
CNS 05 – năng l ng 2ượ
HI U SU T S D NG ĐI NỆ Ấ Ử Ụ Ệ
Electricity Efficiency
Nguy n Kim Thanhễ
2010

N I DUNG CH NG TRÌNHỘ ƯƠ
• T i sao ph i t p trung nghiên c u v ạ ả ậ ứ ề
đi nệ
• S d ng đi n trong ngành công nghi p ử ụ ệ ệ
Gi y và B t Gi yấ ộ ấ
• Quan tr c tiêu th đi nắ ụ ệ
- Các đ nh m cị ứ
- Đo các thông s v s d ng đi nố ề ử ụ ệ
• M t vài ví dộ ụ

Ti m năng ti t ki m M (2)ề ế ệ ở ỹ
•Các nhà máy B t Gi y ti t ki m đ c 28.4%ộ ấ ế ệ ượ
•Các nhà máy s n xu t Gi y ti t ki m đ c 14.3%ả ấ ấ ế ệ ượ
•Các nhà máy s n xu t gi y và bìa dày ti t ki m đ c 16.4%ả ấ ấ ế ệ ượ
Chi phí và ti t ki m năng l ng cho h th ngế ệ ượ ệ ố
đ ng c trung bình đ i v i m t nhà máyộ ơ ố ớ ộ
Tri uệ0
Nhà máy B tộ
2611
Nhà máy Gi yấ
2621
Nhà máy Gi y bìaấ
2631
1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0 4.5 5.0
$1.7 tri uệ
$483,000
$4.6 tri uệ
$659,000
$3.0 tri uệ
$492,000
chi phí/nhà máy/năm ti t ki m/nhà máy/nămế ệ

Ti m năng ti t ki m M (3)ề ế ệ ở ỹ
•B m và Qu t: thay th các h th ng đi u khi n ơ ạ ế ệ ố ề ể
b ng vi c đi u ch nh t c đ và gi m kích ằ ệ ề ỉ ố ộ ả
c /công su t đ ng c ;ỡ ấ ộ ơ
•Có th ti t ki m đ c 80% năng l ng s d ng ể ế ệ ượ ượ ử ụ
b ng vi c c i thi n 20% h th ng đ ng c ằ ệ ả ệ ệ ố ộ ơ

Đi n năng tiêu th trong ngành công nghi p ệ ụ ệ
Gi y và B t Gi yấ ộ ấ
•Các d ng năng l ng tiêu m t nhà máy s n xu t ạ ượ ở ộ ả ấ
gi y và b t gi y ch t l ng caoấ ộ ấ ấ ượ
5.9 (95%)
Tẩ
y
Nghi n ề
tinh
Máy
xeo
Các khâu
khác
Năng
l ngượ
Quá trình Bay h i ơ
ki mềN u ấ
r aửT yẩMáy
xeo
Các khâu
khác
H iơt n/t n ấ ấ
gi yấ
Năng
l ng ượ
đi nệ
kWh/t n ấ
gi yấ
1.5 1.0 0.4 0.3 0.3
N u ấ
r aử
140 150 240 600 220
1.130 (84%)
Ngu n: H i th o chuyên đ v B o toàn năng l ng ngành công nghi p Gi y và B t Gi y, UNIDO ồ ộ ả ề ề ả ượ ệ ấ ộ ấ
1993

