ả ệ ề ụ ắ ế ề ứ ệ ụ ừ ị ả ẩ ậ ủ ỏ ủ ạ ổ ậ ủ s m c tiêu dùng c n biên là 0,8. Khi Chính Ph tăng chi tiêu 2000 thì t ng c u ầ
ng thì ế ủ ượ ạ ạ
ả ế ổ ổ ổ ổ ẽ ế ủ ụ
t c các lo i t t c các lo i t ạ ỷ giá khác ị ị giá ả ổ ớ ỷ giá giá c đ nh v i t ố ị ỷ ạ ỷ ủ ụ ệ
th a thu n v i huy đ ng ộ ộ ự ỏ ớ ộ ộ ậ ấ ớ ộ ớ ớ ả ầ ầ ự ỏ ự ỏ ạ ệ ấ đ ng nên Nam b sa ớ ệ ự ộ ớ ị ả ộ ả i nh ng Nam ph i ch đ n đ t thi tuy n c a VCB vào t no đ i h c v i b ng gi ạ ọ ớ ằ ờ ế ư ủ ể ả ỏ ợ
nhiên s không có ẽ ệ ự
ủ ẽ
tài chính ng n h n ạ ắ t Trì mình thi Đây là đ thi nghi p v chung cho c tín d ng và GDV vào VCB Vĩnh Phúc- Vi ngày 07/07/2012 v a rùi. Đ thi có 40 câu tr c no, h i đ các ki n th c vi mô, vĩ mô, marketing ngân hàng, TCDN, các lu t c a NHNN . Các b n chu n b thi tham kh o nhá : 1 Gi ả ử ứ A Tăng 2000 B Gi m 2000 ả C Tăng 10000 D Gi m 10000 2 N u Chính ph tăng chi tiêu và thu cung 1 l A T ng cung dài h n tăng B T ng cung ngăn h n tăng C T ng c u gi m ả ầ D T ng c u tăng ầ 3 Khi thâm h t ngân sách, Chính ph phát hành trái phi u CP cho các NHTM s làm cho A Cung ti n tăng ề B Cung ti n gi m ả ề C Lãi su t tăng ấ D Lãi su t gi m ả ấ giá hi n nay 4. Chính sách đi u hành t ệ ỷ ề giá A Chính sách th n i t ạ ỷ ả ổ ấ ả B Chính sách giao d ch biên đ v i t ộ ớ ấ ả C Chính sách giao d ch biên đ v i USD/VND và th n i v i các t ộ ớ t c các lo i t D Chính sách t ớ ấ ả 5. Chính sách lãi su t cho vay và huy đ ng c a NHNN áp d ng cho NHTM hi n nay ấ A Tr n lãi suât đ i c cho vay và huy đ ng ố ả B Tr n lãi su t đ i v i cho vay và t ấ ố ớ C T th a thu n v i cho vay và tr n lãi su t v i huy đ ng ậ ầ D T th a thu n v i c cho vay và huy đ ng ậ 6.Lo i th t nghi p nào sau đây là th t nghi p c c u ệ ơ ấ ấ A Do cty ch ng khoán đ i m i quy trình công ngh sang kh p l nh t ệ ổ ứ th i do ko đ trình đ IT ủ B Do kinh t suy thoái nên cty đã sa th i Nam ế C Tuy t ố iớ tháng t ng án trên D C 3 ph ả ươ m c th t nghi p t 7. ấ Ở ứ A Th t nghi p c c u ệ ơ ấ ấ B Th t nghi p t m th i ấ ờ ệ ạ C C A và B ả D Th t nghi p chu kỳ ệ ấ 8. Kho n m c nào sau đây s không đc ghi vào BCĐKT c a DN ụ ả A Doanh thu B Hàng t n kho ồ C Các kho n đ u t D Ph i tr ng ầ ư i bán ả ả ả ườ
ứ i mua thì s có s c ẽ ộ ế ủ ườ ẩ i mua ỏ ậ ặ ầ ớ ả ườ
nào i các đ n v thanh toán c a VCB đã ch p nh n các lo i th tín d ng qu c t ị ơ ạ ậ ấ ẻ ụ ủ ố ế ệ ạ
t vào ch c th MasterCard, Visa, Amex l n l ầ ượ ở ứ ủ ổ ứ
ở ố ẩ ả
ử ụ ề ả ụ ờ ộ ề ả ng t l ng kinh t ưở ỉ ệ ngh ch v i t c đ tăng tr ớ ố ộ ưở ế ị
ạ ả ng c u ti n hoàn toàn không nh y c m v i lãi su t thì khi NHNN tăng cung ti n ề ề ấ ớ
ở ng xong rùi, hóa ra là 1 post nó gi i h n đ dài, bi h là t câu 15 đ n 30 ưở ữ ừ ế ộ
