TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
D
ƯỢ
C LI U CH A SAPONIN Ứ
Ệ
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
D
ƯỢ
C LI U CH A SAPONIN Ứ
Ệ
M C TIÊU
Ụ
1. Đ nh nghĩa saponin
ị
2. C u trúc hóa h c ọ
ấ
3. Các ph
ng pháp ki m nghi m saponin
ươ
ể
ệ
4. Ph
ng pháp chi
ươ
ế
t xu t ấ
5. Tác d ng và công d ng
ụ
ụ
6. Các d
c li u ch a saponin : Cam th o, Ng u t
ượ ệ
ư ấ
ứ
ả
ấ
t, Nhân sâm, Tam th t, Vi n Chí, Cát cánh, Rau má, ễ Ngũ gia bì, M ch môn
ạ
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
TÍNH CH T C A SAPONIN
Ủ
Ấ
1. Làm gi m s c căng b m t, t o b t nhi u khi l c
ứ
ắ
ề ề ặ ạ ọ c, có tác d ng nhũ hóa và t y s ch ẩ ạ
ả v i n ớ ướ
ụ
ng
2. Phá v h ng c u ỡ ồ
ầ Đ nh tính, đ nh l
ị
ị
ượ
3. Đ c đ i v i cá và đ ng v t máu l nh : tăng tính
ộ ố ớ
ậ
ạ
ộ ng hô h p ấ
th m bi u mô đ ể
ấ
ườ
4. Kích ng niêm m c ạ
ứ
5. T o ph c v i cholesterol ứ ớ
ạ
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
SAPONIN - PHÂN BỐ
ự ậ 1. Th c v t
H n 80 loài th c v t có saponin
ự ậ
ơ
Ví d : Nhân sâm, Tam th t, Cam th o b c, B ồ
ụ
ấ
ả
ắ
k t, Rau má,… ế
Cây 1 lá m m : Saponin steroid
ầ
Cây 2 lá m m : Saponin triterpenoid
ầ
2. Đ ng v t
ậ : Ít g p : H i sâm, cá sao ả
ộ
ặ
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
C U TRÚC HÓA H C C A SAPONIN
Ọ Ủ
Ấ
SAPONIN
Triterpenoid (30C) Steroid (27C)
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
SAPONIN TRITERPENOID
Pentacyclic Tetracyclic
Olean Ursan Lupan Hopan Damaran Lanostan Curcubitan
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
SAPONIN TRITERPENOID PENTACYCLIC
30
29
CH3 CH3
20
19
21
12
18
22
17
13
25 11
26
28
CH3
1
14
16
9
2
8
10
15
27
3
7
4
5
HO
6
23
24
CH3
CH3
Olean b
- amyrin = 3-b -hydroxy olean 12-ene
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
SAPONIN TRITERPENOID PENTACYCLIC
CH 3
HO
Ursan a
- amyrin = 3-b -hydroxy ursan 12-ene
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
SAPONIN TRITERPENOID PENTACYCLIC
30
29
20
19
21
12
18
22
17
13
25 11
26
28
1
14
16
9
2
8
10
15
27
3
7
4
5
6
23
24
Olean Ursan
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
SAPONIN TRITERPENOID PENTACYCLIC
Lupan Hopan
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
SAPONIN TRITERPENOID TETRACYCLIC
Dammaran
HO
HO
HO
O
H +
HO
R
D
Protopanaxadiol Panaxadiol Ệ
ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
SAPONIN TRITERPENOID TETRACYCLIC
Lanostan Curcubitan
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
SAPONIN STEROID
Spirostan Furostan Aminofurostan Spirosolan Solanidan
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
SPIROSTAN O
O
HO
O
O
O
O
O
HO
HO
Diosgenin Hecogenin
Dioscorea sp. Agave americana
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
FUROSTAN
CH2-O-glc
OH
CH3
O
O
R
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
AMINOFUROSTAN
CH2-O-glc
OH
CH3
O
H2N
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
SPIROSOLAN
NH
O
HO
Solasonin
Solanum laciniatum : Cà lá xẻ
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
SOLANIDAN
N
HO
Solanin
Solanum tuberosum : Khoai tây
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
Đ NH TÍNH SAPONIN TRONG D
C LI U
Ị
ƯỢ
Ệ
1. D a trên tính ch t t o b t ấ ạ ọ
ự
2. D a trên tính ch t phá huy t ế
ự
ấ
3. M t s ph n ng hóa h c ọ
ộ ố ả ứ
- Ph n ng Liebermann
ả ứ
- Ph n ng Rosenthaler
ả ứ
ả ứ
ớ
- Ph n ng v i SbCl 3
- Ph n ng Salkowski
ả ứ
- Ph n ng c a các glycoalcaloid
ả ứ
ủ
4. SKLM
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
Đ NH TÍNH SAPONIN D A TRÊN TÍNH T O B T Ự
Ạ Ọ
Ị
Nguyên t cắ
Chi
t saponin trong d
c li u b ng n
c.
