
S GD & ĐT ĐĂK LĂKỞ
TR NG THPT ƯỜ BUÔN ĐÔN
Đ THI THAM KH OỀ Ả
(Đ thi có 04 trang)ề
K THI TH T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG Ỳ Ử Ố Ệ Ọ Ổ
NĂM 2021
Bài thi: KHOA H C T NGHIÊNỌ Ự
Môn thi thành ph n: SINH H Cầ Ọ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ.ờ ể ờ ề
Câu 81. Cho các nguyên t : nit , s t, kali, photpho, canxi, coban, k m. Các nguyên t đi l ng là:ố ơ ắ ẽ ố ạ ượ
A. Nit , photpho, kali, và canxiơB. Nit , photpho, kali và canxi.ơ
C. Nit , kali, photpho, và k m ơ ẽ D. Nit , photpho, kali và s t ơ ắ
Câu 82. đng v t có ng tiêu hoá, quá trình tiêu hoá hoá h c di n ra ch y u c quan nào sau Ở ộ ậ ố ọ ễ ủ ế ở ơ
đây?
A. Th c qu n.ự ả B.D dày.ạC.Ru t non.ộD.Ru t già.ộ
Câu 83Protein đc c u t o b i lo i đn phân nào sau đây? ượ ấ ạ ở ạ ơ
A. GlucôzơB.Axit amin. C.Vitamin. D.Nuclêôtit.
Câu 84. Ng
iườ
ta
có
thể
tạo
ra gi
ngố cây
khác
loài
b ngằ
phưngơ
pháp
A.
lai tế bào
xoma
.
B.
lai
khác
dòng.
C.
nuôi
c yấ
h
ạ
t
ph
ấ
n.
D.
nuôi
c yấ
mô
.
Câu 85.Lo i phân t nào sau đây ạ ử không có liên k t hidro?ế
A. ADN. B.mARN. C.tARN. D.rARN.
Câu 86. Lo i đt bi n nào sau đây làm thay đi s l ng nhi m s c th trong t bào?ạ ộ ế ổ ố ượ ễ ắ ể ế
A. Đt bi n gen. ộ ế B.Đt bi n đa b i. ộ ế ộ C.Đt bi n đo đo n.ộ ế ả ạ D.Đt bi n l p đo n. ộ ế ặ ạ
Câu 87. Trong qu n th , ki u phân b th ng hay g p nh t là ầ ể ể ố ườ ặ ấ
A. phân b ng u nhiên. ố ẫ B.phân b theo nhóm. ố
C.phân b đng đu. ố ồ ề D.phân t ng. ầ
Câu 88. Bi t không x y ra đt bi n, alen tr i là tr i hoàn toàn. Theo lí thuy t, đi con c a phép ế ả ộ ế ộ ộ ế ở ờ ủ
lai nào sau đây có t l ki u hình c a gi i đc khác v i t l ki u hình c a gi i cái? ỷ ệ ể ủ ớ ự ớ ỉ ệ ể ủ ớ
A. XAXA × XAY. B.XAXa × XaY. C.XaXa × XaY. D.XaXa × XAY.
Câu 89. Trong các qu n xã sinh v t sau đây, qu n xã nào th ng có s phân t ng m nh nh t?ầ ậ ầ ườ ự ầ ạ ấ
A. Qu n xã r ng lá r ng ôn đi. ầ ừ ộ ớ B.Qu n xã đng rêu hàn đi.ầ ồ ớ
C.Qu n xã đng c . ầ ồ ỏ D.Qu n xã đng ru ng có nhi u loài cây. ầ ồ ộ ề
Câu 90. Phép lai nào sau đây cho đi con có t l phân li ki u gen là 1:2:1? ờ ỉ ệ ể
