
HÓA HỌC 11 – CHUYÊN ĐỀ 1: SỰ ĐIỆN LI
M C L CỤ Ụ
PH N 1. LÝ THUY T VÀ BÀI T P S ĐI N LIẦ Ế Ậ Ự Ệ
BAI 1. S ĐI N LIỰ Ệ
BAI 2. PH N NG TRAO ĐI ION TRONG DD Ả Ứ Ổ
BAI 3. CH T L NG TÍNHẤ ƯỠ
BAI 4. pH C A DUNG D CHỦ Ị
BAI 5. T NG H P CH NG ĐIÊN LY 1Ổ Ợ ƯƠ
BÀI 6. T NG H P CH NG ĐI N LY 2Ổ Ợ ƯƠ Ệ
BÀI 7. T NG H P CH NG ĐI N LY 3Ổ Ợ ƯƠ Ệ
BAI 8. ÔN TÂP CH NG ĐIÊN LY 4 ƯƠ
PH N 2. TR C NGHI M S ĐI N LIẦ Ắ Ệ Ự Ệ
PH N 3. BÀI T P LÀM THÊM Ầ Ậ
BS: Nguy n Quý S uễ ử Trang 1

HÓA HỌC 11 – CHUYÊN ĐỀ 1: SỰ ĐIỆN LI
PH N 1. LÝ THUY T VÀ BÀI T P S ĐI N LIẦ Ế Ậ Ự Ệ
BAI 1. S ĐI N LIỰ Ệ
I. KI N TH C C B NẾ Ứ Ơ Ả
1. Đnh nghĩa: ị
a. S đi n li: ự ệ s phân li ra ion c a ch t đi n li khi tan trong n c.ự ủ ấ ệ ướ
b. Ch t đi n li: ấ ệ
- Ch t khi tan trong n c phân li thành ion. ấ ướ
- G m: axit, bazo, mu i.ồ ố
c. Ph ng trình đi n li:ươ ệ
AXIT
CATION H+ + ANION G C AXITỐ
BAZ Ơ
CATION KIM LO I + ANION OHẠ-
MU I Ố
CATION KIM LO I + ANION G C AXIT.Ạ Ố
2. Phân lo i ch t đi n li:ạ ấ ệ
a. Ch t đi n li m nh: ấ ệ ạ
- Ch t khi tan trong n c các phân t hòa tan đu phân li thành ion.ấ ướ ử ề
- G m: ồ+ Axit m nh: Hạ2SO4, HNO3, HClO3, HClO4, HCl, HBr, HI…
+ Bazo m nh: LiOH, KOH, Ba(OH)ạ2, Ca(OH)2, NaOH,…
+ Mu i : h u h t (tr HgClố ầ ế ừ 2, Hg(CN)2 ).
- Ph ng trình đi n li: (bi u di n b ng mũi tên m t chi u ươ ệ ể ễ ằ ộ ề ( )→
Ví d : ụHCl
H+ + Cl-. NaOH
Na+ + OH-. K2SO4
2K+ +
SO42-
b. Ch t đi n li y u: ấ ệ ế
- Ch t khi tan trong n c ch m t ph n nh các phân t hòa tan b phân li thànhấ ướ ỉ ộ ầ ỏ ử ị
ion.
- G m:ồ+ Axit y u: HF, CHế3COOH, HCHO,…
+ Bazo y u: Al(OH)ế3, Fe(OH)3,…
+ M t s mu i th y ngân.ộ ố ố ủ
- Ph ng trình đi n li: ươ ệ bi u di n b ng mũi tên thu n ngh ch (ể ễ ằ ậ ị
).
Ví d : ụCH3COOH
CH3COO- + H+
3. Axit – bazo – mu i ố
BS: Nguy n Quý S uễ ử Trang 2

HÓA HỌC 11 – CHUYÊN ĐỀ 1: SỰ ĐIỆN LI
Arrenniut
Axit
- Ch t tan trong n c phân li cho Hấ ướ +.
- Phân lo i:ạ
+ Axit 1 n c: axit khi tan trong n c phân li 1 n c cho ionấ ướ ấ
H+. Ví d nh HCl; HNOụ ư 3…
+ Axit nhi u n c: axit khi tan trong n c phân li nhi uề ấ ướ ề
n c cho ion Hấ+. Ví d nh Hụ ư 2SO4; H3PO4…
L u ý:ư v i H2SO4 thì n c th nh t đi n li m nh còn n cớ ấ ứ ấ ệ ạ ấ
th 2 đi n li y u.ứ ệ ế
Pt đi n li: Hệ2SO4 H→+ + HSO4-
HSO4-
H+ + SO42-
Bazo Ch t tan trong n c phân li cho OHấ ướ -.
