Ỳ
Ử Ố
Ọ
Ổ
Ệ
TR
NG THPT
K THI TH T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG NĂM 2021
ề
Ở S GD & ĐT ĐĂK LĂK ƯỜ BUÔN ĐÔN Ả Ề Đ THI THAM KH O (Đ thi có 04 trang)
Bài thi: KHOA H C T NGHIÊN Ọ Môn thi thành ph n: SINH H C
ể ờ
ờ
Ọ Ự ầ ề Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ .
ố ơ ắ ố ạ ượ đ i l ng là: , s t, kali, photpho, canxi, coban, k m. Các nguyên t
ẽ ơ ơ B. Nit D. Nit
ọ ố ắ ủ ế ở ơ ẽ , photpho, kali và canxi. , photpho, kali và s t ễ : nit , photpho, kali, và canxi , kali, photpho, và k m ậ Ở ộ c quan nào sau đ ng v t có ng tiêu hoá, quá trình tiêu hoá hoá h c di n ra ch y u
ả ộ D.Ru t già. ộ C.Ru t non.
ượ ấ ạ ạ B.D dày. ở c c u t o b i lo i đ n phân nào sau đây?
C.Vitamin. D.Nuclêôtit. ạ ơ B.Axit amin.
iườ ta có thể tạo ra gi ngố cây khác loài b ngằ phư ngơ pháp
D.nuôi c yấ mô. B.lai khác dòng. C.nuôi c yấ hạt phấn.
ạ ế ử nào sau đây không có liên k t hidro?
C.tARN. B.mARN.
ế ế ổ ố ượ bào?
ạ ộ ộ ế ễ ả ế ặ D.Đ t bi n l p đo n.
ầ ố ườ ế B.Đ t bi n đa b i. ể D.rARN. ể ắ ng nhi m s c th trong t ộ C.Đ t bi n đ o đo n. ộ ạ ế ặ ng hay g p nh t là
ẫ
ề ố ầ ấ B.phân b theo nhóm. D.phân t ng.
ủ ế ộ đ i con c a phép
t không x y ra đ t bi n, alen tr i là tr i hoàn toàn. Theo lí thuy t, ớ ả ỷ ệ ể ớ ỉ ệ ể ủ ế ở ờ i cái? ki u hình c a gi
ạ ự ấ ầ ng có s phân t ng m nh nh t?
ủ l B.XAXa × XaY. ậ ầ ộ ầ
ầ ầ ừ ồ ề ỏ ồ
ể ờ
C.
D. ọ ả ữ ấ ể ự ẩ t các loài sinh s n h u tính là
ị nhiên, tiêu chu n quan tr ng nh t đ phân bi B.Hình thái. ệ C.Sinh lí – hóa sinh.
ể ấ D.Cách li sinh s n. ả ố ủ ầ ố ươ ng đ i c a
ộ ầ ầ ượ t là:
D. 0,2 ; 0,8 B. 0,8 ; 0,2
ợ ạ ế ng pháp nào sau đây?