A. B. C. D.
Câu 91. Trong t nhiên, tiêu chu n quan tr ng nh t đ phân bi t các loài sinh s n h u tính là ự ẩ ọ ấ ể ệ ả ữ
A. Đa lí – sinh thái. ịB.Hình thái. C.Sinh lí – hóa sinh. D.Cách li sinh s n. ả
Câu 92. M t qu n th có c u trúc di truy n 0,04 AA + 0,32 Aa + 0,64 aa = 1. T n s t ng đi c aộ ầ ể ấ ề ầ ố ươ ố ủ
alen A, a l n l t là: ầ ượ
A. 0,3 ; 0,7 B. 0,8 ; 0,2 C. 0,7 ; 0,3 D. 0,2 ; 0,8
Câu 93. Sinh v t bi n đi gen không đu c t o ra b ng ph ng pháp nào sau đây?ậ ế ổ ợ ạ ằ ươ
A. Lo i b ho c làm b t ho t m t gen nào đó trong h gen.ạ ỏ ặ ấ ạ ộ ệ
B. Làm bi n đi m t gen đã có s n trong h gen.ế ổ ộ ẵ ệ
C. Lai h u tính gi a các cá th cùng loài.ữ ữ ể
D. Đa thêm m t gen c a loài khác vào h genư ộ ủ ệ
Câu 94. Khi nói v s hình thành loài m i b ng con đng đa lí, phát bi u nào sau đây đúng? ề ự ớ ằ ườ ị ể

A. Là ph ng th c hình thành loài ch y u g p đng v t, ít g p th c v t. ươ ứ ủ ế ặ ở ộ ậ ặ ở ự ậ
B. Đi u ki n đa lí là nguyên nhân tr c ti p gây ra nh ng bi n đi trên c th sinh v t. ề ệ ị ự ế ữ ế ổ ơ ể ậ
C. Quá trình hình thành loài th ng tr i qua m t quá trình l ch s lâu dài. ườ ả ộ ị ử
D.Loài m i và loài g c th ng s ng cùng m t khu v c đa lí. ớ ố ườ ố ở ộ ự ị
Câu 95. Ví d nào sau đây ph n ánh quan h h p tác gi a các loài?ụ ả ệ ợ ữ
A.Vi khu n lam s ng trong n t s n r đuẩ ố ố ầ ễ ậ B.Chim sáo đu trên l ng trâu r ngậ ư ừ
C.Cây phong lan bám trên thân cây gỗD.Cây t m g i s ng trên thân cây gầ ử ố ỗ
Câu 96. Th c v t phát sinh k nào?ự ậ ở ỉ
A. Kỉ
Oc
đôvic. B. Kỉ
Silua
C. Kỉ
Ph
nấ
tr
ắ
ng
D. Kỉ
Cambri
.
Câu 97. M t loài có b nhi m s c th 2n = ộ ộ ễ ắ ể 36. Th ểba c a loài này có bao nhiêu NST? ủ
A. 37. B.18 C.35. D.54.
Câu 98. Kho ng th i gian s ng có th đt t i c a m t cá th tính t lúc cá th đc sinh ra cho đnả ờ ố ể ạ ớ ủ ộ ể ừ ể ượ ế
khi nó ch t do già đc g i là: ế ượ ọ
A.tu i sinh thái.ổB.tu i sinh lí.ổC.tu i trung bình.ổD.tu i qu n th .ổ ầ ể
Câu 99. Ngu n g c c a oxi ồ ố ủ trong quá trình quang h pợ là:
A. H2O. B. APG. C. CO2D.ATP.
Câu 100. M t Gen chi ph i c a nhi u tính tr ng g i là ộ ố ủ ề ạ ọ
A. phân li đc l pộ ậ B. liên k t genếC. hoán v gen.ịD.Gen đa hi uệ
Câu 101. Cho bi t quá trình gi m phân không x y ra đt bi n. Theo lí thuy t, phép lai AaBB × Aabbế ả ả ộ ế ế
cho đi con có t l ki u gen là: ờ ỉ ệ ể
A. 1:1. B.1:2:1. C.3:1. D.3:3:1:1.
Câu 102. m t loài đng v t có vú, xét phép laiỞ ộ ộ ậ : ♀ XDXd x X♂dY. Bi t m i gen quy đnh m t ế ỗ ị ộ
tính tr ng, tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn, hoán v gen x y ra hai gi i v i t n s 20%. Theo lí ạ ạ ộ ộ ị ả ở ớ ớ ầ ố
