lu n, tr c nghi m và bài t p. ỏ t Đ thi bao g m câu h i ồ ề ự ậ ệ ắ ậ
Đ thi đ c phép s d ng tài li u. ề ượ ử ụ ệ
H TH NG CÂU H I ÔN T P Ệ Ố Ỏ Ậ
Ph n câu h i t lu n ỏ ự ậ ầ
1. Đ c đi m TTQT ể ặ
2. Các nhân t , th i gian thanh tóan, ố quy t đ nh l a ch n ti n t ự ế ị ề ệ ọ ờ
ph ng th c thanh toán và đ a đi m thanh tóan. ươ ng ti n, ph ệ ươ ứ ể ị
3. Có s pháp lý đi u ch nh TTQT ề ở ỉ
i quy t các tình 4. UCP 600: tính ch t; n i dung và v n d ng đ gi ộ ể ả ụ ấ ậ ế
hu ngố
ậ 5. H i phi u: Đ c đi m, phân lo i; hình th c; n i dung; ký h u; ứ ế ể ặ ạ ố ộ
ch p nh n B/E; ậ ấ
6. Séc chú ý các lo i séc: Séc du l ch; séc đích danh; séc vô danh; séc ị ạ
theo l nh; séc xác nh n; séc b o lãnh. ệ ậ ả
7. Th thanh toán: khái ni m; các lo i th ẻ ệ ạ ẻ
8. Ph ng th c thanh toán nh thu và tín d ng ch ng t : Khái ươ ụ ứ ứ ờ ừ
ni m; các ch th tham gia thanh tóan; quy trình thanh tóanh ủ ể ệ
thanh; r i ro đ i v i các ch th tham gia thanh tóan ủ ể ố ớ ủ
9. L/C: khái ni m; tính ch t; n i dung; các lo i L/C c s và L/C ơ ở ệ ấ ạ ộ
t (L/C chuy n nh ng, L/C giáp l ng, L/C đ , L/C d đ c bi ặ ệ ể ượ ư ỏ ự
phòng)
trong TTQT: B/L, ch ng t b o hi m, Invoice, các 10. B ch ng t ộ ứ ừ ứ ừ ả ể
khác ch ng t ứ ừ
Các hình th c tài tr : Tài tr theo ph ng th c thanh toán,
11.
ứ ợ ợ ươ ứ
t chú ý tài tr theo L/C đ c bi ặ ệ ợ
PH N IẦ I: M T S CÂU H I G I Ý ÔN T P Ộ Ố Ỏ Ợ Ậ
1. Gi i thích: quy t c và th c hành th ng nh t v tín d ng ch ng t ả ấ ề ự ụ ứ ắ ố ừ
(UCP) là m t văn b n pháp lý tuỳ ý. ả ộ
2. N i dung c a UCP 600: ủ ộ
• Đ nh nghĩa; xu t trình phù h p; ngân hàng đ c ch đ nh; xu t trình; ấ ợ ị ượ ấ ỉ ị
chi ế
ng s d ng trong L/C (đi u 3, UCP 600) t kh u; ... ấ • M t s thu t ng th ữ ườ ử ụ ề ộ ố ậ
• S a đ i th tín d ng; ử ổ ư ụ
• Trách nhi m c a ngân hàng phát hành; ngân hàng xác nh n; các ch ủ ệ ậ ủ
th tham ể
• Quy đ nh v ch ng t : hoá đ n; ch ng t ứ ề ị ừ ứ ơ v n t ừ ậ ả i; ch ng t ứ ừ ả b o
hi m;ể
• Giao hàng t ng ph n; ừ ầ
• Chuy n t i; ể ả
• Th i h n thanh toán; ờ ạ
• Ngày tháng l p ch ng t ; ứ ậ ừ
• Đ a ch các bên liên quan trên ch ng t ; ứ ị ỉ ừ
ụ 3. So sánh h i phi u s d ng trong thanh toán Nh thu và Tín d ng ử ụ ế ố ờ
ch ng t ứ ừ
4. Cách l p B/E ậ
5. ế T i sao ph i ch p nh n h i phi u? Ch th ch p nh n h i phi u ế ủ ể ạ ả ấ ậ ấ ậ ố ố
trong thanh toán qu c t ? Hình th c ch p nh n h i phi u? ố ế ứ ế ấ ậ ố