ệ
ạ ỏ ế ậ ặ ổ ộ ẵ ệ
ữ ữ ể
ư ộ
ề ự ườ ể ị ng đ a lí, phát bi u nào sau đây đúng? Câu 81. Cho các nguyên t ơ A. Nit ơ C. Nit Câu 82. đây? ự A. Th c qu n. Câu 83Protein đ A. Glucôzơ Câu 84. Ng A.lai tế bào xoma. Câu 85.Lo i phân t A. ADN. ạ ộ Câu 86. Lo i đ t bi n nào sau đây làm thay đ i s l ộ A. Đ t bi n gen. ể Câu 87. Trong qu n th , ki u phân b th ố A. phân b ng u nhiên. ố ồ C.phân b đ ng đ u. ế ộ ộ Câu 88. Bi ớ ự lai nào sau đây có t ki u hình c a gi i đ c khác v i t l A. XAXA × XAY. D.XaXa × XAY. C.XaXa × XaY. ườ ầ Câu 89. Trong các qu n xã sinh v t sau đây, qu n xã nào th ớ B.Qu n xã đ ng rêu hàn đ i. ớ ồ A. Qu n xã r ng lá r ng ôn đ i. ộ ầ C.Qu n xã đ ng c . D.Qu n xã đ ng ru ng có nhi u loài cây. ỉ ệ Câu 90. Phép lai nào sau đây cho đ i con có t l phân li ki u gen là 1:2:1? A. B. Câu 91. Trong t A. Đ a lí – sinh thái. ề Câu 92. M t qu n th có c u trúc di truy n 0,04 AA + 0,32 Aa + 0,64 aa = 1. T n s t alen A, a l n l C. 0,7 ; 0,3 A. 0,3 ; 0,7 ổ ươ ằ Câu 93. Sinh v t bi n đ i gen không đu c t o ra b ng ph ạ ấ A. Lo i b ho c làm b t ho t m t gen nào đó trong h gen. ộ B. Làm bi n đ i m t gen đã có s n trong h gen. C. Lai h u tính gi a các cá th cùng loài. ệ ủ D. Đ a thêm m t gen c a loài khác vào h gen ớ ằ Câu 94. Khi nói v s hình thành loài m i b ng con đ
ứ ặ ở ộ ậ đ ng v t, ít g p
ậ ế ề ươ ng th c hình thành loài ch y u g p ệ
ớ ố ườ ặ ở ự ậ ủ ế th c v t. ổ ơ ể ự ế ử ả ở cùng m t khu v c đ a lí.
ụ ộ ộ ệ ợ ị ự ị ữ
ẩ ừ ư ả ố ầ ễ ậ
ỗ ầ B.Chim sáo đ u trên l ng trâu r ng D.Cây t m g i s ng trên thân cây g
D. Kỉ Cambri. C. Kỉ Ph nấ trắng
ộ ủ 36. Th ể ba c a loài này có bao nhiêu NST?
ả ể ể ượ ể ạ ớ ủ D.54. ừ C.35. ộ ế c sinh ra cho đ n lúc cá th đ i c a m t cá th tính t
ầ ổ ổ ổ c g i là: ổ ể D.tu i qu n th . B.tu i sinh lí. C.tu i trung bình.
ố ủ trong quá trình quang h pợ là:
D.ATP. B. APG.
ạ C. CO2 ọ
ị ề ế B. liên k t gen
ả C. hoán v gen. ộ D.Gen đa hi uệ ế ế t quá trình gi m phân không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, phép lai AaBB × Aabb
ả ki u gen là:
D.3:3:1:1.
Ở ộ ỗ ế ị t m i gen quy đ nh m t
ớ ớ ầ ố ộ ộ ạ ạ ộ i v i t n s 20%. Theo lí
ế ỉ ệ ể ằ đ i con b ng
D. 24,5%.
C. 54%. ể ủ ầ
ề ộ ầ ệ ố ủ ủ ề ạ ộ ộ ị ườ c duy trì n đ nh, không ph thu c đi u ki n s ng c a môi tr ng.
ụ ầ ễ ế
ạ ủ
ộ ứ ạ ầ ộ ộ ủ ứ ầ ạ ớ
ạ ầ ề ự
ổ ậ ố ế ấ ở ạ ấ ạ ể tĩnh m ch.
ầ ở ạ tĩnh m ch.
ạ ạ ạ ở ấ ả ả ệ ạ
ộ ậ ự ề ả ạ
ủ ầ ủ ệ ạ đ ng m ch, đ n mao m ch và th p nh t ạ ế đ ng m ch đ n mao m ch. ạ ế đ ng m ch đ n mao m ch, gi m d n ị t c các v trí trong h m ch. ề ỗ t ệ ơ ả ẫ ỗ
ả ằ ả ấ ố ượ ặ B. m i gen ph i n m trên m i NST khác nhau D. gen tr i ph i l n át hoàn toàn gen l n