thuy t t l ki u hình A-B-D- đi con b ng ế ỉ ệ ể ở ờ ằ
A. 33%. B. 27% C. 54%. D. 24,5%.
Câu 103. Khi nói v đ đa d ng c a qu n xã, phát bi u nào sau đây đúng?ề ộ ạ ủ ầ ể
A. Đ đa d ng c a qu n xã đc duy trì n đnh, không ph thu c đi u ki n s ng c a môi tr ng.ộ ạ ủ ầ ượ ổ ị ụ ộ ề ệ ố ủ ườ
B.Trong quá trình di n th nguyên sinh, đ đa d ng c a qu n xã gi m d n.ễ ế ộ ạ ủ ầ ả ầ
C.Qu n xã có đ đa d ng càng cao thì c u trúc c a qu n xã càng d b bi n đng.ầ ộ ạ ấ ủ ầ ễ ị ế ộ
D.Đ đa d ng c a qu n xã càng cao thì lu i th c ăn c a qu n xã càng ph c t p.ộ ạ ủ ầ ớ ứ ủ ầ ứ ạ
Câu 104. Khi nói v s thay đi v n t c máu trong h m ch, phát bi u nào sau đây đúng?ề ự ổ ậ ố ệ ạ ể
A. Gi m d n t đng m ch, đn mao m ch và th p nh t tĩnh m ch.ả ầ ừ ộ ạ ế ạ ấ ấ ở ạ
B.Gi m d n t đng m ch đn mao m ch.ả ầ ừ ộ ạ ế ạ
C.Tăng d n t đng m ch đn mao m ch, gi m d n tĩnh m ch.ầ ừ ộ ạ ế ạ ả ầ ở ạ
D.Luôn gi ng nhau t t c các v trí trong h m ch.ố ở ấ ả ị ệ ạ
Câu 105. Đi u ki n c b n đm b o cho s di truy n đc l p các c p tính tr ng làề ệ ơ ả ả ả ự ề ộ ậ ặ ạ
A. các gen không có hoà l n vào nhauẫB. m i gen ph i n m trên m i NST khác nhauỗ ả ằ ỗ
C. s l ng cá th nghiên c u ph i l nố ượ ể ứ ả ớ D. gen tr i ph i l n át hoàn toàn gen l nộ ả ấ ặ
Câu 106. Cho c th tam b i có ki u gen AaaBBb t th ph n. Theo lí thuy t s ki u gen đc ơ ể ộ ể ự ụ ấ ế ố ể ượ
t o ra đi con là ạ ở ờ
A. 18. B. 100. C. 81. D. 256.
Câu 107. Khi nói v di - nh p gen, phát bi u nào sau đây đúng? ề ậ ể
A. Di – nh p gen có th ch làm thay đi t n s t ng đi c a các alen mà không làm thay đi thànhậ ể ỉ ổ ầ ố ươ ố ủ ổ
ph n ki u gen c a qu n th .ầ ể ủ ầ ể

B.Th c v t di - nh p gen thông qua s phát tán c a bào t , h t ph n, qu , h t.ự ậ ậ ự ủ ử ạ ấ ả ạ
C.Di – nh p gen luôn luôn mang đn cho qu n th các alen m i.ậ ế ầ ể ớ
D.Di – nh p gen th ng làm thay đi thành ph n ki u gen c a qu n th theo m t h ng xác đnh.ậ ườ ổ ầ ể ủ ầ ể ộ ướ ị
Câu 108. Khi nói v thành ph n c u trúc c a h sinh thái, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ề ầ ấ ủ ệ ể