t ch p nh n B/E và kí h u B/E
6. Phân bi
ệ ấ ậ ậ
7. Nh ng ti n ích khi s d ng th thanh toán. Phân bi t th tín d ng và ử ụ ữ ệ ẻ ệ ụ ẻ
th n . Nh ng l u ý khi s d ng Credit Card? ử ụ ẻ ợ ữ ư
8. So sánh nh thu kèm ch ng t ứ ờ ừ và nh thu phi u tr n. u nh ế ơ ư ờ ượ ể c đi m
đ i v i các bên liên quan. c a nh thu ch ng t ủ ứ ờ ừ ố ớ
9. t nh ng đi m gi ng và khác nhau c b n gi a D/P So sánh đ phân bi ể ệ ơ ả ữ ữ ể ố
và D/A; gi a D/P tr ngay và D/P kỳ h n. ả ữ ạ
10. Phân tích trách nhi m, quy n h n c a các thành ph n tham gia thanh ạ ủ ề ệ ầ
. toán tín d ng ch ng t ụ ứ ừ
c đi m c a thanh toán tín d ng ch ng t . 11. u, nh Ư ượ ụ ứ ủ ể ừ
12. Phân tích nh ng nghi p v ch y u c a các ngân hàng tham gia thanh ụ ủ ế ủ ữ ệ
. toán tín d ng ch ng t ụ ứ ừ
13. N i dung c b n c a L/C ơ ả ủ ộ
ờ ạ 14. Phân tích m i quan h gi a các th i h n: hi u l c c a L/C, th i h n ệ ự ủ ệ ữ ờ ạ ố
giao hàng và th i h n xu t trình ch ng t thanh toán. ờ ạ ứ ấ ừ
15. Phân tích tính ch t c a L/C ấ ủ
16. Phân bi ệ t th tín d ng và ph ụ ư ươ ng th c thanh toán tín d ng ch ng t ? ừ ứ ụ ứ
17. Nh ng đi m gi ng và khác nhau c b n gi a Transferable Credit và ơ ả ữ ữ ể ố
Back- to- Back credit?
18. Trình bày đ c đi m c a Back-to-Back credit, nh ng l u ý đ h n ch ể ạ ữ ư ủ ể ặ ế
r i ro cho nhà trung gian và ngân hàng phát hành L/C giáp l ng. ủ ư
19. So sánh đ phân bi ể ệ ữ t nh ng đi m gi ng và khác nhau c b n gi a ơ ả ữ ể ố
Đ n yêu c u m L/C và L/C? ầ ơ ở
20. So sánh vai trò c a ngân hàng nhà nh p kh u trong thanh toán Nh thu ủ ậ ẩ ờ
và Tín d ng ch ng t ? ừ ụ ứ
21.So sánh chi t kh u b ch ng t mi n truy đòi và chi t kh u có truy đòi ế ộ ứ ấ ừ ễ ế ấ
trong thanh toán hàng xu t?ấ
ứ 22. Ý nghĩa c a m t xu t trình phù h p trong thanh toán tín d ng ch ng ụ ủ ấ ộ ợ
t ?ừ
23.L/C xác nh n đ c s d ng trong tr ng h p nào? So sánh đ phân ậ ượ ử ụ ườ ể ợ
bi t nh ng đi m gi ng và khác nhau c b n v trách nhi m c a ngân ệ ơ ả ủ ữ ể ề ệ ố
hàng phát hành L/C và ngân hàng xác nh n L/C. ậ
24. Phân bi t ngân hàng thông báo s 1 và s 2 ệ ố ố
25. T i sao nói L/C là cam k t thanh toán có đi u ki n c a ngân hàng. ệ ủ ế ề ạ
26. Đ đ m b o an toàn cho ngân hàng phát hành L/C, B/L c n quy đ nh ể ả ả ầ ị
nh th nào? ư ế
27. Phân bi t th tín d ng th ng m i và th tín d ng d phòng ệ ư ụ ươ ư ụ ự ạ
PH N III: BÀI T P THAM KH O Ậ Ầ Ả
Bài 1.