ế
ượ
ệ
ằ
ướ
D ch chi
ị
ế
t cho vào 1 ng nghi m l n, b t mi ng ng ệ
ệ
ố
ớ
ố
ị
và l c theo chi u d c.
ề
ắ
ọ
N u xu t hi n c t b t b n trong 15 phút
S b k t
ế
ấ
ơ ộ ế
ệ ộ ọ ề
lu n có saponin
ậ
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
Đ NH TÍNH SAPONIN D A TRÊN TÍNH T O B T Ự
Ạ Ọ
Ị
Phân bi
t saponin triterpenoid và saponin steroid
ệ
- L y 2 ng nghi m 10 ml, m i ng cho 5 gi
t d ch chi
c
ỗ ố
ệ
ố
ọ ị
t d ế ượ
ấ li u.ệ
: Thêm 5 ml HCl 0,1N (pH = 1)
ng 1Ố
: Thêm 5 ml NaOH 0,1N (pH = 13)
ng 2Ố
- L c đ ng th i c 2 ng theo chi u d c trong 15 phút, đ yên
ờ ả ố
ể
ề ọ
ắ ồ
Quan sát :
- C t b t
2 ng b ng nhau và b n :
Saponin Triterpenoid
ộ ọ ở ố
ề
ằ
- C t b t
ộ ọ ở ố
ề
C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ ƯỢ Saponin Steroid D ng ki m cao h n và b n h n : ề ơ ơ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
Đ NH TÍNH SAPONIN D A TRÊN HI N T
NG PHÁ HUY T
Ệ ƯỢ
Ự
Ị
Ế
Nguyên t cắ
- Các saponin khác nhau thì kh năng phá v h ng c u
ỡ ồ
ả
ầ
khác nhau.
- H ng c u c u d b phá h y nh t.
ầ ừ ễ ị
ủ
ấ
ồ
- Ngoài ra : Trâu, bò, thỏ
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
Đ NH TÍNH SAPONIN D A TRÊN HI N T
NG PHÁ HUY T
Ệ ƯỢ
Ự
Ị
Ế
Quan sát hi n t
ệ ượ
ng phá huy t ế
1. Chu n b làm kính máu
ẩ
ị
- Đun 3-4g gelatin v i n
c mu i sinh lý (NaCl 0,9%)
ớ ướ
ố
ở oC. 60
- Đi u ch nh gelatin có pH = 7
ề
ỉ
ấ
ở
ị 40
ồ
ấ ở 0C r i rót vào h p petri làm thành m t l p ộ
trên thêm 1,2 ml máu đã lo i ạ ộ ớ
- L y 5 ml dung d ch gelatin fibrin. Đun m m ng.ỏ
ồ ẩ
ồ
ộ
vào các khoanh gi y l c đ
2. Pha saponin thành các dung d ch có n ng đ khác nhau r i t m ị ng kính 5mm, đ t lên m t gelatin. ặ ấ ọ ườ
ặ
Xu t hi n các vòng dung huy t.