Mu iố
- H p ch t khi tan trong n c phân li cho cation kim lo iợ ấ ướ ạ
(NH4+) và anion g c axit.ố
- G m:ồ
+ Mu i trung hòa: Mu i mà anion g c axit không cònố ố ố
hidro có kh năng phân li ra ion Hả+.
Ví d :ụ Na2CO3; FeCl2; Na2HPO3 (tr ng h p đc bi t)…ườ ợ ặ ệ
+ Mu i axit: Mu i mà anion g c axit còn hidro có khố ố ố ả
năng phân li ra ion H+.
Ví d :ụ NaHCO3; Na2HPO4…
II. VÍ DỤ
1. Ví d 1:ụ Trong s các ch t sau, nh ng ch t nào là ch t đi n li: Hố ấ ữ ấ ấ ệ 2S, SO2, Cl2,
H2SO3, CH4, NaHCO3, Ca(OH)2, HF, C6H6. Vi t ph ng trình phân ly các ch tế ươ ấ
đó.
2. Ví d 2: ụTính n ng đ mol các ion trong dung d ch sau:ồ ộ ị
a. Dung d ch Alị2(SO4)3 0,1M.
b. Tr n l n 100ml dung d ch NaOH 2M và 50ml dung d ch Ca(OH)ộ ẫ ị ị 2 1M.
c. Tr n l n 100ml dung d ch NaOH 1M và 100ml dung d ch HCl 1M.ộ ẫ ị ị
d. Tr n l n 100ml dung d ch NaOH 1M và 100ml dung d ch HNOộ ẫ ị ị 3 2M.
b. 4/3M [Na+]; 1/3M [Ca2+]; 2M [OH-]
c. [Na+] = [Cl-] = 0,5M
d. 0,5M [Na+]; 1M [Cl-]; 0,5M [H+]
III. BÀI T PẬ
BS: Nguy n Quý S uễ ử Trang 3

HÓA HỌC 11 – CHUYÊN ĐỀ 1: SỰ ĐIỆN LI
3. Vi t ph ng trình đi n li c a c a các ch t sau (phân li t ng n c):ế ươ ệ ủ ủ ấ ừ ấ
a. Các axit: H2S, H2CO3, H2SO4, H2SO3.
b. Các baz : KOH, Cu(OH)ơ2, Fe(OH)3, Ba(OH)2.
c. Các mu i : Naố2CO3, KClO, NaHSO4, Na2HPO4, KMnO4, K2Cr2O7, NH4Cl .
4. Tính n ng đ mol/l c a các ion trong các dung d ch ch t đi n li m nh sau: ồ ộ ủ ị ấ ệ ạ
a. Fe2(SO4)3 0,2M, Ba(OH)2 0,01M, H2SO4 0,03M.
b. Bi t trong 1,5 lít dung d ch có hòa tan 68,4 gam Alế ị 2(SO4)3.
c. Hòa tan 12,5 gam tinh th CuSOể4.5H2O trong n c thành 200ml dung d ch.ướ ị
b. 4/15M [Al3+]; 0,4M [SO42-];
c. 0,25M = [Cu2+] = [SO42-]
5. Tính n ng đ mol c a các ion trong dung d ch thu đcồ ộ ủ ị ượ khi:
a. Tr n l n 150ml dung d ch CaClộ ẫ ị 2 0,5M v i 50ml dung d ch NaCl 2M. ớ ị
b. Tr n l n 250ml dung d ch HNOộ ẫ ị 3 2M v i 250ml dung d ch Ca(OH)ớ ị 2 1M.
c. Tr n l n 100ml dung d ch AlClộ ẫ ị 3 1M v i 200ml dung d ch BaClớ ị 2 2M và 300ml
dung d ch KNOị3 0,5M.
d. Tr n l n 100ml ộ ẫ dung d chị NaOH 1M v i 100ml ớdung d chị H2SO4 1M.
a. 0,375M [Ca2+]; 0,5M [Na+]; 1,25M [Cl-]
b. 0,5M [Ca2+]; 1M [NO3-]
c. 1/6M [Al3+]; 11/6M [Cl-]; 2/3M [Ba2+]; 0,25M [NO3-]; 0,25M [K+]
6. a. Tính th tích dung d ch HCl 0,5M có ch a s mol Hể ị ứ ố + b ng s mol Hằ ố +
có trong 0,3 lít dung d ch HNOị3 0,2M.
b. C n l y bao nhiêu ml dung d ch HCl 2M tr n v i 180ml dung d chầ ấ ị ộ ớ ị
H2SO4 3M đ đc dung d ch có n ng đ mol/l ion Hể ượ ị ồ ộ + là 4,5M.
a. 0,12 lít; b. 0,108 lít
IV. T LUY N S ĐI N LI Ự Ệ Ự Ệ
7. Vi t ph ng trình đi n li c a các ch t sau (phân li t ng n c): Kế ươ ệ ủ ấ ừ ấ 2CO3,
NaHS, CH3COOK, CuSO4, H3PO4, Mg(OH)2, Al(NO3)3; Fe(NO3)3,
NaHSO3, NH4NO3, CH3COOH, NaCl.
