
TR C NGHI M LÝ THUY T CH NG 6Ắ Ệ Ế ƯƠ
Câu 1. Phát bi u nào sau đây không đúng v kim lo i ki m :ể ề ạ ề
A. to nóng ch y, tảo sôi th pấB. Kh i l ng riêng nh , đ cố ượ ỏ ộ ứng th p.ấ
C. Đ d n đi n d n tộ ẫ ệ ẫ o th p.ấD. C u hình e l p ngoài cùng ấ ở ớ ns1
Câu 2. C u hình e c a ion Naấ ủ + gi ng c u hình e c a ion ho c nguyên t nào trong đây sau đây :ố ấ ủ ặ ử
A. Mg2+, Al3+, Ne B. Mg2+, F –, Ar C. Ca2+, Al3+, Ne D. Mg2+, Al3+, Cl–
Câu 3. Kim lo i ki m có c u t o m ng tinh th ki u nào sau đây :ạ ề ấ ạ ạ ể ể
A. L p ph ng tâm di n B. L p ph ng tâm kh i C. L c giác ậ ươ ệ ậ ươ ố ụ D. A và B
Câu 4. Đc đi m nào sau đây không ph i là đc đi m chung c a kim lo i ki mặ ể ả ặ ể ủ ạ ề :
A. S e l p ngoài cùng c a nguyên tố ớ ủ ử B. S oxy hóa nguyên t trong h p ch tố ố ợ ấ
C. C u t o m ng tinh th c a đn ch tấ ạ ạ ể ủ ơ ấ D. Bán kính nguyên tử
Câu 5. C u hình electron phân l p ngoài cùng c a ion Rấ ở ớ ủ + là 2p6. Nguyên t R làử :
A. Ne B. Na C. K D. Ca
Câu 6. Trong phòng thí nghi m đ b o qu n Na có th ngâm Na trong :ệ ể ả ả ể
A. NH3 l ngỏB. C2H5OH C. D u ho .ầ ả D. H2O
Câu 7. Ph n ng hoá h c đc tr ng c a kim lo i ki m là ph n ng v i :ả ứ ọ ặ ư ủ ạ ề ả ứ ớ
A. Mu iốB. O2C. Cl2D. H2O
Câu 8. Nh n đnh nào sau đây ậ ị không đúng v kim lo i ki m :ề ạ ề
A. Đu có m ng tinh th gi ng nhau : L p ph ng tâm kh i.ề ạ ể ố ậ ươ ố
B. D b oxi hoá.ễ ị
C. Đi u ch b ng ph ng pháp đi n phân nóng ch y mu i halogenua ho c hidroxit.ề ế ằ ươ ệ ả ố ặ
D. Là nh ng nguyên t mà nguyên t có 1e phân l p p.ữ ố ử ở ớ
Câu 9. Kim lo i nào sau đây khi cháy trong oxi cho ng n l a mà đ tía :ạ ọ ử ỏ
A. Li B. Na C. K D. Rb
Câu 10. Na đ lâu trong không khí có th t o thành h p ch t nào sau đây :ể ể ạ ợ ấ
A. Na2O B. NaOH C. Na2CO3D. C A,B, C.ả
Câu 11. Tr ng h p nào sau đây Naườ ợ + b kh :ị ử
A. Đi n phân nc NaClệB. Đi n phân dệ2 NaCl C. Phân hu NaHCOỷ3D. C A,B, C.ả
Câu 12. Dãy dung d ch nào sau đây có pH > 7 :ị
A. NaOH, Na2CO3 , BaCl2B. NaOH, NaCl, NaHCO3
C. NaOH, Na2CO3 , NaHCO3D. NaOH, NH3 , NaHSO4
Câu 13. Dung d ch nào sau đây có pH = 7 :ị
A. Na2CO3 , NaCl B. Na2SO4 , NaCl C. KHCO3 , KCl D. KHSO4 , KCl
Câu 14. Đi n phân dd NaCl có màng ngăn, t i khu v c g n đi n c c catot, n u nhúng quì tím vào khu v c đó thì :ệ ạ ự ầ ệ ự ế ự
A. Quì không đi màuổB. Quì chuy n sang màu xanhể
C. Quì chuy n sang màu để ỏ D. Quì chuy n sang màu h ngể ồ
Câu 15. Dung d ch NaOH không tác d ng v i mu i nào sau đây :ị ụ ớ ố
