1
TÀI LIỆU MÔN HỌC
THANH TOÁN QUỐC TẾ
(International Settlement)
KHOA KINH TẾ VẬN TẢI
Bộ môn Kinh tế Tài chính
Tài liệu tham khảo
1. Giáo trình Thanh toán quốc tế,Đại học Kinh tế
TP.HCM
2. Thanh toán quốc tế, PGS.TSTrần Hng Ngân,TS.
Nguyễn Minh Kiều, ĐH Kinh tế TP.HCM
3. Slide Bài giảng Thanh toán quốc tế
4. Website NHNN, các ngân ng thương mại
2Exchange R at e
Downloaded by Thi Binh Tran (binhtt.mingroup@gmail.com)
lOMoARcPSD|50900395
2
NỘI DUNG
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
Exchange R at e3
CÁC PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN QUỐC TẾ
CÁC PHƯƠNG TIỆN THANH TOÁN QUỐC TẾ
Chương 1.
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI (Exchange Rate)
Downloaded by Thi Binh Tran (binhtt.mingroup@gmail.com)
lOMoARcPSD|50900395
3
I. Tỷ giá hối đoái
NỘI DUNG
II. Thị trường ngoại hối
I. TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
1. Ki niệm
2. Phương pháp yết g
3. Đồng tiền yết g Đồng tiền định g
4. Cách đọc tỷ g
5. T g mua Tỷ g n
6. Ký hiệu tiền tệ
7. Xác định tỷ g theo phương pháp tính co
8. Các nhân tố ảnh hưởng đến tỷ g
9. Các biện pháp điều chỉnh tỷ g
10. Các loại tỷ g
Exchange R at e6
Downloaded by Thi Binh Tran (binhtt.mingroup@gmail.com)
lOMoARcPSD|50900395
4
1. KHÁI NIỆM TỶ GIÁ (Exchange Rate)
So sánh giá trị giữa hai đồng tiền với nhau
Giá cả của một đơn vị tiền tệ nước này thể
hiện bằng số lượng đơn vị tiền tệ nước khác.
Ví dụ:
Newyork: 1 USD = 7,7290 HKD
Tp.HCM: 1 USD = 22.300 VND
Exchange R at e7
8
Unit of measure
2. PHƯƠNG PHÁP YẾT GIÁ (Quotation)
YẾT GIÁ TRỰC TIP
(Direct Quotation)
01 NGOAÏI T = x NI T
YẾT GIÁ GIÁN TIẾP
(Indirect Quotation)
01 NI T = y NGOAÏI T
Ví dụ:
Tại Tokyo: 1USD = 110,20 JPY
Tại Tp.HCM: 1USD = 22.300 VND
Ví dụ:
London: 1GBP = 1,4380 USD
Sydney: 1 AUD = 0,7089 USD
Downloaded by Thi Binh Tran (binhtt.mingroup@gmail.com)
lOMoARcPSD|50900395
5
3. ĐỒNG TIỀN YẾT GIÁ ĐỒNG TIỀN ĐỊNH G
Đồng tinyết giá (Base Currency): đồng tiềnđược thê
hin gia trị của nó qua mtđồng tin khác.
Đồng tinđịnh giá (Counter Curency):đồng tinđược
sư dụng đê xác định gia trị củađồng tinyết gia.
Exchange R at e9
GBP/ USD 1,4380
USD/VND 22.300
4. CÁCH ĐỌC TỶ GIÁ
T giá trên đọc là: Dollar– Singapore: một, ba mươi
số, sáu mươi điểm (hoặcmột, ba mươi, sáu mươi)
Exchange R at e10
USD/ SGD: 1, 30 60
Figures
(số)
Points, Pips
(điểm)
Downloaded by Thi Binh Tran (binhtt.mingroup@gmail.com)
lOMoARcPSD|50900395