I. Sinh v t phân gi i có vai trò phân gi i xác ch t và các ch t h u c .ậ ả ả ế ấ ữ ơ
II. Xác ch t c a sinh v t đc x p vào thành ph n h u c c a môi tr ng.ế ủ ậ ượ ế ầ ữ ơ ủ ườ
III. T t c các loài vi sinh v t đu đc x p vào nhóm sinh v t phân gi i.ấ ả ậ ề ượ ế ậ ả
IV. H u h t các loài đng v t đc x p vào nhóm sinh v t tiêu th .ầ ế ộ ậ ượ ế ậ ụ
A. 1. B.3. C.2. D.4.
Câu 109. ng i, gen A qui đnh m t đen tr i hoàn toàn so v i a qui đnh m t xanh. M và b ph iỞ ườ ị ắ ộ ớ ị ắ ẹ ố ả
có ki u gen nh th nào đ sinh ra con có ng i m t đen có ng i m t xanh?ể ư ế ể ườ ắ ườ ắ
A. M m t đen (AA) x B m t xanh (aa). ẹ ắ ố ắ B. M m t xanh (aa) x B m t đen (AA). ẹ ắ ố ắ
C. M m t đen (AA) x B m t xanh (Aa). ẹ ắ ố ắ D. M m t đen (Aa) x B m t xanh (aa)ẹ ắ ố ắ
Câu 110. Khi nói v đt bi n đo đo n nhi m s c th , phát bi u nào sau đây đúng?ề ộ ế ả ạ ễ ắ ể ể
A.Đt bi n đo đo n ộ ế ả ạ NST làm thay đi chi u dài c a ổ ề ủ NST.
B.Đt bi n đo đo n ộ ế ả ạ NST làm thay đi trình t phân b các gen trên ổ ự ố NST.
C.Đt bi n đo đo n ộ ế ả ạ NST làm cho m t s gen trên ộ ố NST này đc chuy n sang ượ ể NST khác.
D.Đt bi n đo đo n nhi m s c th làm gia tăng s l ng gen trên nhi m s c th . ộ ế ả ạ ễ ắ ể ố ượ ễ ắ ể
Câu 111. Khi nói v các y u t ng u nhiên, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ề ế ố ẫ ể
I. Khi không x y ra đt bi n, không có ch n l c t nhiên, không có di - nh p gen, n u thành ph n ki u ả ộ ế ọ ọ ự ậ ế ầ ể
gen và t n s alen c a qu n th có bi n đi thì đó là do tác đng c a các y u t ng u nhiên.ầ ố ủ ầ ể ế ổ ộ ủ ế ố ẫ
II. M t qu n th đang có kích th c l n nh ng do các y u t thiên tai ho c b t kì các y u t nào khác ộ ầ ể ướ ớ ư ế ố ặ ấ ế ố
làm gi m kích th c c a qu n th m t cách đáng k thì nh ng cá th s ng sót có th có v n gen khác ả ướ ủ ầ ể ộ ể ữ ể ố ể ố
bi t h n v i v n gen c a qu n th ban đu.ệ ẳ ớ ố ủ ầ ể ầ
III. V i qu n th có kích th c càng l n thì các y u t ng u nhiên càng d làm thay đi t n s alen ớ ầ ể ướ ớ ế ố ẫ ễ ổ ầ ố
c a qu n th và ng c l i.ủ ầ ể ượ ạ
IV. S thay đi đt ng t c a đi u ki n th i ti t làm gi m đt ng t s l ng cá th c a qu n th có ự ổ ộ ộ ủ ề ệ ờ ế ả ộ ộ ố ượ ể ủ ầ ể
th d n t i lo i b hoàn toàn m t alen nào đó ra kh i qu n th . ể ẫ ớ ạ ỏ ộ ỏ ầ ể
A.3 B.1 C.2 D.4
Câu 112. S đ sau đây mô t l i th c ăn c a m t h sinh thái trên c n.ơ ồ ả ướ ứ ủ ộ ệ ạ
Có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ể
I. Chu i th c ăn dài nh t có 7 m t xích.ỗ ứ ấ ắ
II. Quan h gi a loài C và loài E là quan h c nh tranh khác loài.ệ ữ ệ ạ
III. T ng sinh kh i c a loài A l n h n t ng sinh kh i c a 9 loài còn l i.ổ ố ủ ớ ơ ổ ố ủ ạ