ặ ế ố ể ộ ự ụ ấ ứ ộ ượ th ph n. Theo lí thuy t s ki u gen đ c
ở ờ đ i con là
D. 256. C. 81.
B. 100. ề ể
ổ ầ ố ươ ố ủ ậ ổ ng đ i c a các alen mà không làm thay đ i thành
ủ ể ầ A. Là ph ị ữ B. Đi u ki n đ a lí là nguyên nhân tr c ti p gây ra nh ng bi n đ i trên c th sinh v t. ườ C. Quá trình hình thành loài th ng tr i qua m t quá trình l ch s lâu dài. ố D.Loài m i và loài g c th ng s ng Câu 95. Ví d nào sau đây ph n ánh quan h h p tác gi a các loài? ậ ố A.Vi khu n lam s ng trong n t s n r đ u C.Cây phong lan bám trên thân cây gỗ ử ố ở ỉ ự ậ k nào? Câu 96. Th c v t phát sinh B. Kỉ Silua A. Kỉ Ocđôvic. ễ ể ắ ộ Câu 97. M t loài có b nhi m s c th 2n = B.18 A. 37. ố ờ Câu 98. Kho ng th i gian s ng có th đ t t ượ ọ ế khi nó ch t do già đ A.tu i sinh thái. ồ Câu 99. Ngu n g c c a oxi A. H2O. ộ ố ủ Câu 100. M t Gen chi ph i c a nhi u tính tr ng g i là ộ ậ A. phân li đ c l p ế Câu 101. Cho bi ỉ ệ ể ờ cho đ i con có t l A. 1:1. B.1:2:1. C.3:1. X♂ dY. Bi ♀ XDXd x ậ m t loài đ ng v t có vú, xét phép lai Câu 102. : ộ ở ả ị tính tr ng, tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn, hoán v gen x y ra hai gi ở ờ thuy t t l ki u hình ABD B. 27% A. 33%. ạ Câu 103. Khi nói v đ đa d ng c a qu n xã, phát bi u nào sau đây đúng? ượ ổ A. Đ đa d ng c a qu n xã đ ầ ả ộ B.Trong quá trình di n th nguyên sinh, đ đa d ng c a qu n xã gi m d n. ễ ị ế ấ C.Qu n xã có đ đa d ng càng cao thì c u trúc c a qu n xã càng d b bi n đ ng. D.Đ đa d ng c a qu n xã càng cao thì lu i th c ăn c a qu n xã càng ph c t p. Câu 104. Khi nói v s thay đ i v n t c máu trong h m ch, phát bi u nào sau đây đúng? ả ầ ừ ộ A. Gi m d n t ả ầ ừ ộ B.Gi m d n t ầ ừ ộ C.Tăng d n t ố D.Luôn gi ng nhau ả Câu 105. Đi u ki n c b n đ m b o cho s di truy n đ c l p các c p tính tr ng là A. các gen không có hoà l n vào nhau ả ớ ể C. s l ng cá th nghiên c u ph i l n ể ơ ể Câu 106. Cho c th tam b i có ki u gen AaaBBb t ạ t o ra A. 18. ậ Câu 107. Khi nói v di nh p gen, phát bi u nào sau đây đúng? ể ỉ A. Di – nh p gen có th ch làm thay đ i t n s t ể ầ ph n ki u gen c a qu n th .
ậ ấ ự ả ạ , h t ph n, qu , h t.
ầ ế ủ ể ử ạ ớ
ổ ầ ể ủ ộ ướ ng xác đ nh. ể ng làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th theo m t h
ể ầ ấ
ả
ườ ề ả i có vai trò phân gi ậ ượ ế
ng. i. ấ ữ ơ i xác ch t và các ch t h u c . ườ ầ ữ ơ ủ c x p vào thành ph n h u c c a môi tr ả ậ c x p vào nhóm sinh v t phân gi
ộ ậ ấ ả ế ầ ậ ề ượ ế ậ ượ ế ụ c x p vào nhóm sinh v t tiêu th .
C.2. B.3.
ị ố ắ ẹ Ở ườ ng ả i, gen A qui đ nh m t đen tr i hoàn toàn so v i a qui đ nh m t xanh. M và b ph i
ắ ắ ư ế ộ ườ D.4. ắ ị i m t xanh?
ể ố ắ ố ắ ế ớ ườ i m t đen có ng ẹ ắ ẹ ắ ể ắ ả
ủ NST. ố ự phân b các gen trên
ượ
NST. ể c chuy n sang ễ NST này đ ố ượ NST khác. ể ế ế ế ế ộ ộ ộ ộ ắ ng gen trên nhi m s c th .
