lá và xén tóc thu c cùng b c dinh d ng.ộ ậ ưỡ
II. Quan h gi a chu t và r n là quan h đi kháng.ệ ữ ộ ắ ệ ố
III. N u r n b lo i b hoàn toàn thì s l ng chu t có th tăng.ế ắ ị ạ ỏ ố ượ ộ ể
IV. Có t i đa 3 loài sinh v t thu c b c dinh d ng c p 2.ố ậ ộ ậ ưỡ ấ
Trong các phát bi u trên, có bao nhiêu phát bi u đúng?ể ể
A. 3.B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 107. S đ nào sau đây mô t đúng v giai đo n kéo dài m ch pôlinuclêôtit m i trên 1 ch cơ ồ ả ề ạ ạ ớ ạ
ch Y trong quá trình nhân đôi ADN sinh v t nhân s ?ữ ở ậ ơ
A. S đ IV.ơ ồ B. S đ I.ơ ồ C. S đ II.ơ ồ D. S đ III.ơ ồ
Câu 108. M t lo i th c v t, xét 1 gen có 2 alen, alen A tr i hoàn toàn so v i alen a. Nghiên c uộ ạ ự ậ ộ ớ ứ
thành ph n ki u gen c a 1 qu n th thu c loài này qua các th h , thu đc k t qu b ng sau:ầ ể ủ ầ ể ộ ế ệ ượ ế ả ở ả
Gi s s thay đi thành ph n ki u gen c a qu n th qua m i th h ch do tác đng c a nhi uả ử ự ổ ầ ể ủ ầ ể ỗ ế ệ ỉ ộ ủ ề
nh t là 1 nhân t ti n hóa. Cho các phát bi u sau:ấ ố ế ể
I. Qu n th này là qu n th giao ph n ng u nhiên.ầ ể ầ ể ấ ẫ
Trang 3

II. S thay đi thành ph n ki u gen Fự ổ ầ ể ở 2 ch c ch n là do đt bi n.ắ ắ ộ ế
III. Có th môi tr ng s ng thay đi nên h ng ch n l c thay đi d n đn t t c các cá th mangể ườ ố ổ ướ ọ ọ ổ ẫ ế ấ ả ể
ki u hình l n Fể ặ ở 3 không còn kh năng sinh s n.ả ả
IV. N u Fế4 v n ch u tác đng c a ch n l c nh Fẫ ị ộ ủ ọ ọ ư ở 3 thì t n s ki u hình l n Fầ ố ể ặ ở 5 là 1/16.
Theo lí thuy t, trong các phát bi u trên, có bao nhiêu phát bi u đúng?ế ể ể
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 109. Đ th M và đ th N hình bên mô t s bi n đng s l ng cá th c a th và sồ ị ồ ị ở ả ự ế ộ ố ượ ể ủ ỏ ố
l ng cá th c a mèo r ng s ng r ng phía B c Cannada và Alaska. ượ ể ủ ừ ố ở ừ ắ
Phân tích hình này, có các phát bi u sau:ể
I. Đ th M th hi n s bi n đng s l ng cá th c a th và đ th N th hi n s bi n đng sồ ị ể ệ ự ế ộ ố ượ ể ủ ỏ ồ ị ể ệ ự ế ộ ố
l ng cá th c a mèo r ng.ượ ể ủ ừ
II. Năm 1865, kích th c qu n th th và kích th c qu n th mèo r ng đu đt c c đi. ướ ầ ể ỏ ướ ầ ể ừ ề ạ ự ạ
III. Bi n đng s l ng cá th c a 2 qu n th này đu là bi n đng theo chu kì.ế ộ ố ượ ể ủ ầ ể ề ế ộ
IV. S tăng tr ng c a qu n th th luôn t l ngh ch v i s tăng tr ng c a qu n th mèo r ng.ự ưở ủ ầ ể ỏ ỉ ệ ị ớ ự ưở ủ ầ ể ừ
Trong các phát bi u trên, có bao nhiêu phát bi u đúng?ể ể
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 110. Cho các ho t đng sau c a con ng i:ạ ộ ủ ườ
I. H n ch s d ng và x th i túi nilon ra môi tr ng. ạ ế ử ụ ả ả ườ
II. Tăng c ng s d ng các ngu n tài nguyên không tái sinh.ườ ử ụ ồ
III. Xây d ng các khu b o t n thiên nhiên.ự ả ồ
IV. Ch ng xói mòn, ng p úng và ch ng xâm nh p m n cho đt.ố ậ ố ậ ặ ấ
Trong các ho t đng trên, có bao nhiêu ho t đng góp ph n vào vi c s d ng b n v ng tài nguyênạ ộ ạ ộ ầ ệ ử ụ ề ữ
thiên nhiên?
