
TÀI NGUYÊN
TÀI NGUYÊN
R NG VI T Ừ Ệ
R NG VI T Ừ Ệ
NAM
NAM
L pớ
L pớ K09403
K09403
Nhóm
Nhóm 6
6
Sinh viên thuy t trình: T Uyên & Thái H ngế ố ằ
Sinh viên thuy t trình: T Uyên & Thái H ngế ố ằ

*
*Khái ni m c b n v r ngệ ơ ả ề ừ
Khái ni m c b n v r ngệ ơ ả ề ừ :
:
R ngừ
R ngừ
là qu n xã sinh v t trong đó ầ ậ
là qu n xã sinh v t trong đó ầ ậ cây r ngừ
cây r ngừ là
là
thành ph n ch y u. Qu n xã sinh v t ph i có di n ầ ủ ế ầ ậ ả ệ
thành ph n ch y u. Qu n xã sinh v t ph i có di n ầ ủ ế ầ ậ ả ệ
tích đ l n. Gi a qu n xã sinh v t và môi tr ng, ủ ớ ữ ầ ậ ườ
tích đ l n. Gi a qu n xã sinh v t và môi tr ng, ủ ớ ữ ầ ậ ườ
các thành ph n trong qu n xã sinh v t ph i có m i ầ ầ ậ ả ố
các thành ph n trong qu n xã sinh v t ph i có m i ầ ầ ậ ả ố
quan h m t thi t đ đ m b o khác bi t gi a hoàn ệ ậ ế ể ả ả ệ ữ
quan h m t thi t đ đ m b o khác bi t gi a hoàn ệ ậ ế ể ả ả ệ ữ
c nh r ng và các hoàn c nh khác.ả ừ ả
c nh r ng và các hoàn c nh khác.ả ừ ả

1.
1.Toàn c nh tài nguyên r ng Vi t Namả ừ ệ
Toàn c nh tài nguyên r ng Vi t Namả ừ ệ :
:
1945 1975 1990 1995 2008
Di n tích ệ
r ng ừ
(tri u ha)ệ
14,0 9,5 9,1 9,3 13,1
Đ che ộ
ph (%)ủ42,0 29,0 27,8 28,2 38,7
.
I. Khái quát chung:

*Nh n xétậ: - Giai đo n t 1945-1990, ạ ừ
di n tích và đ che ph r ng n c ta ệ ộ ủ ừ ướ
gi m m nh. Nh ng t năm 1990 đ n ả ạ ư ừ ế
nay, c di n tích và đ che ph r ng ả ệ ộ ủ ừ
đ u có xu h ng tăng, và tăng khá ề ướ
nhanh

*Ch t l ng r ngấ ượ ừ :
•Tuy di n tích r ng ngày càng tăng nh ng 2/3 ệ ừ ư
di n tích r ng n c ta là r ng nghèo.ệ ừ ướ ừ
•Năng su t r ng VN r t th p.(<100m3/ha)ấ ừ ở ấ ấ