ể
ể ầ ộ
ọ ọ ự ổ ế ẫ ủ ủ
ầ ố ầ ư
ể ố ể ể nào khác c c a qu n th m t cách đáng k thì nh ng cá th s ng sót có th có v n gen khác
ế ướ ớ ể ộ ể ướ ủ ủ t h n v i v n gen c a qu n th ban đ u.
ộ ả ệ ẳ ớ ầ ầ ướ ổ ầ ố ế ố ễ ể ẫ ớ ầ c càng l n thì các y u t ng u nhiên càng d làm thay đ i t n s alen
ầ
ộ ố ượ ờ ế ể ủ ể ả ầ ng cá th c a qu n th có ộ t làm gi m đ t ng t s l
ự ể ẫ ớ ề ộ ầ ỏ
ệ ể i lo i b hoàn toàn m t alen nào đó ra kh i qu n th . D.4 C.2 B.1
ộ ệ ứ ủ ạ i th c ăn c a m t h sinh thái trên c n. ả ướ l ự ậ B.Th c v t di nh p gen thông qua s phát tán c a bào t ậ C.Di – nh p gen luôn luôn mang đ n cho qu n th các alen m i. ị ầ ậ D.Di – nh p gen th ủ ệ Câu 108. Khi nói v thành ph n c u trúc c a h sinh thái, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế ậ I. Sinh v t phân gi ế ủ II. Xác ch t c a sinh v t đ III. T t c các loài vi sinh v t đ u đ IV. H u h t các loài đ ng v t đ A. 1. Câu 109. ể có ki u gen nh th nào đ sinh ra con có ng ẹ ắ ố ắ B. M m t xanh (aa) x B m t đen (AA). A. M m t đen (AA) x B m t xanh (aa). ố ắ ẹ ắ D. M m t đen (Aa) x B m t xanh (aa) C. M m t đen (AA) x B m t xanh (Aa). ễ ạ ề ộ ể Câu 110. Khi nói v đ t bi n đ o đo n nhi m s c th , phát bi u nào sau đây đúng? ả ổ ạ NST làm thay đ i chi u dài c a ề A.Đ t bi n đ o đo n ả ổ ạ NST làm thay đ i trình t B.Đ t bi n đ o đo n ạ NST làm cho m t s gen trên ả ộ ố C.Đ t bi n đ o đo n ể ễ ạ ắ ả D.Đ t bi n đ o đo n nhi m s c th làm gia tăng s l ẫ ế ố ề ng u nhiên, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? Câu 111. Khi nói v các y u t ậ ế ả nhiên, không có di nh p gen, n u thành ph n ki u I. Khi không x y ra đ t bi n, không có ch n l c t ộ ế ố ể ầ gen và t n s alen c a qu n th có bi n đ i thì đó là do tác đ ng c a các y u t ng u nhiên. ế ố ặ ấ ế ố ể c l n nh ng do các y u t thiên tai ho c b t kì các y u t II. M t qu n th đang có kích th ố ữ làm gi m kích th ớ ố bi ầ III. V i qu n th có kích th ượ ạ ể ủ c l c a qu n th và ng i. ổ ộ ộ ủ IV. S thay đ i đ t ng t c a đi u ki n th i ti ạ ỏ th d n t A.3 ơ ồ Câu 112. S đ sau đây mô t
ỗ ấ
ứ ệ ữ ệ ạ
ơ ổ ố ủ ố ủ ổ ạ ể Có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ắ I. Chu i th c ăn dài nh t có 7 m t xích. II. Quan h gi a loài C và loài E là quan h c nh tranh khác loài. ớ III. T ng sinh kh i c a loài A l n h n t ng sinh kh i c a 9 loài còn l i.
ị ệ ế ẽ ị ả ể ng cá th .
D.2. ệ t thì loài D s b gi m s l B.4.