A. NaHCO3B. Na2CO3C. CuSO4D. NaHSO4
Câu 16. Nh ng tính ch t nào sau đây không ph i c a NaHCOữ ấ ả ủ 3 :
1. Kém b n nhi tề ệ 5.Thu phân cho môi tr ng ki m y uỷ ườ ề ế
2. Tác d ng v i baz m nh ụ ớ ơ ạ 6.Thu phân cho môi tr ng ki m m nhỷ ườ ề ạ
3. Tác d ng v i axit m nhụ ớ ạ 7. Thu phân cho môi tr ng axitỷ ườ
4. Là ch t l ng tínhấ ưỡ 8. Tan ít trong n cướ
A. 1, 2, 3 B. 4, 6 C. 1, 2, 4 D. 6, 7
Câu 17. Cho CO2 tác d ng v i dung d ch NaOH ( t l mol 1:2 ) thì pH dung d ch sau ph n ng nh th nào ụ ớ ị ỉ ệ ị ả ứ ư ế
A. pH < 7 B. pH > 7 C. pH = 7 D. Không xác đnh đc ị ượ
Câu 18. Nguyên t có năng l ng ion hóa nh nh t là:ố ượ ỏ ấ A. Li B. Na C. K D. Cs
Câu 19. Vai trò c a Hủ2O trong quá trình đi n phân dung d ch NaCl là :ệ ị
A. Dung môi B. Ch t kh catot C. Là ch t v a b kh catot, oxi hoá anot D. Ch t oxi hoá anotấ ử ở ấ ừ ị ử ở ở ấ ở
Câu 20. Cho Na vào dung d ch CuClị2 hi n t ng quan sát đc là :ệ ượ ượ
A. S i b t khí ủ ọ B. Xu t hi n xanh lam↓ấ ệ
C. Xu t hi n xanh l c↓ấ ệ ụ D. S i b t khí và xu t hi n xanh lam↓ủ ọ ấ ệ
1

Câu 21. Kim lo i nào tác d ng 4 dung d ch : FeSOạ ụ ị 4 , Pb(NO3)2 , CuCl2 , AgNO3
A. Sn B. Zn C. Ni D. Na
Câu 22. ng d ng nào sau đây không ph i c a kim lo i ki m :Ứ ụ ả ủ ạ ề
A. T o h p kim có nhi t đ nóng ch y th p. B. Na, K dùng làm ch t trao đi nhi t là ph n ng h t nhân.ạ ợ ệ ộ ả ấ ấ ổ ệ ở ả ứ ạ
C. Xút tác ph n ng h u c . D. Dùng đi u ch Al trong công nghi p hi n nay.ả ứ ữ ơ ề ế ệ ệ
Câu 23. Công d ng nào sau đây không ph i c a NaCl :ụ ả ủ
A. Làm gia v B. Đi u ch Clị ề ế 2 , HCl, n c Javen C. Khướ ư chua cho đt D. Làm d ch truy n trong y tấ ị ề ế
Câu 24:Đ phân bi t m t cách đn gi n nh t h p ch t c a kali và h p ch t c a natri ,ng i ta đa các h p ch t c aể ệ ộ ơ ả ấ ợ ấ ủ ợ ấ ủ ườ ư ợ ấ ủ
kalivà natri vào ng n l a ,nh ng nguyên t đó d ion hóa nhu m màu ng n l a thành :ọ ử ữ ố ễ ố ọ ử
A. Tím c a kali ,vàng c a natri B .Tím c a natri ,vàng c a kali ủ ủ ủ ủ
C. Đ c a natri ,vàng c a kali D .Đ c a kali,vàng c a natriỏ ủ ủ ỏ ủ ủ
Câu 25: Đ đi u ch kim lo i Na, ng i ta th c hi n ph n ng :ể ề ế ạ ườ ự ệ ả ứ
A. Đi n phân dung d ch NaOHệ ị B. Đi n phân nóng ch y NaOHệ ả
C. Cho dd NaOH tác d ng v i dd HClụ ớ D. Cho dd NaOH tác d ng v i Hụ ớ 2O
Câu 26: N u M là nguyên t nhóm IA thì oxit c a nó có công th c là:ế ố ủ ứ
A.MO2 B.M2O3 C.MO D.M2O
Câu 27: Trong nhóm IA ,theo chi u đi n tích h t nhân tăng d n :ề ệ ạ ầ