Công ty XNK A nh n đ c m t L/C do Ngân hàng BOC - Singapore ậ ượ ộ
phát hành.
Trên L/C đó có đo n ghi nh sau: “Ngân hàng BOC s tr ti n ngay ẽ ả ề ư ạ
sau khi nh n đ c ch p nh n thanh toán c a ng i xin m L/C n u hàng ậ ượ ủ ấ ậ ườ ế ở
hóa phù h p v i ch ng t c a ng ng l i xu t trình” ứ ợ ớ ừ ủ i h ườ ưở ợ ấ
ả ử ổ Đo n cu i c a L/C có ghi: “L/C nay áp d ng UCP 600, b n s a đ i ố ủ ụ ạ
năm 2007 c a ICC” ủ
Công ty XNK A có nên ch p nh n L/C này không? T i sao? ấ ậ ạ
Bài 2.
ả ậ Công ty A m L/C qua VCB v i t ng tr giá 250.000 USD, tr ch m ớ ổ ở ị
120 ngày k t ngày giao hàng đ nh p hàng c a SONY - Nh t B n. ể ừ ậ ả ủ ể ậ
VCB đã ký ch p nh n h i phi u tr ch m do SONY ký giá tr ế ấ ậ ố ả ậ ị
250.000USD. Hàng c a SONY có ph m ch t kém, do đó SONY đ ng ý ủ ẩ ấ ồ
gi m giá cho công ty A s ti n 50.000USD. ố ề ả
Đ n h n, công ty A chuy n ti n qua VCB tr cho SONY 200.000 ế ể ề ạ ả
USD. Ngân hàng c a SONY so s ti n nh n đ ố ề ủ ậ ượ ấ c v i h i phi u ch p ớ ố ế
ọ nh n b i VCB th y thi u 50.000 USD, nên đã ph n kháng VCB và d a ế ấ ậ ả ở
Vi t Nam ki n. đ a ra Trung tâm tr ng tài Qu c t ư ố ế ọ ệ ệ
Quan đi m c a b n v v n đ này nh th nào? ề ấ ủ ạ ư ế ể ề
Bài 3.
i đúng trong các câu sau đây: Anh (ch ) hãy l a ch n câu tr l ự ả ờ ọ ị
sai sót là: B ch ng t ộ ứ ừ
a/ Xu t trình ch ng t thi u so v i yêu c u c a L/C ứ ấ ừ ầ ủ ế ớ
b/ Xu t trình ch ng t th a so v i yêu c u c a L/C ứ ấ ừ ầ ủ ừ ớ
c/ Có b t kỳ s khác bi t nào so v i yêu c u c a L/C ự ấ ệ ầ ủ ớ
Bài 4.
ẩ Ngân hàng A phát hành m t L/C không h y ngang nh p kh u ủ ậ ộ
3.000MT b t ng t theo yêu c u c a công ty TNHH B Hà N i. ầ ủ ộ ọ ộ
Công ty ký qũy m L/C v i giá tr b ng 20% giá tr L/C. ị ằ ở ớ ị
Ngân hàng A nh n đ ng l ậ ượ c b ch ng t ộ ứ ừ đòi ti n c a ng ề ủ i h ườ ưở ợ i
và đã thanh toán 100% tr giá h i phi u c a b ch ng t đó vì ch ng t ủ ứ ế ố ộ ị ừ ứ ừ
hoàn toàn phù h p v i L/C. ớ ợ
Ngân hàng A báo cho công ty TNHH B hoàn tr ả ố ư n t ti n, nh ng ề
công ty này đã b phá s n, giám đ c b tr n. ả ố ỏ ố ị
V y, b n gi i thích v n đ này nh th nào? ậ ạ ả ư ế ề ấ
Bài 5.