ị ổ ộ ế ộ ố ượ C.3. ợ
ở ể ị ả
ỗ ẫ ư ượ ế ế ằ t b ba 5’GXU3’ quy đ nh t ng h p axit amin Ala, b ba 5’AXU3’ quy đ nh t ng gi a gen làm cho alen A tr thành alen a làm cho 1 c thay th b ng 1 axit amin Thr nh ng chu i pôlipeptit do hai alen A và a v n có
ằ ề ể ế
ố ể
ặ ể ế ế ạ ơ ế ặ
ạ ạ
ầ ạ ấ ộ ầ
ạ ấ ộ ế ế ầ
♀ s gi m phân II D. 1 ở ả ố c b và m m t s t
ể C. 2 . Gi ườ ẹ ộ ố ế ườ B. 3 AaBbDd x ả bào ng ả ử ả ế ố ạ ng. Theo lí thuy t s lo i ki u gen bình th
ế ầ ượ ứ ặ ộ
C. 27 và 60. D. 18 và 36. t là B. 18 và 60.
ặ ể ề nhiên trong quá trình hình thành đ c đi m thích nghi
ầ ọ ọ ự ể
ể ể ọ ọ ự ể ạ nhiên có vai trò hình thành các ki u gen thích nghi, qua đó t o ra các ki u hình thích
ố ượ ể ể ọ nhiên có vai trò sàng l c và làm tăng s l ng cá th có ki u hình thích nghi đã có
ọ ọ ự ạ ỏ ổ ợ ể ể ạ ọ h p gen thích nghi, sàng l c và lo i b cá th có ki u hình nhiên có vai trò t o ra t
ả ủ ứ ố ữ ể ả nhiên có vai trò làm tăng s c s ng và tăng kh năng sinh s n c a nh ng cá th có
D.4. C.2. B.1.
ớ ị ị m t loài th c v t, A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i a quy đ nh hoa tr ng; B quy
Ở ộ ộ ặ ị
1 có ị
ượ ề ặ ỏ hai c p gen cùng n m trên m t c p NST. ằ c F gi a hai c th đ u d h p khác nhau v hai c p gen nói trên
ế ế ế ả ỏ ộ
ắ ộ ặ , thu đ ả ả ư ỏ ể ể ấ ấ t không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v gen i v i t n s b ng nhau. L y ng u nhiên 2 cá th có ki u hình hoa đ , qu to; xác su t thu
c 1 cá th d h p v 2 c p gen là:
ữ ả ắ ớ ớ ầ ố ằ ề ể ị ợ B.7/11
ặ C.28/121 ạ ự ậ ặ ộ ổ
ộ ậ ươ ặ ả ỏ ể ả ị ị
ỉ ằ ề ả ả ộ ị
ầ ế ả ỏ ế ẫ ả
ượ bao nhiêu?
ộ t không x y ra đ t bi n ủ ầ c cây thu n ch ng là C.4/21 B.2/21 ị ể ườ ắ ạ D.2/121 ằ i, gen quy đ nh d ng tóc n m trên nhi m s c th th
Ở ườ ng ộ ễ ẳ
ể ớ ỏ ị ụ ộ ắ ồ ệ i tính X quy đ nh, alen tr i B quy
ằ ắ IV. N u loài C b tuy t di A. 1. ổ Câu 113. Cho bi ở ữ ộ ộ ợ h p axit amin Thr. M t đ t bi n đi m x y ra axit amin Ala đ chi u dài b ng nhau. Theo lí thuy t có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ớ I. Alen a có th có s liên k t hiđrô l n h n alen A. ằ II. Đ t bi n này có th là d ng thay th c p AT b ng c p GX ẽ III. N u alen A có 150 nuclêôtit lo i A thì alen a s có 151 nuclêôtit lo i A. ờ IV. N u gen A phiên mã m t l n thì c n môi tru ng cung c p 200 nucleotit lo i X thì alen a phiên mã c n cung c p 400 nucleotit lo i X A. 4 ♂ Câu 114. Cho phép lai: AaBbdd ch a c p Aa không phân li, Gi m phân I bình th và đ t bi n l n l A. 27 và 90. ủ Câu 115. Khi nói v vai trò c a ch n l c t (qu n th thích nghi), có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? I. Ch n l c t nghi. ọ ọ ự II. Ch n l c t ể ầ ẵ s n trong qu n th . III. Ch n l c t không thích nghi. ọ ọ ự IV. Ch n l c t ể ki u hình