
1
CH NG 2:ƯƠ
ĐI U KI N C S GIAO HÀNG Ề Ệ Ơ Ở
INCOTERMS 2010
I/ Khái ni m và cách hi u v các đi u ki n ệ ể ề ề ệ
c s giao hàngơ ở
II/ Incoterms 2010
III/ Các chú ý khi v n d ng Incoterms 2010ậ ụ
Chuong II
INCOTERMS 2010

2
II/ ĐI U KI N C S GIAO HÀNG INCOTERMS 2010Ề Ệ Ơ Ở
1/ KHÁI NI M VÀ CÁCH HI U V CÁC Ệ Ể Ề
ĐI U KI N C S GIAO HÀNGỀ Ệ Ơ Ở
a/ Khái ni m ệ
Là nh ng thu t ng ng n g n đ c hình ữ ậ ữ ắ ọ ượ
thành t ừt p quánậ mua bán qu c t v ố ế ề phân
chia trách nhi m, chi phí và r i roệ ủ đ i v i ố ớ
hàng hóa gi a ữbên bán, bên mua trong quá
trình giao nh n hàng hóaậ
Chuong II
INCOTERMS 2010

3
II/ ĐI U KI N C S GIAO HÀNG INCOTERMS 2010Ề Ệ Ơ Ở
1/Khái ni m và cách hi u v các ĐKCSGHệ ể ề
b/ S gi i thích các ĐKCSGHự ả
•H i lu t qu c t ộ ậ ố ế
–1928- Warsaw Rules:
–1932- Warsaw oxford
•M ỹ
–1939: Foreign trade term definition
–1941: Foreign trade term definition b n s a đ iả ử ổ
–1960 Uniform Trade Act
•ICC
–INCOTERMS
Chuong II
INCOTERMS 2010

4
II/ ĐI U KI N C S GIAO HÀNG INCOTERMS 2010Ề Ệ Ơ Ở
2/ INCOTERMS 2010
2.1/ Khái ni m ệ
•Do ICC ban hành
•Incoterms= International Commercial Terms
2.2/ L ch s ra đ i c a Incoterms:ị ử ờ ủ
- 1936 - 6 đi u ki nề ệ - 1953 - 9 đi u ki nề ệ
- 1967 - 11 đi u ki nề ệ - 1976 - 12 đi u ki nề ệ
- 1980 - 14 đi u ki nề ệ - 1990 - 13 đi u ki nề ệ
- 2000 - 13 đi u ki nề ệ - 2010 -11 đi u ki nề ệ
Chuong II
INCOTERMS 2010

5
II/ ĐI U KI N C S GIAO HÀNG INCOTERMS 2010Ề Ệ Ơ Ở
2/ Incoterms 2010
1953: 9 đi u ki nề ệ
EXW /FOR/ FAS FOB DES DEQ /DDU/
/FOT/ CFR /DDP/
CIF
1980: 14 đi u ki nề ệ
EXW /FOR/ FAS FOB DES DEQ /DDU/
/FOT/ FCA CFR /DDP/
FOA CPT CIF
DAF CIP
Chuong II
INCOTERMS 2010