ư ờ ạ ộ ể ớ ớ ấ ả ủ ử ụ ờ t b đ máy móc ho t đ ng v i công su t nh th i đi m m i mua t b đ tăng th i gian s d ng hi u qu c a máy móc ệ t b đ tăng năng su t c a máy móc ế ị ể ế ị ể ế ị ể ấ ữ ấ ứ ự ụ ệ ẩ ớ ạ ể ả ể ả ẩ ứ ả ả ẩ ạ ạ ẩ ớ ể ả ạ ả ẩ ẩ ẩ ẩ ờ ế ắ
i, tăng ch t l i, tăng ch t l 9. N u doanh nghi p bán m t ph n l n s n ph m c a mình cho 1 ng ệ m nh áp đ t trong các th a thu n v i ng ớ ạ A Đúng B Sai 10. Hi n t A Visa, Master, American Express B Visa, Master, American Express, Diners Club C Visa, Master, American Express, Diners Club, JCB D Visa, Master, American Express, Diners Club, JCB, CUP 11. VCB tr thành thành viên chính th c c a t ẻ các năm A 1993 1994 2000 B 1994 1995 2001 C 1995 1996 2002 D 1996 1997 2003 12. S n ph m trung gian khác s n ph m cu i cùng ẩ A M c đích s d ng ử ụ B Th i gian tiêu th ụ C Đ b n trong quá trình s d ng D C 3 câu đ u đúng 13. Ch tiêu nào sau đây tăng tr ỉ A L m phát ạ B Th t nghi p ệ ấ C Ch s giá tiêu dùng ỉ ố D C A B C ả 14. N u đ ầ ế ườ A C u ti n ko đ i, lãi su t ko đ i ề ầ ổ ổ ấ B C u ti n gi m, lãi su t gi m ả ề ầ ả ấ C C u ti n tăng, lãi su t gi m ề ầ ả ấ D C u ti n gi m, lãi su t tăng ấ ả ề ầ Câu 15> 28 #8 page 1 nha m i ng` ọ N a nè, lúc nãy t ớ ạ 15. Chi phí nào sau đây không đc tính vào nguyên giá TSCĐ A Chi phí nâng c p thi B Chi phí s a ch a thi ử C Chi phí nâng c p thi ấ ủ 16. M c tiêu c a Marketing ngân hàng theo th t ủ A Nghiên c u s n ph m hi n có, phát tri n s n ph m m i, đa d ng hóa s n ph m ẩ ứ ả B Đa d ng hóa s n ph m, nghiên c u s n ph m hi n có, phát tri n s n ph m m i ớ ệ ả C Đa d ng hóa s n ph m, phát tri n s n ph m m i ả D Nghiên c u s n ph m hi n có, đa d ng hóa s n ph m ẩ ệ ứ ả 17. K t qu đ t đc nh Maketing s p x p theo th t ứ ự ế ả ạ i, tăng kh năng c nh tranh ng s n ph m, tăng kh năng sinh l A Tăng ch t l ả ả ẩ ả ạ ờ ấ ượ i, tăng kh năng kinh doanh an toàn ng s n ph m , tăng kh năng sinh l B Tăng ch t l ả ờ ả ẩ ả ấ ượ C Tăng kh năng sinh l ng s n ph m, tăng kh năng kinh doanh an toàn ả ẩ ấ ượ ả ng s n ph m, tăng kh năng c nh tranh D Tăng kh năng sinh l ả ẩ ấ ượ ả ả ả ờ ờ ạ
ị ẩ ụ ạ ẩ ủ ớ ố ố ả ả
ố ấ ủ ưở ị ả ẩ ạ ủ ả i các đi m giao d ch, tính đa d ng c a s n ạ ạ ướ ng c a các nhân t ủ ả ể ề ử ị ể t), lãi su t, m ng l t ấ ễ ế i các đi m giao d ch, tính đa d ng c a s n ph m ị
i các đi m giao d ch, tính đa d ng c a s n ph m ẩ ị ạ ể ủ ả t), m ng l ạ ả ướ ủ ề
ả
ể t quá 15% v n t ố ự có ộ ụ ố ớ c v ượ ượ ả ậ ứ ư ợ ấ ch c tín d ng ụ t quá 15% v n t ố ự có ộ ụ ố ớ c v ượ ượ ng m i ạ i có liên quan không đ ượ c ụ ứ ư ợ ấ ươ ứ ư ợ ấ ườ ủ ố ự ộ ng m i ạ ươ
ng nào sau đây ố ớ ố ượ ị