thích nghi. A. 3. ỏ ộ ự ậ Câu 116. ớ ả ị ả đ nh qu to tr i hoàn toàn so v i b quy đ nh qu nh ; ơ ể ề ệ ị ợ ự Th c hi n phép lai P ỉ ệ ể 6%. Bi ki u hình hoa tr ng, qu nh chi m t l ở ẫ hai gi ượ đ D.24/49 A.4/11 ả ắ ng tác b Câu 117. M t loài th c v t, tính tr ng màu s c qu do 2 c p gen Aa và Bb phân li đ c l p t ị sung quy đ nh. Khi trong ki u gen có c gen A và B thì quy đ nh qu đ , ch có A ho c B thì quy đ nh ể ầ ố qu vàng, không có A và B thì quy đ nh qu xanh. M t qu n th đang cân b ng di truy n có t n s A = ộ ấ ế , tính theo lí thuy t khi l 0,6; B = 0,2. Bi y ng u nhiên m t cây qu đ , xác ấ su t thu đ A.1/21 Câu 118. ng có 2 alen, alen A quy ớ ị ị đ nh tóc quăn tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh tóc th ng; B nh mù màu đ xanh l c do alen ễ ặ ng đ ng c a nhi m s c th gi l n b n m trên vùng không t ả ệ ườ ị đ nh m t nhìn màu bình th ủ ươ ơ ồ ng. Cho s đ ph h sau:
ộ ể ế ấ ể ứ ớ ở ấ ả t t r ng không phát sinh các đ t bi n m i ả ệ t c các cá th trong ph h . Xác su t đ đ a con
ủ ặ ợ ồ ắ ệ
C. 1/3. D. 1/9.
ả ả ữ ả ử B. 64/81. s : A: thân cao, a: thân th p; B: qu tròn, b: qu dài. Cho giao ph n gi a hai cây cùng
ạ ặ ủ ấ ồ ấ ươ
ấ ả ữ ượ ả ầ ng ph n thu n ch ng, thu đ 2 phân li có t l c F
ả ượ ỉ ệ ấ c F 1 g m 100% cây thân 50,16% thân cao, qu tròn: ế ụ ả
3 phân li theo t l
ớ ượ ỉ ệ ả ả 1 thân cao, qu tròn : 1 thân cao, qu dài : 1
ấ c F ả ể
ấ ả ạ ề ằ ặ ả ạ
ớ ầ ố ả
ả ầ ụ ị
2 là: Ab/ab x aB/ab B. 1. ự ậ ị
Ở ộ m t loài th c v t, alen A qui đ nh qu tròn, alen a qui đ nh qu b u d c; alen B qui ọ D. 2. ị ị ơ ả ả ả ị ị
ả ị ơ ỉ ệ ể ấ ớ c F1 có t l
ượ ọ ị ơ ể ả ả
phân li ị ơ ế ằ ả ầ ụ ả ầ ụ ị ơ ị ơ t r ng
ủ ế ể ả ộ
ế ằ Bi ầ đ u lòng c a c p v ch ng III.10 và III.11 là con trai có tóc quăn và không m c b nh là bao nhiêu A. 1/6. Câu 119. Gi ề ả loài (P) khác nhau v 2 c p tính tr ng t cao, qu tròn. Cho giao ph n gi a các cây F 1, thu đ ả ấ 24,84% thân cao, qu dài; 24,84% thân th p, qu tròn: 0,16% thân th p, qu dài. Ti p t c cho hai cây F2 giao ph n v i nhau, thu đ ấ thân th p, qu tròn : 1 thân th p, qu dài. Cho các phát bi u sau: I. Các tính tr ng chi u cao thân cao và hình d ng qu cùng n m trên 1 c p NST ị II. Có x y ra hóa v gen v i t n s 20%. ể III. P có ki u gen Ab/Ab x aB/aB ủ ể IV. Ki u gen c a cây F C. 3 A. 4. ả Câu 120. ị đ nh qu ng t, alen b qui đ nh qu chua; alen D qui đ nh qu có v th m, alen d qui đ nh qu không có v th m. Khi cho hai cây (P) có cùng ki u gen giao ph n v i nhau thu đ ọ ki u hình là : 540 cây có qu tròn, ng t, có v th m; 180 cây có qu tròn, ng t, không có v th m; 180 cây có qu b u d c, chua, có v th m; 60 cây có qu b u d c, chua, không có v th m. Bi không có đ t bi n x y ra. Ki u gen c a cây P là: B. A. AaBbDd D. C.