A. Bán kính nguyên t tăng d n B. Năng l ng ion hóa gi m d n ử ầ ượ ả ầ
C. Tính kh tăng d n D. Đ âm đi n tăng d n ử ầ ộ ệ ầ
Câu 28: Ion nào có bán kính bé nh t ? Bi t đi n tích h t nhân c a P, S, Cl, K l n l t là 15ấ ế ệ ạ ủ ầ ượ +, 16+, 17+, 19+ :
A. K+B. Cl- C. S2- D. P3-
Câu 29: Nguyên t ử39X có c u hình electron 1sấ2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s1 . H t nhân nguyên t X có s n tron và proton l nạ ử ố ơ ầ
l t là :ượ A. 20 ; 20 B. 19 ; 20 C. 20 ; 19 D. 19 ; 19
Câu 30:Tr ng h p nào ion Naườ ợ + không t n t i ,n u ta th c hi n các ph n ng hóa h c sau:ồ ạ ế ự ệ ả ứ ọ
A. NaOH tác d ng v i HCl ụ ớ B. NaOH tác d ng v i dung d ch CuClụ ớ ị 2
C. Nung nóng NaHCO3 D. Đi n phân NaOH nóng ch y ệ ả
Câu 31:Các dd mu i NaHCOố3 và Na2CO3 có ph n ng ki m vì trong n c, chúng tham gia ph n ng :ả ứ ề ướ ả ứ
A. Th y phânủ B. Oxi hóa - khử C. Trao điổ D. Nhi t phânệ
Câu 32:Ph n ng gi a Naả ứ ữ 2CO3 và H2SO4 theo t l 1 : 1 v s mol có ph ng trình ion rút g n là :ỉ ệ ề ố ươ ọ
A. CO32- + 2H+ H2CO3B. CO32- + H+ HCO–3
C. CO32- + 2H+ H2O + CO2 D. 2Na+ + SO42- Na 2SO4
Câu 33: Đi n phân dung d ch NaCl có màn ngăn, cat t thu khí:ệ ị ở ố
A. O2 B. H2 C. Cl2 D. không có khí
Câu 34: S n ph m c a ph n ng nhi t phân NaNOả ẩ ủ ả ứ ệ 3 là :
A. Na ; NO2 và O2B. NaNO2 và O2C. Na2O và NO2D. Na2O và NO2 và O2.
Câu 35: N c Gia-ven đc đi u ch b ng cách :ướ ượ ề ế ằ
A. Cho khí clo tác d ng v i dung d ch NaOH B. Đi n phân dd NaCl có màn ngănụ ớ ị ệ
B. Đi n phân dd NaCl không có màng ngăn D. A,C đu đúngệ ề
Câu 36: Trong ph n ng sau : NaH + Hả ứ 2O NaOH + H2 . N c đóng vai trò gì ?ướ
A. Khử B. Oxi hóa C. Axit D. Bazơ
Câu 37: Đ nh n bi t các dd: NaOH, KCl, NaCl, KOH dùng:ể ậ ế
A. quì tím, dd AgNO3 B. Phenolftalêin
C. quì tím, th ng n l a b ng dây Pt ử ọ ử ằ D. Phenolftalein, dd AgNO3
Câu 38: Đi n phân dung d ch NaF, s n ph m thu đc là :ệ ị ả ẩ ượ
A. H2 ; F2 ; dung d ch NaOHị B. H2 ; O2 ; dung d ch NaOHị
C. H2 ; O2 ; dung d ch NaFị D. H2 ; dung d ch NaOFị
Câu 39: Khi đi n phân dd NaCl (có màng ngăn), c c d ng không làm b ng s t mà làm b ng than chì là do: ệ ự ươ ằ ắ ằ
A. s t d n đi n t t h n than chì B. c c d ng t o khí clo tác d ng v i Feắ ẫ ệ ố ơ ự ươ ạ ụ ớ
C. than chì d n đi n t t h n s t D. c c d ng t o khí clo tác d ng v i than chìẫ ệ ố ơ ắ ự ươ ạ ụ ớ
Câu 40: S n ph m c a s đi n phân dung d ch NaCl đi n c c tr , có màng ngăn x p là :ả ẩ ủ ự ệ ị ệ ự ơ ố
