46
PFIEV- Mcanique et matriaux
Cu trúc các rôbt kh trình (4-PA&M-9)
Thi lượng : 2 hc trình
Yêu cu cn biết
Khái nim v cơ hc đại cương (động hc và động lc hc), kiến thc v các tiến trình sn xut
Mc đích :
Môn hc này mô t cu trúc các rôbt khác nhau trong dây chuyn sn xut. Mt mô t đầy đủ các rôbt
cho phép nm vng mi vn đề k thut có th gp phi trong quá trình la chn, xây dng và bo trì.
Gii thiu các mô hình hình hc, động hc và động lc hc khác nhau ca cu trúc nhiu bc t do cho
phép tìm hiu mi pha ca vic lp trình.
Bài ging:
Cu trúc cơ khí ca rôbt
1.1 Các động hc m đóng khác nhau
1.2 Các liên kết thông thường trong rôbt
1.3 B chp hành
1.4 Đầu cm biến
1.5 Truyn công sut trong rôbt
Cu trúc lnh trong rôbt
2.1 Cu trúc tng quát
2.2 Otomát
2.3 Các v điu khin trc
2.4 Biên dch lnh
Các mô hình rôbt
3.1 Mô hình hình hc
3.2 Mô hình động hc
3.3 Mô hình động lc hc
Thc hành :
TH1 : Lp trình rôbt
Tài liu tham kho :
Les robots, Ph.COIFFET, Herms
Modles des robots manipulateurs application à leur commande B Gorla & M Renaud ed. CEPADUES
Cours de robotique, description et fonctionnement des robots industriels, Max Giordano et Jacques Lotin,
Armand Colin
Les Robots, Alain Jutard et Maurice Btemps, Herms
Robots manipulations, mathematics, programming and control, Richard Paul, MIT press
Tên và email ca tác gi Pháp
Frédéric VIGNAT / Frederic.vignat@inpg.fr
47
PFIEV- Mcanique et matriaux
Các h thng điu khin II (4-PA&M-10)
Thi lượng : 2 hc trình
Yêu cu cn biết
Các bài ging v t động hóa (4-MM-16,4-MM-17)
Mc đích môn hc:
Có kh năng thc hin mt lut điu khin cho h thng đa đầu vào và đa đầu ra bng máy tính
Bài ging:
Nhc li biu din trng thái ca h thng tuyến tính
1.1 Các ví d và khái nim
1.2 Ri rc hóa chính xác các phương trình trng thái : biu din trng thái theo thi gian ri rc
Tính cht và phân tích biu din trng thái liên tc và ri rc
2.1 Tính n định, tính điu khin và tính quan sát
2.2 Tương đương, hình thc qui tc
2.3 Chuyn đổi Trng thái-truyn và Truyn -trng thái
2.4 Phân tích thi gian và tn s
Điu khin bng liên h ngược
3.1 Đặt các cc bng liên h ngược
3.2 n định các h thng đa đầu vào bng liên h ngược
Gii thiu mt hiu ng tích hp
Xây dng li trng thái
4.1 Xây dng li trng thái có nh gii hn
4.2 Xây dng li trng thái động bng quan sát tim cn
Điu khin bng liên h ngược ca trng thái xây dng li
5.1 Nguyên lý tách
5.2 Dng tương đương đa thc (RST)
5.3 Các khía cnh thc tế ca vic thc hin trên máy tính
Thc hành :
Mô phng trên MATLAB/SIMULINK mt h điu khin bng liên h ngược áp dng cho động cơ + ti (h t
điu chnh v trí ca mt trc tuyến tính)
Thc hin mt h thi gian thc cho điu khin này (MATLAB + PC hay DSpace)
Tài liu tham kho :
Automatique, commande des systmes linaires, Ph. De Larminat, HERMES, 1993
Automatique applique - Systmes linaires de commande à signaux chantillonns, E. Dieulesaint, D.
Royer, MASSON, 1990
Discrete-Time Control Systems, K. Ogata, Prentice-Hall, 1987
Tên và email ca tác gi Pháp
Didier GEORGES, Didier.Georges@inpg.fr
48
PFIEV- Mcanique et matriaux
Các h thi gian thc II ( 4-PA&M-11 )
Thi lượng : 1 hc trình
Yêu cu cn biết :
Các h thi gian thc I (4-MM-18)
Bài ging :
Các kĩ thut tiên tiến phát trin các h thi gian thc
Các khía cnh phn cng ca các h thi gian thc: Cu trúc các h thông tin thi gian thc - X lí các ngt - Các
kiến trúc Transputers
Các ng dng thi gian thc phân tán: Kiến trúc các h thi gian thc phân tán - Các mng thi gian thc
(CSMA/DCR, FDDI, FIP)
Độ bn vng và kh năng chng li: Các nguyên tc cơ s - Vic bù tr li - Mt phương pháp lun mi cho vic
hp thc hoá: phân tích quá trình thc hin
H tr bài ging :
Cours de F. Cottet, ENSMA, Năm th 3
49
PFIEV- Mcanique et matriaux