
English Learning Series
English for study in Australia
Lesson 8: Making friends with Australian people
Bài 8: Kết bạn với người Úc
I. Chú thích:
Nhân vật
Angel: Du học sinh lần đầu tới Úc.
Magda: Cô bạn ở chung nhà.
Kel: Anh bạn ở chung nhà.
Nội dung câu chuyện
Angel cố bắt chuyện với Kel nhưng anh ta không có vẻ thân thiện cho lắm. Cô kể cho Magda
biết chuyện này và Magda tạo cơ hội cho Angel tập đối thoại.
Thông tin cần thiết
Nghệ thuật bắt chuyện
Bạn nên mượn thời tiết hay những sự vật chung quanh để bắt chuyện với bạn sơ giao. Ngoài
ra bạn cũng có thể gợi chuyện bằng cách hỏi vài câu bâng quơ hay nhờ người ấy giúp bạn một
chuyện nho nhỏ nào đó. Sau đây là một vài thí dụ:
Thời tiết:
Great day for a barbecue isn’t it?
This rain is good for the garden.
Sự vật chung quanh:
The traffic’s bad today, isn’t it.
That’s a lovely shade of blue.
Hỏi bâng quơ:
Could you tell me the time, please?
Is anyone sitting here?
Nhờ làm chuyện gì nho nhỏ:
Excuse me, could you hold this door for me, please?
Excuse me, could you help me with this box, please?

English Learning Series
English for study in Australia
Ngữ pháp – Thành ngữ và các kiểu diễn tả
To be puffed
Đứt hơi (thở hổn hển) nhất là sau khi tập thể dục
To get rid of someone or
something
Đẩy một người đi chỗ khác hay vứt bỏ vật gì.
a creep
Đây là một từ tiêu cực và dùng để chỉ một người có kiểu
cư xử khiến bạn không thoải mái.
“Great day for a
barbecue”
Tôi thật sự thích thời tiết như vậy, nó rất hợp với kiểu ăn
uống ngoài trời.
II. Bài tập:
1. Ngữ vựng
Xin bạn tra từ điển để tìm ý nghĩa và cách phát âm những từ sau đây:
Barbecue
conversation
delicious
Favourite
friendly
lamb
News
perfect
(to) pretend
Rude
spicy
stranger

English Learning Series
English for study in Australia
2. Luyện Ngữ pháp. Bài tập Mẫu - Thi Tuyển Anh Văn
Để được nhập khóa học, bạn sẽ phải dự kỳ thi tuyển Anh Văn.
Xin lưu ý: Phần hướng dẫn bài thi thường được viết bằng tiếng Anh (như dưới đây)
Choose the word that best completes each sentence. Cross one box for each number, eg:
1. Do you __________ if I join your game?
worry mind
think want
2. Excuse me, _________ you help me with this parcel, please?
do could
are should
3. Excuse me, ____________ you got the time?
do will
are have
4. It’s a great day for a picnic, __________ it?
doesn’t aren’t
isn’t is
5. Excuse me,__________ you mind opening the door?.
will could
are would
3. Luyện Phát âm
Các cụm từ: bạn hãy tập nói câu sau đây:
“Thanks for lunch. It was perfect.”

English Learning Series
English for study in Australia
4. Những địa chỉ Intternet thông dụng
Cách chơi criket
http://www.peter-upton.co.uk/subrule4.htm
Cách chơi môn
banh đá kiểu Úc
http://www.upfromaustralia.com/ausrulfoot.html
http://www.nflaussie.com/afl101.html
Giải đáp Bài tập 2: 1) mind 2) could 3) have 4) isn’t 5) would