A. Natri và hiđro B. Oxi và hiđro
C. Natri hiđroxit và clo D. Hiđro, clo và natri hiđroxit.
2

Câu 41: Kim lo i có th t o peoxít là: A. Na B. Al C. Fe D. Znạ ể ạ
Câu 41: Có các ch t khí: COấ2 ; Cl2 ; NH3 ; H2S ; đu có l n h i n C. Dùng NaOH khan có th làm khô các khí sau ề ẫ ơ ướ ể
A. NH3 B. CO2 C. Cl2 D. H2S
Câu 43: Đê điêu chê Na *2CO3 ng i ta co thê dung ph ng phap nao sau đây ươ * ươ
A. Cho suc khi CO+2 d qua dd NaOH.ư
B. Tao NaHCO+3 kêt tua t CO * ư 2 + NH3 + NaCl va sau đo nhiêt phân NaHCO +3
C. Cho dd (NH4)2SO4 tac dung v i dd NaCl. + ơ
D. Cho BaCO3 tac dung v i dd NaCl + ơ
Câu 44:Khi cho t t dung d ch NaOH vào dung d ch ZnSOừ ừ ị ị 4 ta th y :ấ
A.Xu t hi n k t t a màu tr ng b n. ấ ệ ế ủ ắ ề
B.Đu tiên xu t hi n k t t a màu tr ng, sau đó k t t a tan d n và dung d ch tr l i trong su t.ầ ấ ệ ế ủ ắ ế ủ ầ ị ở ạ ố
C.K m sunfat b k t t a màu xanh nh t. ẽ ị ế ủ ạ
D.Không th y có hi n t ng gì x y ra.ấ ệ ượ ả
Câu 45: Kim loai kiêm co tinh kh manh nhât trong tât ca cac kim loai vi: + ư* + * +
1. Trong cung 1 chu ky , kim loai kiêm co ban kinh l n nhât. + ơ
2. Kim loai kiêm co Z nho nhât so v i cac nguyên tô thuôc cung chu ky . + * ơ +
3. Chi cân mât 1 điên t la kim loai kiêm đat đên câu hinh khi tr . * + ư* + + ơ
4. Kim loai kiêm la kim loai nhe nhât. + + +
Chon phat biêu + * đung. A. Chi co 1, 2 B. Chi co 1, 2, 3 C. Chi co 3 D. Chi co 3, 4 * * * *
Câu 46:Hiđrua c a kim lo i ki m tác d ng v i n c t o thành :ủ ạ ề ụ ớ ướ ạ
A. Mu i và n cố ướ B. Ki m và oxiề C. Ki m và hiđro D. Mu iề ố
Câu 47: Ph ng trình đi n phân NaOH nóng ch y làươ ệ ả
A. 4NaOH
4Na + O2 + 2H2O. B. 2NaOH
2Na + O2 + H2.
C. 2NaOH
2Na + H2O2. D. 4NaOH
2Na2O + O2 + H2.
Câu 48: M t mu i khi tan vào trong n c t o thành dung d ch có môi tr ng ki m, mu i đó làộ ố ướ ạ ị ườ ề ố
A. NaCl. B. MgCl2. C. KHSO4. D. Na2CO3.
Câu 49: D n khí COẫ2 vào dung d ch NaOH d , khi ph n ng k t thúc thu đc dung d ch Y. Dung d ch Y có ch aị ư ả ứ ế ượ ị ị ứ
A. Na2CO3 và NaOH. B. NaHCO3. C. Na2CO3. D. Na2CO3 và NaHCO3.
Câu 50: Th c hi n các thí nghi m sau : ự ệ ệ
(I) Cho dung d ch NaCl vào dung d ch KOH. ị ị (II) Cho dd Na2CO3 vào dd Ca(OH)2
(III) Đi n phân dd NaCl v i đi n c c tr , có màng ngăn. ệ ớ ệ ự ơ (IV) Cho Cu(OH)2 vào dd NaNO3.
(V) S c khí NHụ3 vào dung d ch Naị2CO3. (VI) Cho dd Na2SO4 vào dd Ba(OH)2.
