PGS.TS. BẢO HUY<br />
<br />
DỊCH VỤ HỆ SINH THÁI/ MÔI TRƯỜNG RỪNG<br />
<br />
FOREST ECOSYSTEM/ ENVIRONMENT SERVICES<br />
(Dành cho Cao học Lâm sinh)<br />
<br />
2013<br />
<br />
MỤC LỤC<br />
1 KHÁI NIỆM, ĐẶC ĐIỂM DỊCH VỤ HỆ SINH THÁI VÀ MÔI<br />
TRƯỜNG RỪNG ................................................................................................ 6<br />
1.1<br />
1.2<br />
<br />
2<br />
<br />
Khái niệm dịch vụ hệ sinh thái và dich vu ̣ môi trường rừng ............................. 6<br />
̣<br />
Đặc điểm và nhu cầu đinh giá dịch vụ môi trường rừng ...................................8<br />
̣<br />
<br />
THỊ TRƯỜNG DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG RỪNG ................................ 10<br />
2.1<br />
2.2<br />
<br />
Thị trường carbon rừ ng ....................................................................................11<br />
<br />
2.3<br />
<br />
Thị trường dịch vụ đa dạng sinh học ............................................................... 13<br />
<br />
2.4<br />
<br />
Thị trường dich vu ̣ rừng đầu nguồn .................................................................14<br />
̣<br />
<br />
2.5<br />
<br />
3<br />
<br />
Cơ chế thị trường dịch vụ môi trường rừng .....................................................10<br />
<br />
Thị trường cảnh quan .......................................................................................15<br />
<br />
́<br />
PHƯƠNG PHÁP ĐINH GIA DICH VỤ MÔI TRƯỜNG RỪNG ........ 18<br />
̣<br />
̣<br />
3.1<br />
<br />
Tiếp cận để định giá (Valuation) hệ sinh thái/môi trường rừng ......................18<br />
<br />
3.2<br />
<br />
Đinh giá dich vu ̣ môi trường quả n lý rừ ng đầ u nguồ n.....................................21<br />
̣<br />
̣<br />
<br />
3.3<br />
<br />
Đinh giá dich vu ̣ môi trường lưu giữ carbon và hấ p thu ̣ CO2 rừ ng .................23<br />
̣<br />
̣<br />
<br />
3.4<br />
<br />
Đinh giá dich vu ̣ cả nh quan rừ ng .....................................................................24<br />
̣<br />
̣<br />
<br />
3.5<br />
<br />
Đinh giá dich vu ̣ bả o tồ n đa da ̣ng sinh ho ̣c ......................................................24<br />
̣<br />
̣<br />
<br />
̉<br />
̉<br />
́<br />
̀<br />
4 PHƯƠNG PHAP ĐO TÍ NH ĐÊ CHI TRA DICH VỤ MÔI TRƯƠNG<br />
̣<br />
́<br />
̀<br />
LƯU GIỮ VÀ HÂP THỤ CO2 CỦ A RƯNG .................................................. 25<br />
4.1 Hê ̣ thố ng mô hinh và công nghê ̣ để ước tinh carbon lưu giữ trong hê ̣ sinh thá i<br />
̀<br />
́<br />
rừ ng .......................................................................................................................... 25<br />
4.2<br />
<br />
Phân loa ̣i rừ ng theo cấ p sinh khố i bằ ng ảnh viễn thá m ...................................26<br />
<br />
4.3<br />
<br />
Cá c bể chứ a carbon rừ ng và đo tính ................................................................ 28<br />
<br />
4.4<br />
<br />
Thiế t kế ô mẫu để đo tính carbon trong cây gỗ ...............................................29<br />
<br />
2<br />
<br />
4.5 Cá c mô hình sinh trắ c (Allometric Equations) để ước tính sinh khố i và carbon<br />
cây rừ ng .....................................................................................................................32<br />
4.6<br />