8. Tính n ng đ mol/lít c a các ion trong dung d ch:ồ ộ ủ ị
a. dd NaOH 0,1M; dd BaCl2 0,2M
b. Hòa tan 34,2 gam Ba(OH)2 vào n c đ đc 500 ml dung d ch. ướ ể ượ ị
c. Hòa tan 8,08 gam Fe(NO3)3.9H2O trong n c thành 500 ml dung d ch. ướ ị
b. [Ba2+] = 0,4M; [OH-] = 0,8M
c. [Fe3+] = 0,04M; [NO3-] = 0,12M
9. Tính n ng đ mol/lít c a các ion trong dung d ch thu đc khi:ồ ộ ủ ị ượ
BS: Nguy n Quý S uễ ử Trang 4

HÓA HỌC 11 – CHUYÊN ĐỀ 1: SỰ ĐIỆN LI
a. Tr n l n 150 ml dd Ca(OH)ộ ẫ 2 0,5M v i 350 ml dd NaOH 1M.ớ
b. Tr n 100 ml dd Ba(OH)ộ2 0,1M v i 100 ml dd BaClớ2 0,2M.
c. Tr n l n 500 ml dung d ch HNOộ ẫ ị 3 2M v i 250 ml dung d ch Ca(OH)ớ ị 2 1M.
d. Tr n l n 2 th tích b ng nhau c a dung d ch HCl 1M và dung d chộ ẫ ể ằ ủ ị ị
NaOH 1M thu đc 100ml dung d ch.ượ ị
a. [Ca2+] = 0,15M; [Na+] = 0,7M; [OH-] = 1M
b. [Ba2+] = 0,15M; [OH-] = 0,1M; [Cl-] = 0,2M
c. [NO3-] = 4/3M; [Ca2+] = 1/3M; [H+]dư = 2/3M
d. [Na+] = [Cl-] = 0,5M
10. Tính th tích dung d ch KOH 14% (D=1,128g/ml) có ch a s mol OHể ị ứ ố -
b ng s mol OHằ ố - có trong 0,2 lít dung d ch NaOH 0,5M.ị
0,695ml
11. Cho dung d ch A: HNOị3 12,6% (d = 1,06 g/ml), dung d ch B: HCl 0,2M.ị
a. Tính s mol Hố+ trong 100 gam dung d ch A và 100 ml dung d ch B.ị ị
b. C n l y bao nhiêu ml dung d ch A đ có s mol ion Hầ ấ ị ể ố + b ng s mol ằ ố
ion H+ có trong 400 ml dung d ch B. ị
c. Tr n đu 50 ml dung d ch A v i 150 ml dung d ch B đc dung d ch C.ộ ề ị ớ ị ượ ị
Tính n ng đ ion Hồ ộ + trong dung d ch C.ị
a. nH+/A = 0,2; nH+/B = 0,02; b. 37,736ml; c. 0,136M
----------------------------------------------------------------------
BAI 2. PH N NG TRAO ĐI ION TRONG DD Ả Ứ Ổ
I. KI N TH C C B NẾ Ứ Ơ Ả
1. B ng tính tan m t s mu i:ả ộ ố ố
- Mu i nitrat (NOố3-) tan h t.ế
- Mu i cacbonat (COố32−), photphat (PO43−), sunfit (SO32−): không tan tr ừ
mu i kim lo i ki m và mu i amoni.ố ạ ề ố
- Mu i clorua (Clố-) : tan h t tr PbClế ừ 2 và AgCl.
- Mu i sunfat (SOố42−) : tan h t tr BaSOế ừ 4, PbSO4, CaSO4.
- Mu i sunfua (Số2-):
+ Loai 1: Tan trong n c va axit loang: Kim loai nhom IA, IIA # ươ #
+ Loai 2: Không tan trong n c, tan trong axit loang: Kim loai T Mn # ươ # ư
tr c Pbươ
+ Loai 3: Không tan trong n c va axit loang: T Pb tr vê sau. # ươ ư ơ$
2. Đi u ki n x y ra ph n ng trao đi ion trong dung d ch: ề ệ ả ả ứ ổ ị
Ph n ng trao đi ion trong dung d ch x y ra khi các ion k t h p đcả ứ ổ ị ả ế ợ ượ
v i nhau t o thành ít nh t m t trong các ch t sau:ớ ạ ấ ộ ấ
BS: Nguy n Quý S uễ ử Trang 5