Các thí nghi m đu đi u ch đc NaOH là:ệ ề ề ế ượ
A. I, II và III B. II, III và VI C. II, V và VI D. I, IV và V
Câu 51. Nh n đnh nào sau đây ậ ị không đúng v i nhóm IIA :ớ
A. to sôi, to nóng ch y bi n đi không tuân theo qui lu t. B. tả ế ổ ậ o sôi tăng d n theo chi u tăng nguyên t kh i.ầ ề ử ố
C. Ki u m ng tinh th không gi ng nhau. D. Năng l ng ion hóa gi m d nể ạ ể ố ượ ả ầ
Câu 52. T Be ừ Ba có k t lu n nào sau ế ậ sai :
A. Bán kính nguyên t tăng d n.ử ầ B. to nóng ch y tăng d n.ả ầ
C. Đi u có 2e l p ngoài cùng.ề ở ớ D. Tính kh tăng d n.ử ầ
Câu 53. Kim lo i nào sau đây hoàn toàn không ph n ng v i n c nhi t đ th ng :ạ ả ứ ớ ướ ở ệ ộ ườ
A. Be B. Mg C. Ca D. Sr
Câu 54. Công d ng nào sau đây ụkhông ph i c a CaCOả ủ 3 :
A. Làm vôi quét t ngườ B. Làm v t li u xây d ngậ ệ ự
C. S n xu t ximăngả ấ D. S n xu t b t nh đ pha s nả ậ ộ ẹ ể ơ
Câu 55. Hi n t ng nào x y ra khi th i t t khí COệ ượ ả ổ ừ ừ 2 d vào n c vôi trong :ư ướ
A. S i b t dung d chủ ọ ị B. D2 trong su t t đu đn cu iố ừ ầ ế ố
C. Có tr ng sau đó tan↓ắ D. D2 trong su t sau đó có ↓ố
Câu 56. S t o thành th ch nh trong hang đng là do ph n ng :ự ạ ạ ủ ộ ả ứ
A. Ca(HCO3)2
o
t
CaCO3 + CO2 + H2O B. CaCl2 + Na2CO3 CaCO→3 + 2NaCl
C. CaCO3 + CO2 + H2O Ca(HCO→3)2 D. CaCO3
o
t
CaO + CO2
Câu 57. Dung d ch Ca(OH)ị2 ph n ng v i dãy ch t nào sau đây :ả ứ ớ ấ
3

A. BaCl2 , Na2CO3 , Al B. CO2 , Na2CO3 , Ca(HCO3)2
C. NaCl , Na2CO3 , Ca(HCO3)2 D.NaHCO3,NH4NO3, MgCO3
Câu 58. Có ba ch t r n: CaO , MgO , Alấ ắ 2O3 dùng h p ch t nào đ phân bi t chúng :ợ ấ ể ệ
A. HNO3 đđ B. H2O C. d2 NaOH D. HCl
Câu 59. Có 4 m u kim lo i : Ba, Mg, Fe, Ag n u ch dùng dd Hẩ ạ ế ỉ 2SO4 loãng thì nh n bi t nh ng kim lo i nào :ậ ế ữ ạ
A. 4 kim lo iạB. Ag, Ba C. Ag, Mg, Ba D. Ba, Fe
Câu 60. Có 4 ch t b t màu tr ng : CaCOấ ộ ắ 3 , CaSO4 , K2CO3 , KCl hoá ch t dùng đ phân bi t chúng là :ấ ể ệ
A. H2O , d2 AgNO3 B. H2O , d2 NaOH C. H2O , CO2 D. d2BaCl2, d2AgNO3
Câu 61. Dùng h p ch t nào đ phân bi t 3 m u kim lo i : Ca, Mg, Cu:ợ ấ ể ệ ẩ ạ
A. H2O B. d2 HCl C. d2 H2SO4 D. d2 HNO3
Câu 62. Cho 3 d2 không màu Na2CO3, NaCl , AlCl3 ch dùng m t dung d ch nào sau đ phân bi t h t 3 dỉ ộ ị ể ệ ế 2 trên :
A. d2 NaOH B. d2 Ba(OH)2 C. d2 Na2SO4 D. CaCl2
Câu 63. Dùng thêm thu c th nào sau đây đ nh n ra 3 l dung d ch : Hố ử ể ậ ọ ị 2SO4, BaCl2, Na2SO4?