A. 2. B. 3.C. 4. D. 1.
Câu 111. Khi nói v thành ph n c u trúc c a h sinh thái, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ề ầ ấ ủ ệ ể
I. Sinh v t phân gi i có vai trò phân gi i xác ch t và các ch t h u c .ậ ả ả ế ấ ữ ơ
II. T t c các loài vi sinh v t đu đc x p vào nhóm sinh v t phân gi i.ấ ả ậ ề ượ ế ậ ả
III. Ch có các loài đng v t m i đc x p vào nhóm sinh v t tiêu th .ỉ ộ ậ ớ ượ ế ậ ụ
IV. T t c sinh v t s n xu t đu thu c nhóm th c v t.ấ ả ậ ả ấ ề ộ ự ậ
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 112. M t qu n th sóc s ng trong môi tr ng có t ng di n tích 185 ha và m t đ cá th t iộ ầ ể ố ườ ổ ệ ậ ộ ể ạ
th i đi m cu i năm 2012 là 12 cá th /ha. Cho r ng không có di c , không có nh p c . Theo líờ ể ố ể ằ ư ậ ư
thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế ể
I. T i th i đi m cu i năm 2012, qu n th có t ng s 2220 cá th .ạ ờ ể ố ầ ể ổ ố ể
II. N u t l sinh s n là 12%/năm; t l t vong là 9%/năm thì sau 1 năm qu n th có s cá th ítế ỉ ệ ả ỉ ệ ử ầ ể ố ể
h n 2250.ơ
III. N u t l sinh s n là 15%/năm; t l t vong là 10%/năm thì sau 2 năm qu n th có m t đ làế ỉ ệ ả ỉ ệ ử ầ ể ậ ộ
13,23 cá th /ha.ể
IV. Sau m t năm, n u qu n th có t ng s cá th là 2115 cá th thì ch ng t t l sinh s n th pộ ế ầ ể ổ ố ể ể ứ ỏ ỉ ệ ả ấ
Trang 4

h n t l t vong.ơ ỉ ệ ử
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 113. M t loài th c v t có b nhi m s c th 2n = 8. Xét 4 c p gen Aa, Bb, DD, EE n m trên 4ộ ự ậ ộ ễ ắ ể ặ ằ
c p nhi m s c th ; m i c p gen quy đnh m t c p tính tr ng, trong đó alen tr i là tr i hoàn toàn.ặ ễ ắ ể ỗ ặ ị ộ ặ ạ ộ ộ
Do đt bi n, bên c nh th l ng b i có b nhi m s c th 2n thì trong loài đã xu t hi n các d ngộ ế ạ ể ưỡ ộ ộ ễ ắ ể ấ ệ ạ
th m t t ng ng v i các c p nhi m s c th khác nhau. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi uể ộ ươ ứ ớ ặ ễ ắ ể ế ể
sau đây đúng v loài này?ề
I. các c th l ng b i có t i đa 9 lo i ki u gen.Ở ơ ể ưỡ ộ ố ạ ể
II. Có 16 ki u gen quy đnh ki u hình tr i v 4 tính tr ng.ể ị ể ộ ề ạ
III. Có 5 ki u gen quy đnh ki u hình tr i v 2 tính tr ng.ể ị ể ộ ề ạ
IV. Có 39 ki u gen các đt bi n th m t.ể ở ộ ế ể ộ
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 114. Gi s m t đo n nhi m s c th có 5 gen I, II, III, IV, V đc phân b 5 v trí. Cácả ử ộ ạ ễ ắ ể ượ ố ở ị
đi m a, b, c, d, e, g là các đi m trên nhi m s c th . Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đâyể ể ễ ắ ể ế ể
đúng?