i đúng trong các câu sau đây: Anh (ch ) hãy l a ch n câu tr l ự ả ờ ọ ị
(Ngân hàng ph c v ng Ngân hàng xu t trình ch ng t ấ ứ ừ ụ ụ ườ ấ i xu t
kh u) g i các ch ng t đ n Ngân hàng phát hành kèm theo b n công b ử ứ ẩ ừ ế ả ố
chúng hoàn toàn phù h p v i các đi u ki n và đi u kho n c a L/C. Nh ề ủ ệ ề ả ợ ớ ư
v y:ậ
ấ a/ Ngân hàng phát hành không th b t đ ng v i Ngân hàng xu t ể ấ ồ ớ
trình vì Ngân hàng này hành đ ng v i t cách là ngân hàng đa lý c a nó. ớ ư ộ ủ ị
b/ Ngân hàng phát hành không c n ki m tra l i các ch ng t đó. ể ầ ạ ứ ừ
c/ Ngân hàng phát hành ph i ki m tra l i các ch ng t đó. ể ả ạ ứ ừ
Bài 6.
Công ty nh p kh u Đ c mua hàng c a Vi ủ ứ ậ ẩ ệ t Nam s d ng ph ử ụ ươ ng
th c thanh toán tín d ng ch ng t . L/C đ ứ ụ ứ ừ ượ ẩ c m b ng th , nhà nh p kh u ở ằ ư ậ
yêu c u giao hàng theo 8 ký mã và Ngân hàng Đ c đã Fax L/C này cho ứ ầ
Ngân hàng Vi t Nam tr c khi ệ t Nam. B n Fax đ n tay Ngân hàng Vi ế ả ệ ướ
nh n đ ậ ượ c L/C g c g i b ng th . ố ử ằ ư
Nhà xu t kh u đã chu n b hàng đ giao theo tinh th n c a b n Fax. ể ầ ủ ả ấ ẩ ẩ ị
Khi nh n đ c L/C chuy n b ng th thì đã có s thay đ i 2/8 mã ậ ượ ư ự ể ằ ổ
hàng so v i b n Fax. ớ ả
Ng i xu t kh u có đ ườ ấ ẩ ượ ạ c quy n khi u ki n nhà Nk không? T i ế ệ ề
sao?
Bài 7.
i đúng trong các câu sau đây: Anh (ch ) hãy l a ch n câu tr l ự ả ờ ọ ị
V n đ n hoàn h o đ ả ượ ậ ơ c hi u: ể
a/ Là m t v n đ n phù h p v i các đi u ki n và đi u kho n c a L/ ả ủ ộ ậ ệ ề ề ơ ợ ớ
C trên m i ph ọ ươ ng di n ệ
b/ Là m t v n đ n không có b t c s s a l i nào ấ ứ ự ử ỗ ộ ậ ơ
c/ Là m t v n đ n không có b t c s ghi chú nào v khuy t t ấ ứ ự ộ ậ ế ậ t ề ơ
c a bao bì, hàng hóa ủ
Bài 8
i đúng trong các câu sau đây: Anh (ch ) hãy l a ch n câu tr l ự ả ờ ọ ị
Theo UCP 500, UCP 600ch ng t nào là ch ng t tài chính trong các ứ ừ ứ ừ
sau đây: ch ng t ứ ừ
a/ Bill of lading
b/ Bill of exchange
c/ Invoice
Bài 9
i đúng trong các câu sau đây: Anh (ch ) hãy l a ch n câu tr l ự ả ờ ọ ị
ờ Ngân hàng phát hành và Ngân hàng xác nh n có m t kho ng th i ả ậ ộ
nhi u nh t không quá: gian h p lý đ ki m tra ch ng t ể ể ứ ợ ừ ề ấ
a/ Năm ngày làm vi c cho m i ngân hàng ệ ỗ
b/ Năm ngày ngân hàng cho m i ngân hàng ỗ
c/ B y ngày ngân hàng cho m i ngân hàng ả ỗ