A. Qu tímỳB. B t k mộ ẽ C. Na2CO3 D. C A,B,Cả
Câu 64. Cho s đ ph n ng :ơ ồ ả ứ
Ca + HNO3 r t loãng Ca(NO→ấ3)2 + X + H2O
X + NaOH (to) có khí mùi khai thoát ra.
X là : A. NH3 B. NO2 C. N2 D. NH4NO3
Câu 65. Cho các ch t Ca, Ca(OH)ấ2, CaCO3, CaO. Hãy ch n dãy nào sau đây có th th c hi n đc:ọ ể ự ệ ượ
A. Ca CaCO→3 Ca(OH)→2 CaO→B. Ca CaO Ca(OH)→ → 2 CaCO→3
C. CaCO3 Ca CaO Ca(OH)→ → → 2 D. CaCO3 Ca(OH)→2 CaO Ca→ →
Câu 66. Trong m t c c có a mol Caộ ố 2+, b mol Mg2+, c mol Cl-, d mol HCO3-. Bi u th c liên h gi a a,b,c,d là:ể ứ ệ ữ
A. a + b = c + d B. 2a + 2b = c + d C. 3a + 3b = c + d D. 2a+b=c+ d
Câu 67. Ph n ng phân h y đá vôi là ph n ng thu nhi t theo ph ng trình : CaCOả ứ ủ ả ứ ệ ươ 3
テ
CaO + CO2 . Y u t nào sauế ố
đây làm gi m hi u su t ph n ng:ả ệ ấ ả ứ
A. Tăng to B. Gi m n ng đ COả ồ ộ 2 C. Nghi n nh CaCOề ỏ 3 D. Tăng áp su tấ
Câu 68. Dãy ch t nào sau đây ph n ng v i n c nhi t đ th ng :ấ ả ứ ớ ướ ở ệ ộ ườ
A. Na, BaO, MgO B. Mg, Ca, Ba C. Na, K2O, BaO D.Na,K2O, Al2O3
Câu 69. N c c ng là n c :ướ ứ ướ
A. Ch a nhi u ion Caứ ề 2+ , Mg2+ B. Ch a 1 l ng cho phép Caứ ượ 2+ , Mg2+
C. Không ch a Caứ2+ , Mg2+ D. Ch a nhi u Caứ ề 2+ , Mg2+ , HCO
3
Câu 70. M t lo i n c ch a nhi u Ca(HCOộ ạ ướ ứ ề 3)2 , NaHCO3 là :
A. NCTT B. NCVC C. n c m mướ ề D. NCTP
Câu 71. Đ làm m m NCTT dùng cách nào sau :ể ề
A. Đun sôi B. Cho d2 Ca(OH)2 v a đ C. Cho n c c ng qua ch t trao đi cationit D. C A, B và Cừ ủ ướ ứ ấ ổ ả
Câu 72. Dùng d2 Na2CO3 có th lo i đc n c c ng nào:ể ạ ượ ướ ứ
A. NCTT B. NCVC C. NCTP D. ko lo i đc ạ ượ
Câu 73 S d ng n c c ng không gây nh ng tác hai nào sau :ử ụ ướ ứ ữ
A. Đóng c n n i h i gây nguy hi mặ ồ ơ ể B. T n nhiên li u, gi m h ng v thu cố ệ ả ươ ị ố
C. Hao t n ch t gi t r a t ng h pổ ấ ặ ử ổ ợ D. T c ng d n n c nóngắ ố ẫ ướ
Câu 74 Dùng ph ng pháp nào đ đi u ch kim lo i nhóm IIA :ươ ể ề ế ạ
A. Đpdd B. Đpnc C. Nhi t luy nệ ệ D. Thu luy nỷ ệ
Câu 75 G c axit nào sau đây có th làm m m n c c ng:ố ể ề ướ ứ
A. NO3-B. SO42- C. ClO4-D. PO43-
Câu 76 Cho các kim lo i : Be, Mg, Cu, Li, NA. S kim lo i có ki u m ng tinh th l c ph ng là: ạ ố ạ ể ạ ể ụ ươ
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 77 Kim lo i không kh đc n c nhi t đ th ng là:ạ ử ượ ướ ở ệ ộ ườ A. Na B. K C. Be D. Ca
Câu 78 Công th c c a th ch cao s ng là:ứ ủ ạ ố
