
Đ ÁN H TH NG CUNG C P ĐI N - EPUỒ Ẹ Ố Ấ Ệ
L i nói đ uờ ầ
Đ t n c ta đang trong quá trình công nghi p hóa – hi n đ i hóa đòi h i trìnhấ ướ ệ ệ ạ ỏ
đ khoa h c kĩ thu t cao. Ngành đi n là ngành h t ng c s , có nh h ng vô cùngộ ọ ậ ệ ạ ầ ơ ở ả ưở
quan tr ng đ i v i s phát tri n c a các ngành kinh t khác, đang đ c u tiên phátọ ố ớ ự ể ủ ế ượ ư
tri n cũng yêu c u trình đ theo k p và đáp ng đ c nhu c u. Trong h th ng đi nể ầ ộ ị ứ ượ ầ ệ ố ệ
n c ta hi n nay, ph t i phát tri n ngày càng nhanh nên vi c quy ho ch và thi t kướ ệ ụ ả ể ệ ạ ế ế
m i, phát tri n m ng đi n đang là v đ quan tâm c a ngành đi n nói riêng và cớ ể ạ ệ ấ ề ủ ệ ả
n c nói chung.ướ
Do n n kinh t n c ta còn trong giai đo n đang phát tri n và vi c phátề ế ướ ạ ể ệ
tri n đi n năng còn đang thi u th n so v i nhu c u tiêu th đi n nên vi c truy nể ệ ế ố ớ ầ ụ ệ ệ ề
t i đi n, cung c p đi n cũng nh đi n phânph i đi ncho các h tiêu th c n ph iả ệ ấ ệ ư ệ ố ệ ộ ụ ầ ả
đ c tính toán kĩ l ng đ v a đ m b o h p lý v kĩ thu t cũng nh v kinh t .ượ ưỡ ể ừ ả ả ợ ề ậ ư ề ế
Đ án môn h c này đã đ a ra ph ng án có kh năng th c thi nh t trongồ ọ ư ươ ả ự ấ
vi c thi t k m ng l i đi n cho m t khu v c g m m t ngu n đi n và sáu ph t iệ ế ế ạ ướ ệ ộ ự ồ ộ ồ ệ ụ ả
lo i I và lo i III. Nhìn chung, ph ng án đ a ra đã đáp ng đ c nh ng yêu c uạ ạ ươ ư ứ ượ ữ ầ
c b n c a m t m ng đi n.ơ ả ủ ộ ạ ệ
Dù đã c g ng song đ án v n s không tránh kh i nh ng thi u sót và h nố ắ ồ ẫ ẽ ỏ ữ ế ạ
ch , r t mong nh n đ c s ch b o và giúp đ c a các th y cô đ em có th tế ấ ậ ượ ự ỉ ả ỡ ủ ầ ể ể ự
hoàn thi n thêm ki n th c c a mình trong các l n thi t k đ án sau.ệ ế ứ ủ ầ ế ế ồ
Trong quá trình làm đ án, em xin chân thành cám n các th y cô giáo, đ cồ ơ ầ ặ
bi t cám n th y giáo ệ ơ ầ Ths Ph m Anh Tuânạ đã t n tình giúp đ em hoàn thành đậ ỡ ồ
án này.