<br />
Tinh toá n thay đổ i sinh khố i và carbon rừ ng (Phá t thả i hay hấ p thu ̣)..............39<br />
́<br />
<br />
4.7 Xây dựng mứ c tham chiế u (Reference Level - RL) để xá c đinh tin chỉ carbon<br />
̣<br />
́<br />
rừ ng trong chương trình REDD+ ...............................................................................40<br />
<br />
̉<br />
̉<br />
́<br />
̀<br />
5 PHƯƠNG PHAP ĐO TÍ NH ĐÊ CHI TRA DICH VỤ RƯNG ĐẦU<br />
̣<br />
̀<br />
NGUÔN .............................................................................................................. 44<br />
5.1<br />
<br />
Lâ ̣p bả n đồ lưu vực để chi trả dich vu ̣ đầ u nguồ n ............................................44<br />
̣<br />
<br />
5.2<br />
<br />
Chi trả dich vu ̣ đầ u nguồ n theo hê ̣ số K ........................................................... 49<br />
̣<br />
<br />
́<br />
̀<br />
̉<br />
̀<br />
̀<br />
6 NHỮ NG VÂN ĐỀ TÔN TẠI CỦ A DICH VỤ MÔI TRƯƠNG RƯNG Ơ<br />
̣<br />
VIỆT NAM......................................................................................................... 52<br />
<br />
3<br />
<br />
TỪ VIẾT TẮT<br />
-<br />
<br />
CDM: Clean Development Mechanism: Cơ chế phá t triể n sa ̣ch<br />
DVMT: Dich vu ̣ môi trường<br />
̣<br />
IPCC - Intergovernmental Panel on Climate Change: Hô ̣i đồ ng liên chinh phủ về<br />
́<br />
biế n đổ i khí hâ ̣u<br />
PES: Payment for Envỉonment/Ecosystem Services: Chi tra dich vu ̣ hê ̣ sinh<br />
̣<br />
thá i/môi trường<br />
PFES: Payment for Forest ecosystem/envỉonment services: Chi trả dich vu ̣ hê ̣<br />
̣<br />
sinh thá i/môi trường rừ ng<br />
REDD: Reducing Emisions from Deforestation and Degradation: Giả m thả i khí<br />
nhà kinh từ suy thoá i và mấ t rừ ng<br />
́<br />
UNFCCC: United Nations Framework Convention on Climate Change: Hiê ̣p<br />
đinh khung về biế n đổ i khí hâ ̣u củ a Liên Hiê ̣p Quố c<br />
̣<br />
<br />
4<br />
<br />
DANH MỤC BẢNG BIỂU<br />
Bảng 1.1: Các bên liên quan trong hệ thống dịch vụ hệ sinh thái rừng/môi trường - Cơ chế<br />
chính sách tiềm năng .................................................................................................................. 9<br />
Bả ng 2.1: Tổ ng chi trả cho dich vu ̣ hê ̣ sinh thá i từ chinh phủ và tổ chứ c phi chinh phủ và cá<br />
̣<br />
́<br />
́<br />
nhân từ năm 2005 0 2007 ở Mỹ (Đ/v: 1.000USD) ................................................................... 16<br />
Bả ng 4.1: Cá c mô hinh sinh trắ c ước tinh sinh khố i củ a cây gỗ trên mă ̣t đấ t (AGB) củ a rừ ng lá<br />
̀<br />
́<br />
rô ̣ng thường xanh vù ng duyên hả i trung bô ̣.............................................................................. 35<br />
Bả ng 4.2: Lươ ̣ng Carbon và CO2 hấ p thu ̣ trong 3 lâm phầ n đa ̣i diê ̣n sinh khố i và năng suấ t củ a<br />
rừ ng lá rô ̣ng thường xanh vù ng Tây Nguyên ........................................................................... 36<br />
Bả ng 4.3: Tăng trưởng sinh khố i, carbon và hấ p thu ̣ CO2 trên cá c đơn vi phân loa ̣i rừ ng lá<br />
̣<br />
rô ̣ng thường xanh vù ng Tây Nguyên ........................................................................................ 37<br />
Bả ng 4.4: Hấ p thu ̣ CO2 theo cấ p sinh khố i và cấ p H rừ ng lá rô ̣ng thường xanh vù ng Tây<br />