A. CaSO4.2H2O B. CaSO4.H2O C. 2CaSO4.H2O D. CaSO4
Câu 79Theo chi u tăng d n đi n tích h t nhân các kim lo i thu c phân nhóm chính nhóm II có:ề ầ ệ ạ ạ ộ
A. Bán kính nguyên t tăng d n . ử ầ B. Năng l ng ion hóa gi m d n.ượ ả ầ
C. Tính kh c a nguyên t tăng d n.ử ủ ử ầ D. Tính oxi hóa c a ion tăng d n.ủ ầ
4

Câu 80. Khi đun nóng, Canxicacbonnát phân h y theo ph ng trình: CaCOủ ươ 3 CaO + CO2 – 178 Kj . Đ thu đcể ượ
nhi u CaO ta ph i :ề ả
A. h th p nhi t đ nungạ ấ ệ ộ B. Qu t lò đt đ đu i h t COạ ố ể ổ ế 2
C. tăng nhi t đ nung ệ ộ D. C b và c đu đúngả ề
Câu 81 Nguyên t X có c u hình e là: 1sử ấ 22s22p63s23p64s2 thì Ion t o ra t X s có c u hình e nh sau :ạ ừ ẽ ấ ư
A.1s22s22p63s23p64s2 B. 1s22s22p63s23p6 C. 1s22s22p63s23p64s24p6 D. 1s22s22p63s2
Câu 82 Hãy ch n ph ng pháp đúng: Đ làm m m n c c ng t m th i, có th dùng ph ng pháp sau:ọ ươ ể ề ướ ứ ạ ờ ể ươ
A. Cho tác d ng v i NaCl ụ ớ B. Tác d ng v i Ca(OH)ụ ớ 2 v a đừ ủ
C. Đun nóng n cướ D. B và C đu đúng.ề
Câu 83. Kim lo i PNC nhóm II tác d ng v i dung d ch HNOạ ụ ớ ị 3 loãng , theo ph ng trình hóa h c sau:ươ ọ
4M + 10 HNO3 4 M(NO→3)2 + NxOy + 5 H2O . Oxit nào phù h p v i công th c phân t c a Nợ ớ ứ ử ủ XOY
A. N2O B.NO C.NO2 D.N2O4
Câu 84. Đ sát trùng, t y u t p xung quanh khu v c b ô nhi m, ng i ta th ng r i lên đó nh ng ch t b t màu tr ng đó làể ẩ ế ạ ự ị ễ ườ ườ ả ữ ấ ộ ắ
ch t gì ?ấ A. Ca(OH)2 B. CaO C. CaCO3 D.CaOCl2
Câu 85. Trong PNC nhóm II (tr Radi ) Bari là :ừ
A. Kim lo i ho t đng m nh nh t. ạ ạ ộ ạ ấ B. Ch t kh m nh nh t. ấ ử ạ ấ
C. Baz c a nó m nh nh t. ơ ủ ạ ấ D. Baz c a nó y u nh t.ơ ủ ế ấ
Câu 86. Thông th ng khi b gãy tay, chân ng i ta ph i bó b t l i v y h đã dùng hoá ch t nào ?ườ ị ườ ả ộ ạ ậ ọ ấ
A. CaSO4 B. CaSO4.2H2O C. 2CaSO4.H2O D. CaCO3
Câu 87. Ph n ng nào sau đây Ch ng minh ngu n g c t o thành th ch nhũ trong hang đng.ả ứ ứ ồ ố ạ ạ ộ
A. Ca(OH)2 + CO2 Ca(HCO3)2 B. Ca(HCO3)2 CaCO3 + CO2 + H2O
C. CaCO3 + CO2 + H2O Ca(HCO↔3)2D. Ca(OH)2 + CO2 CaCO3
Câu 88: Trong m t c c n c có ch a 0,01mol Naộ ố ướ ứ +, 0,15 mol Ca2+, 0,01mol Mg2+, 0,05mol HCO3-, 0,01 mol Cl-. N cướ
trong c c là:ốA. N c m mướ ề B. N c c ng t m th iướ ứ ạ ờ C. N c c ng vĩnh c uướ ứ ữ D. N c c ng toàn ph nướ ứ ầ
Câu 89 Không g p kim lo i ki m th trong t nhiên d ng t do vì:ặ ạ ề ổ ự ở ạ ự