d. Tuỳ thu c vào ngu n lu t d n chi u ế ậ ẫ ộ ồ
Bài 10
i đúng trong các câu sau đây: Anh (ch ) hãy l a ch n câu tr l ự ả ờ ọ ị
Khi Ngân hàng phát hành nh n đ th hi n trên b ậ ượ c b ch ng t ộ ứ ừ ể ệ ề
m t không phù h p v i đi u kho n và đi u ki n c a L/C, thì: ệ ủ ề ề ặ ả ợ ớ
a/ Ph i g i ngay ch ng t i Ngân hàng xu t trình ả ử ứ tr l ừ ở ạ ấ
b/ Ph i giao cho ng i nh p kh u đ h quy t đ nh ả ườ ể ọ ế ị ẩ ậ
c/ Ph i thông báo ngay cho ng i nh p kh u bi ả ườ ậ ẩ ế t tình tr ng c a b ạ ủ ộ
và ch khi nào nh n đ c ý ki n c a ng i nh p kh u s tr ch ng t ứ ừ ậ ờ ượ ủ ế ườ ẩ ẽ ả ậ
l c ngoài. i n ờ ướ
c ngoài hay không trên c s có tham d/ Ph i quy t đ nh tr ti n n ế ị ả ề ướ ả ơ ở
kh o ý ki n c a ng i nh p kh u ế ủ ả ườ ậ ẩ
Bài 11
i đúng trong các câu sau đây: Anh (ch ) hãy l a ch n câu tr l ự ả ờ ọ ị
N u trong L/C không tuyên b rõ ràng áp d ng UCP nào thì: ố ụ ế
a/ L/C áp d ng t đ ng UCP ụ ự ộ
b/ L/C áp d ng t đ ng UCP 500 ụ ự ộ
c/ L/C áp d ng t đ ng UCP 600 ụ ự ộ
d/ L/C không áp d ng UCP nào ụ
Bài 12.
i đúng trong các câu sau đây: Anh (ch ) hãy l a ch n câu tr l ự ả ờ ọ ị
M t L/C yêu c u H i phi u ký phát đòi ti n ng i xin m L/C ế ề ầ ộ ố ườ ở
a/ Yêu c u này b b qua ị ỏ ầ
b/ H i phiêu s đ c ki m tra nh ch ng t ẽ ượ ố ư ứ ể ph ừ ụ
c/ UCP không cho phép s d ng ch th d ng này ử ụ ị ạ ỉ
Bài 13
i đúng trong các câu sau đây: Anh (ch ) hãy l a ch n câu tr l ự ả ờ ọ ị
ắ B ng vi c xu t hàng theo m t L/C, nhà xu t kh u có th ch c ch n ể ắ ệ ằ ấ ẩ ấ ộ
r ng:ằ
a/ S nh n đ c ti n hàng ậ ượ ẽ ề
b/ S nh n đ c ti n hàng khi có đ c b ch ng t hàng hóa phù ẽ ậ ượ ề ượ ứ ộ ừ
h p các đi u kho n c a L/C ợ ả ủ ề
c/ S không g p r i ro trong thanh toán ặ ủ ẽ
Bài 14
i đúng trong các câu sau đây: Anh (ch ) hãy l a ch n câu tr l ự ả ờ ọ ị
Đ i v i m t s a đ i L/C ộ ử ổ ố ớ
a/ Ng ng l i h ườ ưở ợ i có quy n ch p nh n m t ph n s a đ i. ậ ầ ử ổ ề ấ ộ
b/ Ng ng l i không đ i h ườ ưở ợ ượ ử c quy n ch p nh n m t ph n s a ậ ề ầ ấ ộ
đ i ổ
c/ Ng ng l i h ườ ưở ợ i ph i ch p nh n s a đ i ậ ử ổ ả ấ
Bài 15
i đúng trong các câu sau đây: Anh (ch ) hãy l a ch n câu tr l ự ả ờ ọ ị
Ngân hàng ph i ki m tra các ch ng t ể ứ ả ừ theo yêu c u c a L/C đ : ể ầ ủ
a/ Đ m b o chúng có tính chân th c và phù h p ự ả ả ợ
