
Đ án môn h c: K Thu t L nh ồ ọ ỷ ậ ạ GVHD:Nguy n Thành Vănễ
M C L CỤ Ụ
Trang
CH NG M Đ U: CÁC S LI U BAN Đ UƯƠ Ở Ầ Ố Ệ Ầ 4
І. M c đích và ý nghĩa c a h th ng l nhụ ủ ệ ố ạ 4
ІІ. N i dung và thông sộ ố 5
1. C p đông:ấ
2. Tr đông:ữ
3. Thông s môi tr ng:ố ườ
CH NG 1: XÁC Đ NH KÍCH TH C VÀ B TRÍ M T B NG KHO L NHƯƠ Ị ƯỚ Ố Ặ Ằ Ạ
§1.1 Tính kích th c phòng c p đôngướ ấ 6
1. Tính th tích ch t t i: Vể ấ ả ct
2. Tính di n tích ch t t i : Fệ ấ ả ct
3. Chi u cao trong c a phòng c p đôngề ủ ấ
4. Chi u cao trong c a phòng c p đôngề ủ ấ
5. Xác đ nh s phòng c p đông: nị ố ấ
§1.2 Tính kích th c phòng tr đôngướ ữ 6
1. Tính th tích ch t t i: Vể ấ ả ct
2. Tính di n tích ch t t i : Fệ ấ ả ct
3. Chi u cao trong c a phòng tr đôngề ủ ữ
4. Chi u cao trong c a phòng tr đôngề ủ ữ
5. Xác đ nh s phòng tr đông: nị ố ữ
§1.3 B trí m t b ng kho l nhố ặ ằ ạ 7
CH NG 2: TÍNH CÁCH NHI T CÁCH ÂM CHO KHO L NHƯƠ Ệ Ạ
§2.1 Tính cách nhi t cho t ng bao kho l nhệ ườ ạ 8
1. K t c u và các s li u c a nóế ấ ố ệ ủ
2.Tính toán
3. Ki m tra nhi t đ đ ng s ngể ệ ộ ọ ươ
§2.2 Tính cách nhi t tr n kho l nhệ ầ ạ 10
1. K t c u và các thông s c a nóế ấ ố ủ
2.Tính toán
3. Ki m tra nhi t đ đ ng s ngể ệ ộ ọ ươ
§2.3 Tính cách nhi t n n kho l nhệ ề ạ 12
1. K t c u và các thông s c a nóế ấ ố ủ
2.Tính toán
3. Ki m tra nhi t đ đ ng s ngể ệ ộ ọ ươ
§2.4 B trí cách nhi t cho kho l nhố ệ ạ 14
CH NG 3: TÍNH NHI T H TH NG L NHƯƠ Ệ Ệ Ố Ạ
§3.1 Tính nhi t cho phòng c p đôngệ ấ 16
1. Tính t n th t l nh qua k t c u bao che : Qổ ấ ạ ế ấ 1
2. Tính t n th t l nh do làm l nh s n ph m và bao bì: Qổ ấ ạ ạ ả ẩ 2
3.Tính t n th t l nh do v n hành: Qổ ấ ạ ậ 4
4. Tính nhi t kho l nhệ ạ
5. Công su t l nh yêu c u c a máy nénấ ạ ầ ủ
§3.2 Tính nhi t cho phòng tr đôngệ ữ 19
1. Tính t n th t l nh qua k t c u bao che : Qổ ấ ạ ế ấ 1
2. T n th t l nh do làm l nh s n ph m và bao bì Qổ ấ ạ ạ ả ẩ 2:
3.Tính t n th t l nh do v n hành: Qổ ấ ạ ậ 4
4. Tính nhi t kho l nh.ệ ạ
SVTH: Nguy n Qu c Huy ễ ố Trang: 1

Đ án môn h c: K Thu t L nh ồ ọ ỷ ậ ạ GVHD:Nguy n Thành Vănễ
5. Công su t l nh yêu c u c a máy nén ấ ạ ầ ủ
CH NG 4: L P CHU TRÌNH VÀ TÍNH CH N MÁY NÉNƯƠ Ậ Ọ
§4.1 Ch n môi ch tọ ấ 22
§4.2 H th ng l nh cho phòng tr đôngệ ố ạ ữ 22
І. Thông s ban đ uố ầ
ІІ. Tính toán chu trình
1. Ch n nhi t đ bay h i :ọ ệ ộ ơ
2. Ch n nhi t đ ng ng t :ọ ệ ộ ư ụ
3. Tính c p nén c a chu trìnhấ ủ
4. Ch n chu trình l nhọ ạ
5. Ch n đ quá l nh, đ quá nhi tọ ộ ạ ộ ệ
6. Xây d ng đ th và l p b ng thông s các đi m nútự ồ ị ậ ả ố ể
7. Xác đ nh l u l ng tu n hoàn qua h th ngị ư ượ ầ ệ ố
8. Ph t i nhi t c a thi t b ng ng tụ ả ệ ủ ế ị ư ụ
9. Xác đ nh công c a máy nénị ủ
10. Tính ch n công su t l nhọ ấ ạ
11. H s làm l nhệ ố ạ
Ш. Ch n máy nénọ
1.Ch n máy nénọ
2. Ch n đ ng c kéo máyọ ộ ơ
§4.3 H th ng l nh cho phòng c p đôngệ ố ạ ấ 25
І. Thông s ban đ uố ầ
ІІ. Tính toán chu trình
1. Ch n nhi t đ bay h i :ọ ệ ộ ơ
2. Ch n nhi t đ ng ng t :ọ ệ ộ ư ụ
3. Tính c p nén c a chu trìnhấ ủ
4. Ch n chu trình l nhọ ạ
5. Ch n đ quá l nh, đ quá nhi tọ ộ ạ ộ ệ
6. Xây d ng đ th và l p b ng thông s các đi m nútự ồ ị ậ ả ố ể
7. Tính toán chu trình
Ш. Tính ch n máy nén và đ ng c kéo nóọ ộ ơ
1. Tính ch n máy nénọ
2.Ch n đ ng c cho máy nénọ ộ ơ
CH NG 5: TÍNH CH N CÁC THI T B TRAO Đ I NHI T VÀƯƠ Ọ Ế Ị Ổ Ệ
THI T B PHẾ Ị Ụ
§5.1 Tính ch n thi t b ng ng tọ ế ị ư ụ 30
1. Ch n thi t b ng ng t ọ ế ị ư ụ
2. M c đích c a thi t b ng ng t ụ ủ ế ị ư ụ
3. C u t o ấ ạ
5. Tính ch n thi t b ng ng tọ ế ị ư ụ
4. Nguyên lý làm vi cệ
§5.1 Tính ch n thi t b bay h iọ ế ị ơ 31
1. Ch n thi t b bay h iọ ế ị ơ
2. M c đích c a thi t b bay h iụ ủ ế ị ơ
3. C u t o ấ ạ
4. Nguyên lý làm vi c. ệ
5. Tính ch n thi t b bay h iọ ế ị ơ
§5.3 Tính ch n thi t b phọ ế ị ụ 33
SVTH: Nguy n Qu c Huy ễ ố Trang: 2