I. N u đo đo n ae thì kh năng ho t đng c a gen II, III, IV không b thay đi.ế ả ạ ả ạ ộ ủ ị ổ
II. N u chi u dài c a các gen là b ng nhau thì khi các gen phiên mã, s l ng nucleotit môi tr ngế ề ủ ằ ố ượ ườ
cung c p cho các gen là nh nhau.ấ ư
III. N u b m t m t c p nucleotit v trí a thì c u trúc c a các gen không b thay đi.ế ị ấ ộ ặ ở ị ấ ủ ị ổ
IV. N u x y ra đt bi n thêm m t c p nuclêôtit v trí th 23 tính t mã m đu c a gen II thì sế ả ộ ế ộ ặ ở ị ứ ừ ở ầ ủ ẽ
làm thay đi c u trúc c a các gen II, III, IV và V.ổ ấ ủ
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 115. M t loài th c v t, alen A quy đnh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đnh thânộ ự ậ ị ộ ớ ị
th p; alen B quy đnh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đnh hoa tr ng. Cho cây thân cao, hoaấ ị ỏ ộ ớ ị ắ
đ giao ph n v i cây thân cao, hoa tr ng (P), thu đc Fỏ ấ ớ ắ ượ 1 có 4 ki u hình, trong đó ki u hình câyể ể
thân cao, hoa tr ng chi m 30%. Bi t không x y ra đt bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi uắ ế ế ả ộ ế ế ể
sau đây đúng?
I. Cây thân cao, hoa đ P có ki u gen ỏ ở ể
AB
ab
.
II. F1 có s cây thân th p, hoa đ chi m 20%.ố ấ ỏ ế
III. F1 có 5 ki u gen quy đnh ki u hình thân cao, hoa đ.ể ị ể ỏ
IV. L y ng u nhiên 1 cây thân th p, hoa đ Fấ ẫ ấ ỏ ở 1. Xác su t thu đc cây d h p là 4/9.ấ ượ ị ợ
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 116. m t loài th c v t, tính tr ng màu hoa do hai gen không alen (Aa và Bb) quy đnh. TínhỞ ộ ự ậ ạ ị
tr ng hình d ng qu do c p Dd quy đnh. Các gen quy đnh các tính tr ng n m trên NST th ng,ạ ạ ả ặ ị ị ạ ằ ườ
m i di n bi n trong gi m phân hai gi i đu gi ng nhau. Cho giao ph n gi a 2 cây (P) đu cóọ ễ ế ả ở ớ ề ố ấ ữ ề
ki u hình hoa đ, qu tròn, đi con (Fể ỏ ả ờ 1) thu đc t l : 44,25% hoa đ, qu tròn : 12% hoa đ,ượ ỷ ệ ỏ ả ỏ
qu b u d c : 26,75% hoa h ng, qu tròn : 10,75% hoa h ng, qu b u d c : 4% hoa tr ng, quả ầ ụ ồ ả ồ ả ầ ụ ắ ả
tròn : 2,25% hoa tr ng, qu b u d c. Theo lí thuy t, trong các nh n đnh sau đây, có bao nhiêuắ ả ầ ụ ế ậ ị
nh n đnh đúng?ậ ị
I. F1 có t t c 30 ki u gen khác nhau v 2 tính tr ng nói trên.ấ ả ể ề ạ
II. Các cây c a P có ki u gen gi ng nhau.ủ ể ố
III. Hoán v gen x y ra c hai gi i v i t n s 40%.ị ả ở ả ớ ớ ầ ố
IV. N u l y ng u nhiên m t cây hoa đ, qu tròn Fế ấ ẫ ộ ỏ ả 1 thì xác su t thu đc cây thu n ch ng làấ ượ ầ ủ
2,25%.
Trang 5