Nguyên ..................................................................................................................................... 38<br />
Bả ng 4.5: Năng lực tich lũ y carbon ở cá c kiể u rừ ng trên thế giớ i (tC/ha) ............................... 39<br />
́<br />
<br />
DANH MỤC HÌNH<br />
Hình 1.1: Phạm vi và đối tượng của các dịch vụ hệ sinh thái rừng (Mullan)............................. 8<br />
Hinh 2.1: Tổ ng chi trả cho dich vu ̣ hê ̣ sinh thá i từ tấ t cả cá c nguồ n ở Mỹ (Đ/v 1000 USD) ... 16<br />
̣<br />
̀<br />
Hinh 3.1: Giá tri ̣dich vu ̣ hê ̣ sinh thá i ở Hoa Kỳ ....................................................................... 18<br />
̣<br />
̀<br />
Hinh 3.2: Sơ đồ nghiên cứ u đinh giá dich vu ̣ quả n lý đầ u nguồ n theo 2 kich bả n khá c nhau<br />
̣<br />
̣<br />
̣<br />
củ a WinRock International ở Lâm Đồ ng. ................................................................................ 22<br />
Hinh 4.1: Cá c tiế n trinh đo tính, giá m sá t sinh khố i, carbon rừ ng và CO2 (Bả o Huy, et al.<br />
̀<br />
̀<br />
2013) ......................................................................................................................................... 25<br />
Hinh 4.2: Bả n đồ phân 3 lớ p rừ ng và diê ̣n tích tương ứng (Bả o Huy et al., 2013) .................. 26<br />
̀<br />
Hinh 4.3: Bả n đồ cấ p sinh khố i và dữ liê ̣u TAGTB binh quân theo cấ p (Bả o Huy et al., 2013)<br />
̀<br />
̀<br />
.................................................................................................................................................. 27<br />
Hình 4.4: Năm bể chứa carbon của rừng (Nguồ n WinRock International, 2012).................... 28<br />
Hinh 4.5: Tỷ lê ̣ trung binh % C ở cá c bể chứ a trong rừ ng lá rô ̣ng thường xanh Tây Nguyên<br />
̀<br />
̀<br />
(Bả o Huy et al., 2013) .............................................................................................................. 28<br />
Hinh 4.6: Ô mẫu trò n phân tầ ng theo cấ p kinh (Bả o Huy và cô ̣ng sự, 2012) .......................... 30<br />
̀<br />
́<br />
Hinh 4.7: Ô mẫu đươ ̣c bố trí ngẫu nhiên trên bả n đồ (vù ng dự án REDD SNV Cá t Tiên và<br />
̀<br />
Bả o Lâm, Lâm Đồ ng) (Bả o Huy và cô ̣ng sự, 2012)................................................................. 32<br />
Hinh 4.8: Tỷ lê ̣ carbon tích lũ y trung binh trong 5 bô ̣ phâ ̣n cây rừ ng lá rô ̣ng thường xanh vù ng<br />
̀<br />
̀<br />
Tây Nguyên (Bả o Huy et al., 2013) ......................................................................................... 36<br />
Hinh 4.9: Hấ p thu ̣ CO2 (tấ n/ha/năm) rừng lá rô ̣ng thường xanh vù ng Tây Nguyên theo cấ p<br />
̀<br />
sinh khố i và cấ p chiề u cao (Bả o Huy và cô ̣ng sự, 2013).......................................................... 38<br />
Hinh 4.10: Tiế p câ ̣n củ a IPCC (2006) để tinh toá n phá t thả i khí nhà kinh trong lâm nghiê ̣p .. 40<br />
̀<br />
́<br />
́<br />
Hinh 4.11: Mô ̣t ví du ̣ về tổ ng phá t thả i từ suy thoá i, mấ t rừ ng và hấ p thu ̣ carbon rừ ng .......... 41<br />
̀<br />
Hinh 4.12: Mô ̣t ví du ̣ về đường tham chiế u RL có điề u chinh theo điề u kiê ̣n quố c gia dựa và o<br />
̉<br />
đường phá t thả i trong quá khứ .................................................................................................. 42<br />
5<br />
<br />