b/ Đ m b o r ng nh ng tiêu chu n qu c t ữ ố ế ề v nghi p v ngân ệ ụ ả ả ằ ẩ
hàng đ c ph n ánh trên các ch ng t đó. ượ ứ ả ừ
c/ Đ m b o r ng hàng hóa đã đ ả ằ ả ượ ồ c giao đúng nh H p đ ng ư ợ
th ươ ng m i ạ
d/ Đ m b o r ng chúng phù h p trên b m t v i các đi u kho n và ề ặ ớ ả ằ ề ả ả ợ
đi u ki n c a L/C ệ ủ ề
Bài 16
i đúng trong các câu sau đây: Anh (ch ) hãy l a ch n câu tr l ự ả ờ ọ ị
Ngày h t h n hi u l c c a L/C đ c coi là: ệ ự ủ ế ạ ượ
a/ Ngày giao hàng cu i cùng ố
b/ Ngày h t h n xu t trình ch ng t ế ạ ứ ấ ừ
c/ Ngày clean on board trên B/L
Bài 17
i đúng trong các câu sau đây: Anh (ch ) hãy l a ch n câu tr l ự ả ờ ọ ị
Ng i Ngân hàng A. Sau khi ườ i xu t kh u xu t trình ch ng t ấ ứ ẩ ấ t ừ ớ
ki m tra th y “Gi y ch ng nh n tu i tàu” không có trong quy đ nh c a L/ ổ ủ ứ ể ấ ấ ậ ị
C, vì v y Ngân hàng A đã: ậ
a/ K t lu n b ch ng t không h p l ộ ứ ế ậ ừ ợ ệ
b/ Ki m tra ch ng t ứ ể ừ trên m t cách c n th n thích đáng đ g i đi ậ ể ử ẩ ộ
ngân hàng n c ngoài ướ
c/ Không ki m tra Gi y ch ng nh n tu i tàu đó mà ch ch u trách ứ ể ậ ấ ổ ị ỉ
nhi m ki m tra các ch ng t khác, tuy nhiên v n g i toàn b ch ng t ứ ệ ể ừ ứ ử ẫ ộ ừ
i xu t kh u t i Ngân hàng n c ngoài đòi ti n c a ng ủ ườ ẩ ớ ấ ướ ề
Bài 18
Ngân hàng phát hành nh n đ v i m t s n i dung nh ậ ượ c b ch ng t ộ ứ ừ ớ ộ ố ộ ư
sau:
ố ề Invoice phát hành ngày 30. 11. 2007, v i s ti n ớ
100.000 USD,
Packing list ký phát ngày 26.12.2007 B/L1, phát hành ngày 1.12. 2007, ghi chú ngày “clean on
ả ả ố ỡ
board” là 1.12.2007, c ng b c H i Phòng, c ng d KOBE, tàu S1, ả chuy n 100. ế
ả ả ỡ ố
B/L2, phát hành ngày 4.12.2007, ghi chú ngày “clean on board” là 3.12.2007, c ng b c H i Phòng, c ng d OSAKA, tàu ả S1, chuy n 100. ế
Insurance Policy v i s ti n 80.000 EUR, đ
c phát hành ớ ố ề ượ
5.12.2007 Cho bi t:ế 1. L/C quy đ nh: ị
ế ạ ệ ự ủ
ị ờ ạ
Mua hàng theo đi u ki n CIF
ế ẫ
ừ
là 01.01.2008 2 Ngày xu t trình ch ng t Ngày phát hành L/C: 15.11.2007. Ngày h t h n hi u l c c a L/C: 31.12.2007 Tr giá: 100.000 USD Th i h n giao hàng cu i cùng: 15.12.2007 ố ệ ề L/C d n chi u UCP 600 Không cho phép giao hàng t ng ph n ầ ấ ừ ứ
c phép t ch i b ch ng t trên Yêu c u:ầ Ngân hàng phát hành có đ ượ ừ ố ộ ứ ừ
không? T i sao? ạ