ế
ệ
ấ
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
XÁC Đ NH CH S PHÁ HUY T Ỉ Ố
Ế
Ị
Đ nh nghĩa ch s phá huy t ế
ỉ ố
ị
Ch s phá huy t
ỉ ố
ế (CSPH) là s ml dung d ch đ m c n
ệ
ầ
ố
ị
thi
t đ pha loãng saponin trong 1g d
ế ể
ượ
c li u gây ra s ự
ệ
phá huy t đ u tiên và hoàn toàn đ i v i m t th máu đã
ố ớ
ế ầ
ứ
ộ
ch n.ọ
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
XÁC Đ NH CH S PHÁ HUY T Ỉ Ố
Ế
Ị
Ti n hành
ế
1. L y 20 ng nghi m (5ml), cho vào đ ng l
ng dung
ệ
ồ
ượ
ố
ấ d ch máu (bò). ị
2. Cân chính xác 1g d
t saponin b ng n
c
ượ
ế
ằ
ướ
c li u, chi ệ c c t vđ 100 ml.
nóng, thêm n
ướ ấ
3. Cho d ch chi
t vào 20 ng nghi m v i th tích tăng d n.
ị
ế
ầ
ớ
ố
ằ
ị
ệ ố
ể ể
ệ
B sung dung d ch đ m đ các ng có th tích b ng ể ổ nhau.
, quan sát
4. L c đ u các ng. Đ yên 12 gi ố
ắ ề
ể
ờ
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
XÁC Đ NH CH S PHÁ HUY T Ỉ Ố
Ế
Ị
Bi n lu n
ệ
ậ
c li u có saponin thì c 20 ng nghi m có hi n
ệ
ệ
ệ
ả
ố
ng phá huy t (hoàn toàn hay không hoàn toàn).
• N u d ế ượ t ượ
ế
• Tìm ng nghi m có hi n t
ệ ượ
ệ
ố
ng phá huy t hoàn toàn ế ở ố
ng đó. Nói ng
ở ố
ả
ồ
đ u tiên. CSPH là đ pha loãng saponin ộ ầ cách khác CSPH là ngh ch đ o n ng đ saponin ộ ị đó.
• N u c 20 ng không có hi n t
ệ ượ
ố
ng phá huy t : Không ế
th k t lu n (-) vì m t s saponin không phá huy t ế
ộ ố
ậ
ế ả ể ế
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
Các ph n ng hóa h c đ nh tính saponin trong d
c
ọ ị
ả ứ
ượ
li uệ
1. Ph n ng Liebermann
ả ứ
2. Ph n ng Rosenthanler
ả ứ
3. Ph n ng v i SbCl
ả ứ
ớ
3
4. Ph n ng Salkowski
ả ứ
ả ứ
5. Ph n ng c a các glycoalcaloid ủ
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
Ph n ng Liebermann – Burchardt
ả ứ
ng khan, saponin
d ng
ế
ườ
ở ạ
Ti n hành trong môi tr sapogenin
ế ằ
3 Cô đ n ế
Saponin Sapogenin Chi t b ng CHCl c nắ C nắ + anhydrid acetic , + H2SO4 đ cặ
M u xanh lá
: Saponin Steroid
ầ
M u tím đ ầ
ỏ : Saponin Triterpenoid
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
Ph n ng Rosenthaler
ả ứ
Saponin triterpenoid + Vanilin 1% /HCl, h nóng
ơ
m u ầ
tím hoa cà
Ph n ng v i SbCl
ả ứ
ớ
3/CHCl3
Saponin +SbCl3/CHCl3, soi UV
Huỳnh quang xanh Saponin Triterpenoid
Huỳnh quang vàng Saponin steroid