Em xin chân thành c m n.ả ơ
Sinh viên
Phan Long Biên
1

Đ ÁN H TH NG CUNG C P ĐI N - EPUỒ Ẹ Ố Ấ Ệ
M C L CỤ Ụ
2
N i dungộTrang
Ch ng Iươ . Phân tích ngu n và ph t iồ ụ ả 3
Ch ng IIươ . Đ xu t ph ng án n i dây và tính toán ch tiêuể ấ ươ ố ỉ
kĩ thu tậ4
Ch ng IIIươ . Ch n ph ng án t i u theo ch tiêu kinh tọ ươ ố ư ỉ ế 18
Ch ng IVươ . L a ch n máy bi n áp và s đ các tr m choự ọ ế ơ ồ ạ
ph ng án đ c ch nươ ượ ọ 23
Ch ng Vươ . Tính toán chính xác cân b ng công su t trong cácằ ấ
ch đ c a ph ng án đ c ch nế ộ ủ ươ ượ ọ 27
Ch ng VIươ . Tính đi n áp t i các nút ph t i và l a ch nệ ạ ụ ả ự ọ
ph ng th c đi u ch nh đi n ápươ ứ ề ỉ ệ 36
Ch ng VIIươ . Tính các ch tiêu kinh t - kĩ thu t c a m ngỉ ế ậ ủ ạ
đi nệ41
K t lu n chungế ậ 45

Đ ÁN H TH NG CUNG C P ĐI N - EPUỒ Ẹ Ố Ấ Ệ
CH NG 1: PHÂN TÍCH NGU N VÀ PH T IƯƠ Ồ Ụ Ả
1.1 M đ uở ầ
Phân tích ngu n và ph t i là m t ph n quan tr ng trong tính toán thi t k l iồ ụ ả ộ ầ ọ ế ế ướ
đi n.Trong ch ng này ta s ti n hành phân tích nh ng đ c đi m c a ngu n cung c pệ ươ ẽ ế ữ ặ ể ủ ồ ấ
và các ph t i đi n, trên c s đó xác đ nh công su t phát c a ngu n cung c p và dụ ả ệ ơ ở ị ấ ủ ồ ấ ự
ki n các s đ n i dây sao cho đ t đ c hi u qu kinh t - kĩ thu t cao nh t.ế ơ ồ ố ạ ượ ệ ả ế ậ ấ
1.2 Ngu n đi nồ ệ
Trong ph m vi đ án môn h c, h th ng đi n thi t k đ c cung c p b i m tạ ồ ọ ệ ố ệ ế ế ượ ấ ở ộ
ngu n đi n N là thanh góp h th ng 110kV có công su t vô cùng l n, t a đ x=7 (km)ồ ệ ệ ố ấ ớ ọ ộ
và y=13 (km); Cosφ = 0,85.
Đi n áp đ c l y t thanh góp h th ng và truy n t i b ng các m ng đi n trênệ ượ ấ ừ ệ ố ề ả ằ ạ ệ
không t i các ph t i.ớ ụ ả
1.3 Ph t iụ ả
H th ng đi n thi t k có 6 ph t i, các ph t i có công su t khá l n và đ c bệ ố ệ ế ế ụ ả ụ ả ấ ớ ượ ố
trí xung quanh ngu n đi n t o đi u ki n thu n l i cho các ph ng án n i dây.ồ ệ ạ ề ệ ậ ợ ươ ố
Trong 6 ph t i, có b n ph t i lo i 1 và hai ph t i lo i 3. M i ph t i có côngụ ả ố ụ ả ạ ụ ả ạ ỗ ụ ả
su t và h s cosφ khác nhau t 0,84 – 0,88. Do v y yêu c u cung c p đi n ph i đ mấ ệ ố ừ ậ ầ ấ ệ ả ả
b o liên t c m c đ cao.ả ụ ở ứ ộ
Th i gian s d ng ph t i c c đ i Tờ ử ụ ụ ả ự ạ maxt 4200 – 4400h.ừ
S li u các ph t i:ố ệ ụ ả
B ng A. Các d li u đ bàiả ữ ệ ề
Thông sốPh t iụ ả Ngu nồ
1 2 3 4 5 6
T a đ xọ ộ
(km) 48 72 12 30 49 48 3
T a đ yọ ộ
(km) 4 40 21 30 17 12 13
Pmax (MW) 42 40 29 30 34 31
Cos φ 0.84 0.84 0.88 0.88 0.86 0.88 0.85
Pmin (MW) 0.7*Pmax
Cos φđm 0.9