IV. N u loài C b tuy t di t thì loài D s b gi m s l ng cá th .ế ị ệ ệ ẽ ị ả ố ượ ể
A. 1. B.4. C.3. D.2.
Câu 113. Cho bi t b ba 5’GXU3’ quy đnh t ng h p axit amin Ala, b ba 5’AXU3’ quy đnh t ng ế ộ ị ổ ợ ộ ị ổ
h p axit amin Thr. M t đt bi n đi m x y ra gi a gen làm cho alen A tr thành alen a làm cho 1 ợ ộ ộ ế ể ả ở ữ ở
axit amin Ala đc thay th b ng 1 axit amin Thr nh ng chu i pôlipeptit do hai alen A và a v n có ượ ế ằ ư ỗ ẫ
chi u dài b ng nhau. Theo lí thuy t có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ề ằ ế ể
I. Alen a có th có s liên k t hiđrô l n h n alen A.ể ố ế ớ ơ
II. Đt bi n này có th là d ng thay th c p A-T b ng c p G-Xộ ế ể ạ ế ặ ằ ặ
III. N u alen A có 150 nuclêôtit lo i A thì alen a s có 151 nuclêôtit lo i A.ế ạ ẽ ạ
IV. N u gen A phiên mã m t l n thì c n môi tru ng cung c p 200 nucleotit lo i X thì alen a phiên ế ộ ầ ầ ờ ấ ạ
mã c n cung c p 400 nucleotit lo i Xầ ấ ạ
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 114. Cho phép lai: AaBbDd x ♂ AaBbdd♀. Gi s gi m phân II c b và m m t s t bào ả ử ả ở ả ố ẹ ộ ố ế
ch a c p Aa không phân li, Gi m phân I bình th ng. Theo lí thuy t s lo i ki u gen bình th ng ứ ặ ả ườ ế ố ạ ể ườ
và đt bi n l n l t là ộ ế ầ ượ
A. 27 và 90. B. 18 và 60. C. 27 và 60. D. 18 và 36.
Câu 115. Khi nói v vai trò c a ch n l c t nhiên trong quá trình hình thành đc đi m thích nghi ề ủ ọ ọ ự ặ ể
(qu n th thích nghi), có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ầ ể ể
I. Ch n l c t nhiên có vai trò hình thành các ki u gen thích nghi, qua đó t o ra các ki u hình thích ọ ọ ự ể ạ ể
nghi.
II. Ch n l c t nhiên có vai trò sàng l c và làm tăng s l ng cá th có ki u hình thích nghi đã có ọ ọ ự ọ ố ượ ể ể
s n trong qu n th .ẵ ầ ể
III. Ch n l c t nhiên có vai trò t o ra t h p gen thích nghi, sàng l c và lo i b cá th có ki u hình ọ ọ ự ạ ổ ợ ọ ạ ỏ ể ể
không thích nghi.
IV. Ch n l c t nhiên có vai trò làm tăng s c s ng và tăng kh năng sinh s n c a nh ng cá th có ọ ọ ự ứ ố ả ả ủ ữ ể
ki u hình thích nghi.ể
A. 3. B.1. C.2. D.4.
Câu 116. m t loài th c v t, A quy đnh hoa đ tr i hoàn toàn so v i a quy đnh hoa tr ng; B quy Ở ộ ự ậ ị ỏ ộ ớ ị ắ
đnh qu to tr i hoàn toàn so v i b quy đnh qu nh ; ị ả ộ ớ ị ả ỏ hai c p gen cùng n m trên m t c p NST. ặ ằ ộ ặ
Th c hi n phép lai Pự ệ gi a hai c th đu d h p khác nhau v hai c p gen nói trênữ ơ ể ề ị ợ ề ặ , thu đc Fượ 1 có
ki u hình hoa tr ng, qu nh chi m t l 6%. Bi t không x y ra đt bi n nh ng x y ra hoán v gen ể ắ ả ỏ ế ỉ ệ ế ả ộ ế ư ả ị
hai gi i v i t n s b ng nhau. L y ng u nhiên 2 cá th có ki u hình hoa đ, qu to; xác su t thu ở ớ ớ ầ ố ằ ấ ẫ ể ể ỏ ả ấ
đc 1 cá th d h p v 2 c p gen là: ượ ể ị ợ ề ặ
A.4/11 B.7/11 C.28/121 D.24/49
Câu 117. M t loài th c v t, tính tr ng màu s c qu do 2 c p gen Aa và Bb phân li đc l p t ng tác bộ ự ậ ạ ắ ả ặ ộ ậ ươ ổ
sung quy đnh. Khi trong ki u gen có c gen A và B thì quy đnh qu đ, ch có A ho c B thì quy đnh ị ể ả ị ả ỏ ỉ ặ ị
qu vàng, không có A và B thì quy đnh qu xanh. M t qu n th đang cân b ng di truy n có t n s A =ả ị ả ộ ầ ể ằ ề ầ ố
0,6; B = 0,2. Bi t không x y ra đt bi nế ả ộ ế , tính theo lí thuy t khi lếy ng u nhiên m t cây qu đ, xác ấ ẫ ộ ả ỏ
su t thu đc cây thu n ch ng là ấ ượ ầ ủ bao nhiêu?
