
HUỲNH BÁ H CỌ 1/7 GI I BÀI T P MÔN TT TT QU C TẢ Ậ Ố Ế
H và tên:ọ Huỳnh Bá H cọL p: CĐ QTVP K32Cớ
GI I BÀI T P MÔN TI N T THANH TOÁN QU C TẢ Ậ Ề Ệ Ố Ế
NH N XÉT C A GIÁO VIÊN B MÔN:Ậ Ủ Ộ
Câu 1. Gi s t i m t ngân hàng th ng m i có b ng niêm y t giá nh sau:ả ử ạ ộ ươ ạ ả ế ư
USD/VND: 17.650 – 71 GBP/USD: 1,6568 – 00 AUD/USD: 0,7894 – 24
USD/JPY: 114,81 – 00 EUR/USD: 1,2692 – 12
Ch ra t giá mà ngân hàng s áp d ng khi khách hàng mu n: ỉ ỷ ẽ ụ ố
a) Mua USD b ng VNDằb) Bán EUR l y USD ấc) Bán USD l y EUR ấ
d) Bán JPY l y USDấe) Bán GBP l y USDấf) Bán USD l y AUD.ấ
BÀI GI IẢ
a) Khách hàng: Mua USD b ng VND → Ngân hàng: Bán USD mua VND; ằ
V y ngân hàng s áp d ng t giá bán USD/VND = 17.671.ậ ẽ ụ ỷ
b) Khách hàng: Bán EUR l y USD → Ngân hàng: Mua EUR bán USD;ấ
V y ngân hàng s áp d ng t giá mua EUR/USD = 1,2692.ậ ẽ ụ ỷ
c) Khách hàng: Bán USD l y EUR → Ngân hàng: Mua USD bán EUR;ấ
V y ngân hàng s áp d ng t giá bán EUR/USD = 1,2712.ậ ẽ ụ ỷ
d) Khách hàng: Bán JPY l y USD → Ngân hàng: Mua JPY bán USD;ấ
V y ngân hàng s áp d ng t giá bán USD/JPY = 115,00.ậ ẽ ụ ỷ
e) Khách hàng: Bán GBP l y USD → Ngân hàng: Mua GBP bán USD;ấ
V y ngân hàng s áp d ng t giá mua GBP/USD = 1,6568.ậ ẽ ụ ỷ
f) Khách hàng: Bán USD l y AUD → Ngân hàng: Mua USD bán AUD;ấ
V y ngân hàng s áp d ng t giá bán AUD/USD = 0,7924.ậ ẽ ụ ỷ
Câu 2. Gi s t i m t ngân hàng th ng m i có b ng y t giá nh sau:ả ử ạ ộ ươ ạ ả ế ư
USD/VND: 16.850 – 71 USD/JPY: 114,81– 00 GBP/USD: 1,6568 – 00
EUR/USD: 1,2248 – 98 AUD/USD: 0,6894 – 24
Xác đ nh t giá và đ i kho n t ng ng khi khách hàng mu n th c hi n các giao d ch sau:ị ỷ ố ả ươ ứ ố ự ệ ị
a) Khách hàng mu n mua 120.000 USD b ng VND?ố ằ
b) Khách hàng mu n bán 960.000 EUR l y USD?ố ấ
c) Khách hàng mu n bán 92.500 USD l y EUR?ố ấ
d) Khách hàng bán 12.358.000 JPY l y USD?ấ
e) Khách hàng mu n mua 28.320 GBP b ng USD?ố ằ
f) Khách hàng mu n bán 56.900 USD l y AUD?ố ấ
BÀI GI IẢ
a) Khách hàng mu n mua 120.000 USD b ng VNDố ằ
Phân tích: Khách hàng bán VND mua 120.000 USD
Ngân hàng mua VND bán 120.000 USD
Ngân hàng bán 120.000 USD nên s áp d ng t giá bán USD/VND = 16.871.ẽ ụ ỷ
V y khi khách hàng mu n mua 120.000 USD, s VND ph i tr : ậ ố ố ả ả
16.871 x 120.000 USD = 2.024.520.000 VND
b) Khách hàng mu n bán 960.000 EUR l y USDố ấ
Phân tích: Khách hàng bán 960.000 EUR mua USD
Ngân hàng mua 960.000 EUR bán USD
Ngân hàng mua 960.000 EUR nên s áp d ng t giá mua EUR/USD = 1,2248 ẽ ụ ỷ
V y khi khách hàng mu n bán 960.000 EUR l y USD, s USD khách hàng có đ c: ậ ố ấ ố ượ
1,2248 x 960.000 EUR = 1.175.808 USD
c) Khách hàng mu n bán 92.500 USD l y EURố ấ
Phân tích: Khách hàng bán 92.500 USD mua EUR
Ngân hàng mua 92.500 USD bán EUR
Ngân hàng bán EUR nên s áp d ng t giá bán EUR/USD = 1,2298ẽ ụ ỷ