ả ng nào sau đây ố ớ ố ượ ng c a t ủ ổ ứ ế ố ch c tín d ng ụ ch c tín d ng ủ ổ ứ i th m đ nh, xét duy t c p tín d ng ệ ấ ụ ụ ị
ể ể ả
t Nam ệ ố ế ể ả ạ ạ ạ ẻ ệ
c áp d ng v i ớ ụ đ ẻ ượ
ộ ộ ộ ệ ừ ỏ ệ ỏ ệ ừ ệ ả ố
ả ả ả ố 18. M c tiêu cu i cùng c a Marketing ngân hàng ủ ụ ng s n ph m, d ch v tăng A Ch t l ấ ượ B Kh năng qu ng bá s n ph m, c nh tranh v i đ i th đc nâng cao ả ả C D ko nh :dớ 19. Quy mô vs c u trúc ti n g i ch u nh h A Lãi su t, M ng l ạ ướ ấ B Tính th i v chi tiêu (l ờ ụ ph mẩ C Tính th i v chi tiêu (l t ễ ế ờ ụ 20. Khi cung ti n tăng và vòng quay c a ti n gi m thì ề A GDP tăng, l m phát tăng ạ B GDP gi m, l m phát tăng ạ C GDP tăng, l m phát gi m ạ ả D GDP gi m, l m phát gi m ả ả 21.Theo lu t các TCTD hi n hành, phát bi u nào sau đây là đúng ệ A T ng m c d n c p tín d ng đ i v i m t khách hàng không đ ổ c a t ủ ổ ứ B T ng m c d n c p tín d ng đ i v i m t khách hàng không đ ổ c ngân hàng th ủ C t ng m c d n c p tín d ng đ i v i m t khách hàng và ng ổ ố ớ t quá 50% v n t v có c a ngân hàng th ượ D C A B C ả 22. NHTM ko đc phép cho vay đ i v i đ i t A Thành viên H i đ ng qu n tr ả ộ ồ B thành viên Ban ki m soát ể C thành viên H i đ ng thành viên ộ ồ D C A B C 23 NHTM ko đc phép cho vay đ i v i đ i t A K toán tr ưở B Giám đ c chi nhánh c a t C Ng ẩ ườ D C A B C ả 24 Ch th VCB Conect24 có th chuy n kho n ủ ẻ A cho ch th VCB khác ủ ể B có th chuy n kho n ngo i m ng n u cùng trong h th ng chuy n m ch th Vi ể ể C A B đ u đúng ề D A B đ u sai ề 25. S n ph m ngân hàng bán l ẩ ả A Cá nhân, h gia đình B Cá nhân, h gia đình, doanh nghi p siêu nh ệ ỏ C Cá nhân h gia đinh, doanh nghi p siêu nh , doanh nghi p v a và nh ỏ ệ D Doanh nghi p siêu nh , doanh nghi p v a và nh ỏ 26 Khi s ngày ph i thu c a doanh nghi p tăng lên có nghĩa là ủ A Ph i thu c a DN đ i v i khách hàng tăng lên ố ớ ủ B Ph i thu c a DN đ i v i khách hàng gi m xu ng ủ ố ớ C DN tăng kh năng thu h i n ả ồ ợ
c xác đ nh nh sau ượ
ư doanh thu thu n rùi chia cho doanh thu thu n ầ doanh thu thu n rùi chia cho giá v n hàng bán ừ ừ ị ầ ầ ố
ị
ả ỉ ấ ừ ừ ấ ấ ợ ợ ợ ợ ả ả ố ố
D C A B C đ u sai ề 27 T su t lãi g p (gross margin) đ ộ A Tr đi giá v n hàng bán t ố B Tr đi giá v n hàng bán t ố C L y giá v n hàng bán chia cho doanh thu ố D L y doanh thu chia cho giá v n hàng bán ố c xác đ nh nh sau 28 L i nhu n g p đ ậ ư ộ ượ A L i nhu n sau khi tr đi chi phí ho t đ ng ạ ộ ừ ậ B L i nhu n sau khi tr đi chi phí ho t đ ng, giá v n và chi phí bán hàng, chi phí qu n lý ạ ộ ừ ậ C L i nhu n sau khi tr đi chi phí ho t đ ng, giá v n và chi phí bán hàng, chi phí qu n lý, lãi ạ ộ ừ ậ vay D Chính là l i nhu n sau thu ghi trên BCTC ế ậ ợ