A.1/21 B.2/21 C.4/21 D.2/121
Câu 118. ng i, gen quy đnh d ng tóc n m trên nhi m s c th th ng có 2 alen, alen A quy Ở ườ ị ạ ằ ễ ắ ể ườ
đnh tóc quăn tr i hoàn toàn so v i alen a quy đnh tóc th ng; B nh mù màu đ - xanh l c do alen ị ộ ớ ị ẳ ệ ỏ ụ
l n b n m trên vùng không t ng đng c a nhi m s c th gi i tính X quy đnh, alen tr i B quy ặ ằ ươ ồ ủ ễ ắ ể ớ ị ộ
đnh m t nhìn màu bình th ng. Cho s đ ph h sau: ị ắ ườ ơ ồ ả ệ

Bi t r ng không phát sinh các đt bi n m i t t c các cá th trong ph h . Xác su t đ đa con ế ằ ộ ế ớ ở ấ ả ể ả ệ ấ ể ứ
đu lòng c a c p v ch ng III.10 và III.11 là con trai có tóc quăn và không m c b nh là bao nhiêu ầ ủ ặ ợ ồ ắ ệ
A. 1/6. B. 64/81. C. 1/3. D. 1/9.
Câu 119. Gi s : A: thân cao, a: thân th p; B: qu tròn, b: qu dài. Cho giao ph n gi a hai cây cùng ả ử ấ ả ả ấ ữ
loài (P) khác nhau v 2 c p tính tr ng t ng ph n thu n ch ng, thu đc Fề ặ ạ ươ ả ầ ủ ượ 1 g m 100% cây thân ồ
cao, qu tròn. Cho giao ph n gi a các cây Fả ấ ữ 1, thu đc Fượ 2 phân li có t l 50,16% thân cao, qu tròn: ỉ ệ ả
24,84% thân cao, qu dài; 24,84% thân th p, qu tròn: 0,16% thân th p, qu dài. Ti p t c cho hai ả ấ ả ấ ả ế ụ
cây F2 giao ph n v i nhau, thu đc Fấ ớ ượ 3 phân li theo t l 1 thân cao, qu tròn : 1 thân cao, qu dài : 1 ỉ ệ ả ả
thân th p, qu tròn : 1 thân th p, qu dài. Cho các phát bi u sau:ấ ả ấ ả ể
I. Các tính tr ng chi u cao thân cao và hình d ng qu cùng n m trên 1 c p NSTạ ề ạ ả ằ ặ
II. Có x y ra hóa v gen v i t n s 20%.ả ị ớ ầ ố
III. P có ki u gen Ab/Ab x aB/aBể
IV. Ki u gen c a cây Fể ủ 2 là: Ab/ab x aB/ab
A. 4. B. 1. C. 3 D. 2.
Câu 120. m t loài th c v t, alen A qui đnh qu tròn, alen a qui đnh qu b u d c; alen B qui Ở ộ ự ậ ị ả ị ả ầ ụ
đnh qu ng t, alen b qui đnh qu chua; alen D qui đnh qu có v th m, alen d qui đnh qu không ị ả ọ ị ả ị ả ị ơ ị ả
có v th m. Khi cho hai cây (P) có cùng ki u gen giao ph n v i nhau thu đc F1 có t l phân li ị ơ ể ấ ớ ượ ỉ ệ
ki u hình là : 540 cây có qu tròn, ng t, có v th m; 180 cây có qu tròn, ng t, không có v th m; 180ể ả ọ ị ơ ả ọ ị ơ
cây có qu b u d c, chua, có v th m; 60 cây có qu b u d c, chua, không có v th m. Bi t r ng ả ầ ụ ị ơ ả ầ ụ ị ơ ế ằ
không có đt bi n x y ra. Ki u gen c a cây P là: ộ ế ả ể ủ
A. AaBbDd B. C. D.
ĐÁP ÁN
81.A 82.C 83.B 84.A 85.B 86.B 87.B 88.D 89.A 90.A
91.D 92.D 93.C 94.C 95.B 96.A 97.A 98.B 99.A 100.D