Uđm (kV) 22
Yêu c uầ
đi u ch nhề ỉ
đi n ápệT T T T KT T
Lo iạ3 3 1 1 1 1
Tmax (h) 4200 4200 4400 4400 4400 4400
3

Đ ÁN H TH NG CUNG C P ĐI N - EPUỒ Ẹ Ố Ấ Ệ
1.4 K t lu nế ậ
Qua vi c phân tích s b đ c đi m c a ngu n và ph t i nh trên ta đã có đ cệ ơ ộ ặ ể ủ ồ ụ ả ư ượ
cái nhìn t ng quan v m ng đi n thi t k v i s li u v ngu n và ph t i xác đ nh.ổ ề ạ ệ ế ế ớ ồ ệ ề ồ ụ ả ị
T đây ta s ti n hành đ xu t ph ng án n i dây và tính toán các ch tiêu k thu t.ừ ẽ ế ề ấ ươ ố ỉ ỹ ậ
CH NG 2: Đ XU T CÁC PH NG ÁN N I DÂY VÀ TÍNH TOÁN CHƯƠ Ề Ấ ƯƠ Ố Ỉ
TIÊU K THU TỸ Ậ
2.1 M đ uở ầ
M c đích c a tính toán thi t k là nh m tìm ra ph ng án phù h p và đ m b oụ ủ ế ế ằ ươ ợ ả ả
nh ng yêu c u quan tr ng nh t nh cung c p đi n kinh t v i ch t l ng và đ tinữ ầ ọ ấ ư ấ ệ ế ớ ấ ượ ộ
c y cao.Mu n làm đ c đi u đó thì v n đ đ u tiên c n ph i gi i quy t là l a ch nậ ố ượ ề ấ ề ầ ầ ả ả ế ự ọ
s đ cung c p đi n. Trong đó có nh ng công vi c ph i ti n hành đ ng th i nh l aơ ồ ấ ệ ữ ệ ả ế ồ ờ ư ự
ch n đi n áp đ nh m c, ti t di n dây d n, tính t n th t đi n áp,…ọ ệ ị ứ ế ệ ẫ ổ ấ ệ
Trong quá trình thành l p các ph ng án n i đi n c n ph i chú ý t i cácậ ươ ố ệ ầ ả ớ
nguyên t c nh :ắ ư
−M ng đi n ph i đ m b o tính an toàn, cung c p đi n v i đ tin c y cao.ạ ệ ả ả ả ấ ệ ớ ộ ậ
−Đ m b o ch t l ng đi n năng nh t n s , đi n áp,…ả ả ấ ượ ệ ư ầ ố ệ
−Ch tiêu kinh t cao, v n đ u t nh , t n th t nh , chi phí v n hành nh .ỉ ế ố ầ ư ỏ ổ ấ ỏ ậ ỏ
−Đ m b o an toàn cho ng i và thi t b , v n hành đ n gi n, linh ho t, cóả ả ườ ế ị ậ ơ ả ạ
kh năng phát tri n.ả ể
2.2 Đ xu t các ph ng án n i dâyề ấ ươ ố
Trong thi t k l i đi n, đ ch n đ c s đ t i u c a m ng đi n, ng i taế ế ướ ệ ể ọ ượ ơ ồ ố ư ủ ạ ệ ườ
th ng s d ng ph ng pháp li t kê nhi u ph ng án. T các v trí đã cho c a ngu nườ ử ụ ươ ệ ề ươ ừ ị ủ ồ
và ph t i cũng nh đ c đi m c a chúng, ta đ xu t 3 ph ng án n i dây nh sau:ụ ả ư ặ ể ủ ề ấ ươ ố ư
Ph ng án 1. ươ
T3 (1)
T4 (1)
T2 (3)
T5 (1)
T6 (1)
T1 (3)
46.17 km
74.09 km
12.04 km
31.91 km
45.89 km
45.01 km
4

Đ ÁN H TH NG CUNG C P ĐI N - EPUỒ Ẹ Ố Ấ Ệ
Hình 2.1 S đ n i dây ph ng án 1ơ ồ ố ươ
Ph ng án 2ươ
45.01 km
T3 (1)
T4 (1)
T2 (3)
T5 (1)
T6 (1)
T1 (3)
46.17 km
32.53 km
12.04 km
30.12 km
8 km
Hình 2.2 S đ n i dây ph ng án 2ơ ồ ố ươ
Ph ng án 3ươ
T3 (1)
T4 (1)
T2 (3)
T5 (1)
T6 (1)
T1 (3)
46.17 km
43.17 km
12.04 km
31.91 km
5.10 km
45.89 km
Hình 2.3 S đ n i dây ph ng án 3ơ ồ ố ươ
5