Đ án môn h c: K Thu t L nh ồ ọ ỷ ậ ạ GVHD:Nguy n Thành Vănễ
1. Bình ch a cao ápứ
2. Bình tách l ngỏ
3. Bình tách d uầ
4. Bình gom d uầ
5. Bình trung gian
6. Tính ch n tháp gi i nhi tọ ả ệ
SVTH: Nguy n Qu c Huy ễ ố Trang: 3

Đ án môn h c: K Thu t L nh ồ ọ ỷ ậ ạ GVHD:Nguy n Thành Vănễ
CH NG M Đ U: CÁC S LI U BAN Đ UƯƠ Ở Ầ Ố Ệ Ầ
І. Ý NGHĨA VÀ M C ĐÍCH C A H TH NG L NHỤ Ủ Ệ Ố Ạ
- T xa x a con ng i đã bi t s d ng l nh cho đ i s ng, b ng cách cho v t c nừ ư ườ ế ử ụ ạ ờ ố ằ ậ ầ
làm l nh ti p xúc v i nh ng v t l nh h n. Sau này k thu t l nh ra đ i đã thâm nh pạ ế ớ ữ ậ ạ ơ ỹ ậ ạ ờ ậ
vào các ngành kinh t quan tr ng và h tr tích c c cho các ngành đó nh :ế ọ ỗ ợ ự ư
•Ngành công ngh ch bi n và b o qu n th c ph mệ ế ế ả ả ự ẩ
•Trong công nghi p n ng: làm ngu i khuôn đúcệ ặ ộ
•Trong y t : ch bi n và b o qu n thu cế ế ế ả ả ố
•Trong công nghi p hoá ch tệ ấ
•Trong lĩnh v c đi u hoà không khíự ề
- Đóng vai trò quan tr ng nh t là ngành công nghi p ch bi n và b o qu n th cọ ấ ệ ế ế ả ả ự
ph m. Tuy nhiên đ có th gi cho th c ph m đ c lâu dài nh m cung c p, phân ph iẩ ể ể ữ ự ẩ ượ ằ ấ ố
cho n n kinh t qu c dân,thì ph i c p đông và tr đông nh m gi cho th c ph m 1ề ế ố ả ấ ữ ằ ữ ự ẩ ở
nhi t đ th p (-18ệ ộ ấ 0C ÷ - 40
0
C). B i vì nhi t đ càng th p thì các vi sinh v t làm ôiở ở ệ ộ ấ ậ
thiu th c ph m càng b c ch , các quá trình phân gi i di n ra r t ch m. Vì v y mà cóự ẩ ị ứ ế ả ễ ấ ậ ậ
th gi cho th c ph m không b h ng trong th i gian dài.ể ữ ự ẩ ị ỏ ờ
SVTH: Nguy n Qu c Huy ễ ố Trang: 4

Đ án môn h c: K Thu t L nh ồ ọ ỷ ậ ạ GVHD:Nguy n Thành Vănễ
ІІ. N I DUNG VÀ YÊU C U THI T KỘ Ầ Ế Ế
1. C p đôngấ:
- S n ph m b o qu n: ả ẩ ả ả th t Heoị
- Công su t: ấE = 2,5 t n/mấ ẻ
- Nhi t đ th t đ u vào: ệ ộ ị ầ 180c
- Nhi t đ th t đ u ra: tệ ộ ị ầ tb = -150c
- Th i gian c p đông:ờ ấ 11giờ
- Nhi t đ phòng c p đông:ệ ộ ấ -350c
2. Tr đôngữ:
- Công su t :ấE = 45 t nấ
- Nhi t đ phòng tr đông:ệ ộ ữ -180c
3. Thông s môi tr ngố ườ :
- Đ a đi m xây d ng: ị ể ự Vinh
- Nhi t đ môi tr ng: ệ ộ ườ tn = 380c
- Đ m môi tr ng: ộ ẩ ườ φn = 74%
SVTH: Nguy n Qu c Huy ễ ố Trang: 5