A. Thành ph n c a chúng trong thiên nhiên r t nh . B. Đây là kim lo i ho t đng hóa h c r t m nh.ầ ủ ấ ỏ ạ ạ ộ ọ ấ ạ
C. Đây là nh ng ch t hút m đc bi t. D. Đây là nh ng kim lo i đi u ch b ng cách đi n phân.ữ ấ ẩ ặ ệ ữ ạ ề ế ằ ệ
Câu 90: Có 4 dd trong 4 l m t nhãn là: AmoniSunphát, Amoni Clorua, NattriSunphat, Natrihiđroxit. N u ch đc phépọ ấ ế ỉ ượ
dùng m t thu c th đ nh n bi t 4 ch t l ng trên ta có th dùng thu c th nào sau đây:ộ ố ử ể ậ ế ấ ỏ ể ố ử
A. DD AgNO3 B. DD Ba(OH)2C. DD KOH D. DD BaCl2
Câu 91. Đolomit là tên g i c a h n h p nào sau đây.ọ ủ ỗ ợ
A. CaCO3. MgCl2B. CaCO3. MgCO3C. MgCO3. CaCl2 D. MgCO3.Ca(HCO3)2
Câu 92. Có các ch t sau : NaCl, Ca(OH)ấ2 ,Na2CO3, HCl . C p ch t nào có th làm m m n c c ng t m th i :ặ ấ ể ề ướ ứ ạ ờ
A. NaCl và Ca(OH)2 B. Ca(OH)2 và Na2CO3 C.Na2CO3 và HCl D. NaCl và HCl
Câu 93. M t h n h p r n g m: Canxi và CanxiCacbua. Cho h n h p này tác d ng vói n c d ngu i ta thu đu c h nộ ỗ ợ ắ ồ ỗ ợ ụ ướ ư ờ ợ ỗ
h p khí gì ? ợA. Khí H2B. Khí C2H2 và H2C. Khí H2 và CH2 D. Khí H2 và CH4
Câu 94. Hãy ch n đáp án đúng? Hoà tan Ca(HCOọ3)2, NaHCO3 vào H2O ta đc dd A. Cho bi t dd A có giá tr pH nhượ ế ị ư
th nào ?ếA. pH = 7 B. pH < 7 C. pH > 7 D. Không xác đnh đcị ượ
Câu 95. Canxi có trong thành ph n c a các khoáng ch t : Canxit, th ch cao, florit. Công th c c a các khoáng ch tầ ủ ấ ạ ứ ủ ấ
t ng ng là: ươ ứ A. CaCO3, CaSO4, Ca3(PO4)2 B.CaCO3, CaSO4.2H2O, CaF2
C.CaSO4, CaCO3, Ca3(PO4)2 D. CaCl2, Ca(HCO3)2, CaSO4
Câu 96. Khi so sánh tính ch t c a Ca và Mg, câu nào sau đây ấ ủ không đúng
A. S e hoá tr b ng nhau B. Đu tác d ng v i n c nhi t đ th ngố ị ằ ề ụ ớ ướ ở ệ ộ ườ
C. Oxit đu có tính ch t oxit baz D. Đu đc đi u ch b ng cách đi n phân clorua nóng ch yề ấ ơ ề ượ ề ế ằ ệ ả
Câu 97. Đi u nào sau đây ềkhông đúng v i Canxiớ
A. Nguyên t Ca b oxi hoá khi Ca tác d ng v i n c B. Ion Caử ị ụ ớ ướ 2+ b kh khi đi n phân CaClị ử ệ 2 nóng ch yả
C. Ion Ca2+ không thay đi khi Ca(OH)ổ2 tác d ng v i HCl D. Nguyên t Ca b kh khi Ca tác d ng v i Hụ ớ ử ị ử ụ ớ 2
Câu 98.. Trong ph n ng ả ứ CO32- + H2O -> HCO3- + OH-. Vai trò c a COủ32- và H2O là
A. CO32- là axit và H2O là bazơ B. CO32- là baz và Hơ2O là axit
C. CO32- là l ng tính và Hưỡ 2O là trung tính D. CO32- là ch t oxi hoá và Hấ2 là ch t khấ ử
Câu 99. Nh n xét nào sau đây ậkhông đúng
A. Các kim lo i ki m th có tính kh m nhạ ề ổ ử ạ
5