Ph n ng Salkowski
ả ứ
D
Saponin + H2SO4 đ c ặ m u khác nhau (vàng, đ , xanh) ỏ ầ C LI U CH A SAPONIN Ứ
ƯỢ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
Ph n ng c a glycoalcaloid
ả ứ
ủ
Cho k t t a v i TT chung c a alcaloid
ế ủ ớ
ủ
+ TT Mayer t a tr ng
ủ
ắ
+ TT Dragendorff t a ủ vàng cam
+ TT Bouchardat t a ủ đ nâuỏ
S c ký l p m ng ớ
ỏ
ắ
Ch t h p ph ấ ấ
ụ : Silicagel GF254
H dung môi
ệ
: CHCl3-MeOH-H2O (65:35:10)
EtOAc - Acid acetic -H2O (8:2:1)
TT hi n m u ệ
ầ : Vanilin 1% /H2SO4 đ cặ
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
NG SAPONIN TRONG D
C LI U
ƯỢ
Ệ
Ị
Đ NH L ƯỢ ng pháp cân
ươ
ng saponin toàn ph n
ượ
ầ (saponin + sapogenin)
1. Ph - Đ nh l ị
t
ệ + MeOH D ch chi
ị
ế + ete, l c ọ T a saponin
ủ
D c li u ượ S y ấ Cân
ng sapogenin
- Đ nh l ị
ượ
t
D c li u ượ
ệ + MeOH D ch chi
ị
ế Cô C nắ + H2SO4 5%
(100oC/2h) T a sapogenin
ủ
S y ấ Cân
2. Ph
ng nh ng saponin có –COOH
ươ
ượ
ữ
Đ nh l ng pháp acid – base : ị hay có tính ki m (glycoalcaloid)
ề
3. Ph
ng pháp đo quang
ươ
ầ
: Làm ph n ng m u ả ứ D
ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
CHI T XU T SAPONIN Ấ
Ế
1. L a ch n dung môi thích h p
ợ : Ch y u d a vào đ ộ ủ ế ự
ọ
ự tan
Saponin tan t
c nóng,
ướ ạ
ố
ặ ướ
c l nh ho c n t trong n c n. R t ít tan trong dung môi h u c . ữ ơ ồ
ấ
ướ
c, tan nhi u trong ề
Sapogenin : R t ít tan trong n ấ dung môi h u c . ữ ơ
2. Lo i t p ch t ạ ạ
ấ
3. Tinh chế :
- Th m tích ẩ
ắ
ộ ắ
ọ
D
- S c ký c t, s c ký l c gel : Sephadex Ệ
ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ
TS. Nguy n Thu H ng Môn : D c li u 1 ễ ằ ượ ệ
Ụ
Ủ
Ụ
TÁC D NG VÀ CÔNG D NG C A SAPONIN : Vi n chí, Cát cánh, Cam th o, Thiên
ễ
ả
1. Long đ m, ch a ho ữ ờ môn, M ch môn ạ
ng sinh l c
2. Thu c b , tăng c ố ổ
ườ
ự : Nhân sâm, Tam th tấ
3. Gi m đau nh c x
ứ ươ : Ng u t ng
ư ấ
ả
t, Th ph c linh ổ ụ
4. H cholesterol máu
: Ng u t
t, C x
c
ạ
ư ấ
ỏ ướ
5. L i ti u
i,Thiên môn, M ch môn
ợ ể : Rau má, Tỳ gi
ả
ạ
6. Ch ng viêm, kháng khu n, kháng n m, c ch virus ẩ
ấ ứ
ế
ố
7. Ch ng ung th
ố
ư
8. Saponin steroid là nguyên li u bán t ng h p thu c steroid ệ
ợ
ổ
ố
9. S n xu t d u g i đ u, ch t t y r a
ấ ẩ ử
ộ ầ
ấ ầ
ả
D ƯỢ C LI U CH A SAPONIN Ứ Ệ